Châu Âu Trung Cổ

Lược sử nước Pháp

Nước Pháp hiện đại trải qua một hành trình lịch sử lâu đời và phức tạp, khởi nguồn từ thời tiền sử xa xưa.

photo of town

Nước Pháp hiện đại trải qua một hành trình lịch sử lâu đời và phức tạp, khởi nguồn từ thời tiền sử xa xưa. Những dấu vết người cổ đại được phát hiện trong các hang động ở vùng Dordogne (như hang Lascaux) cho thấy con người đã sinh sống trên lãnh thổ này từ rất sớm, ước chừng hàng chục nghìn năm trước Công nguyên. Tranh vẽ hang động và những công cụ bằng đá phản ánh bước đầu về đời sống săn bắn, hái lượm của cư dân nguyên thủy.

Đến khoảng thiên niên kỷ thứ nhất TCN, các bộ lạc Celt (được người La Mã gọi là Gaul) bắt đầu định cư trên phần lớn lãnh thổ mà ngày nay là nước Pháp, cũng như một phần của Bỉ, Thụy Sĩ và miền bắc nước Ý. Trong giai đoạn này, khái niệm “quốc gia” như ngày nay chưa hình thành. Các bộ lạc Gaul tự trị, thường liên minh hoặc xung đột lẫn nhau, không có một chính quyền trung ương rõ rệt. Họ nổi tiếng với văn hóa kim loại (công nghệ rèn sắt), với các đền thờ tôn giáo (thánh địa Druid), và đặc biệt là tinh thần chiến binh kiên cường.

Cuộc xâm lược của Đế quốc La Mã vào thế kỷ I TCN đánh dấu bước ngoặt to lớn. Julius Caesar mở rộng quyền lực của La Mã sang vùng Gaul, thực hiện chiến dịch quân sự kéo dài (58–51 TCN), dần chiếm và sáp nhập lãnh thổ này thành một phần của Cộng hòa La Mã. Quá trình “La Mã hóa” diễn ra mạnh mẽ. Những thành phố mới (Lugdunum – nay là Lyon, Lutetia – nay là Paris) dần hình thành, gắn kết vùng đất này chặt chẽ hơn với trung tâm La Mã ở miền Nam châu Âu. Gaul (tương đương phần lớn nước Pháp ngày nay) trở thành một trong các tỉnh giàu có của La Mã. Hệ thống đường xá, công trình thủy lợi, luật pháp La Mã và những ảnh hưởng về ngôn ngữ, văn hóa để lại dấu ấn sâu đậm, tạo nền tảng ban đầu cho xã hội sau này.

Tuy nhiên, đến thế kỷ III–IV, Đế quốc La Mã suy yếu, thường xuyên chịu áp lực từ các cuộc xâm lấn của người German (Goth, Frank, v.v). Việc phòng thủ biên giới ngày càng khó khăn, giúp các bộ lạc Germanic dần chiếm giữ và tạo ra nhiều vương quốc nhỏ rải rác. Vùng Gaul cuối cùng trở thành đất của người Frank – một trong những tộc German – đặt nền móng cho hình thành “nước Pháp” (France) sau này, bởi chính tên gọi “France” bắt nguồn từ “Francia”, nghĩa là “Vương quốc của người Frank”.

Sự trỗi dậy của Vương quốc Frank

Sau khi Đế quốc Tây La Mã sụp đổ năm 476, châu Âu bước vào thời kỳ Trung Cổ sơ khởi. Trên lãnh thổ Gaul, người Frank nổi lên như thế lực cầm quyền lớn nhất. Năm 481, Clovis I (thuộc dòng tộc Merovingian) trở thành vua của người Frank, dần chinh phục hoặc thuyết phục các bộ tộc khác, thống nhất xứ Gaul. Chính biến cố Clovis trở thành Kitô hữu (theo Công giáo) sau Trận Tolbiac (496) cũng là bước ngoặt – việc ông rửa tội ở Reims thu hút sự ủng hộ của Giáo hội, nâng tầm ảnh hưởng và củng cố quyền lực hoàng gia.

