Khi nhắc đến nền văn minh Hy Lạp cổ đại, chúng ta thường nghĩ ngay đến những di sản rực rỡ trong các lĩnh vực như triết học, văn chương, kịch nghệ, điêu khắc… Tuy nhiên, nghệ thuật khiêu vũ (dance) cũng là một phần quan trọng không kém, in đậm dấu ấn trong đời sống thường nhật lẫn sinh hoạt tín ngưỡng của người Hy Lạp. Đây không chỉ là hình thức giải trí mà còn là phương thức để họ bày tỏ cảm xúc, tôn vinh thần linh, thể hiện tài nghệ thể chất, đồng thời mang tính giáo dục cao. Bài viết này sẽ đưa chúng ta quay ngược thời gian, khám phá thế giới vũ điệu Hy Lạp cổ đại với đa dạng thể loại, từ những điệu múa tự phát trong tiệc rượu (symposia) cho đến các vũ khúc tập thể trang nghiêm trong nghi lễ tôn giáo hay kịch nghệ.
1. Khiêu vũ trong đời sống Hy Lạp thường nhật
Người Hy Lạp cổ xem nhảy múa là phản ứng tự nhiên của cơ thể, tâm trí và tâm hồn trước âm nhạc. Họ có thể bộc phát nhảy múa ở bất cứ đâu: trong đám cưới, lễ hội, tiệc rượu (symposia)… Bên cạnh những vũ điệu có kịch bản (chẳng hạn như phần múa của dàn hợp xướng trong kịch cổ), người ta cũng nhảy múa ngẫu hứng, thậm chí xem các hoạt động như đá bóng, tập thể dục nhịp điệu mang tính tiết tấu cũng là một hình thức nhảy múa.
Ở Hy Lạp, nhảy múa được gộp vào khái niệm rộng “mousike” (mousikē), bao gồm cả âm nhạc, ca hát, diễn ngâm và khiêu vũ. Tuy vậy, nhiều bằng chứng cho thấy vũ đạo còn tồn tại như một lĩnh vực độc lập, với chương trình huấn luyện riêng (gymnopaidai) trong trường học. Trong tranh vẽ trên bình gốm, ta thấy cả bé trai lẫn bé gái được thầy cô giám sát khi tập múa. Triết gia Plato, nhà ngụ ngôn Lucian, và nhà văn Athenaeus cũng khuyến nghị học nhảy múa giúp phát triển thể lực, nâng cao tinh thần, uốn nắn công dân trở nên hoàn thiện hơn.
Vì sao khiêu vũ quan trọng đến vậy? Đối với người Hy Lạp, đó không chỉ là trò tiêu khiển mà còn gắn kết với đời sống tôn giáo, nghi lễ, thể hiện trách nhiệm công dân. Đối với thanh niên, nó trui rèn sức mạnh và sự mềm dẻo thân thể; với phụ nữ, đó là cơ hội thể hiện vẻ đẹp, nét duyên dáng; với người cao niên, nó bày tỏ niềm hân hoan, tôn kính thần linh trong lễ nghi. Tựu trung, từ tầng lớp giàu có đến dân thường, ai cũng có thể nhảy múa, dù dưới hình thức tập thể hay cá nhân, miễn sao nó giúp gắn kết cộng đồng và truyền cảm hứng cho người khác.
2. Nguồn gốc thần linh và yếu tố tín ngưỡng
Theo truyền thống, đảo Crete được xem là cái nôi của khiêu vũ Hy Lạp. Đây là nơi hình thành và phát triển nền văn minh Minoa (khoảng 2700 – 1500 TCN), vốn có ảnh hưởng sâu đậm lên nền văn minh Mycenaean và văn hóa Cycladic. Những di chỉ khảo cổ như tranh tường, ấn triện, nhẫn vàng khắc hình phụ nữ nhảy múa… cho thấy các hình thức vũ điệu đã xuất hiện rất sớm ở Crete. Từ đó, qua hàng thế kỷ, vũ điệu Minoa hòa quyện với văn hóa Mycenae, tạo ra nền tảng cho điệu múa “Hellenic” (tức văn hóa Hy Lạp cổ điển).
