Chính Sách Mỹ

Liệu thuế quan “có qua có lại” là giải pháp tối ưu cho Mỹ?

Lịch sử thuế quan của Hoa Kỳ cho thấy, chính sách “có qua có lại” tuy nghe có vẻ bình đẳng nhưng lại chứa đựng vô vàn rủi ro và bất công

Nguồn: The American Conservative
thue quan co qua co lai

Thuế quan từ lâu đã là một công cụ chính sách quan trọng của Mỹ để bảo vệ sản xuất trong nước và tạo nguồn thu cho chính phủ. Tuy nhiên, khái niệm “thuế quan có qua có lại” thường được đề xuất như một giải pháp công bằng, song lịch sử lại chứng minh điều ngược lại. Trong suốt nhiều thế kỷ, mọi nỗ lực theo hướng thuế quan có qua có lại đều không đem lại hiệu quả mong muốn, mà còn tạo ra nhiều hậu quả tiêu cực cho chính sách bảo hộ và nguồn thu của Mỹ.

Thuế quan “có qua có lại” và những bài học lịch sử

Ngay từ đầu lịch sử nước Mỹ, khi đề cập đến thuế quan, các nhà lập quốc như Alexander Dallas, Henry Clay,… đều khẳng định mục tiêu kép của thuế quan: vừa thu ngân sách cho chính phủ, vừa bảo vệ ngành sản xuất nội địa. Đạo luật thuế quan đầu tiên năm 1789 của Quốc hội Hoa Kỳ đã nêu rõ sứ mệnh này, khi tuyên bố rằng cần có thuế quan để “trả nợ cho chính phủ, trang trải chi phí quốc gia, và khuyến khích, bảo vệ các nhà sản xuất nội địa.”

Tuy nhiên, đến thế kỷ 19, một số chính trị gia đề xuất thêm một hướng tiếp cận khác: “thuế quan có qua có lại,” tức giảm hoặc miễn thuế cho một số nước nếu họ cũng có biện pháp tương tự với hàng xuất khẩu của Mỹ. Về lý thuyết, nghe có vẻ “công bằng” và “có qua có lại.” Song, một thực tế rõ ràng là thuế quan có qua có lại đã nhiều lần dẫn đến việc làm suy yếu năng lực sản xuất của Mỹ, gây chia rẽ lợi ích giữa các ngành công nghiệp, thậm chí gia tăng ảnh hưởng nước ngoài lên chính sách trong nước.

Những nỗ lực ký kết hiệp định “có qua có lại” với Canada (1854–1866) và Hawaii (1876–1890) là ví dụ kinh điển. Khi đánh giá kết quả, các nhà lập pháp Mỹ ở thế kỷ 19 nhận ra rằng những hiệp định này đa phần có lợi cho bên kia, còn Mỹ lại phải hy sinh thuế quan – vốn đang là nguồn thu đáng kể – mà không thu lại được lợi ích tương xứng về xuất khẩu. Không chỉ thế, hình thức “có qua có lại” còn khoét sâu mâu thuẫn nội bộ, vì ưu đãi cho một sản phẩm nhập khẩu đồng nghĩa với việc gây bất lợi cho nhóm sản xuất cùng mặt hàng tại Mỹ.

Chúng ta cũng không thể quên bài học về việc “có qua có lại” dẫn đến sự can thiệp quá sâu vào các chuỗi cung ứng quốc tế, và khi một mắt xích trong chuỗi đó sụp đổ, kinh tế Mỹ cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Chính lịch sử Hawaii cho thấy sự phụ thuộc quá lớn vào một mặt hàng (đường) cho thị trường duy nhất (Mỹ) đã làm cho nền kinh tế Hawaii bị tổn thương nặng nề khi Quốc hội Mỹ thay đổi chính sách thuế.

Tính bất ổn và rủi ro của thuế quan có qua có lại

Thuế quan được thiết kế ban đầu để mang lại doanh thubảo vệ ngành sản xuất. Mỗi sản phẩm, mỗi dòng thuế có thể có vai trò khác nhau—có sản phẩm được áp thuế để thu ngân sách, có mặt hàng lại được đánh thuế thật cao để bảo vệ ngành nội địa. Khi đề xuất “có qua có lại,” chính phủ sẽ phải tùy vào chính sách thuế của nước ngoài mà điều chỉnh mức thuế của nước mình. Điều này dẫn đến một loạt rủi ro:

