Phật giáo, với hơn 500 triệu tín đồ trên khắp thế giới, là một trong những tôn giáo lâu đời và có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến tư tưởng, văn hóa, và cách thức tu tập tinh thần của nhân loại. Mặc dù được nhiều người nhìn nhận như một “hệ thống niềm tin đồng nhất,” Phật giáo trên thực tế bao gồm nhiều trường phái và tông phái, mỗi bên có những đặc trưng học thuyết và phương pháp tu tập khác nhau.
Bài viết này điểm qua bối cảnh hình thành, sự phát triển cùng những khác biệt của các trường phái chính trong Phật giáo, từ thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Siddhartha Gautama) đến những phân nhánh hiện đại ngày nay.

Tư tưởng căn bản của Phật Giáo
Theo truyền thống, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sinh khoảng năm 563 TCN (một số tài liệu ghi năm 480 TCN) trong gia đình hoàng tộc, tên thật là Siddhartha Gautama. Thân phụ của Ngài, quốc vương Tịnh Phạn, không muốn con trai mình tiếp xúc với khổ đau, bệnh tật và cái chết, nên đã tìm cách cô lập Thái tử trong cung điện xa hoa. Tuy nhiên, vào năm 29 tuổi, Thái tử Siddhartha lần đầu tiên bắt gặp bốn cảnh tượng (Tứ Tướng Khổ): một người già, một người bệnh, một người chết và một vị tu sĩ khổ hạnh. Những hình ảnh này khiến Siddhartha nhận ra tính vô thường và khổ não của kiếp người.
Ngài quyết định từ bỏ cuộc sống hoàng cung, dấn thân vào con đường tầm đạo với mong muốn tìm ra phương thức thoát khỏi khổ đau. Sau nhiều năm tu khổ hạnh và thiền định, Ngài giác ngộ khi nhận ra rằng cốt lõi của mọi đau khổ nằm ở sự chấp trước (tham ái, vô minh). Trí tuệ này được hệ thống hóa trong Tứ Diệu Đế (Tứ Thánh Đế) và Bát Chánh Đạo, vạch ra con đường giúp chúng sinh “diệt khổ” và đạt đến trạng thái giải thoát (Niết Bàn).
Tứ Diệu Đế:
- Khổ Đế: Cuộc đời là khổ (duhkha), với các nỗi khổ sinh, lão, bệnh, tử…
- Tập Đế: Nguyên nhân của khổ là tham ái, vô minh.
- Diệt Đế: Khổ có thể diệt trừ nếu diệt nguyên nhân của khổ.
- Đạo Đế: Có con đường để diệt khổ, đó là Bát Chánh Đạo.
Bát Chánh Đạo gồm tám yếu tố: Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mệnh, Chánh tinh tấn, Chánh niệm, Chánh định. Đây là con đường tu tập toàn diện, cả về giới (đạo đức), định (thiền) và tuệ (trí tuệ).

Trước lúc nhập Niết Bàn (khoảng 80 tuổi), Đức Phật được cho là đã căn dặn các đệ tử không nên chọn bất cứ ai làm lãnh tụ kế vị. Thay vào đó, mỗi người tự nương vào giáo pháp để hành trì. Tuy vậy, lịch sử lại cho thấy quá trình “thể chế hóa” Phật giáo diễn ra tương đối nhanh sau khi Ngài viên tịch. Các đệ tử chia sẻ xá lợi Phật và xây dựng các bảo tháp (stupa) để tôn thờ. Về sau, cộng đồng Phật tử tổ chức các kỳ kết tập (còn gọi là hội đồng hay kiết tập kinh điển) nhằm hệ thống hóa lời dạy của Đức Phật và thiết lập kỷ cương tu tập. Sự khác biệt trong cách hiểu và thực hành giáo pháp đã dẫn đến việc hình thành nhiều tông phái và trường phái Phật giáo khác nhau.
Phân hóa Phật Giáo
Thời Kỳ Đầu Và Các Hội Đồng Kết Tập Kinh Điển
Sau khi Đức Phật qua đời (khoảng năm 483 TCN, theo truyền thuyết), các đệ tử họp lại để thống nhất những lời dạy của Ngài. Khoảng năm 400 TCN, Hội Đồng Kết Tập Lần Thứ Nhất diễn ra, nhằm ghi nhớ chính xác giáo pháp và giới luật. Đến năm 383 TCN, Hội Đồng Kết Tập Lần Thứ Hai được tổ chức, khởi nguồn một cuộc tranh cãi về 10 điểm liên quan đến giới luật tu sĩ.