Cùng với Kitô giáo, Clovis du nhập vào vương quốc Frank những khái niệm cai trị theo Luật Salic (bộ luật mang đậm dấu ấn phong tục Germanic). Mặc dù lãnh thổ chưa hoàn toàn cố định và thường xuyên bị chia cắt giữa các hậu duệ, triều đại Merovingian đã xây dựng nền móng sơ khởi. Từ đó, vùng đất Gaul dần mang bản sắc riêng, dù vẫn chịu ảnh hưởng La Mã và truyền thống Celt.

Thế kỷ VII–VIII chứng kiến sự nổi lên của nhà Carolingian. Triều đại Merovingian suy yếu, thực quyền rơi vào tay các quan Chưởng quản (Mayor of the Palace). Người nổi bật nhất là Charles Martel, người đánh bại quân Hồi giáo Umayyad trong Trận Tours (732), chặn đứng đà tiến công của họ vào Tây Âu. Con trai ông, Pepin the Short, phế truất vị vua Merovingian cuối cùng để lập nên triều đại Carolingian năm 751. Triều đại này đạt đỉnh cao dưới thời Charlemagne (Charles Đại Đế), người lên ngôi năm 768, sau đó chinh phạt, mở rộng lãnh thổ trải rộng từ sông Elbe (Đức) đến miền bắc nước Ý, lập nên Đế quốc Carolingian. Charlemagne cũng được Giáo hoàng Lêô III phong làm Hoàng đế La Mã Thần thánh năm 800, mở đầu quan hệ gắn bó phức tạp giữa hoàng quyền Pháp và Tòa Thánh.

Tuy nhiên, sau khi Charlemagne qua đời, đế quốc rơi vào cảnh phân chia giữa các hậu duệ. Hiệp ước Verdun (843) chia vương quốc Carolingian thành ba phần, hình thành tiền đề cho các quốc gia Pháp, Đức và Lotharingia (một phần nằm giữa Pháp và Đức). Phần “Tây Francia” chính là nền tảng cho nước Pháp. Triều đại Carolingian còn kéo dài đến khoảng cuối thế kỷ IX – đầu thế kỷ X, trước khi nhà Capet thay thế trên danh nghĩa chính thống.

Thời Trung Cổ và vai trò của Hoàng gia Pháp

Hugh Capet (987) trở thành vua Pháp, đánh dấu bước khởi đầu của triều đại Capetian, kéo dài hàng thế kỷ. Thực tế, quyền lực nhà vua thời này rất hạn chế, chỉ nắm lãnh địa quanh Paris và Orléans, trong khi lãnh chúa phong kiến ở các vùng khác (Normandie, Aquitaine, Brittany…) có địa vị gần như độc lập, chỉ trung thành danh nghĩa với vương quyền.

Để củng cố quyền lực, các vua Capetian dần mở rộng lãnh thổ bằng hôn nhân, mua bán, thừa kế, hoặc chính trị khôn khéo. Song song đó, họ xây dựng cấu trúc phong kiến: vua (cấp cao nhất), dưới vua là các công tước, bá tước… nắm lãnh địa, đổi lại phải tỏ lòng trung thành và cung cấp quân đội. Quá trình này không diễn ra êm đềm mà luôn có xung đột giữa vương triều Pháp với các lãnh chúa lớn, điển hình là xứ Normandie (sau này dòng dõi William the Conqueror trở thành vua Anh).

