Tác giả bài gốc: Benjamin Wittes
Benjamin Wittes là tổng biên tập của Lawfare và là Nghiên cứu viên Cao cấp về Nghiên cứu Quản trị tại Viện Brookings. Ông là tác giả của một số cuốn sách.
Trong lịch sử thế kỷ 20, Neville Chamberlain được xem như biểu tượng của chính sách “thỏa hiệp” (appeasement) với một kẻ xâm lược tàn bạo – Adolf Hitler. Thế nhưng, bài viết dưới đây muốn đưa ra một góc nhìn khác: Chamberlain, tuy sai lầm, nhưng có thể không ác ý như những ví dụ lãnh đạo đang gây tranh cãi thời nay.
Dựa trên lời khen ngợi muộn màng của Winston Churchill dành cho Chamberlain, chúng ta sẽ so sánh sự thành tâm của ông với thái độ của một số nhân vật chính trị đương đại, qua đó thấy sự khác biệt rõ ràng giữa thiện chí chân thành và mục đích vị kỷ trong bối cảnh đối ngoại.
Neville Chamberlain và chính sách thỏa hiệp
Neville Chamberlain là Thủ tướng Anh từ năm 1937 đến 1940, nổi tiếng nhất vì đã “nhượng bộ” Hitler tại Hiệp định Munich (1938). Ông chấp nhận cho Đức xâm chiếm một phần Tiệp Khắc với hy vọng gìn giữ hòa bình cho châu Âu. Bối cảnh lúc đó: châu Âu vừa trải qua Thế Chiến I chưa lâu, hậu quả về người và của vẫn còn in đậm, nên nỗi sợ hãi chiến tranh có thể khiến Chamberlain ngả theo khuynh hướng né tránh xung đột bằng mọi giá.
Dù vậy, lịch sử phán quyết rằng ông đã hoàn toàn sai lầm: “hòa bình” đã không đến; thay vào đó, vài tháng sau, Hitler tiếp tục các bước đi hiếu chiến, dẫn đến Thế Chiến II bùng nổ năm 1939. Danh tiếng của Chamberlain từ đó gắn chặt với từ “appeasement” – hành động hòa hoãn kẻ gây hấn một cách nhu nhược hoặc không khôn ngoan.
Tuy nhiên, Chamberlain lại được chính Winston Churchill – người nổi tiếng mạnh mẽ phản đối chính sách nhượng bộ – nhắc đến trong một bài điếu văn đầy trân trọng vào tháng 11/1940. Churchill công nhận Chamberlain đã hành động “theo lương tâm và thiện chí” để bảo vệ nước Anh khỏi cuộc chiến khốc liệt (dù kết quả là sai). Sự đánh giá này hé lộ một khía cạnh nhân văn khác về Chamberlain: ông sai lầm về chiến lược, nhưng không xuất phát từ động cơ hiểm ác.
Winston Churchill: Tiếng nói bảo vệ Chamberlain
Winston Churchill, người kế nhiệm Chamberlain, nổi tiếng là “kẻ thù không khoan nhượng” của chính sách thỏa hiệp. Từ trước Thế Chiến II, ông đã nhiều lần cảnh báo Hitler không đáng tin, và đòi hỏi Anh Quốc phải chuẩn bị tinh thần chiến đấu. Do đó, tưởng như Churchill sẽ chỉ trích Chamberlain không thương tiếc. Nhưng trong bài phát biểu truy điệu Chamberlain ngày 12/11/1940, Churchill lại bắt đầu bằng những lời lẽ cảm thông, thừa nhận sự ra đi của Chamberlain là “mất mát lớn” cho Hạ viện Anh và gọi Chamberlain là “một chính khách và công bộc” đã nỗ lực suốt ba năm đầy biến động.