Vấn đề then chốt nằm ở việc phải tuân thủ nghiêm ngặt hay linh hoạt những giới luật này. Nhóm có xu hướng “khắt khe hơn” được cho là Tăng Thượng Bộ (Sthaviravada), còn nhóm chủ trương “nới lỏng hơn” được gọi là Đại Chúng Bộ (Mahasanghika). Đây chính là bước rạn nứt đầu tiên, về sau dẫn đến nhiều tông phái và trường phái khác nhau.

Sự Bảo Trợ Của Vua A Dục (Ashoka)
Phật giáo vào thời kỳ đầu là một trong nhiều trào lưu tâm linh, tôn giáo đương thời tại Ấn Độ, vốn có các truyền thống Ấn Độ giáo (Hindu) và Kỳ Na giáo (Jain) lâu đời. Tuy nhiên, bước ngoặt đến khi vua A Dục (Ashoka Đại Đế, trị vì từ 268–232 TCN) của triều đại Maurya tiếp nhận Phật giáo. Ông cho xây dựng nhiều trụ đá, bảo tháp, đài kỷ niệm khắp đế chế, cũng như phái nhiều đoàn truyền giáo đến Tích Lan (Sri Lanka), Trung Á, Trung Quốc, Triều Tiên, Thái Lan… Nhờ đó, Phật giáo vượt ra khỏi biên giới Ấn Độ và dần được phổ biến, hình thành những trung tâm Phật giáo lớn ở nước ngoài.
Ba Lần “Chuyển Pháp Luân”
Truyền thuyết Phật giáo có khái niệm Ba Lần Chuyển Pháp Luân, liên quan đến sự xuất hiện tuần tự của ba dòng tư tưởng Phật giáo. “Pháp luân” (Dharmachakra) tượng trưng cho Bánh xe Pháp, tức giáo lý của Đức Phật, luôn xoay chuyển vô cùng tận. Tuy nhiên, nhìn từ góc độ lịch sử, người ta thường nói đến ba trường phái chính:
- Theravada (còn gọi là Phật giáo Nguyên Thủy)
- Mahayana (Phật giáo Đại Thừa)
- Vajrayana (Phật giáo Kim Cương Thừa)
Mỗi trường phái đều coi mình là đại diện trung thành nhất với lời dạy của Đức Phật, nhưng đồng thời chấp nhận cùng chia sẻ những giá trị căn bản như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, vô thường, vô ngã và luân hồi (samsara).
Các trường phái Phật Giáo lớn
1. Phật Giáo Theravada (Nguyên Thủy)
Theravada có nghĩa là “Giáo Pháp Của Các Trưởng Lão” (Teaching of the Elders). Dù tự nhận mình là dòng tu lâu đời nhất, nhiều học giả hiện đại cho rằng Theravada không hẳn “nguyên thủy” hơn so với các nhánh khác; trong lịch sử, Phật giáo từng có nhiều cuộc phân hóa trước khi định hình rõ rệt Theravada.
- Tôn chỉ và kinh điển chính
Theravada đặc biệt tôn trọng Tam Tạng Pali (Pali Canon) – bộ kinh điển ghi chép bằng tiếng Pali, gồm Kinh Tạng, Luật Tạng và Luận Tạng. Họ tin rằng đây là kinh điển gần với tinh thần “nguyên gốc” của Đức Phật nhất. Ngoài ra, vai trò của nhà chú giải kinh điển như ngài Buddhaghosa (thế kỷ 5 CN) rất quan trọng trong hệ tư tưởng Theravada. - Mục tiêu tu tập
Mục tiêu tối hậu của Theravada là trở thành A-la-hán (arhat), tức vị đã cắt đứt mọi phiền não, thoát khỏi luân hồi. Các tu sĩ chuyên tâm thiền định và giữ giới luật nghiêm khắc. Việc hoằng pháp chỉ là một lựa chọn cá nhân, không bắt buộc. Trọng tâm là sự giải thoát cá nhân và đạt “tự độ” trước nhất. - Tổ chức tăng đoàn và phân tầng
Theravada thiết lập rõ ràng hai bộ phận: tăng sĩ và cư sĩ. Tăng sĩ (tu sĩ) giữ vai trò “cao” về tu hành, được coi là có khả năng tiến xa trong con đường chứng ngộ. Cư sĩ có nhiệm vụ hộ pháp, hỗ trợ vật chất cho tăng đoàn, tích lũy công đức qua việc bố thí, cúng dường. Quan niệm “nữ giới khó đắc quả hơn nam giới” từng tồn tại khá lâu trong dòng Theravada truyền thống. - Quan hệ với tên gọi “Tiểu Thừa” (Hinayana)
Trong một số tài liệu của Mahayana, trường phái Theravada bị gọi là “Tiểu Thừa” (Hinayana), mang nghĩa chê bai là “cỗ xe nhỏ,” cho rằng tôn chỉ của họ chỉ giúp ít người đắc đạo. Tuy nhiên, các Phật tử Theravada coi đây là cách gọi xúc phạm, không được khuyến khích sử dụng.