Từ thế kỷ XI đến XIII, các cuộc Thập Tự Chinh cũng ảnh hưởng đến Pháp. Nhiều hiệp sĩ, lãnh chúa người Pháp tham gia chiến dịch ở Đất Thánh, giành giật lãnh địa tại Trung Đông, đồng thời đưa về châu Âu nhiều ảnh hưởng văn hóa, kỹ thuật. Thời kỳ này, văn hóa Pháp bắt đầu phát triển rực rỡ: xây dựng các nhà thờ kiểu Gothic (điển hình là Nhà thờ Đức Bà Paris thế kỷ XII), hình thành các trường đại học (như Đại học Paris), trào lưu văn chương quý tộc (chanson de geste, thơ tình lãng mạn).

Sự kiện nổi bật thời Trung Cổ là Cuộc Chiến Trăm Năm (1337–1453) giữa Pháp và Anh, xuất phát từ tranh chấp vương quyền. Vua Anh, hậu duệ của dòng Plantagenet (xuất thân từ Normandie – xứ thuộc Pháp), tuyên bố có quyền kế vị vương miện Pháp, dẫn đến chuỗi xung đột dài lê thê. Ban đầu, người Anh giành nhiều thắng lợi lớn (Crécy 1346, Poitiers 1356, Agincourt 1415), chiếm phần lớn miền bắc Pháp. Tuy nhiên, nhờ ý chí quật cường của nhân dân Pháp và biểu tượng anh hùng Jeanne d’Arc (thánh nữ Jeanne, hay Joan of Arc), người Pháp dần giành lại thế chủ động. Jeanne d’Arc góp công lớn trong việc giải vây Orléans (1429), đưa Charles VII lên ngôi. Mặc dù cô bị bắt và thiêu sống (1431), tinh thần chiến đấu tiếp tục được thổi bùng, cuối cùng giúp người Pháp đánh bại quân Anh, tái chiếm hầu hết lãnh thổ.

Kết thúc Chiến tranh Trăm Năm, Hoàng gia Pháp củng cố đáng kể quyền lực, giảm bớt ảnh hưởng của các lãnh chúa phong kiến. Triều đình thiết lập bộ máy quan lại trung ương hóa, quân đội thường trực, phát triển ngoại giao và thương mại, chuẩn bị bước vào thời kỳ Phục Hưng.

Phục Hưng, Tôn giáo và Cuộc Chiến

Từ thế kỷ XV–XVI, phong trào Phục Hưng lan tỏa khắp châu Âu, Pháp không ngoại lệ. Các vua Pháp như Charles VIII, Louis XII, đặc biệt là François I (lên ngôi 1515) rất đam mê nghệ thuật, khoa học, văn học. Họ mời nhiều danh họa, kiến trúc sư Ý (trong đó có Leonardo da Vinci) đến Pháp. Các công trình như Lâu đài Chambord, Fontainebleau… được xây dựng, thể hiện vẻ đẹp đặc trưng Phục Hưng. Ngôn ngữ Pháp dần khẳng định vị thế, triết học và văn chương nở rộ (Rabelais, Montaigne…).

Tuy nhiên, thế kỷ XVI cũng là giai đoạn diễn ra Chiến Tranh Tôn Giáo khốc liệt giữa người Công giáo và người Kháng Cách (Huguenot). Cải cách Tin Lành của Calvin, Luther lan rộng khắp châu Âu, gây chia rẽ tôn giáo sâu sắc. Tại Pháp, các nhà quý tộc, thành thị, trí thức có xu hướng ủng hộ Kháng Cách để chống lại quyền lực tuyệt đối của hoàng gia Công giáo. Hàng loạt vụ đụng độ, nổi loạn, đỉnh điểm là vụ Thảm sát Đêm Thánh Barthélemy (1572) khiến hàng nghìn người Kháng Cách bị giết hại.

Cuối cùng, Henri IV (Henry de Bourbon, vua Navarre) – một người Kháng Cách – giành được ngai vàng (1589), lập ra triều đại Bourbon. Tuy ông chuyển sang Công giáo để xoa dịu bất ổn, Henri IV vẫn ban hành Sắc lệnh Nantes (1598), cho phép một mức độ tự do tôn giáo cho người Kháng Cách. Bước tiến bộ này mở đầu cho kỷ nguyên tương đối hòa dịu. Triều đại Bourbon tiếp tục thống trị Pháp cho đến tận Cách mạng 1789, chỉ ngắt quãng bởi một số biến động.

