Bài viết này tổng hợp quan điểm của tác giả Trương Thái Du, đăng trên Chim Việt Cành Nam
Bài viết này gợi mở một khả năng, vẽ nên đôi nét sơ sài nhất về thời bán sử Việt Nam trước công nguyên. Tác giả mong người Việt Nam đọc giả thuyết, nghiền ngẫm nó và sẽ phản bác, bổ sung hoặc cải sửa tùy thích, bằng bất cứ lý lẽ khả dĩ nào. Cái được mà tác giả hoài bão ở đây là hậu duệ của vua Hùng, của An Dương Vương thêm một lần nữa tìm đến với tiền nhân oanh liệt thời khai sử, cùng nhau thảo luận những thông điệp nhân văn ẩn mình trong các truyền thuyết đẹp như tranh thủy mặc. [1]
Dưới đây là tóm tắt và triển khai các luận điểm chính của giả thuyết:
(a) Nhà nước Văn Lang sơ khai được hình thành tại Động Đình Hồ (Hồ Nam, Trung Quốc) khoảng năm Nhâm Tuất 1199 TCN. Các vua Hùng cuối cùng trong số 18 vua Hùng đã chạy giặc Sở xuống Phong Châu (thuộc đồng bằng sông Hồng) khoảng thế kỷ 7 – 8 TCN. Như vậy, lịch sử dân tộc Việt Nam có 3200 năm và lịch sử đất nước là 2700 năm.
(b) Không tồn tại nước Âu Lạc như truyền thuyết thường nêu, mà chỉ có nước Tây Âu Lạc (hậu duệ của Thục Hầu ở Tứ Xuyên) lưu vong, dựng nước tại khoảng giữa Quảng Đông và Quảng Tây (TQ) hôm nay. Âu Lạc nghĩa là “Đất Nước”.
(c) Văn minh Thục có niên đại 5000 năm, từng rất rực rỡ. Bị nhà Tần thôn tính, nhiều nhóm người Thục di cư và có thể là hạt nhân của văn minh Khơ Me, Chiêm Thành. Một bộ phận chạy xuống đồng bằng sông Hồng, xây dựng Cổ Loa sơ khai, rồi hòa vào cư dân Văn Lang Phong Châu bản địa.
(d) Triệu Đà vốn người nước Triệu thời Chiến Quốc, chưa từng đem quân xuống chiếm đóng đồng bằng sông Hồng.
(e) Trên trống đồng có ít nhất hai ký tự, đều mang nghĩa Trời và Mặt Trời.
(f) Giao Chỉ là một địa danh cố định từ năm 111 TCN trở về sau. Trước đó, Giao Chỉ không phải tên mà người Trung Quốc dùng để gọi vùng đồng bằng sông Hồng.
1. Lý thuyết địa đàng Phi châu và những cuộc di dân
Lý thuyết địa đàng Phi châu cho rằng loài người tiến hóa từ giống khỉ tại châu Phi. Từ đó, họ di cư khắp địa cầu. Tôi sử dụng công trình di truyền của Spencer Wells (về các đợt di cư 60 ngàn năm, 45 ngàn năm và 40 ngàn năm trước) làm nền tảng. [2]
Đợt di cư đầu 60 ngàn năm trước: đoàn người di chuyển dọc bờ biển Nam Á, đến Đông Nam Á rồi tách thành hai nhánh – một sang châu Úc, một đi lên phía bắc, dừng lại bên bờ nam Trường Giang. Đợt di cư thứ hai 45 ngàn năm trước: cũng xuất phát từ Phi châu, chia thành hai phân nhóm, một nhóm tiến vào Ấn Độ, một nhóm lên tây bắc Trung Hoa.
Tại sao người Tiền Đông Nam Á dừng lại bên Trường Giang, không đi sâu lên phía bắc? Vì Trường Giang quá rộng, dữ dội và bờ nam bồi lắng phù sa, thích hợp canh tác. Họ chỉ vượt lên bờ bắc khi nhân mãn hoặc có xung đột.
Trong khi đó, một nhánh người khác tiến lên trung lưu Hoàng Hà qua hành lang Cam Túc, tạo nên văn minh Hoa Hạ (khoảng 8.000 năm trở lại đây). Điểm nhấn khảo cổ có Đại Địa Loan, Bán Pha, Giả Hồ, Đào Tự…; họ phát triển nông nghiệp hạn canh, sớm có đô thị sơ khai. Đến khoảng năm 2200 TCN, họ hình thành nhà nước Hạ, chuyển từ mẫu hệ sang phụ hệ.
