Blog Lịch Sử

Napoleon Bonaparte: Cuộc đời và binh nghiệp

Bạn có thắc mắc về Napoleon Bonaparte, một cái tên rất thường được nhắc tới? Ông là ai? Và đã làm gì cho đời để lưu danh muôn thuở

Nguồn: World History
Napoleon Bonaparte la ai

Napoleon Bonaparte (1769-1821) được sinh ra tại Ajaccio trên đảo Corse (Corsica), một hòn đảo nằm ở Địa Trung Hải vốn từng thuộc Cộng hòa Genoa và chỉ mới nhượng lại cho Vương quốc Pháp từ năm 1768. Ông chào đời trong một gia đình quý tộc nhỏ người Corse, mang tên khai sinh là Napoleone di Buonaparte. Họ Buonaparte xuất phát từ vùng Ý rồi di cư đến Corse năm 1529, dần tạo dựng cơ ngơi tại hòn đảo này. Cha của Napoleon, Carlo Buonaparte, hành nghề luật sư và sở hữu một căn nhà ba tầng tại Ajaccio cùng tài sản đáng kể gồm nhà vườn, vườn nho và gia súc. Mẹ của ông, bà Maria-Letizia, sinh ra tám người con, với Napoleon là con thứ hai còn sống sót (sau người anh cả Joseph).

Dù gia đình Buonaparte lúc đầu ủng hộ khát vọng độc lập của người Corse khỏi sự quản lý của Genova, về sau, khi Pháp chính thức thiết lập quyền kiểm soát đảo này, Carlo Buonaparte đã tuyên thệ trung thành với chính quyền Pháp để đảm bảo địa vị và danh hiệu mới cho gia đình. Nhờ mối quan hệ với giới chính quyền Pháp, tháng 4/1779, Carlo đưa hai con trai lớn, Joseph và Napoleon, đến Pháp theo học. Chín tuổi, Napoleon vào học tại Học viện Quân sự Hoàng gia ở Brienne-le-Château, nơi ông rèn giũa nền tảng để trở thành một sĩ quan.

Trong năm năm học ở Brienne, Napoleon nổi bật nhờ trí tuệ, đặc biệt giỏi toán học. Tuy nhiên, ông gặp khó khăn trong hòa nhập vì nói tiếng Pháp lơ lớ giọng Corse, và luôn tỏ ra tự hào về quê hương mình một cách khác biệt. Bị bạn học xa lánh, ông tìm thú vui trong việc đọc sách, viết tiểu luận và nghiên cứu về lịch sử. Ông hoài nghi giáo lý tôn giáo được dạy tại trường, có lẽ vì chứng kiến tôn giáo như một công cụ chính trị; chính góc nhìn này sẽ ảnh hưởng lớn đến cách ông sử dụng và “thỏa hiệp” tôn giáo trong sự nghiệp chính trị sau này.

Năm 1784, cha của Napoleon qua đời. Hai năm sau, ông tốt nghiệp École Militaire ở Paris với hàm thiếu úy pháo binh. Khi trở về Corse, ông ban đầu vẫn mang tư tưởng ủng hộ chủ nghĩa dân tộc Corse, tôn sùng nhà lãnh đạo Pasquale Paoli – biểu tượng đấu tranh vì độc lập. Nhưng xung đột lợi ích khiến Napoleon và gia đình đứng về phía chính quyền Cách mạng Pháp (khi ấy lật đổ chế độ quân chủ). Gia đình Buonaparte đành rời Corse, đặt chân lên đất Pháp năm 1793, để từ đó Napoleon tập trung xây dựng lý tưởng cách mạng “toàn Pháp” thay cho tinh thần dân tộc nơi đảo quê hương.

Chân dung Napoleon Bonaparte ở độ tuổi trung niên, khi là một vị tướng trẻ

Từ Cách Mạng Pháp đến danh tướng trẻ

Khi cuộc Cách mạng Pháp bùng nổ năm 1789, các cuộc chiến chống lại các cường quốc châu Âu cũng dần nổ ra. Đến năm 1792, Cách mạng Pháp tuyên chiến với Áo và Phổ, khởi đầu loạt Chiến tranh Cách mạng (1792-1802). Trận Valmy tháng 9/1792 là thắng lợi vang dội đầu tiên của quân Pháp cách mạng, đồng thời cũng đánh dấu sự ra đời của nền Cộng hòa Pháp. Vua Louis XVI bị hành quyết tháng 1/1793, khiến nhiều nước khác (Anh, Tây Ban Nha, Hà Lan…) liên minh chống lại Pháp.

