Chính Sách Mỹ

Nghịch lý vũ khí kinh tế của Trump: Lợi bất cập hại

Nỗ lực dùng kinh tế để ép buộc đồng minh của Tổng thống Trump đang là con dao hai lưỡi

Nguồn: Foreign Affairs
kinh te trump

Trong bối cảnh chính trị quốc tế đầy biến động, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump (sau khi quay trở lại Nhà Trắng) đã đưa ra hàng loạt chính sách và phát ngôn gây chấn động. Trong vài tuần đầu nhiệm kỳ mới, ông liên tục đề cập đến ý định đưa Canada, Greenland, Kênh đào Panama, thậm chí cả Dải Gaza vào phạm vi kiểm soát trực tiếp của Hoa Kỳ. Song song với đó, ông khởi xướng và mở rộng cuộc tấn công thương mại không chỉ với Trung Quốc, mà còn với hai đối tác thương mại hàng đầu của Mỹ là Canada và Mexico. Sự kiện khiến dư luận sửng sốt nhất chính là yêu cầu “xóa sổ” Canada để sáp nhập quốc gia này thành bang thứ 51 của Mỹ: “Canada nên trở thành Bang 51 yêu quý của chúng ta. Mức thuế thấp hơn nhiều, và năng lực quốc phòng vượt trội hơn dành cho người dân Canada—VÀ KHÔNG CÒN THUẾ QUAN!” Trump đã viết như vậy trên nền tảng mạng xã hội của mình. Bên cạnh những đòn tấn công vào thương mại, ông cũng chấm dứt viện trợ cho Ukraine, đảo chiều hoàn toàn hướng tiếp cận của Mỹ đối với cuộc khủng hoảng tại quốc gia Đông Âu này.

Mở đầu ngắn gọn: Mặc dù hàng loạt động thái trên khiến nhiều người ngỡ ngàng, sự sửng sốt phần lớn đến từ chỗ ai nấy đều nghĩ rằng đó là “những cú sốc chính sách vô nghĩa” hoặc “nước cờ thiếu tầm nhìn.” Thế nhưng, nếu nhìn về lịch sử và xem xét vai trò của kinh tế trong quan hệ ngoại giao, ta có thể thấy rằng bản chất mấu chốt nằm ở việc kinh tế được sử dụng như vũ khí – và đôi lúc, vũ khí này lại phát huy hiệu quả rõ hơn khi nhắm vào chính những đồng minh thân cận. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cách Tổng thống Trump đang sử dụng sức mạnh kinh tế để ép buộc đồng minh, lý do chiến lược này có thể mang lại thành công ngắn hạn nhưng cũng chất chứa nguy cơ đẩy nhanh sự suy yếu dài hạn của chính Hoa Kỳ.

Tư duy kinh tế của Trump

Các bình luận gia chính trị tỏ ra hoang mang trước loạt chính sách: đòi chủ quyền với Canada, đàm phán mua Greenland từ Đan Mạch, dọa tăng thuế 25% với chính Canada và Mexico, rồi đình chỉ toàn bộ viện trợ cho Ukraine. Nhiều tờ báo lớn không tiếc lời lên án các “đòn bẩy” thương mại này là “thiếu khôn ngoan,” thậm chí The Wall Street Journal gọi đó là “Cuộc Chiến Thương Mại Ngớ Ngẩn Nhất Lịch Sử.” Tuy nhiên, sự thật là, các biện pháp gây sức ép kinh tế lên đồng minh lại thường mang tính hiệu quả cao hơn hẳn so với khi áp dụng cho các đối thủ, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế từ thế kỷ XIX đến nay.

Lịch sử cho thấy, khi hai bên có mối quan hệ kinh tế và an ninh chặt chẽ, việc sử dụng kinh tế để trừng phạt hoặc gây áp lực thường khiến bên “yếu” phải nhượng bộ. Chính vì thế, trong nhiều giai đoạn trước, Hoa Kỳ đã không ngần ngại dùng “vũ khí” kinh tế với cả đối thủ lẫn đồng minh. Nếu như với kẻ thù, đòn trừng phạt kinh tế hiếm khi hiệu quả trong việc thay đổi chính sách, thì ngược lại, các đồng minh lại có xu hướng “mềm” hơn bởi họ không muốn rạn nứt quan hệ chiến lược lâu dài với Mỹ.

