Triết Học

Ngôn ngữ tâm trí: Giải mã tư tưởng William xứ Ockham

Liệu bộ não chúng ta “nói” một “ngôn ngữ” bí ẩn mang tính phổ quát hay không?

Nguồn: The Collector

Con người từ xưa đến nay luôn đặt câu hỏi: “Liệu trong thẳm sâu tâm trí, ta có một ‘ngôn ngữ’ riêng để nhận thức thế giới hay không?” Thật đáng ngạc nhiên, câu trả lời cho vấn đề này đã manh nha từ thời Trung Cổ, khi tu sĩ dòng Phanxicô người Anh William xứ Ockham cố gắng lý giải ngôn ngữ “Adamic” – thứ tiếng được cho là hoàn hảo và được ban tặng cho Adam ngay từ thuở ban sơ. Khởi điểm có vẻ rất thần học này lại dẫn đến các ý tưởng rất gần gũi với khoa học nhận thức (cognitive science) hiện đại, mà một đại diện tiêu biểu là học thuyết “ngôn ngữ tư duy” (Language of Thought Hypothesis, LOT) của Jerry Fodor.

Bài viết dưới đây (khoảng 2000 từ) sẽ giúp bạn khám phá những nét chính về ngôn ngữ Adam, hành trình lý thuyết của William of Ockham, quan điểm của ông về “ngôn ngữ tâm trí” (mental language), và cách những ý tưởng đó hồi sinh trong khoa học nhận thức đương đại.

William xứ Ockham: Con người và tư tưởng

William of Ockham (khoảng 1287–1347) là một trong những nhà tư tưởng Trung Cổ táo bạo nhất. Không chỉ gây ấn tượng với “lưỡi dao Ockham” (Ockham’s Razor) – nguyên tắc ưa chuộng các lý thuyết đơn giản, ông còn nổi danh nhờ tư tưởng về triết học ngôn ngữ và tâm trí, đặt nền móng cho những gợi ý quan trọng trong khoa học nhận thức.

Ockham sinh ra ở Ockham, Surrey (Anh). Ông là tu sĩ dòng Phanxicô, chịu ảnh hưởng từ các truyền thống triết học Kinh Viện (scholasticism) vốn kết hợp tinh thần Kitô giáo với tư tưởng Aristotle. Ông được biết đến như một người “dám” thách thức uy quyền giáo hoàng, phải đối diện cáo buộc dị giáo, bị quản thúc tại gia, rồi cuối cùng bị rút phép thông công (excommunication). Hoàn cảnh sống của Ockham không hề yên ả, nhưng chính những xung đột triết học – tôn giáo này đã thúc đẩy ông đào sâu nhiều vấn đề cơ bản về ngôn ngữ, biểu tượng và tư duy.

“Lưỡi dao Ockham” (Ockham’s Razor) thường được gói gọn trong câu: “Không nên nhân bội thực thể nhiều hơn mức cần thiết.” Trong khoa học hiện đại, nó trở thành kim chỉ nam khi đánh giá các giả thuyết: nếu có nhiều cách giải thích, ta nên chọn cách đơn giản nhất mà vẫn đủ giải quyết vấn đề. Tư duy này cũng phản ánh tinh thần “tối giản” của Ockham trong những vấn đề triết học trừu tượng, bao gồm cả chủ nghĩa duy danh (nominalism) của ông.

Ngoài ra, đóng góp của Ockham với “ngôn ngữ tư duy” đã ảnh hưởng lâu dài đến các nhà tâm lý học, ngôn ngữ học và triết gia hiện đại, mà Jerry Fodor là trường hợp điển hình. Tư tưởng về thứ “ngôn ngữ” bên trong tâm trí này cũng gắn liền với ước mơ về một ngôn ngữ hoàn hảo vốn ám ảnh nhiều nhà triết học và thần học trong các thế kỷ trước.

