Trà xanh từ lâu đã trở thành biểu tượng văn hóa đặc sắc của Nhật Bản, không chỉ là một loại thức uống mà còn ẩn chứa những triết lý sâu xa về thẩm mỹ, tinh thần và đời sống. Bài viết này sẽ tóm lược hành trình lịch sử của trà xanh, cách thức canh tác, vai trò quan trọng của nó trong xã hội, nghệ thuật trà đạo cùng những nguyên tắc thưởng trà truyền thống của người Nhật.
Du nhập
Trà (cha) được cho là bắt nguồn từ truyền thuyết liên quan đến Bồ-đề-đạt-ma (Daruma), vị tổ sư khai sinh Thiền tông (Zen) ở Trung Quốc. Theo tích xưa, vì thiền định quá lâu mà Daruma lỡ thiếp đi, ông đã tự xé mí mắt quăng xuống đất, từ đó mọc lên cây trà – loài thực vật giúp con người tỉnh táo, hỗ trợ quá trình thiền định. Dù mang màu sắc huyền thoại, câu chuyện này phản ánh phần nào tín ngưỡng và tầm quan trọng của trà đối với tu sĩ Thiền tông, cũng như việc trà trở thành phương tiện hỗ trợ tinh thần, khởi nguyên từ Trung Quốc và truyền vào Nhật Bản.
Trong giai đoạn thế kỷ 8, các nhà sư, thương nhân và sứ thần Nhật Bản khi qua Trung Quốc giao lưu văn hóa đã đem theo hạt giống và thói quen uống trà về nước. Chính những nhà sư Phật giáo Thiền, như Saichō (767–822) hay Eisai (1141–1215), là những người tiên phong. Họ tin rằng trà có thể giúp đầu óc tỉnh táo, hỗ trợ thiền định và thậm chí còn có tác dụng bổ dưỡng, tăng cường sinh lực.
Năm 805, theo một số ghi chép, nhà sư Saichō trồng những hạt trà đầu tiên tại vùng Yeisan (Nhật Bản). Không lâu sau đó, triều đình Nhật (dưới thời Thiên hoàng Saga, trị vì 809–823) cũng bắt đầu khuyến khích trồng trà, và vua Saga là một trong những người sớm “mê” thức uống này. Nhờ thế, phong tục uống trà dần lan rộng đến tầng lớp quý tộc và tăng lữ.
Phát triển và tác động
Vào thế kỷ 12–13, trà bắt đầu khẳng định vị trí trong đời sống người Nhật, đặc biệt qua tác động của Thiền phái Rinzai do sư Eisai thành lập. Trong tác phẩm “Kissa yojoki” (tạm dịch: “Uống trà và trường thọ”), Eisai ca ngợi trà như thần dược giúp nâng cao sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Từ đây, trà không chỉ là thức uống của giới tăng lữ mà còn phổ biến với dân thường. Những gánh hàng rong bán trà xuất hiện, mời gọi khách bằng câu “ippuku issen!” (một bát chỉ một xu).
Thời kỳ Sengoku (1467–1568), còn gọi là “Chiến Quốc”, chứng kiến cảnh các lãnh chúa (daimyo) tranh giành quyền lực. Giữa bầu không khí căng thẳng, chính việc uống trà trở thành phương thức tĩnh tâm, một loại “khoảng lặng” cho tầng lớp samurai. Họ xây dựng những trà thất (chashitsu) yên bình, tránh xa khói lửa binh đao. Nhờ vậy, thú vui uống trà càng ăn sâu vào văn hóa võ sĩ đạo, trở thành biểu tượng thanh thản trong nghịch cảnh.
Đến thế kỷ 16, trà đã được trồng khắp Nhật Bản. Trong các đô thị, trà quán (chaya) mọc lên, phục vụ đủ tầng lớp: từ nông dân, thương nhân đến võ sĩ và quan lại. Dần dần, việc thưởng trà ngày càng tinh tế, hình thành những quy chuẩn về cách pha, cách uống, cách trò chuyện, và đặc biệt là nghệ thuật trà đạo (chanoyu), tạo nên dấu ấn văn hóa độc đáo.