  1. Mất ổn định doanh thu
    Chính sách thuế của các quốc gia khác nhau rất phức tạp, và họ liên tục điều chỉnh để phục vụ lợi ích kinh tế – chính trị riêng. Nếu Mỹ đánh thuế dựa trên biến động thuế quan nước ngoài, thì nguồn thu ngân sách sẽ không ổn định và cực kỳ khó dự báo. Trong khi đó, lịch sử cho thấy Hoa Kỳ thường duy trì thuế quan như một nguồn thu ổn định, đặc biệt trong những giai đoạn cần trang trải nợ công hoặc chi phí chiến tranh.
  2. Gia tăng sự can thiệp và chi phối từ nước ngoài
    Khi chính sách thuế quan của Mỹ bị ràng buộc vào hành động của nước khác, nguy cơ Hoa Kỳ phải nhượng bộ chính trị cũng tăng lên. Ví dụ, hiệp định với Canada năm 1854 được thúc đẩy không chỉ vì mục đích kinh tế mà còn liên quan đến xung đột với Anh về quyền đánh bắt cá, cũng như những lo ngại về khả năng Canada bị sáp nhập vào Mỹ. Trong bối cảnh đó, “có qua có lại” trở thành công cụ ngoại giao mặc cả, đưa nền kinh tế Mỹ vào thế bị động.
  3. Châm ngòi mâu thuẫn nội bộ
    Trong nước, khi trao đặc quyền miễn/giảm thuế cho một số sản phẩm nước ngoài, các nhà sản xuất nội địa ở lĩnh vực tương ứng liền trở thành “nạn nhân” vì phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu được hưởng thuế thấp. Điều này làm dấy lên tranh cãi, vận động hành lang, và xung đột lợi ích ngay trong Quốc hội. Lịch sử Canada-Mỹ hay Hawaii-Mỹ đều cho thấy “có qua có lại” khiến các bang, các ngành phải hy sinh lẫn nhau, gây xáo trộn môi trường chính trị – kinh tế.
  4. Không đạt được mục tiêu “đẩy mạnh xuất khẩu”
    Mong muốn chung của “có qua có lại” là thúc đẩy xuất khẩu Mỹ vào thị trường nước ngoài. Nhưng trên thực tế, nhiều quốc gia đưa ra những rào cản phi thuế quan hoặc áp dụng cách tính thuế linh hoạt (như thuế theo giá trị khai báo – ad valorem), hoặc dùng trợ cấp nội địa, dẫn đến việc hàng hóa Mỹ vẫn khó chen chân. Hơn nữa, một khi đã giảm thuế cho đối tác, Mỹ cũng mất lợi thế để đàm phán các yêu cầu khác (ví dụ: an ninh, chính trị) một cách độc lập.

Nói cách khác, từ kinh nghiệm lịch sử, những chính sách “thuế quan có qua có lại” thường không giúp tăng cường xuất khẩu của Mỹ theo hướng bền vững, mà còn làm suy yếu chính sách bảo hộ truyền thống, đồng thời gây xung đột về lợi ích giữa các nhóm sản xuất trong nước.

Mục tiêu kép: Thuế cho doanh thu và thuế để bảo hộ

Nền tảng chính sách thuế quan của Mỹ từ khi lập quốc được thể hiện nhất quán: huy động nguồn thu cho chính phủ và bảo vệ ngành sản xuất nội địa. Vào giai đoạn đầu, thuế hải quan chính là phương thức thu thuế đơn giản, hiệu quả và dễ kiểm soát nhất. Thậm chí, trong nhiều năm, phần lớn ngân sách liên bang dựa vào thuế nhập khẩu. Đến thời chiến tranh nội chiến, việc bổ sung thuế thu nhập trở thành giải pháp tình thế cho khoản nợ khổng lồ, nhưng thuế quan vẫn luôn giữ vai trò quan trọng.

Thực tế, thuế quan giúp duy trì một hệ thống sản xuất nội địa vững mạnh: nông dân, công nhân, nhà máy, xí nghiệp đều dựa vào thị trường trong nước, được “tấm lá chắn” thuế quan bảo vệ trước sự cạnh tranh thiếu công bằng từ bên ngoài (đặc biệt khi đối tác nước ngoài được trợ cấp hoặc áp dụng lương thấp). Đồng thời, thuế quan cũng mang lại nguồn thu lớn để xây dựng hạ tầng, trả nợ quốc gia, và giảm gánh nặng thuế nội địa.

