Vào tháng 9 năm 1935, chế độ Đức Quốc Xã (Nazi Germany) dưới sự lãnh đạo của Adolf Hitler đã ban hành một loạt sắc luật được gọi là Luật Nuremberg, đánh dấu một bước leo thang quan trọng trong chính sách bài Do Thái. Những đạo luật này áp đặt các hạn chế lớn lao lên người Do Thái, trong đó có việc tước quyền công dân Đức và cấm kết hôn với người “không Do Thái”. Về sau, những sửa đổi đối với Luật Nuremberg quy định rõ ràng hơn việc “phân loại” ai là người Do Thái theo định nghĩa của chính quyền Nazi.
Bối cảnh ban hành các sắc luật này nằm trong kế hoạch toàn diện của Hitler nhằm “giải quyết” vấn đề người Do Thái tại nước Đức. Cụm từ “Giải pháp Cuối cùng” (Final Solution) được chính quyền Nazi dùng để chỉ cuộc diệt chủng có hệ thống đối với người Do Thái, khiến khoảng 6 triệu người thiệt mạng trong các trại hủy diệt. Luật Nuremberg là tiền đề pháp lý để chế độ này hợp thức hóa và đẩy nhanh tiến trình đàn áp, mà đỉnh cao là Holocaust (nạn Diệt chủng Do Thái).
Bài viết dưới đây sẽ mô tả bối cảnh lịch sử dẫn đến Luật Nuremberg, nội dung chính của các đạo luật, cách thức chính quyền Nazi “xác định” ai là người Do Thái, phản ứng của xã hội Đức lúc bấy giờ, cũng như hệ quả kinh hoàng đối với người Do Thái và nhiều cộng đồng khác trong Đế chế thứ Ba (Third Reich).
2. Hitler, Đảng Quốc Xã & chính sách bài Do Thái
Sau khi Thế chiến thứ Nhất (1914-1918) kết thúc, nước Đức bị rơi vào tình trạng hỗn loạn kinh tế – chính trị, dẫn đến sự thành lập của Cộng hòa Weimar (1918-1933). Tuy nhiên, chính quyền Weimar phải đối mặt với nhiều khó khăn: lạm phát phi mã, thất nghiệp tràn lan, các khoản bồi thường chiến tranh đè nặng, và đặc biệt là khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929. Trước bối cảnh bất mãn xã hội dâng cao, Adolf Hitler (1889-1945) và Đảng Quốc Xã (NSDAP) đã trỗi dậy bằng cách đổ lỗi mọi khó khăn của nước Đức lên một số nhóm “kẻ thù” nhất định, nhằm hướng sự phẫn nộ của dân chúng sang các “vật tế thần”.
Nằm trong nhóm “kẻ thù” bị quy chụp nặng nề nhất là người Do Thái. Ngay từ cuốn sách Mein Kampf (1925), Hitler đã viết về giả thuyết người Do Thái kìm hãm “tiềm năng đích thực” của dân tộc Đức. Sau khi nắm quyền thủ tướng năm 1933, ông ra sức thực hiện hàng loạt chính sách phân biệt đối xử, khởi đầu cho tiến trình tước dần các quyền tự do, tài sản, và cuối cùng là tính mạng của người Do Thái.
Nhờ Đạo luật Trao quyền (Enabling Act) thông qua ngày 23 tháng 3 năm 1933, Hitler có thể ban hành luật mà không cần sự chấp thuận của Quốc hội. Chính phủ Nazi liền thực thi hàng loạt biện pháp:
- Truy bức về nơi ở: Người Do Thái bị ép phải rời các thị trấn, vùng quê nhỏ để tập trung vào các thành phố, nơi chính quyền dễ giám sát và kiểm soát.
- Tẩy chay kinh tế: Nhiều chiến dịch kêu gọi tẩy chay cửa hàng, doanh nghiệp do người Do Thái làm chủ.
- Tước đoạt nghề nghiệp: Tháng 4 năm 1933, “Đạo luật Khôi phục Công vụ Chuyên nghiệp” buộc người Do Thái không được giữ vị trí công chức hoặc các chức vụ nhà nước. Các ngành luật, y, giáo dục, và những lĩnh vực chuyên môn khác cũng có những rào cản khắc nghiệt.
