Thế Giới Hiện Đại

Mỹ có sẵn sàng cho những cuộc chiến tranh tương lai?

Nếu muốn tiếp tục đóng vai trò siêu cường hàng đầu, Mỹ phải cấp tốc cải tổ

MY VA CHIEN TRANH TUONG LAI

Trong cuộc chiến Nga – Ukraine, thế giới đang chứng kiến sự thay đổi mang tính bước ngoặt trong cách thức tiến hành chiến tranh: hàng loạt máy bay không người lái (UAV) hoạt động dày đặc trên bầu trời; hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ nhận dạng mục tiêu, tránh chướng ngại vật, gợi ý vị trí tấn công; cả Nga lẫn Ukraine đều tìm cách nâng cấp công nghệ để vô hiệu hóa đợt công kích của đối phương. Đây không phải thực tế riêng ở Đông Âu: từ xung đột ở Myanmar, Sudan đến các nhóm vũ trang tại Trung Đông, thiết bị bay không người láithuật toán AI đang biến đổi sâu sắc quy tắc chiến trường.

Từ góc nhìn truyền thống, chiến tranh thường xoay quanh lực lượng đông và trang bị hạng nặng (xe tăng, máy bay chiến đấu, tàu chiến). Nhưng qua các diễn biến gần đây, ta thấy tương lai của xung đột vũ trang sẽ được quyết định nhiều hơn bởi vũ khí tự động, hệ thống AI và loạt công nghệ giá rẻ nhưng rất hiệu quả. Đáng tiếc, Hoa Kỳ – dù đang là cường quốc quân sự số một – lại chưa chuẩn bị đầy đủ cho viễn cảnh này. Các lực lượng quân đội Mỹ chưa được huấn luyện kỹ để ứng phó khi bị giám sát 24/7, hoặc khi xe tăng, tàu chiến bị bao vây bởi những đàn UAV giá rẻ. Hệ thống vũ khí Mỹ cũng thiếu khả năng phòng thủ trước cơn “mưa drone” quy mô lớn. Việc tích hợp AI toàn diện vào cách thức chiến đấu hiện vẫn tiến triển chậm. Trong lúc ấy, Nga, Trung Quốc và nhiều đối thủ tiềm năng khác đã gia tăng tốc độ trang bị và sử dụng vũ khí tự động hóa.

Nếu muốn tiếp tục đóng vai trò siêu cường hàng đầu, Mỹ phải cấp tốc cải tổ, bao gồm: (1) Tái cấu trúc quân đội, (2) Đổi mới tư duy lãnh đạo và chiến thuật, (3) Tìm kiếm mô hình mua sắm – trang bị linh hoạt hơn, (4) Tăng cường huấn luyện con người để vận hành drone và AI. Nếu Washington không dẫn đầu cuộc “cách mạng” này, các thế lực có dụng tâm xấu, được trang bị công nghệ mới, sẽ ngày càng mạnh dạn thách thức an ninh và lợi ích Mỹ. Đồng thời, ý thức hệ độc tài có cơ hội lan rộng thông qua các hệ thống vũ khí AI thiếu kiểm soát đạo đức.

“Bộ mặt” mới của chiến tranh

Bản chất của chiến tranh, hiểu là xung đột bạo lực nhằm áp đặt ý chí chính trị, gần như không thay đổi từ xưa đến nay. Quân đội tham chiến luôn đối diện cảnh đổ máu, chia cắt thông tin, sợ hãi và hỗn loạn. Thế nhưng, phương thức và hình thức của chiến tranh – tức “diện mạo” của nó – lại thay đổi rất nhanh, phần lớn do công nghệ.

Ví dụ lịch sử:

  • Ngựa chiến và yên ngựa: Người ta chế ra yên (saddle) và móng (horseshoe) giúp kỵ binh cơ động trên nhiều địa hình.
  • Cung dài (long bow): Tăng tầm bắn xa, xuyên giáp, buộc lối đánh trận phải chuyển hướng.
  • Thuốc súng: Mở ra kỷ nguyên súng ống, pháo binh, thành lũy được nâng cấp chắc chắn hơn.
  • Cách mạng Công nghiệp: Đẩy mạnh xe tăng, tàu thủy, máy bay, vô tuyến… vốn định hình hoàn toàn cách tiến hành chiến tranh hiện đại.

