Indonesia là một quần đảo rộng lớn nằm vắt ngang xích đạo, với hơn 13.500 hòn đảo trải dài từ những đảo nhỏ từng chỉ là rạn san hô cho đến hòn đảo Sumatra rộng lớn. Qua nhiều thế kỷ, chính địa lý độc đáo cùng tính đa dạng sắc tộc, ngôn ngữ và văn hóa đã định hình và gắn chặt với dòng chảy lịch sử Indonesia.
Địa lý và sự định hình lịch sử
Indonesia sở hữu hơn 13.500 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó đảo Java tập trung hơn 130 triệu dân, trong khi đảo Kalimantan dù giàu tài nguyên lại thưa dân. Thời tiết nhiệt đới kết hợp với dải núi lửa chạy dọc quần đảo vừa mang đến màu mỡ cho canh tác, vừa đe dọa thường trực bởi những trận phun trào. Mảnh đất giàu phù sa này sớm xuất hiện các vương quốc phồn thịnh, tạo nên bề dày văn hóa và lịch sử kéo dài hơn một thiên niên kỷ.
Một đặc điểm nổi bật của Indonesia là “Đoàn Kết Trong Đa Dạng” (Bhineka Tunggal Ika), thể hiện qua hơn 300 nhóm dân tộc–ngôn ngữ khác nhau. Hầu hết người Indonesia sinh ra với một ngôn ngữ địa phương, rồi mới học Bahasa Indonesia như ngôn ngữ quốc gia khi bước vào trường học. Sự gắn bó sâu sắc với bản sắc vùng miền khiến quá trình xây dựng “tính Indonesia” trở thành một nhiệm vụ chiến lược và lâu dài đối với chính phủ, nhất là khi đất nước cần tạo nên bản sắc chung, đồng thời vẫn giữ gìn văn hóa riêng biệt của mỗi vùng.
Tiền thuộc địa: Vương quốc và giao thương
Trong suốt hơn 2.000 năm, Đông Nam Á từng là điểm trung chuyển sầm uất trên các tuyến thương mại giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Quần đảo Indonesia nổi tiếng với gia vị, lâm sản, và nhiều sản vật nhiệt đới. Tại đây đã hình thành hai kiểu nhà nước chính: các vương quốc ven biển dựa vào buôn bán (đặc biệt quanh eo biển Malacca) và các vương quốc nội địa sống nhờ canh tác nông nghiệp thịnh vượng trên vùng đồng bằng màu mỡ (như ở Trung và Đông Java).
Tôn giáo Ấn Độ (Hindu/Buddha) du nhập vào Indonesia từ rất sớm, thể hiện rõ qua công trình hoành tráng như chùa Borobudur và đền Prambanan ở gần Yogyakarta. Đây là minh chứng cho sự phồn thịnh, kỹ thuật xây dựng và trình độ nghệ thuật bậc cao của các vương triều Java hàng thế kỷ trước khi châu Âu kịp xây dựng những công trình Trung Cổ.
Về sau, Hồi giáo đặt chân đến Indonesia từ thế kỷ 13, đầu tiên ở vương quốc Aceh tại miền Bắc Sumatra. Quá trình Hồi giáo hóa diễn ra chậm nhưng chắc, người dân địa phương dần “bản địa hóa” đức tin Hồi giáo vào tín ngưỡng truyền thống. Đến thế kỷ 17, trừ Bali vẫn giữ Hindu giáo, hầu hết vương quốc trên quần đảo đều là Hồi giáo. Dẫu vậy, mức độ tiếp nhận Hồi giáo rất đa dạng, phản ánh chiều sâu văn hóa vùng miền, từ sự nghiêm cẩn ở Aceh cho đến sự pha trộn tín ngưỡng tiền Hồi giáo ở Java.
Sự bành trướng của thực dân Hà Lan
Người Bồ Đào Nha là thế lực châu Âu đầu tiên đặt chân đến, nhưng nhanh chóng bị soán ngôi khi Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) thành lập năm 1602. Lợi dụng vị thế và sức mạnh quân sự, VOC từng bước đánh bại các vương quốc bản địa để độc quyền khai thác gia vị. Năm 1619, họ chiếm cứ Jayakarta (thủ phủ của vương quốc Bantan ở Tây Java), đổi tên thành Batavia (nay là Jakarta) và xây dựng căn cứ đầu não tại đây.