- Bạo lực xã hội: Nhiều hội nhóm bán quân sự như SA (Sturmabteilung) và SS (Schutzstaffel) thường xuyên tấn công người Do Thái hoặc phá hoại tài sản.
Những chính sách khởi đầu này vẫn chưa toàn diện và rõ ràng về mặt “phân loại ai là Do Thái”. Chế độ Nazi nhận ra cần đưa ra một bộ khung pháp lý “chặt chẽ” để hợp thức hóa việc cô lập và đàn áp người Do Thái, đồng thời cũng để người Đức không-Do-Thái biết “đâu là ranh giới” để tránh “dính líu” và chịu liên lụy. Đó là cơ sở dẫn đến việc ban hành Luật Nuremberg.
3. Luật Nuremberg: Nội dung & mục đích
Vào tháng 9 năm 1935, trong khuôn khổ Đại hội Đảng Quốc Xã (Nuremberg Rally) thường niên, Hitler nêu ý tưởng ban hành các quy định khắt khe về “dòng máu Đức” và “dòng máu Do Thái”. Gần như ngay lập tức, hội nghị của các công chức và đảng viên Quốc Xã ở Nürnberg soạn thảo và thông qua loạt sắc luật. Kết quả, một cuộc họp “bất thường” của Quốc hội Đức (Reichstag) – vốn chỉ còn là bù nhìn và không họp tại tòa nhà Quốc hội (bị đốt cháy năm 1933) mà lại họp tại Nuremberg Hall of Cultural Association – đã phê duyệt những luật này.
Các nhà sử học thường gọi gộp ba đạo luật chính thành “Luật Nuremberg”:
1. Luật Quốc kỳ (Reich Flag Law)
- Ấn định ba màu của quốc gia là đen, đỏ, và trắng.
- Chính thức quy định cờ quốc gia phải mang biểu tượng chữ thập ngoặc (swastika) – biểu tượng của Đảng Quốc Xã.
2. Luật Bảo vệ Máu và Danh dự Đức (Law for the Protection of German Blood and German Honour)
- Cấm người Do Thái kết hôn với người “không-Do Thái”.
- Những cuộc hôn nhân Do Thái – không-Do Thái đã tồn tại bị xem xét vô hiệu.
- Cấm quan hệ ngoài hôn nhân giữa Do Thái và không-Do Thái.
- Người Do Thái không được thuê phụ nữ không-Do Thái dưới 45 tuổi làm việc trong gia đình.
- Người Do Thái không được treo quốc kỳ Đức hay mặc đồng phục, nhưng được treo biểu tượng Do Thái.
3. Luật Công dân Đế chế (Law of the Reich Citizen)
- Người Do Thái không còn được quyền công dân Đức, chỉ được xem như “công dân hạng hai” (hay đôi khi là “thần dân” chứ không phải công dân).
- Một người Đức (không-Do Thái) phải “sẵn sàng phục vụ quốc gia” và có giấy chứng nhận công dân.
Với những nội dung này, Luật Nuremberg đã “chém đôi” xã hội Đức: một bên là “công dân” (dòng máu Đức-Aryan) với đầy đủ quyền lợi, một bên là người Do Thái bị tách ra khỏi cộng đồng chính trị – pháp lý. Từ đây, người Do Thái mất hẳn quyền tham gia bầu cử, bị hạn chế nghiêm trọng về tài sản, di chuyển, hôn nhân, giáo dục…
Luật Nuremberg không chỉ nhắm riêng vào người Do Thái mà còn củng cố quyền lực của Đảng Quốc Xã đối với người Đức “không-Do Thái”. Lý do là bất cứ ai muốn giữ “giấy chứng nhận công dân” thì phải thể hiện lòng trung thành với chế độ. Nếu ai dám phản kháng hoặc công khai tẩy chay chính sách Nazi, họ có thể bị tước giấy chứng nhận, qua đó bị đẩy ra ngoài lề xã hội.
