Văn Minh Lưỡng Hà

Lịch sử thành Babylon cổ đại

Thành cổ Babylon gắn liền với nền văn minh cùng tên, có một lịch sử huy hoàng và hùng mạnh trong thế giới cổ đại

Thành cổ Babylon gắn liền với nền văn minh cùng tên, có một lịch sử huy hoàng và hùng mạnh trong thế giới cổ đại

Babylon là một trong những thành phố nổi tiếng nhất của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, nằm cách Baghdad (Iraq ngày nay) khoảng 94 km về phía tây nam. Trong tiếng Akkad, tên của thành phố được gọi là “bav-il” hoặc “bav-ilim”, mang nghĩa “Cổng của Thần” (Gate of God/Gate of the Gods). Khi văn hóa Hy Lạp cổ đại tiếp cận khu vực này, tên gọi được phiên âm thành “Babylon”. Với bề dày lịch sử, Babylon từng là một trung tâm văn hóa và tôn giáo vĩ đại, nơi lưu giữ nhiều huyền thoại, công trình kiến trúc ấn tượng cũng như các phát triển quan trọng của thời kỳ cổ đại.

Những ghi chép từ Hy Lạp cổ, cụ thể là các nhà văn như Herodotus, đều tràn đầy sự kinh ngạc trước quy mô và vẻ đẹp của thành Babylon. Trong khi đó, thành phố này cũng lưu danh trong Kinh Thánh – nhưng lại nổi tiếng theo cách không mấy tích cực, gắn liền với những câu chuyện “suy đồi” hay “tà ác”, điển hình là chuyện về Tháp Babel (Tower of Babel). Dù vậy, chính các ghi chép Kinh Thánh cũng đã góp phần nuôi dưỡng danh tiếng (hoặc tai tiếng) cho thành Babylon trong nhận thức của hậu thế, thúc đẩy các cuộc tìm kiếm khảo cổ để khám phá về quá khứ huy hoàng của nó.

Babylon từng được cho là nơi tồn tại Vườn Treo Babylon, một trong Bảy Kỳ Quan Thế Giới Cổ Đại. Mặc dù tính xác thực về vị trí hay thậm chí là sự tồn tại của Vườn Treo vẫn còn tranh cãi, hình ảnh ấy không ngừng khơi gợi trí tưởng tượng của mọi người về độ lộng lẫy và công phu của nền văn minh Lưỡng Hà. Từ những miêu tả trong các tư liệu cổ đến các nỗ lực khảo cổ hiện đại, Babylon không chỉ khẳng định vị thế là “cổng thần” mà còn là biểu tượng rực rỡ của sự pha trộn văn hóa, tôn giáo và uy quyền chính trị trong thời cổ đại.

Trong Kinh Thánh

Babylon được nhắc đến nhiều lần trong Kinh Thánh, bắt đầu từ Sách Sáng Thế (Genesis 11:1-9) với câu chuyện về Tháp Babel. Theo lời kể, loài người khi ấy chỉ nói một ngôn ngữ, cùng nhất trí xây một tháp cao chạm đến thiên đàng để “được ghi nhớ muôn đời”. Hành động này bị coi là ngạo mạn, và Chúa đã “xáo trộn” tiếng nói của họ, khiến họ không còn hiểu nhau, công trình đành bỏ dở. Câu chuyện tượng trưng cho sự trừng phạt tính kiêu căng của con người, nhưng cũng gắn cái tên “Babel” (tiếng Do Thái: bavel, tức là “lẫn lộn, hỗn độn”) với thành Babylon.

Ngoài ra, thành Babylon còn bị lên án trong các sách Daniel, Jeremiah, Isaiah và đặc biệt là Sách Khải Huyền (Book of Revelation). Qua những ám chỉ tiêu cực, người đọc thời xưa lẫn hiện đại thường hình dung nơi này đầy rẫy tội lỗi, bất công, và xa hoa phù phiếm. Học giả Paul Kriwaczek cho rằng chính Kinh Thánh đã “đặt” tiếng xấu cho Babylon (dù có những nét vĩ đại), khiến nhiều thế kỷ sau, bất kỳ ai nghe đến tên này đều gắn nó với hình ảnh suy đồi, chống lại Thiên Chúa.