Ngôn ngữ Adam: Hoàn hảo từ vườn địa đàng

Trong truyền thống Do Thái – Kitô giáo, Adamic được xem là ngôn ngữ đầu tiên. Chuyện kể rằng Adam – người đầu tiên trên Trái Đất – được Thiên Chúa ban cho khả năng gọi tên muôn vật. Sự “đặt tên” này không phải tùy tiện, mà hoàn toàn tương ứng với bản chất đích thực của mọi vật. Ta hãy tưởng tượng mỗi sinh vật trong Vườn Địa Đàng đều được gắn nhãn “hoàn hảo” bởi Adam, do ngôn ngữ mà anh sở hữu đến từ chính Thiên Chúa.

Sau sự kiện “tháp Babel” trong Kinh Thánh, loài người bị phân tán, dẫn đến sự đa dạng của các ngôn ngữ kém hoàn hảo mà ta có ngày nay. Từ góc nhìn tôn giáo, những ngôn ngữ này trở nên bất toàn, có tính mập mờ và gây hiểu lầm. Ngôn ngữ Adam mất dạng, nhưng các nhà thần học, triết gia qua nhiều thế kỷ vẫn nuôi hi vọng tìm thấy dấu vết của “nguồn cội” này bên trong con người. Dù gọi tên bằng nhiều thuật ngữ khác nhau, hầu hết họ tin rằng nếu lần ra được “ngôn ngữ hoàn hảo,” loài người sẽ xóa bỏ mọi hiểu lầm và tiến gần hơn đến chân lý vĩnh cửu.

Chính vì niềm tin như vậy, Ockham đã dấn bước trên hành trình tìm hiểu xem trong thời Trung Cổ, “ngôn ngữ Adam” có thể hiện hữu trong tâm trí con người dưới một hình thức nào không. Và từ đây, tư tưởng về “mental language” dần thành hình.

Triết lý ngôn ngữ của Ockham

Triết lý ngôn ngữ của Ockham khởi nguồn từ logic học kinh viện (scholastic logic) – một truyền thống kết hợp giữa logic Aristotle và phân tích thần học. Ockham viết nhiều về quá trình “signification” (ý nghĩa/biểu thị) trong tác phẩm “Summa Logicae.” Ông muốn giải thích một từ hay một cụm từ khiến chúng ta nghĩ đến điều gì.

Ockham cho rằng có ít nhất hai loại “signification”:

1. Signification sơ cấp (primary): Liên hệ trực tiếp giữa từ và đối tượng trong thế giới.

  • Ví dụ, khi ta nói “những chú mèo con dễ thương,” ta đang làm ta nghĩ đến hình ảnh “mấy chú mèo con cụ thể” với bộ lông mềm mượt, đôi mắt tròn xoe…

2. Signification thứ cấp (secondary): Liên hệ gián tiếp thông qua khái niệm trong tâm trí.

  • Chẳng hạn, từ “dễ thương” (cute) không chỉ gợi ra một đối tượng cụ thể, mà còn gợi ra khái niệm “tính dễ thương” – một ý niệm trừu tượng, không dừng lại ở một con mèo hay một đứa trẻ nào.

Ockham cũng bàn sâu về khái niệm “supposition” – tức là cách từ ngữ quy chiếu hoặc nhắc đến thực tại. Cụ thể, ông phân chia “supposition” thành ba loại:

  1. Personal supposition (quy chiếu cá thể): Từ ngữ nói về các sự vật trong thế giới thực. Ví dụ, “hải ly” (otters) quy chiếu đến những con hải ly bằng xương bằng thịt đang bơi lội, nắm tay nhau trên sông.
  2. Simple supposition (quy chiếu khái niệm): Từ ngữ đề cập đến khái niệm trong tâm trí. Khi ta nghĩ “hải ly” như một ý niệm, nó không phải con vật cụ thể, mà là hình ảnh khái quát về loài hải ly.
  3. Material supposition (quy chiếu dạng thức vật chất/ngôn từ): Từ ngữ được nhắc như một thực thể “vật chất” hoặc “ký hiệu” hơn là mang ý nghĩa về thế giới. Ví dụ, một bảng treo chữ “otter” tại chuồng hải ly trong sở thú, dùng để chỉ chính “từ ngữ” hay “ký tự” đó chứ không phải con hải ly thật.

