Trong lịch sử văn minh nhân loại, ít có loại hiện vật nào vừa đa dạng về hình dáng, phong phú trong trang trí, lại vừa bền bỉ qua hàng thiên niên kỷ như gốm cổ đại. Nếu cần chỉ ra một nền văn hóa tiêu biểu nhất về gốm, ta khó có thể bỏ qua nền văn minh Hy Lạp thời cổ, trải dài từ khoảng năm 1000 đến 400 TCN. Không chỉ tạo nên những chiếc bình, đĩa, cốc… có kiểu dáng hết sức đặc trưng, gốm Hy Lạp còn ghi dấu những câu chuyện thần thoại, nghi lễ tôn giáo, hoạt động đời sống thường ngày, và mang giá trị sử liệu to lớn. Dẫu ngày nay được trưng bày trong các viện bảo tàng với lớp bụi thời gian, những món gốm này đã từng “lấp lánh” dưới ánh nắng Địa Trung Hải và đóng vai trò thiết thực trong cuộc sống của người Hy Lạp cổ.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá bốn phong cách gốm chính trong lịch sử Hy Lạp, quy trình sản xuất – chế tác tỉ mỉ, vai trò của những người thợ và họa sĩ, ý nghĩa của các kiểu bình gốm, và cuối cùng là tầm quan trọng của gốm Hy Lạp đối với lịch sử khảo cổ, văn hóa.
Bốn phong cách chính của đồ gốm Hy Lạp cổ đại
Gốm Hy Lạp trải qua nhiều giai đoạn phát triển, nhưng nhìn chung, các nhà nghiên cứu thường phân loại thành bốn phong cách (hoặc giai đoạn) chính:
- Gốm Proto-Geometric (Tiền Hình Học):
Xuất hiện từ khoảng năm 1000 TCN (có thể sớm hơn), giai đoạn này đánh dấu sự tiếp nối kỹ thuật gốm Mycenaean và Minoan nhưng cải tiến về bố cục và kiểu dáng. Mẫu bình Proto-Geometric có phần thân dưới nặng, dáng ổn định hơn, thường trang trí những đường tròn kẻ compa, bán nguyệt, các dải đen đơn giản. - Gốm Geometric (Hình Học):
Bắt đầu từ khoảng năm 900 TCN, gốm Geometric ưa chuộng những họa tiết kỷ hà học (mêander, tam giác, ô vuông kẻ sọc), đồng thời xuất hiện thêm hình người, chim, và muông thú mang tính biểu trưng. Giai đoạn muộn Geometric (thế kỷ 8 TCN) còn chịu ảnh hưởng từ văn hóa phương Đông (Orientalising), đưa vào các hoa văn lá cọ, hoa sen, sư tử… - Gốm Black-figure (Hình Đen):
Ra đời cuối thế kỷ 7 TCN, phát triển rực rỡ trong thế kỷ 6 TCN, gốm Black-figure nổi bật với những hình nhân vật, động vật được vẽ đen trên nền đất sét đỏ. Khi nung xong, phần vẽ đen trở nên cứng và bóng, còn phần đất sét xung quanh chuyển sang đỏ cam. Các họa tiết tinh xảo được khắc thêm bằng mũi nhọn, đôi khi tô màu trắng cho da phụ nữ hoặc tô màu tím đỏ cho áo. - Gốm Red-figure (Hình Đỏ):
Khoảng năm 530 TCN, phong cách Red-figure ra đời, đảo ngược kỹ thuật của Black-figure: để hình người (màu đỏ đất sét) nổi bật trên nền đen. Nhờ dùng cọ thay vì khắc, nghệ nhân dễ tạo chi tiết hơn, miêu tả được chuyển động, nếp gấp áo quần, biểu cảm gương mặt một cách sinh động. Red-figure kéo dài đến khoảng giữa thế kỷ 4 TCN trước khi thoái trào, nhường chỗ cho các kỹ thuật trang trí khác.
Bốn phong cách này không cắt rời đột ngột; đôi khi chúng tồn tại song song trong thời gian ngắn, và cũng có vùng vẫn “bảo thủ” dùng kiểu cũ dù nơi khác đã chuyển sang phong cách mới. Ngoài ra, một số xưởng gốm địa phương (Laconia-Sparta, Cyprus, Crete, Boeotia) thích đường hướng riêng, khiến bức tranh gốm Hy Lạp thêm phong phú và đa dạng.