Tuy nhiên, các truyền thuyết và ấn tượng không hay đó cũng góp phần khiến giới nghiên cứu và các nhà khảo cổ tò mò. Họ muốn khai quật, kiểm chứng để hiểu rõ hơn: đâu là sự thật lịch sử, đâu là huyền thoại tôn giáo. Và cuối cùng, chính những lời chỉ trích của Kinh Thánh lại “góp công” mang tên Babylon vang dội qua thời gian, thu hút sự chú ý của cả thế giới, dẫn đến cuộc khai quật nổi tiếng do nhà khảo cổ người Đức Robert Koldewey tiến hành năm 1899.

Từ thị trấn đến đô thành

Babylon xuất hiện từ rất sớm, trước cả thời Sargon xứ Akkad (2334-2279 TCN). Ban đầu, nó chỉ là một cảng nhỏ bên bờ sông Euphrates, nơi tàu thuyền qua lại giao thương. Trong quá trình các thế lực hùng mạnh như Đế chế Akkad thăng trầm, Babylon dần định vị vai trò là một trạm trung chuyển tương đối quan trọng. Tới thời vua Shar-Kali-Sharri (2223-2198 TCN), Babylon được biết đến qua việc xây dựng hai ngôi đền, chứng tỏ đã phần nào phát triển về mặt tôn giáo.

Giai đoạn sau, có lúc thành phố này rơi vào tay vương quốc Kazallu, rồi được giải phóng bởi thủ lĩnh người Amorite, Sumu-abum (khoảng năm 1895 TCN). Người kế nhiệm ông là Sumu-la-ilu (1880-1845 TCN) được xem là người sáng lập triều đại đầu tiên của Babylon, đánh dấu giai đoạn thành phố này bắt đầu có những bước chuyển mình. Tuy thế, so với các thành bang lân cận như Larsa, Uruk, hay Isin, Babylon vẫn còn kém xa cả về quy mô lẫn ảnh hưởng.

Thời đại Hammurabi

Tên tuổi đầu tiên đưa Babylon lên vị thế huy hoàng chính là Hammurabi (1792-1750 TCN). Phụ thân của ông, vua Sin-Muballit (1812-1793 TCN), từng cố gắng mở rộng tầm ảnh hưởng của Babylon nhưng không thành công. Ông buộc phải thoái vị sau khi thất bại trong cuộc chiến chống Larsa – một thế lực hùng mạnh đương thời. Hammurabi lên ngôi trong bối cảnh khó khăn, song ông đã lặng lẽ củng cố thành lũy, xây dựng quân đội và chờ đợi thời cơ.

Khi Larsa kêu gọi Babylon góp quân đánh đuổi quân xâm lược Elam, Hammurabi tỏ ra “ngoan ngoãn” hợp tác. Ngay sau khi đẩy lùi Elam, ông lập tức quay sang chiếm Isin và Uruk từ tay Larsa, liên minh với Lagash và Nippur, rồi giành toàn thắng, sáp nhập Larsa vào lãnh thổ. Từ chiến công này, Hammurabi lần lượt thống nhất gần như toàn bộ miền nam Lưỡng Hà, đặt nền móng cho đế chế Babylon rộng lớn.

