Thư pháp Trung Hoa cổ đại không chỉ đơn thuần là việc viết chữ, mà còn là một hình thức nghệ thuật độc đáo, có giá trị biểu cảm cao và chứa đựng những triết lý sâu sắc về nhân sinh. Từ thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN), thư pháp đã dần vươn lên ngang hàng với hội họa, trở thành một lĩnh vực mà mọi người có học thức, bao gồm cả tầng lớp hoàng gia, quý tộc, quan lại, đều phải trau dồi. Qua nhiều thế kỷ, kỹ năng viết chữ bằng bút lông đã biến đổi thành một phương tiện thẩm mỹ và tinh thần, kết nối tâm hồn người nghệ sĩ với những đường nét trên mặt giấy.
Thư pháp có vai trò đặc biệt quan trọng trong văn hóa Trung Hoa. Khác với việc viết chữ theo một quy tắc cứng nhắc, thư pháp tôn vinh sự tự do, tính ngẫu hứng và khả năng kiểm soát bút lông một cách điêu luyện. Những nét bút được đặt xuống mặt giấy có thể nhanh, mạnh, dứt khoát, hoặc mềm mại, uyển chuyển, nhưng tựu trung lại chúng luôn thể hiện được cá tính, năng lượng và thần thái riêng của người cầm bút.
Chính từ nền tảng này, thư pháp không chỉ xuất hiện trên các văn kiện chính thức hay các loại thư từ, mà còn được tích hợp vào nhiều loại hình nghệ thuật khác, đặc biệt là hội họa. Tương tự như nhiều bộ môn nghệ thuật phương Đông khác, thư pháp cũng lấy sự “hòa hợp giữa con người và thiên nhiên” làm nòng cốt. Người viết, cây bút, tờ giấy và mực tàu—tất cả cùng cộng hưởng để hình thành những tác phẩm đầy sức sống, có giá trị nghệ thuật và tinh thần truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ngày nay, thư pháp Trung Hoa vẫn được gìn giữ, tiếp nối và tôn vinh trên toàn cầu. Nhiều trường học, trung tâm văn hóa hay hội nhóm nghệ thuật vẫn duy trì hoạt động luyện tập viết thư pháp. Họ không chỉ gìn giữ vẻ đẹp truyền thống mà còn tìm tòi, khám phá và sáng tạo ra những phong cách mới. Khi chúng ta tìm hiểu về thư pháp, ta không chỉ học về chữ viết, mà còn học về văn hóa, lịch sử, triết học và tâm thức của người Trung Hoa xuyên suốt hàng ngàn năm.
Vật liệu và chất liệu
Một trong những yếu tố quan trọng nhất làm nên nghệ thuật thư pháp Trung Hoa là chất liệu và dụng cụ. Chúng không chỉ quyết định đến chất lượng đường nét, mà còn liên quan mật thiết đến cách người viết thể hiện “thần” của tác phẩm.
Bút lông
Bút lông dùng trong thư pháp Trung Hoa thường được chế tác từ lông động vật (chẳng hạn như lông sói, lông thỏ, lông dê), đôi khi là lông vũ, gắn vào cán bằng tre hoặc gỗ. Mũi bút được cắt tỉa sao cho có độ nhọn, độ mềm và độ đàn hồi phù hợp. Đây là công cụ quan trọng nhất, bởi người thư pháp phải kiểm soát áp lực của cổ tay và ngòi bút để tạo ra các nét thanh đậm khác nhau.
Những loại bút lông đắt tiền và chất lượng cao thường được làm từ lông cực mịn, có độ bền, độ hút mực tốt. Người viết lâu năm có thể sở hữu nhiều loại bút khác nhau, mỗi loại chuyên để tạo một kiểu nét hoặc phù hợp với một dạng chữ nhất định. Nhiều khi, chính sự đa dạng về bút đã giúp nghệ sĩ phát huy tối đa sự sáng tạo và biến hóa trong cách viết.
Mực tàu
Mực trong thư pháp Trung Hoa truyền thống được người viết tự mình pha chế. Thông thường, họ dùng một thỏi mực khô (thanh mực) làm từ bồ hóng (có thể là muội đèn, muội than củi, hoặc từ một số loại dầu thực vật), kết hợp với chất kết dính tự nhiên và một số khoáng chất, rồi mài lên đá mài mực (nghiên mực) đã làm ướt. Việc mài mực đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ, vì người nghệ sĩ cần điều chỉnh lượng nước và lực mài để đạt được độ đậm, nhạt như ý. Nghi thức mài mực này cũng là một cách để tĩnh tâm và chuẩn bị tinh thần trước khi đặt bút.