Các nhà văn cổ như Sophocles (496 – 406 TCN) trong vở Ajax có nhắc đến Pan – vị thần nửa người nửa dê – chính là “người phát minh ra điệu múa,” lấy cảm hứng từ Knossos (Crete). Athenaeus cũng khẳng định Crete là quê hương của nhiều thể loại múa, bao gồm cả pyrrhic (một dạng múa chiến trận) và sikinnis (múa satyr). Các hiện vật tìm thấy ở Isopata, Knossos, Palaikastro… đều chứng tỏ người dân địa phương từ rất sớm đã đề cao hoạt động nhảy múa, đặc biệt liên quan đến tôn giáo và thần linh.
Những hình khắc phụ nữ nhảy múa ở Crete thường được cho là mô tả nữ thần hoặc tư tế, thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa vũ điệu và niềm tin. Lucian – tác giả còn sót lại văn bản đầy đủ nhất về nghệ thuật múa thời cổ (dù thuộc giai đoạn Hy Lạp-La Mã) – lý giải rằng khiêu vũ là “sáng tạo vũ trụ”: các hành tinh, ngôi sao đều ‘khiêu vũ’ quanh vũ trụ theo quỹ đạo hài hòa. Trong thần thoại Hy Lạp, nữ thần Terpsichore (một trong 9 Muse) được xem là “nữ thần của nhảy múa,” còn Urania, Muse của thiên văn học, được cho là “lãnh đạo” mảng lý thuyết của vũ điệu.
Tầm quan trọng nguyên thủy của nhảy múa trong xã hội Hy Lạp còn thể hiện qua chữ khắc cổ nhất được tìm thấy bằng bảng chữ cái Hy Lạp (Dipylon Inscription) trên một bình rượu bằng đất nung. Văn tự ghi rằng: “Dành cho người nhảy múa đẹp nhất” – như phần thưởng đặc biệt cho vũ công xuất sắc. Điều này chứng tỏ xã hội Hy Lạp cổ đặc biệt coi trọng tài nghệ nhảy múa.
3. Thể loại và hình thức
Về tổng thể, các vũ điệu Hy Lạp cổ đại chia thành hai nhóm chính: (1) Nhảy múa cá nhân và (2) Nhảy múa tập thể.
Khiêu vũ cá nhân
Biểu Diễn Chuyên Nghiệp (Solo Performances)
Các vũ công chuyên nghiệp (thường là nữ) đôi lúc đảm nhiệm vai trò giải trí trong các sự kiện sang trọng như tiệc rượu (symposia). Họ thực hiện những màn múa điêu luyện, kết hợp yếu tố nhào lộn, cầm đạo cụ (khiên, vũ khí giả) để tái hiện trận chiến. Xenophon, trong tác phẩm Anabasis, từng mô tả khung cảnh những thiếu nữ, chàng trai biểu diễn điệu pyrrhic (vũ điệu chiến trận), tạo ấn tượng mạnh mẽ cho khách dự tiệc. Có vũ công múa mô phỏng cách chiến đấu, cầm khiên nhẹ và đánh nhau với “kẻ vô hình,” hoặc biểu diễn điệu múa Ba Tư gồm nhiều động tác dứt khoát, mạnh mẽ.
Ở symposia, bên cạnh các orchestridēs (nữ vũ công), còn có aulētrides (nữ nhạc công thổi aulos) và psaltriai (nữ nghệ sĩ đàn hạc). Họ phối hợp cùng nhau, tạo nên không khí phóng khoáng, đôi khi cầm cặp krotala (một dạng chũm chọe nhỏ hoặc mõ tre) để giữ nhịp. Khi gia chủ giàu có, ông có thể thuê cả đoàn biểu diễn đầy đủ gồm nhảy múa, nhào lộn, chơi nhạc cụ… mang tính “tạp kỹ.”