Trong trường hợp Canada và Mexico, lý do nằm ở sự phụ thuộc sâu sắc vào thị trường Mỹ. Thương mại với Hoa Kỳ là nguồn sống quan trọng cho kinh tế lẫn ổn định xã hội ở hai quốc gia này. Trump hiểu rõ điều đó, và ông tin rằng “thương lượng tay đôi” (bilateral) luôn đem lại cho Washington lợi thế lớn hơn so với kiểu đàm phán đa phương. Do đó, chiến thuật của Trump là phá vỡ mọi liên minh đa phương có sẵn, bao gồm việc tái định hình NAFTA thành USMCA (Hiệp định Mỹ–Mexico–Canada) trong nhiệm kỳ trước, và giờ đây tiếp tục sử dụng các sức ép thương mại để lôi kéo hoặc thâu tóm lợi ích.

Đặt áp lực lên vai đồng minh

Một nghịch lý lớn xuất hiện: người ta thường nghĩ “phải trừng phạt kẻ thù,” nhưng từ góc độ chính trị và ngoại giao, trừng phạt đồng minh lại thường hiệu quả hơn hẳn. Vì sao? Bởi lẽ, kẻ thù hoặc đối thủ chiến lược (như Trung Quốc, Iran, Nga) không kỳ vọng nhiều vào mối quan hệ tương lai với Hoa Kỳ; họ sẵn sàng chịu đựng tổn thất kinh tế để theo đuổi mục tiêu chính trị – quân sự lớn hơn. Phía Mỹ có thể áp lệnh cấm vận, thuế quan, cắt đứt giao thương, nhưng kết quả thường không đạt được kỳ vọng thay đổi hành vi của đối thủ. Iran hay Triều Tiên vẫn kiên trì chương trình hạt nhân, Trung Quốc vẫn đẩy mạnh phát triển công nghệ lõi bất chấp hàng rào thuế quan và cấm vận chip.

Trong khi đó, các quốc gia đồng minh như Canada, Mexico, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ lại rất coi trọng quan hệ bền chặt với Hoa Kỳ. Họ phụ thuộc vào thị trường Mỹ, công nghệ Mỹ và quan trọng nhất là đảm bảo an ninh từ Hoa Kỳ. Chính vì thế, chỉ cần một đòn đe dọa kinh tế đủ mạnh, họ lập tức phải toan tính nhượng bộ vì không muốn đánh mất các lợi ích lớn hơn.

Đây chính là “nghịch lý của áp lực kinh tế”: Hoa Kỳ gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho đối thủ mà không ép họ thay đổi được, nhưng lại dễ dàng ép đồng minh chịu theo ý mình. Chúng ta có thể thấy rõ điều này qua ví dụ với Canada và Mexico, hai bạn hàng thương mại thân cận nhất của Mỹ, cũng là những nước chịu ảnh hưởng tức thì từ các quyết định thuế quan.

Bài học từ Chiến Tranh Lạnh

Kể từ sau Thế chiến II, Hoa Kỳ đã nhiều lần cho thấy họ sẵn sàng áp dụng chiến thuật “làm đau kinh tế” để uốn nắn chính sách của đồng minh. Vào cuối thập niên 1940, chính quyền Truman đã dọa cắt viện trợ Marshall cho Hà Lan nếu Hà Lan không từ bỏ cuộc chiến chống phong trào dân tộc ở Indonesia. Kết quả? Hà Lan phải nhượng bộ, và Indonesia giành độc lập.

Tương tự, trong cuộc khủng hoảng Suez năm 1956, Hoa Kỳ gây sức ép kinh tế khiến Anh, Pháp và Israel phải rút lui khỏi Ai Cập. Quyết định can thiệp của Tổng thống Mỹ Dwight Eisenhower, với tuyên bố đanh thép có thể gây ra “sự sụp đổ hoàn toàn của đồng Bảng Anh,” đã buộc Thủ tướng Anh Anthony Eden khi đó phải chấp nhận rút quân ngay lập tức. Đây cũng là sự kiện đánh dấu chấm hết cho tham vọng thuộc địa của Anh tại khu vực này.