2. Sự hình thành và phân rã văn minh Thần Nông
Đoàn di dân Tiền Đông Nam Á dừng chân ở bên bờ nam Trường Giang, tạo không gian văn hóa rộng lớn: từ đồng bằng sông Cả, sông Mã (Bắc Trung Bộ, Việt Nam) đến Hồ Nam, Hồ Bắc, giáp cao nguyên Tây Tạng, phía đông thông ra biển. Tôi tạm gọi đây là văn minh Thần Nông.
Văn minh Thần Nông nương tựa vào trồng lúa nước, thuần hóa trâu bò, nghiên cứu thiên văn – lịch pháp, dùng cây cỏ làm thuốc (Đông Y), biết xăm mình, nhuộm răng, ăn trầu, v.v.. Tuy nhiên, họ không (hoặc chưa) sáng tạo được chữ viết phổ thông và còn khá bảo thủ trong khuôn khổ thị tộc mẫu hệ.
Về sau, khi văn minh Hoa Hạ từ phía bắc tràn xuống, họ gặp văn minh Thần Nông ở khoảng giữa Hoàng Hà – Trường Giang. Sự tương tác này vừa hợp tác vừa xung đột (thần thoại Hoàng Đế và Suy Vưu phản ánh điều đó). Hoa Hạ hấp thu tinh hoa Thần Nông nhưng dần “chèn ép” Thần Nông, đồng thời ghi công Thần Nông vào huyền thoại Tam Hoàng Ngũ Đế.
Phần lớn văn minh Thần Nông tản mát, rơi vào cảnh Bách Việt (vùng nam Trường Giang). Chỉ một bộ phận hòa quyện với Hoa Hạ, điển hình là nước Sở ở khu vực biên viễn nam Chu, dần trở thành một cường quốc rộng lớn. Nước Sở về sau bị Tần diệt (năm 223 TCN), khiến dòng người Sở ly tán hoặc tiếp tục pha trộn với văn minh phương bắc.
3. Nhà nước sơ khai Văn Lang
Truyền thuyết kể: Kinh Dương Vương lấy Long Nữ Động Đình Hồ, sinh Lạc Long Quân. Lạc Long Quân cưới Âu Cơ, đẻ ra bọc trăm trứng, rồi chia nửa lên rừng, nửa xuống biển, lập nên nước Văn Lang với thủ lĩnh là Hùng Vương, đóng đô ở Phong Châu.
Điều này khả dĩ phản ánh một cuộc di cư xa gần 1000 km từ Hồ Nam xuống đồng bằng sông Hồng. Đồng thời, chi tiết “100 trứng” và “Bách Việt” hé lộ hai nhóm lớn: Tây Âu và Lạc Việt. Cũng vì thế, câu chuyện “giặc Ân” trong truyền thuyết “Thánh Gióng” có thể bắt nguồn từ thời Ân – Thương (mất năm 1066 TCN).
Nếu xem Động Đình Hồ là xuất phát điểm, ta có thể suy ra rằng liên minh thị tộc Văn Lang sơ khai (khoảng 1199 TCN) được hình thành bởi nhánh Thần Nông – Lạc Việt, sau khi bị các nhà nước Ân – Thương và Chu đẩy xuống phía nam. Họ gọi thủ lĩnh là “Hùng Vương”. Khi nước Sở lớn mạnh, liên minh Văn Lang cổ ở Động Đình Hồ dần phân rã, nhiều nhóm phải di cư tiếp xuống Phong Châu (sông Hồng) thế kỷ 7 – 8 TCN.
Tại đồng bằng sông Hồng (khu vực Phong Châu cao ráo), người di cư định cư ở trung du để tránh ngập lụt, mang theo văn hóa Văn Lang cũ. Sự gắn bó giữa các thị tộc lỏng dần, quyền lực “vua Hùng” trở thành biểu tượng tinh thần. Hậu thế chúng ta chỉ còn ghi nhớ cái tên “Hùng Vương” chứ ít sử liệu chắc chắn nào về tổ chức chính quyền hay cấu trúc nhà nước này.
Về khảo cổ: Phùng Nguyên (khoảng 3500 năm), Đồng Đậu (3000 năm), Gò Mun (thế kỷ 8 TCN), Đông Sơn (thế kỷ 7 TCN)… đều nằm trên các gò, đồi cao. Đặc biệt, trống đồng Việt Nam và Trung Quốc có niên đại tương đương (thế kỷ 7 – 8 TCN), phân bố trên địa bàn rộng (Bắc Việt Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu, Quảng Đông, Quảng Tây…). Loại trống đồng cổ nhất cũng đẹp nhất, cho thấy kỹ nghệ đúc đồng đạt đỉnh rồi thoái trào khi những nhóm “lưu vong” tản mát dần.