Trong bối cảnh ấy, Napoleon xuất bản tập tiểu luận chính trị “Le Souper de Beaucaire” (Bữa tối ở Beaucaire), ủng hộ đường lối cứng rắn của phái Jacobin. Ông đã gây ấn tượng với các nhà lãnh đạo Jacobin và được cử làm chỉ huy pháo binh tham gia cuộc vây hãm cảng Toulon – căn cứ quan trọng của Hạm đội Địa Trung Hải Pháp bị hải quân Anh và Tây Ban Nha chiếm đóng. Tại đây, khả năng bố trí pháo binh và lãnh đạo táo bạo của Napoleon đã góp công lớn giúp quân Cộng hòa giành chiến thắng cuối năm 1793. Dù bị thương, ông được phong hàm chuẩn tướng (brigadier general) ở tuổi 24.

Biến động chính trị tiếp diễn: Tháng 7/1794, phái Jacobin sụp đổ, kết thúc “Triều đại Khủng bố.” Napoleon – vốn hưởng lợi khi Jacobin nắm quyền – cũng bị bắt giữ một thời gian ngắn, nhưng rồi được trả tự do. Tưởng như sự nghiệp của ông đã hết, thì thời thế thay đổi bất ngờ: Đầu tháng 10/1795, một cuộc nổi loạn hoàng gia đe dọa Paris. Thiếu tướng trẻ tuổi Napoleon lãnh trách nhiệm bảo vệ chính quyền Cách mạng, ông “ra tay” quyết đoán bằng cách cho nã đạn hoa cải (grapeshot) vào lực lượng nổi loạn. Chiến thắng này giúp ông ghi điểm lớn trong mắt Paul Barras, thành viên chủ chốt của Hội đồng Đốc chính (Directory). Barras giới thiệu Napoleon với quý bà góa Joséphine de Beauharnais – người phụ nữ hơn ông 6 tuổi mà Napoleon nhanh chóng say đắm. Sau lễ cưới tháng 3/1796, ông lập tức được cử làm chỉ huy “Đội quân Pháp tại Ý” (Army of Italy).

Một bức tranh minh họa Napoleon khi còn học tại Học viên quân sự
Một bức tranh minh họa Napoleon khi còn học tại Học viên quân sự

Chiến tranh và ngai vàng

Từ năm 1796, Napoleon bắt đầu tỏa sáng ở chiến trường Ý. Ông nhanh chóng cải tổ đội quân thiếu kỷ luật, thiếu lương thực, rồi mở chiến dịch thần tốc đánh bại Vương quốc Piedmont-Sardinia chỉ trong vài tuần. Sau đó, ông tiếp tục hạ Áo tại hàng loạt trận như Castiglione, Arcole, Rivoli… rồi chiếm được Milan, buộc Áo phải ký Hiệp ước Campo Formio (1797). Nhờ đó, nước Pháp giành lợi thế lớn, còn Napoleon trở thành “ngôi sao” quân sự. Các binh sĩ yêu mến ông, gọi bằng biệt danh “tiểu hạ sĩ” (Le Petit Caporal) như một cách tôn kính gần gũi.

Sau những thành công ở Ý, năm 1798, Napoleon thuyết phục chính quyền Pháp cho mở chiến dịch ở Ai Cập, vừa để đe dọa vị thế Anh quốc ở vùng Trung Đông, vừa tìm kiếm vinh quang cho bản thân. Ông thắng trận kim tự tháp (Battle of the Pyramids) trước quân Mamluk, chiếm Cairo, sau đó tiến sang Syria. Tại Acre, ông bị lực lượng Anglo-Ottoman cầm chân (1799), phải rút lui về Ai Cập rồi lẳng lặng quay về Pháp tháng 8/1799. Dù chiến dịch Ai Cập-Syria chưa thành công về quân sự, nó lại vô tình đặt nền móng cho ngành Ai Cập học (Egyptology) hiện đại nhờ phát hiện Phiến đá Rosetta có từ thời Ai Cập cổ đại.