Giấy và bề mặt viết
Ban đầu, chữ Trung Hoa được khắc trên mai rùa, xương thú hay khắc lên gỗ và tre. Tuy nhiên, qua thời Hán, người ta bắt đầu viết trên lụa, và đến khoảng thế kỷ 1-2 SCN thì giấy dần trở nên phổ biến hơn nhờ phát minh quan trọng của Thái Luân (Cai Lun) vào năm 105 SCN. Giấy do Thái Luân cải tiến có tính hút mực tốt, độ dày vừa phải, giúp các nét bút trở nên sắc sảo và lưu giữ lâu dài. Về sau, các loại giấy được sản xuất riêng cho mục đích viết thư pháp, như giấy Tuyên (giấy Xuan/Zuan) nổi tiếng, có độ mịn, độ trắng và khả năng thấm mực tinh tế.
Ngoài giấy, thư pháp còn được viết trên nhiều chất liệu khác như quạt, màn che, băng lụa, hay thậm chí là trên các vật dụng trang trí, hoành phi, câu đối. Tuy nhiên, giấy vẫn là bề mặt lý tưởng nhất vì nó cho phép thể hiện hết sức sống của từng nét bút.
Bút pháp
Thư pháp Trung Hoa có lịch sử lâu đời, sớm được tôn vinh như một trong “Lục nghệ” kinh điển (bao gồm: Lễ, Nhạc, Xạ, Ngự, Thư và Số). Cốt lõi của thư pháp nằm ở khả năng điều khiển bút lông, kết hợp sự nhịp nhàng giữa cổ tay và cánh tay, để tạo ra những nét chữ liền mạch, biến hóa trong không gian.
Sự linh hoạt của nét bút
Cách cầm bút rất đa dạng, nhưng nhìn chung, phần lớn nghệ nhân sử dụng cổ tay và cánh tay như một bộ phận quan trọng giúp kiểm soát lực ấn, cũng như di chuyển bút trên mặt giấy. Mỗi nét chữ đòi hỏi sự thay đổi độ nghiêng của bút, điều chỉnh độ nặng nhẹ, nhanh chậm khác nhau. Nét bút không chỉ để truyền tải thông tin, mà còn để “vẽ” nên nhịp điệu, cân bằng và nhấn nhá.
Những nghệ nhân bậc thầy thường thể hiện khả năng “phóng bút” một cách tự nhiên, nhanh nhưng chính xác, tạo ra vẻ thanh thoát, phóng khoáng. Trong quá trình luyện tập, người thư pháp dành nhiều thời gian tập các nét cơ bản, từ đường thẳng, đường cong đến nét chấm, để khi cần “xuất bút”, họ có thể diễn đạt một cách điêu luyện và linh hoạt.
Tính thẩm mỹ và bố cục
Ngoài kỹ thuật tạo nét, một khía cạnh quan trọng khác trong thư pháp chính là bố cục. Người viết phải “nhìn” được chữ trên không gian, hình dung trước sự cân bằng giữa nét đậm – nhạt, khoảng trắng – khoảng đen, giữa các ký tự với nhau. Mỗi nét chữ tựa như một vũ công, phải “nhảy múa” trên trang giấy sao cho tổng thể hài hòa, sinh động. Như nhà sử học R. Dawson từng so sánh, chữ in giống như những hình ảnh đứng yên trong một tấm ảnh cũ kỹ, còn chữ thư pháp thì “nhảy múa” với sự uyển chuyển và nhịp nhàng như các vũ công ba-lê.
Nhìn vào “thần” của người viết
Thư pháp không chỉ dừng ở mức độ đẹp về hình thức; người Trung Hoa tin rằng nét chữ thể hiện cốt cách, nhân phẩm và cả năng lực trí tuệ của người cầm bút. Các hoàng đế thời Đường và Tống thậm chí tuyển chọn quan lại dựa trên khả năng viết chữ, xem đó như một tiêu chí để đánh giá tâm hồn và tư duy. Sự “bộc phát” của tinh thần người viết được thể hiện rõ ở những phong cách thư pháp phóng khoáng như Thảo thư, nơi nét bút bay lượn, đôi khi khiến chữ trở nên khó đọc với người không quen mắt. Chính vẻ “khó đọc” ấy lại càng tôn vinh khí chất độc đáo của người viết.