Nguyên liệu và quy trình sản xuất
1. Đất sét & chuẩn bị nguyên liệu
Đất sét (tiếng Hy Lạp: keramos) được tìm thấy nhiều ở khắp vùng Hy Lạp, nhưng chất đất nổi tiếng nhất thuộc vùng Attica (đặc biệt ở Athens). Đất giàu sắt khi nung cho màu cam đỏ đặc trưng, còn đất Corinth thì lại có tông màu vàng nhạt (buff). Trước khi đưa lên bàn xoay, người thợ phải “lắng” đất trong bể (settling tanks) để loại bỏ tạp chất, thu được những “độ mịn” khác nhau phù hợp các loại bình.
2. Tạo hình trên bàn xoay
Các mảnh gốm thường được chia theo “vòng ngang”: chân đế, thân dưới, thân trên, cổ bình, tay cầm… từng phần được chế tác riêng rồi ghép lại với nhau bằng một lớp hồ (slip) khi đất còn ẩm. Sau đó, bình lại được đưa lên bàn xoay để gọt, vuốt cho mịn chỗ nối. Việc này đòi hỏi người thợ phải khéo léo, và cũng vì quá trình thủ công 100% mà mỗi bình đều có sai số, không có chuẩn “khuôn” cắt sẵn.
3. Trang trí
Phương pháp thường gặp là quét một lớp sơn đen mỏng (black paint) chứa hỗn hợp kiềm, đất sét và oxit sắt. Đôi khi, để tạo chi tiết, nghệ nhân bồi thêm lớp sơn dày hơn, hoặc dùng bút lông cứng (hoặc lông vũ) để đạt hiệu ứng nổi nhẹ. Một số màu khác như trắng, đỏ nâu cũng được dùng, nhưng rất dễ bong tróc theo thời gian. Có xưởng còn phủ một lớp đất sét trắng trước rồi mới vẽ hoa văn.
4. Quá trình nung nhiều giai đoạn
Gốm Hy Lạp không nung ở nhiệt độ quá cao (khoảng 960°C), nên “mềm” hơn so với sứ Trung Hoa. Tuy nhiên, kỹ thuật nung lại phức tạp:
- Nung lần 1 (nhiệt độ cao, nhiều oxy): Bình chuyển sang màu đỏ/cam vì đất sét giàu sắt.
- Nung lần 2 (khử oxy): Bằng cách thêm nước hoặc gỗ ẩm vào lò, giảm lượng oxy, lớp sơn đen biến thành màu đen đậm, bám chắc.
- Nung lần 3 (oxy trở lại): Phần đất sét “không được che” (tức không phủ sơn) lại chuyển sang màu đỏ/cam, còn khu vực sơn đen đã “bảo vệ” thì giữ nguyên màu đen.
Khâu này đòi hỏi người thợ gốm canh thời gian hoàn hảo, bởi chỉ một sai sót là màu sắc sẽ loang lổ, hỏng mất công sức đắp nặn và vẽ vời.
Thợ gốm và họa sĩ
Trong xưởng gốm Hy Lạp, có hai “nhân vật” chính: người thợ gốm (kerameus) và người họa sĩ. Có nơi hai vai trò này do một người đảm nhiệm, nhưng cũng không thiếu cặp nghệ nhân hợp tác lâu dài, ví dụ như potter Ergotimos và painter Kleitas.
Nhiều bình gốm ký tên “X… made this” (X… đã làm), hoặc “Y… painted this” (Y… đã vẽ), cho phép các nhà nghiên cứu xác định nghệ nhân. Tuy nhiên, đa số gốm không có chữ ký. Dù vậy, vào thế kỷ 20, Giáo sư J. D. Beazley đã dựa trên phong cách nét vẽ, chi tiết nhân vật… để “phân loại” và gán tên cho hơn 500 nghệ nhân vô danh, gọi theo kiểu “Họa sĩ Achilles”, “Họa sĩ Berlin”,…
Nghệ nhân làm việc trong các xưởng tập trung, có “chủ xưởng” (master potter) quản lý. Thị hiếu khách hàng – liên quan đến kiểu dáng, chủ đề thần thoại, cảnh đời thường – thúc đẩy xưởng điều chỉnh phong cách. Dù không chịu sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền, nghệ nhân vẫn phải chạy theo “mode” mới và cạnh tranh để bán được hàng từ Athens đến khắp Địa Trung Hải.
Giá một chiếc bình gốm tốt có thể tương đương một ngày công của lao động phổ thông. Đó là lý do gốm Hy Lạp không chỉ phục vụ quý tộc, mà cả thường dân cũng có thể tậu cho mình ít nhất một món vừa trang trí, vừa hữu dụng. Tuy nhiên, một vài nghệ nhân xuất chúng trở nên nổi danh, sản phẩm của họ được xuất khẩu rộng rãi. Không tránh khỏi “ganh đua”, có bình gốm còn khắc dòng chữ chê tay nghề họa sĩ khác: “Tốt hơn những gì Euphronias có thể làm”.