Thế kỷ Ánh Sáng và cuộc Cách mạng Pháp

Thế kỷ XVII–XVIII, nước Pháp tiến vào thời kỳ cường thịnh, song cũng chất chứa mầm mống bất mãn. Dưới thời Louis XIV (L’etat, c’est moi – “Ta là Nhà nước”), nền quân chủ chuyên chế Pháp lên đỉnh cao. Vua “Mặt Trời” Louis XIV (1643–1715) tập trung hóa quyền lực về hoàng cung Versailles, áp đặt nhiều chính sách kinh tế (Chủ nghĩa Trọng thương), xây dựng quân đội hùng hậu. Dù giúp nước Pháp trở thành thế lực hàng đầu châu Âu, những cuộc chiến tốn kém và lối sống xa hoa của triều đình gây gánh nặng thuế khóa, khiến tầng lớp nông dân và tiểu tư sản chịu nhiều áp lực.

Cùng lúc đó, phong trào Khai Sáng (Les Lumières) nổi lên, với các triết gia như Voltaire, Rousseau, Montesquieu… cổ vũ cho tự do, bình đẳng, quyền lực nhân dân, phê phán vương quyền chuyên chế và định kiến tôn giáo. Tinh thần Khai Sáng ảnh hưởng mạnh đến giới trí thức, tầng lớp tư sản thành thị, khơi dậy ý thức chính trị và đòi hỏi cải cách.

Những khó khăn tài chính dưới thời Louis XVI (lên ngôi 1774) trở nên trầm trọng bởi nợ nần sau các cuộc chiến, đặc biệt là khi Pháp hỗ trợ Hoa Kỳ trong chiến tranh giành độc lập chống Anh. Năm 1789, Nghị Viện Ba Đẳng Cấp (États Généraux) được triệu tập nhằm tìm giải pháp. Sự bất bình của Đẳng cấp Thứ ba (tư sản, thường dân) bùng nổ thành Cách mạng Pháp. Sự kiện phá ngục Bastille (14/7/1789) trở thành biểu tượng của cuộc cách mạng, lật đổ chế độ cũ, tuyên bố Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền, chính thức mở ra trang sử mới.

Cách mạng Pháp diễn biến phức tạp, nhiều phái tranh giành quyền lực. Chế độ quân chủ lập hiến thay thế quân chủ chuyên chế (1791), nhưng Louis XVI vẫn mưu toan bỏ trốn, bị bắt và xử tử (1793). Sau đó, chính quyền Rô-be-spie (Robespierre) và Ủy ban An ninh Công cộng áp đặt thời kỳ “Khủng bố” (La Terreur), bắt bớ và xử tử hàng loạt người bị xem là “phản cách mạng”. Sự căng thẳng dẫn đến chính quyền Đốc chính (Directoire) và cuối cùng, tướng Napoléon Bonaparte nổi lên, tạo dựng uy tín nhờ hàng loạt chiến thắng quân sự ở Ý và Ai Cập. Năm 1799, ông tiến hành đảo chính, chấm dứt chính thể Đốc chính, trở thành Chấp chính thứ nhất và sau đó là Hoàng đế nước Pháp (1804).

Napoléon và Đế chế Pháp

Napoléon Bonaparte là nhân vật lịch sử kiệt xuất nhưng cũng gây tranh cãi. Dưới thời ông, nước Pháp tạm vãn hồi trật tự trong nước. Ông ban hành Bộ luật Dân sự (Code Napoléon, 1804) – một trong những bộ luật có sức ảnh hưởng lớn trên toàn châu Âu, khẳng định nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, bảo vệ quyền tư hữu, bãi bỏ nhiều tàn tích phong kiến. Đồng thời, Napoléon cũng tiến hành các cuộc chiến tranh liên miên với các cường quốc châu Âu (Anh, Áo, Nga, Phổ…), chinh phục phần lớn lục địa, đặt người thân cận vào ngôi vua ở nhiều nước. Cao điểm vào khoảng 1810, Đế chế Pháp gần như kiểm soát toàn bộ Tây Âu.