Nhảy Múa Tự Phát (Freestyle)
Bên cạnh những buổi biểu diễn chuyên nghiệp, người Hy Lạp cũng thường múa tự do trong ngữ cảnh liên hoan, tiệc rượu. Khi rượu ngấm, mọi người hòa cùng âm nhạc, nhảy múa ngẫu hứng, hò reo ca tụng thần Dionysos (thần rượu vang). Đỉnh điểm là màn komos – “vũ điệu của kẻ say mê cuồng,” được xem như phần kết hoành tráng của một bữa tiệc: họ chạy ra phố, vừa hát, vừa nhảy, say sưa đến mức có thể chao đảo, la hét, tạo nên bầu không khí hỗn loạn nhưng sôi động.
Khiêu vũ tập thể
Nhảy múa tập thể là bức tranh đặc trưng nhất của khiêu vũ Hy Lạp. Nó có thể diễn ra trong bối cảnh nghi lễ tôn giáo (đám cưới, đám tang, lễ hội), hoặc trong nhà hát (dàn đồng ca), hoặc trong đoàn rước thần. Nhóm vũ công có thể là nam riêng, nữ riêng, hoặc nam nữ hỗn hợp, thường di chuyển đồng bộ theo đội hình thẳng hàng, vòng tròn hoặc zigzag. Trong Iliad, Homer mô tả chiếc khiên của Achilles trang trí hình ba nhóm nam nữ trẻ tuổi đang nhảy múa; chi tiết này cho thấy hoạt động khiêu vũ tập thể đã được ghi nhận sớm từ TK VIII TCN.
Đôi hình tiêu biểu:
- Dàn nhảy thẳng hàng (linear): Liên quan nhiều đến nghi thức tôn giáo (rước lễ, cầu nguyện) lẫn sự kiện đời thường (cưới hỏi, tang lễ). Trên vò Francois (khoảng 575 TCN), ta thấy 14 chàng trai cô gái nắm tay nhau nhảy theo hàng, tái hiện hành trình Theseus đưa các thanh thiếu niên Athens thoát khỏi mê cung ở Crete.
- Dàn nhảy vòng tròn (circular): Thường dùng khi muốn vây quanh bàn thờ thần, tạo không khí linh thiêng, hoặc diễn tả vòng xoáy mê cung. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng geranos (một điệu múa dây chuyền nhanh) có gốc gác từ hành trình “sợi chỉ của Ariadne” mà Theseus sử dụng để thoát mê cung. Đội hình vòng tròn có thể xé lẻ thành những khúc quanh mô phỏng “lối rẽ” trong truyền thuyết.
- Dàn nhảy zigzag: Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn hiện diện trong một số biến thể nghi lễ, nhằm nhấn mạnh sự uốn khúc, di chuyển bất quy tắc.
Một trong những ví dụ nổi bật nhất về nhảy múa tập thể ở Hy Lạp là chorus (dàn đồng ca) trong kịch cổ. Ban đầu, dithyramb (một dạng hát múa tôn vinh thần Dionysos) phát triển thành bi – hài kịch Hy Lạp. Từ thế kỷ VI TCN, ở lễ hội Great Dionysia tại Athens, các nhà soạn kịch như Thespis, Aeschylus, Sophocles, Euripides… đưa chorus vào vở diễn.
- Chorus do một người chỉ huy (choregos) dẫn dắt, thực hiện loạt động tác vũ đạo tương ứng với đoạn thơ, nhịp điệu.
- Trong bi kịch (tragedy), chorus thực hiện emmeleia (điệu múa điềm tĩnh, trang nghiêm).
- Trong hài kịch (comedy), họ múa kordax, mang phong cách tếu táo, nhí nhố hơn.
