Trong lịch sử phát triển của y học thế giới, nền y học Ai Cập cổ đại luôn được đánh giá là một trong những viên gạch đầu tiên đặt nền tảng cho nhiều kiến thức và kỹ thuật y học sau này. Từ những ghi chép còn sót lại trên các cuộn giấy cói đến các di chỉ khảo cổ học, chúng ta có thể hình dung phần nào về cách các thầy thuốc Ai Cập thời xưa chẩn đoán, chữa trị bệnh tật, cũng như mối liên hệ chặt chẽ giữa tâm linh và khoa học trong quá trình trị liệu.
Bài viết này sẽ điểm qua nhiều khía cạnh quan trọng, như cách người Ai Cập cổ hiểu về dịch bệnh, vai trò và tầm ảnh hưởng của các thầy thuốc nổi tiếng, cũng như mối liên hệ không thể tách rời giữa ma thuật và liệu pháp chữa bệnh thực tế. Qua đó, chúng ta sẽ thấy được vì sao nền y học Ai Cập cổ đại lại có thể gây ấn tượng sâu sắc đến vậy, đến nỗi nhiều dân tộc lân cận và các nền văn minh sau này đều tìm cách học hỏi, thậm chí mời các thầy thuốc Ai Cập đến hỗ trợ.
Mối liên hệ với y học châu Âu
Vào thế kỷ 19 Công nguyên (CN) ở châu Âu, các nghĩa trang bắt đầu xuất hiện một phát minh kỳ lạ mang tên “mortsafe” – một cấu trúc bằng sắt bao bọc phần mộ nhằm ngăn chặn nạn “móc trộm xác”. Khi ấy, việc giải phẫu cơ thể người bị coi là bất hợp pháp, và bác sĩ chỉ được phép mổ xẻ những phạm nhân bị tử hình cho các tội danh nghiêm trọng. Điều này khiến số lượng thi thể hợp pháp để nghiên cứu giải phẫu trở nên khan hiếm. Kết quả là một số người sẵn sàng đào mộ, lấy trộm thi thể và bán lại với giá cao cho các thầy thuốc.
Thật trớ trêu, nếu so sánh với thời Ai Cập cổ, chúng ta sẽ thấy: nghề ướp xác ở Ai Cập cổ đại thực ra thường xuyên phải “giải phẫu” để lấy nội tạng, rửa ráy, khử trùng… nhưng các bác sĩ đương thời lại hầu như không tiếp cận hay chia sẻ kiến thức gì với các thợ ướp xác. Chính điều này cho thấy một sự phân tách rõ rệt giữa quá trình bảo quản thi hài vì mục đích tâm linh và quá trình chữa bệnh vì mục đích y khoa. Về sau, nếu các bác sĩ châu Âu thế kỷ 19 biết được sự thật này, hẳn họ sẽ ngạc nhiên hoặc thậm chí thấy hài hước khi biết ở Ai Cập cổ đại, việc “giải phẫu” đã là thường lệ, nhưng không ai nghĩ đến việc khai thác nó cho y học một cách bài bản như họ mong muốn.
Quan niệm về nguồn gốc bệnh tật
Trước khi Louis Pasteur chứng minh thuyết vi khuẩn vào thế kỷ 19, gần như không một nền văn minh cổ đại nào hiểu được rằng mầm bệnh đến từ vi sinh vật. Người xưa, trong đó có cả người Ai Cập, tin rằng bệnh tật có thể do nhiều thế lực siêu nhiên gây ra: sự trừng phạt của thần linh, sự quấy phá của linh hồn hay ác quỷ, hoặc đôi khi là thử thách mà thần thánh đặt ra để dạy con người bài học nào đó.