Bên cạnh hình phạt liên quan đến “công dân hạng hai” (dành cho người Do Thái hoặc người bị buộc tội hỗ trợ họ), còn có các hình thức trừng phạt, bêu rếu công khai. Ví dụ, một công dân Đức bị bắt gặp có mối quan hệ tình cảm với người Do Thái có thể bị hành hung, bắt giam, hoặc buộc đeo tấm bảng sỉ nhục trên đường phố. Chế độ Nazi cố tình tạo ra bầu không khí sợ hãi, để từ đó ép người dân “conform” (tuân theo).
4. “Giữ gìn sự tinh khiết của dòng máu Aryan”
Tư tưởng chủng tộc lệch lạc của Hitler
Hitler nhiều lần nhấn mạnh khái niệm “giữ gìn sự tinh khiết của dòng máu Đức” (Purity of Blood). Theo đó, ông coi người Đức là “Chủng tộc Thượng đẳng” (Master Race – Herrenvolk), hay thường dùng từ “Aryan” để mô tả những sắc dân Germanic. Hitler đánh đồng người Do Thái (cũng như nhiều nhóm khác) vào diện “chủng tộc hạ đẳng” chuyên phá hoại văn minh. Với lối suy diễn méo mó và phân biệt, Hitler cho rằng lịch sử loài người là cuộc đấu tranh triền miên giữa các “chủng tộc cao cấp” có quyền thống trị và các “chủng tộc hạ đẳng” đáng bị nô dịch.
Trên thực tế, khái niệm “Aryan” mà Hitler đề cập hết sức mơ hồ và chỉ mang tính tuyên truyền. Nhưng với quyền lực chính trị trong tay, ông ta áp đặt “hệ tư tưởng chủng tộc” ấy thành luật. Từ năm 1920, chương trình của Đảng Quốc Xã đã ghi rõ: “Chỉ những người có dòng máu Đức, bất kể niềm tin tôn giáo, mới có thể là công dân quốc gia. Không một người Do Thái nào có thể là thành viên dân tộc.” (trích theo McDonough).
Từ lý luận tới thực tiễn đàn áp
Trong chiến lược “lọc máu dân tộc” (Volksgemeinschaft), Hitler không chỉ nhắm đến người Do Thái, mà còn tấn công nhiều nhóm khác như người Khuyết tật, người Romani (Di-gan), những người có quan điểm chính trị trái ngược (như Cộng sản), và bất cứ ai bị coi là “kẻ phá hoại sự thuần khiết của nước Đức”. Luật Nuremberg, do vậy, trở thành “mô hình” mà Nazi áp đặt lên các nhóm “không mong muốn” khác.
Bước tiếp theo, Đức Quốc Xã tiến hành hàng loạt biện pháp mạnh, bắt đầu từ cấm đoán, tịch thu tài sản, dồn về các trại tập trung lao động, và cuối cùng là tổ chức diệt chủng có hệ thống tại các trại hủy diệt trong Thế chiến thứ Hai.
5. Cách “xác định” ai là người Do Thái
Sau khi Luật Nuremberg có hiệu lực, câu hỏi nan giải nhất là: “Làm sao phân định ai thực sự là Do Thái?” Một sửa đổi tháng 11 năm 1935 quy định rằng bất kỳ ai có ít nhất một ông/bà hoặc cha/mẹ là Do Thái thì bị coi là Do Thái. Những người mang dòng máu Do Thái “một phần” (Mischlinge) chịu sự hạn chế khác nhau tùy theo mức độ (1/2, 1/4, v.v.).
Chế độ Nazi yêu cầu công dân phải chứng minh “dòng máu thuần Đức” bằng giấy tờ, hồ sơ gia phả, sổ rửa tội, v.v. Chính việc này tạo nên áp lực khủng khiếp, khiến nhiều người buộc phải tìm cách chứng minh mình không phải Do Thái để tiếp tục “tồn tại bình thường” trong xã hội.
