Trong dòng chảy lịch sử Việt Nam, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418 – 1427) được xem là một trong những giai đoạn nổi bật nhất trong quá trình đấu tranh giành độc lập và tự chủ. Trong cuộc khởi nghĩa ấy, đã hình thành nên những văn kiện, lời thề, gia phả có ý nghĩa vô cùng đặc biệt.
Một trong số đó là “Văn thề Lũng-nhai”, từng được nhiều thế hệ sử gia và hậu duệ công thần nhà Lê nghiên cứu, lưu giữ. Bài viết này tổng hợp và phân tích các điểm chính xoay quanh văn thề nói trên, đồng thời điểm qua bối cảnh quê ngoại Lê Duy-Bang, vấn đề thực – hư, cũng như những nghi ngờ và cách giải thích về sự xác thực của “Văn thề Lũng-nhai”.
Kiều-Đại, Quê ngoại của Lê Duy Bang
Kiều Đại là một ngôi làng nằm về phía Nam của thị xã Thanh Hóa (xưa kia). Làng này nổi danh không chỉ bởi cảnh quan và vị trí địa lý, mà còn vì đây chính là quê ngoại của Lê Duy-Bang, người được sử sách ghi nhận thuộc dòng thứ sáu của anh ruột Lê Lợi. Thế kỷ XVI, sau khi nhà Lê sơ chấm dứt, quyền lực chính trị phân tán, các lãnh chúa trỗi dậy, trong đó nổi bật là Trịnh Kiểm. Vào năm 1556, do dòng dõi trực tiếp của Lê Lợi đã dứt, chúa Trịnh Kiểm đi tìm Lê Duy-Bang – lúc ấy ẩn cư ở Kiều-Đại – rồi lập ông lên làm vua để chống họ Mạc. Vị vua này sau là Anh Tông.
Chính nhờ biến cố đó, Kiều-Đại đã trở thành “quý hương” của nhà Lê thời Trung Hưng. Triều Gia Long về sau còn cho dời đền thờ các vua Lê vào Kiều-Đại để con cháu họ Lê trông coi, càng củng cố tầm quan trọng về lịch sử – tâm linh của vùng đất này. Đến năm 1943, khi một số học giả tiếp cận bản sao “Lam sơn thực lục” (gồm gia phả họ Lê và chuyện Lê Lợi chống quân Minh) tại đền thờ ở Kiều-Đại, thông tin về “Những lời thề của Lê Lợi” đã được công bố trên tạp san Sử Địa tại Sài Gòn năm 1966. Trong đó, “Văn thề Lũng-nhai” xuất hiện như một tư liệu quý, hé lộ giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và vai trò của Nguyễn Trãi trong buổi đầu ấy.
Hội Thề Lũng-Nhai: Chứng cứ văn bản
Những thông tin xoay quanh hội thề Lũng-nhai đã dần được kiểm chứng qua nhiều tài liệu khác nhau, đặc biệt là từ thế kỷ XVIII trở đi. Sự tồn tại của hội thề được khẳng định bởi ít nhất ba bằng chứng:
- Trong Lam Sơn thực lục có đoạn chép: Năm Thuận Thiên thứ 2 (1429), Nguyễn Trãi cùng các bầy tôi dâng tấu xin viết thệ văn vào sách (hoặc khắc trên vật liệu bền vững) để cất trong hòm. Đến năm Hồng Đức thứ 12 (1481), vua Lê Thánh Tông lại ban cho các công thần, mỗi nhà giữ một đạo. Đó là lý do ngày nay ít nhất có năm bản lời thề trong tay các dòng họ công thần.
- Lê Quý Đôn (thế kỷ XVIII) khi viết Đại Việt Thông sử: Ông nêu rõ năm Bính Thìn (1416), Lê Lợi cùng 18 văn thần, võ tướng đã có lời thề “cùng vui và cùng lo với nhau”. Ít nhất năm vị công thần được dẫn trong tác phẩm của Lê Quý Đôn đều xuất hiện trong danh sách 19 người đứng thề.
- Sử sách chính thống như Đại Việt Sử ký Toàn thư hay Khâm định Việt sử Thông giám Cương mục đề cập việc vua Lê ban thưởng cho nhóm “Lũng-nhai công thần” vào năm 1428. Dù chi tiết danh tính từng người có thể khác nhau qua bản chép, nhưng vẫn cho thấy Lũng-nhai được xem là nơi hội thề, dấu mốc ban đầu quy tụ các tướng sĩ trung kiên.
Từ các bằng chứng nói trên, hầu hết nhà nghiên cứu đồng thuận rằng “hội thề Lũng-nhai” chắc chắn đã tồn tại, và nó là dấu ấn quan trọng khởi đầu sự gắn kết của những người theo Lê Lợi kháng Minh.
