Giới thiệu ngắn Ngôn ngữ thường được coi là một hệ thống quy tắc cứng nhắc, nơi các quy tắc ngữ pháp được sử dụng để phân biệt đúng – sai. Tuy nhiên, mục đích cốt lõi của ngôn ngữ là truyền đạt thông tin và kết nối mọi người, chứ không giới hạn ở việc tuân thủ một “chuẩn” duy nhất. Bài viết này sẽ giúp chúng ta khám phá cách ngôn ngữ biến đổi, ảnh hưởng bởi xã hội, văn hóa cũng như những tranh cãi về việc “đúng – sai” trong sử dụng ngôn từ.
Chủ nghĩa kê đơn và chủ nghĩa mô tả
Nhiều người trong chúng ta từ nhỏ đã được dạy rằng: nói đúng ngữ pháp, nói chuẩn mới là “lịch sự” và “chuyên nghiệp”. Quan niệm này gắn liền với “chủ nghĩa kê đơn” (prescriptivism), cho rằng nên có các quy tắc cứng nhắc để quy định cách nói “đúng”. Ngược lại, “chủ nghĩa mô tả” (descriptivism) không quan tâm nhiều đến việc đề ra luật lệ bắt buộc, mà chỉ mô tả cách ngôn ngữ đang được sử dụng trong thực tế.
Chủ nghĩa kê đơn nhấn mạnh sự “chuẩn hóa” và dễ dàng hình thành áp lực xã hội, nơi những quy tắc chuẩn ngữ pháp được dùng làm thước đo để đánh giá “trình độ” hay “địa vị” của một người. Ví dụ, không ít giáo viên, phụ huynh hay các chuyên gia thường nêu rõ “đừng nói câu này”, “câu kia sai ngữ pháp”. Tư tưởng này khiến nhiều người tin rằng nếu không nói theo đúng “chuẩn” thì ngôn ngữ của họ là sai.
Chủ nghĩa mô tả phản bác quan điểm trên, cho rằng ngôn ngữ thực chất vô cùng linh hoạt. Miễn là chúng ta truyền tải được ý tưởng và người nghe nắm bắt được, thì câu chữ đó đã hoàn thành nhiệm vụ. Chẳng hạn, những câu thường bị cho là “sai” như “Where’s your party at?” (tiếng Anh) hoặc “ở đâu rồi?” (tiếng Việt) khi thêm từ “at” hoặc những từ được cho là “dư thừa” vẫn đảm bảo người nghe hiểu được nội dung. Thậm chí, những biến thể ngôn ngữ phổ biến trên mạng như “that’s fire” (để khen điều gì đó xuất sắc) cũng minh chứng rằng ngôn ngữ luôn chuyển động và nảy nở từ chính nhu cầu giao tiếp của người nói.
Ý chính ở đây: Ngôn ngữ phục vụ mục tiêu truyền thông tin, và người dùng có khả năng linh hoạt đến mức vượt lên trên những ranh giới ngữ pháp cứng nhắc. Quy tắc chỉ giúp hệ thống hóa ý nghĩa, nhưng không phải ranh giới duy nhất quyết định giá trị của phát ngôn.
Tranh cãi trong ngôn ngữ
Từ khi con người bắt đầu biết nói và viết, tranh cãi về cách dùng ngôn ngữ đã nảy sinh. Thời nay, khi thế hệ trẻ sử dụng ngôn ngữ mạng, viết tắt, hoặc chế biến câu chữ khác xa “chuẩn” trong sách giáo khoa, không ít người lớn tuổi cảm thấy khó chịu. Còn trong lịch sử, sự phân tầng giai cấp, sắc tộc hay địa vị cũng đều gắn liền với chuẩn ngôn ngữ.