2. Phật Giáo Mahayana (Đại Thừa)
Mahayana (Đại Thừa) có nghĩa là “Cỗ Xe Lớn.” Đây là trường phái phổ biến nhất trên thế giới hiện nay, lan rộng từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mông Cổ, Việt Nam đến nhiều quốc gia phương Tây.
- Lịch sử hình thành
Mahayana được cho là ra đời khoảng 400 năm sau khi Đức Phật viên tịch. Nhiều ý kiến cho rằng Mahayana có tiếp nối tư tưởng từ Đại Chúng Bộ (Mahasanghika), tách khỏi Tăng Thượng Bộ. Cũng có lập luận rằng Mahayana phát triển độc lập nhưng chịu ảnh hưởng lớn của các trường phái đã có trước. - Lý tưởng Bồ Tát
Điểm khác biệt lớn nhất của Mahayana là lý tưởng Bồ Tát (Bodhisattva). Thay vì tìm sự giải thoát cá nhân (A-la-hán), hành giả hướng đến việc thành tựu quả vị Phật trong tương lai, đồng thời “độ” chúng sinh cùng đạt giải thoát. Người tu Mahayana xem mọi chúng sinh đều có Phật tính (Buddha-nature), ai cũng có khả năng giác ngộ. - Khái niệm Tánh Không (Śūnyatā)
Mahayana nhấn mạnh Tánh Không – nhận thức rằng mọi sự vật, hiện tượng đều không có tự tánh độc lập, thường hằng. Hết thảy đều do duyên sinh, do nhân duyên kết hợp mà có. Bản chất sâu xa là rỗng không, nhưng cũng chính vì vậy mà mọi thứ có thể biến đổi. Nagarjuna (Long Thọ) (thế kỷ 2 CN) được coi là luận sư tiêu biểu kiến lập tư tưởng này, giải thích Tánh Không như cốt lõi của con đường Trung Đạo. - Quan niệm về Đức Phật
Trong Mahayana, Đức Phật thường được nhìn nhận như một thực thể siêu việt. Nhiều kinh điển Mahayana xem Ngài là bậc “Từ lâu đã thành Phật,” không chỉ đơn thuần là một vị Thái tử bỏ cung điện tu hành. Một số tông phái thậm chí cho rằng Đức Phật có thể thị hiện ở nhiều cõi (Tam Thân Phật: Pháp thân, Báo thân, Ứng hóa thân). - Thờ phụng và nghi lễ
Mahayana khuyến khích thờ Phật, Bồ Tát, tụng kinh, niệm Phật và hành thiền. Hình thức sùng kính Đức Phật (thông qua tranh tượng, lễ bái) phổ biến rộng. Dù về nguyên tắc, Phật giáo phản đối ỷ lại vào thần linh, song Mahayana vẫn phát triển hệ thống hành trì “cầu nguyện,” niệm danh hiệu Phật/ Bồ Tát để giúp tịnh hóa tâm và tích lũy công đức.
3. Phật Giáo Vajrayana (Kim Cương Thừa)
Vajrayana (Kim Cương Thừa) còn được gọi là “Cỗ Xe Kim Cương” hay “Cỗ Xe Sấm Sét,” nhấn mạnh vào tính “bất hoại” của sự giác ngộ. Dòng này được biết đến nhiều nhất dưới tên gọi Phật Giáo Tây Tạng, gắn liền với các Lạt Ma (Lama) và đặc biệt là Đức Dalai Lama.