Văn thề Lũng-Nhai

Bản dịch nghĩa (Của Hoàng Xuân Hãn)
((Bui ! (cổ-ngữ đứng đầu các văn khấn)
Năm đầu niên-hiệu Thiên-khánh là năm Bính-thân (1416), quá ngày sóc (mồng một) là ngày Kỉ-mão đến ngày 12 là ngày Canh-dần. Tại nước A-NAM, lộ Khả-lam, tôi là phụ-đạo Lê-Lợi đứng đầu, với Lê-Lai, Lê-Thận, Lê Văn-Linh, Lê Văn-An, Trịnh-Khả, Trương-Lôi, Lê-Liễu, Bùi Quốc-Hưng, Lê-Nanh, Lê-Kiểm, Vũ-Uy, Nguyễn-Trãi, Lưu Nhân-Chú, Trịnh-Vô, Phạm-Lôi, Lê-Lí, Đinh-Lan, Trương-Chiến,
Chúng tôi kính cẩn đem lễ-vật, sanh-huyết mà thành-khẩn dâng lời tâu, cáo cùng Vua Trời, Hậu Đất và các thần linh bậc thượng, trung, hạ, coi các cảnh đẹp sông núi tại các xứ ta. Chúng tôi cúi xin rộng rủ lòng thương, soi xét để chứng cho việc nầy. Rằng có bạn từ xa tới kết tình vui-vẻ và rất tin nhau, cho nên phải làm lễ tâu cáo.
Nay ở nước tôi, tôi phụ-đạo Lê-Lợi đứng đầu với 18 người từ Lê-Lai đến Trương-Chiến, tuy sinh khác họ, quê quán xa cách nhưng kết nghĩa cùng nhau, xem nhau như cành liền chung một tổ. Tuy phần vinh hiển có khác nhau, nhưng nguyện đem tình đối xử với nhau như người không khác họ.
Nếu có bè đảng, vì muốn xâm-tiếm, tỏ vẻ xem chừng sắp vượt cửa vào để làm hại, thì : (4)
Víbằng chúng tôi đây, Lê-Lợi với 18 người từ Lê-Lai đến Trương-Chiến, có đều hiệp lực đồng tâm chống giữ địa-phương để làng xóm được yên ; nếu chúng tôi sống chết cùng nhau không quên lời thề ước, thì chúng tôi cúi xin Trời, Đất và các vị Thần linh chứng giám cho, ban xuống trăm điều lành, cho từ thân đến nhà, dòng-dõi, con cháu đều được yên lành để đời đời hưởng lộc Trời.
Ví bằng Lê-Lợi với 18 người từ Lê-Lai đến Trương-Chiến lại ra ý đổi đường, tìm sướng hiện-thời, mập-mờ sao-lãng, không chịu đồng tâm, bỏ quên lời thề ước, thì chúng tôi cúi xin Trời, Đất và các vị Thần linh phát xuống trăm tai, cho từ thân đến nhà, dòng-dõi, con cháu đều chịu giết sạch, đúng với luật Trời.
Kính cẩn tâu trình.))
Văn thề Lũng-nhai được biết đến qua một số bản chép tay, tiêu biểu là bản họ Lê Sát ở huyện Yên Định (Thanh Hóa) và bản họ Đỗ Bí ở huyện Nông Cống (Thanh Hóa). Nội dung thề xoay quanh việc Lê Lợi và nhóm đồng chí (tổng cộng 19 người) cùng nhau “chung lưng đấu cật”, “sống chết có nhau” để chống kẻ thù xâm lược.
- Thời điểm ghi trong văn bản: Năm Thiên Khánh nguyên niên (Bính Thân, 1416).
- Danh sách 19 người: Gồm Lê Lợi (đứng đầu), Lê Lai, Lê Thận, Lê Văn Linh, Lê Văn An, Trịnh Khả, Trương Lôi, Lê Liễu, Bùi Quốc Hưng, Lê Nanh, Lê Kiểm, Vũ Uy, Nguyễn Trãi, Lưu Nhân Chú, Trịnh Vô, Phạm Lôi, Lê Lí, Đinh Lan, Trương Chiến.
Tuy vậy, giữa các bản sao tồn tại khác biệt về tên người và vị trí xếp tên:
- Bản họ Lê Sát có Trịnh Vô và Phạm Lôi.
- Bản họ Đỗ Bí thay hai tên ấy bằng Đinh Liệt và Lê Bồi.
