Lịch Sử Châu Á

Lịch sử Myanmar vắn tắt

Myanmar bước sang thế kỷ XXI với sự pha trộn giữa các mâu thuẫn lịch sử và hiện đại.

Nguồn: Biên Soạn
luoc su myanmar

Giới thiệu ngắn gọn Myanmar (tên cũ là Burma) được xem là một quốc gia độc đáo của khu vực Đông Nam Á, với bề dày lịch sử chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các yếu tố địa lý, văn hóa và chính trị. Dù từng giàu có nhờ xuất khẩu lúa gạo, trải qua nhiều biến cố, Myanmar hiện nằm trong nhóm những nước nghèo nhất khu vực. Bài viết này sẽ điểm lại các giai đoạn quan trọng trong lịch sử hình thành và biến đổi chính trị, xã hội, kinh tế của Myanmar.

Sự đa dạng sắc tộc của Myanmar

Myanmar là quốc gia lục địa đa dân tộc nhất ở Đông Nam Á. Người Myanmar (hay còn gọi là người Burmese) chiếm khoảng 68% trong tổng số hơn 49 triệu dân, còn lại hơn 100 nhóm sắc tộc khác nhau sống rải rác, đặc biệt tại các vùng biên giới tiếp giáp Ấn Độ, Bangladesh, Trung Quốc, Lào, và Thái Lan. Sự khác biệt về sắc tộc đã tạo nên nhiều xung đột, đặc biệt khi chính quyền trung ương do người Myanmar chi phối.

Hầu hết người Burmese theo Phật giáo, trong khi nhiều nhóm dân tộc thiểu số lại theo Thiên Chúa giáo hoặc Hồi giáo. Phật giáo du nhập từ Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VII, kết hợp với các tư tưởng Ấn – Phật giáo và dần trở thành nền tảng tôn giáo của người Burmese. Ngược lại, trong thời kỳ Anh đô hộ, nhiều nhà truyền giáo Thiên Chúa giáo đã mở rộng việc truyền đạo cho các tộc người miền núi (như Karen, Shan), khiến ranh giới tôn giáo và sắc tộc càng rõ nét.

Bên cạnh yếu tố xung đột sắc tộc, Myanmar từ xưa đến nay luôn mang mối lo lắng về các nước láng giềng. Trong suốt chiều dài lịch sử, những cuộc tranh chấp, xung đột với Thái Lan (Xiêm) và nỗi sợ hãi trước gã khổng lồ phương Bắc là Trung Quốc đã khiến Myanmar nhiều lần đóng cửa với thế giới, củng cố xu hướng “hướng nội” của các triều đại hoặc chính quyền kế tiếp.

Lịch sử tiền thuộc địa

Những ranh giới lãnh thổ hiện đại của Myanmar phần lớn do chính quyền thực dân Anh thiết lập. Trước đó, chưa bao giờ có một vương quốc bản địa nào sở hữu toàn bộ diện tích của Myanmar ngày nay. Lịch sử Myanmar được chia thành hai vùng chính: đồng bằng châu thổ với sông Irrawaddy và vùng đồi núi bao bọc bởi các quốc gia láng giềng.

Vào thế kỷ V, các vương quốc đầu tiên hình thành tại vùng hạ lưu sông Irrawaddy, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tư tưởng Ấn – Phật giáo. Đến năm 1044, vương quốc Pagan trở thành cường quốc Phật giáo lớn của khu vực, trải dài đến phần lớn lãnh thổ Myanmar ngày nay. Dấu tích còn lại là quần thể đền chùa Pagan (Bagan) kỳ vĩ nằm trên khu vực rộng 40 km². Pagan được xem là “thời hoàng kim” trong tâm thức người Burmese, vừa giàu có vừa hình thành nên các công trình tôn giáo lừng lẫy.