Điều quan trọng, Churchill cho rằng Chamberlain bị “một kẻ ác lừa gạt” (ám chỉ Hitler) và “bị những diễn biến lịch sử mâu thuẫn”. Ông không lên án Chamberlain như kẻ tội đồ bán rẻ danh dự nước Anh, mà nhìn nhận đó là “nỗi bi kịch” của một con người đã hành động theo lương tâm nhưng kết quả lại hoàn toàn trái ngược với mong muốn.
Trong bài điếu văn, Churchill còn nói:
“Điều duy nhất dẫn dắt một người là lương tâm; tấm khiên duy nhất cho ký ức của người ấy là đức ngay thẳng và sự chân thành trong hành động… Vậy mà, số phận đôi khi trớ trêu, giễu cợt mọi hy vọng của chúng ta.”
Câu nói này chính là sự thừa nhận: nếu Chamberlain từng mơ mộng rằng có thể “mua” được hòa bình, thì đó không phải từ ác ý, mà từ một niềm tin sai lầm về khả năng Hitler có thể “thỏa hiệp”. Churchill, người kịch liệt phản đối nhượng bộ, vẫn ghi nhận động cơ chính của Chamberlain là “muốn hòa bình” cho nước Anh – một động cơ mà Churchill gọi là “trong sáng” hoặc “cao quý”.
So sánh với các nhân vật đương đại
Trong bối cảnh hiện đại, việc nhắc đến chính sách nhượng bộ hay gọi ai đó là “Chamberlain mới” diễn ra rất thường xuyên khi nói về việc đối xử với các nhà độc tài. Mỗi khi một nhà lãnh đạo có ý định “xoa dịu thay vì đối đầu”, truyền thông và giới phân tích lại so sánh với sự kiện Munich. Thế nhưng, tác giả bài viết gốc (mà chúng ta tham chiếu ở đây) cho rằng sự liên hệ này thật không công bằng với Chamberlain, đặc biệt nếu chúng ta đặt lên bàn cân với một số hành vi của chính giới Mỹ đương đại trong bối cảnh xung đột Nga – Ukraine.
Chamberlain sai ở Munich là một sự thật không thể chối cãi. Nhưng ông sai khi chiến tranh chưa nổ ra (mùa thu năm 1938). Ông bị Hitler lừa dối về “đòi hỏi cuối cùng” liên quan đến khu vực Sudetenland của Tiệp Khắc. Hơn nữa, Chamberlain “không có tiền lệ” để tham chiếu. Khi ông hành động, Thế Chiến II còn chưa chính thức bùng nổ, và chính Hitler lúc đó vẫn che giấu nhiều tham vọng.
Ngược lại, nếu so sánh với một số chính khách ngày nay (như tác giả đề cập đến Donald Trump hay JD Vance, những người bị cho là “xuê xoa” hoặc chủ ý làm bẽ mặt lãnh đạo Ukraine – Tổng thống Zelenskyy), tình huống đã hoàn toàn khác. Trong ví von của bài viết gốc: sẽ giống như ta tổ chức một “hội nghị Munich” sau khi quân Đức đã xâm lược Liên Xô, sau khi thế giới đã thấy rõ tham vọng bành trướng tàn bạo của Hitler. Tức là, sự thật quá rõ ràng, không còn chỗ để “lầm tưởng”. Thế mà vẫn tiếp tục đi đêm với độc tài. Nếu Chamberlain thất bại vì không đoán được tương lai và vì hy vọng ngây thơ, thì một số người hiện nay dường như đang phớt lờ hoàn toàn hiện thực đã bày ra.
Điều cốt lõi khiến Chamberlain và những người “thỏa hiệp bất kể mọi giá” ngày nay không thể so sánh 1-1 nằm ở thiện chí. Churchill dành cho Chamberlain sự tôn trọng vì tin rằng Chamberlain thật lòng “chạy đua vì hòa bình” để tránh cho châu Âu khỏi tái diễn tàn sát. Trong khi đó, các chính trị gia đương đại mà tác giả đề cập bị nghi ngờ về động cơ: họ ca tụng “hòa bình” nhưng thực chất có thể chỉ muốn vụ lợi cá nhân hoặc đánh bóng tên tuổi, hoặc đơn giản là “thích” chiều lòng một nhà độc tài. Không ai có thể nói họ mang “tấm lòng cao quý” như Chamberlain, người ít ra đã can đảm nhận sai và lui về, chấp nhận Churchill lên thay, rồi vẫn ở lại phục vụ cho đến khi qua đời.