Mùa thu 1799, Napoleon về Pháp giữa lúc chính quyền Đốc chính (Directory) đang lung lay và cần một “thanh gươm” để làm đảo chính. Ngày 9-10/11/1799, ông thực hiện thành công cuộc “Đảo chính 18 Brumaire” không đổ máu, lật đổ Đốc chính, lập ra Chính quyền Tổng tài (Consulate). Bằng tài thao túng, Napoleon từ chỗ là “công cụ” của những kẻ chủ mưu, đã trở thành lãnh đạo tối cao, kết thúc giai đoạn Cách mạng Pháp, mở ra “kỷ nguyên Napoleon.”

Trong bốn năm giữ cương vị “Đệ nhất Tổng tài” (First Consul), một vị trí gần tương đương với Julius Ceasar của La Mã cổ đại, Napoleon đàm phán Hiệp ước hòa hoãn với Giáo hội Công giáo (Concordat 1801), phát hành Bộ luật Dân sự (Napoleonic Code) – ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều hệ thống tư pháp hiện đại. Ông còn gửi quân tới Haiti nhằm khôi phục chế độ nô lệ, nhưng thất bại; cùng lúc đó, ông bán Louisiana cho Hoa Kỳ (1803) để có thêm ngân quỹ. Trong nước, ông dẹp nốt tàn dư nội chiến. Trên chiến trường, ông vượt dãy Alps và thắng Áo tại Marengo (1800), chấm dứt giai đoạn Chiến tranh Cách mạng Pháp qua Hiệp ước Amiens (1802). Vị thế Napoleon vững chãi đến mức một cuộc trưng cầu dân ý xác nhận ông là Tổng tài suốt đời (Consul for life).

Tham vọng của Napoleon không dừng lại ở danh hiệu “Tổng tài.” Năm 1804, ông xưng Hoàng đế nước Pháp, mở ra Đế chế Thứ nhất (First French Empire). Lễ đăng quang diễn ra tại Nhà thờ Đức Bà Paris (Notre-Dame) ngày 2/12/1804, nơi ông tự tay đội vương miện, thể hiện rõ ý chí nắm quyền lực tối cao. Cuộc chiến với Anh Quốc tái bùng nổ từ 1803, sớm lan ra thành Chiến tranh Liên minh thứ Ba (1805-1806) khi Áo, Nga và Naples tham gia cùng Anh chống Pháp. Napoleon không nao núng, ông dẫn “Đại Quân” (Grande Armée) tiến thẳng vào Đức, chia thành các “quân đoàn” (corps) bán tự trị để di chuyển thần tốc. Thành công vang dội nhất là trận Austerlitz (2/12/1805), đánh bại liên quân Áo – Nga. Cú sốc ấy dẫn đến việc Áo đầu hàng, giải thể Đế chế La Mã Thần thánh (tháng 7/1806), và lập ra Liên bang sông Rhine do Napoleon bảo trợ. Hoàng đế Pháp còn sắp xếp ghế vương cho các anh em mình: Joseph làm vua Napoli, Louis làm vua Hà Lan, Jerôme làm vua Westphalia… Tuy vậy, ông thường bị chỉ trích vì “hệ thống hoàng gia gia đình” này làm suy yếu quản lý khi trao quyền cho những người thân thiếu năng lực.

