Thế kỷ II, khi Kitô giáo đang cố gắng ổn định niềm tin, định hình cơ cấu và đối phó với các dị giáo thần bí như Gnostic hay tri thức như Marcionism, thì một phong trào mới xuất hiện từ miền Phrygia (Tiểu Á), gây chấn động không vì điều gì sai trong giáo lý về Đức Kitô, mà vì cách họ tin mình có thể trực tiếp thay lời Chúa nói chuyện với thế giới.
Đó là Montanism – một phong trào đặc sủng cực đoan, do một người tên Montanus sáng lập, được xem là “cha đẻ của phong trào ngôn sứ hậu Tân Ước”.
Montanus không phủ nhận Chúa Giêsu. Nhưng ông tuyên bố:
“Thánh Thần đang nói trực tiếp qua tôi – như Ngài từng nói qua các tiên tri. Và thời kỳ cuối đã đến.”
🧔 Montanus và những người đồng hành
Montanus là một người cải đạo từ ngoại giáo, từng là tư tế trong một tôn giáo ngoại giáo, sau đó theo Kitô giáo. Không lâu sau, ông tuyên bố mình được Chúa Thánh Thần ngự xuống trong hình thức trọn vẹn, khiến ông nói tiên tri, rao giảng với cường độ và cảm xúc mãnh liệt.
Cùng với ông là hai nữ tiên tri: Priscilla và Maximilla, cũng khẳng định được “Thần Khí ban ơn tiên tri”.
Phong trào nhanh chóng lan rộng nhờ ba yếu tố:
- Lời tiên tri gây chấn động: loan báo ngày tận thế gần kề.
- Kêu gọi sám hối gắt gao: ăn chay dài ngày, sống khổ hạnh cực độ.
- Lời lẽ cuốn hút, đầy cảm hứng đặc sủng.
🗣️ Họ đã dạy gì?
1. Thời đại mới của Thánh Thần đã đến
Montanus tin rằng lịch sử cứu độ có ba giai đoạn:
- Thời Cha – thời Cựu Ước.
- Thời Con – thời Chúa Giêsu.
- Thời Thánh Thần – bắt đầu ngay bây giờ, qua chính ông và các tiên tri.
2. Ngôn sứ vẫn tiếp diễn, thậm chí vượt trên Tân Ước
Họ tin rằng lời nói của các ngôn sứ Montanist mang quyền lực như Thánh Kinh, thậm chí có thể thay thế hoặc vượt qua những lời dạy trước đó.
3. Khổ hạnh và đạo đức cực đoan
Montanist cấm hôn nhân (kể cả vợ chồng hợp pháp), yêu cầu ăn chay kéo dài, từ chối tha tội cho người phạm tội nặng sau khi chịu Phép Rửa.
4. Ngày tận thế rất gần
Priscilla tuyên bố mình đã thấy Giêrusalem mới từ trời. Montanus nói nó sẽ hiện ra tại làng Pepuza (Tiểu Á). Họ chuẩn bị cho ngày Chúa đến như thể sẽ xảy ra trong đời họ.
⚔️ Phản ứng của Hội Thánh
Ban đầu, các giám mục bối rối. Liệu đây là một phong trào phục hưng nhắc nhở Hội Thánh sống thánh thiện, hay là một thứ nguy hiểm phá vỡ trật tự?
Dần dần, Hội Thánh bác bỏ Montanism vì ba lý do chính:
1. Hạ thấp mặc khải của Tân Ước
Nếu bất kỳ ai cũng có thể “nói lời Chúa” và vượt qua Kinh Thánh, thì mặc khải không còn nền tảng.
2. Làm lẫn lộn đặc sủng với mặc khải
Kitô giáo tin vào ơn Chúa Thánh Thần, nhưng Thần Khí hoạt động trong Hội Thánh, không tách rời khỏi giáo huấn Tông truyền và Kinh Thánh.
3. Gây chia rẽ và cực đoan hóa đời sống thiêng liêng
Họ không chấp nhận sự tha thứ, không chấp nhận bí tích hôn phối, và buộc người ta sống trong sợ hãi tận thế.
🛡️ Các Giáo phụ lên tiếng
Thánh Irênê:
Ông không nhắc đến Montanus nhiều, nhưng bảo vệ mặc khải trọn vẹn đã được ban nơi Đức Kitô và các Tông đồ.
Thánh Tertullian:
Điều bất ngờ là Tertullian ban đầu là người chính thống, nhưng về sau lại gia nhập Montanism, vì ông thất vọng với sự “quá mềm yếu” của Giáo hội với tội nhân.
Dù ông vẫn viết nhiều tác phẩm quý giá, nhưng những tác phẩm cuối đời mang nặng màu sắc đặc sủng Montanist.
🔄 Montanism biến mất nhưng tái xuất?
Montanism dần suy yếu từ thế kỷ IV khi Hội Thánh có cấu trúc rõ ràng hơn và Kinh Thánh được xác định chính thức.
Tuy nhiên, tinh thần Montanist chưa bao giờ chết. Nó sống lại dưới nhiều hình thức:
- Các phong trào tiên tri tự xưng.
- Các nhóm coi thường Kinh Thánh và truyền thống, chỉ nghe “mặc khải cá nhân”.
- Các hệ phái tin rằng mình đang sống “thời đại mới của Thánh Thần”, tách khỏi mọi cơ cấu và giáo huấn.
⚠️ Bài học đức tin
Kitô giáo tin vào ơn nói tiên tri, ơn chữa lành, ơn hiểu biết… nhưng tất cả phải được phân định, đặt trong sự vâng phục Lời Chúa và Giáo hội.
Khi một người tin rằng tiếng nói trong lòng mình có giá trị như Lời Chúa, thì họ không còn tin vào Chúa – mà tin vào chính họ.
Montanism nhắc ta nhớ rằng Thánh Thần không bị xiềng xích, nhưng cũng không hoạt động trong hỗn loạn và ngạo mạn. Ngài nối kết chứ không chia rẽ, soi sáng chứ không lấn át, thúc đẩy thánh thiện chứ không bóp méo sự thật.
“Chớ dập tắt Thần Khí… nhưng hãy phân định mọi sự, giữ lại điều tốt lành.” (1 Tx 5:19–21)