Cũng chính vì quan niệm này, nếu một người mắc bệnh gan, cổ nhân Ai Cập hiểu rằng gan bị ảnh hưởng, nhưng họ không nhìn nhận lá gan dưới góc độ chức năng sinh học như bây giờ. Thay vào đó, nguồn gốc bệnh vẫn quy về yếu tố tâm linh hoặc thần thánh. Tim được xem là trung tâm của trí tuệ, tình cảm và tính cách, trong khi não lại bị xem là vô dụng hoặc ít nhất không quan trọng như tim, dẫu rằng một số tài liệu cho thấy người Ai Cập đã từng tiến hành phẫu thuật sọ để xử lý chấn thương.
Trên thực tế, mỗi cơ quan trong cơ thể được nhận biết qua dấu hiệu bệnh lý bề ngoài nhưng không được liên kết đủ chính xác với chức năng thực sự của nó. Song, y học Ai Cập cổ đại vẫn có một số bước tiến có thể coi là rất tiên phong khi họ đã nhận thức được tầm quan trọng của hệ tuần hoàn và xem tim như một “máy bơm” để đưa máu đi khắp cơ thể. Thậm chí, họ còn biết khuyến nghị thay đổi chế độ ăn uống để chữa trị bệnh tim. Tuy rằng, “căn nguyên” cuối cùng của các bệnh vẫn là do siêu nhiên gây ra, nhưng các phương pháp trị liệu lại có nhiều mặt “thực tiễn” đáng ngạc nhiên.
Danh y Ai Cập
Trong dòng chảy lịch sử Ai Cập, các thầy thuốc thường được xã hội trọng vọng. Họ không chỉ là những nhà chữa bệnh, mà đôi khi còn giữ vị trí đặc biệt quan trọng tại hoàng cung. Danh tiếng của họ vang xa đến nỗi: người Hittite, Assyria, Ba Tư hay nhiều đế chế lân cận đều mời các bác sĩ Ai Cập sang để hỗ trợ và chữa bệnh.
Dưới đây là một vài gương mặt tiêu biểu:
- Merit-Ptah (khoảng 2700 TCN): Bà được xem là thầy thuốc trưởng tại hoàng cung, đồng thời là người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử có tên được ghi nhận trong lĩnh vực khoa học và y học.
- Imhotep (khoảng 2667–2600 TCN): Ông là kiến trúc sư cho pharaoh Djoser, nhưng cũng nổi tiếng với việc viết các luận thuyết y học. Về sau, Imhotep được tôn lên hàng thần trong lĩnh vực chữa bệnh, và người Hy Lạp đồng nhất ông với thần Asclepius của họ.
- Hesyre (hay Hesy-Ra, khoảng 2600 TCN): Vừa là “Trưởng Nha sĩ” (Chief of Dentists) vừa là bác sĩ riêng cho vua. Ông được coi là nha sĩ đầu tiên được biết tên trong lịch sử.
- Peseshet (khoảng 2500 TCN): Được gọi là “Quý bà Giám sát đội ngũ nữ bác sĩ”, và có thể từng là giáo viên tại một trường y ở Sais thành lập khoảng 3000 TCN. Bà đóng vai trò đặc biệt trong việc đào tạo những nữ y sĩ khác.
- Qar (khoảng 2350 TCN): Thầy thuốc hoàng gia phục vụ dưới triều vua Unas (Vương triều thứ 6). Trong lăng mộ của ông, người ta tìm thấy bộ dụng cụ phẫu thuật bằng đồng được cho là cổ xưa nhất thế giới.
- Mereruka (khoảng 2345 TCN): Giữ chức Tể tướng dưới triều vua Teti, được biết đến với lăng mộ có nhiều danh hiệu khắc hơn bất cứ người đương thời nào khác. Ông đồng thời là quản lý đội ngũ y sĩ của hoàng gia.
- Ir-en-akhty (thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất, 2181–2040 TCN): Điểm đặc biệt là ông nắm giữ rất nhiều chuyên môn y học, khác với phần lớn thầy thuốc Ai Cập thường chỉ chuyên sâu một lĩnh vực.
