Lịch Sử Thế Chiến II

Máy bay ném bom Lancaster – “Pháo đài bay” trong Thế Chiến II

Máy bay ném bom Avro 683 Lancaster là vũ khí hạng nặng được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) bay trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai

Kim Lưu
tổng hợp và biên dịch từ World History
Máy bay ném bom Avro 683 Lancaster là vũ khí hạng nặng được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) bay trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai

Trong suốt chiều dài của Thế Chiến II (1939-1945), Không quân Hoàng gia Anh (RAF) đã vận hành nhiều loại máy bay ném bom hạng nặng nhằm gây sức ép lên phía Đức Quốc xã. Giữa muôn vàn lựa chọn, Avro 683 Lancaster Bomber nổi lên như một biểu tượng đặc biệt bởi khả năng mang khối lượng bom khổng lồ, hoạt động chủ yếu trong những phi vụ ném bom ban đêm, và đặc biệt gắn với những nhiệm vụ chiến lược mang tính định đoạt cục diện. Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử phát triển, thiết kế, hoạt động chiến đấu cũng như di sản mà Lancaster để lại. Qua đó, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của loại “pháo đài bay” này trong lịch sử hàng không quân sự và Thế Chiến II.

Máy bay ném bom Avro 683 Lancaster là vũ khí hạng nặng được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) bay trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai
Máy bay ném bom Avro 683 Lancaster là vũ khí hạng nặng được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) bay trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai

Nguồn gốc & Định nghĩa

Avro 683 Lancaster Bomber là một máy bay ném bom hạng nặng bốn động cơ, do hãng Avro (A.V. Roe and Company) của Anh thiết kế. Lancaster lần đầu cất cánh và đi vào phục vụ năm 1941-1942, nhanh chóng trở thành trụ cột của Bộ Tư lệnh Ném bom (Bomber Command) thuộc Không quân Hoàng gia Anh (RAF). Trong giai đoạn cuối của cuộc chiến, Lancaster cũng được Không quân Hoàng gia Úc (RAAF) và Không quân Hoàng gia Canada (RCAF) vận hành, tham gia tích cực vào những chiến dịch ném bom quy mô lớn nhằm vào các thành phố và cơ sở hạ tầng của Đức, Ý và nhiều vùng bị chiếm đóng khác ở châu Âu.

Lancaster đặc biệt được biết đến nhờ khả năng mang những loại bom có trọng lượng lớn nhất trong Thế Chiến II, trong đó nổi bật là bom “Grand Slam” nặng tới 22.000 lb (gần 10 tấn). Máy bay cũng ghi dấu ấn trong chiến dịch Chastise (tháng 5/1943), nơi những quả “bouncing bomb” trứ danh đã phá hủy các đập nước trọng yếu tại vùng Ruhr của Đức, còn được gọi là cuộc tấn công “Dambusters” đầy táo bạo.

Lắp ráp máy bay Lancaster
Lắp ráp máy bay Lancaster

Khởi nguồn thiết kế

Tiền thân của Lancaster chính là chiếc Avro 679 Manchester, một loại máy bay ném bom tầm trung trang bị hai động cơ được Avro phát triển từ trước Thế Chiến II. Tuy nhiên, Manchester đã gặp nhiều khó khăn trong quá trình vận hành, bao gồm hiệu suất bay không ổn định và các vấn đề về khung sườn, động cơ Rolls-Royce Vulture chưa đáp ứng được kỳ vọng. Thực tế chiến đấu năm 1940 cho thấy Manchester không thể duy trì sức mạnh lẫn tầm bay như mong muốn.

Từ những bài học rút ra, các kỹ sư của Avro quyết định nâng cấp thiết kế Manchester, bổ sung thêm hai động cơ để có được một máy bay lớn hơn, mạnh hơn, mang được nhiều bom hơn, bay xa hơn. Ban đầu, máy bay mới này được gọi là Manchester III; nguyên mẫu được hoàn thiện vào tháng 1 năm 1941. Ngay sau đó, thiết kế được cải tiến lần nữa và đổi tên chính thức thành Avro 683 Lancaster.