Các hình dạng phổ biến
Người Hy Lạp sáng tạo ra vô số hình dáng bình, lọ, cốc… phục vụ nhu cầu thiết thực: đựng rượu, nước, dầu, mĩ phẩm. Dưới đây là một số dạng chính:
Amphora: Bình hai quai, thường dùng để chứa và vận chuyển rượu, dầu, ngũ cốc. Chân đế vững, cổ dài, miệng loe.
Kylix: Cốc rộng, thân nông, có chân đế và hai quai ngang, phổ biến để uống rượu (nhất là tại symposion – tiệc rượu). Khi đặt dưới sàn, người nằm trên ghế có thể với tay cầm dễ dàng.
Krater: Loại bình miệng rộng, dùng để pha rượu với nước. Có nhiều biến thể: volute krater, bell krater…
Hydria: Bình ba quai: hai quai hai bên để nâng khi đầy nước, một quai phía sau để rót. Chủ yếu đựng nước.
Oinochoe: Bình có miệng chúm, quai gắn cổ, dùng rót rượu.
Lekythos: Bình nhỏ, thân thon, chuyên đựng dầu thơm, nước hoa, dầu tắm.
Skyphos: Bát/tô sâu, có hai quai nhỏ, đựng đồ uống hoặc thức ăn dạng lỏng.
Những thiết kế này đều hướng tới yếu tố tiện dụng, nhưng người thợ gốm khéo léo kết hợp tính thẩm mỹ, tạo nên vẻ hài hòa và bắt mắt. Đôi khi họa sĩ thêm họa tiết nơi đường viền, quai bình, nắp… giúp tôn lên vẻ đẹp tổng thể.
Đặc trưng họa tiết qua các thời kỳ
Trong hành trình kéo dài từ Proto-Geometric đến Red-figure, nghệ thuật trang trí gốm Hy Lạp liên tục biến đổi, phản ánh cả kỹ thuật lẫn tư tưởng mỹ thuật của từng thời kỳ. Chúng ta điểm qua nét chính ở mỗi giai đoạn:
1. Proto-Geometric (1000–900 TCN)
- Lớp trang trí tiết chế: các dải đen, hình tròn, bán nguyệt vẽ bằng compa.
- Hình dáng bình ổn định, nhấn vào phần thân dưới.
- Thường dùng gam màu nâu/đen tương phản nền đất đỏ.
2. Geometric (900–700 TCN)
- Họa tiết hình học, đường kỷ hà (mêander) dày đặc.
- Xuất hiện hình người và động vật cách điệu.
- Giai đoạn muộn (thế kỷ 8 TCN) chịu ảnh hưởng Đông phương (Orientalising), đưa vào họa tiết lá sen, sư tử, đường cong mềm mại.
- Vẫn duy trì các mảng đen lớn, chia bố cục rõ.
3. Black-figure (từ cuối thế kỷ 7 đến nửa đầu thế kỷ 5 TCN)
- Xuất xứ Corinth, nhanh chóng nở rộ ở Athens.
- Vẽ hình người, thần, huyền thoại bằng nét đen trên nền đỏ cam.
- Dùng bút hay que nhọn khắc chi tiết cơ, tóc, quần áo.
- Các quy ước màu: da phụ nữ tô trắng, áo choàng hoặc phụ kiện đôi khi tô tím đỏ.
- Thể hiện khoảnh khắc đứng yên trước/sau chuyển động, tạo sức sống giàu kịch tính (tiêu biểu: chiếc bình Exekias vẽ cảnh Achilles và Ajax chơi cờ).
4. Red-figure (từ khoảng 530 TCN đến giữa thế kỷ 4 TCN)
- “Đảo ngược” kỹ thuật Black-figure: phông nền đen, hình để màu đỏ tự nhiên của đất sét.
- Linh hoạt hơn trong nét vẽ bằng cọ, miêu tả nếp vải, biểu cảm khuôn mặt, chuyển động cơ thể, phối cảnh chồng lớp.
- Chủ đề ngày càng đa dạng, có cả cảnh sinh hoạt thường nhật như thể thao, học tập, tiệc tùng.
- Một thời gian ngắn, xuất hiện “bilingual vases” (hai mặt hai phong cách), nhưng rồi Red-figure thắng thế, trở thành phong cách chính.
- Đến thế kỷ 4 TCN, việc cố gắng bắt chước kỹ thuật phối cảnh 3D khiến bố cục trở nên rối, chất lượng giảm, đánh dấu giai đoạn suy tàn.
Sau đó, nghệ thuật trang trí trên gốm không còn giữ vai trò nổi bật, người ta chuyển sang các hình thức “mở” hơn như hội họa tường (fresco) để thể hiện không gian và phối cảnh phức tạp hơn.