Các bác sĩ Ai Cập cổ đại không chỉ có đàn ông mà phụ nữ cũng tham gia tích cực. Họ để lại rất nhiều văn bản được trích dẫn lại trong các tác phẩm Hy Lạp, La Mã, về sau được Galen và Hippocrates – những “trụ cột” y học phương Tây – nghiên cứu kỹ lưỡng.
Chú thuật & Y thuật
Trong xã hội Ai Cập, bệnh tật được xem là hệ quả từ thế giới siêu nhiên, vậy nên phép thuật hay bùa chú là một phần không thể thiếu trong y học. Thế nhưng, điều này không có nghĩa họ chỉ đơn thuần “cầu thần linh” và phó mặc tất cả cho may rủi. Trái lại, các thầy thuốc Ai Cập đã phát triển nhiều phương thuốc và kỹ thuật thực tiễn để chăm sóc sức khỏe.
Nói cách khác, y học Ai Cập cổ đại là sự kết hợp giữa khoa học và tâm linh. Họ tin rằng nếu chỉ sử dụng bài thuốc đơn thuần thì vẫn tốt, nhưng muốn công hiệu triệt để, cần kèm theo một nghi lễ khấn nguyện hoặc đọc bùa chú. Ví dụ, họ tin rằng trộn chuột nướng vào sữa có thể chữa ho gà, nhưng thêm một câu “thần chú” phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả đáng kể. Tương tự, để bảo vệ trẻ nhỏ, người mẹ có thể buộc tay trái của đứa trẻ bằng vải thiêng và treo bùa hình thần Bes quanh nhà, kèm theo việc đọc “Bài ru thần diệu” (Magical Lullaby) để xua đuổi tà ma.
Đáng chú ý, một số toa thuốc trong các tài liệu cổ hầu như không đề cập đến thần chú. Thí dụ, trong Giấy cói Ebers (khoảng 1550 TCN) có ghi một cách tránh thai dùng “hỗn hợp quả keo acacia, chà là, trộn với mật ong, tẩm vào một miếng bông và đặt vào âm đạo”. Hoặc trong Giấy cói Edwin Smith (khoảng 1600 TCN) – được coi là tài liệu phẫu thuật cổ xưa nhất thế giới – chủ yếu tập trung vào cách điều trị chấn thương. Tám câu thần chú ở mặt sau cuộn giấy cói này được phỏng đoán do người khác ghi đè sau, chứ không phải văn bản gốc của người biên soạn.
Hiệu quả thực tế
Vấn đề đặt ra cho các nhà nghiên cứu hiện đại là: khi đối diện với những từ ngữ cổ đại, họ rất khó giải mã chính xác “dược liệu” hay “bệnh danh” mà người Ai Cập ghi chép. Nhiều danh từ miêu tả thực vật, khoáng chất, hay triệu chứng bệnh không thể đối chiếu trực tiếp với những gì ta biết hiện nay. Tuy nhiên, bằng chứng khảo cổ học cho thấy người Ai Cập đã ứng dụng khá tốt các liệu pháp vì tuổi thọ tương đối cao của xã hội thượng lưu và tầng lớp lao động, cũng như danh tiếng thầy thuốc lan rộng khắp Cận Đông và Địa Trung Hải.
Người Hy Lạp tôn sùng kỹ thuật y khoa Ai Cập, mặc dù không đề cao phần ma thuật. Trong các tác phẩm của Plato, thậm chí tên của các bác sĩ Ai Cập được sử dụng để thề, cho thấy niềm tin và sự ngưỡng mộ nhất định. Về sau, họ mang phần lớn kiến thức này về đất Hy Lạp, trở thành cầu nối giúp y học Ai Cập được truyền bá sâu rộng hơn. Những nghiên cứu ở thư viện Alexandria cũng góp công lớn trong việc hệ thống hóa kiến thức y học, trở thành nơi đào tạo bác sĩ lừng lẫy mà Galen (126–216 CN) cũng từng theo học.