Trong lịch sử, có vô số minh chứng cho sự thành công của thuế quan truyền thống. Ví dụ:

  • Đạo luật Thuế quan Dallas (1816), xây dựng dựa trên bản ghi nhớ của Bộ trưởng Tài chính Alexander Dallas, thiết lập các mức thuế cụ thể trên nhiều mặt hàng để vừa có nguồn thu ổn định vừa bảo vệ sản xuất trong nước.
  • Hệ thống “American System” mà chính khách Henry Clay khởi xướng năm 1824, kết hợp thuế quan bảo hộ, đầu tư hạ tầng và ngân hàng trung ương, giúp Mỹ thúc đẩy công nghiệp hóa.
  • Luật Thuế quan Fordney-McCumber (1922), nâng thuế lên nhiều sản phẩm, góp phần tạo điều kiện cho “Roaring ‘20s” – giai đoạn bùng nổ kinh tế giúp giảm nợ công và đưa đa số dân Mỹ ra khỏi diện đóng thuế thu nhập.

Qua những ví dụ này, thuế quan đã thể hiện vai trò không thể thay thế trong việc tạo sự ổn định tài chính và bảo vệ thị trường nội địa, góp phần nâng tầm vị thế kinh tế Mỹ.

Cuộc chiến thuế quan:

Sự xung đột giữa bảo hộ và “có qua có lại”

Trên thực tế, khó có thể dung hòa giữa thuế quan bảo hộ và thuế quan “có qua có lại.” Dù nhiều nhà chính trị thời xưa (như James Blaine) hay hiện đại (nhiều đời tổng thống) từng cố gắng chứng minh rằng “có qua có lại” có thể tương thích với mục tiêu bảo hộ, nhưng lịch sử lại chỉ ra điều ngược lại.

  1. Nỗ lực của Blaine và “Điều khoản Blaine” (1890)
    Trong Đạo luật Thuế quan 1890 (thường gọi là McKinley Tariff), Blaine đã cài cắm điều khoản cho phép Tổng thống nâng hoặc hạ mức thuế với quốc gia nào có chính sách “không công bằng” đối với Mỹ. Ý tưởng ban đầu tưởng chừng vô hại, nhưng về sau trở thành tiền lệ cho việc “đàm phán thuế” hoàn toàn bằng lệnh hành pháp, không cần Quốc hội phê chuẩn.
  2. Sự mở đường cho chủ nghĩa toàn cầu và xung đột lợi ích
    Về sau, tư tưởng “có qua có lại” kết hợp với mong muốn mở rộng ảnh hưởng của Mỹ ra thế giới khiến nhiều thỏa thuận mang tính “phi truyền thống” được ký kết. Kết quả là thuế quan bảo hộ của Mỹ ngày càng bị xói mòn qua những hiệp định quốc tế.
  3. Thay đổi khung pháp lý: Điều khoản Hull (1934)
    Khi Đạo luật Thuế quan 1930 (Smoot-Hawley) bị chỉ trích, Quốc hội sửa đổi nó vào năm 1934 qua “Đạo luật Thúc đẩy Thương mại Nước ngoài” (thường bị gọi nhầm là Reciprocal Trade Agreements Act). Lần đầu tiên, Tổng thống Mỹ có quyền đàm phán và giảm thuế (thậm chí cắt bỏ thuế) mà không cần phê chuẩn của Thượng viện. Và tệ hơn, việc cắt giảm thuế ấy còn phải áp dụng cho tất cả đối tác thương mại (Nguyên tắc Tối huệ quốc vô điều kiện – Unconditional MFN), thay vì chỉ áp dụng cho quốc gia ký kết. Điều này kéo theo sự “toàn cầu hóa” của chính sách hạ thuế, làm phai mờ dần triết lý bảo hộ.

Nói cách khác, một khi đã chấp nhận logic “có qua có lại” và nguyên tắc Tối huệ quốc vô điều kiện, mọi ràng buộc về bảo hộ theo cách truyền thống sẽ sớm bị phá vỡ, và Mỹ không thể tùy ý điều chỉnh thuế quan cho từng quốc gia để bảo vệ lợi ích trong nước được nữa.

Xu hướng hiện đại và vai trò của thuế quan dưới thời Tổng thống Trump

Tổng thống Donald Trump là một trong những nhà lãnh đạo Mỹ hiếm hoi công khai ủng hộ quay lại với thuế quan bảo hộ và nguồn thu từ thuế quan. Ông nhiều lần tuyên bố: “Thuế quan vừa mang lại doanh thu, vừa giúp bảo vệ ngành sản xuất, việc làm và người lao động Mỹ.” Chính quyền Trump, đặc biệt trong nhiệm kỳ mới, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của thuế quan như một trụ cột kinh tế.