Sau đó, Washington còn áp dụng chính sách tương tự tại khu vực Đông Á: khi Hàn Quốc dưới thời Park Chung-hee toan phát triển vũ khí hạt nhân trong thập niên 1970, Hoa Kỳ lập tức đe dọa ngưng hỗ trợ an ninh và cho đóng băng các khoản vay. Chính động thái này đã buộc Seoul phải từ bỏ chương trình hạt nhân. Cũng trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, Washington không ngại tung đòn dọa áp đặt thuế quan và trừng phạt thương mại với Nhật Bản để chặn dòng hàng xuất khẩu quá mạnh từ Nhật sang thị trường Mỹ.

Điều này cho thấy, khi đồng minh đặt trọng tâm vào việc duy trì quan hệ tốt với Hoa Kỳ, họ sẽ nương theo các yêu cầu của Mỹ, cho dù những yêu cầu đó đi ngược lợi ích kinh tế tức thời. Trong thời đại toàn cầu hóa, lệ thuộc lẫn nhau về kinh tế và an ninh đã trở nên phức tạp hơn, nhưng cơ chế “ép buộc đồng minh” vẫn có giá trị khi nước bị ép quá lo ngại rủi ro mất đi sự bảo trợ từ Washington.

Chiến thuật “đánh đồng minh” của Trump

Trong nhiệm kỳ đầu, Trump đã áp dụng chính sách cấm vận tối đa đối với Iran, Venezuela; kết quả là kinh tế hai nước này kiệt quệ, nhưng chính quyền sở tại không lung lay. Đòn thuế quan liên tục đánh vào Trung Quốc cũng không khiến Bắc Kinh nhượng bộ, ngược lại, Trung Quốc càng đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ lõi như chip, xe điện, năng lượng sạch. Thậm chí, Trung Quốc đã tạo được bước tiến nhất định trong mục tiêu tự chủ công nghệ.

Ngược lại, khi Trump chuyển hướng sang “tấn công” đồng minh, ông lại thu được không ít thành tựu, dù đôi lúc gây tranh cãi gay gắt. Việc xóa bỏ NAFTA và tái đàm phán thành Hiệp định USMCA mang lại một số nhượng bộ quan trọng từ Canada và Mexico cho kinh tế Mỹ. Khi Mỹ trừng phạt Thổ Nhĩ Kỳ (một thành viên NATO) vì việc Ankara giam giữ một mục sư người Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ đã phải nhân nhượng. Sau đó, khi Thổ Nhĩ Kỳ mua hệ thống tên lửa S-400 từ Nga, Washington lập tức giáng đòn kinh tế nữa, khiến Ankara lâm vào thế khó. Cho đến hiện tại, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn phải “lặng lẽ” giảm bớt việc triển khai S-400 và tìm cách nối lại quan hệ với Mỹ.

Đây chính là “bài học kinh nghiệm” của Trump: gây sức ép với đối thủ không mấy hiệu quả, nhưng bắt nạt đồng minh đôi khi lại đem đến thắng lợi “nhanh – gọn.” Ông tiếp tục theo đuổi chiến lược này trong nhiệm kỳ mới:

  • Nhấn mạnh “thương lượng” với Iran, Nga, và thậm chí là Trung Quốc nhằm tìm một thỏa thuận nào đó,
  • Trong khi trừng phạt các nước nhỏ hơn hoặc phụ thuộc nhiều vào Mỹ như Canada, Mexico, Đan Mạch (vụ Greenland), và ngưng viện trợ hoàn toàn cho Ukraine.

Mặt trái của vị thế kinh tế Mỹ

Sức mạnh của kinh tế Mỹ được củng cố bởi hai yếu tố:

  1. Thị trường nội địa khổng lồ: Tỷ trọng thương mại của Mỹ so với GDP thấp hơn nhiều nước khác, đồng nghĩa khi xảy ra chiến tranh thương mại, Mỹ chịu ít tổn hại hơn so với đối phương.
  2. Đồng đô-la vẫn là đồng tiền dự trữ hàng đầu: Điều này cho phép Mỹ kiểm soát hệ thống tài chính toàn cầu, hỗ trợ cơ chế cấm vận và đòn bẩy thương mại.

Tuy nhiên, cùng lúc đó, sự phụ thuộc của thế giới vào thị trường Mỹ ngày càng giảm. Tỷ trọng xuất khẩu và nhập khẩu của Hoa Kỳ so với kinh tế toàn cầu đã giảm từ 6,5% (vào khoảng 2017) xuống còn xấp xỉ 5,2% vào đầu năm nay. Trong khi đó, Trung Quốc trở thành đối tác thương mại hàng đầu của nhiều nước hơn, và thương mại nội khối ở châu Âu, Đông Nam Á, Mỹ Latinh cũng đang gia tăng.