- Sự kết hợp giữa Mahayana và Tantra
Vajrayana thường được xem như một nhánh phát triển từ Mahayana, nhưng bên cạnh đó, nó cũng thừa hưởng một số yếu tố từ truyền thống Nguyên Thủy. Điểm bổ sung của Vajrayana là các pháp môn Mật Tông (Tantra), nghi lễ phức tạp và các phương pháp tu tập nhanh chóng đạt giác ngộ. - Tinh thần “Tự nhiên hóa”
Vajrayana không buộc người tu phải “đoạn trừ” dục vọng hay thói quen xấu ngay lập tức. Thay vào đó, hành giả thừa nhận mọi ham muốn, cảm xúc, rồi dùng thiền định và các nghi quỹ bí truyền để chuyển hóa chúng. Quan niệm này dựa trên ý niệm rằng chúng ta vốn có sẵn Phật tính, chỉ cần tỉnh giác để tự “đánh thức” chân tính. - Tổ sư Atisha
Tại Tây Tạng, luận sư Atisha (982–1054 CN) đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa giáo lý Vajrayana. Từ đó, Phật giáo Tây Tạng phát triển thành bốn dòng lớn (Nyingma, Kagyu, Sakya, Gelug), với nhiều sắc thái giáo lý và nghi lễ riêng. - Dalai Lama
“Đức Dalai Lama” thường được biết đến như lãnh tụ tinh thần của người Tây Tạng, đại diện cho dòng Gelug. Tuy nhiên, Ngài không phải là “lãnh tụ” của toàn bộ Phật giáo thế giới mà chỉ thuộc một truyền thống cụ thể trong Vajrayana. Quan điểm của Ngài phản ánh rõ nét tinh thần Kim Cương Thừa: nhấn mạnh lòng bi mẫn, trí tuệ, và sự hòa hợp tôn giáo, văn hóa.
Một số tông phái khác
Thiền Tông (Zen/ Chan)
Thiền Tông (tiếng Trung: Chan; tiếng Nhật: Zen) là một nhánh lớn của Phật giáo Đại Thừa, phát triển mạnh ở Trung Quốc, Nhật Bản và hiện nay rất phổ biến ở phương Tây. Thiền Tông đề cao “Trực chỉ nhân tâm, kiến tính thành Phật” – tức là nhìn thẳng vào tâm để thấy bản tính, liền thành Phật.
- Đặc điểm tu tập
Hành giả thường ngồi thiền (tọa thiền), tập trung vào “hiện tại” và buông bỏ mọi suy tư phân biệt. Họ cũng sử dụng công án (koan) – những câu hỏi không có lời giải đáp mang tính logic, nhằm đập tan tư duy nhị nguyên. Thí dụ kinh điển: “Tiếng vỗ của một bàn tay là gì?”. - Phương pháp “shock”
Để đánh thức hành giả khỏi suy nghĩ thường tình, các Thiền sư có thể dùng hình thức “sốc”: đánh, hét, hoặc đưa ra những câu trả lời nghịch lý. Đó là cách “cắt đứt” mạch suy luận, dẫn đến sự ngộ chân lý ngay lập tức. Mỗi dòng Thiền Tông (Lâm Tế, Tào Động, v.v.) có những nét riêng trong phương pháp hướng dẫn.
Tịnh Độ Tông (Pure Land Buddhism)
Tịnh Độ Tông cũng phát triển từ Mahayana, lấy Amitabha (A Di Đà) làm giáo chủ. Theo kinh Vô Lượng Thọ (Infinite Life Sutra), Bồ Tát Pháp Tạng (tiền thân của Phật A Di Đà) đã phát nguyện tạo dựng “Tịnh Độ” hoặc “Cõi Cực Lạc” (Sukhavati) để cứu độ chúng sinh.
- Nghiệp niệm Phật
Các tín đồ Tịnh Độ thường niệm danh hiệu A Di Đà (Namu Amitabha) với lòng tin chân thành để được vãng sinh về Cực Lạc sau khi qua đời, nơi họ có điều kiện lý tưởng để tu tập, cuối cùng đạt giác ngộ. - Phổ biến ở Đông Á
Tịnh Độ Tông đặc biệt phổ biến tại Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và một số vùng Đông Á khác, bởi phương thức tu tương đối “dễ thực hành” và phù hợp với đại chúng.