- Trong satyr-play (kịch châm biếm, có nhân vật satyr nửa người nửa dê), họ biểu diễn sikinnis, chập chờn đầy năng lượng.
4. Vũ công nổi tiếng
Trong Odyssey, Odysseus đặc biệt ấn tượng trước vẻ duyên dáng của công chúa Nausicaa khi nàng nhảy múa bên bờ biển. Hoặc câu chuyện Hermes phải lòng Philomela lúc chứng kiến nàng múa cúng Artemis. Thậm chí, một giai thoại hài hước kể về quý tộc Athen Hippocleides: anh ta được chọn làm chồng công chúa, nhưng trong cơn say, anh thực hiện những điệu nhảy lố bịch, cuối cùng “tự tay” đánh mất cơ hội cưới Agariste.
Không ai góp mặt nhiều trong tranh vẽ về nhảy múa hơn satyr và maenad – những kẻ hầu cận thần rượu nho Dionysos. Satyr là sinh vật nửa người nửa dê, ưa chọc phá, luôn xuất hiện trong tư thế nhảy nhót với vẻ mặt nham nhở, đuổi theo maenad (các thiếu nữ say mê, thờ phượng Dionysos). Maenad trong tiếng Hy Lạp nghĩa là “người phụ nữ điên loạn,” họ đắm chìm trong lễ hội rượu, múa cuồng nhiệt, mặc da thú, cầm gậy thyrsos bọc lá thường xuân, đôi khi đi đến cực đoan như xé xác động vật, hành động bạo lực. Vở kịch The Bacchae của Euripides miêu tả câu chuyện phẫn nộ của Dionysos khiến phụ nữ Thebes hóa thành maenad, giết chết vua Pentheus một cách kinh hoàng.
Những vở múa satyr và maenad không chỉ dừng lại ở tưởng tượng; chúng được mô phỏng trong sân khấu cổ. Ta thấy trên Pronomos Vase (khoảng 400 TCN) hình ảnh các diễn viên nam đang hóa trang thành satyr, sẵn sàng tham gia một vở satyr-play. Bên cạnh họ, Dionysos và vợ Ariadne (công chúa Crete) xuất hiện như chứng giám. Có thời kỳ, phụ nữ cũng đóng maenad trong các nghi lễ, đặc biệt lễ Agrionia: ba nhóm phụ nữ biến mất vào núi rừng suốt đêm, nhảy múa, hò hét cuồng loạn, tin rằng linh hồn mình hòa với Dionysos.
5. Vũ điệu nổi tiếng
Pyrrhic (Vũ Điệu Chiến Trận)
Pyrrhic (điệu “lửa”) nổi tiếng là múa mô phỏng chiến trận trong văn hóa Hy Lạp. Vũ công tay cầm khiên, di chuyển nhanh, nhịp nhàng, mô phỏng cảnh đánh giáp lá cà. Truyền thuyết cho rằng nó ra đời ở Crete, hoặc do Athena sáng tạo khi bà nhảy múa ăn mừng Zeus vừa chào đời (một dị bản khác gắn với Pan). Pyrrhic thường dàn dựng trong các sự kiện võ thuật, biểu diễn sức mạnh quân sự, hoặc ở hội hè để truyền cảm hứng anh hùng.
Geranos (Vũ Điệu Dây Chuyền)
Geranos gắn với câu chuyện Theseus rời mê cung, dẫn dắt các bạn trẻ Athens. Điệu múa này thường theo chuỗi dài, người nắm tay người, uốn lượn mô phỏng con đường quanh co. Đôi khi, geranos được chia thành vòng tròn rồi xoắn về kiểu zigzag, tạo nên khung cảnh tập thể đầy khí thế. Tính biểu tượng của sợi chỉ Ariadne, sự giải phóng khỏi bế tắc, được lồng ghép trong điệu múa này.