Động cơ và thái độ
Churchill kể lại một chi tiết đáng chú ý:
“Tôi có trải nghiệm đặc biệt: chỉ trong một ngày, tôi chuyển từ việc là đối thủ gay gắt của Chamberlain thành một trong những người phò tá chính yếu, và rồi đến một ngày khác, khi tôi thay thế ông để trở thành Thủ tướng, Chamberlain vẫn tiếp tục trung thành làm thành viên chính phủ.”
Chamberlain, khi nhận ra mình sai, không hề quậy phá; ông không cố chối bỏ những gì đã xảy ra, cũng không “phá đám” Churchill. Trái lại, ông “đồng hành” để sửa chữa sai lầm, rồi cuối cùng rời cương vị và đối mặt với bệnh tật, cái chết mà không đòi hỏi vinh quang hay danh hiệu. Ông từ chối các huân chương, muốn được “chết như cha mình – giản dị với tên gọi Mr. Chamberlain”.
Điều này cho thấy, về mặt đạo đức cá nhân, Chamberlain mang tâm thế thấu hiểu sai lầm và gánh chịu hậu quả bằng tinh thần trách nhiệm. Churchill nhấn mạnh sự can trường của Chamberlain trong những tuần London bị ném bom, dù Chamberlain lúc đó “gần như là cái bóng của chính mình” về thể lực sau một cuộc phẫu thuật nghiêm trọng.
Nếu so sánh với vài chính trị gia ngày nay: khi đã sai, họ không nhận sai, trái lại còn tiếp tục nói sai sự thật (hoặc bóp méo dữ liệu), tấn công ngược lại truyền thông hay đối thủ, thậm chí phỉ báng những người bị xâm lược. Không hề có dấu hiệu của “biết sai để sửa” hay “đặt lợi ích chung lên trên” như Chamberlain đã làm.
Mâu thuẫn vỏ bọc “hòa bình” và thực chất
Nhiều lãnh đạo thời nay thích dùng từ “hòa bình” để bao biện cho lập trường mềm mỏng với các chế độ độc tài. Nhưng, như tác giả bài viết nhấn mạnh, “hòa bình” không có nghĩa là chạy theo lợi ích cá nhân, cũng không thể là lấy nạn nhân ra làm con tin để mặc cả với kẻ xâm lược. Nếu ai đó thực sự khao khát hòa bình:
- Họ sẽ không cố gắng làm bẽ mặt nhà lãnh đạo của quốc gia đang oằn mình chống xâm lược (tác giả ám chỉ việc công khai “trách móc, hạ nhục” Tổng thống Ukraine Zelenskyy).
- Họ sẽ không dùng giọng điệu kiểu “bảo kê chính trị” để đòi “trả ơn” hay “cống nạp” gì đó.
- Họ sẽ không ngang nhiên lật ngược trắng đen, gọi kẻ xâm lược là người bị oan, trong khi nạn nhân là kẻ đáng bị nghi ngờ.
Sự thiếu chân thành đó đối lập hoàn toàn với hình ảnh của Chamberlain – dẫu sai thì cũng vì nhầm lẫn về động cơ của Hitler, chứ không phải muốn “bắt tay” với kẻ ác vì mục đích riêng.