Dần dần, VOC “đóng vai” một vương triều địa phương, tiến hành liên minh hoặc gây chiến với các vương quốc khác. Tuy nhiên, nhờ hậu thuẫn quân sự từ bên ngoài quần đảo và ưu thế vũ khí vượt trội, Hà Lan từng bước chinh phục toàn bộ quần đảo. Đến cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, Hà Lan chính thức kiểm soát toàn bộ xứ “Đông Ấn” (Netherlands East Indies).
Tác động kinh tế – xã hội của thời thuộc địa
Để phục vụ xuất khẩu, chính quyền thực dân áp dụng “Hệ thống Trồng trọt” trên đảo Java, buộc nông dân trồng các loại cây như mía, cà phê, chè để bán cho nhà nước với giá ấn định. Đồng thời, mạng lưới đường sắt và nhà máy đường trải rộng, đưa Java trở thành trung tâm chế biến đường lớn nhất thế giới cuối thế kỷ 19. Dân số đảo Java vì thế tăng nhanh, đất đai canh tác khan hiếm, đa số nông dân không còn sở hữu đất, phải đi làm thuê hoặc mướn.
Song song, người Hoa cũng được khuyến khích đến đây làm việc trong mỏ, đồn điền và buôn bán. Thương mại liên vùng dần bị người Hà Lan triệt tiêu, để chỉ còn lại người Hoa độc quyền mảng buôn bán trong quần đảo và các công ty châu Âu nắm các tuyến ngoại thương. Đời sống đô thị phát triển nhanh chóng nhưng cũng đầy khó khăn: mật độ dân cư cao, nhà cửa kém chất lượng, vệ sinh kém và dịch bệnh hoành hành.
Giáo dục Tây phương theo ngôn ngữ Hà Lan được triển khai, nhưng cơ hội rất hạn chế, chỉ con em quan lại hoặc tầng lớp trên mới tiếp cận được. Cuối thời thuộc địa, tỷ lệ biết chữ ở Indonesia thấp, thua kém nhiều so với các nước thuộc địa châu Âu khác trong khu vực.
Chủ nghĩa dân tộc và cuộc chiến giành độc lập
Khoảng đầu thế kỷ 20, những trí thức Indonesia tốt nghiệp từ trường Tây bắt đầu hình thành ý niệm “là người Indonesia” chứ không chỉ là người Java, người Aceh hay Bali. Năm 1928, tại Đại hội Thanh niên ở Batavia, tinh thần đoàn kết dân tộc được khơi dậy mạnh mẽ: một lá cờ chung (đỏ-trắng), một bài hát quốc gia và ngôn ngữ thống nhất (Bahasa Indonesia).
Trong khi chính quyền Hà Lan tỏ ra bàng quan, các phong trào dân tộc như đảng Cộng sản (PKI) lần lượt bị đàn áp dữ dội. Tuy vậy, tư tưởng giải phóng tiếp tục lan rộng. Từ giữa thập niên 1920, Sukarno nổi lên như biểu tượng lớn với tài diễn thuyết thiên bẩm, thu hút tầng lớp bình dân lẫn trí thức. Tuy bị đày ải, cái tên Sukarno vẫn đọng lại mạnh mẽ, thôi thúc khát vọng độc lập.
Hai vấn đề lớn chưa thể giải quyết trong phong trào dân tộc là: (1) Vai trò của Hồi giáo trong nhà nước độc lập; (2) Có cần một cuộc cách mạng xã hội sâu rộng hay chỉ cần độc lập. Những băn khoăn này trở thành đề tài chính của chính trị Indonesia giai đoạn hậu độc lập.
