Lịch Sử Thế Chiến II

Máy bay ném bom Boeing B-29 Superfortress trong Thế Chiến II

Boeing B-29 Superfortress góp phần làm thay đổi nghệ thuật chiến tranh trên không trong Thế Chiến II

Nguồn: World History
may bay boeing b-25

Trong giai đoạn cuối Thế Chiến II, Hoa Kỳ đã triển khai một trong những loại máy bay ném bom tầm xa hiện đại nhất và lớn nhất từng được chế tạo vào thời điểm đó: Boeing B-29 Superfortress.

Đây là loại máy bay bốn động cơ, có khả năng bay ở cự ly rất xa, mang theo khối lượng bom khổng lồ, và đặc biệt trở nên nổi tiếng với sự kiện hai chiếc B-29 “Enola Gay” và “Bockscar” ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki (Nhật Bản) vào tháng 8 năm 1945, khiến Thế Chiến II kết thúc.

Bối cảnh và phát triển

Vào thập niên 1930, lực lượng Không Quân Lục Quân Hoa Kỳ (USAAC) nhận thấy nhu cầu bức thiết về một máy bay ném bom chiến lược tầm xa (strategic bomber) có khả năng tấn công các mục tiêu cách xa hàng nghìn dặm. Yêu cầu này phản ánh tầm nhìn chiến lược của quân đội Hoa Kỳ, đặc biệt trong bối cảnh các cường quốc khác cũng đang ráo riết phát triển máy bay ném bom hiện đại. Mục tiêu chính là sở hữu một loại máy bay có thể bay ở độ cao lớn, mang lượng bom đáng kể, và đủ sức xuyên thủng hàng phòng không của đối phương.

Ý tưởng về dự án “Very Long Range” (VLR) – tức máy bay có tầm hoạt động rất xa – được đẩy nhanh hơn nhiều sau khi Đức xâm lược Ba Lan năm 1939, mở màn cho Thế Chiến II ở châu Âu. Đến tháng 1 năm 1940, năm công ty hàng không được giao nhiệm vụ thiết kế máy bay VLR, cuối cùng chỉ có bốn công ty gửi đề án, rồi hai công ty rút lui. Kết quả, Consolidated và Boeing giành hợp đồng xây dựng nguyên mẫu.

Boeing đã có sẵn lợi thế trong việc nghiên cứu, bởi trước đó họ từng phát triển và cải tiến dòng B-17 Flying Fortress. Nhờ vậy, kế hoạch của hãng này tỏ ra “chín muồi” hơn, với cam kết giao 1.500 máy bay trong vòng ba năm. Lịch sử chứng minh cam kết này tuy gặp nhiều thách thức nhưng đã được thúc đẩy mạnh mẽ khi chiến tranh ở châu Âu bùng nổ và đặc biệt là khi Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng (Hawaii) vào ngày 7 tháng 12 năm 1941. Chiến sự trên Mặt trận Thái Bình Dương trở nên dữ dội, đòi hỏi Hoa Kỳ triển khai các phi đội ném bom đường dài bao quát những khoảng cách mênh mông trên biển.

Nguyên mẫu đầu tiên mang tên XB-29 bay thử ngày 21 tháng 9 năm 1942, với cánh cực lớn để hỗ trợ cất/hạ cánh ở tốc độ thấp, cùng hệ thống bánh đáp ba điểm (tricycle landing gears) chịu tải tốt. Sau đó, 14 chiếc thử nghiệm ra đời từ tháng 6 năm 1943 tại nhiều xưởng khác nhau, trong đó Boeing, Bell, Martin là những đơn vị tham gia chính, nhưng thực tế có hàng nghìn công ty cung ứng phụ tùng trải khắp nước Mỹ. Dự án B-29 được xem là chương trình sản xuất máy bay lớn nhất Hoa Kỳ trong Thế Chiến II, và cũng là dự án đắt đỏ nhất thời bấy giờ. Đến mùa thu năm 1943, những chiếc B-29 đầu tiên đã được bàn giao cho không lực Hoa Kỳ.

Điểm nổi bật: Boeing B-29 Superfortress không chỉ dừng lại ở quy mô chế tạo khổng lồ, mà còn đánh dấu bước nhảy vọt về công nghệ, đáp ứng đúng yêu cầu chiến lược trong bối cảnh xung đột toàn cầu.