Canh tác và thương mại
Trà (Camellia sinensis) là loại cây thường xanh, ưa điều kiện đất ẩm, vùng đồi núi cao. Những nơi trồng trà nổi tiếng ở Nhật Bản gồm Uji (vùng Yamashiro), Shizuoka, Kagoshima… Một phát hiện quan trọng trong kỹ thuật canh tác xưa là “che bóng” (kabuse) cho cây trà ở một số giai đoạn nhất định, giúp lá bớt vị đắng, tăng độ ngọt hậu vị. Từ thời Kamakura (1185–1333), các vùng trồng trà chất lượng cao thường trở thành “thương hiệu” riêng biệt, như Toganoo (Kōzan-ji), nơi tương truyền ra đời bí quyết giảm đắng bằng cách che bóng.
Vào khoảng tháng 5, người ta hái búp và lá non. Để giữ được màu xanh tươi và ngăn quá trình oxy hóa, lá sẽ được hấp bằng hơi nước nhanh (khoảng 20 giây) trên các khay tre. Đây là phương pháp truyền thống của Nhật Bản, khác với kỹ thuật “xào” (pan-firing) phổ biến ở Trung Quốc. Kế đến, lá được sấy, đảo đều, rồi vo/nhào nhẹ để phá vỡ cấu trúc tế bào, giúp lá tiết hương tốt hơn. Khâu cuối cùng là sấy khô, tạo hình lá thành dạng kim (needle-like shape). Riêng matcha, loại trà xanh cao cấp, cần thêm bước loại bỏ gân lá, xay thành bột rất mịn bằng cối đá.
Khoảng thế kỷ 13, trà đã đủ phổ biến để trở thành một nguồn thuế cho nhà nước. Phát triển thêm vài thế kỷ, cùng với việc Bồ Đào Nha và Hà Lan bắt đầu giao thương ở châu Á, trà Nhật Bản cũng dần “chu du” ra thế giới. Vào năm 1607, trà được giới thiệu ở châu Âu, sau đó trồng rộng rãi tại Ấn Độ – thuộc địa của Anh. Dù Nhật Bản thường khép kín với thế giới, cuối thời Edo (giữa thế kỷ 19), khi bắt đầu mở cửa, nhiều thương nhân Nhật đã xuất khẩu trà sang phương Tây. Đáng chú ý, bà Kei Ōura (1828–1884) là người phụ nữ tiên phong đưa 6 tấn trà Nhật đến Ả Rập, Anh và Hoa Kỳ năm 1853.
Trong thế kỷ 19, thành công của cây trà góp phần không nhỏ vào công cuộc công nghiệp hóa của Nhật. Việc dân chúng uống trà đồng nghĩa với việc dùng nước sôi, giảm bệnh tật, cũng như lượng caffeine vừa phải giúp họ tỉnh táo làm việc. Đến nay, Nhật Bản vẫn sản xuất khoảng 80.000 tấn trà mỗi năm, chủ yếu là trà xanh, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Một loại hình nghệ thuật
Từ thế kỷ 13, văn hóa “thưởng trà” bắt đầu mang tính nghệ thuật. Người Nhật phân loại trà thành loại uống thường ngày (lá thô) và loại bột (matcha) dùng trong dịp đặc biệt. Các hội uống trà (trà hội) được tổ chức trong không gian chashitsu (phòng trà) hay sukiya (trà thất), nơi người ta tập trung vào tâm thế tĩnh lặng, bỏ lại bên ngoài mọi bon chen, địa vị.
Trà thất (sukiya) vốn được gọi là “nhà của sự bất toàn” (house of the imperfect). Nó thường được dựng bằng vật liệu thô mộc như tre, đất nện, mái lá, nội thất tối giản. Cửa ra vào hẹp và thấp đến mức tất cả khách phải cúi đầu – một ẩn dụ thể hiện sự bình đẳng. Theo bước lối đi lát đá (tobi-ishi) qua khu vườn rêu (roji), khách rũ bỏ mọi vướng bận và “thanh lọc” tâm hồn trước khi vào. Sự tĩnh tại này còn được hỗ trợ bởi chōzu-bachi, chậu đá bên ngoài để rửa tay, như một động tác gột rửa bụi trần.