Bài học lịch sử: Ai “thích nghi” nhanh hơn sẽ thắng

  • Chiến tranh Cách mạng Mỹ: Quân đội thuộc địa bắn loạt đạn rồi xung phong với lưỡi lê, lợi dụng thời gian nạp đạn lâu của phía Anh.
  • Nội chiến Mỹ: Súng nạp nhanh và chính xác hơn khiến lối đánh “hàng ngang xung phong” trở nên tử thần. Tướng lĩnh phải điều chỉnh – đào hào, lập chiến lũy, sử dụng lính bắn tỉa.
  • Chiến tranh Thế giới II: Tất cả các nước đều có xe cơ giới, xe tăng, máy bay và vô tuyến. Nhưng nước Đức “chắp nối” những công nghệ ấy thành chiến lược Blitzkrieg (đánh chớp nhoáng), ban đầu thắng nhanh chóng ở châu Âu. Chỉ đến khi Liên Xô (với thương vong khổng lồ) và khối Đồng minh chấp nhận thay đổi mới có thể lật ngược tình thế.

Bài học: Ai chậm cải tiến, kém linh hoạt thì dù có tiềm lực, cũng dễ bị đánh bại bởi bên “ít tài nguyên hơn nhưng khéo áp dụng công nghệ.”

Công nghệ mới: Trí tuệ nhân tạo, drone, và cuộc tự động hóa chiến trường

Chiến tranh ở Ukraine, Gaza… cho thấy tác động mạnh mẽ của AI và drone. Tương lai rất gần, AI sẽ len lỏi vào mọi khâu, từ lập kế hoạch, dự đoán, chọn mục tiêu đến triển khai đội hình. Trung Quốc tuyên bố xây dựng mô hình AI chỉ huy các cuộc tập trận lớn. Họ tiến hành vô số mô phỏng ảo (virtual simulations) để rút ra kịch bản tối ưu, sau đó cung cấp cho con người – và có thể một ngày, họ sẽ cho phép AI tự ra lệnh tại chiến trường.

Ukraine đang áp dụng AI để nhận diện nơi tập trung xe tăng Nga, điều khiển drone tấn công, và nỗ lực tự động hóa tối đa những tác vụ nguy hiểm như rà phá bom mìn.

1. Giai đoạn đầu: “Làn sóng” robot và UAV

  • Nga đã triển khai các xe không người lái trên mặt đất có thể bắn tên lửa chống tăng, phóng lựu và thả drone.
  • Ukraine sử dụng robot cứu thương, gỡ mìn và các drone “tự sát.”
  • Khi xung đột mở rộng, đội quân robot có thể đi tiên phong, dò đường, tấn công, còn con người sẽ vào sau, giảm tổn thất.

2. Ưu thế trong đô thị hóa

Khi dân số thế giới dồn về đô thị, các cuộc giao tranh tương lai sẽ xảy ra nhiều ở vùng đông dân cư. Chiến đấu trong môi trường này “đắt đỏ” (về nhân lực, trang thiết bị) và cực kỳ phức tạp. Do đó, robot và AI có khả năng “xóa bỏ” phòng tuyến của đối phương trong khu vực chật hẹp, giảm thương vong cho quân nhà. Bên cạnh đó, AI có thể tự động phân tích địa hình, xác định các lối đi, phối hợp drone thành “bầy đàn” (drone swarm).

3. Chi phí rẻ – Tấn công ồ ạt

Drone rẻ hơn rất nhiều so với máy bay chiến đấu truyền thống. Ví dụ, MQ-9 Reaper (một loại drone “cao cấp”) chỉ tốn khoảng 1/4 giá máy bay tiêm kích F-35. Thậm chí, nhiều drone mini thương mại dưới 1.000 USD có thể mang lựu đạn nhỏ để phá hủy xe tăng hàng triệu USD. Tỷ lệ chi phí này cực kỳ bất lợi cho bên sở hữu vũ khí hạng nặng nếu không có giải pháp phòng thủ.

Gửi “mưa drone” đồng loạt có thể vượt qua khả năng phòng không truyền thống – chúng không được thiết kế để hạ hàng trăm mục tiêu cùng lúc. Dù phòng thủ bắn hạ được, chi phí cũng cao hơn rất nhiều. Iran tấn công Israel bằng loạt drone và tên lửa tốn khoảng 100 triệu USD, trong khi nỗ lực đánh chặn tốn hơn 2 tỷ USD. Rõ ràng, đây là cuộc chơi “lấy số lượng áp chất lượng,” và ai theo kịp sẽ có lợi thế lớn.