Vì Ockham là nhà duy danh (nominalist), ông tin rằng không tồn tại những bản thể “phổ quát” có thật ngoài kia. Thay vào đó, chỉ có các khái niệm phổ quát do tâm trí con người tạo ra. Tên gọi được chúng ta gán cho sự vật, không phải là cái gì siêu nghiệm hay nằm sẵn trong vũ trụ. Từ ngữ trong ngôn ngữ thường chia sẻ hoặc “cho mượn” âm thanh, chữ viết để diễn tả các ý niệm. Và đây chính là nền tảng cho suy luận rằng “ngôn ngữ tâm trí” mới thật sự quan trọng và mang tính phổ quát.

Triết học tâm trí của Ockham

Khi bàn về signification và supposition, Ockham nhìn xa hơn các quy tắc logic hình thức. Ông cho rằng những vấn đề ngôn ngữ và luận lý phải dựa trên một cơ sở tâm lý/cognitive vững chắc. Điều này làm Ockham trở nên đặc biệt trong giới Kinh Viện, nơi nhiều học giả chỉ chú trọng lập luận siêu hình – thần học.

Câu hỏi cốt lõi: “Làm sao từ ngữ ‘hải ly’ lại có thể quy chiếu chính xác đến những con hải ly cụ thể?” Ockham trả lời: đó là nhờ quá trình tri giác (perception) tạo ra các khái niệm trong đầu. Khi ta trực tiếp quan sát con hải ly, ta có mối liên hệ nhân quả giữa sự vật (con hải ly) với tâm trí (ý niệm “hải ly”). Trong ngôn ngữ hình tượng, ông ví nó như hình ảnh “vòng sắt trước quán rượu”:

Thời Trung Cổ, một số quán rượu treo vòng sắt (hoop) trước cửa để báo cho dân làng biết rằng quán vừa có thùng rượu mới. Vòng sắt đó không phải là rượu, nhưng nó là “dấu hiệu tự nhiên,” gián tiếp nói lên rằng: “Trong kia có rượu ngon.” Tương tự, sự hiện diện của đối tượng trong thế giới sẽ “gõ cửa” tâm trí ta, để hình thành khái niệm tương ứng.

Như vậy, với Ockham, khái niệm là “dấu hiệu tự nhiên” phát sinh từ chính các sự vật. Và khi ta dùng từ “hải ly” bằng lời nói hoặc chữ viết, ta đang “mượn” hoặc “gọi tên” khái niệm này, từ đó truyền đạt đến người khác.

Ba đặc điểm của ngôn ngữ tâm trí

Ockham cho rằng “mental language” – thứ ngôn ngữ gồm vô vàn khái niệm mà chúng ta sở hữu – có ba đặc điểm chính:

1. Tính cấu tạo (compositionality): Tương tự như trong ngôn ngữ thường, ta có thể ghép các ý niệm cơ bản lại để tạo nên ý niệm phức tạp. Ví dụ, khái niệm “hải ly” và khái niệm “dễ thương” có thể kết hợp trong tâm trí thành “con hải ly dễ thương.”

2. Khả năng khớp với thực tại một cách chính xác: So với ngôn ngữ nói/viết (với đầy lỗi mơ hồ, từ đồng âm, ẩn dụ, v.v.), “ngôn ngữ tâm trí” được Ockham tin là phản ánh đúng sự vật vì nó hình thành trực tiếp từ tri giác và quan hệ nhân quả với thế giới.

3. Tính phổ quát: Nếu mental language có nền tảng trong tri giác và lý trí con người, ắt nó không phụ thuộc vào yếu tố văn hóa, địa lý. Tất cả chúng ta, dù nói tiếng Việt, tiếng Anh hay tiếng Nhật, đều có cùng một “ngôn ngữ bên trong” mang tính nền tảng.

Chính ba đặc điểm này khiến Ockham liên tưởng mental language đến ngôn ngữ Adam. Bởi lẽ, Adamic được xem là ngôn ngữ hoàn hảo, không nhiễm tạp, không gây nhầm lẫn. Nó chỉ đúng bản chất sự vật đúng như Chúa tạo nên. Theo quan điểm tôn giáo, sau sự kiện Babel, các thứ tiếng loài người trở nên bất toàn, chồng chéo và hay gây tranh cãi, còn “ngôn ngữ tư duy” – nếu có – vẫn hiện hữu như một “tiếng nói ngầm” hoàn hảo của tư duy.