Nghĩa là, khi Trump lạm dụng sức ép kinh tế lên đồng minh, ông có thể nhanh chóng đạt được kết quả ngắn hạn, nhưng về dài hạn, những nước này có thể đẩy nhanh quá trình tìm kiếm thị trường thay thế, hoặc tăng cường hợp tác với nhau để thoát khỏi vòng kiểm soát của Mỹ. Nếu đòn “bắt nạt” được tung ra quá thường xuyên, đồng minh có thể tính đến việc giảm dần phụ thuộc và dần dần tách khỏi quỹ đạo kinh tế Mỹ.

Các mục tiêu hấp dẫn

Trong tất cả các nước đồng minh, Canada và Mexico là mục tiêu hàng đầu vì mức độ phụ thuộc vào thị trường Mỹ rất lớn:

  • Canada: Xuất khẩu đến Mỹ chiếm khoảng 75% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong đó 98% dầu thô cũng bán sang Mỹ.
  • Mexico: Lâu nay được coi là “sân sau” của Mỹ. Mặc dù Mexico đang hưởng lợi từ đầu tư của Trung Quốc, nhưng kim ngạch thương mại với Mỹ vẫn chiếm tỷ lệ cao nhất.

Đối với Đan Mạch, mấu chốt nằm ở Greenland – hòn đảo giàu tài nguyên và có vị trí địa chiến lược. Thêm vào đó, các tập đoàn Đan Mạch như Novo Nordisk (sản xuất thuốc chữa tiểu đường, thuốc giảm cân), đang thành công lớn ở thị trường Mỹ. Doanh thu bán hàng ở Mỹ của Novo Nordisk tăng trưởng đến 30% mỗi năm, chiếm khoảng 10% GDP Đan Mạch. Chính sự lệ thuộc kinh tế này khiến Đan Mạch khó lòng “cứng rắn” khi Mỹ đưa ra yêu sách mua lại Greenland.

Nguy cơ tự làm mình suy yếu

Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ (protectionism), chủ nghĩa trọng thương (mercantilism), và nền kinh tế đa cực đang làm thay đổi cơ bản cục diện toàn cầu. Giờ đây, khi châu Âu, Trung Quốc, và các khối kinh tế khu vực cũng ngày càng hùng mạnh, việc Mỹ “thao túng” các mối quan hệ thông qua đe dọa kinh tế sẽ tạo ra hai kịch bản:

  1. Một số nước “buộc phải nhượng bộ” trong ngắn hạn: Canada hay Mexico tiếp tục nhún nhường do không muốn va chạm mạnh với thị trường số một của họ. Những cuộc thương thảo tay đôi (bilateral) mà Trump ưa thích có thể cho Mỹ lợi thế đáng kể.
  2. Tái cấu trúc lâu dài: Nếu những nước đồng minh nhận thấy việc duy trì mối quan hệ không còn lợi ích lâu bền, hoặc quá rủi ro, họ sẽ đa dạng hóa quan hệ thương mại (chẳng hạn, hướng nhiều hơn đến châu Á – nơi Trung Quốc và Ấn Độ đang nổi lên, hoặc tăng cường nội khối châu Âu). Họ có thể chấp nhận giai đoạn khó khăn để đổi lấy độc lập chiến lược về sau.

Nguy cơ của Trump là, khi ông dùng chiến lược kinh tế để củng cố quyền lực ngắn hạn, ông có thể đẩy nhanh xu thế dịch chuyển chuỗi cung ứng và thị trường ra khỏi Mỹ. Thay vì siết chặt vị thế thống trị của Mỹ, Trump có thể đang góp phần làm loãng dần vai trò trung tâm của Washington trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Nhiều quốc gia có thể “thoát ly” khỏi tầm chi phối của đồng đô-la nếu họ kết nối thương mại với nhau (ví dụ: thanh toán bằng đồng euro, nhân dân tệ, hoặc nội tệ của nhau), giảm bớt chịu sự chi phối của các lệnh cấm vận tài chính do Mỹ dẫn dắt.