Các loại hình thư pháp chính
Dù thư pháp cổ đại Trung Hoa có vô số biến thể do mỗi nghệ nhân, mỗi triều đại sáng tạo, nhưng tựu trung lại có năm thể chính, hình thành qua nhiều giai đoạn lịch sử:
1. Triện thư (Seal Script / Zhuan Shu) – Từ khoảng 1200 TCN
Triện thư được dùng trên con dấu, ấn triện và các văn bản chính thức. Đặc trưng của triện thư là nét tương đối đồng đều, ít đổi hướng, hạn chế các góc nhọn, giúp các thợ khắc dễ tái hiện trên bề mặt đá hay kim loại. Về sau, Triện thư thường mang tính trang trí cao và được phục hưng như một dạng nghệ thuật vào thời nhà Thanh (thế kỷ 17-18).
2. Lệ thư (Clerical Script / Li Shu) – Từ khoảng 200 TCN
Lệ thư có nét hất cong ở đầu và cuối nét, đậm dần về cuối, tạo cảm giác “gãy gọn” và rõ ràng. Ban đầu, Lệ thư xuất hiện trong văn phòng chính quyền, nơi các thư lại, quan chức dùng để ghi chép hồ sơ. Về sau, nó phổ biến rộng rãi và được sử dụng cho văn bia, bia đá. Đến thời Minh – Thanh, Lệ thư được đề cao như một phong cách trang trọng, mạnh mẽ.
3. Khải thư (Regular Script / Kai Shu, Zhen Shu, Zheng Shu) – Từ khoảng thế kỷ 2–4 SCN
Đây là dạng chữ được in ấn phổ biến nhất và vẫn giữ vị trí chủ đạo trong chữ Hán hiện đại. Đặc trưng của Khải thư là độ rõ ràng, cấu trúc ngay ngắn, dễ đọc, phù hợp cho việc in ấn và sử dụng rộng rãi. Khi luyện tập bắt đầu học thư pháp, nhiều người thường bắt đầu bằng Khải thư để rèn sự chính xác, vững vàng.
4. Hành thư (Cursive Script / Xing Shu) – Từ thế kỷ 4 SCN
Hành thư còn gọi là “chữ hành”, là phong cách mang tính linh động hơn Khải thư. Các nét có thể liên kết với nhau, tốc độ viết nhanh hơn, đường nét dứt khoát nhưng vẫn giữ được tính rõ ràng nhất định. Hành thư thích hợp cho việc ghi chép nhanh, nhưng đồng thời cũng là một phong cách thể hiện cái “thần” và sự phóng khoáng của người viết.
5. Thảo thư (Drafting Script / Cao Shu) – Từ thế kỷ 7 SCN
Thảo thư, hay còn được gọi là “chữ thảo” hoặc “chữ cỏ”, là phong cách phóng túng nhất, nhanh nhất. Người nghệ sĩ có thể “phá cách” đến mức chữ viết trở nên vô cùng khó nhận dạng với người không quen. Điều này đòi hỏi người xem phải có nền tảng hiểu biết về kết cấu chữ Hán, cũng như quen với lối “phiêu bút” của từng nghệ nhân. Thảo thư thường được người Trung Hoa coi như một đỉnh cao về khả năng “bộc lộ tâm hồn”, vì mỗi chữ mang đậm chất riêng của người viết, vừa mềm mại uyển chuyển, lại vừa cuốn hút người chiêm ngưỡng bởi “tinh thần bốc lửa” ẩn trong từng đường mực.
Những thư gia lừng danh
Nhắc đến những bậc thầy thư pháp, không thể không nhắc đến Vương Hi Chi (Wang Xizhi, khoảng 303 – 365 SCN). Ông được tôn xưng là “Thánh Thư” (Thánh nhân của nghệ thuật viết chữ), nổi tiếng với khả năng quan sát thiên nhiên để tạo cảm hứng viết lách, đặc biệt là từ hình ảnh đàn ngỗng. Dù không còn bất cứ bản gốc nào được xác nhận chính thức của Vương Hi Chi, nhưng người đời sau đã chép lại các mẫu chữ của ông lên gỗ hoặc khắc vào bia đá để lưu giữ và học hỏi.