Bên trong trà thất, sàn thường lót chiếu tatami. Người chuẩn bị trà (chủ trà) ẩn sau tấm vách trượt, dùng các dụng cụ quý như hộp đựng trà, ấm đun, bát trà… Đặc biệt, các bình, hũ, dụng cụ pha trà bằng sứ hoặc gỗ sơn mài thường trở thành đồ cổ có giá trị nghệ thuật, được chủ nhà sưu tầm và trưng bày. Nhiều người Nhật xem đây như một thú chơi mang chiều sâu văn hóa, không đơn thuần là “dụng cụ bếp”.
Việc uống trà dẫn đến sự ra đời của vô số tác phẩm văn chương, hội họa, và kịch nghệ ca ngợi tinh thần thanh tịnh. Kakuzo Okakura (1862–1913), trong tác phẩm “The Book of Tea” (1906), nhấn mạnh rằng trà không chỉ là đồ uống mà còn là “một tôn giáo của nghệ thuật sống” (religion of the art of life). Những quyển hướng dẫn về cách ngồi, cách cầm chén, cách cảm nhận hương vị, cách đàm đạo… cũng được biên soạn công phu, khiến “trà đạo” trở thành bộ môn nghi lễ độc đáo, có tính kỷ luật và thẩm mỹ rất cao.
Trà đạo Nhật Bản
Trà đạo trong tiếng Nhật có nhiều tên gọi: chanoyu (nước nóng pha trà), chado hoặc sado (con đường của trà). Buổi trà hội ban đầu có thể ồn ào với trò đoán loại trà, nhưng đến thời Ashikaga Yoshimasa (trị vì 1449–1473), nó được “cải tổ” thành một nghi lễ tĩnh tại, nơi các samurai và quý tộc có thể trao đổi việc chính trị tế nhị trong không gian kín đáo.
Nghi thức trà đạo thấm nhuần triết lý wabi – sự trân trọng vẻ đẹp mộc mạc, giản dị trong những điều bình thường. Sen no Rikyu (1522–1591) được xem là bậc thầy đã hoàn thiện nét wabi trong trà đạo. Ông phụng sự cho hai vị tướng Oda Nobunaga (1534–1582) và Toyotomi Hideyoshi (1537–1598), trở thành cố vấn quan trọng, thậm chí ảnh hưởng đến “chính trị trà” lúc bấy giờ. Rikyu làm cho phòng trà nhỏ hơn, đơn giản hơn, khuyến khích cắm hoa (ikebana) nhẹ nhàng để tạo không gian thanh tịnh.
Dù Hideyoshi đôi khi “phá cách” (như tổ chức tiệc trà rình rang với 800 khách, xây trà thất dát vàng), nhưng cuối cùng, nghi lễ trà đạo vẫn định hình theo hướng tối giản, nhẹ nhàng, mang tính riêng tư. Người tham dự được hướng dẫn uống trà trong ba ngụm rưỡi kèm một chút bánh ngọt (wagashi) để cân bằng vị đắng. Trình tự pha và uống trà phải tuân theo quy ước tinh gọn, với những động tác chậm rãi, dứt khoát. Trải qua thời gian, các dòng họ như Sen Sotan (1578–1658) và hậu duệ đã lập nên nhiều trường phái trà, trong đó có Urasenke – trường phái mở rộng cho cả tầng lớp bình dân.
Qua các thời đại, trà đạo trở thành biểu tượng gắn kết tinh thần Thiền. Có câu nói “cha-Zen ichimi” (trà và Thiền cùng một hương vị). Một buổi trà được xem là khoảnh khắc hòa hợp, thanh lọc tâm hồn. Bốn nguyên tắc cốt lõi wa (hài hòa), kei (tôn trọng), sei (thanh tịnh) và jaku (thanh nhàn, tĩnh lặng) được nhắc đi nhắc lại như kim chỉ nam cho mọi người. Chính vì thế, “trà đạo” tuy mang hình thức nghi lễ, nhưng mục đích chủ yếu không phải phô trương mà là đạt đến sự dung dị, an nhiên, đồng cảm giữa chủ và khách.