Phản ứng xã hội đối với Luật Nuremberg khá đa dạng:
- Đồng thuận: Một bộ phận người Đức ủng hộ hoặc thờ ơ, tin rằng luật pháp có thể mang lại “trật tự”, ít nhất ngăn chặn những vụ bạo lực khó lường.
- Phản đối: Số người này bao gồm chính người Do Thái, các đảng viên Cộng sản đã chuyển sang hoạt động bí mật, một số trí thức, giáo sĩ Kitô giáo (như Dietrich Bonhöffer). Tuy nhiên, họ gần như không thể ngăn cản tiến trình đàn áp. Những tiếng nói mạnh mẽ bị kết tội phản quốc, bỏ tù hoặc đưa đi trại tập trung, thậm chí xử tử.
- Im lặng hoặc do dự: Đa phần dân Đức có tâm lý “né tránh liên đới” để bảo toàn địa vị xã hội và quyền công dân của mình.
Nhìn chung, hành động đàn áp có “luật hóa” khiến nhiều người ngỡ rằng sẽ không còn những vụ tấn công bạo lực “tự phát”. Thực tế, Luật Nuremberg không làm giảm bớt đàn áp, trái lại là bước đệm cho những chính sách tàn khốc hơn về sau.
6. Gia tăng đàn áp: Từ Luật Nuremberg đến Kristallnacht
Ngay sau Luật Nuremberg, nhiều người Do Thái nhận ra tương lai đen tối ở lại Đức. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ điều kiện kinh tế, giấy tờ, hoặc nơi đến. Dẫu vậy, ước tính đến năm 1938, gần một nửa trong số 500.000 người Do Thái ở Đức đã di cư. Số doanh nghiệp Do Thái giảm từ 50.000 (1933) xuống còn 9.000. Nhiều tài sản bị nhà nước tịch thu hoặc ép phải bán tháo với giá rẻ mạt.
Bước ngoặt đàn áp man rợ xảy ra đêm 9-10 tháng 11 năm 1938 với sự kiện Kristallnacht (hay Reichkristallnacht, “Đêm Kính Vỡ”). Chế độ Nazi huy động lực lượng phá hủy, đập phá tài sản của người Do Thái trên khắp nước Đức và Áo:
- Hơn 1.000 giáo đường bị tấn công, 267 trong số đó bị phá hủy hoặc đốt rụi.
- 7.500 cửa hiệu và 31 trung tâm thương mại do người Do Thái sở hữu bị đập vỡ kính, cướp phá (cái tên “Đêm Kính Vỡ” xuất phát từ mảnh kính vỡ ngổn ngang trên phố).
- Nhiều người Do Thái bị đánh đập trên đường phố, bị lôi ra khỏi nhà, bắt giam mà không qua xét xử. Con số tử vong chính thức là 91, nhưng có thể cao hơn thực tế.
Sau Kristallnacht, tình hình càng xấu đi. Người Do Thái bị cấm trở lại trường học, cấm đến rạp chiếu phim, không được di chuyển trên cùng toa tàu với người không-Do Thái, không được sở hữu xe hơi, không được mua thuốc lá, bị cấm vào công viên… Tài sản của họ tiếp tục bị tịch thu. Các tờ báo, doanh nghiệp Do Thái bị bắt đóng cửa. Việc bắt bớ và đưa đi trại lao động, trại tập trung tăng mạnh.
7. Mở rộng đàn áp & “Giải pháp Cuối cùng”
Với tình hình ngày một khắc nghiệt, làn sóng người Do Thái rời bỏ Đức dâng cao. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia khác, chính phủ bắt đầu siết chặt kiểm soát nhập cư, nhất là đối với người Do Thái, do áp lực kinh tế và cả tư tưởng bài Do Thái lan rộng. Một số người Do Thái “tị nạn” sang các nước Tây Âu, nhưng lại không thoát khỏi bàn tay Đức Quốc Xã khi Đệ nhị Thế chiến bùng nổ (1939-1945) và quân đội Nazi chiếm đóng hàng loạt nước châu Âu. Khi ấy, luật phân biệt đối xử ở Đức được áp dụng cả tại các vùng chiếm đóng. Người Do Thái bị dồn vào các khu ghetto (khu biệt lập trong thành phố) để chờ số phận tồi tệ hơn.