Khi đã chuyển sang cấu hình bốn động cơ, Lancaster thừa hưởng các ưu thế vượt trội:

  • Tải trọng bom cực lớn: Nhờ bốn động cơ Rolls-Royce Merlin mạnh mẽ, Lancaster có thể mang tới 14.000 lb (6.350 kg) bom trong điều kiện thông thường, hoặc thậm chí cả quả bom “Grand Slam” nặng 22.000 lb.
  • Tầm bay xa & độ tin cậy: Với bốn động cơ, nếu một động cơ gặp sự cố hoặc trúng đạn, Lancaster vẫn có khả năng duy trì đường bay để trở về căn cứ, cải thiện cơ hội sống sót cho phi hành đoàn.
  • Khả năng hoạt động ban đêm: Được thiết kế đặc biệt để ném bom chiến lược vào ban đêm, Lancaster vừa mang lại hiệu quả tấn công vừa giảm thiểu thiệt hại do hỏa lực phòng không và tiêm kích Đức.

Kết quả là Avro nhận được đơn đặt hàng sản xuất hơn 1.000 chiếc Lancaster, và sau đó đơn hàng không ngừng tăng. Tính đến cuối cuộc chiến, hơn 7.350 chiếc Lancaster đã ra đời, phục vụ trong hàng loạt chiến dịch ném bom lớn, ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử hàng không quân sự Anh.

Đặc điểm kỹ thuật & Tổ lái

Thông số cơ bản

  • Chiều dài: 69,5 ft (21,18 m)
  • Sải cánh: 102 ft (31,09 m)
  • Động cơ: 4 động cơ 12 xi-lanh Rolls-Royce Merlin, công suất ban đầu khoảng 1.145 hp (854 kW) mỗi chiếc, liên tục được nâng cấp trong quá trình chiến tranh.
  • Vận tốc tối đa: 287 mph (462 km/h)
  • Tốc độ hành trình: 210 mph (338 km/h)
  • Trần bay: 24.500 ft (7.470 m)
  • Tầm bay: 2.530 dặm (4.072 km)
  • Tải trọng bom: Tối đa 14.000 lb (6.350 kg); có khả năng mang quả bom “Grand Slam” nặng 22.000 lb – loại bom nặng nhất được thả trong Thế Chiến II.
  • Vũ khí phòng thủ: 8 khẩu súng máy Browning 0.303 inch (7,6 mm) bố trí ở 3 tháp súng (mũi, lưng, đuôi). Một số phiên bản đời sau trang bị súng máy 0.50 inch (12,7 mm) ở đuôi.

Về màu sắc, phần bụng máy bay thường sơn đen, nửa thân dưới cũng màu đen, trong khi bề mặt bên trên được sơn kết hợp giữa màu nâu sẫm và xanh lá sẫm nhằm ngụy trang với mặt đất.

Biên chế tổ lái

Lancaster thường được vận hành bởi tổ lái gồm 7 người, trong đó:

  1. Phi công (cũng là chỉ huy trưởng máy bay)
  2. Kỹ sư bay/phi công phụ (flight engineer)
  3. Hoa tiêu (navigator)
  4. Liên lạc viên vô tuyến (wireless operator)
  5. Ngắm bom (bomb aimer), đồng thời kiêm nhiệm xạ thủ mũi khi cần
  6. Xạ thủ lưng (mid-upper gunner)
  7. Xạ thủ đuôi (rear gunner) – vị trí nguy hiểm và cô lập nhất trên máy bay, thường phải đối mặt trực diện với tiêm kích địch tấn công từ phía sau.