Indonesia trong Thế chiến II và Tuyên ngôn độc lập
Nhật Bản tràn vào xâm chiếm Indonesia năm 1942, thoạt đầu được dân bản xứ hoan nghênh. Nhưng chính sách trưng dụng lao động (romusha), thiếu lương thực, và sự đối xử mang tính chủng tộc của quân Nhật nhanh chóng gây làn sóng phản kháng. Dù vậy, giai đoạn này cũng mang lại một số tác động tích cực như cơ hội học quản lý, quân sự, và đặc biệt khích lệ tinh thần dân tộc.
Khi Nhật Bản cận kề thất bại, họ vờ khuyến khích Indonesia hướng tới độc lập để làm khó mặt trận Đồng Minh. Tuy nhiên, các lãnh tụ dân tộc quyết định tự tuyên bố độc lập vào ngày 17/8/1945. Lời kêu gọi ấy khởi đầu cho “Cách mạng Indonesia” kéo dài 4 năm với Hà Lan, kết thúc khi Hà Lan công nhận chủ quyền Indonesia vào cuối năm 1949.
Cuộc kháng chiến để lại hệ quả kinh tế kiệt quệ, hạ tầng xơ xác, nạn thất nghiệp lan tràn. Dẫu thế, tinh thần “là người Indonesia” được hun đúc từ cuộc đấu tranh giải phóng đã mạnh mẽ hơn bao giờ hết, giúp duy trì sự thống nhất nền độc lập non trẻ.
Từ Dân chủ tự do đến thời kỳ “Trật tự Mới” của Suharto
Giai đoạn 1945–1965, Indonesia trải qua các nỗ lực thử nghiệm chính trị: (1) dân chủ nghị viện đa đảng; (2) mô hình “dân chủ đồng thuận”; (3) nhà nước kiểu Marxist; (4) nhà nước dựa trên Hồi giáo. Quân đội ngày càng thể hiện vai trò “chức năng kép” – vừa bảo vệ an ninh, vừa can dự chính trị để “dẫn dắt” phát triển.
Cột mốc quyết định là sự kiện 30/9/1965, khi một nhóm sĩ quan cấp thấp đảo chính. Tổng tư lệnh Suharto nhanh chóng dập tắt, sau đó đổ lỗi cho đảng Cộng sản (PKI), tiến hành chiến dịch thanh trừng đẫm máu. Ít nhất 400.000 người thiệt mạng trong vòng 6 tháng, khiến lực lượng cánh tả tan rã. Suharto lên nắm quyền, lập nên chính quyền “Trật tự Mới” (Orde Baru), chuyển từ “Dân chủ Hướng dẫn” của Sukarno sang mô hình độc tài quân sự kết hợp kiểm soát chính trị chặt chẽ.
Dù áp dụng bầu cử 5 năm/lần, nhà nước khống chế qua công cụ đảng Golkar, các đảng đối lập bị hạn chế hoặc phải tuân thủ ý thức hệ chính thống gọi là Pancasila (năm nguyên tắc). Suharto triệt tiêu hoặc kiểm soát gắt gao báo chí, sách báo, tổ chức xã hội, qua đó duy trì sự ổn định chính trị.
Đọc thêm:
- Lược sử Timor-Leste kể từ thuộc địa Bồ Đào Nha
- Lược sử Campuchia – Từ đế chế Angkor huy hoàng đến hiện tại
- Lược sử Brunei
Kinh tế phát triển và những mâu thuẫn chồng chất
Về kinh tế, Indonesia đạt tăng trưởng bền bỉ suốt hơn ba thập kỷ dưới thời Suharto. Hạ tầng nông nghiệp được cải thiện, sản lượng lúa tăng vọt, Indonesia lần đầu tự túc được gạo. Từ căn cứ dầu mỏ, than đá, đến công nghiệp dệt may, xuất khẩu tiêu dùng… đều khởi sắc. Hệ tầng trung lưu mới nổi ngày càng đông, từng bước tiếp cận giáo dục, công nghệ, truyền thông toàn cầu.
Tuy nhiên, nạn tham nhũng và chủ nghĩa thân hữu (nepotism) cũng lan rộng. Quyền lực tập trung vào một nhóm nhỏ xoay quanh gia đình Suharto và các tướng lĩnh, doanh nhân thân cận. Khoảng cách giàu nghèo ngày càng sâu sắc, trong khi tự do ngôn luận, tự do báo chí bị kìm hãm.