Một ví dụ cụ thể là việc sử dụng đại từ “they” (tiếng Anh) ở ngôi số ít khi muốn nói về một cá nhân nhưng không xác định giới tính hoặc muốn trung tính (ví dụ: “Someone left their book”). Nhiều người xem đây là “sai” vì cho rằng “they” chỉ được dùng cho số nhiều, nhưng thực ra, đại từ này từng xuất hiện với nghĩa số ít trong các tác phẩm của Shakespeare. Điều này chứng minh rằng ngôn ngữ liên tục tiến hóa, và cái gọi là quy tắc “đúng – sai” đôi khi chỉ là bước đệm tạm thời trong tiến trình đó.
Hơn nữa, ngôn ngữ còn gắn liền với bản sắc và có thể bị “vũ khí hóa” để gây tổn thương hay phân biệt. Một ví dụ nổi bật là cụm từ “pardon my French”. Trước đây, cụm “pardon my French” đơn giản để báo trước rằng người nói sẽ sử dụng một từ hoặc cụm từ tiếng Pháp. Dần dần, người Anh dùng câu này như một cách ám chỉ việc chửi thề, như thể thuốc độc của lời tục tĩu đến từ “tiếng Pháp”. Cuối cùng, cụm “pardon my French” đi sâu vào ngôn ngữ Anh đến mức trở thành một phần của từ vựng thường ngày, minh họa cho việc biến đổi và pha trộn ngôn ngữ theo bối cảnh xã hội.
Những biến đổi tương tự cũng trở nên vô hình đối với những người bản ngữ. Ví dụ, khi một từ lóng trở nên phổ biến, chúng ta tự động tiếp nhận và đưa nó vào kho từ vựng (lexicon) của mình mà không cần ai “phê duyệt”. Sự giao thoa ngôn ngữ là không tránh khỏi vì giao tiếp giữa các cộng đồng luôn diễn ra, cả trong thời bình lẫn qua các giai đoạn xâm lược hay học hỏi văn hóa. Một khi đã phổ biến, những từ tưởng chừng xa lạ ban đầu cũng trở thành “quá quen” với người bản xứ.
Nguồn gốc từ vựng tiếng Anh
Ngày nay, tiếng Anh được coi là một ngôn ngữ pha trộn, chịu ảnh hưởng từ rất nhiều ngôn ngữ khác, mặc dù về mặt gốc gác, nó thuộc nhánh Germanic trong hệ Ấn – Âu. Đáng chú ý, khoảng 60% từ tiếng Anh được mượn từ tiếng Latinh, phản ánh thời kỳ châu Âu đề cao ngôn ngữ Latinh như biểu tượng của sự uyên bác và “cao cấp”. Không chỉ trong lĩnh vực khoa học và y học, những từ quen thuộc hàng ngày như “sinister”, “nice” cũng có gốc từ Latinh. Tương tự với tiếng Hy Lạp, tiếng Anh vay mượn vô số từ như “academy”, “panic”, bởi người Anh xưa muốn gắn mình với văn minh Hy Lạp cổ đại – họ cho đó là biểu tượng của tri thức và đẳng cấp.
Cùng với quá trình va chạm lịch sử, đặc biệt là qua các cuộc xâm chiếm thuộc địa, tiếng Anh tiếp tục hấp thu thêm từ vựng từ các ngôn ngữ bản địa khắp thế giới. Mở rộng ngôn ngữ đôi khi gắn liền với quyền lực. Việc mượn từ như “poncho”, “chocolate” từ các ngôn ngữ bản địa châu Mỹ diễn ra khi người Anh và các đế quốc châu Âu “khám phá” châu lục này. Thú vị là, ban đầu, những từ này không được coi là “chuẩn”, nhưng thời gian trôi qua, chúng được dùng rộng rãi đến mức hầu như không ai tranh cãi về tính hợp lệ nữa.
Dẫn chứng này cho thấy, ngôn ngữ phát triển theo lịch sử của cộng đồng. Tương tự, khi ngôn ngữ đã hấp thu từ ngoại lai đủ lâu và được cộng đồng tiếp nhận, chúng nghiễm nhiên trở thành một phần của “tiếng Anh chuẩn” thời hiện tại. Đó là lý do tại sao khi xem lại lịch sử từ vựng, ta mới thấy được sự đa dạng và dòng chảy của văn hóa – xã hội đã hình thành nên một thứ tiếng Anh phong phú như ngày nay.