Đáng nói, một giả thuyết khoa học hiện đại cho rằng sự thành công của y học Ai Cập xưa có thể liên quan đến “hiệu ứng giả dược” (placebo effect). Khi bệnh nhân hoàn toàn tin tưởng vào uy lực của thần linh, của bùa chú, vào tay nghề bác sĩ và những phương thuốc đi kèm nghi lễ, thì cơ chế tâm lý có thể thúc đẩy quá trình tự chữa lành. Với người Ai Cập, thần linh không tách biệt mà hiện hữu trong từng khía cạnh của đời sống: trong dòng sông Nile, trong ngôi đền, ngoài cánh đồng… Họ tin vào sự liên kết này, và sự tin tưởng tuyệt đối đó đã gia tăng hiệu quả điều trị.
Liệu pháp
Những dụng cụ phẫu thuật được tìm thấy trong lăng mộ Qar, hay được khắc trên các bức phù điêu đền thờ, cho thấy y học Ai Cập thời bấy giờ đã đạt đến một trình độ nhất định. Tuy chưa có bằng chứng về các cuộc mổ nội tạng phức tạp với mục đích y khoa (chứ không phải ướp xác), nhưng sử sách cũng có ghi nhận một số trường hợp can thiệp mổ sọ để giảm áp lực do chấn thương.
Điều trị chấn thương như gãy xương, rạn xương ở các công trường xây dựng kim tự tháp có lẽ là ứng dụng thực tế nhất của y học Ai Cập cổ đại. Họ dùng nẹp, dùng vải để băng bó, thậm chí biết khử trùng vết thương bằng rượu hoặc mật ong nhờ đặc tính sát khuẩn. Về lĩnh vực sản khoa và phụ khoa, ta có Giấy cói Kahun (khoảng 1800 TCN) – tài liệu y học cổ xưa nhất về bệnh phụ nữ, mô tả từ việc chẩn đoán đến chữa trị nhiều bệnh lý liên quan tới tử cung. Dẫu còn vướng chút “mơ hồ” khi giải nghĩa một số từ ngữ cổ, nhưng nhìn chung, giấy cói Kahun đã chứng minh một hệ thống y khoa riêng biệt dành cho phụ nữ thời Ai Cập cổ, điều mà không phải nền văn minh nào cũng ghi chép sớm như vậy.
Có thể dẫn chứng một đoạn trích từ Kahun Gynaecological Papyrus (tạm dịch):
“Khám một người phụ nữ nằm liệt giường, không duỗi được (khi cô lắc),
Chẩn đoán: đó là co rút (clenches) của tử cung.
Hãy cho cô ấy uống 2 hin (đơn vị đo lường) của một loại thức uống và nôn ngay lập tức.”
Mặc dù chúng ta không rõ chính xác “clenches” hay loại đồ uống được nói đến là gì, nhưng đây là ví dụ cho thấy người Ai Cập cổ đánh giá các triệu chứng trên lâm sàng và đưa ra biện pháp cụ thể, chứ không chỉ đơn thuần cúng bái.
Các thần bảo hộ y học
Trong quan niệm Ai Cập xưa, thần Heka là vị thần cai quản cả ma thuật và y thuật. Biểu tượng cây gậy quấn hai con rắn của thần Heka về sau được người Hy Lạp chuyển hóa thành “caduceus” của Asclepius – vị thần y học Hy Lạp, và ngày nay caduceus trở thành biểu tượng quen thuộc của ngành y trên khắp thế giới.
Bên cạnh Heka, nhiều vị thần khác cũng có vai trò “chữa lành”:
- Sekhmet: Nữ thần sư tử đại diện cho hủy diệt, nhưng cũng có thể ban phước chữa bệnh nếu được vỗ về.
- Serket (Selket): Thần bảo hộ chống rắn cắn, bò cạp đốt.
- Nefertum: Gắn liền với hoa sen, biểu trưng cho sự tươi mới, và cả hương liệu, dầu xoa.
- Bes: Thần lùn bảo hộ sản phụ, trẻ nhỏ.