Khủng hoảng kinh tế 1997
Khởi đầu từ sự sụp đổ đồng tiền Thái Lan, khủng hoảng tài chính châu Á 1997 lan nhanh khiến đồng rupiah Indonesia mất giá trầm trọng. Điều này kéo theo khủng hoảng chính trị khi Suharto vừa tái đắc cử đã đối diện làn sóng biểu tình sinh viên, bạo loạn đô thị. Tháng 5/1998, Suharto buộc phải từ chức, chấm dứt hơn 30 năm nắm quyền. Chính trường Indonesia “mở cửa” cho những cải cách, nhưng đồng thời nảy sinh muôn vàn bất ổn sắc tộc, tôn giáo.
Những thách thức hậu Suharto
Phó tổng thống B.J. Habibie kế nhiệm, lập tức hứa tổ chức tổng tuyển cử vào tháng 6/1999. Kết quả đưa Megawati Sukarnoputri (con gái cố Tổng thống Sukarno) và Abdurrahman Wahid trở thành những nhân vật chính trị nổi bật. Cuối cùng, Wahid đắc cử Tổng thống còn Megawati giữ chức Phó tổng thống. Tuy vậy, Wahid tỏ ra thiếu năng lực giải quyết kinh tế và tình trạng bạo loạn, dẫn đến việc bị bãi nhiệm. Năm 2001, Megawati lên làm Tổng thống.
Hàng loạt xung đột sắc tộc, ly khai và vụ trưng cầu dân ý ở Đông Timor (1999) gây nhức nhối, khi vùng này chọn độc lập và chịu cảnh tàn phá, bạo lực từ các nhóm vũ trang thân Jakarta. Mặc dù vậy, Indonesia vẫn duy trì tương đối sự gắn kết ở hầu hết khu vực khác, nhờ ý thức quốc gia đã bén rễ sâu. Xung đột separatist lớn nhất tại Aceh về sau cũng đạt thỏa thuận hòa bình năm 2005, cho phép tỉnh này hưởng quyền tự trị cao.
Thời kỳ Yudhoyono và nỗ lực cải cách
Năm 2004, Indonesia lần đầu bầu cử trực tiếp tổng thống. Cựu tướng Susilo Bambang Yudhoyono (SBY) đắc cử, thay thế Megawati. Chính quyền Yudhoyono đối diện nhiều phép thử: trận sóng thần 2004, các vụ khủng bố do nhóm Hồi giáo cực đoan Jemaah Islamiah (có liên hệ al-Qaeda) gây ra như vụ đánh bom Bali 2002. Chính phủ hợp tác với phương Tây để truy quét khủng bố, đồng thời phải dung hòa với các đảng Hồi giáo có xu hướng bảo thủ.
Dù bị chỉ trích trong một số quyết sách liên quan hạn chế tôn giáo thiểu số (như với giáo phái Ahmadiyah), chính quyền Yudhoyono tương đối thành công trong ổn định kinh tế, mở rộng hợp tác quốc tế. Tuy vậy, vấn nạn tham nhũng và chênh lệch giàu nghèo vẫn còn. Indonesia hôm nay vẫn tiếp tục thực hiện cải cách hướng tới một xã hội dân chủ và minh bạch hơn.
Kết luận
Indonesia hiện đại là một ví dụ tiêu biểu cho thấy sức mạnh của tinh thần dân tộc trước những khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo. Đất nước này đã trải qua nhiều giai đoạn đầy biến động: từ thuộc địa đến kháng chiến giành độc lập, rồi bước vào thời kỳ độc tài quân sự, và gần đây là quá trình dân chủ hóa dẫu còn khó khăn. Hành trình ấy phản ánh sự kiên cường của người Indonesia, vốn không ngừng phấn đấu vượt qua chia rẽ để duy trì “Đoàn Kết Trong Đa Dạng.” Câu chuyện của Indonesia vì thế luôn là nguồn cảm hứng về khả năng đổi thay và thách thức mà bất kỳ quốc gia đa dạng nào cũng có thể phải đối mặt.