Ngôn ngữ và phương ngữ
Linguist Max Weinreich từng nói: “A language is a dialect with an army and a navy” – “Một ngôn ngữ chỉ là một phương ngữ may mắn có quân đội và hải quân chống lưng.” Câu nói này nêu bật khía cạnh quyền lực đằng sau việc phân định đâu là “ngôn ngữ” và đâu là “phương ngữ”. Trong nhiều trường hợp, sự phân biệt chỉ phản ánh tầm ảnh hưởng và vị thế chính trị – xã hội của cộng đồng nói thứ tiếng đó.
Chẳng hạn, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch có mức độ tương đồng rất cao, đến mức người nói một trong ba thứ tiếng này hiếm khi gặp trở ngại khi giao tiếp với người nói hai thứ tiếng còn lại. Vậy nếu chỉ xét độ giống nhau, có thể xếp chúng thành những “phương ngữ” chung một “ngôn ngữ” lớn. Thế nhưng trên thực tế, vì chúng gắn liền với biên giới và chính trị riêng của mỗi quốc gia, người ta coi chúng là ba ngôn ngữ tách biệt.
Mặt khác, có những trường hợp trong một “ngôn ngữ” lại tồn tại các phương ngữ khác nhau đến mức độ khó hiểu. Ấy thế mà chúng vẫn bị xếp chung một “mái nhà ngôn ngữ”, thường vì chúng không có “hải quân, quân đội” hay ảnh hưởng chính trị tách biệt. Thực tế cho thấy, tiêu chí xác định “ngôn ngữ” hay “phương ngữ” phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố xã hội, lịch sử, quyền lực chứ không đơn thuần là tính khoa học của ngôn ngữ học.
Vernacular English gốc Phi (AAVE)
Một ví dụ tiêu biểu về hiện tượng “phương ngữ” nhưng mang tính hệ thống và quy tắc ngữ pháp riêng chính là tiếng Anh của người Mỹ gốc Phi (African American Vernacular English – AAVE). Sự hình thành AAVE được các nhà ngôn ngữ học giải thích khác nhau: có người cho rằng nó xuất hiện từ quá trình tiếp xúc giữa người nô lệ châu Phi với tiếng Anh của những người lao động châu Âu ở Mỹ, có người lại chỉ ra sự lai tạp giữa tiếng Anh và những ngôn ngữ Tây Phi.
Trong xã hội Mỹ và cả những nơi khác, AAVE thường bị gán cho nhãn “lười biếng”, “thiếu giáo dục”, “sai ngữ pháp”. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiều người tôn sùng “tiếng Anh chuẩn” theo chủ nghĩa kê đơn, gắn những đặc điểm ngôn ngữ AAVE như “sai” vì chúng không tương đồng với quy tắc “chuẩn” mà họ học ở trường. Điều này nguy hiểm ở chỗ, tuy ngôn ngữ chỉ là công cụ, nhưng cách đánh giá ngôn ngữ lại kéo theo định kiến về tầng lớp, giáo dục và vốn sống của người sử dụng. Lịch sử cho thấy, người da màu ở Mỹ từng bị cấm dùng phương ngữ của họ (cũng như tiếng mẹ đẻ từ châu Phi), bị ép nói tiếng Anh chuẩn, coi đó như một biện pháp “đồng hóa văn hóa”.
Trên thực tế, AAVE có những quy tắc riêng, trong đó có cấu trúc “habitual be” – ví dụ: “He be late for school”. Nhiều người bên ngoài nghe câu này cảm giác như “quên chia động từ”, nhưng “be” ở đây mang nghĩa chỉ thói quen lặp đi lặp lại. Nội hàm ngôn ngữ: “He be late for school” nghĩa là “Anh ta thường (luôn) đi học muộn”. Nếu chỉ muộn một lần, AAVE sẽ không dùng “be” ở dạng này. Như vậy, bản thân AAVE cũng có chủ nghĩa kê đơn (nội bộ) và chủ nghĩa mô tả (mô tả thực tế sử dụng), không hề “vô tổ chức” như nhiều người lầm tưởng.