4. Drone trao sức mạnh cho các nhóm phi nhà nước

Trong quá khứ, chỉ quốc gia mới sở hữu tên lửa, máy bay… Nhưng drone thương mại khiến các nhóm khủng bố, phiến quân cũng có thể “đánh từ trên cao.” Ở Trung Đông, ISIS từng dùng drone giá rẻ thả lựu đạn xuống quân SDF (được Mỹ hỗ trợ). Iran hậu thuẫn các lực lượng ở Iraq đánh căn cứ Mỹ bằng UAV. Ở Yemen, nhóm Houthi thường sử dụng drone tấn công tàu thương mại trên Biển Đỏ. Thậm chí, các phong trào dân chủ ở Myanmar cũng “chế” drone để phản công chính quyền quân sự.

Tất cả mở ra bức tranh nhiều tác nhân mới (nonstate actors) tranh chấp quyền lực, lợi dụng “công nghệ giá rẻ” để chọc thủng lá chắn phòng không truyền thống.

Ví dụ “nóng”: Khả năng phòng thủ của Đài Loan

Trong trường hợp Trung Quốc toan tính xâm chiếm Đài Loan qua đường biển, đảo này và đồng minh phải đối phó với hàng loạt tàu đổ bộ, máy bay… trong khung thời gian rất ngắn. Những vũ khí như drone, thủy lôi tự động, UAV tầm xa trên không và trên biển có thể là mấu chốt để tiêu diệt các mục tiêu trước khi chúng đổ quân lên bờ.

Không chỉ sao chép “kịch bản Ukraine,” Đài Loan còn phải tính tới chiến tranh trên biển – đòi hỏi UAV trinh sát tầm xa, drone ngầm, mìn thông minh… Hiện đã có dấu hiệu Mỹ và các đồng minh bắt đầu nghiên cứu và sản xuất những công nghệ này, nhưng cần làm “cấp tốc” để sẵn sàng trước năm 2027 – cột mốc Chủ tịch Tập Cận Bình đặt ra cho quân đội Trung Quốc.

Lợi thế đang thuộc về ai?

Hiện chưa có quốc gia nào hoàn toàn sẵn sàng cho kỷ nguyên chiến tranh AI-dẫn đường. Tuy nhiên, Trung Quốc và Nga dường như đang có bước nhảy lớn, ít nhất là thực chiến (Nga ở Ukraine) hoặc đầu tư đồng bộ (Trung Quốc xây dựng cơ sở AI, drone).

Trung Quốc nắm giữ khoảng 70% thị phần drone thương mại toàn cầu (thương hiệu DJI). Về hệ thống AI, Trung Quốc cũng đang gia tăng tốc độ phát triển, quyết tâm rút ngắn khoảng cách với Mỹ. Họ tiến hành tái cơ cấu quân đội, đẩy mạnh “trinh sát đa miền” (multidomain precision warfare) – dùng dữ liệu, mạng lưới cảm biến và công nghệ mới để kết hợp hỏa lực trên biển, bộ, không gian mạng.

Mỹ hiện vẫn sở hữu công nghệ AI tiên tiến nhất thế giới và ngân sách quốc phòng khổng lồ, nhưng lại vướng bài toán quan liêu, chu kỳ mua sắm kéo dài, phong cách “phòng thủ truyền thống” khiến việc áp dụng AI chậm. Đặc biệt, binh sĩ Mỹ chưa thật quen với tình huống “mọi hoạt động bị nhìn thấy từ trên cao,” hoặc phải đối đầu với hàng loạt drone tự sát.

1. Bất lợi lớn nếu không thay đổi

  • Ở môi trường mở, như miền Đông Âu hoặc Bắc Cực, đơn vị quân Mỹ sẽ dễ dàng bị phát hiện từ xa và tấn công dồn dập.
  • Trong đô thị, đối phương có thể cắt đứt liên lạc, trong khi xe tăng Bradley, Abrams và máy bay F-35 hạng nặng ít phát huy tác dụng.
  • Tại Thái Bình Dương, tên lửa siêu thanhhệ thống AI tác chiến điện tử của Trung Quốc có thể đánh chìm tàu sân bay Mỹ từ sớm, tạo “lá chắn phòng không” rộng.

Những thực tế này khiến “shock and awe” – chiến lược dùng hỏa lực áp đảo từng giúp Mỹ thành công ở Iraq 2003 – khó còn hiệu quả.

Hoa Kỳ cần làm gì để thích ứng?

Để không bị vượt mặt, quân đội Mỹ phải nhanh chóng thực hiện cải tổ lớn trong quy trình mua sắm, tổ chức chỉ huy, và huấn luyện.

1. Đổi mới cách mua vũ khí, phần mềm

Hiện nay, quy trình mua sắm vũ khí ở Mỹ thường mất 10 năm (hoặc hơn) và mang tính “đóng khung” – một khi đã chọn một nhà thầu, định hình sản phẩm, họ thường gắn bó rất lâu. Điều này khóa chặt họ trong công nghệ có thể đã lỗi thời khi ra lò. Mỹ nên ký các hợp đồng ngắn hơn, cập nhật liên tục, gỡ bỏ những rào cản quan liêu.

  • Phân bổ lại gói thầu: 5 tập đoàn lớn (Lockheed Martin, Boeing, Northrop Grumman, General Dynamics, RTX) chiếm đến 30% ngân sách Lầu Năm Góc năm 2022, trong khi các công ty khởi nghiệp (venture-backed) nhận chưa đến 1%. Những hãng khởi nghiệp năng động hơn, sẵn sàng đưa ra giải pháp đột phá về drone, AI. Cần hỗ trợ tối đa để họ gia nhập chuỗi cung ứng quốc phòng – hệt như cách Ukraine hợp tác với hàng chục công ty nhỏ.

2. Tái cơ cấu tổ chức, thay đổi mô hình tác chiến

Quân đội Mỹ vẫn phân tầng chỉ huy rất sâu. Khi đối mặt viễn cảnh đường dây liên lạc bị cắt, các đơn vị nhỏ cần “quyền tự chủ” lớn hơn, tự quyết nhiều tình huống chiến thuật. Điều này đòi hỏi đào tạo sĩ quan chỉ huy trẻ, gọn nhẹ, với khả năng sáng tạo và chủ động. Họ cần kết hợp thành thục với drone, robot và AI hỗ trợ, di chuyển nhanh, ra quyết định tốc độ, chứ không lệ thuộc vào mệnh lệnh từ trên.

Mô hình này giống lực lượng đặc nhiệm (Special Forces) – vốn có tính linh hoạt, được trao quyền cao, quen tác chiến nhỏ lẻ.

Những rủi ro và trách nhiệm đạo đức

Robot và AI: Con dao hai lưỡi

Công nghệ AI có thể giúp giảm bom đạn bừa bãi, tránh thương vong cho binh sĩ. Tuy nhiên, thực tế ở Gaza và Ukraine cho thấy chiến sự vẫn rất tàn khốc, đặc biệt ở môi trường đô thị. Drone có thể chính xác, nhưng chưa hẳn làm giảm mức độ thảm khốc – nhất là khi hai bên đưa cuộc chiến vào khu dân cư.

AI còn mở ra kho rắc rối đạo đức:

  • Một chính quyền độc tài hoàn toàn có thể quay AI, drone vào trấn áp dân chúng, “thanh lọc chính trị,” giám sát và đàn áp đối thủ.
  • Công ty drone DJI của Trung Quốc từng bị cáo buộc hỗ trợ chính quyền theo dõi người Duy Ngô Nhĩ ở Tân Cương.
  • Nga có Wagner, hỗ trợ Mali tiến hành tấn công drone nhắm vào dân thường.
  • Israel sử dụng AI “Lavender” nhận diện “mục tiêu khủng bố” ở Gaza với rất ít giám sát của con người, dẫn đến khả năng “đánh nhầm nhà dân.”

Viễn cảnh xấu nhất: Nguy cơ thảm họa hạt nhân

Nguy cơ AI đưa ra quyết định sai lầm cũng không thể xem nhẹ. Lịch sử từng ghi nhận năm 1983, Liên Xô suýt kích hoạt cảnh báo tên lửa hạt nhân vì hiểu nhầm ánh sáng mặt trời phản chiếu lên mây. May mắn lúc đó có một sĩ quan con người “giải cứu” tình huống. Nếu thay vào đấy là hệ thống AI tự ra lệnh bắn đạn thật, hậu quả khó lường.

Hiện nay, Mỹ và Trung Quốc dù cạnh tranh nhưng đã bắt đầu đàm phán về rủi ro AI (sau hội nghị thượng đỉnh tháng 11/2023). Tương tự giai đoạn Chiến tranh Lạnh, hai siêu cường có thể hợp tác nhất định để ngăn nguy cơ AI vũ khí hủy diệt toàn cầu, hoặc rơi vào tay các nhóm khủng bố.

Kiểm soát công nghệ AI ở cấp độ toàn cầu

Để giảm thiểu thảm họa, Mỹ trước hết phải bảo đảm quy tắc “con người ra quyết định sau cùng.” Phần mềm AI cần được kiểm tra liên tục, phải phân biệt được mục tiêu quân sự và dân sự. Mỹ cũng cần thúc ép đồng minh và đối thủ cùng cam kết chuẩn tắc tương tự. Ai từ chối có thể bị cấm xuất khẩu công nghệ.

Lý tưởng là xây dựng “luật chơi chung” – như hiệp ước kiểm soát vũ khí hạt nhân, yêu cầu cường quốc dùng AI theo các giá trị tự do, nhân quyền. Điều này cần sự tiên phong mạnh mẽ của Washington, thay vì để những chế độ độc tài hoặc lực lượng phiến quân vô đạo đức chiếm tiên cơ.

Kết luận: Thay đổi hay là bị bỏ lại

Chiến tranh luôn tàn nhẫn và kéo dài hơn chúng ta mong muốn. Công nghệ không thể thay đổi “bản chất con người” trong chiến tranh, nhưng có thểđang thay đổi “bộ mặt” chiến tranh. Tương lai xung đột rất có thể do robot, AI định đoạt từ tuyến đầu, trong khi binh sĩ đứng ở hậu phương quan sát màn hình.

Hoa Kỳ có nguy cơ bị “hụt hơi” nếu không kịp tái cấu trúcchuyển đổi. Đã qua rồi thời “shock and awe” nơi Mỹ dội hỏa lực áp đảo để buộc đối phương quy hàng. Trong kỷ nguyên mới, cơn “bão drone” và phần mềm AI có khả năng vô hiệu hóa các vũ khí đắt tiền, vắt kiệt ngân sách phòng thủ truyền thống.

Vì lẽ đó, Washington cần:

  1. Đẩy nhanh cải tiến quy trình mua sắm: Ký hợp đồng ngắn, thúc đẩy cạnh tranh, kết nạp các công ty công nghệ nhỏ.
  2. Rót thêm ngân sách cho AI, drone, robot: Hỗ trợ nghiên cứu và sản xuất với tốc độ công nghiệp, không sa lầy vào các “siêu dự án” chậm chạp.
  3. Tái cơ cấu lực lượng: Hệ thống chỉ huy bớt nặng nề, phân quyền sâu cho đơn vị nhỏ, tinh nhuệ, linh hoạt, sẵn sàng chiến đấu khi đường liên lạc bị cắt.
  4. Huấn luyện binh lính cho chiến trường bị giám sát liên tục: Học cách hoạt động “ẩn” dưới tầm nhìn drone, hoặc sử dụng drone đối phó drone.
  5. Đặt ra quy tắc an toàn AI: Khẳng định trách nhiệm đạo đức, ngăn vũ khí tự động tấn công bừa bãi. Đồng thời, kêu gọi các nước khác tuân thủ, hạn chế phổ biến công nghệ cho nhóm cực đoan.

Đương nhiên, thay đổi lớn không bao giờ dễ dàng. Mọi cải tổ đều đòi hỏi tầm nhìn, quyết tâm chính trị, và đôi khi là chấp nhận rủi ro. Nhưng nếu nước Mỹ cố chấp giữ lề lối cũ, họ sẽ phải đối diện kịch bản tồi tệ: mất ưu thế quân sự, bị các thế lực thù địch “qua mặt” bằng chính “chiêu thức cách tân” mà lẽ ra Mỹ phải đi tiên phong.

Hành động càng nhanh, Mỹ càng có cơ hội “làm đúng” (hoặc ít sai hơn) so với đối thủ. Đã đến lúc Lầu Năm Góc, Nhà Trắng, Quốc hội và ngành công nghiệp quốc phòng gạt bỏ do dự để bước vào thời đại chiến tranh AI một cách chủ động. Bởi hiện tại, tương lai cuộc chiến không còn nằm ở viễn cảnh “sẽ đến” – nó đã bắt đầu, ngay trên những chiến trường nóng bỏng hôm nay.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.