Bộ Luật Hammurabi

Dưới thời Hammurabi, Babylon không chỉ mạnh về quân sự, mà còn trở thành trung tâm văn minh. Bộ Luật Hammurabi, khắc trên tấm đá diorite cao hơn 2 mét, thể hiện cách ông quản lý xã hội dựa trên nguyên tắc công lý và trách nhiệm. Dù ngày nay giới nghiên cứu phát hiện ra nhiều bộ luật cổ hơn (như luật của Lipit-Ishtar hay của Ur-Nammu), nhưng Luật Hammurabi vẫn nổi tiếng nhất, bao quát nhiều khía cạnh: hôn nhân, gia đình, đất đai, thương mại…

Không dừng lại ở việc ban hành luật, Hammurabi cũng đề cao ngoại giao, tổ chức quản lý công trình thủy lợi, xây kênh mương, dựng đền thờ, tôn vinh các vị thần. Nhờ vậy, vào khoảng 1755 TCN, cả vùng Mesopotamia hầu như chịu sự cai trị từ Babylon. Dân số lúc này của thành phố được ước tính trên 100.000 người – con số khổng lồ đối với thế giới cổ đại.

Thời hậu Hammurabi đến kỷ nguyên Assyria

Sau khi Hammurabi qua đời, đế chế Babylon nhanh chóng suy yếu. Các vị vua kế vị thiếu tầm nhìn hoặc khả năng duy trì sự thống nhất. Năm 1595 TCN, người Hittite xâm chiếm và cướp phá Babylon, khiến thành phố rơi vào cảnh hỗn loạn. Tiếp đó, người Kassite đến chiếm đóng, đổi tên Babylon thành Karanduniash. Trong nhiều thế kỷ, vùng này không còn giữ được vị thế huy hoàng như thời Hammurabi.

Xây Dựng Ziggurat Và Huyền Thoại Tháp Babel

Có một diễn biến quan trọng trong khoảng từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 9 TCN: Người ta xây dựng một ngọn ziggurat (kim tự tháp bậc thang) khổng lồ tại Babylon. Công trình này được cho là nguồn cảm hứng cho câu chuyện “Tháp Babel” trong Kinh Thánh. Sự liên tưởng có lẽ xuất phát từ việc “bav-il” (tiếng Akkad: “Cổng của Thần”) bị nhầm hoặc cố tình đồng hóa với “bavel” (tiếng Do Thái: “hỗn loạn”). Trong Sách Sáng Thế, loài người bị Chúa “rối loạn ngôn ngữ” tại Babel chính vì dám toan tính vươn tới thiên đường.

Dưới thời kỳ Kassite, Babylon không tạo được nhiều dấu ấn nổi bật. Khi đế chế Assyria trỗi dậy (912-612 TCN), họ dần thôn tính hầu hết khu vực Lưỡng Hà, bao gồm cả Babylon. Vua Assyria Sennacherib (705-681 TCN) nổi tiếng bởi sự đàn áp tàn bạo đối với các cuộc nổi dậy ở Babylon. Ông đã cho phá hủy thành phố năm 689 TCN, rải đống đổ nát xuống sông Euphrates như một lời cảnh cáo. Hành động ấy bị lên án là “phạm thượng” bởi các quan lại, giáo sĩ, dẫn tới việc Sennacherib bị chính con trai mình ám sát.

Người kế vị Esarhaddon (681-669 TCN) nỗ lực tái thiết Babylon, xem đó là việc “xoa dịu” phần nào tội lỗi của triều đại mình với các thần linh. Chính sách mềm mỏng hơn của ông đã cải thiện mối quan hệ giữa đế chế Assyria và cư dân Babylon. Tuy nhiên, sự phẫn uất vẫn âm ỉ. Khi đế chế Assyria suy yếu và sụp đổ vào năm 612 TCN, một giai đoạn mới rực rỡ bừng lên với sự xuất hiện của vương triều Tân-Babylon (Neo-Babylon).

Thời hoàng kim Tân-Babylon dưới triều Nebuchadnezzar II

Nabopolassar (626-605 TCN), một vị vua Chaldean, chớp thời cơ Assyria suy vong để giành quyền kiểm soát Babylon, sáng lập nên đế chế Tân-Babylon. Nhưng người làm rạng rỡ nhất triều đại này chính là con trai ông, Nebuchadnezzar II (605-562 TCN). Dưới thời vị vua này, Babylon trải rộng trên diện tích 900 hecta (2.200 mẫu Anh), sở hữu tường thành cao, vô số đền thờ, cung điện, cùng những công trình nguy nga bậc nhất khu vực.