Vấn đề là khi chúng ta khăng khăng coi “tiếng Anh chuẩn” là “đúng” và mọi thứ khác là “sai”, chúng ta vô tình hoặc hữu ý phủ nhận giá trị của một phương ngữ có quy luật riêng. Những quy tắc such as “habitual be” hay “double negation” (phủ định kép) không gây cản trở giao tiếp giữa người nói AAVE, và thậm chí còn làm tăng tính biểu đạt, gắn kết cộng đồng.
Bài Liên Quan
Sự phổ biến của ngôn ngữ bị coi là “không chuẩn”
Trong thời đại mạng xã hội, tốc độ lan truyền của ngôn ngữ cũng nhanh không kém. Những cụm từ hoặc cách diễn đạt từng gắn với cộng đồng thiểu số giờ có thể trở thành xu hướng trên TikTok, Instagram, YouTube… và được sử dụng rộng rãi bởi cộng đồng người nói “tiếng Anh chuẩn”. Điều này dẫn đến nghịch lý: nhiều đặc điểm ngôn ngữ bị xem là “sai” khi xuất phát từ các nhóm yếu thế lại được tôn vinh là “sáng tạo” hay “mới mẻ” khi người khác sử dụng.
Chẳng hạn, một số cụm AAVE được “trích” ra sử dụng đại trà, thậm chí được xem là ngôn ngữ “trending” mà không hề gắn với toàn bộ bối cảnh văn hóa của AAVE. Người dùng phổ thông được khen là “vui tính, cập nhật”, còn chính cộng đồng gốc lại bị chỉ trích khi họ sử dụng trọn vẹn hệ thống ngôn ngữ của mình.
Rõ ràng, sự tồn tại của chủ nghĩa kê đơn có thể bị lợi dụng để tấn công hay loại trừ một cộng đồng, trong khi cũng chính những đặc điểm ấy, khi được “vay mượn” bởi nhóm khác “nắm quyền”, lại được xem là “cool” và nhanh chóng hòa nhập vào chuẩn mới. Thực tế, quy tắc ngữ pháp chỉ là công cụ, nhưng xã hội sử dụng nó như tấm rào vô hình để tạo lập quyền lực và sự chấp nhận.
Một điều đáng suy ngẫm: Có hay không một ngôn ngữ trung lập, không liên quan đến quyền lực? Có lẽ câu trả lời là rất khó. Bởi ngôn ngữ luôn là sản phẩm của xã hội – trong đó, vị thế và đặc quyền của một nhóm có thể khiến cách nói của họ được coi là “chuẩn mực”, còn phương ngữ của nhóm khác bị đẩy xuống vị trí “lỗi”. Bất cứ khi nào đường ranh ngôn ngữ được vạch ra, chúng thường phản ánh quyền lực hay định kiến nhiều hơn là phản ánh bản chất thực sự của giao tiếp.
Tóm lại
Ngôn ngữ, cho dù tuân theo quy tắc chuẩn hay “phá cách”, suy cho cùng vẫn nhằm mục đích giao tiếp và kết nối con người. Giống như một cơ thể sống, nó liên tục thích nghi và biến hóa theo môi trường xã hội và văn hóa. Việc bám chặt vào các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc có thể hữu ích trong giáo dục, nhưng nếu bị lạm dụng, nó sẽ dẫn đến những định kiến, phân biệt và áp đặt quyền lực. Hiểu được thực chất linh hoạt của ngôn ngữ, chúng ta sẽ cởi mở hơn trong giao tiếp, trân trọng sự đa dạng văn hóa và tôn trọng giá trị của mọi cộng đồng ngôn ngữ.