Giá trị lịch sử của đồ gốm Hy Lạp
Trong nghiên cứu khảo cổ, gốm còn sót lại qua hàng nghìn năm có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nhờ tính bền của đất nung, cộng thêm việc những món gốm này không quá “quý hiếm” để kẻ trộm nhắm đến, chúng thường tồn tại trong các lớp đất. Qua đó, nhà khảo cổ có thể gián tiếp xác định niên đại một di chỉ, tìm hiểu phong cách nghệ thuật, hoạt động thương mại (qua phân bố gốm nước ngoài) và cả lối sống thường dân – những người không đủ tiền sắm trang sức vàng bạc nhưng vẫn xài được “bình gốm đẹp”.
Những chiếc bình Black-figure hoặc Red-figure có vô số cảnh liên quan đến thần thoại: Heracles đánh rắn, Theseus hạ Minotaur, Achilles chiến đấu… hay các nghi lễ tôn giáo, hội hè. Nếu không có bình gốm, ta có thể mất đi kho tư liệu hình ảnh vô giá về lễ nghi, y phục, nhạc cụ, phong tục mai táng…
Gốm Hy Lạp được xuất khẩu khắp khu vực Địa Trung Hải và xa hơn, cho thấy mạng lưới thương mại rộng lớn của người Hy Lạp. Xưởng gốm Athens, Corinth, Euboea… cạnh tranh khốc liệt để cung cấp sản phẩm đến các thuộc địa và thành bang. Chúng cũng hé lộ các trao đổi văn hóa: hoa văn phương Đông, ảnh hưởng Ai Cập, Assyria, đều thể hiện trên bình gốm.
Nhiều mẫu hình học (mêander, lượn sóng, vòng tròn đồng tâm) và bố cục cách điệu của gốm Hy Lạp vẫn ảnh hưởng đến mỹ thuật, kiến trúc hiện đại. Nghệ thuật gốm không chỉ là “tiểu thủ công” mà còn phản ánh trình độ thẩm mỹ, tư duy khoa học (về hình khối, phối màu, xử lý nhiệt) của người Hy Lạp. Qua hàng thế kỷ, không ít họa sĩ, nhà thiết kế, kiến trúc sư đã lấy cảm hứng từ chính những đường nét cổ xưa ấy.
Tóm lược
Nhìn lại, gốm Hy Lạp cổ đại để lại cho ta không chỉ bốn phong cách quan trọng (Proto-Geometric, Geometric, Black-figure, Red-figure) cùng vô số biến thể trong từng vùng, mà còn thể hiện hành trình tiến hóa của nghệ thuật tạo hình và trang trí. Các bình gốm, bát, đĩa, ly… ban đầu vốn chỉ phục vụ nhu cầu thường nhật, nhưng chính yếu tố “dân dã” đó lại khiến chúng trở thành kho tư liệu vô giá, cung cấp chi tiết về kinh tế, nghi lễ, tín ngưỡng, hoạt động sinh hoạt của cộng đồng người Hy Lạp ở mọi tầng lớp.
Đặc biệt, vì gốm có độ bền đáng kinh ngạc và ít “hấp dẫn” cướp bóc, rất nhiều mảnh gốm vỡ vẫn còn nguyên tại các di chỉ khảo cổ, trở thành “chìa khóa” để các nhà nghiên cứu xác định niên đại, so sánh phong cách, và dựng lại bức tranh sống động của thế giới Hy Lạp cổ đại. Về mặt nghệ thuật, những đường nét trên gốm biểu trưng cho khát vọng của con người thời xưa – vừa tỉ mỉ, công phu, vừa giàu tính thẩm mỹ, kể cả khi mục đích ban đầu chỉ là “dùng để đựng rượu, chứa nước, hay bày biện”.
Trong không gian bảo tàng ngày nay, ta thấy những món gốm phủ lớp bụi lịch sử, được gìn giữ cẩn trọng trong tủ kính. Thế nhưng, hơn hai thiên niên kỷ trước, chúng từng nằm dọc theo sàn đá, lấp lánh dưới ánh mặt trời Địa Trung Hải, được chạm tay bởi những người thợ gốm vô danh, bởi dân thường, thương gia, những vị thần thoại gia đình, hay cả những nghệ nhân lừng danh đã ký tên mình để lại cho hậu thế. Đó là một mối liên kết đặc biệt, đưa chúng ta đến gần hơn với cuộc sống thường nhật và tâm hồn nghệ thuật của con người thời cổ đại. Và chính giá trị đó biến gốm Hy Lạp trở thành biểu tượng độc nhất vô nhị của nền văn minh đã đặt nền móng cho nhiều khía cạnh của văn hóa và nghệ thuật phương Tây – một sự kết hợp hài hòa giữa tính thực dụng và vẻ đẹp vượt thời gian.