Trà trong cuộc sống hiện đại
Mặc dù không phải ai cũng thực hiện đầy đủ nghi lễ trà đạo như thời xưa, người Nhật hiện đại vẫn duy trì một số nguyên tắc khi thưởng trà:
- Không gian tĩnh lặng, tôn nghiêm: Nên chọn nơi yên ắng, có thể nhìn ra vườn cây hoặc ít nhất là có một góc trang trí bình hoa, tranh thư pháp (jiku) để tâm hồn thư thái.
- Chủ nhà chuẩn bị mọi thứ: Từ đun nước, bày chén đến pha trà. Khách chủ yếu thể hiện sự tôn trọng, đợi mời chứ không tự tiện.
- Sử dụng dụng cụ trà (chadogu): Bao gồm ấm (kama), lò than (furo), hộp đựng trà (chaire cho trà đặc và natsume cho trà nhạt), chổi quấy trà (chasen) bằng tre, thìa lấy bột trà (chashaku)…
- Thứ tự uống: Thường uống trong ba ngụm rưỡi và xoay chén sao cho mặt đẹp của chén không chạm môi, bày tỏ sự trân trọng với vật dụng.
- Chén trà “có hồn”: Có thể dùng chén cổ xưa hay mới, nhưng màu sắc và họa tiết phải hài hòa với màu trà xanh. Những dấu tích phục chế hay cũ kỹ (sabi) đôi khi còn làm tăng giá trị thẩm mỹ.
- Trà phổ biến: Matcha (bột trà xanh thượng hạng), pha đánh bọt; sencha (lá trà xanh thường) pha hãm. Dù matcha cao cấp, người ta vẫn có thể uống sencha hằng ngày cho tiện.
- Tôn trọng wabi-sabi: Giữ gìn sự đơn giản, nhẹ nhàng, không trang trí lòe loẹt hay bài trí quá rườm rà.
Chính những yếu tố này làm nên bản sắc thưởng thức trà của người Nhật, giúp họ duy trì mạch sống tĩnh tại giữa xã hội công nghiệp bận rộn. Một số ngôi chùa Thiền còn giữ nguyên nghi thức trà đạo để đãi khách tham quan, khơi gợi trải nghiệm sâu sắc hơn về Phật giáo và văn hóa truyền thống. Những trà thất cổ được xem như báu vật, trong đó có ba trà thất nguyên bản thuộc hàng Quốc Bảo của Nhật, lưu giữ trong khuôn viên Myoki-an (Yamasaki), đền Minase-gu, và chùa Saiho-ji (Kyoto).
Ngoài không gian trà đạo trang trọng, người Nhật ngày nay uống trà ở mọi nơi: trong nhà, nhà hàng sushi, quán cà phê pha kèm matcha latte, hay thậm chí mua lon trà “matcha đóng chai” từ máy bán hàng tự động. Tặng nhau trà ngon vẫn là nét phong tục phổ biến, như một lời chúc sức khỏe hay thiện ý kết nối, tương tự việc các nhà sư thế kỷ 8 từng trao trà như món quà tinh thần.
Trà xanh Nhật Bản còn nổi tiếng với lợi ích sức khỏe, chứa các chất chống oxy hóa (tannin) giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ phòng ngừa bệnh tật. Ngày xưa, người ta còn tin rằng trà chữa đau đầu, mờ mắt, say rượu hay thấp khớp (khi bôi ngoài da). Dù không phải “thần dược” tuyệt đối, việc uống nước đun sôi và sử dụng caffeine vừa phải chắc chắn có đóng góp đáng kể giúp dân Nhật có sức bền, nhất là trong thời kỳ công nghiệp hóa.
Tóm lại
Trà xanh ở Nhật Bản không chỉ là một thức uống thông thường mà đã phát triển thành một triết lý sống, gắn bó mật thiết với tinh thần Thiền, tính mỹ học wabi-sabi và cung cách giao tiếp tinh tế. Trong “The Book of Tea”, Kakuzo Okakura từng nói trà ở Nhật “trở thành tôn giáo của nghệ thuật sống” – câu nói này cô đọng những giá trị sâu xa của văn hóa trà mà người Nhật đã vun đắp suốt hơn một thiên niên kỷ.
Dù xã hội thay đổi ra sao, trà vẫn giữ vai trò nhắc nhở con người biết sống chậm, trân trọng những khoảnh khắc an yên và đón nhận sự bất toàn một cách hài hòa, thanh tịnh.