Nhà thờ Đức Bà Paris
Nhà thờ Đức Bà Paris
Tranh minh họa Lễ Phong Vương cho Napoleon Bonaparte
Tranh minh họa Lễ Phong Vương cho Napoleon Bonaparte, biến ông thành Napoleon Đại Đế. (Jacques-Louis David vẽ)

Đỉnh cao & Xâm lược Nga

Từ 1806, Phổ liên kết với Nga, Anh để hình thành Liên minh thứ Tư chống Napoleon. Quân Pháp đè bẹp Phổ tại Jena-Auerstedt (14/10/1806), tiến vào Berlin. Tới Ba Lan (lúc đó dưới quyền Phổ chiếm đóng), Napoleon lập Đại Công quốc Warsaw như một nước chư hầu. Ông đụng độ Nga ở Eylau (7-8/2/1807) trong trận chiến đẫm máu nhưng bất phân thắng bại. Cuối cùng, ông thắng lớn ở Friedland (14/6/1807), buộc Nga ký Hòa ước Tilsit. Nga ngầm chấp nhận tuân thủ “Hệ thống phong tỏa lục địa” (Continental System) do Napoleon đề xướng nhằm gây sức ép lên kinh tế Anh. Đây chính là đỉnh cao quyền lực của Napoleon: hầu hết Tây và Trung Âu đều chịu ảnh hưởng của ông.

Song từ 1807, cuộc xâm lược Bồ Đào Nha của Napoleon mở màn Chiến tranh Bán đảo (Peninsular War, 1807-1814), khi ông trừng phạt Bồ Đào Nha vì không tuân thủ lệnh cấm vận Anh. Bồ Đào Nha bị chiếm nhanh chóng, nhưng tham vọng “chớp thời cơ” ở Tây Ban Nha đã đẩy Napoleon vào sa lầy. Người Tây Ban Nha căm phẫn việc ông truất phế hoàng gia Bourbon để đưa anh trai Joseph lên ngôi; họ vùng lên kháng chiến dưới sự hỗ trợ của lính Anh và nổi dậy du kích khắp nơi. Thêm 200.000 quân Pháp bị hút vào “vũng lầy” Iberia, khiến nguồn lực của ông trên toàn châu Âu bị mỏng đi.

Trong khi đó, Áo được cổ vũ bởi thắng lợi của phe kháng Pháp ở bán đảo Iberia, liền khai màn Chiến tranh Liên minh thứ Năm (1809). Napoleon lần đầu nếm mùi thất bại lớn ở trận Aspern-Essling (21-22/5/1809) bên bờ sông Danube. Mặc dù ngay sau đó, ông phục hồi và đè bẹp Áo ở Wagram (5-6/7/1809), nhưng Aspern-Essling cho cả châu Âu thấy: Napoleon không phải “bất khả chiến bại.” Hòa đàm với Áo, ông ly hôn Joséphine vì bà không sinh được người thừa kế, rồi cưới Công chúa Marie Louise nhà Habsburg (4/1810). Tháng 3/1811, hoàng hậu hạ sinh con trai – Napoleon II, xưng “Vua của Rome.”

Quan hệ Pháp-Nga xấu đi nhanh chóng khi Tsar Alexander I của Nga bỏ phong tỏa lục địa, còn Napoleon nhìn Đại Công quốc Warsaw như “cái gai” cho người Nga. Tháng 6/1812, Napoleon đưa 615.000 quân (lực lượng lớn nhất châu Âu từng thấy) vượt sông Niemen, phát động cuộc xâm lược Nga. Quân Nga chiến thuật rút lui, vừa đốt phá mùa màng (scorched earth) khiến Pháp thiệt hại rất lớn mà chưa giáp trận. Đến Borodino (7/9/1812), trận đánh đẫm máu khiến cả hai bên đều mất hàng chục nghìn quân. Napoleon chiếm Moskva ngày 14/9 nhưng thành phố gần như trống rỗng, rồi bốc cháy dữ dội. Không còn lương thảo, không thể buộc Nga ký hòa ước, Napoleon rút lui giữa cơn đông khắc nghiệt. Cuộc triệt thoái là thảm họa: chỉ khoảng 1/5 quân Pháp sống sót trở về; “Đại Quân” lừng lẫy bị xóa sổ.

Đại quân của Napoleon thất bại trên đất Nga. Tranh minh cảnh họ rút lui trong giá rét mùa đông Nga.
Đại quân của Napoleon thất bại trên đất Nga. Tranh minh cảnh họ rút lui trong giá rét mùa đông Nga.