Các tài liệu cổ, ngoại trừ Kinh Thánh, hầu như đều ngợi ca sự tráng lệ của Babylon: từ bức tường thành đồ sộ, cổng Ishtar nguy nga đến ngôi đền Etemenanki – “nền móng của trời và đất”. Herodotus, nhà sử học Hy Lạp, mô tả Babylon như một hình vuông hoàn hảo, mỗi cạnh 120 stade (khoảng 22 km), với hào nước sâu, tường thành “50 cubit bề rộng, 200 cubit bề cao” (một dạng đơn vị đo lường cổ). Những con số này có thể phóng đại, nhưng cho thấy người đương thời thán phục thành phố này đến mức nào.

Vườn Treo Babylon: Huyền Thoại Kỳ Vĩ

Không thể không nhắc đến Vườn Treo Babylon, một trong Bảy Kỳ Quan Thế Giới Cổ Đại theo quan niệm Hy – La. Diodorus Siculus (thế kỷ 1 TCN) mô tả “khu vườn treo” như một công trình nhiều tầng, trồng đầy cây xanh, hoa cỏ, tái hiện phong cảnh núi đồi nước ngoài để chiều lòng một ái phi của nhà vua (có lẽ ám chỉ vợ Nebuchadnezzar II). Hệ thống bơm nước được cho là rất tinh vi, đưa nước từ sông Euphrates lên những bậc thang cao.

Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu hiện đại, như Stephanie Dalley, lại đề xuất rằng “Vườn Treo” có thể nằm ở Nineveh (thủ đô Assyria) dưới thời vua Sennacherib, chứ không phải ở Babylon. Dù thế, sự tồn tại hay không tồn tại của Vườn Treo ở chính Babylon vẫn còn là dấu hỏi, và huyền thoại về nó góp phần khắc họa Babylon như một xứ sở huy hoàng, giàu tính nghệ thuật và sáng tạo.

Ba Tư cai trị

Dưới triều đại Nabonidus (556-539 TCN), người được xem là “nhà khảo cổ đầu tiên” vì ưa thích phục dựng các di tích cổ, Babylon tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong vùng. Nhưng đến năm 539 TCN, Cyrus Đại đế của Ba Tư đánh bại quân Babylon trong trận Opis. Bức tường khổng lồ bao quanh thành vốn gần như “bất khả xâm phạm,” nhưng người Ba Tư đã chuyển hướng sông Euphrates, làm mực nước hạ thấp đến mức quân đội có thể lội qua và lẻn vào từ dưới tường thành.

Sự Thăng Hoa Dưới Quyền Lực Achaemenid

Dưới đế chế Achaemenid (550-330 TCN), Babylon vẫn được trọng vọng. Cyrus và những người kế nhiệm coi đây là một trong những “thủ phủ” quan trọng, nơi khai sinh nhiều thành tựu về toán học, thiên văn, và vũ trụ học. Nhiều học giả Hy Lạp, trong đó có thể bao gồm Thales hay Pythagoras, được cho là đã chịu ảnh hưởng từ kho tri thức Babylon. Chính vì vậy, trong giai đoạn này, dù không còn là cường quốc độc lập, thành Babylon vẫn duy trì danh tiếng về giáo dục, văn hóa.

Nhiều bằng chứng khảo cổ cho thấy chính quyền Ba Tư tiếp tục bảo tồn và tôn tạo một số công trình. Nhờ đó, cho đến khi Alexander Đại đế (331 TCN) chinh phục đế chế Ba Tư, Babylon vẫn giữ được nếp sống sầm uất, là một trung tâm thương mại có tiếng.