Đội bay thường huấn luyện chung với nhau trong thời gian dài, tạo nên tính gắn kết, phối hợp ăn ý khi thực hiện nhiệm vụ. Trong tình huống khẩn cấp, Lancaster được trang bị dù và xuồng cao su bơm hơi để tổ lái thoát hiểm khi phải hạ cánh xuống biển.

Phi đội máy bay Lancaster tác chiến
Phi đội máy bay Lancaster tác chiến

Các chiến dịch & Chiến thuật hoạt động

Những chiếc Lancaster thường được giao nhiệm vụ ném bom chiến lược, nhắm vào các mục tiêu quân sự – kinh tế trọng yếu của Đức, như nhà máy công nghiệp, cảng biển, cầu đường, tuyến đường sắt, các cơ sở nghiên cứu, v.v. Ban đầu, Bomber Command triển khai phi đội Lancaster đến các địa điểm quan trọng trong ban ngày, nhưng kết quả là tổn thất rất cao trước hỏa lực phòng không và tiêm kích Đức. Mở đầu là vụ tấn công nhà máy MAN ở Augsburg (tháng 8/1942), nơi 12 chiếc Lancaster phải bay thấp để tránh radar, nhưng mất tới 7 chiếc trước khi kịp thả bom.

Do thiệt hại lớn, chiến thuật ném bom ban ngày trở nên không khả thi. Thay vào đó, Lancaster chủ yếu hoạt động về đêm để giảm thiểu tổn thất, kết hợp với phát triển các công nghệ dẫn đường như H2S scanner radar, hay sử dụng các đơn vị dẫn đường (pathfinder) để đánh dấu mục tiêu. Tuy nhiên, việc ném bom chính xác vào ban đêm vẫn gặp trở ngại lớn: thời tiết khắc nghiệt, thiếu thốn trang thiết bị dẫn đường, hỏa lực phòng không dày đặc, và nguy cơ máy bay lạc đội hình.

Bộ Tư lệnh Ném bom Anh chuyển sang chiến lược “area bombing” (ném bom diện rộng) với mục tiêu hủy diệt cơ sở hạ tầng và làm suy giảm tinh thần dân chúng Đức. Theo đó, hàng trăm, thậm chí hơn 1.000 chiếc máy bay ném bom được huy động đồng loạt, chia thành các đợt tấn công nối tiếp nhau. Giai đoạn đầu, lực lượng “pathfinder” thả bom cháy hoặc pháo sáng nhằm đánh dấu khu vực, kế tiếp là lớp chính (thường có Lancaster tham gia) ném các loại bom nặng, bom nổ và bom cháy nhằm gây sát thương và hỏa hoạn trên diện rộng. Hàng loạt thành phố Đức như Berlin, Cologne, Dresden, Essen, Hamburg, Nuremberg hay Stuttgart phải hứng chịu những đòn tấn công khốc liệt.

Ngoài việc ném bom, Lancaster thường đảm nhiệm các nhiệm vụ nghi binh bằng cách bay theo đường bay khác, nhằm đánh lạc hướng lực lượng phòng thủ Đức, trong khi phi đội chính bay tới mục tiêu thực sự. Phi đội Lancaster nghi binh cũng có nhiệm vụ rải “Window” – những dải kim loại hoặc giấy bạc gây nhiễu sóng radar, khiến mạng lưới phát hiện của đối phương hoạt động kém hiệu quả. Kết hợp với sự tiến bộ của radar dẫn đường, liên lạc vô tuyến, hệ thống gây nhiễu và chiến thuật “pathfinder,” hiệu suất đánh trúng mục tiêu của Bomber Command ngày càng tăng.

