Lịch sử nhân loại chứng kiến nhiều vùng đất ra đời và phát triển rực rỡ, để rồi trở thành những trung tâm của văn minh. Trong số đó, ít có nơi nào được nhắc đến nhiều như Lưỡng Hà – vùng đất “nằm giữa hai con sông”, được xem như điểm khởi nguyên của nhiều thành tựu quan trọng bậc nhất trong đời sống con người. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vị trí địa lý, lịch sử, tôn giáo, thành tựu, cũng như di sản còn lại của nền văn minh Lưỡng Hà.
Vị trí địa lý và tên gọi
Tên gọi “Mesopotamia” đến từ tiếng Hy Lạp, trong đó “meso” nghĩa là “ở giữa” và “potamos” nghĩa là “sông”; do đó, Mesopotamia được hiểu là “vùng đất giữa hai con sông”. Hai con sông ấy chính là Tigris và Euphrates. Ngày nay, khu vực này nằm trong phạm vi lãnh thổ của Iraq và một phần Iran, Syria, Kuwait, Thổ Nhĩ Kỳ. Thuật ngữ “Crescent Màu Mỡ” (Fertile Crescent) cũng được đặt ra bởi nhà Ai Cập học J.H. Breasted vào năm 1916 để chỉ vùng đất phía bắc Vịnh Ba Tư, nơi được kinh thánh Do Thái và Cơ Đốc giáo liên tưởng tới Vườn Địa Đàng (Garden of Eden).
Địa hình Lưỡng Hà được người Ả Rập thời trung đại gọi là “Al-Jazirah” (nghĩa là “hòn đảo”), ngụ ý nói đến vùng đất màu mỡ xung quanh được bao bọc bởi nguồn nước của hai con sông lớn. Những điều kiện tự nhiên thuận lợi này là nền tảng để loài người có thể “bén rễ”, phát triển nông nghiệp và từ đó xây dựng nên các nền văn minh sớm nhất.
Nguồn gốc “cái nôi văn minh”
Lưỡng Hà trở thành trung tâm phát triển của nhiều nền văn hóa khác nhau, trải dài qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ thời Sumer, Akkad, Babylon, Assyria đến các đế chế Ba Tư, Hy Lạp hóa hay La Mã, vùng đất này đã chứng kiến sự ra đời của vô số thành tựu về kinh tế, xã hội, chính trị, và khoa học. Vì thế, nhiều nhà nghiên cứu coi nơi đây là “cái nôi của văn minh”.
Không như Ai Cập hay Hy Lạp – vốn là những nền văn minh tương đối thống nhất – Lưỡng Hà có nhiều nhóm tộc người, nhiều vương quốc. Đôi khi, họ chỉ chia sẻ chung một số đặc điểm như:
- Cùng sử dụng chữ hình nêm (cuneiform) trong hành chính, văn bản.
- Tôn thờ những vị thần tương tự nhau (dù tên gọi địa phương khác nhau).
- Có một số khái niệm chung về vai trò phụ nữ, giáo dục, lễ nghi.
Như vậy, Lưỡng Hà nên được hiểu như một vùng địa lý rộng lớn gồm nhiều nền văn minh chồng chéo, hơn là một thực thể “đơn nhất”. Song, hai thành tựu nổi bật khiến Lưỡng Hà được vinh danh “cái nôi văn minh” vẫn là:
- Sự hình thành thành phố (theo mô hình tương tự “thành phố” hiện đại) vào thiên niên kỷ 4 TCN.
- Sự xuất hiện của chữ viết, cụ thể là chữ hình nêm tại Sumer (dù song song đó, chữ viết cũng phát triển độc lập ở Ai Cập, Ấn Độ, Trung Hoa, và Trung Mỹ).
Đóng góp nổi bật của Lưỡng Hà
Sự sáng tạo của người Lưỡng Hà đã ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới. Nhiều phát minh của họ trở thành nền tảng cho đời sống hiện đại:
Phát minh bánh xe: Trong thập niên 1920, nhà khảo cổ Sir Leonard Woolley tìm thấy tại thành phố Ur (một đô thị cổ xưa của người Sumer) di tích hai chiếc xe bốn bánh lâu đời nhất, thậm chí còn có dấu vết lốp da. Như vậy, người Lưỡng Hà có công đầu trong việc phổ biến bánh xe cho giao thông và vận chuyển, góp phần thay đổi căn bản cách thức di chuyển của loài người.
Chữ viết hình nêm (Cuneiform): Trước khi chữ cái ra đời, Lưỡng Hà đã phát triển hệ thống chữ hình nêm, được khắc trên các tấm đất sét ẩm, sau đó phơi khô hoặc nung. Nhờ chữ viết, họ có thể ghi chép sổ sách, trao đổi thương mại đường dài, ghi nhận luật lệ, biên soạn văn chương… Phát minh này được xem là cánh cửa mở ra nền văn minh ghi chép, góp phần đưa nhân loại chuyển sang thời kỳ lịch sử.
Thời gian và lịch pháp: Người Lưỡng Hà có truyền thống coi số 60 là “con số thiêng”, tương ứng với thần An trong thần thoại Sumer. Từ đó, họ chia thời gian thành 60 giây, 60 phút, 24 giờ. Việc demarcation thời gian này đã bám rễ sâu sắc trong đời sống hiện đại, và cho đến nay, chúng ta vẫn sử dụng cách thức chia giờ, phút như họ.
Nông nghiệp và thủy lợi: Nhờ dải đất phù sa màu mỡ và việc kiểm soát nguồn nước từ sông Tigris – Euphrates, người dân Lưỡng Hà học cách dẫn thủy, xây kênh mương tưới tiêu, canh tác quy mô lớn. Đây là bước ngoặt đột phá so với lối sống săn bắn hái lượm trước kia, giúp họ dư thừa lương thực, hỗ trợ phát triển đô thị.
Các Phát Minh Khác
- Bộ luật: Bộ luật Hammurabi của Babylon rất nổi tiếng, nhưng trước đó Lưỡng Hà cũng có nhiều bộ luật khác.
- Công nghệ chế tạo bia, rượu: Bia được xem là phát minh gắn với văn hóa Sumer, với bằng chứng là “phiếu” giao bia sớm nhất (Alulu Receipt, năm 2050 TCN) ghi nhận tại Ur.
- Vũ khí, chiến tranh, xe ngựa: Sự cải tiến trong kỹ thuật luyện kim và điều khiển ngựa chiến giúp Lưỡng Hà sớm phát triển quân đội quy củ.
- Thuyền buồm: Sử dụng sức gió để di chuyển dọc sông, biển, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương đường thủy.
Nhiều nhà nghiên cứu, như Samuel Noah Kramer, còn thống kê hàng chục “lần đầu tiên” của lịch sử nhân loại từng xuất hiện ở Sumer (Lưỡng Hà), ví dụ: trường học, bài hát ru, thư viện, châm ngôn, truyện ngụ ngôn…
Các nền văn minh lớn của loài người:
Khai quật khảo cổ
Từ những năm 1840, các đoàn khảo cổ châu Âu đã đến Lưỡng Hà tìm kiếm bằng chứng để xác minh các câu chuyện trong Cựu Ước (Kinh Thánh). Họ khám phá ra tàn tích của nhiều thành phố cổ, trong đó có Ur, Uruk, Babylon, Nineveh… Một bước ngoặt là khi các nhà khoa học giải mã được chữ hình nêm. George Smith (1840-1876) chính là người có công lớn trong việc đọc các tấm đất sét vào năm 1872, mở ra kho tàng văn bản khổng lồ về thần thoại, luật lệ, thương mại… Qua đó, họ phát hiện nhiều câu chuyện Kinh Thánh (như đại hồng thủy, Vườn Địa Đàng, “Sự sa ngã của con người”) có nguyên bản cổ hơn ở Lưỡng Hà.
Người Lưỡng Hà đã ảnh hưởng đến Ai Cập, Hy Lạp qua các con đường thương mại và trao đổi văn hóa. Từ đó, di sản này lại gián tiếp ảnh hưởng đến La Mã, rồi tiếp nối vào nền văn minh phương Tây. Các đế chế như Akkad, Babylon, Assyria, cho đến Ba Tư, Hy Lạp hóa, La Mã, Hồi giáo… đều lần lượt làm chủ vùng đất này, mang theo những sự va đập và giao thoa về chính trị, tôn giáo, nghệ thuật.
Học vấn, tôn giáo, và quan niệm sống
Lưỡng Hà xưa được xem là “cái nôi học thuật”. Thales xứ Miletus – triết gia được xem là “nhà triết học đầu tiên” – có thể đã học ở Babylon. Việc trường lớp gắn bó với tầng lớp tu sĩ, nhưng không chỉ giới hạn trong tôn giáo: họ dạy chữ, luật, y học, thiên văn. Các trường này thường đông đảo như các ngôi đền, chứng tỏ dân Lưỡng Hà rất chú trọng học tập.
Toàn vùng Lưỡng Hà có hàng nghìn vị thần. Nhiều câu chuyện về vũ trụ luận, sáng tạo thế giới, hồng thủy… xuất hiện trong các sử thi như Enuma Elish hay Gilgamesh. Tín ngưỡng ở Lưỡng Hà nhấn mạnh rằng con người là “đồng sự” của thần linh, có trách nhiệm duy trì trật tự vũ trụ để tránh khỏi hỗn loạn. Họ tin rằng thông qua lễ nghi, cống hiến lao động, tuân thủ luật lệ, con người giữ cho thế giới không rơi vào tay quỷ dữ (theo quan niệm thời đó, “quỷ dữ” gần với “lực lượng hỗn loạn” hơn là ý nghĩa ma quỷ trong Cơ Đốc giáo sau này).
Cuộc sống xã hội Lưỡng Hà dựa vào nông nghiệp và chăn nuôi, bên cạnh đó có những ngành nghề như: thợ gốm, dệt vải, ngư nghiệp, thương nghiệp, thủ công mỹ nghệ, binh lính, giáo sĩ… Nhiều sử liệu cho thấy phụ nữ ở Lưỡng Hà có địa vị khá cao so với nhiều xã hội cổ đại khác: họ có thể sở hữu đất đai, ly hôn, kinh doanh. Tài sản, thương vụ thường được ghi trên bảng đất sét và đóng dấu xi-lanh (cylinder seal) để xác nhận quyền sở hữu. Thậm chí, việc nấu bia, làm rượu ban đầu là công việc của phụ nữ, trước khi đàn ông “tranh phần” do tính chất lợi nhuận.
Trung tâm của mỗi thành phố thường có một ngôi đền (ziggurat) – dạng tháp bậc thang làm bằng gạch phơi khô hoặc gạch nung, sơn màu. Đây là nơi thờ vị thần bảo trợ của thành phố. Từ đó phát triển khái niệm “Vua-Tư Tế” (thời kỳ đầu), về sau tiến hóa thành thể chế quân chủ. Một số vị vua Lưỡng Hà – đặc biệt là Hammurabi, Sargon Đại đế, Ashurbanipal, Nebuchadnezzar II… – nắm quyền thế tuyệt đối, chi phối chính trị, quân sự, kinh tế, và có khi được dân chúng coi là “đại diện” hoặc thậm chí “hóa thân” của thần.
Tiến trình lịch sử vùng Lưỡng Hà
Để nắm rõ hơn, ta có thể chia lịch sử Lưỡng Hà thành các giai đoạn chính:
1. Thời kỳ đồ đá và bước chuyển sang định cư
- Khoảng 10.000 TCN: Bằng chứng khảo cổ cho thấy con người đã sống săn bắn – hái lượm.
- Thời kỳ Tiền Gốm (Pre-Pottery Neolithic): Bắt đầu xuất hiện dấu vết canh tác, chăn nuôi, định cư rải rác.
2. Thời kỳ đồ gốm (Pottery Neolithic, từ 7.000 TCN)
Con người bắt đầu sử dụng công cụ đá tinh xảo, nồi đất để lưu trữ. Cuộc sống tương đối ổn định, hình thành làng mạc bền vững.
3. Thời kỳ Đồ Đồng-Đá (Chalcolithic, 5.900 – 3.200 TCN)
Giai đoạn Ubaid (5.000 – 4.100 TCN) chứng kiến việc xây dựng đền thờ sớm nhất. Rồi đến Uruk (4.100 – 2.900 TCN) nổi tiếng với quá trình đô thị hóa, ra đời các thành bang Sumer như Eridu, Ur, Uruk, Lagash, Kish, Nippur. Bánh xe và chữ viết bắt đầu xuất hiện khoảng thiên niên kỷ 4 TCN.
4. Thời Kỳ Đồ Đồng Sớm (3.000 – 2.119 TCN)
Chuyển từ đồng đá sang đồng thau. Các vương triều Sumer gia tăng sức mạnh. Ur, Uruk, Kish, Lagash trở thành trung tâm lớn. Sumer liên tục cạnh tranh với Elam. Cuối giai đoạn, Đế chế Akkad của Sargon Đại đế (2.334 – 2.279 TCN) hình thành và mở rộng.
5. Thời Kỳ Đồ Đồng Trung (2.119 – 1.700 TCN)
Các quốc gia như Assur (tiền thân đế chế Assyria) và Babylon dần trỗi dậy. Hammurabi (1792 – 1750 TCN) thống nhất khu vực, xây dựng luật Hammurabi nổi tiếng. Babylon trở thành trung tâm văn hóa rực rỡ, rồi lại bị Hittite xâm chiếm.
6. Thời Kỳ Đồ Đồng Muộn (1.700 – 1.100 TCN)
Kassite lên nắm quyền ở Babylon, song quyền lực bị lu mờ bởi sự trỗi dậy của Assyria và xung đột với các thế lực như Elam. Khi kỹ thuật khai thác quặng sắt bùng nổ, vũ khí sắt dần thay thế đồng, kết thúc thời đại đồng thau.
7. Thời Kỳ Đồ Sắt (1.000 – 500 TCN)
Đế chế Tân-Assyria (Neo-Assyrian) vươn lên mạnh mẽ qua các đời vua Tiglath-Pileser III, Sennacherib, Ashurbanipal. Tuy vậy, đế chế này sụp đổ vào năm 612 TCN bởi các liên minh như Babylon, Medes, Scythians. Tiếp đó, Tân-Babylon (Neo-Babylon) do Nebuchadnezzar II xây dựng, phát triển huy hoàng, nhưng bị Cyrus Đại đế của Ba Tư chinh phục (539 TCN).
8. Thời Cổ Đại Hy – La (500 TCN – Thế kỷ 7 SCN)
Ba Tư Achaemenid kiểm soát Lưỡng Hà, chấm dứt văn hóa Babylon độc lập. Năm 331 TCN, Alexander Đại đế tiếp quản, rồi nhà Seleucid (312 – 63 TCN), tiếp đó Parthia (247 TCN – 224 SCN) và Sassanid (224 – 651 SCN). Dù từng cố khôi phục vinh quang Babylon, những đế chế này không thể thay đổi việc Lưỡng Hà dần suy tàn.
9. Chấm dứt nền văn minh cổ: sự trỗi dậy của Hồi Giáo
Năm 651 SCN, người Ả Rập Hồi giáo chinh phục, thống nhất ngôn ngữ, tôn giáo, luật pháp toàn vùng. Văn hóa Lưỡng Hà cổ đại “chính thức” kết thúc, nhiều thành phố trở thành tàn tích hoặc chôn vùi trong cát. Công cuộc khai quật hiện đại mới làm “sống dậy” câu chuyện rực rỡ một thời.