4. Giải cấu truyền thuyết An Dương Vương
Di chỉ Tam Tinh Đôi (gần Thành Đô, Tứ Xuyên) cho thấy nước Thục cổ đại 5000 năm rất rực rỡ, xây dựng quần cư đô thị, thành quách từ gạch chưa nung. Sau bị nhà Tần chinh phạt, họ tản mát: một nhánh về phía nam lập nhóm Khương (Campuchia, Khơ Me), một nhánh tiến đông lập nước Tây Âu Lạc.
Năm 214 TCN, Tần Thủy Hoàng sai Đồ Thư đem 50 vạn quân vượt Ngũ Lĩnh, đặt ba quận Quế Lâm, Nam Hải, Tượng Quận. Tây Âu Lạc của Thục Phán thuộc Tượng Quận này. Còn Văn Lang Phong Châu nằm phía nam xa hơn, không liên quan trực tiếp đến quân Tần. Dân Tây Âu Lạc kháng cự, giết được Đồ Thư, sau đó duy trì độc lập.
Về Triệu Đà: ông vốn gốc nước Triệu, bị đày đi “khai khẩn” vùng Nam Hải. Ông chưa từng mang quân đánh đồng bằng sông Hồng. Năm 208 TCN, ông lập nước Nam Việt. Sau khi nhà Hán phong Triệu Đà làm Nam Việt Vương (196 TCN), ông tìm cách mua chuộc quý tộc Tây Âu Lạc, tổ chức hôn sự Trọng Thủy – Mỵ Châu, rồi thôn tính Tây Âu Lạc năm 179 TCN.
Những cư dân Tây Âu Lạc bất khuất chạy xuống đồng bằng sông Hồng, hòa nhập với Lạc Việt Phong Châu, thành nước Âu Lạc (viết gọn) chứ không phải một thực thể độc lập. Tại Cổ Loa, họ đắp vòng đê – thành chống lũ, đồng thời phòng thủ. Lực lượng này không xung đột trực tiếp với Triệu Đà, nhưng vẫn duy trì quan hệ ngoại giao mềm dẻo để được yên ổn.
Năm 111 TCN, nhà Hán diệt Nam Việt. Âu Lạc được chia thành hai quận Giao Chỉ và Cửu Chân, thuộc Giao Chỉ bộ (không có quan bộ trưởng). Sử Việt xưa đôi lúc nhầm “quận Giao Chỉ” là trung tâm của “bộ Giao Chỉ”. Thực tế, “Giao Chỉ” hàm nghĩa vùng đất giao tiếp (nam) cho nhà Hán. Trước 111 TCN, Giao Chỉ không được dùng để chỉ đồng bằng sông Hồng.
Sau đó, nhà Hán áp dụng chính sách lỏng lẻo: để Lạc Hầu, Lạc Tướng quản địa phương, miễn là thần phục danh nghĩa. Quan thái thú Hán “lâu lâu” mới tới, vì Hán triều chưa đủ lực trực trị xa xôi. Mãi đến đầu Công nguyên, khi Nhâm Diên – Tích Quang sang Giao Chỉ, Cửu Chân “cải hóa” dân bản địa, rồi Vương Mãng tiếm ngôi, Trung Nguyên hỗn loạn. Về sau, Hán Quang Vũ dẹp Vương Mãng, cử Tô Định sang Giao Chỉ. Chính sách kềm kẹp của Tô Định dẫn đến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 SCN). Sau thất bại (năm 43 SCN), Mã Viện đoạt quyền kiểm soát chính thức, lập cột đồng đo thiên văn để định vị Giao Chỉ, Nhật Nam… Từ đó, xứ Âu Lạc thật sự bước vào thời kỳ Bắc thuộc 800 năm.
Bài Liên Quan
5. Thông điệp nhân văn
Ngoài khía cạnh lịch sử, truyền thuyết Kinh Dương Vương và An Dương Vương ẩn chứa nhiều giá trị nhân văn:
- “Đất nước”: Cha Lạc Long Quân là biểu tượng của nước, mẹ Âu Cơ là biểu tượng của đất. “Âu” trong văn hóa Việt xưa cũng dùng nghĩa liên tưởng đến “vạc” (nấu, đúc đồng) hay “âu” (cái chậu) để đựng thức ăn, nuôi dưỡng con người. Người Việt vẫn gọi “đất nước” khi nói về Tổ quốc – một cách gọi mang dấu ấn của truyền thuyết.
- Bài học đoàn kết: Mẫu hệ Thần Nông phân tán thành Tây Âu và Lạc Việt khiến thế lực suy yếu, phải liên tục ra đi. Cả ngàn năm sau, họ gặp nhau thành Âu Lạc (nhưng lại non trẻ, dễ tổn thương trước các thế lực lớn hơn).