Cuối thế kỷ XIII, Pagan suy vong vì các cuộc tấn công của người Mông Cổ từ Trung Quốc. Từ đó, Myanmar rơi vào cảnh chia cắt thành nhiều tiểu quốc cho đến thế kỷ XVI, khi vương quốc Pegu trỗi dậy. Tuy nhiên, Pegu cũng nhanh chóng tan rã. Đến thế kỷ XVIII, vương triều Ava (gần Mandalay) dần khẳng định quyền lực, kiểm soát cả vùng núi của người Shan và cạnh tranh quyết liệt với vương quốc Ayudhya của Thái. Trong thời gian này, quân Burmese từng xâm chiếm Ayudhya (Xiêm), cướp bóc, bắt hàng chục nghìn người Thái về làm nô lệ, để rồi Thái Lan phải dời đô xuống Bangkok và lập ra triều đại Chakri.

Thời kỳ thuộc địa Anh

Sự khởi đầu cho thời kỳ thuộc địa đến từ việc Công ty Đông Ấn Anh (EIC) mở rộng lãnh thổ tại Ấn Độ, đặc biệt ở khu vực Bengal sát biên giới phía tây Myanmar. Chính quyền Ava có những xung đột với Bengal, thậm chí xâm lấn lãnh thổ năm 1822, đẩy người Anh đến quyết định mang quân tấn công Myanmar trong cuộc chiến Anh – Miến lần thứ nhất (1824-1826). Sự chênh lệch hỏa lực và chiến thuật đã khiến vương quốc Ava thất bại, phải nhượng đất ven vịnh Bengal.

Sau cuộc chiến Anh – Miến lần hai (1850s), Anh chiếm thêm đất ở Hạ Myanmar. Đến 1885, người Anh đánh vào Mandalay, bắt sống Nhà vua, chấm dứt chế độ quân chủ. Myanmar bị sáp nhập trực tiếp vào Ấn Độ thuộc Anh. Thể chế chính quyền bản địa bị xóa bỏ hoặc làm suy yếu, thay vào đó người Anh áp dụng mô hình quản lý chặt chẽ ở các vùng đồng bằng người Burmese, còn tại miền núi của người Shan, Karen… lại áp dụng chính sách “gián tiếp”, trao quyền cho các thủ lĩnh địa phương. Sự phân tách này càng đẩy ranh giới giữa người Myanmar đa số và các sắc tộc thiểu số lên cao.

Dưới chế độ thực dân, hai thiết chế quan trọng nhất của người Burmese bị phá vỡ: (1) Hoàng gia, vốn là trung tâm chính trị – văn hóa của xã hội truyền thống, và (2) Thể chế Phật giáo, do vua bảo trợ, cũng bị suy yếu. Tây học, bộ máy quan liêu do người Anh vận hành, lực lượng cảnh sát và quân đội chủ yếu tuyển dụng dân tộc thiểu số hoặc người Ấn, đã làm đảo lộn cấu trúc xã hội cũ. Làn sóng di cư từ Ấn Độ và Trung Quốc ồ ạt đổ vào Hạ Myanmar vì mục đích thương mại, khiến nhân khẩu học thay đổi nhanh chóng. Tại Yangon, trước Thế Chiến II, phần lớn cư dân là người nhập cư (chủ yếu người Ấn).

Về kinh tế, Anh thúc đẩy việc khai hoang đồng bằng châu thổ sông Irrawaddy để trồng lúa xuất khẩu. Nhờ vốn đầu tư và chính sách ưu đãi thuế, diện tích canh tác lúa tăng nhanh, lượng xuất khẩu cũng tăng chóng mặt, biến Myanmar trở thành cường quốc xuất khẩu gạo khu vực. Tuy nhiên, ngay từ cuối thập niên 1920, do dân số đông, nợ nần và giá gạo bấp bênh, xảy ra nhiều cuộc nổi dậy nông dân. Nhìn chung, dưới ách cai trị của Anh, Myanmar phát triển nông nghiệp thâm canh, phụ thuộc vào thị trường thế giới, còn công nghiệp hầu như không được đầu tư.

Độc lập

Từ đầu thế kỷ XX, một tầng lớp trí thức được đào tạo theo mô hình phương Tây xuất hiện, hình thành phong trào dân tộc chủ nghĩa, kéo theo các yêu sách tự trị. Myanmar ban đầu chịu chung cơ chế chính trị với Ấn Độ. Đến 1937, Myanmar tách riêng thành thuộc địa độc lập trong khối Anh, bầu quốc hội và lập chính quyền nghị viện theo kiểu Westminster. Phong trào dân tộc chủ nghĩa ở Myanmar có tính chất chống ngoại bang mạnh mẽ, gồm: chống Anh, chống người Ấn và người Hoa chi phối kinh tế; khuynh hướng sử dụng “Burmese hóa” đậm nét; và đề cao tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong việc giành lại kiểm soát kinh tế từ tay nước ngoài.