Chamberlain: Sai nhưng có tâm
Điều “lạ lùng” là Chamberlain, người bị lịch sử xem như biểu tượng thất bại, vẫn giành được sự kính trọng ở khía cạnh đạo đức cá nhân. Churchill tôn vinh “khát vọng hòa bình” của Chamberlain là “noble and benevolent instincts of the human heart” – những rung cảm cao quý, nhân hậu bậc nhất của trái tim con người. Tức là, ông không hề vụ lợi, không mưu cầu quyền lực cho riêng mình; trái lại, sẵn sàng đánh đổi uy tín để tránh cho Anh Quốc tái diễn ác mộng Đại chiến.
Thế nhưng, trong trường hợp một số chính trị gia đương đại, không mấy ai tin tưởng họ hành động vì “thiện chí” hay “cảm thông” với nỗi đau của nhân loại. Những gì họ thể hiện – như tác giả bài viết nêu – là một chuỗi hành vi thiếu đạo đức, từ công khai hạ thấp đồng minh, bóp méo thông tin, đến cổ xúy cho kẻ hiếu chiến. Việc đối chiếu này cho thấy: đừng lạm dụng hình ảnh Chamberlain để biện hộ cho thái độ bắt tay độc tài, bởi hoàn cảnh đã quá khác nhau và động cơ cũng khó sánh bằng.
Trump và Vance thì khác
Churchill sẵn sàng gác bỏ hận thù, thậm chí “ôm” Chamberlain vào chính phủ vì thấy được khát khao hòa bình chân thành ở ông. Nhờ thế, Chamberlain dù thất bại nhưng vẫn có thể đóng góp nốt phần còn lại cho nỗ lực chiến tranh của Anh.
Còn ngày nay, nếu lãnh đạo nào đó mải mê bợ đỡ kẻ xâm lược, ngăn chặn sự hỗ trợ cho nạn nhân, hoặc thao túng thông tin… thì thật khó tin rằng người ấy “chỉ nhầm lẫn, chỉ bị gạt” như Chamberlain. Chúng ta có thể đặt câu hỏi:
- Họ được gì khi bỏ rơi đồng minh và tỏ vẻ ưu ái chế độ độc tài?
- Họ có nhận sai khi thực tế đã phơi bày rằng bên kia là kẻ xâm lược phi pháp?
- Họ có hành động với tinh thần trách nhiệm khi thế giới đổi thay, hay tiếp tục ngoan cố phủ nhận?
Nếu những câu trả lời ấy toát lên dụng ý xấu (chẳng hạn, vụ lợi, trả đũa chính trị, hoặc đơn giản là thích thách thức giá trị dân chủ), thì không thể nói rằng họ “chỉ giống Chamberlain” vì đều muốn hòa bình. Đó là hai phạm trù khác hẳn.
Bài học
- Không phải ai sai lầm cũng xuất phát từ ác ý
Chamberlain thất bại và chịu sự khinh miệt của thế hệ sau vì chính sách nhượng bộ Hitler, nhưng ông không hề hành động với tâm thế độc ác. Sự sai lầm của Chamberlain đến từ niềm tin sai lệch và thiếu thông tin đầy đủ về dã tâm Hitler. - Chân thành là tấm khiên bảo vệ danh dự
Churchill ca ngợi Chamberlain vì ông luôn hành động “đúng với lương tâm”. Về sau, khi bị lịch sử “tuyên bố sai”, ông không trốn tránh, vẫn gắng gượng phụng sự chính phủ. Chính thái độ đó khiến Chamberlain giữ được một phần danh dự, dù thất bại to lớn. - “Munich” ngày nay khác hẳn “Munich” 1938
Trích dẫn bài viết gốc: ví von tổ chức “Hội nghị Munich” khi chiến tranh và tham vọng của kẻ xâm lược đã quá rõ là một hành vi còn tệ hơn. Lúc đó không thể bào chữa là “chưa biết âm mưu” hoặc “chưa lường hết”. Đây là chủ động ủng hộ, “vịn vai” kẻ ác chứ không phải nhượng bộ vì sợ hãi. - Đi tìm mục đích thật sự
Nếu một chính khách liên tục phớt lờ dữ liệu, vu khống nạn nhân, đồng thời lật lọng nhằm khuyến khích kẻ xâm lược, rất khó để ta tin họ “chỉ muốn hòa bình”. Hành vi và lời nói của họ tố cáo động cơ thực sự. - Thiện chí thể hiện qua cách ứng xử khi thấy bại
Chamberlain gác lại tranh chấp, sẵn sàng mời Churchill và các đối thủ vào chính phủ đoàn kết dân tộc, rồi chấp nhận rút lui nếu cần. Người ngày nay, nếu ở cùng hoàn cảnh, liệu có chấp nhận “hòa nhập” với đối thủ? Hay họ sẽ chọn cách thao túng, công kích để bảo vệ quyền lực riêng?