Máy bay ném bom Boeing B-29 Superfortress
Máy bay ném bom Boeing B-29 Superfortress

Thiết Kế & Thông Số Kỹ Thuật

B-29 Superfortress xứng danh là “pháo đài bay” nhờ kích thước đồ sộ nhất trong Thế Chiến II. Máy bay có thể có kíp lái lên đến 11 người (bao gồm phi công, hoa tiêu, sĩ quan vũ khí, xạ thủ, kỹ sư bay…), nhưng số lượng này cũng linh hoạt tùy nhiệm vụ – chẳng hạn, nếu ưu tiên tải bom và ít gặp nguy cơ bị tiêm kích đối phương tấn công, họ có thể cắt giảm xạ thủ để giảm tải trọng.

Động cơ và tải trọng

  • Máy bay trang bị bốn động cơ Wright Cyclone (phát triển tối đa 23.200 mã lực tổng cộng), mỗi động cơ có cặp turbo tăng áp General Electric. Nhờ đó, B-29 vượt trội về lực đẩy so với nhiều mẫu cùng thời.
  • Trọng lượng cất cánh tối đa khoảng 60 tấn khi nạp đầy nhiên liệu, bom, đạn.
  • Sải cánh rộng hơn 43 mét, chiều dài thân máy bay gần 30,2 mét. Đường kính cánh quạt mỗi động cơ lên tới khoảng 5,05 mét (tương đương 16 feet 7 inch).

Buồng lái có áp suất

  • Lần đầu tiên, một máy bay ném bom được trang bị khoang áp suất cho phi hành đoàn. Cụ thể, các khoang như buồng lái, khu nghỉ ngơi, và cả đường hầm nối vẫn được giữ áp suất (giúp tổ lái không phải đeo mặt nạ oxy liên tục ở độ cao 10.000 mét).
  • Nội thất B-29 có ghế ngồi êm ái, khu vực nghỉ ngơi, bếp nhỏ để hỗ trợ những chuyến bay dài. Đây là sự cải tiến lớn so với các máy bay ném bom đời trước, thường rất chật chội và ít tính tiện nghi.

Vũ khí phòng vệ

  • B-29 được trang bị nhiều tháp súng: hai tháp trên (upper turrets), hai tháp dưới (lower turrets), mỗi tháp thường gắn cặp súng máy 0.50 inch (12,7 mm). Tổng cộng có 4 vị trí tháp súng như vậy, cộng thêm vị trí súng đuôi (tail gun) có thể có cặp 0.50 inch và đôi khi bổ sung pháo 20 mm.
  • Một số phiên bản B-29A còn gắn thêm cụm súng máy ở mũi.
  • Tính năng mới nhất là hệ thống điều khiển súng máy từ xa, cho phép một sĩ quan (Fire Gun Controller) vận hành nhiều khẩu đồng thời, ngồi trên ghế kiểu “barber’s chair” (ghế cắt tóc), quan sát qua kính ngắm.

Khả năng bay và tầm hoạt động

  • B-29 có thể bay ở độ cao hơn 10.000 m (tương đương 33.000 feet), tránh được phần lớn hỏa lực phòng không và tiêm kích tầm thấp của đối phương.
  • Tốc độ tối đa lên tới khoảng 357 mph (574 km/h) khi không mang bom. Tải bom thông thường đến 9 tấn (tương đương 20.000 lb), ví dụ các loại bom 500 lb xếp trong hai khoang.
  • Tầm bay lớn nhất có thể đạt 8.046 km (5.000 dặm) với tải bom hạn chế, khoảng 907 kg (2.000 lb). Tuy nhiên, hiệu suất nhiên liệu và hướng gió ở tầng cao ảnh hưởng rất nhiều đến con số này.

Như vậy, B-29 ra đời để chinh phục bầu trời Thái Bình Dương rộng lớn, nơi mà các tuyến cung ứng và mục tiêu quân sự cách nhau hàng ngàn dặm. Mọi chi tiết, từ công suất động cơ, hệ thống duy trì áp suất, đến thiết kế khí động học, đều góp phần hiện thực hóa vai trò ném bom chiến lược tầm xa – điều mà các dòng máy bay đời trước khó lòng đáp ứng trọn vẹn.

Hoạt động chiến đấu

Bố trí lực lượng

Khi bắt đầu đưa vào hoạt động, các phi đội B-29 thuộc Không lực 20 (20th Air Force) mới được thành lập. Từ tháng 4 năm 1944, máy bay B-29 được triển khai đến Mặt trận Thái Bình Dương, ban đầu đồn trú ở Trung Quốc. Tuy nhiên, việc xây dựng đường băng dài phù hợp cho B-29 tốn nhiều công sức; tại vùng Thành Đô (Tứ Xuyên, Trung Quốc), nhiều công nhân người Hoa được huy động để hoàn thiện các sân bay dã chiến. Song, do chi phí khổng lồ trong khâu vận chuyển xăng dầu, bom đạn từ Ấn Độ qua dãy Himalaya, chiến dịch B-29 ở Trung Quốc gặp nhiều bất lợi.

Thực tế, khoảng 50 phi vụ B-29 xuất kích từ các căn cứ Trung Quốc năm 1944 và đầu 1945, tấn công những mục tiêu như nhà máy thép ở Yawata (đảo Kyushu, Nhật). Tuy nhiên, tổng thể chúng không gây thiệt hại chiến lược đủ lớn cho Nhật Bản. Nỗ lực này chủ yếu giúp phi công tích lũy kinh nghiệm và mài giũa chiến thuật ném bom tầm xa, hơn là ảnh hưởng đến cục diện cuộc chiến.

Chuyển căn cứ ra đảo Marianas

Bước ngoặt lớn đến khi quân Mỹ chiếm được quần đảo Marianas (gồm Saipan, Tinian, Guam) vào tháng 8 năm 1944. Các đảo này gần Nhật Bản hơn nhiều so với Trung Quốc (ví dụ, Saipan cách Tokyo khoảng 1.930 km), thuận tiện lập căn cứ ném bom chiến lược. Từ tháng 10 năm 1944, hàng loạt B-29 được điều đến Saipan và Tinian, đánh dấu một giai đoạn mới:

  • Phi vụ đầu tiên từ Marianas cất cánh ngày 24/11/1944: 80 chiếc B-29 dội bom nhà máy chế tạo máy bay ở Tokyo.
  • Thay vì chỉ những phi vụ lẻ tẻ, lực lượng B-29 giờ có thể tổ chức đợt ném bom quy mô cực lớn, từ 100 đến 500 máy bay cùng lúc, tối ưu sức phá hủy.

Ném bom cháy (incendiary) ở độ cao thấp

Dù B-29 được thiết kế để thực hiện ném bom chính xác từ độ cao lớn (precision high-altitude bombing), nhưng thực tế tác chiến trên bầu trời Nhật Bản cho thấy gió lớn ở tầng cao (jet stream) gây sai số; đồng thời bay ban ngày dễ bị tiêm kích Nhật tấn công. Kết quả, đến đầu năm 1945, phía Mỹ chuyển sang ném bom cháy ban đêm ở độ cao thấp (khoảng 1.830 m).

Kỹ thuật ném bom cháy (incendiary bombing) từng được dùng ở châu Âu (ví dụ như chiến dịch đánh Hamburg năm 1943 – Operation Gomorrah) và chứng tỏ mức độ hủy diệt ghê gớm trong đô thị kết cấu gỗ. Ở Nhật, nhà cửa làm bằng gỗ, giấy rất dễ bắt lửa, nên bom napalm hay bom chứa hỗn hợp dễ cháy thả xuống sẽ tạo ra “biển lửa” (firestorm) khổng lồ, hủy diệt diện rộng.

Trong các phi vụ ban đêm, phi công có thể cắt giảm xạ thủ do nguy cơ tiêm kích Nhật ít hơn. Điều này cho phép mang thêm bom. Các khoang bom thường chất đầy “bom cháy” nhỏ, khi rơi vỡ tung, rải chất cháy khiến lửa lan cực nhanh. Chiến dịch đáng nhớ nhất là trận ném bom Tokyo đêm 9/3/1945: khoảng 334 chiếc B-29 cất cánh từ Guam, Saipan, Tinian, san phẳng hơn một triệu ngôi nhà, làm hơn 87.000 người thiệt mạng và 41.000 người bị thương. Nhiều đô thị lớn khác như Nagoya, Kobe, Kawasaki, Osaka, Yokohama cũng bị phá hủy nghiêm trọng. Nhìn chung, các đợt ném bom đã khiến 60 đô thị Nhật rơi vào cảnh hỗn loạn, đánh vào cả mục tiêu công nghiệp lẫn khu dân cư.