Trong thập niên 1930, U Aung San, U Nu, và U Ne Win nổi lên như những thủ lĩnh quan trọng. Khi Thế Chiến II bùng nổ, nhóm “Ba mươi đồng chí” (trong đó có Aung San) nhận đào tạo quân sự từ Nhật, quay về phối hợp với quân đội Nhật chiếm đóng Myanmar năm 1942. Dù lúc khởi đầu, nhiều người Burmese ủng hộ quân Nhật như một “giải pháp” lật đổ thực dân Anh, thực tế cho thấy ách cai trị Nhật không hề “giải phóng” mà còn vô cùng khắc nghiệt. Từ 1944, Aung San lập Liên Minh Tự Do Nhân Dân Chống Phát Xít, chống lại Nhật.

Sau chiến tranh, Anh dự định khôi phục ách cai trị tại Myanmar, song tinh thần chống thuộc địa dâng cao và các lực lượng dân tộc chủ nghĩa đấu tranh quyết liệt. Đến đầu 1947, Aung San thương thảo với chính phủ Anh, tổ chức bầu cử lập hiến. Tháng 4/1947, Liên Minh Tự Do Nhân Dân Chống Phát Xít thắng áp đảo, nhưng Aung San và một số bộ trưởng bị ám sát tháng 7/1947. Dù mất đi lãnh tụ uy tín, Myanmar vẫn kiên quyết tiến tới độc lập và ngày 4/1/1948, “Liên Bang Miến Điện” (Union of Burma) chính thức ra đời.

Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á:

Giai đoạn dân chủ (1948 – 1962)

Chính quyền độc lập do U Nu đứng đầu thiết lập một liên bang gồm các bang của người Burmese và các sắc tộc lớn (như bang Shan, bang Kayin, bang Kachin…). Tuy nhiên, quyền lực thực tế tập trung ở Yangon. Nhiều phong trào nổi dậy bùng phát (điển hình như phong trào Karen, đảng Cộng sản…), tạo nên các cuộc nội chiến triền miên. Xung đột sắc tộc kéo dài từ sau độc lập đến hiện tại, vì các tộc thiểu số lo sợ bị đồng hóa bởi quan điểm “Burmese hóa” chủ đạo.

Trong thời gian 1948 – 1962, Myanmar có bầu cử, hoạt động nghị viện, tòa án tối cao độc lập. Anti-Fascist People’s Freedom League (tiền thân của chính quyền sau này) nắm thế chủ đạo. Dẫu vậy, nội bộ bất ổn nghiêm trọng: kinh tế xuống dốc, tham nhũng lan tràn, lạm phát vượt tầm kiểm soát, giao tranh với các lực lượng ly khai dồn dập, khiến người dân thất vọng.

Quân đội nắm quyền (Từ 1962 đến nay)

Tháng 3/1962, tướng Ne Win tiến hành đảo chính, lật đổ chính quyền U Nu, lấy lý do bảo vệ sự thống nhất đất nước trước nguy cơ sắc tộc ly khai. Bước ngoặt này đánh dấu thời kỳ quân đội nắm quyền suốt hơn 40 năm qua. Chính quyền quân sự bắt giữ hàng loạt lãnh đạo, hủy bỏ hiến pháp liên bang, giải tán nghị viện. Chính sách “Con đường Miến Điện tới Chủ nghĩa Xã hội” (Burmese Way to Socialism) được đưa ra, cấm tư nhân kinh doanh quy mô lớn và hạn chế tối đa đầu tư nước ngoài.