Lễ phong vương cho Napolenon tại Vương Cung Thánh Đường Đức Bà Paris
Lễ phong vương cho Napolenon tại Vương Cung Thánh Đường Đức Bà Paris

Tuy nhiên, chiến dịch đánh Nga (1812) thất bại thảm hại, đạo quân Grande Armée bị kiệt quệ do mùa đông khắc nghiệt và thiếu tiếp tế. Liên minh châu Âu hợp lực phản công, buộc Napoléon thoái vị, rồi đày ông ra đảo Elba (1814). Năm 1815, ông bất ngờ trở về, tái chiếm Paris trong 100 ngày (Les Cent-Jours), nhưng cuối cùng bị liên quân đánh bại trong trận Waterloo (18/6/1815). Napoléon bị lưu đày vĩnh viễn tại đảo St. Helena, qua đời năm 1821.

Tuy thất bại, Napoléon để lại di sản quan trọng: củng cố nhiều nguyên tắc Cách mạng (quyền công dân, luật dân sự), hình thành ý thức dân tộc tại nhiều nước châu Âu, định hình bản đồ chính trị châu lục suốt thế kỷ XIX. Tại Pháp, nền quân chủ Bourbon được khôi phục (Louis XVIII, Charles X), nhưng xung đột giữa tư tưởng tự do và bảo thủ vẫn âm ỉ, dẫn đến những cuộc cách mạng tiếp theo.

Từ Khôi phục Quân chủ đến Thế kỷ XIX đầy biến động

Sau thời Napoléon, nước Pháp nhiều lần thay đổi chính thể:

  1. Khôi phục Bourbon (1814–1830): Louis XVIII, rồi Charles X trở lại ngai vàng. Triều đình Bourbon cố gắng thiết lập quân chủ chuyên chế như xưa, nhưng tầng lớp tư sản, công nhân thành thị khát khao tự do, dẫn đến Cách mạng Tháng Bảy 1830, Charles X bị lật đổ.
  2. Quân chủ Tháng Bảy (1830–1848): Louis-Philippe lên làm “Vua của người Pháp” chứ không phải “Vua của nước Pháp”, ám chỉ chủ trương quân chủ lập hiến, thân tư sản. Tuy nhiên, mâu thuẫn xã hội gia tăng do nạn đói, khủng hoảng kinh tế, cuối cùng nổ ra Cách mạng 1848, lật đổ Louis-Philippe.
  3. Đệ Nhị Cộng hòa (1848–1852): Sau cuộc cách mạng, Pháp trở thành nền cộng hòa, bầu tổng thống phổ thông đầu phiếu lần đầu. Louis-Napoléon Bonaparte (cháu Napoléon I) đắc cử. Dù ban đầu theo đường lối dân chủ, ông dần củng cố quyền lực cá nhân, và năm 1852, ông tự xưng Hoàng đế Napoléon III, lập Đệ Nhị Đế chế (1852–1870).
  4. Đệ Nhị Đế chế (1852–1870): Napoléon III khởi xướng công nghiệp hóa, cải tạo Paris (với sự hỗ trợ của Nam tước Haussmann), mở rộng thuộc địa (Algeria, Đông Nam Á), đồng thời can thiệp quân sự ở Mexico. Tuy nhiên, chính sách ngoại giao sai lầm và tham vọng đối đầu với Phổ (Đức) dẫn đến Chiến tranh Pháp-Phổ (1870–1871). Thua trận Sedan (1870), Napoléon III bị bắt, Đế chế sụp đổ.
  5. Đệ Tam Cộng hòa (1870–1940): Được tuyên bố sau thất bại trước Phổ. Pháp mất vùng Alsace-Lorraine, mang vết thương lòng sâu sắc. Dẫu bất ổn nội bộ và chia rẽ đảng phái, nền Cộng hòa vẫn giữ vững suốt 70 năm, đặt nền móng lâu dài cho chế độ cộng hòa dân chủ. Thời kỳ này cũng đánh dấu sự phát triển thuộc địa mạnh mẽ ở châu Phi, Đông Dương.