Hiệu quả chiến lược

Tổng cộng, theo ước tính, B-29 đã thả khoảng 160.000 tấn bom xuống Nhật Bản, gây ít nhất 800.000 thương vong (gồm 300.000 người chết) và khiến 8,5 triệu người mất nhà cửa. Mặc dù thiệt hại vô cùng to lớn, chính phủ Nhật vẫn tiếp tục kháng cự với niềm hy vọng làm hao mòn sinh lực địch, hòng giành điều kiện đầu hàng có lợi hơn. Bên cạnh việc ném bom đô thị, các phi đội B-29 còn yểm trợ cho các cuộc đổ bộ, ví dụ chiến dịch Okinawa (tháng 4 năm 1945). Nhờ chiếm được thêm các đảo như Iwo Jima (3/1945), tiêm kích hộ tống P-51 Mustang có thể bảo vệ B-29, giảm thiểu tỉ lệ thiệt hại máy bay khi tiến sâu vào không phận Nhật.

Ngoài Không Quân Hoa Kỳ, B-29 cũng được Không Quân Hoàng Gia Anh (RAF) và Không Quân Hoàng Gia Úc (RAAF) sử dụng trong một số nhiệm vụ. Mặc dù hỏa lực phòng không và tiêm kích Nhật vẫn gây ra tổn thất, tỉ lệ thiệt hại của B-29 vẫn nằm trong mức “chấp nhận được” (dưới 5%). Tuy nhiên, mọi nỗ lực ném bom “truyền thống” – dù hủy diệt rất khủng khiếp – vẫn không đủ để buộc Nhật Bản đầu hàng ngay lập tức. Bước ngoặt cuối cùng đến từ một loại vũ khí mới mẻ và đáng sợ hơn nhiều: bom nguyên tử.

Bom nguyên tử và hậu chiến tranh

Ở châu Âu, Đức Quốc Xã đầu hàng vào tháng 5 năm 1945, chính thức chấm dứt chiến sự. Nhưng Nhật Bản vẫn ngoan cường kháng cự. Tình hình khiến Hoa Kỳ quyết tâm kết thúc chiến tranh càng sớm càng tốt, tránh thiệt hại lớn nếu tiến hành đổ bộ lên quần đảo Nhật. Đồng thời, sở hữu và sử dụng bom nguyên tử cũng là cách để Mỹ thể hiện sức mạnh trước Liên Xô, trong bối cảnh trật tự thế giới sẽ tái định hình sau Thế Chiến II. Đây là lý do chính trị – quân sự dẫn đến việc sử dụng hai quả bom hạt nhân.

“Enola Gay” và “Bockscar”

Hai chiếc B-29 nổi tiếng nhất lịch sử là “Enola Gay”“Bockscar”, đều thuộc Phi đoàn 393 (393rd Bombardment Squadron). Cả hai cất cánh từ đảo Tinian:

  1. “Enola Gay”, do Đại tá Paul Tibbets chỉ huy (đặt tên theo mẹ ông), mang bom “Little Boy” (uranium-235, nặng gần 3.600 kg, sức công phá tương đương 12,5 kiloton TNT). Ngày 6/8/1945, quả bom thả xuống Hiroshima bằng dù, phát nổ ở độ cao khoảng 500 m, tạo quả cầu lửa kinh hoàng, tỏa ra đám mây hình nấm lên đến 60.000 ft (khoảng 18.288 m) chỉ trong vòng vài phút. Ước tính có thể tới 140.000 người thiệt mạng (bao gồm cả những người chết sau đó do phóng xạ và bỏng nặng), 5 dặm vuông thành phố biến thành tro tàn.
  2. “Bockscar”, do Đại úy Frederick Bock chỉ huy, mang bom “Fat Boy” (plutonium-239, nặng hơn 4.000 kg, sức công phá khoảng 22 kiloton TNT). Ngày 9/8/1945, Nagasaki hứng chịu vụ nổ, giết chết khoảng 74.000 người và làm bị thương 75.000 người khác. Mặc dù Nagasaki ít bị tàn phá hơn Hiroshima do địa hình đồi núi cản bớt sóng xung kích, nhưng thiệt hại vẫn vô cùng lớn.

Cả hai vụ nổ nguyên tử này đã gây chấn động thế giới. Hậu quả cho người sống sót vô cùng nặng nề, với các bệnh liên quan đến bức xạ kéo dài nhiều năm. Thấy tình hình không thể cứu vãn, Hoàng đế Hirohito tuyên bố Nhật sẵn sàng đầu hàng vào ngày 15/8/1945 (giờ Nhật), chính thức kết thúc Thế Chiến II.

Kết thúc sứ mệnh

Dù đóng vai trò huy hoàng trong Thế Chiến II, B-29 không dừng lại ở đó. Nó tiếp tục phục vụ trong Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), chủ yếu làm nhiệm vụ ném bom hoặc đôi khi vận chuyển nhiên liệu. Song, với sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ hàng không thời hậu chiến, B-29 dần bị thay thế bởi các mẫu lớn và hiện đại hơn, như Boeing B-50 Superfortress, Convair B-36 Peacemaker, hay Boeing B-47 Stratojet.