Phật Giáo Thế Tục (Secular Buddhism)
Phật Giáo Thế Tục (Secular Buddhism) là phong trào chủ yếu ở phương Tây, nhấn mạnh khía cạnh tâm lý, đạo đức của Phật giáo hơn là tôn giáo. Họ thừa nhận giá trị của Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo như một nền tảng tự hoàn thiện bản thân, nhưng loại bỏ hoặc không quan tâm đến các yếu tố siêu hình như luân hồi, cõi giới, thần lực…
- Mục tiêu
Tu tập để trở thành “con người tốt hơn,” sống chánh niệm và từ bi ngay trong đời sống hiện tại, không kỳ vọng vào “phần thưởng” hay “cõi giới” sau khi chết. - Ảnh hưởng tâm lý học
Phật Giáo Thế Tục thường gắn với các chương trình thiền định, chánh niệm lồng ghép trong tâm lý trị liệu, giáo dục và quản trị công việc.
Vấn đề “Trường phái nào nguyên thủy nhất?”
Một câu hỏi quen thuộc trong lịch sử Phật giáo: “Trường phái nào gần nhất với giáo pháp nguyên thủy của Đức Phật?”. Đáng tiếc, không có câu trả lời dứt khoát. Bản thân Đức Phật chưa từng viết ra kinh điển; những tài liệu sớm nhất cũng được ghi chép hàng thế kỷ sau khi Ngài viên tịch. Thêm vào đó, bối cảnh Ấn Độ thời xưa thường “thần thoại hóa” và “thần thánh hóa” các nhân vật lớn. Rất có thể cuộc đời thực của Đức Phật và câu chuyện lưu truyền có nhiều khác biệt.
Tuy vậy, tất cả các trường phái Phật giáo đều tôn trọng những triết lý cốt lõi mà Ngài giảng dạy: vô thường, vô ngã, khổ và con đường diệt khổ. Ngay cả khi có những quan niệm đối lập (chẳng hạn như Phật “siêu nhiên” hay Phật chỉ là “con người”), các tông phái nhìn chung đều hướng đến mục tiêu: giảm bớt đau khổ, khơi dậy lòng từ bi, và giúp chúng sinh giác ngộ.
Tóm lược
Lịch sử Phật giáo là một dòng chảy lớn, với sự giao thoa của nhiều yếu tố văn hóa, triết học và bối cảnh xã hội. Từ một tôn giáo “mới” tại Ấn Độ cổ đại, Phật giáo đã tỏa đi khắp châu Á và phương Tây, hình thành ba trường phái chính – Theravada, Mahayana, Vajrayana – cùng vô số tông phái, dòng tu. Mỗi tông phái mang sắc thái khác nhau về nghi lễ, kinh điển, lý tưởng tu tập, nhưng đều xuất phát từ Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo và tinh thần vị tha, an lạc.
Dù khía cạnh lịch sử, văn hóa và thần học có nhiều dị biệt, tất cả các truyền thống Phật giáo đều chia sẻ mối quan tâm chung: làm thế nào để chấm dứt khổ đau và sống một cuộc đời tỉnh thức, từ bi. Trong thời đại ngày nay, Phật giáo tiếp tục thu hút hàng triệu người trên thế giới, không chỉ dưới góc độ tôn giáo mà còn như một triết lý sống, một phương pháp giáo dục, chữa lành và phát triển bản thân. Bất kể tên gọi trường phái nào, miễn là con đường ấy giúp người tu hành cởi bỏ tham ái, giúp họ “tự soi sáng” chính mình và làm lợi lạc cho tha nhân, thì chắc chắn đó là một tiếp nối mà Đức Phật sẽ ủng hộ.
“Các con hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi” – lời nhắn gửi của Đức Phật trước lúc nhập Niết Bàn vẫn là kim chỉ nam cốt lõi cho mọi tông phái. Bằng cách tự khám phá chân lý, tự giác ngộ, chúng ta có thể làm sáng tỏ tâm thức mình và lan tỏa năng lượng từ bi, trí tuệ ra cộng đồng. Phật giáo, dưới mọi hình thức, rốt cuộc đều dẫn đến cùng một đích đến: gỡ bỏ những trói buộc khổ đau, thực hành tình thương và khơi dậy tiềm năng giác ngộ vốn sẵn có trong mỗi người.