Trước Vương Hi Chi, trong thế kỷ 3 – 4 SCN cũng có Nữ tư đồ Ngụy phu nhân (Lady Wei, 272–349 SCN), một người thầy quan trọng trong sự hình thành phong cách của Vương Hi Chi. Con trai Vương Hi Chi là Vương Hiến Chi (Wang Xianzhi, 344–388 SCN) cũng nổi tiếng không kém, khi cùng cha được gọi là “nhị Vương” (hai Vương họ Vương) trong giới thư pháp.
Vào thời nhà Nguyên, Triệu Mạnh Phủ (Zhao Mengfu, 1254–1322 SCN) nổi lên như một đại diện xuất sắc với phong cách viết chữ cực kỳ chuẩn mực, đường nét tinh tế, bố cục vuông vắn. Về sau, nhiều thợ in sách đã sử dụng mẫu chữ của ông để khắc những bản in, góp phần phổ biến rộng rãi hơn nghệ thuật thư pháp đương thời.
Bảo tồn và sưu tầm
Những tác phẩm thư pháp quý thường được khắc hoặc chép lại trên bia đá, gỗ, sau đó in ra thành những bản rập (bản bồi mực) gọi là “bội” (bei). Nhờ phương pháp này, phong cách thư pháp của các danh gia được truyền bá khắp nơi. Đôi khi, các hoàng đế hay những người có quyền lực còn chủ động “quảng bá” một phong cách nhất định, biến nó thành biểu tượng thẩm mỹ, chính trị cho triều đại mình.
Điều thú vị là giá trị của những tác phẩm thư pháp lừng danh không nhất thiết nằm ở nội dung, mà ở cách thể hiện. Đã từng có những mảnh giấy, đoạn ghi chú ngắn hoặc lời nhắn gửi tầm thường nhưng lại được truy lùng, sưu tầm, thậm chí làm giả để bán với giá cao. Bởi lẽ, điều mà giới sưu tầm đánh giá là “bút ý” và “tinh thần” của người viết. Những tác phẩm đôi khi chỉ là một lời than thở về thời tiết hay câu chuyện vặt vãnh, nhưng giá trị nghệ thuật lại vô giá.
Ảnh Hưởng của Thư Pháp Đến Hội Họa
Thư pháp và hội họa Trung Hoa có mối quan hệ chặt chẽ và tương hỗ lẫn nhau, đặc biệt là trong giai đoạn từ thời Đường đến thời Tống. Kỹ thuật điều khiển bút, sử dụng mực trong thư pháp đã truyền cảm hứng trực tiếp cho cách các họa sĩ vẽ núi non, hoa cỏ, chim thú. Trong lối vẽ thủy mặc (mực đen trên giấy hoặc lụa), người họa sĩ học được cách sử dụng nét đậm-nhạt, khô-ướt, nhanh-chậm giống như khi phóng bút thư pháp.
Bố cục và khoảng trống
Một trong những điểm “giao thoa” rõ nhất giữa thư pháp và hội họa chính là tinh thần sắp đặt, bố cục. Người Trung Hoa từ lâu đã rất coi trọng ý niệm về “khoảng trống” (lưu bạch), xem đó như một phần không thể thiếu để tạo nên sự cân bằng. Trong thư pháp, khoảng trống giữa các nét, giữa các chữ, hay giữa các dòng viết đều góp phần tạo nên “độ thở” cho tác phẩm. Trong hội họa, phần không được tô vẽ (còn trống) được xem như “không gian sống” giúp khung cảnh trở nên hữu tình và sâu lắng.
Lời đề, thơ và ấn triện trên tranh
Nhiều bức họa cổ Trung Hoa thường được bổ sung một phần thư pháp dưới dạng đề từ, lời bình hoặc câu thơ, tạo thành tổng thể “thi – thư – họa” thống nhất. Đôi khi, chính người họa sĩ viết lên bức tranh để mô tả địa điểm, nêu tiêu đề tác phẩm, hoặc bày tỏ cảm xúc của mình. Thú vị hơn, những chủ nhân và nhà sưu tầm về sau cũng có thể thêm dấu ấn triện (con dấu màu đỏ) hoặc lời cảm nhận ngay trên bức tranh, thậm chí còn nối thêm một dải lụa hoặc giấy để đủ chỗ viết. Các bức tranh do đó chứa đựng cả một lịch sử sở hữu, một chuỗi giá trị văn hóa liên tục được bổ sung qua các đời.