Thất bại và lưu đày lần đầu

Thất bại ở Nga khiến hàng loạt nước châu Âu liên minh lại đánh Pháp, khởi đầu Chiến tranh Liên minh thứ Sáu (1813-1814) – gồm Anh, Nga, Phổ, Áo và Thụy Điển. Dù Napoleon cố gắng vực dậy, thắng một số trận nhỏ ở Đức, ông vẫn thua tan nát tại Leipzig (16-19/10/1813). Các đồng minh Đức ly khai Pháp, Liên bang sông Rhine tan rã. Đến đầu 1814, các cường quốc tràn vào đất Pháp; Napoleon cạn binh lực, buộc phải thoái vị ngày 11/4/1814. Ông bị đày ra đảo Elba ở Địa Trung Hải. Pháp phục hồi chế độ quân chủ dưới triều vua Louis XVIII (thuộc dòng họ Bourbon).

Tuy nhiên, chỉ một năm sau, ngày 1/3/1815, Napoleon lợi dụng sự bất mãn của dân chúng đối với chính quyền Bourbon, đổ bộ lên bờ biển miền nam nước Pháp với 1.000 quân. Ông tiến về Paris trong sự hoan nghênh, mở ra “Thời kỳ Một Trăm Ngày” (Hundred Days). Giờ đây, các cường quốc (Liên minh thứ Bảy) lập tức ra quyết định “tuyên bố Napoleon là kẻ ngoài vòng pháp luật” và gấp rút tập hợp quân. Tháng 6/1815, lực lượng Anh-Hà Lan-Đức do Công tước Wellington chỉ huy và quân Phổ do tướng Blücher chỉ huy đóng tại Bỉ, sẵn sàng tấn công Pháp. Napoleon hành quân sang Bỉ hòng đập tan lực lượng này trước khi họ kịp hợp binh, nhưng cuối cùng bại trận ngày 18/6/1815 tại Waterloo. Ông thoái vị lần hai, bị đày ra đảo St. Helena heo hút ở Nam Đại Tây Dương, sống trong sự giám sát chặt chẽ của người Anh đến khi qua đời ngày 5/5/1821, hưởng dương 51 tuổi.

Di sản quân sự & Chính trị

Napoleon được nhớ đến nhiều nhất với hàng loạt chiến thắng quân sự. Trong suốt sự nghiệp, ông tham gia 60 trận đánh, chỉ thua 7 trận. Quân đội Pháp dưới tay ông áp dụng triệt để chính sách “tổng động viên” (conscription), sáng tạo đội hình corps linh hoạt, và triển khai nhiều chiến thuật mang tính đột phá. Sự cơ động, khả năng tập trung binh lực vào điểm yếu của địch, cùng việc tận dụng đường tiếp tế được quy hoạch là điểm mạnh khiến ông thường giành ưu thế. Các học giả quân sự đặt ông ngang hàng Alexander Đại đế hay Julius Caesar, xem ông như một trong những chỉ huy kiệt xuất nhất lịch sử.

Không chỉ quân sự, Napoleon còn để lại một công trình quan trọng: Bộ luật Dân sự – Napoleonic Code, xác lập nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, bãi bỏ nhiều bất công phong kiến và cải thiện thủ tục tư pháp. Bộ luật này ảnh hưởng lớn đến hệ thống pháp luật ở châu Âu lục địa và cả những nơi xa xôi hơn. Về mặt tư tưởng, ông được ca ngợi như người lan tỏa tinh thần tự do cho các dân tộc bị áp bức, nhưng đồng thời bị tố cáo là kẻ hiếu chiến, tự mãn và độc đoán.

Thực vậy, hầu hết các cuộc chiến dưới thời ông (Chuỗi Chiến tranh Cách mạng Pháp và Chiến tranh Napoleon) đã khiến hàng triệu người thương vong, tàn phá nhiều nơi ở châu Âu. Tham vọng lập đế chế rộng lớn làm dấy lên tranh cãi: Liệu Napoleon là người bảo vệ lý tưởng Cách mạng (bình đẳng, bác ái) hay kẻ phản bội cách mạng, dựng nên một chế độ đế chế chuyên quyền?