Điều này khá tương đồng với những gì đã xảy ra trong suốt tám năm qua:

  • Iran, Nga, Triều Tiên: Bị Mỹ siết chặt lệnh cấm vận, họ lại xích lại gần nhau hơn, tìm cách lách qua cơ chế thanh toán đô-la để mua bán dầu mỏ và các sản phẩm chiến lược.
  • Trung Quốc: Bị áp thuế và cấm vận công nghệ, họ lao vào phát triển công nghệ bán dẫn, xe điện, AI… và bước đầu thu được thành quả, càng ít phụ thuộc vào công nghệ Mỹ.

Dĩ nhiên, Hoa Kỳ vẫn là một cường quốc kinh tế và sở hữu nhiều “lợi thế” như công nghệ cao, thị trường tiêu dùng lớn, sức mạnh đồng đô-la. Nhưng nếu tiếp tục “bắt nạt” đồng minh, chính sách của Trump có thể châm ngòi cho sự rạn nứt về niềm tin và thôi thúc nhu cầu tự chủ ở các nước khác.

Hệ lụy cho tương lai

Nhìn chung, Trump có lý khi cho rằng sử dụng sức ép kinh tế song phương với đồng minh có thể nhanh chóng đem lại một số nhượng bộ. Tuy nhiên, về dài hạn, những hệ lụy sau đây là khó tránh:

  1. Bào mòn quan hệ đồng minh truyền thống: Trong Chiến tranh Lạnh, đồng minh Âu – Mỹ, Á – Mỹ bền vững một phần nhờ nhận thức chung về mối đe dọa từ Liên Xô. Ngày nay, nếu Mỹ xem đồng minh như đối tượng bị dọa nạt liên tục, nỗi bất mãn dần tích tụ, làm suy yếu sự gắn kết chiến lược giữa họ và Washington.
  2. Đẩy nhanh xu hướng “khử đô-la” (de-dollarization): Nhiều quốc gia đã bắt đầu nghĩ đến kịch bản chuyển sang đồng tiền khác nhằm giảm thiểu rủi ro từ các đòn tài chính của Hoa Kỳ.
  3. Hình thành các khối thương mại thay thế: Khu vực như EU, ASEAN, MERCOSUR (Nam Mỹ), hay các sáng kiến “Một Vành đai, Một Con đường” của Trung Quốc sẽ càng có “đất diễn” khi các nước thấy cần thoát khỏi sự phụ thuộc vào Mỹ.
  4. Hoa Kỳ có thể mất đi vị thế dẫn đầu: Không loại trừ khả năng, sau khi bị ép buộc về thuế quan và tiếp cận thị trường, các đồng minh có thể nghiêng hẳn về phía Trung Quốc hoặc khối EU để bảo vệ lợi ích dài hạn.

Cuối cùng, kết quả của “vũ khí kinh tế” mà Trump đang sử dụng sẽ tùy thuộc mức độ khôn khéo trong cách triển khai. Nếu ông chỉ “phất roi” đúng chỗ và dừng lại ở điểm đem lại nhượng bộ vừa đủ, Hoa Kỳ có thể tiếp tục duy trì sức mạnh tương đối. Nhưng nếu Trump sa đà vào việc “bắt nạt” quá nhiều, trong thời gian quá dài, nguy cơ lớn là cả đồng minh lẫn đối thủ sẽ tìm cách thích nghi và tháo gỡ sự ràng buộc với Mỹ.

Tóm lại

Nỗ lực dùng kinh tế để ép buộc đồng minh của Tổng thống Trump đang là con dao hai lưỡi. Trong ngắn hạn, ông có thể giành được một số nhượng bộ nhanh chóng từ những nước phụ thuộc mạnh vào thị trường và sự bảo trợ an ninh của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, về lâu dài, cách tiếp cận này có thể đẩy nhanh xu hướng rời xa tầm ảnh hưởng của Mỹ, khiến chính Washington tự suy yếu quyền lực toàn cầu.

Giống như mọi công cụ quyền lực, vũ khí kinh tế cần được sử dụng một cách thận trọng, hài hòa giữa lợi ích trước mắt và vị thế chiến lược dài lâu. Liệu Trump có đủ khôn ngoan để dừng lại đúng lúc, hay sẽ tiếp tục đẩy chính sách này vượt tầm kiểm soát, qua đó gây tổn hại cho địa vị của Mỹ trên trường quốc tế? Câu trả lời sẽ chỉ rõ khi chúng ta chứng kiến diễn biến tiếp theo trong những năm tới.

Rate this post

MỚI NHẤT