  • Tăng thuế đối với ô tô, thép, nhôm: Động thái này khôi phục phần nào tinh thần “Fordney-McCumber 1922,” đưa mức thuế về lại chuẩn mực cao hơn để hạn chế nhập khẩu ồ ạt.
  • Đặt mục tiêu thay thế thuế thu nhập bằng thuế quan: Về lý thuyết, tăng thuế nhập khẩu có thể tạo doanh thu khổng lồ, thay thế gánh nặng thuế thu nhập cho người dân. Trong lịch sử Mỹ, nhiều thời kỳ hưng thịnh với tỷ lệ thất nghiệp thấp, hàng loạt dự án hạ tầng được xây dựng nhờ nguồn thu từ thuế quan, trong khi phần lớn dân chúng không phải đóng thuế thu nhập liên bang.
  • Giữ vững lập trường “bảo hộ toàn diện” thay vì “có qua có lại”: Theo nhiều nguồn tin, ông Trump thúc đẩy “thuế quan phổ quát” cho toàn bộ các quốc gia, thay vì ký kết những hiệp định song phương “có qua có lại.” Mục tiêu là tránh những nhượng bộ chính trị, ngăn nước khác lợi dụng rào cản phi thuế quan, và khẳng định trở lại quyền tự chủ hoàn toàn của Mỹ trong việc quyết định mức thuế cần thiết để bảo vệ thị trường nội địa.

Dĩ nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi trong nội bộ chính giới và doanh nghiệp Mỹ, vì khi nâng thuế, một số ngành phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu giá rẻ sẽ bị đội chi phí sản xuất. Nhưng xét về dài hạn, các chính sách thuế quan nhất quán vừa cho phép Mỹ có nguồn thu bền vững, vừa duy trì nội lực sản xuất, bảo vệ việc làm và đảm bảo an ninh kinh tế, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu căng thẳng.

Lời cảnh báo cho tương lai: Đừng lặp lại sai lầm “có qua có lại”

Nhìn lại gần 200 năm kinh nghiệm, “có qua có lại” luôn là ý tưởng hấp dẫn trên giấy tờ nhưng lại khó thành công ngoài thực tế. Mọi hiệp định “có qua có lại” mà Mỹ từng tham gia (như với Canada, Hawaii, Anh, Mexico…) hoặc nhanh chóng bị hủy bỏ, hoặc vô tình dẫn đến xung đột ngoại giao, khủng hoảng kinh tế, hay thậm chí châm ngòi cho những sự kiện địa chính trị lớn (như cuộc chiến tranh Mỹ – Tây Ban Nha sau khi thay đổi thuế đường với Cuba).

Sự nhượng bộ để mong gia tăng xuất khẩu thường thất bại khi đối tác có hàng loạt chiêu trò phi thuế quan, trợ cấp nội địa, hay chiến lược thao túng thị trường, khiến nhà sản xuất Mỹ điêu đứng. Trong khi đó, chính phủ lại thất thu khoản thuế quan đáng ra có thể dùng để hỗ trợ người dân, xây dựng hạ tầng hay giảm nợ.

Nhiều ý kiến hiện nay cho rằng Mỹ cần bắt tay với các đồng minh để “có qua có lại” và hình thành “chuỗi cung ứng an toàn.” Nhưng bài học lịch sử cho thấy, chính những hiệp định phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau thường châm ngòi cho xung đột lợi ích, tranh cãi vận động hành lang, và cuối cùng làm giảm tính chủ động của Mỹ.

Thay vào đó, một chính sách thuế quan độc lập, thống nhất, áp dụng cho mọi quốc gia – kết hợp cả mục tiêu bảo hộ lẫn nguồn thu – sẽ giúp Mỹ duy trì sức mạnh nội tại, tránh bị kéo vào những vòng đàm phán chính trị vô tận.

Tóm lại

Lịch sử thuế quan của Hoa Kỳ cho thấy, chính sách “có qua có lại” tuy nghe có vẻ bình đẳng nhưng lại chứa đựng vô vàn rủi ro và bất công, đi ngược tinh thần bảo hộ và mục tiêu tạo nguồn thu vững chắc. Thuế quan độc lập, nhất quán, luôn là phương án tốt nhất cho việc bảo vệ ngành sản xuất nội địa, tạo việc làm, nâng cao tính tự chủ kinh tế và đảm bảo nguồn thu ổn định cho chính phủ Hoa Kỳ.

Rate this post

MỚI NHẤT