Đầu máy bay Lancaster
Đầu máy bay Lancaster

Những quả bom đặc biệt: “Tallboy” và “Grand Slam”

Khi chiến tranh tiến gần giai đoạn cao trào, nhu cầu phá hủy các mục tiêu kiên cố như cầu cạn, boong-ke bê tông, hay chiến hạm có giáp dày đòi hỏi Anh phải phát triển những quả bom đặc biệt. Kỹ sư Barnes Wallis, cũng chính là “cha đẻ” của bom “bouncing bomb,” đã thiết kế nên:

  • “Tallboy” (12.000 lb / 5.443 kg): Bom xuyên bê tông, từng được dùng để đánh đắm thiết giáp hạm Tirpitz (chị em với chiến hạm Bismarck) ở khu vực gần Tromsø (Na Uy) vào tháng 11/1944.
  • “Grand Slam” (22.000 lb / 10 tấn): Quả bom nặng nhất, có khả năng tạo xung chấn gần như động đất, phá hủy các mục tiêu kiên cố dưới lòng đất hoặc công trình bê tông dày. Tháng 3/1945, Lancaster sử dụng “Grand Slam” để đánh sập cầu cạn Bielefeld, và tổng cộng đã thả 41 quả “Grand Slam” trong suốt cuộc chiến.
Phim màu hiếm có ghi hình máy bay Lancaster trong Thế Chiến II

“Dambusters” – Chiến dịch Chastise huyền thoại

Trong số các nhiệm vụ táo bạo nhất mà Lancaster tham gia, Operation Chastise (tháng 5/1943) hay còn gọi là chiến dịch “Dambusters” nổi tiếng hơn cả. Mục tiêu là phá hủy các đập nước của vùng công nghiệp Ruhr nhằm tạo ra lũ lụt, gián đoạn hoạt động sản xuất của hàng loạt nhà máy Đức. Kỹ sư Barnes Wallis đã phát minh quả bom “bouncing bomb” (tên mã “Upkeep”), nặng 9.250 lb (4.200 kg), có khả năng nảy trên mặt nước cho đến khi tiếp cận chân đập và phát nổ dưới mực nước, tận dụng áp lực nước để phá toang cấu trúc bê tông.

Để thả được loại bom đặc biệt này, Phi đội No. 617 Squadron (RAF Scampton, Lincolnshire) đã tập luyện ròng rã suốt 6 tuần. Họ phải bay ở độ cao đúng 60 ft (18,3 m) trên mặt nước, tốc độ 240 mph (386 km/h), trong đêm tối. Máy bay được trang bị hai đèn chiếu gầm, tạo hai chùm ánh sáng hội tụ thành một điểm duy nhất ở đúng độ cao quy định. Ngoài ra, Lancaster phục vụ chiến dịch này có nhiều tùy biến như tháo tháp súng mũi, tháo khoang bom, lắp đặt radio tần số rất cao (VHF) để chỉ huy Guy Gibson dễ dàng liên lạc, chỉ đạo toàn phi đội.

Đêm 16/5/1943, 19 chiếc Lancaster tham gia nhiệm vụ đầy mạo hiểm. Kết quả: đập Möhne và đập Eder bị vỡ, nước lũ tràn xuống vùng hạ lưu suốt 50 dặm (80 km), nhấn chìm hơn 100 nhà máy, nhiều mỏ than và nhà dân. Tuy nhiên, đập Sorpe (một đập đất) chỉ bị hư hại. Chiến dịch thành công một phần, Guy Gibson nhận huân chương Victoria Cross, nhưng tổn thất cũng rất cao: 8 trên 19 máy bay bị bắn rơi, 53 người thiệt mạng, 3 người bị bắt làm tù binh.

Mặc dù người Đức nhanh chóng sửa chữa đập và khôi phục sản xuất, tầm quan trọng của “Dambusters” mang ý nghĩa chiến lược: nó thể hiện ưu thế của ném bom chính xác ở tầm thấp bởi những đội bay được tuyển chọn và huấn luyện kỹ lưỡng. Sau thành công này, Bomber Command tiếp tục áp dụng cách đánh tương tự cho nhiều chiến dịch khác, hướng tới những mục tiêu trọng điểm của quân Đức.