Alexander Đại Đế

Khi đánh bại Ba Tư, Alexander Đại đế hết sức coi trọng Babylon. Ông ra lệnh cho binh sĩ không được phá hoại thành phố, thể hiện ý muốn khôi phục những công trình hùng vĩ nơi đây. Alexander thậm chí dự định khôi phục ngôi ziggurat lớn mà từ lâu đã xuống cấp. Tiếc rằng, ông đột ngột qua đời tại chính Babylon năm 323 TCN, kế hoạch tái thiết phải dừng lại. Các tướng lĩnh của ông lao vào “chiến tranh Diadochi” phân chia đế chế, khiến nhiều cư dân Babylon rời đi, thành phố chìm vào cảnh xung đột, bất ổn.

Sau Alexander, vương triều Seleucid (312-63 TCN) cố gắng biến Babylon thành trung tâm hành chính, nhưng không mấy hiệu quả. Tiếp đến là đế chế Parthia (247 TCN – 224 CN) rồi Sassanid (224-651 CN). Dù vẫn đóng vai trò thương mại, Babylon chưa bao giờ lấy lại ánh hào quang. Thành phố dần cạn kiệt nguồn lực, các công trình cũng xuống cấp, không được trùng tu quy mô như trước.

Khi người Ả Rập Hồi giáo chinh phục khu vực này vào thế kỷ 7 CN, Babylon càng lụi tàn. Cuối cùng, thành phố bị bỏ hoang, dần dần bị cát bụi chôn vùi. Trong suốt thời Trung Cổ, Babylon chỉ còn tồn tại trong các câu chuyện Kinh Thánh, một địa danh ít được biết đến, gắn liền với hình ảnh “thành phố tội lỗi.”

Khảo cổ và phục dựng thời hiện đại

Mãi đến thế kỷ 17-18, một số nhà du hành châu Âu mới bắt đầu tò mò và tới khảo sát khu vực này. Họ mang về những mảnh gạch, đất sét khắc chữ hình nêm (cuneiform), kích thích sự hiếu kỳ của giới học giả phương Tây. Sang thế kỷ 19, các viện nghiên cứu châu Âu tài trợ nhiều đoàn khảo cổ đến Lưỡng Hà với mong muốn tìm “chứng tích” cho các câu chuyện trong Kinh Thánh. Trong số những thành phố cổ mà họ phát hiện, Babylon là một trong những địa điểm gây tiếng vang lớn.

Năm 1899, nhà khảo cổ người Đức Robert Koldewey bắt đầu những cuộc khai quật quy mô tại Babylon. Ông tìm thấy tàn tích của tường thành, cổng Ishtar, một phần ziggurat, và rất nhiều tư liệu khắc chữ. Ngày nay, nhiều hiện vật từ Babylon được trưng bày ở Bảo tàng Pergamon (Berlin, Đức), trong đó nổi bật là cánh cổng Ishtar được phục dựng một cách hoành tráng.

Thời Saddam Hussein: Nỗ Lực Tái Thiết Gây Tranh Cãi

Những năm 1980, tổng thống Iraq khi ấy là Saddam Hussein đã cố gắng khôi phục một phần Babylon. Ông cho xây lại một số bức tường, cổng, thậm chí đặt những viên gạch có khắc tên mình, mô phỏng cách các vua cổ đại thường làm. Dù mục đích khơi dậy niềm tự hào dân tộc, phương pháp phục dựng thiếu tính khoa học và can thiệp lớn đến di tích gốc, gây không ít tranh cãi.

Năm 2019, khu tàn tích của Babylon chính thức được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Quyết định này ghi nhận giá trị lịch sử, văn hóa to lớn của thành phố, đồng thời nhắc nhở nhân loại về trách nhiệm bảo tồn một biểu tượng cổ xưa vốn chịu nhiều biến động chính trị qua thời gian.

Di sản “Cổng Thần”

Babylon, từ khởi nguyên một “cảng nhỏ” bên sông Euphrates, đã trở thành kinh đô rực rỡ của vương triều Hammurabi, rồi trải qua những lần chiếm đóng, phá hủy và phục hưng. Lịch sử của nó đan xen các đế chế: Kassite, Assyria, Tân-Babylon, Ba Tư, Hy Lạp hóa dưới Alexander, rồi tiếp tục sống lay lắt qua thời Parthia, Sassanid. Cuối cùng, sau thế kỷ 7, thành phố hoàn toàn bị bỏ hoang, nhường chỗ cho gió cát sa mạc.

Trong tư tưởng nhiều thế kỷ, Babylon gắn chặt với hình ảnh Kinh Thánh về sự ngạo mạn, tội lỗi. Song, nhìn từ góc độ lịch sử – khảo cổ, nơi đây là một biểu tượng của sự giao thoa tôn giáo, khoa học, văn hóa và quyền lực chính trị. Các thành tựu về thiên văn, toán học, cũng như kiến trúc ziggurat, cổng Ishtar, góp phần củng cố vị thế “cái nôi” của nền văn minh Lưỡng Hà.

Babylon cũng gợi nhớ tầm quan trọng của những thành phố trung chuyển trên hành lang sông ngòi – tuyến giao thương huyết mạch thời cổ. Chính từ vị trí địa lý thuận lợi, Babylon từng trở thành “cửa ngõ” kết nối Đông – Tây, nơi biết bao tộc người, đế chế, và hàng hóa qua lại. Mỗi triều đại khi chiếm đóng, từ Hammurabi đến Cyrus, đều đóng góp một “lớp trầm tích” khác nhau vào bản sắc của thành phố.

Sự nỗ lực của Alexander Đại đế nhằm phục hưng Babylon, dù bất thành, cũng thể hiện sức quyến rũ khó cưỡng của địa danh này. Tên tuổi các “bậc thầy” kiến trúc, triết học Hy Lạp cũng chịu ảnh hưởng từ đây, như một minh chứng về tầm vóc của tri thức Babylon đối với thế giới cổ đại. Còn Vườn Treo (dù ở Babylon hay Nineveh) vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn như một kỳ quan “mất tích”, thôi thúc giới khảo cổ tiếp tục tìm hiểu.

Sau hàng thế kỷ bị vùi lấp, Babylon đã được “tái sinh” trong mắt nhân loại nhờ các cuộc khai quật hiện đại. Dù nhiều công trình đã hoang tàn, ý nghĩa văn hóa và lịch sử của nó vẫn trường tồn. Hơn cả một địa điểm du lịch, Babylon phản ánh câu chuyện nhân loại: về sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế chế, về tín ngưỡng và tham vọng, về vẻ đẹp sáng tạo và bài học khi con người vượt quá giới hạn tự nhiên (như câu chuyện Tháp Babel).

Ngày nay, các di tích còn lại của Babylon đón nhận du khách và các nhà nghiên cứu từ khắp nơi. UNESCO đã công nhận đây là Di sản Thế giới (2019), càng khẳng định sự cần thiết bảo tồn một trong những thành phố biểu tượng của nền văn minh Lưỡng Hà. Nỗ lực phục dựng một cách có trách nhiệm, tôn trọng giá trị khảo cổ, khoa học, và lịch sử sẽ giúp hậu thế còn cơ hội hiểu sâu hơn về “Cổng Thần” này, đồng thời rút ra nhiều bài học về việc bảo tồn di sản trong bối cảnh thế giới hiện đại luôn biến động.

Tóm lại, Babylon không chỉ là một thành phố cổ bình thường; nó là câu chuyện về quyền lực, tôn giáo, kiêu hãnh và cả sự suy tàn. Từ những hoài niệm rực rỡ về Vườn Treo, Tháp Babel, tường thành đến những tàn tích phai mờ và các công trình tái dựng gây tranh cãi thời cận đại, Babylon tiếp tục trường tồn trong tâm thức nhân loại, minh chứng cho khả năng vô hạn của con người – và cả những giới hạn mà chúng ta không nên vượt qua.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.