Kết quả là, kinh tế Myanmar bị cô lập và sụp đổ dần. Năm 1987, Liên Hiệp Quốc xếp Myanmar vào nhóm “nước kém phát triển nhất thế giới”. Trong bối cảnh đó, nền kinh tế ngầm và hoạt động buôn lậu qua biên giới với Trung Quốc, Thái Lan, Bangladesh, Ấn Độ… bùng phát. Myanmar còn nằm trong khu vực “Tam giác vàng”, vốn là nguồn cung cấp ma túy (thuốc phiện) lớn trên thế giới. Nhiều tướng lĩnh quân đội bị cáo buộc trục lợi từ mạng lưới buôn lậu và tham nhũng.

Năm 1988, các nhóm sinh viên, tu sĩ Phật giáo nổi dậy phản đối chính quyền và tình hình tồi tệ. Quân đội đàn áp đẫm máu, khiến hàng nghìn người thiệt mạng, gây chấn động thế giới. Để xoa dịu áp lực quốc tế, chính quyền quân sự (khi đó gọi là SLORC) tổ chức bầu cử năm 1990. Kết quả, Liên minh Dân chủ Toàn quốc (NLD) do bà Aung San Suu Kyi lãnh đạo thắng áp đảo, nhưng quân đội từ chối công nhận. Aung San Suu Kyi bị quản thúc tại gia nhiều năm.

Cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Mỹ và Liên minh châu Âu, đã áp đặt cấm vận kinh tế, chỉ trích các hành vi vi phạm nhân quyền. Trong khi đó, hầu hết các nước láng giềng Đông Nam Á thực hiện chính sách “can dự xây dựng” (constructive engagement), tin rằng mở cửa kinh tế, đối thoại kín sẽ thúc đẩy cải cách. Tuy vậy, ngay cả khi Myanmar gia nhập ASEAN (năm 1997), chính sách nội trị gần như không thay đổi. Nhiều nhân vật quân sự cấp cao như tướng Than Shwe tiếp tục giữ quyền lực tuyệt đối.

Hiện trạng và thách thức

Vấn đề sắc tộc vẫn là mấu chốt khiến Myanmar bất ổn. Nhiều nhóm vũ trang dân tộc thiểu số không chấp nhận bị đồng hóa vào khối Burmese, phản đối chính quyền trung ương. Một số thỏa thuận ngừng bắn tạm thời được ký kết, nhưng giao tranh vẫn nổ ra lẻ tẻ. Chế độ quân sự thường xuyên sử dụng chính sách “đàn áp tàn nhẫn” để trấn áp phong trào đối lập.

Năm 2007, cuộc biểu tình lớn “Cách mạng Áo cà sa” do tu sĩ Phật giáo dẫn đầu đã bị bạo lực đàn áp. Tiếp đó, năm 2008, cơn bão Nargis tàn phá vùng châu thổ Irrawaddy, cướp đi hơn một trăm nghìn sinh mạng. Thế giới đề nghị cứu trợ, nhưng chính quyền hạn chế, trì hoãn tiếp nhận giúp đỡ, khiến tổn thất càng thêm bi thảm. Cách ứng xử này càng chứng tỏ giới lãnh đạo Myanmar vẫn giữ thái độ khép kín, sợ “can thiệp ngoại bang”.

Về mặt nội bộ, các phe cánh trong chính quyền quân sự tranh giành quyền lực dẫn đến cuộc thanh trừng Khin Nyunt năm 2004, khiến ông bị giam lỏng. Trong những năm gần đây, để kiểm soát chặt chẽ hơn và tránh lặp lại “bài học” biểu tình 1988, chính quyền đã bất ngờ chuyển trung tâm hành chính từ Yangon về Nay Pyi Taw – một khu vực nằm sâu trong nội địa, an toàn, tách biệt khỏi đám đông dân cư.

Tóm lại

Myanmar bước sang thế kỷ XXI với sự pha trộn giữa các mâu thuẫn lịch sử và hiện đại. Dù đầy tiềm năng tài nguyên, trải qua nhiều biến cố, Myanmar vẫn chưa thể thoát khỏi vòng xoáy nghèo đói, xung đột sắc tộc, và chính quyền quân sự áp đặt. Triển vọng của Myanmar phụ thuộc vào khả năng hòa giải giữa các sắc tộc, mở cửa chính trị, và giải quyết các xung đột nội bộ dai dẳng.

5/5 - (1 vote)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM