Lịch Sử Thế Chiến II

Mặt trận phía Đông trong Thế chiến II: Ký ức từ hai phía

Mặt trận phía Đông đã cướp đi ít nhất 25 triệu sinh mạng — gần một nửa tổng số người chết trong Thế chiến II.

Nguồn: World History

Mặt trận phía Đông (1941–1945), được Liên Xô gọi là Mặt trận phía Tây hoặc Cuộc chiến Vệ quốc Vĩ đại, là chiến trường đẫm máu nhất trong Thế chiến II. Bài viết này ghi lại hồi ức của những người từng trực tiếp trải qua cuộc chiến khốc liệt ấy — từ binh lính Đức Quốc xã, Hồng quân Liên Xô, cho đến những người dân thường bị cuốn vào vòng xoáy chiến tranh mà không thể thoát thân.

Chiến dịch Barbarossa

Khi chiến dịch Barbarossa mở màn năm 1941, nhiều binh sĩ phe Trục khởi đầu bằng niềm tin ngây thơ rằng Hồng quân Liên Xô sẽ nhanh chóng sụp đổ. Một binh sĩ Đức, Bernhard Bechler, từng nói với em gái mình:

“Nghe này, mình sẽ đi xa một thời gian, nhưng vài tuần nữa chị sẽ nhận được cuộc gọi từ Mát-xcơ-va thôi.”

Tuyên truyền của Đức Quốc xã đã vẽ nên hình ảnh Hồng quân là lực lượng man rợ và vô nhân đạo, không đáng được tha mạng. Trải nghiệm thực tế đã củng cố thêm định kiến đó. Walter Schaefer-Kehnert, một sĩ quan pháo binh, kể lại:

“Khi quân Liên Xô phản công, chúng tôi buộc phải bỏ lại thương binh. Khi quay lại, tất cả bọn họ đã bị bổ đầu bằng dao bộ binh. Anh em tôi điên tiết.”

Mặt trận phía Đông không chỉ là cuộc chiến thông thường — nó được định nghĩa như một “cuộc thập tự chinh chống Bolshevik.” Binh lính Đức được lệnh xử tử ngay tại chỗ các chính ủy Liên Xô, những người được xem là trụ cột tư tưởng cộng sản.

Hồng quân tan tác: Súng cũ, thiếu thốn, bị bao vây

Vào mùa hè năm 1941, Hồng quân lâm vào tình trạng hỗn loạn. Thiếu tổ chức, thiếu vũ khí, và bị bất ngờ bởi quy mô cuộc tấn công của phe Trục. Viktor Strazdovski, khi ấy mới 18 tuổi, nhớ lại:

“Chúng tôi được phát pháo từ Thế chiến I, 5 người mới có 1 khẩu súng. Khi được lệnh ra giữ tuyến phòng thủ vừa bị phá, chúng tôi cảm thấy như đi vào chỗ chết.”

Kẻ thù thật sự: Địa hình, thời tiết, và sự kiệt quệ

Năm thứ hai của cuộc chiến chứng kiến một kẻ thù mới: nước Nga. Địa hình quá rộng lớn, đường sá quá tệ, khí hậu quá khắc nghiệt. Tướng Hasso von Manteuffel nhận xét:

“Đường chân trời mờ mịt, rừng rậm và đầm lầy vô tận khiến tinh thần chúng tôi sa sút.”

Mùa xuân và mùa thu biến đường thành bùn lầy. Mùa đông biến súng ống thành đống sắt vô dụng. Walter Schaefer-Kehnert kể:

“Khi nhiệt độ xuống dưới âm 30 độ, súng máy không bắn nổi vì dầu đông lại. Chúng tôi mất nhiều người vì chết cóng. Tồi tệ hơn cả là bạn sẽ không nhận ra mình đang chết dần.”

Một binh sĩ khác, Albrecht Schimpf, mô tả sự hoang vu đến rùng rợn:

“Chúng tôi phải dùng xác ngựa đóng băng để đánh dấu đường đi trên tuyết. Không có biển báo, không nhà cửa, chỉ có tuyết trắng vô tận.”

Liên Xô phản công: Kỷ luật sắt và sức mạnh áp đảo

Từ năm 1942, Hồng quân hồi phục và phản công mạnh mẽ. Stalin ra lệnh xử bắn bất kỳ ai rút lui mà không có lệnh. Fyodor Sverdlov, một chỉ huy bộ binh, nói thẳng:

“Một lính của tôi bỏ chạy trong lúc giao tranh dữ dội. Tôi bắn chết anh ta ngay. Mọi người còn lại học được một bài học nghiêm túc.”

Xe tăng T-34 của Liên Xô bắt đầu xuất hiện dày đặc, gây kinh hoàng cho quân Đức. Một binh sĩ Đức thốt lên:

“Xe tăng nghiền nát mọi thứ – cả người, cả súng, cả ngựa. Hai tiểu đoàn đã bị nghiền thành bụi.”

Heinz Fielder kể lại nỗi đau không thể quên khi bỏ lại thương binh:

“Một cậu lính trẻ ruột lòi ra, ngồi bên gốc cây bạch dương và van xin được bắn chết. Một sĩ quan trẻ đi qua đã kết liễu cậu ta bằng một phát súng vào đầu. Tôi chỉ biết khóc nghẹn.”

Nỗi kinh hoàng không thể viết thành lời

Nhiều người lính không thể ghi lại những điều họ đã thấy. Harald Henry viết:

“Một ngày ngập trong máu, đầy tiếng la hét, pháo nổ, và xác người. Tôi còn sống là điều kỳ diệu, nhưng tôi không thể viết thêm gì nữa.”

Thức ăn và nước uống trở nên xa xỉ. Martin Meier kể:

“Chúng tôi ăn táo xanh còn non cho đỡ đói rồi bị tiêu chảy. Nước thì không uống nổi. Nước Nga nghèo đến mức vượt cả trí tưởng tượng của tôi.”

Dân thường trong vùng chiến sự

Người dân là nạn nhân trực tiếp của bom đạn, nạn đói, và các cuộc tàn sát. Albert Burkovski, 14 tuổi khi Stalingrad bị ném bom, kể lại:

“Tôi vẫn nhớ âm thanh rền rĩ của máy bay. Cả thành phố biến thành địa ngục rực lửa. Bà tôi trốn dưới tầng hầm, nhưng sau đó chỉ còn tiếng rên rỉ dưới đống đổ nát.”

Nhiều ngôi làng bị đốt sạch. Ai nghi ngờ là đảng viên cộng sản, Do Thái, hay giúp đỡ du kích đều bị hành quyết. Heinrich Wulfes, lính SS, thừa nhận:

“Chúng tôi dồn người Do Thái đến một mỏ đá rồi giao lại cho đội Einsatzgruppe xử lý. Chỉ có vài chục người, nhưng cũng đủ giết cả trăm người.”

Hiếp dâm, cướp bóc, và sự im lặng đáng sợ

Albert Schneider, một cơ khí Đức, nói thẳng:

“Ai cũng biết lính mình cưỡng hiếp phụ nữ trong làng. Tôi hỏi một trung sĩ vì sao không ai bị trừng phạt. Ông ta nói: ‘Vì một nửa quân đội sẽ phải ra tòa!’”

Khi Liên Xô chiếm Berlin năm 1945, binh lính Hồng quân cũng phạm những tội ác tương tự. Waltraud Reski, lúc đó 11 tuổi, nhớ lại:

“Thành phố bị thiêu rụi 3 ngày. Mẹ tôi bị cưỡng hiếp đến 10-20 lần mỗi ngày. Cả tôi và em gái cố che chắn cho mẹ nhưng bất lực. Tôi không thể nào tìm ra lời để diễn tả nỗi đau đó.”

Một chiến trường chết chóc chưa từng có

Mặt trận phía Đông đã cướp đi ít nhất 25 triệu sinh mạng — gần một nửa tổng số người chết trong Thế chiến II. Một cuộc chiến không chỉ là giữa hai đạo quân, mà là một trận địa hủy diệt con người cả về thể xác lẫn tinh thần.

5/5 - (1 vote)

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM