Nga vs. Ukraine

Mỹ đổi phe: Lối thoát cho Putin

Ông Putin nhìn thấy viễn cảnh có thể “bẻ gãy” khối đoàn kết phương Tây, làm suy yếu NATO và đưa Ukraine trở lại quỹ đạo của Moskva

Nguồn: Foreign Affairs, Salon Magazine
trump-putin-

Trong một bài phát biểu ở Sochi, Nga, vào mùa thu năm ngoái – chỉ hai ngày sau khi Donald J. Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ – Tổng thống Vladimir V. Putin đã nói về sự khởi đầu của một trật tự thế giới mới. Khi ấy, ông nêu rõ: “Theo một nghĩa nào đó, thời khắc sự thật đang đến gần.” Và thực tế cho thấy, có lẽ thời khắc đó đã đến.

Việc chính quyền ở Washington thay đổi mang đến cho ông Putin và Điện Kremlin một thế giới cơ hội hoàn toàn mới sau ba năm Nga đối đầu quyết liệt với phương Tây vì cuộc chiến ở Ukraine. Hình ảnh “Hoa Kỳ đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt, ủng hộ dân chủ hơn chế độ chuyên quyền và bảo đảm tự do sẽ chiến thắng” từng được phát đi từ Nhà Trắng giờ đây không còn được nhắc đến nhiều. Thay vào đó là một chính quyền Mỹ mới khiến các nước đồng minh ở châu Âu phải băn khoăn về việc liệu Washington có còn bảo vệ họ trước một Moskva quyết đoán, hay thậm chí duy trì lực lượng quân sự ở lục địa này hay không.

Tổng thống Trump, người từng gây chấn động với mong muốn “mua lại Greenland,” đã nhanh chóng thúc đẩy quan hệ xích lại với Điện Kremlin, đồng thời tỏ ra thờ ơ với sự hoang mang của đồng minh châu Âu và công khai chỉ trích Tổng thống Volodymyr Zelensky của Ukraine. Đây là sự chuyển dịch tương đối đột ngột, trao vào tay ông Putin cơ hội chiến lược quan trọng để không chỉ củng cố vị thế của Nga tại Ukraine mà còn gia tăng tầm ảnh hưởng ở châu Âu, nơi Moskva luôn ấp ủ mục tiêu thu hẹp vai trò lãnh đạo của Mỹ kể từ sau Chiến tranh Lạnh.

Dưới đây là những phân tích cụ thể về bối cảnh, cơ hội và thách thức đang xoay quanh mối quan hệ giữa Nga, Mỹ và châu Âu trong giai đoạn được coi là “thời điểm vàng” cho ông Putin – cũng như những trở lực mà chính Moskva có thể phải đối mặt.

Trước thềm thay đổi quyền lực

Trong suốt ba năm qua, Nga đã bị phương Tây cô lập và trừng phạt mạnh mẽ do cuộc chiến ở Ukraine. Về cơ bản, phương Tây muốn gây sức ép kinh tế và chính trị để buộc Moskva phải chấm dứt can dự quân sự. Thế nhưng, ngay cả khi phải đối mặt với hàng loạt biện pháp chế tài, ông Putin vẫn kiên định mục tiêu của mình, dường như sẵn sàng đợi chờ cho đến khi ý chí của phương Tây suy yếu hoặc thay đổi.

Sự thay đổi quyền lực ở Washington chính là một yếu tố mà phía Nga đã âm thầm chờ đợi. Từ thời chính quyền Obama, Mỹ tuyên bố rõ ràng về việc trừng phạt kinh tế, cô lập ngoại giao và phản đối mạnh mẽ hành động của Nga tại Ukraine. Đến chính quyền kế nhiệm, Nga càng ở thế đối đầu, khi châu Âu và Mỹ phối hợp chặt chẽ, củng cố lập trường chung chống lại các hành động quân sự từ Moskva.

Tuy nhiên, với chiến thắng của ông Trump trong cuộc bầu cử vừa qua, nhiều tuyên bố cứng rắn của Washington trước đây đã biến mất. Chính quyền mới ở Nhà Trắng dường như tỏ ra ít quan tâm đến việc “đứng về phía dân chủ trước chế độ độc tài” – luận điệu thường thấy từ các chính quyền tiền nhiệm. Thay vào đó, ưu tiên của Tổng thống Trump được đặt vào việc nhanh chóng thương thảo, cải thiện quan hệ với Moskva, thậm chí sẵn sàng tìm kiếm “lợi ích chung” mà trước đây Washington kiên quyết từ chối nhượng bộ.

Thêm Lo Ngại Về Vai Trò Của NATO

Song song với quan điểm muốn xoa dịu quan hệ với Nga, chính quyền Trump còn cho thấy mong muốn “tái đàm phán” vai trò của Mỹ trong NATO. Nhiều nhà quan sát nhận định, nếu Mỹ giảm mức độ hiện diện và cam kết quân sự trong liên minh quân sự này, lợi ích của Nga sẽ được củng cố đáng kể ở châu Âu. Từ góc độ của Moskva, sự tan rã của NATO hay ít nhất là việc tổ chức này suy yếu cũng đồng nghĩa với việc Nga có nhiều tự do hơn để mở rộng tầm ảnh hưởng chính trị, quân sự tại các quốc gia từng thuộc Liên Xô cũ hoặc trong phạm vi được Nga coi là “sân sau” của mình.

Ông Max Bergmann, một chuyên gia phân tích về Nga tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS), cho rằng mục tiêu lớn của ông Putin luôn là “phá hủy NATO”. Tổ chức này được xem là lá chắn quan trọng của phương Tây từ sau Thế chiến II, với sứ mệnh ban đầu là ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô. Nếu không có sự bảo trợ mạnh mẽ của Washington, các đồng minh châu Âu khó lòng duy trì đủ sức mạnh răn đe mà NATO hiện đang sở hữu.

Các nước châu Âu, nhất là những quốc gia ở Đông Âu từng nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô trước đây như Ba Lan, Romania hay các nước Baltic (Estonia, Latvia, Litva), đặc biệt lo ngại trước viễn cảnh này. Suốt nhiều thập kỷ, họ phụ thuộc phần lớn vào sự hiện diện của quân đội Mỹ như một bảo chứng cho an ninh quốc gia. Nếu Mỹ rút bớt lực lượng, câu hỏi lớn nhất sẽ là: “Ai sẽ lấp khoảng trống đó?”.

Cơ hội mới cho điện Kremlin

Bối cảnh hiện tại thực sự mở ra một “thời cơ vàng” cho ông Putin, xét trên nhiều khía cạnh. Thứ nhất, Nga có cơ hội vãn hồi những thiệt hại chính trị và kinh tế trong ba năm qua do lệnh trừng phạt từ phương Tây. Thứ hai, Moskva có thể đưa ra đòi hỏi hoặc điều kiện mới về việc tái lập “vùng ảnh hưởng” thời hậu Xô Viết ở Đông Âu, đúng với giấc mơ của ông Putin về việc ngăn chặn NATO mở rộng về phía Đông.

Hồi sinh “phân chia ảnh hưởng”

Trước khi xung đột nổ ra, ông Putin đã yêu cầu Mỹ và các đồng minh châu Âu phải chấp thuận một thỏa thuận an ninh hoàn toàn mới, tương tự việc tái lập những “vùng ảnh hưởng” như thời Chiến Tranh Lạnh: Phía Đông Âu dưới sự chi phối của Moskva, còn khu vực Tây Âu thuộc về Mỹ và các đồng minh. Ông Putin khăng khăng đòi NATO phải cam kết không mở rộng thêm sang các nước thuộc Liên Xô cũ, bao gồm cả Ukraine. Không những thế, Moskva yêu cầu Mỹ và các cường quốc Tây Âu không triển khai vũ khí hay binh sĩ tại Trung và Đông Âu – những nơi vốn được coi là tuyến phòng thủ trọng yếu của NATO.

Đây từng là các yêu sách không thể chấp nhận với phương Tây. Tuy vậy, trong bối cảnh tân chính quyền Mỹ lộ rõ sự hoài nghi về NATO, viễn cảnh “thỏa hiệp” giữa Moskva và Washington không phải là bất khả. Nếu Nhà Trắng sẵn sàng nhân nhượng, sự hiện diện quân sự của Mỹ tại châu Âu có thể giảm đáng kể. Về lâu dài, đối với ông Putin, đây còn hơn cả “chiến thắng” ở Ukraine, bởi mục tiêu sâu xa của ông là giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Mỹ tại châu Âu và khôi phục vị thế siêu cường quân sự mà Nga đã đánh mất sau sự sụp đổ của Liên Xô.

Thắng lợi và trả giá

Ba năm chiến sự ở Ukraine đã đem lại cho Nga một số lợi thế về mặt địa chính trị trên thực địa, khi quân đội Nga có lúc kiểm soát thêm nhiều khu vực quan trọng tại Donbas và tạm chiếm các vị trí chiến lược. Nỗ lực phản công của Ukraine ban đầu giành được sự ủng hộ lớn từ phương Tây, song chiến sự kéo dài hơn dự đoán khiến nhiều nguồn lực cạn kiệt, lòng dân và sự ủng hộ tại châu Âu bắt đầu phân tán.

Tuy nhiên, Moskva cũng phải trả giá lớn về sinh mạng binh sĩ và gánh nặng kinh tế. Thiệt hại nhân sự của quân đội Nga được ước tính khoảng 1.000-1.500 binh sĩ thương vong mỗi ngày trong giai đoạn cao điểm. Về kinh tế, lạm phát Nga đang ở mức 10%, lãi suất tăng vọt và tăng trưởng chậm chạp bất chấp chính phủ phải bơm tiền khổng lồ cho ngân sách quốc phòng. Thêm vào đó, NATO đã kết nạp thêm hai nước Bắc Âu quan trọng là Phần Lan và Thụy Điển – một diễn biến hoàn toàn ngược với mong muốn ban đầu của ông Putin.

Điện Kremlin hiểu rõ: một mình chính quyền Mỹ không thể quyết định hoàn toàn kết cục xung đột. Thỏa thuận hòa bình, nếu có, cần sự chấp thuận và tham gia của Kiev cùng các nước châu Âu khác. Nhưng việc ông Trump quay lại Nhà Trắng, với quan điểm mềm mỏng hơn với Moskva, có thể tạo lợi thế đáng kể cho ông Putin trên bàn đàm phán. Người ta cũng lo ngại rằng ông Trump có xu hướng “đơn phương” ký kết các thỏa thuận quốc tế theo ý thích, không quan tâm nhiều đến tiếng nói của đồng minh.

Phản ứng của châu Âu

Cùng với sự lên ngôi của chính quyền Trump, châu Âu đang đứng trước thách thức kép: một mặt, sự hoang mang trước nguy cơ Mỹ rút lui; mặt khác, các quốc gia chủ chốt như Pháp và Đức lại đối mặt với nhiều bất ổn nội bộ, bao gồm khủng hoảng chính trị và làn sóng chủ nghĩa dân túy đang nổi lên. Như một hệ quả tất yếu, niềm tin vào sự thống nhất của khối Liên minh châu Âu (EU) và tính bền vững của NATO bị lung lay.

Tâm Lý “Mỹ Sẽ Bỏ Rơi Chúng Ta?”

Các đồng minh châu Âu từ lâu đã quen với việc “cái ô an ninh” của Mỹ che chở, đặc biệt kể từ sau Thế chiến II. Dù họ không ít lần phàn nàn về việc phải phụ thuộc quá nhiều vào Washington, thực tế mọi kế hoạch quốc phòng của lục địa già đều “điểm tựa” vào sức mạnh quân sự Mỹ. Chỉ riêng Đức, quốc gia đông dân và có tiềm lực kinh tế mạnh nhất EU, cũng không đủ khả năng lấp đầy khoảng trống nếu Mỹ rút đi.

Trong bối cảnh đó, không hiếm nhà lãnh đạo châu Âu lo ngại rằng, nếu ông Trump quyết tâm rời bỏ châu Âu hoặc cắt giảm hiện diện quân sự, nước Nga sẽ “một lần nữa trỗi dậy ngay trước cửa nhà” của họ. Quan ngại này càng trở nên sâu sắc hơn khi nhiều chính trị gia dân túy, cực hữu ở châu Âu lại tỏ ra thiện cảm với ông Putin, xem Moskva như đối trọng cần thiết để “cân bằng” với Washington.

Nguy Cơ Phân Hóa Trong Nội Khối

Song song đó, các nước như Ba Lan, Romania hay nhóm Baltic (Estonia, Latvia, Litva) – những nơi từng nằm trong khối Xô Viết – sợ rằng “thỏa hiệp” với Nga sẽ khiến họ trở thành nạn nhân bị bỏ rơi. Từ năm 2022, Ba Lan và các nước Baltic nhiều lần kêu gọi tăng cường hiện diện của NATO tại biên giới phía đông, coi đó là cách duy nhất để kiềm chế tham vọng lãnh thổ của Nga.

Bên cạnh đó, các nước Tây Âu như Pháp, Đức, Italy lại mang tâm lý do dự hơn, vừa muốn duy trì quan hệ kinh tế với Nga (vì năng lượng và các giao thương khác), vừa phải đối phó với những luồng ý kiến trong nước vốn muốn giảm chi tiêu quân sự hoặc tập trung giải quyết vấn đề xã hội. Sự bất nhất này càng làm châu Âu khó có tiếng nói chung trong một kịch bản “tái định hình” an ninh châu lục do Mỹ và Nga dẫn dắt.

Nhiều nhà phân tích, điển hình như Giáo sư Lawrence Freedman tại Đại học King’s College London, đã lên tiếng rằng: “Đây không còn là công việc thường ngày. Đây là một chính quyền hoàn toàn khác ở Mỹ, và rõ ràng rất khó để giữ nguyên mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương như trước.” Sự thiếu đoàn kết này có thể là mấu chốt để Điện Kremlin khai thác khi đàm phán với Mỹ.

Thách thức với Nga và Hoa Kỳ

Dù bề ngoài, viễn cảnh “một thỏa thuận lớn” giữa Moscow và Washington nghe có vẻ khả thi, thực tế phức tạp hơn nhiều. Cả hai phía đều đối mặt với trở ngại lớn trên bàn đàm phán và trong quan hệ đối nội.

Tại nước Mỹ, tỷ lệ người dân có cái nhìn tiêu cực về Nga đã vượt mức 80% theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Pew. Những hình ảnh về binh lính Nga trên chiến trường Ukraine, cùng loạt thông tin về tội ác chiến tranh, bom đạn tàn phá, đã tạo ra ác cảm lớn với Moskva. Nhiều chính trị gia, bao gồm cả một số thành viên trong đảng Cộng hòa, cũng xem ông Putin là “kẻ độc tài,” “kẻ tàn bạo,” đồng thời phản đối bất kỳ thỏa thuận nào được cho là “nhượng bộ” quá mức với Điện Kremlin.

Chính quyền Trump tuy có tiếng nói quyết định, nhưng họ cũng hiểu rõ: nếu ký một thỏa thuận được coi là “chiều theo ý muốn của Putin,” vị thế chính trị trong nước sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Các đối thủ của ông Trump chắc chắn không bỏ lỡ cơ hội cáo buộc chính quyền “thông đồng” hoặc “phản bội lợi ích quốc gia.” Bên cạnh đó, ông Trump còn chịu sức ép từ các nhân vật quan trọng trong chính quyền, điển hình là Ngoại trưởng Marco Rubio, người trước đây từng gay gắt gọi ông Putin là “kẻ khát máu,” “tên đồ tể,” “một quái vật.”

Về phía Nga, cái giá của cuộc chiến đã đè nặng lên nền kinh tế. Lạm phát lên đến 10%, lãi suất cao và tăng trưởng kinh tế chậm chạp khiến xã hội Nga phải thắt lưng buộc bụng. Đồng thời, những lệnh trừng phạt vẫn tiếp tục gây áp lực lên lĩnh vực tài chính và năng lượng. Một thỏa thuận nửa vời cũng không thể ngay lập tức xóa bỏ hoàn toàn những khó khăn đó.

Thêm vào đó, cũng có lo ngại rằng “cách tiếp cận” của ông Trump hoàn toàn không đảm bảo tính bền vững. Trong quá khứ, ông Trump từng thể hiện tính khí khó lường, dễ thay đổi quyết sách. Ông Thomas Graham, cựu cố vấn hàng đầu về Nga của chính quyền George W. Bush, cho rằng: “Dù bối cảnh rõ ràng đang có lợi cho Moskva, họ không nên quá lạc quan mà sớm mở tiệc ăn mừng. Tình thế vẫn có thể xoay chuyển nhanh chóng.”

Một yếu tố then chốt nữa là lập trường của Ukraine và các đồng minh châu Âu khác. Chiến sự vẫn tiếp diễn, dù Nga đã chiếm giữ đáng kể lãnh thổ, song Ukraine chưa gục ngã. Phương Tây cũng chưa sẵn sàng buông tay hỗ trợ Kiev, vì lo ngại việc để Ukraine bị “nuốt chửng” sẽ đặt tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích chủ nghĩa bành trướng ở những nơi khác. Do đó, nếu Nga muốn chấm dứt chiến tranh và hợp pháp hóa những vùng lãnh thổ đã chiếm được, họ vẫn cần có ít nhất một sự chấp nhận từ phía Kiev hoặc một thỏa thuận quốc tế được công nhận.

Thế nhưng, khi phương Tây không còn nhất trí một khối như trước, viễn cảnh ép Kiev ngồi vào bàn đàm phán theo điều kiện của Moskva có thể xuất hiện. Ukraine ở thế “lửa cháy hai đầu,” vừa đối diện sức ép quân sự Nga, vừa đối diện nguy cơ “rút lui” của Mỹ nếu chính quyền Trump muốn dứt điểm cuộc xung đột. Việc thiếu vắng sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Mỹ sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tinh thần và sức chiến đấu của quân đội Ukraine.

Một điều không thể bỏ qua là sự thay đổi lớn trong không gian thông tin và truyền thông. Ba năm trước, phong trào ủng hộ Ukraine bùng nổ khắp mạng xã hội, khiến các thông điệp chống xâm lược của Nga lan rộng. Giờ đây, sự phổ biến của tin giả, tuyên truyền ủng hộ Moskva lại có dấu hiệu gia tăng, nhất là trên Twitter (hay X) sau khi Elon Musk tiếp quản công ty. Cả “bộ máy” phát ngôn viên ở Mỹ lẫn châu Âu đều chia rẽ, và một bộ phận không nhỏ dư luận lại hoài nghi về sự can thiệp sâu của Mỹ ở nước ngoài.

Tucker Carlson, cựu người dẫn chương trình của Fox News, cũng tỏ ra ủng hộ quan điểm thân Nga. Một số báo cáo cho thấy Điện Kremlin đang âm thầm rót tiền vào các nhóm truyền thông, chính trị gia cực hữu ở Mỹ, nhằm gieo rắc những câu chuyện có lợi cho Nga. Đây là hướng đi “mềm” nhưng vô cùng hiệu quả, giúp thay đổi hoặc ít ra là giảm thiểu sự phản đối kịch liệt tại Mỹ đối với Moskva.

Mặc cả

Với bối cảnh đầy biến động này, ông Putin chắc chắn sẽ tận dụng cơ hội đàm phán với ông Trump. Ông có thể khôi phục những “yêu sách” tiền chiến, đòi Mỹ công nhận ảnh hưởng của Nga tại Ukraine và khu vực Đông Âu rộng lớn hơn. Song câu hỏi đặt ra là liệu Washington có sẵn sàng ký vào “tờ giấy trắng” cho Moskva hay không, khi tiếng nói phản đối trong nội bộ Mỹ vẫn rất mạnh.

Thêm một yếu tố then chốt khác nằm ở chính sách quốc phòng của chính quyền Trump mới. Có thông tin cho rằng Bộ trưởng Quốc phòng đã chỉ đạo các quan chức cấp cao lên kế hoạch cắt giảm đáng kể ngân sách quân sự, nhằm tái phân bổ nguồn lực về hướng Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương để đối phó Trung Quốc. Trong bối cảnh này, châu Âu có thể bị coi là “mặt trận thứ yếu”. Điều này càng làm suy yếu niềm tin của các đồng minh châu Âu vào cam kết an ninh từ Washington.

Trong trường hợp Mỹ rút quân số lớn khỏi châu Âu, EU có khả năng phải xây dựng một cơ chế an ninh tự chủ hơn. Tuy nhiên, tiến trình này thường mất nhiều năm, đòi hỏi nguồn lực và sự đồng thuận chính trị rất lớn, điều mà hiện tại EU chưa thật sự có. Một châu Âu “trơ trọi” trước áp lực của Nga, thiếu sự ủng hộ từ Mỹ, có thể dẫn đến những thỏa hiệp an ninh riêng lẻ giữa các nước châu Âu với Moskva, gây chia rẽ nội bộ EU sâu sắc hơn.

Ngược lại, nếu chính quyền Trump tiến hành đàm phán nhưng cuối cùng không đạt được “thỏa thuận lớn” với Nga, xung đột ở Ukraine vẫn kéo dài và châu Âu tiếp tục phải đối diện với một cuộc chiến dai dẳng ngay bên cạnh. Các gói viện trợ quân sự, nhân đạo cho Kiev có thể bị cắt giảm dần, khiến tình trạng nhân đạo thêm khốc liệt. Thêm vào đó, áp lực dòng người tị nạn từ Ukraine và giá năng lượng leo thang càng làm tình hình kinh tế – xã hội ở châu Âu rối ren.

Tựu trung, tình thế hiện nay mang đến cho ông Putin cơ hội lớn nhất trong hàng chục năm cầm quyền: cơ hội “viết lại luật chơi” ở châu Âu, mở rộng vùng ảnh hưởng và giảm hẳn sức ép từ NATO. Nhưng cơ hội này cũng đi kèm không ít rủi ro. Sự bất ổn và khó lường của chính quyền Trump, cộng với sức kháng cự vẫn còn mạnh mẽ từ Ukraine và các quốc gia “tiền tuyến,” khiến Moskva không thể dễ dàng đạt được tất cả.

Thỏa hiệp hay không thỏa hiệp, cục diện địa chính trị thế giới đang thay đổi sâu sắc. Ý chí của Nga, thái độ của Mỹ, và phản ứng của châu Âu đều là những biến số quan trọng. Như lời ông Thomas Graham nói, nếu Điện Kremlin quá vội vã ăn mừng, họ có thể phải đối mặt với một bất ngờ chính trị khác từ Washington hoặc sự bùng nổ phản kháng tại châu Âu.

Tóm lại

“Thời khắc của sự thật” mà Tổng thống Vladimir V. Putin từng nhắc đến đang dần hiển hiện. Sự thay đổi quyền lực ở Mỹ mang đến cho Nga cơ hội để tái định hình vai trò của mình trên trường quốc tế, đặc biệt là ở châu Âu. Ông Putin nhìn thấy viễn cảnh có thể “bẻ gãy” khối đoàn kết phương Tây, làm suy yếu NATO và đưa Ukraine trở lại quỹ đạo của Moskva.

Tuy nhiên, cơ hội cũng là thách thức. Nga phải đối diện với thiệt hại nặng nề từ cuộc xung đột kéo dài, cùng sức ép kinh tế ngày càng gia tăng. Về phía Mỹ, ông Trump gặp trở ngại lớn từ dư luận trong nước, còn châu Âu hoang mang trước khả năng Mỹ “bỏ rơi” đồng minh.

Trong bối cảnh đó, việc đạt được một “thỏa thuận hòa bình” tối ưu hoặc một sự “tái phân chia ảnh hưởng” sâu rộng giữa Nga và Mỹ sẽ không đơn giản. Dù vậy, không thể phủ nhận rằng chính sự xáo trộn từ Washington đã mở ra một giai đoạn mới, nơi các quy tắc vốn có của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh có nguy cơ bị phá vỡ hoặc viết lại. Và dù kết quả thế nào, bài học cho tất cả các bên là: quyền lực địa chính trị luôn biến thiên, không có gì là bất biến mãi mãi.

Đối với ông Putin, giờ là lúc ông cảm nhận rằng “thời điểm vàng” đã tới để chứng tỏ “quyền lực cứng” của Moskva. Quyết định can trường của ông tại chiến trường Ukraine, bất chấp tổn thất, cuối cùng dường như được đền đáp bằng một cú chuyển dịch chính trị lớn từ Mỹ. Nhưng chặng đường phía trước còn dài, phức tạp hơn nhiều so với kỳ vọng. Cuộc đấu trí này không chỉ là chuyện riêng giữa Moskva và Washington, mà còn liên quan đến tương lai của châu Âu và cả cục diện thế giới.

Chưa ai biết rõ liệu “thời khắc sự thật” này sẽ mang lại lợi thế quyết định cho Nga hay không. Nhưng chắc chắn, nó đã đặt lại câu hỏi về sự ổn định của hệ thống quốc tế, sự vững bền của liên minh xuyên Đại Tây Dương và khát vọng độc lập của các nước Đông Âu. Và cũng như mọi cuộc mặc cả chính trị khác, hồi kết chỉ được ấn định khi tất cả các bên quyết định đặt bút ký vào thỏa thuận cuối cùng – một thỏa thuận có thể sẽ thay đổi cục diện an ninh toàn cầu trong nhiều năm tới.

Rate this post

MỚI NHẤT

Leave a Comment