Tổng số & hành trình cuối cùng

  • Trong suốt thời gian sản xuất, có khoảng 3.930 chiếc B-29 được chế tạo (một con số rất đáng nể cho máy bay ném bom hạng nặng). Đến năm 1960, B-29 cuối cùng rời khỏi biên chế phục vụ.
  • Đáng chú ý, ba chiếc B-29 buộc phải hạ cánh khẩn cấp tại Liên Xô năm 1944, tạo điều kiện cho các kỹ sư Nga sao chép ngược (reverse engineering) và cho ra đời Tupolev TU-4 – một phiên bản gần như “nhái” theo B-29, đáp ứng nhu cầu không quân Xô Viết.

“Fifi” và “Doc”

Hiện nay, chỉ còn hai chiếc B-29 “Fifi”“Doc” còn khả năng bay, thỉnh thoảng xuất hiện trong các buổi triển lãm hàng không. Riêng hai chiếc liên quan đến sự kiện lịch sử ném bom nguyên tử:

  • “Bockscar” trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Không Lực Hoa Kỳ (Dayton, Ohio).
  • “Enola Gay” được bảo tồn tại Trung tâm Steven F. Udvar-Hazy (thuộc Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ) ở Chantilly, Virginia.

Những hiện vật này gợi nhớ về một giai đoạn đau thương nhưng có tính bước ngoặt của lịch sử thế giới, khi sức mạnh chiến tranh công nghệ cao lên đến đỉnh điểm, kéo theo hệ lụy nhân đạo và địa – chính trị sâu sắc.

Ý Nghĩa Lịch Sử & Di Sản

Boeing B-29 Superfortress góp phần làm thay đổi nghệ thuật chiến tranh trên không trong Thế Chiến II. Đây không chỉ là máy bay ném bom lớn nhất thời điểm đó, mà còn mang lại một “chủ nghĩa chiến tranh” mới, nơi khoảng cách địa lý không còn là rào cản lớn. Những cuộc oanh tạc từ trên cao vào trung tâm đô thị, cụm công nghiệp, trở thành chiến lược then chốt của Mỹ, đặc biệt ở mặt trận Thái Bình Dương.

Dưới góc độ kỹ thuật, B-29 để lại nhiều đột phá: từ buồng lái có áp suất, hệ thống điều khiển súng hiện đại, đến khả năng sử dụng bom cháy, bom thường và thậm chí bom nguyên tử. Sau chiến tranh, việc Liên Xô sao chép kỹ thuật từ những chiếc B-29 hạ cánh khẩn cấp cũng gián tiếp thúc đẩy cuộc chạy đua vũ trang thời Chiến tranh Lạnh.

Về mặt nhân đạo – đạo đức, sự kiện ném bom nguyên tử vẫn là một trong những tranh cãi lớn nhất lịch sử. Nhiều người cho rằng đó là quyết định tất yếu để kết thúc chiến tranh chóng vánh, giảm thương vong cho cả hai phía. Số khác lại nhìn nhận việc tàn phá hàng loạt sinh mạng dân thường là không thể biện minh. Dù thế nào, không thể phủ nhận hai vụ ném bom nguyên tử đã khắc dấu ấn kinh hoàng, khiến thế giới phải đặt ra câu hỏi về giới hạn của vũ khí hạt nhân, đồng thời góp phần xác lập trật tự thế giới mới.

B-29 cũng mang đến bài học về quy mô công nghiệp, sự phối hợp trong sản xuất khi hàng nghìn nhà thầu khắp nước Mỹ cùng tham gia. Chưa kể, nó nêu bật sự linh hoạt về địa bàn tác chiến: từ Trung Quốc, sang Ấn Độ, vượt Himalaya, rồi đến tận Saipan, Tinian. Khả năng hậu cần không quân và sự phối hợp giữa các lực lượng đã đóng vai trò mấu chốt để B-29 phát huy hiệu quả.

Sau Thế Chiến II, dòng máy bay này tiếp tục phục vụ trong cuộc Chiến tranh Triều Tiên, cho thấy “độ bền” và giá trị của thiết kế gốc. Dù cuối cùng bị thay thế bởi máy bay phản lực và các loại ném bom chiến lược lớn hơn, B-29 vẫn là dấu mốc công nghệ, ghi dấu một thời đại không quân chuyển biến sâu sắc.

5/5 - (2 votes)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.