Từ đây, đã nảy sinh nhiều tranh luận về tính chính xác của từng bản. Tuy nhiên, tất cả những nhân vật được đề cập (Trịnh Vô, Phạm Lôi, Đinh Liệt, Lê Bồi…) đều là công thần khai quốc hoặc từng được Lê Lợi ban ân phong. Điều này cho thấy sự khác biệt có thể xuất phát từ nhu cầu “điền tên” cha ông mình vào danh sách vào thời điểm sau này, nhất là khi sao lại bản gốc thời Lê Thánh Tông (1481) hoặc trong các đợt truyền bản về sau.
Ý nghĩa chung của văn thề là lời long trọng thề trước trời đất, thần linh về việc đồng tâm hiệp lực khởi nghĩa, bảo vệ sào huyệt Lam Sơn, sẵn sàng cùng chịu vinh – nhục, khổ – sướng với nhau. Đây cũng là cơ sở tinh thần để nhóm nghĩa quân gắn bó, vượt qua giai đoạn khó khăn nhất từ buổi đầu kháng Minh.
Những nghi ngờ và lý giải
Mặc dù phần đông sử gia chấp nhận hội thề Lũng-nhai có thật, vẫn tồn tại nhiều điểm có thể gây hoài nghi trong văn bản:
1. Địa danh “A-Nam” thay vì “Đại Việt”
- Tài liệu gốc ghi “A-Nam quốc, lộ Khả-lam” thay vì “Đại Việt”.
- Lý giải: Vào năm 1416, Lê Lợi chỉ mới nhen nhóm khởi nghĩa ở Lam Sơn, chưa dám chính thức xưng quốc hiệu cũ (Đại Việt) của triều Trần. Hoặc cũng có thể ông tránh dùng “An Nam” (một cách gọi từ phía Trung Quốc) trong bối cảnh chưa khẳng định được chủ quyền. Từ đó, khả năng họ gọi tắt bằng “A-Nam” (hoặc đọc trại từ “An Nam”) cho vùng đất của mình.
2. Thắc mắc về niên hiệu Thiên Khánh (năm Bính Thân, 1416)
- Theo sử sách, “Thiên Khánh” lại xuất hiện khi Lê Lợi lập Trần Cảo (1425 hoặc 1426) làm vua bù nhìn để tranh thủ lòng dân. Vậy tại sao văn thề năm 1416 lại có niên hiệu này?
- Lời giải thích thường được đưa ra: Lê Lợi và nghĩa quân đã “tạm” dùng niên hiệu tượng trưng (coi như phục hưng nhà Trần) nhằm nêu chí “phò Trần, diệt Minh” từ sớm. Việc dùng niên hiệu Thiên Khánh thực tế chỉ chính thức phổ biến năm 1425 trở đi, khi tìm được Trần Cảo. Nhưng trong lời thề, họ ghi lại như một tuyên ngôn trung thành với nhà Trần, dù người xứng tông thất thực sự chưa xuất hiện.
3. Vấn đề lịch pháp
- Văn thề ghi ngày mồng một tháng 2 là Kỷ Mão, ngày 12 là Canh Dần. Nếu so với lịch Đại Thống của nhà Minh (vốn đang phổ biến đương thời), hai ngày này theo can chi khác đến 15 bậc.
- Cách giải thích: Ở vùng Lam Sơn khi ấy, việc sử dụng lịch Trung Quốc không thống nhất. Nhóm nghĩa quân có thể bịa tên can chi sao cho phù hợp với tính chất “thần bí”, hoặc dựa trên một hệ thống can chi riêng (chẳng hạn còn chịu ảnh hưởng từ lịch Trần/Hồ hoặc “đặt gốc” kỷ pháp khác). Vì vậy, việc sai khác can chi không hẳn phủ nhận tính xác thực của văn thề, mà chỉ cho thấy sự chênh lệch trong cách ghi ngày tháng ở một vùng chưa có điều kiện chính thức để ấn hành lịch chuẩn.
4. Tên gọi và vị trí xếp tên
- Sự “thêm bớt” tên trong bản sao về sau không phải điều hiếm thấy, đặc biệt ở các gia phả công thần. Người đời sau có thể muốn đưa tên tổ tiên của mình (như Đinh Liệt, Lê Bồi) vào danh sách 19 nghĩa sĩ Lũng-nhai, nhằm tôn vinh công trạng.
- Điều này tuy làm văn thề “nhiều phiên bản khác nhau”, nhưng không phủ định sự tồn tại của hội thề, bởi cốt lõi lời thề và tinh thần chung về “đồng cam cộng khổ” vẫn được duy trì.
Nhìn chung, các nghi ngờ ấy đều có thể giải thích ở góc độ bối cảnh lịch sử biến động, điều kiện khắc nghiệt lúc khởi nghĩa, hoặc thậm chí chịu tác động “biên soạn” về sau.
Kết luận về tính xác thực
Qua tất cả các phân tích, chúng ta có thể khẳng định hội thề Lũng-nhai thực sự đã diễn ra. Mặc dù văn bản còn để lại trong nhiều phiên bản chưa thật đồng nhất, nó vẫn phản ánh chân thực tinh thần đoàn kết sắt son của nhóm tướng lĩnh Lam Sơn, đánh dấu một sự kiện khởi đầu mang tính biểu tượng trong quá trình đấu tranh chống giặc Minh.
Nói cách khác, những điểm nghi ngờ không làm mất giá trị cốt lõi về sự thật lịch sử, mà ngược lại cho thấy quá trình “lưu truyền tư liệu” qua nhiều giai đoạn có thể dẫn đến sai biệt về tên người, ngày tháng hay niên hiệu. Đứng từ góc độ nghiên cứu, những dị biệt đó còn giúp ta hiểu rõ hơn bối cảnh phức tạp: nhà Hồ vừa diệt, nhà Trần đứt, quân Minh xâm lược, lòng dân chưa đồng nhất, việc xác định tư cách pháp lý của Lê Lợi hay nhà Trần vẫn cần nhiều “lớp ngụy trang” lẫn cách thức hợp thức hóa.
“Đồng Trụ Thệ” – Lời thế giữa vua Lê và tướng Vương Thông nhà Minh

Một nội dung khác cũng liên quan đến “lời thề” thời Lê sơ là “Đồng Trụ Thệ”. Vào cuối năm 1427, khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đi vào giai đoạn quyết định, Vương Thông (tổng binh nhà Minh) chịu đầu hàng, chấp nhận rút toàn bộ quân về nước. Để thỏa thuận ngừng chiến, sử sách ghi lại:
- Ngày 22 tháng 11 năm Đinh Mùi (1427), Lê Lợi cùng Vương Thông, Mã Anh, Sơn Thọ, Mã Kỳ… hội thề ở phía Nam thành Đông Quan, ấn định thời gian quân Minh sẽ triệt thoái.
- Một bản văn thề khác, được gọi là “Đồng trụ thệ”, khắc trên cột đồng, nêu lời cam kết “hai nước không xâm phạm, nếu nước lớn xâm chiếm nước nhỏ thì trời đất sẽ trừng trị”. Đây cũng là lần “hội thề” mang tính ngoại giao, chấm dứt chiến tranh, mở đường cho nhà Minh rút về và đặt nền móng cho cục diện hòa bình giai đoạn đầu nhà Lê Sơ.
Mặc dù lời lẽ bản “Đồng trụ thệ” khá thô sơ, điều quan trọng là nó đánh dấu thắng lợi của khởi nghĩa Lam Sơn, đồng thời khẳng định sự công nhận de facto của nhà Minh với chính quyền Lê Lợi. Sau sự kiện này, toàn cõi đất nước, từ Đông Quan đến các trấn thành quan trọng, chính thức trở lại quyền kiểm soát của Lê Lợi, đưa Đại Việt bước sang trang sử mới.
Bài Liên Quan
Tổng kết lại, hội thề Lũng-nhai và “Đồng trụ thệ” là những minh chứng tiêu biểu về “văn hóa lời thề” trong lịch sử Việt Nam, vừa thể hiện khát vọng thống nhất, vừa nêu rõ tinh thần gắn kết giữa các nhân vật chủ chốt trong thời đại đầy biến động. Dù có những sai biệt hoặc nghi vấn về văn bản, giá trị lịch sử của hội thề Lũng-nhai vẫn được xác lập. Với bất cứ tài liệu cổ nào, đặc biệt trong hoàn cảnh lưu truyền đứt đoạn, việc có những biến đổi về câu chữ, tên gọi, cách ghi ngày tháng là điều hết sức tự nhiên. Chính vì thế, điều quan trọng nhất chính là tinh thần cốt lõi và ý nghĩa to lớn của sự kiện, không thể bị phai mờ theo thời gian.
Hội thề Lũng-nhai để lại bài học sâu sắc về ý chí quật cường, sự đoàn kết, và nỗ lực tìm kiếm chính danh của đội ngũ lãnh đạo khởi nghĩa Lam Sơn. Câu chuyện về lời thề ấy, trải qua nhiều thế kỷ, vẫn khơi gợi lòng tự hào dân tộc, cũng như thôi thúc hậu thế tiếp tục tìm hiểu, nghiên cứu, và bảo tồn di sản lịch sử quan trọng này.