Dithyramb & Các Điệu Múa Thờ Thần
Dithyramb – hát múa tập thể tôn vinh Dionysos – chính là “tiền thân” của kịch Hy Lạp. Trong Great Dionysia, dithyramb ban đầu chỉ là màn hát luân phiên, sau đó phát triển thành bi kịch, hài kịch với sự chỉ huy của một choregos. Ở các thể loại kịch khác nhau (bi, hài, satyr), dàn chorus thực hiện vũ khúc đặc trưng, tạo thành phần quan trọng chuyển tải nội dung và thông điệp tác giả.
6. Di sản
Mặc dù ta không thể tái dựng chính xác các điệu múa cổ đại, nhiều yếu tố cốt lõi vẫn được lưu giữ trong vũ điệu dân gian Hy Lạp hiện đại, như vòng tròn, nắm tay, bước chân nhịp nhàng. Những dịp lễ cưới Hy Lạp, điệu “kalamatianos” hay “sirtaki”… cũng mang nét tương đồng với geranos hay các điệu line dance cổ.
Vũ điệu Hy Lạp cổ cùng những nhân vật huyền thoại (satyr, maenad, Pan, Dionysos, Ariadne…) đã và vẫn truyền cảm hứng cho vô số tác phẩm văn học Hy Lạp, hội họa, nhạc kịch, phim ảnh. Các biên đạo múa đương đại có thể lấy ý tưởng về chuỗi động tác vòng tròn hay nửa vòng, tái hiện sự hỗn loạn say rượu hay uy nghiêm tôn giáo từ ngàn xưa. Sân khấu hiện đại, khi dàn dựng kịch cổ, vẫn thường học hỏi cấu trúc chorus, vũ điệu tập thể, qua đó khơi dậy tinh thần Hy Lạp.
Triết gia Hy Lạp cổ (Plato, Aristotle) đề cao sự cân bằng giữa rèn luyện thể chất và nuôi dưỡng tâm hồn. Vũ điệu chính là cầu nối “thể – tâm – linh,” khích lệ con người thoát khỏi tầm thường, vươn đến lý tưởng cao đẹp. Bằng những chuyển động hài hòa, con người cảm nhận niềm vui, sự tự do, đồng thời gìn giữ mối liên hệ mật thiết với cộng đồng. Ngay cả những điệu múa “điên cuồng” tôn vinh Dionysos cũng cho thấy khía cạnh giải phóng, giúp con người tìm thấy bản ngã.
7. Kết
Từ cuộc sống thường nhật đến sân khấu kịch cổ, từ nghi thức tôn giáo đến các cuộc vui say, nhảy múa luôn đóng vai trò quan trọng và muôn hình vạn trạng trong xã hội Hy Lạp cổ đại. Đây không chỉ là hoạt động giải trí mà còn phản ánh văn hóa, tôn giáo, triết học, quan niệm thẩm mỹ của người Hy Lạp. Những khắc họa về phụ nữ Minoa nhảy múa, về vũ công đeo khiên múa chiến trận, hay maenad cuồng loạn trong đoàn tùy tùng Dionysos… đều chứng tỏ sự phong phú, linh hoạt của nghệ thuật này.
Trải qua hơn hai thiên niên kỷ, dù không thể tái hiện nguyên vẹn các điệu múa xưa, di sản ấy vẫn sống động trong vũ điệu dân gian, trong sân khấu phục cổ, trong tranh vẽ, thơ ca hiện đại. Vũ điệu Hy Lạp cổ đại tiếp tục gieo nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật khắp thế giới. Ở đó, ta nhận thấy hình ảnh con người kết nối với nhau bằng chuyển động, với tự nhiên bằng âm nhạc, và với thần linh bằng lòng sùng kính. Chính sự hòa hợp thể – tâm – linh ấy đã giúp nghệ thuật khiêu vũ Hy Lạp trở thành biểu tượng vĩnh cửu của niềm hoan ca, sự gắn kết và tình yêu cuộc sống.