Pháp trong thế kỷ XX

Thế kỷ XX, Pháp tiếp tục là tâm điểm của nhiều biến động toàn cầu.

  1. Chiến tranh Thế giới Thứ Nhất (1914–1918): Pháp cùng Anh và Nga (phe Hiệp Ước) đối đầu với Đức, Áo-Hung (phe Liên Minh Trung Tâm). Nhiều trận đánh khốc liệt diễn ra trên đất Pháp (Somme, Verdun), gây thương vong to lớn. Kết thúc chiến tranh, Pháp giành lại Alsace-Lorraine, nhưng gánh chịu hậu quả nhân mạng và kinh tế nặng nề.
  2. Thời kỳ giữa hai cuộc chiến (1919–1939): Tâm lý nước Pháp lúc này đầy mệt mỏi và lo ngại trước sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở Đức, Ý. Kinh tế khủng hoảng toàn cầu (1929) tác động mạnh. Chính phủ Pháp chật vật duy trì ổn định, xây dựng phòng tuyến Maginot để phòng thủ chống Đức.
  3. Chiến tranh Thế giới Thứ Hai (1939–1945): Năm 1940, Đức xâm lược Pháp, vượt qua phòng tuyến Maginot. Pháp bị chiếm đóng một phần (miền bắc) và lập chế độ Vichy thân Đức ở miền nam. Tướng Charles de Gaulle chạy sang Anh, kêu gọi kháng chiến (Lực lượng Pháp Tự Do). Phong trào kháng chiến trong nước (Résistance) phát triển mạnh. Năm 1944, Đồng minh đổ bộ lên Normandie, giải phóng Pháp. Vai trò lãnh đạo của De Gaulle đưa ông trở thành nhân vật chính trị quan trọng sau chiến tranh.
  4. Thời kỳ hậu chiến và Đệ Tứ Cộng hòa (1946–1958): Pháp tái thiết kinh tế nhưng gặp nhiều khó khăn. Phong trào phi thực dân hóa bùng nổ, các thuộc địa đòi độc lập, trong đó có Đông Dương, Algérie. Chiến tranh Đông Dương (1946–1954) khiến Pháp thất bại, mất thuộc địa ở Việt Nam, Lào, Campuchia. Đồng thời, xung đột Algérie kéo dài, tạo khủng hoảng chính trị.
  5. Đệ Ngũ Cộng hòa (từ 1958 đến nay): Tướng De Gaulle trở lại nắm quyền, lập Hiến pháp mới (1958), trao quyền rộng rãi cho Tổng thống, khai sinh Đệ Ngũ Cộng hòa. Pháp chấm dứt chiến tranh Algérie, trao trả độc lập (1962). Trong thập niên 1960, dưới quyền De Gaulle, Pháp theo đuổi chính sách ngoại giao độc lập, rời khỏi bộ chỉ huy quân sự NATO, phát triển vũ khí hạt nhân. Sau khi De Gaulle từ chức (1969), các đời tổng thống tiếp theo vẫn kế thừa Đệ Ngũ Cộng hòa. Pháp gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) và là một trong những nước sáng lập Liên minh châu Âu (EU).