Người hùng cách mạng nhiều tranh cãi

Napoleon Bonaparte, xuất thân từ một “nhà quý tộc nhỏ” đảo Corse, đã vươn đến đỉnh cao tột bậc của quyền lực châu Âu. Sự nghiệp ông gắn liền với những thay đổi to lớn: từ lật đổ quân chủ Pháp, thiết lập Cộng hòa đến việc xưng đế và mở rộng lãnh thổ chưa từng thấy kể từ thời Charlemagne. Phần đông dân chúng Pháp từng yêu mến ông như anh hùng, người mang đến niềm tự hào dân tộc. Giới trí thức nhận thấy Napoleon đẩy mạnh tinh thần “bình đẳng và tự do,” bằng cách phá vỡ tàn dư phong kiến ở những xứ ông chinh phục. Tuy nhiên, tình yêu này cũng đắt giá: liên tục các cuộc chiến đẫm máu, sự hy sinh của hàng triệu sinh mạng và nỗi khổ của nhiều gia đình.

Ở góc độ cá nhân, Napoleon cũng là một con người phức tạp. Ông sắc sảo, quyết đoán, nhưng đầy tham vọng, dễ nóng giận và cực kỳ nhạy bén trong thao túng chính trị. Ông có thể đề cao tri thức, nghệ thuật, khoa học (ví dụ như ở Ai Cập, ông mang theo đoàn nghiên cứu khoa học), nhưng sẵn sàng thẳng tay trấn áp để duy trì quyền lực. Ông cũng biết cách lợi dụng tôn giáo (lúc ký hòa ước với Giáo hoàng, lúc lại tự đội vương miện thay vì do Giáo hoàng trao), qua đó thể hiện sự thực dụng quyền biến bậc thầy.

Ngày nay, Napoleon vẫn là đề tài bất tận trong sách sử, văn chương và điện ảnh. Đối với người Pháp, ông có thể là biểu tượng hào hùng, khai sáng nhưng lại mang bóng dáng độc tài; đối với châu Âu, ông là kẻ khuấy đảo trật tự cũ, vừa giải phóng vừa thống trị các dân tộc. Tranh cãi này khiến ông trở thành nhân vật đầy màu sắc, không dễ xếp vào khuôn đen hoặc trắng. Dù vậy, không ai phủ nhận sức ảnh hưởng lâu dài của Napoleon lên bản đồ chính trị, tư tưởng và đặc biệt là nghệ thuật chiến tranh.

Tóm lược

Từ một chàng trai đảo Corse nói tiếng Pháp chưa sõi, Napoleon Bonaparte đã bước lên sân khấu lịch sử thế giới với tầm vóc to lớn. Những chiến dịch thắng lợi nối tiếp nhau, đế chế châu Âu hình thành trong vinh quang, rồi lại tan vỡ bởi dã tâm quá độ. Hành trình Napoleon trở thành bài học về tham vọng cá nhân và sự xoay chuyển của thời cuộc, khi mà người anh hùng giải phóng cũng có thể trở thành kẻ chinh phục tàn khốc.

Những đóng góp của ông cho cấu trúc chính trị – pháp lý (thông qua Bộ luật Dân sự), cho tư tưởng tự do thời đại (một phần nào tiếp nối tinh thần Cách mạng Pháp) và nhất là cho nghệ thuật quân sự (chiến thuật tổng lực, tổ chức quân đoàn) vẫn luôn được nghiên cứu, giảng dạy. Dẫu thị phi, Napoleon mãi in đậm dấu ấn, trở thành một trong những nhân vật nổi bật nhất của lịch sử phương Tây. Tầm vóc của ông vượt lên cả một vị tướng, một hoàng đế – mà còn là minh chứng cho sức mạnh cá nhân trong xoay chuyển lịch sử, dù đôi khi phải trả cái giá đắt về chiến tranh và mạng sống con người.

Nhìn lại con đường vĩ đại – nhưng nhiều máu và nước mắt – của Napoleon, chúng ta có thể thấy: Lịch sử không chỉ được nhào nặn bởi tình cờ hay vận mệnh, mà còn bởi ý chí và tham vọng của những cá nhân kiệt xuất. Và với tất cả thành công lẫn sai lầm, “Vị Hoàng đế của người Pháp” đã làm thay đổi hẳn bộ mặt châu Âu, để lại dấu ấn sâu đậm đến tận ngày nay.

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.