Bài học đạo đức từ một chính trị gia thất bại
Nói cách khác, nếu bài viết này muốn đưa ra một lời “bênh vực” Chamberlain thì cũng không phải để phủ nhận sai lầm chiến lược nghiêm trọng của ông. Sai lầm vẫn là sai lầm. Cái mà Chamberlain dạy chúng ta lại nằm ở tính ngay thẳng, lòng trung thành với lương tâm dù kết quả đau đớn. Trong biến cố lịch sử, khi người ta soi tỏ từng hành động, Chamberlain chưa từng cố ý “làm giàu” hay thỏa hiệp với cái ác để trục lợi; ông chỉ sai khi nghĩ “nếu nhân nhượng, hòa bình sẽ đến.”
Sự khác biệt căn bản so với một số trường hợp hiện tại, như tác giả gốc nêu, là: khi bối cảnh chiến tranh đã rõ ràng, khi kẻ xâm lược đã bộc lộ đầy đủ sự tàn bạo, tiếp tục ve vuốt hay tạo điều kiện cho kẻ ác chỉ chứng tỏ một dạng tính toán khác – có thể là ác ý, đố kị, thậm chí đối kháng với giá trị dân chủ. Hoặc cũng có thể là sự dửng dưng trước khổ nạn của người khác, miễn mình kiếm được lợi chính trị. Tất cả những điều đó làm cho lời “so sánh” với Chamberlain trở nên bất công với ông.
Tóm lại
Neville Chamberlain là một tấm gương vừa dở vừa đáng thương: sai lầm đến mức lịch sử phê phán, nhưng lại được cảm thông bởi sự chân thành và thiện chí thực sự trong việc gìn giữ hòa bình. Dù “thỏa hiệp” Hitler là một cú trượt nghiêm trọng, Chamberlain không bắt tay với ác ý; ông không thể ngờ sự dối trá của Hitler nghiêm trọng đến vậy. Ngày nay, nếu có ai muốn tự bào chữa bằng việc ví mình với Chamberlain, hãy nhớ rằng: Chamberlain đã chịu trách nhiệm về sai lầm và chưa bao giờ bị đánh giá là kẻ lộng quyền, kiếm chác từ bi kịch.
Bài học từ Churchill về Chamberlain là: “Điều duy nhất dẫn dắt một con người là lương tâm”. Ai đó “sai” vì lương tâm sai có thể được lịch sử đánh giá lại với chút khoan dung. Nhưng sai vì tham vọng cá nhân, cố tình lừa dối, phớt lờ thực tế, tráo trở và lợi dụng khái niệm “hòa bình” để hạ nhục nạn nhân xâm lược – đó không còn là ngây thơ hay sai lầm; đó là chủ động đứng về phía cái ác.
Vì thế, dẫu sai lầm, Chamberlain xứng đáng có một chỗ đứng trung dung hơn trong lịch sử, thay vì bị so sánh với những kẻ mà động cơ không xuất phát từ “tấm lòng cao quý” mà Churchill nhắc đến. Những ai hôm nay biện minh bằng mô hình “appeasement” của Chamberlain cần hiểu rõ: Bạn có thực sự muốn hòa bình vì nhân loại? Hay bạn đang bắt tay kẻ ác vì động cơ không trong sáng?