Đánh giá & Di sản

Trong Thế Chiến II, Lancaster được coi là chiếc máy bay ném bom hạng nặng tốt nhất của Anh, thậm chí một số chuyên gia còn đánh giá nó là máy bay ném bom hạng nặng xuất sắc nhất trong toàn cuộc chiến, vượt trội cả so với các đối thủ cùng thời ở hai bên chiến tuyến. Máy bay có khả năng mang bom vượt xa Short StirlingHandley Page Halifax, dễ điều khiển và giữ được tính linh hoạt ngay cả khi hư hại.

Tuy nhiên, việc Lancaster (và cả lực lượng máy bay ném bom Đồng Minh) thực hiện “area bombing”, đánh vào khu dân cư, dẫn đến thương vong khổng lồ trong dân thường Đức và các nước khác, đã gây nhiều tranh cãi hậu chiến. Câu hỏi đặt ra: Liệu chiến thuật đánh bom diện rộng có thực sự làm giảm tinh thần Đức, hay chính quyền Đức chỉ càng quyết tâm chống cự đến cùng? Nhiều nhà sử học cho rằng các cuộc ném bom diện rộng, dù gây thiệt hại lớn về người và tài sản, nhưng không hẳn làm đẩy nhanh sự sụp đổ của Đức như mong đợi.

Dẫu vậy, trong bối cảnh Anh liên tục chịu sức ép quân sự và chưa thể thực hiện đổ bộ lục quân lên lục địa châu Âu, ném bom chiến lược được xem là giải pháp duy nhất để “đưa chiến tranh” đến đất Đức. Về lâu dài, việc Đức phải phân tán nguồn lực để phòng không, bảo vệ cơ sở hạ tầng cũng được xem là một “mặt trận thứ hai” – như chính Bộ trưởng Vũ trang Đức lúc đó, Albert Speer, từng thừa nhận.

Những nhiệm vụ sau chiến tranh

Khi cuộc chiến kết thúc, Lancaster còn đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác:

  • Trinh sát & tuần tra biển: Một số Lancaster chuyển sang làm máy bay tuần thám cho hải quân Pháp, giám sát các vùng đại dương rộng lớn.
  • Vận chuyển dân dụng: Được hoán cải thành Avro Lancastrian, thiết kế lại khoang chứa thành ghế ngồi, dùng để chở khách hoặc hàng hóa đường dài.
  • Cứu hộ: Có cả phiên bản Lancaster trang bị thuyền cứu sinh để cứu hộ trên biển.

Kế nhiệm Lancaster là dòng Avro 694 Lincoln với tầm bay xa hơn, trần bay cao hơn, vũ trang hạng nặng, nhưng nó ra đời quá muộn để tham gia Thế Chiến II. Lincoln chủ yếu hoạt động ở Malaysia, Kenya vào thời kỳ hậu chiến. Đến năm 1954, chiếc Lancaster cuối cùng trong biên chế RAF mới chính thức rút khỏi phục vụ.

Ý nghĩa lịch sử

Lancaster đã in đậm dấu ấn trong lịch sử Thế Chiến II, không chỉ bởi những chiến công cụ thể (như đánh chìm Tirpitz, phá hủy đập Möhne, v.v.) mà còn bởi ý nghĩa biểu tượng cho sức kháng cự của Anh trong giai đoạn khốc liệt. Đó là giai đoạn mà các phi công trẻ tuổi từ Anh, Canada, Úc, New Zealand, Nam Phi… sẵn sàng dấn thân thực hiện những phi vụ mạo hiểm, chịu tỷ lệ thương vong rất cao. Trên hết, Lancaster minh chứng cho khả năng sáng tạo về kỹ thuật máy bay, vũ khí, chiến thuật ném bom, góp phần định hình ngành công nghiệp hàng không quân sự ở giai đoạn sau.