Nước Pháp hiện đại

Nửa cuối thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI, Pháp tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong Liên minh châu Âu và chính trường quốc tế. Dưới thời các Tổng thống như François Mitterrand (1981–1995), Jacques Chirac (1995–2007), Nicolas Sarkozy (2007–2012), François Hollande (2012–2017) và Emmanuel Macron (từ 2017), Pháp tiếp tục thúc đẩy hội nhập châu Âu, đồng thời duy trì bản sắc quốc gia.

Pháp là thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, có vũ khí hạt nhân, và nền kinh tế thuộc top hàng đầu thế giới. Xã hội Pháp ngày nay đặt nặng các giá trị Cộng hòa như tự do, bình đẳng, bác ái, đồng thời chịu sức ép của toàn cầu hóa, di cư, biến đổi khí hậu, và các phong trào dân túy. Trong nước, Pháp không ngừng cải cách kinh tế – xã hội (chính sách lao động, an sinh) để đáp ứng thách thức của thời đại, nhưng vẫn giữ gìn di sản văn hóa, ngôn ngữ. Paris và nhiều thành phố khác là trung tâm nghệ thuật, thời trang, ẩm thực, giáo dục, du lịch nổi tiếng thế giới.

Dù trải qua nhiều thăng trầm, từ Gaul cổ đại đến Đế quốc La Mã, qua những vương triều Frank, triều đại Capetian và Bourbon, giai đoạn cách mạng đầy bão táp, thời kỳ Napoléon, rồi một loạt chính thể quân chủ, cộng hòa, đế chế nối tiếp, nước Pháp luôn tỏ rõ khả năng phục hồi, đổi mới và định hình bản sắc. Nét đặc trưng của lịch sử Pháp nằm ở sự giao thoa giữa tinh thần tự do, tư duy khai sáng, cộng với truyền thống trung ương tập quyền mạnh mẽ. Chính điều đó góp phần tạo nên một “lục địa thu nhỏ” của văn hóa – chính trị, nơi mà ngôn ngữ, giá trị Cộng hòa và tầm ảnh hưởng luôn vang danh.

Trong thế giới hiện đại, Pháp vẫn là một trong những trụ cột của Liên minh châu Âu, đi đầu trong nhiều lĩnh vực sáng tạo (khoa học, công nghệ, nghệ thuật) và nỗ lực giải quyết các vấn đề toàn cầu. Từ các hoạt động ngoại giao quốc tế đến những chính sách bảo vệ di sản văn hóa, người Pháp luôn thể hiện niềm tự hào “Grande Nation” (quốc gia vĩ đại), nhưng cũng không ngừng tự vấn và điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh mới. Chất “Pháp” được thấy rõ qua những cuộc tranh luận sôi nổi, các cải cách xã hội, đức tính kiên cường, và khát vọng theo đuổi lý tưởng “tự do – bình đẳng – bác ái.”

Kết luận, lược sử nước Pháp trải dài từ những hình vẽ trong hang động thời tiền sử, tiếp nối bằng sự chiếm lĩnh của La Mã, hình thành quốc gia Frank, tiến tới thời Trung Cổ với các vương triều, vượt qua hàng loạt cuộc chiến (Trăm Năm, Tôn giáo, Cách mạng, Chiến tranh Thế giới) và thay đổi thể chế liên tục. Bằng tinh thần sáng tạo, cởi mở với tri thức, Pháp trở thành quê hương của nhiều phong trào tư tưởng quan trọng (Khai sáng, Phục hưng, Cách mạng), để lại dấu ấn toàn cầu. Dù trải qua khủng hoảng hay chia rẽ, nước Pháp luôn biết cách tái sinh, vươn lên, đồng thời giữ trọn niềm kiêu hãnh về văn hóa và con người. Hành trình lịch sử ấy, với mọi vinh quang và bi kịch, đã tạo nên một đất nước Pháp có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến châu Âu và toàn thế giới – một nước Pháp hiện đại, dân chủ, nhưng vẫn đầy tính lãng mạn, nghệ thuật, và giàu truyền thống.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.