- Tawaret: Nữ thần hà mã, cũng bảo hộ phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
- Isis: Vị thần quyền năng, chuyên về các phép màu chữa bệnh.
- Hathor: Nữ thần của tình yêu, niềm vui, cũng có thể che chở người ốm.
- Set hoặc Pazuzu: Tuy “mang tiếng” hắc ám, nhưng vẫn có trường hợp người ta cầu đến họ để xua đuổi thế lực tà ma khác.
Sự đa dạng thần linh cũng cho thấy khía cạnh tâm linh phong phú khi người dân tìm kiếm mọi cách để đẩy lùi bệnh tật hay tai họa.
Niềm tin và thực nghiệm
Bí quyết thành công của y học Ai Cập cổ đại nằm ở sự dung hòa: họ không bác bỏ ma thuật hay thần linh, ngược lại, dùng chính niềm tin tôn giáo như một sức mạnh tinh thần để hỗ trợ quá trình chữa bệnh. Thực tế, các liệu pháp y học của họ – dù đôi khi nghe có vẻ cổ quái như “bột chuột”, “máu dơi”,… – cũng vẫn dựa trên một số quan sát lâm sàng. Mỗi bài thuốc được chắt lọc qua nhiều thế kỷ, lưu truyền trong các gia tộc, nhà thầy thuốc, và không ít phương pháp đã được Hy Lạp rồi La Mã tiếp thu, cải tiến và lan truyền.
Nếu không hiệu quả ở mức nhất định, hẳn y học Ai Cập cổ khó có thể gây ấn tượng lâu dài như vậy. Ngày nay, bất kể ta tiếp cận phương pháp nào, có thể rút ra bài học từ người Ai Cập xưa: niềm tin và tinh thần đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh chưa có nhiều thiết bị, công nghệ hỗ trợ khám chữa bệnh như thời hiện đại.
Tóm lại
Y học Ai Cập cổ đại là một bức tranh tổng hòa của ma thuật, tín ngưỡng và thực hành chữa bệnh cụ thể. Từ quan niệm “bệnh do thần linh giáng xuống” đến việc họ biết chẩn đoán, băng bó vết thương, sử dụng dược liệu tự nhiên, kết hợp với bùa phép – tất cả đều nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần trong y học. Bên cạnh đó, các thầy thuốc Ai Cập được kính trọng trong khu vực Cận Đông, Địa Trung Hải, và bản thân nền y học phương Tây (Hy Lạp, La Mã) nhiều thế kỷ sau này cũng chịu ảnh hưởng rõ rệt từ di sản Ai Cập.
Không thể phủ nhận, hiệu ứng giả dược có thể lý giải một phần sự “mầu nhiệm” của các phương pháp điều trị gắn liền với thần linh. Song, cũng phải thấy rằng các quan sát thực tiễn về chấn thương, bệnh phụ khoa, nha khoa, tim mạch… là nền tảng khoa học đáng ghi nhận. Nhìn chung, người Ai Cập cổ đại đã biết cách kết hợp niềm tin và kỹ năng, tạo ra một hệ thống y học độc đáo, vừa “siêu nhiên” vừa “thực tiễn”.
Thời nay, chúng ta sở hữu kiến thức tiến bộ hơn về vi khuẩn, virus, giải phẫu học, dược lý học… Tuy nhiên, khi ngẫm về quá khứ, đôi khi chính tính toàn diện trong cách tiếp cận bệnh nhân lại là điểm mạnh của người xưa. Họ xem con người là một thực thể phức hợp giữa thể xác và tâm hồn, giữa hữu hình và vô hình. Và có lẽ, bài học lớn mà họ để lại nằm ở chỗ: chăm sóc sức khỏe không chỉ nằm ở kê đơn thuốc hay phẫu thuật, mà còn cần sự kết nối sâu sắc với niềm tin và cảm xúc của con người. Đây chính là di sản đáng quý mà y học Ai Cập cổ đại truyền lại cho nhân loại.