- Bài học chiến tranh: Mỵ Châu (dân Tây Âu Lạc) và Trọng Thủy (Nam Việt) đại diện hai phía, đều trở thành nạn nhân. Hình ảnh giếng nước – ngọc trai ẩn dụ cho khát vọng hòa bình, hóa giải hận thù sau chiến trận.
- Bài học cảnh giác: An Dương Vương chủ quan, ruồng bỏ công thần, để vàng bạc và hôn nhân chính trị mê hoặc, cuối cùng mất nước.
- Biển cả và tự do: Lạc Long Quân dặn con cháu “có chuyện thì gọi cha, ra với biển”. An Dương Vương cùng đường cũng rẽ nước ra biển. Đi về biển còn là hình ảnh người Việt tìm tự do những lần loạn lạc sau này. Ở thế kỷ 21, “đi về biển” càng ám chỉ sự cởi mở, giao thương quốc tế, rời bỏ tâm lý bế quan tỏa cảng.
6. Từ Kinh Dịch đến chữ viết của tổ tiên người Việt Nam
Nhiều nhà nghiên cứu (như Kim Định) từng gợi ý Kinh Dịch chứa yếu tố của văn minh Thần Nông. Có giả thuyết Kinh Dịch do tổ tiên người Việt sáng tạo, vì nguyên lý nhị phân “âm – dương” (vạch liền – vạch đứt) rất giống logic nhị phân (0 – 1) ngày nay.
Trống đồng Đông Sơn có họa tiết trung tâm mặt trời tỏa tia. Ở vòng ngoài, xuất hiện 2 cặp vòng tròn đồng tâm có nhiều vạch liền, sắp cạnh nhau. Liệu những vạch liền ấy có hàm nghĩa Càn (trời), Thái Dương… liên tục hay không? Nếu số vạch luôn chia hết cho 6 (một quẻ) thì quả là dấu ấn Kinh Dịch cổ. Thêm các đường “dấu ngã” nối những vòng tròn nhỏ có chấm ở giữa (một dạng ký hiệu mặt trời) làm ta liên tưởng đến biểu tượng “vòng tròn + chấm” giống ở nhiều nền văn minh sơ khai khác.
Tất nhiên, đây mới là giả thuyết. Ta không có đủ chứng cớ Kinh Dịch chính xác khởi nguồn từ văn minh Thần Nông. Sự du nhập, phát triển, biên soạn “Thoán từ”, “Hào từ”… đều qua nhiều đời, được Khổng Tử và hậu Nho gia củng cố. Nhưng đặt câu hỏi “tổ tiên người Việt có thể là chủ nhân ban đầu của ngôn ngữ Dịch?” là hoàn toàn đáng suy ngẫm.
Dù kết cục ra sao, việc tìm hiểu ký hiệu cổ trên trống đồng hay di chỉ khảo cổ không bao giờ vô nghĩa. Tinh thần “trò chuyện với vật tạo tác linh thiêng” nối kết chúng ta với cội rễ văn minh Việt, và cả niềm tự hào về ý chí khai sáng của tổ tiên.
7. Kết luận
Bất kỳ giả thuyết nào cũng chứa sẵn mâu thuẫn nội tại, có thể bị bác bỏ nếu tìm thêm chứng cứ. Tuy nhiên, truyền thuyết và văn học dân gian vẫn có giá trị khơi gợi. Chúng ta không chỉ có “lịch sử”, mà còn có “văn học” – nơi “tiếng nói của chính mình” (Cao Hành Kiện) được lưu lại.
Văn minh Văn Lang và Âu Lạc mang đầy tính đối nghịch: hợp nhất – phân rã, lên cao – xuống thấp, thành công – thất bại… Nhưng điểm nổi bật là nó không bị tiêu diệt hay đồng hóa trong suốt cuộc nam tiến của đế chế Trung Hoa. Đó chính là sức sống kỳ diệu của người Việt: luôn biết tái sinh, thay đổi để tiếp tục duy trì cốt lõi văn minh lúa nước, không ngừng thích ứng trước những cơn sóng lớn từ phương Bắc.
Bài viết này, với góc nhìn nhiều phỏng đoán, mong khơi gợi thêm những cuộc thảo luận để độc giả Việt Nam cùng truy tìm cội rễ, khẳng định bản sắc. Tác giả tin rằng dù chưa chứng minh được hoàn toàn, cũng không ai dễ dàng chứng minh ta sai, bởi lịch sử Việt Nam ở thời bán sử vẫn ẩn chứa bao điều chưa lời giải. Và nhiệm vụ của mỗi thế hệ là không ngừng đào sâu, phản biện, tô bồi thêm những truyền thuyết “đẹp như tranh thủy mặc”, để tìm ra thông điệp nhân văn trường tồn cho hôm nay và mai sau.