Di sản và ảnh hưởng
Ngày nay, nhắc đến Lưỡng Hà, ta không chỉ nói về những thành phố đổ nát, mà còn phải nhìn nhận tầm quan trọng to lớn của nó đối với tiến trình lịch sử nhân loại:
Những câu chuyện trong Kinh Thánh Cựu Ước như đại hồng thủy, Vườn Địa Đàng, sự sa ngã của Adam – Eva, hoặc các motif về “chiếc thuyền Noah”… có nhiều tương đồng với thần thoại Lưỡng Hà, đặc biệt qua sử thi Gilgamesh và các truyện như “Myth of Adapa”. Khám phá này thôi thúc giới học thuật đặt lại câu hỏi về tính nguyên bản và nguồn gốc của những huyền thoại Do Thái – Thiên Chúa giáo.
Khi các nhà khảo cổ và nhà ngôn ngữ học giải mã chữ hình nêm vào thế kỷ 19, thế giới nhận ra lịch sử loài người dài hơn, đa dạng hơn nhiều so với các mô tả kinh điển trong Kinh Thánh. Điều này làm rung chuyển nhiều khái niệm giáo điều, mở đường cho phong trào nghiên cứu lịch sử và văn hóa dựa trên chứng cứ khảo cổ.
60 giây, 60 phút, 24 giờ, các tháng, tuần… đều bắt nguồn từ quan sát thiên văn và sự chia thời gian của người Lưỡng Hà. Không chỉ vậy, việc hình thành đô thị, quản lý hành chính, sổ sách thương mại, phát minh vật liệu xây dựng (gạch bùn, gạch nung), tổ chức tôn giáo… đã đặt nền tảng cho nhiều xã hội về sau.
Dù các hiện vật lớn bị phá hủy, cướp bóc, hay trôi qua hàng thiên niên kỷ, trong những đống gạch vụn, tàn tích cũ kĩ, vẫn còn vết tích của một nền văn minh tiên phong. Họ sáng tạo và gắn bó sâu sắc với thiên nhiên quanh mình, cố gắng “ghi dấu” trước khi bị lịch sử cuốn trôi.
Tóm lược
Lưỡng Hà, vùng đất “giữa hai sông”, xứng đáng được gọi là cái nôi của văn minh loài người. Từ việc phát minh chữ viết, bánh xe, đến việc khai sinh nhiều khái niệm tôn giáo, luật pháp, đo đếm thời gian… mọi khía cạnh đời sống hiện đại ít nhiều đều mang dấu ấn của người Lưỡng Hà. Họ cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức xã hội, học vấn, khoa học, và tôn giáo để duy trì “trật tự” và “phồn vinh” trong bối cảnh thiên nhiên có thể khắc nghiệt.
Ngày nay, nhiều tàn tích của Ur, Uruk, Babylon… phần lớn bị chôn vùi, nằm rải rác tại Iraq hay ranh giới của Iran, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ. Những cuộc khai quật đã hé lộ loạt hiện vật, bảng đất sét, bia ký… giúp chúng ta kết nối được quá khứ với hiện tại. Những gì Lưỡng Hà để lại chứng minh rằng, dù đã trải qua thiên niên kỷ, sức sáng tạo và khát vọng tìm tòi của con người vẫn luôn mạnh mẽ. Chính vì vậy, nhìn về Lưỡng Hà, ta không chỉ thấy một nền văn minh cổ đại, mà còn nhận ra cội nguồn của rất nhiều điều thiết yếu trong cuộc sống thường ngày của chúng ta hôm nay.
Từ bánh xe, luật lệ, chữ viết, đến niềm tin tôn giáo – tất cả đều soi tỏ cho chúng ta thấy: dù con người có sinh sống ở thời đại nào, vùng đất nào, cũng đều khao khát chinh phục tự nhiên, tổ chức xã hội và vươn tới những giá trị trường tồn. Và Lưỡng Hà chính là minh chứng hùng hồn cho những “khao khát” ấy từng được hiện thực hóa, trở thành một chương vĩ đại trong cuốn biên niên sử của toàn nhân loại.