Tiến trình “giải quyết” câu hỏi Do Thái cuối cùng dẫn đến cái mà chế độ Nazi gọi là “Giải pháp Cuối cùng” (Final Solution), tức kế hoạch hủy diệt có hệ thống. Trong các trại tử thần như Auschwitz-Birkenau, Treblinka, Belzec, Sobibor…, hàng triệu người Do Thái bị đưa vào phòng hơi ngạt hoặc bị hành quyết, lao động đến chết. Cùng với họ, nhiều nhóm khác cũng bị sát hại, bao gồm người Romani, người khuyết tật, tù binh Liên Xô, người đồng tính, và bất kỳ ai bị Nazi coi là “kẻ thù”.
Theo ước tính, có khoảng 6 triệu người Do Thái châu Âu thiệt mạng trong Holocaust. Như vậy, Luật Nuremberg đóng vai trò bước đệm pháp lý – chính trị, hợp thức hóa những hành động loại trừ, ngược đãi, tước quyền, rồi dẫn đến việc giam cầm và diệt chủng quy mô lớn.
8. Đánh giá & Kết luận
Luật Nuremberg (1935) là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong tiến trình hình thành chính sách diệt chủng của Đức Quốc Xã. Dưới vỏ bọc “luật pháp quốc gia”, Hitler và bộ máy đảng Nazi đã công khai xếp người Do Thái ra ngoài “cộng đồng quốc dân Đức,” mở đường cho chiến dịch bách hại về kinh tế, xã hội, và sinh mạng. Nếu như trước đó, hành động bạo lực phần nào mang tính cục bộ và “tự phát” của các nhóm cực đoan, thì Luật Nuremberg biến việc kỳ thị và bức hại Do Thái thành “thượng tôn pháp luật,” trói tay mọi lực lượng phản đối, duy trì sự sợ hãi và cam chịu trong dân chúng.
Tiếp nối Luật Nuremberg là hàng loạt bước leo thang: tịch thu tài sản, tước quyền công dân, cấm kết hôn, cấm quan hệ xã hội, đỉnh điểm là Kristallnacht, rồi lập ra các trại tập trung, trại tử thần. Mặt khác, chính “sự hợp thức hóa” đó khiến cộng đồng thế giới cũng không thể phản ứng kịp thời; nhiều người không Do Thái ở Đức (và cả ở các nước khác) nuôi ảo tưởng rằng chế độ Hitler có thể dừng lại sau khi “dùng luật” để xác định rõ ranh giới. Trên thực tế, sự kiện Luật Nuremberg chỉ là giai đoạn khởi đầu cho chuỗi tội ác kinh hoàng kéo dài suốt giai đoạn Thế chiến thứ Hai.
Cuối cùng, thảm kịch Holocaust với 6 triệu người Do Thái bị sát hại cùng hàng triệu nạn nhân khác đã để lại bài học đắt giá về sự kết hợp giữa tư tưởng chủng tộc cực đoan và công cụ nhà nước toàn trị. Luật Nuremberg, với những điều khoản rành rọt về “dòng máu” và “danh dự dân tộc,” nhắc nhở thế giới về việc đôi khi luật pháp có thể bị nhào nặn để phục vụ tội ác diệt chủng. Chỉ qua tiến trình nhận thức và tố cáo những quá khứ u ám này, nhân loại mới có thể đề ra các biện pháp ngăn ngừa, gìn giữ giá trị nhân quyền, để bi kịch tương tự không tái diễn.
Tài liệu tham khảo
– Tổng hợp từ bài tường thuật gốc về Luật Nuremberg (1935).
– Các tác phẩm của sử gia như Saul Friedländer, Ian Kershaw, Richard J. Evans.
– Trích dẫn từ chương trình Đảng Quốc Xã (1920), tài liệu của McDonough.
– Các nghiên cứu về biến cố Kristallnacht (1938).
– Tư liệu về Đức Quốc Xã và Holocaust: Yad Vashem, United States Holocaust Memorial Museum, Holocaust Educational Trust.