Ở góc độ nhân văn, mỗi chiến dịch ném bom đều phải trả giá bằng tính mạng của không chỉ binh sĩ hai bên mà còn thường có dân thường, đặt ra những câu hỏi nhức nhối về chiến tranh tổng lực. Cuộc tranh luận vẫn còn tiếp diễn cho tới ngày nay về đạo đức của việc sử dụng bom hạng nặng lên mục tiêu đô thị, song Lancaster vẫn được ghi nhận là phương tiện then chốt giúp Anh trụ vững và phản công Đức trong giai đoạn khó khăn nhất.

Kết luận

Avro 683 Lancaster Bomber là biểu tượng của nỗ lực không ngừng nhằm tối ưu hóa hiệu quả ném bom của phe Đồng Minh trong Thế Chiến II. Từ chỗ phải “vá lỗi” của chiếc Avro Manchester hai động cơ, Lancaster nhanh chóng thể hiện ưu thế vượt trội về khả năng mang bom, tầm bay, độ bền bỉ, và khả năng sống sót. Trong hành trình chinh chiến, Lancaster đã trải qua nhiều sứ mệnh, từ ném bom chiến lược diện rộng, tấn công chính xác đập nước Ruhr, đến những phi vụ nghi binh, phá hủy chiến hạm, hệ thống cầu cống của Đức.

Hơn cả một cỗ máy, Lancaster còn đại diện cho tinh thần quả cảm của hàng nghìn phi công và tổ lái, nhiều người trong số họ không bao giờ trở về. Máy bay Lancaster cho thấy sức mạnh kết hợp giữa công nghệ, lòng quyết tâm, sự mưu lược và trên hết là ý chí của một quốc gia dám đơn độc đương đầu với Đức trong những năm tháng đen tối nhất. Mặc dù cách thức vận hành gây nhiều tranh cãi về tính nhân đạo – đặc biệt trong chiến lược “area bombing” – nhưng không thể phủ nhận Lancaster đã giúp định hình cục diện cuộc chiến trên không ở Mặt trận châu Âu, tạo ra “mặt trận thứ hai” buộc Đức phải phân tán sức lực.

Sau chiến tranh, Lancaster cùng các biến thể của nó tiếp tục phục vụ trong nhiều vai trò khác nhau, trước khi chính thức rời khỏi biên chế Anh năm 1954. Cho đến ngày nay, người ta vẫn trân trọng tái hiện và lưu giữ một số chiếc Lancaster trong các bảo tàng, triển lãm bay, để tưởng nhớ những phi công quả cảm và nhắc nhở các thế hệ sau về cái giá khủng khiếp của chiến tranh – một trong những chương đau thương nhưng cũng đầy quả cảm của lịch sử nhân loại.

Gợi ý sách tham khảo

  • “The Bomber War: Arthur Harris and the Allied Bomber Offensive 1939-1945” – Tác giả Robin Neillands, xuất bản bởi Overlook (2025). Cuốn sách cung cấp góc nhìn toàn diện về chiến dịch ném bom của Đồng Minh, đặc biệt có nhiều chi tiết liên quan đến chiến thuật và vai trò của Máy bay ném bom Lancaster.

Với chiều dài lịch sử và đóng góp quan trọng của mình, Avro 683 Lancaster Bomber xứng đáng được coi là một biểu tượng kỹ thuật và quân sự trong Thế Chiến II, để lại bài học sâu sắc về sức mạnh, lòng dũng cảm cũng như sự tàn khốc vô hạn mà chiến tranh có thể mang lại. Từ những cánh bay đêm đen của nó cho đến ánh đèn hỏa châu trên bầu trời châu Âu, Lancaster đã giúp nước Anh “trả đũa” vào lòng nước Đức, đồng thời trở thành minh chứng điển hình cho nỗ lực cuối cùng của loài người nhằm sớm kết thúc cuộc chiến đẫm máu bậc nhất trong lịch sử.

5/5 - (2 votes)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.