Điều này giải thích vì sao tác phẩm nghệ thuật Trung Hoa hiếm khi ở trạng thái “hoàn toàn tách biệt”. Nó luôn mở ra, mời gọi người sau tham gia vào quá trình “đối thoại” với người xưa, để lại dấu ấn cá nhân và tiếp tục hành trình sống động theo thời gian.
Thư pháp trong đời sống hiện đại
Mặc dù khoa học công nghệ phát triển khiến con người ít viết tay hơn, thư pháp Trung Hoa vẫn giữ được giá trị trường tồn trong các sinh hoạt văn hóa, đặc biệt vào những dịp lễ hội, Tết Nguyên Đán. Người ta thường mời các “ông đồ” hay nghệ nhân thư pháp viết câu đối đỏ, viết chữ Phúc, Lộc, Thọ bằng chữ Hán để trang trí nhà cửa, cầu mong may mắn và tốt lành.
Trong môi trường giáo dục và văn hóa, nhiều trường học, học viện nghệ thuật vẫn mở các lớp dạy thư pháp, xem đó như một phương cách rèn luyện tính kiên nhẫn, cẩn thận và chiều sâu nội tâm. Không ít người trẻ xem thư pháp như một liệu pháp tinh thần, giúp họ tĩnh tâm và thoát khỏi những xô bồ, áp lực trong cuộc sống hiện đại.
Ngoài ra, thư pháp còn là nguồn cảm hứng cho các nhà thiết kế, họa sĩ đương đại, kiến trúc sư, thậm chí cả chuyên gia về font chữ điện tử. Họ tìm cách kết hợp những nét bút cổ điển vào các thiết kế sáng tạo, mang đến diện mạo mới mẻ mà vẫn gợi nhớ vẻ đẹp truyền thống. Thêm vào đó, việc sưu tầm và đấu giá các tác phẩm thư pháp cổ điển hay hiện đại tiếp tục diễn ra sôi nổi ở các nhà đấu giá lớn trên thế giới, cho thấy sự quan tâm không hề giảm sút của công chúng đối với loại hình nghệ thuật này.
Tóm lược
Thư pháp Trung Hoa cổ đại khởi nguồn như một phương cách ghi chép, rồi phát triển thành một loại hình nghệ thuật mang tầm vóc văn hóa và triết lý sâu sắc. Qua hàng ngàn năm, nó được nâng niu, gìn giữ bởi chính người Trung Hoa và sau này được cả thế giới biết đến, chiêm ngưỡng. Những quy tắc về bố cục, sự linh hoạt của nét bút, sự chuyển hóa giữa tâm ý và đường mực… tất cả làm nên vẻ đẹp khó cưỡng và độc đáo của thư pháp.
Từ Triện thư, Lệ thư, Khải thư, Hành thư đến Thảo thư, mỗi phong cách là một câu chuyện lịch sử, một chặng đường sáng tạo và một góc nhìn thẩm mỹ riêng. Những tác phẩm thư pháp không chỉ dừng lại ở giá trị thị giác, mà còn mở ra một không gian tâm linh, nơi người nghệ sĩ có thể bộc lộ suy nghĩ, tình cảm, phẩm chất cá nhân qua từng đường bút.
Ngày nay, dù công nghệ và các phương tiện in ấn đã thay đổi rất nhiều, nghệ thuật thư pháp vẫn là một phần không thể thiếu của văn hóa Á Đông nói chung, Trung Hoa nói riêng. Việc luyện tập, thưởng thức và sưu tầm thư pháp như một cách hoài niệm quá khứ, đồng thời hun đúc tâm hồn, đánh thức sự rung động trước cái đẹp. Từ những nét chữ “nhảy múa” đầy ngẫu hứng trên trang giấy, ta thấy được dòng chảy của lịch sử, văn hóa và tinh thần con người không ngừng lưu chuyển, để lại dấu ấn bền bỉ cho cả hôm nay và mai sau.
Với mỗi tác phẩm thư pháp, ta không chỉ đọc chữ, mà còn đọc cả câu chuyện về nghệ nhân, về không gian và thời đại mà họ đang sống. Đó là lý do vì sao, trải qua biết bao thăng trầm, thư pháp vẫn luôn được trân quý và tôn vinh như một viên ngọc quý của nền văn minh Trung Hoa, cũng như của nghệ thuật thế giới.