Ngôn ngữ tâm trí trong khoa học nhận thức

Từ thời Phục Hưng cho đến Khai Sáng, phương Tây tách rời dần tư tưởng tôn giáo khỏi lĩnh vực khoa học. Giấc mơ về một “ngôn ngữ Adam” lúc này được thế tục hóa thành việc tìm kiếm một ngôn ngữ logic hoàn hảo để phục vụ nghiên cứu và tranh luận khoa học, tương tự như toán học vậy. Thành quả của thời kỳ này là sự phát triển rực rỡ của logic hình thức và logic toán (Frege, Russell, Hilbert…), thay thế vị trí của logic kinh viện.

Với đà đó, ý niệm “ngôn ngữ tâm trí” của Ockham dường như chìm vào quên lãng. Thế nhưng, bước sang thế kỷ 20, có một bước ngoặt lớn: sự xuất hiện của khoa học nhận thức (cognitive science) vào những năm 1970. Đây là ngành khoa học liên ngành, kết hợp:

  • Tâm lý học (nghiên cứu hành vi và quá trình tư duy),
  • Ngôn ngữ học (nghiên cứu cấu trúc và chức năng ngôn ngữ),
  • Triết học (phân tích khái niệm và nền tảng siêu hình – nhận thức luận),
  • Trí tuệ nhân tạo (AI, mô phỏng quá trình suy nghĩ con người),
  • Nhân học,
  • Thần kinh học (neuroscience, nghiên cứu não bộ).

Mục tiêu: Hiểu cách thức con người thu thập, xử lý và sử dụng thông tin về thế giới. Đây cũng là lúc ý tưởng về “ngôn ngữ bên trong” – thứ mã hóa và thao túng ý nghĩa – tái xuất. Giờ đây, nó được nhìn nhận không phải từ khía cạnh thần học, mà từ khía cạnh khoa học: Liệu não bộ có một hệ thống ký hiệu riêng để “lưu trữ” và “vận hành” thông tin hay không?

Đóng góp hiện đại của Jerry Fodor

Jerry Fodor (1935–2017) là một trong những triết gia và nhà tâm lý học đương đại đặt nền móng cho khoa học nhận thức. Ông nổi tiếng với “Language of Thought Hypothesis” (LOT), tạm dịch là “giả thuyết ngôn ngữ tư duy.” Theo Fodor, não bộ con người vận hành như một bộ xử lý thông tin, và các ý nghĩ của chúng ta được mã hóa dưới dạng các câu mang tính “ngôn ngữ” – chính là LOT.

Như ông viết trong cuốn The Language of Thought (1975):

“…ngôn ngữ của tư duy cung cấp môi trường trung gian để biểu diễn nội dung tâm lý liên quan đến thế giới của sinh vật; chỉ khi nào thông tin được ‘phiên dịch’ vào ngôn ngữ này, nó mới nằm trong tầm với của các quy trình tính toán cấu thành kho nhận thức của sinh vật đó.”

Cắt nghĩa đơn giản: Fodor muốn nói rằng chúng ta nghĩ bằng một “thứ tiếng” nằm sâu trong não (LOT). Mọi thông tin từ bên ngoài được “dịch” vào LOT trước khi não bộ “xử lý.”

Fodor liệt kê một vài đặc tính của LOT:

  1. Tính cấu trúc (compositionality): Các khái niệm nền tảng tạo nên những ý nghĩ phức tạp, tương tự từ vựng và cú pháp trong một ngôn ngữ.
  2. Không hẳn là tấm gương trực tiếp của thực tại, nhưng nó là hệ thống ký hiệu (symbol system) để chúng ta thao tác, suy luận và học hỏi.
  3. Phổ quát và bẩm sinh: Fodor cho rằng tất cả con người (và chỉ con người) đều có LOT. Mọi biến thể như tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Pháp… chỉ là “vỏ bọc ngoài” cho LOT chung này.

Xâu chuỗi lại, ta thấy rằng LOT của Fodor và “mental language” của Ockham có nhiều điểm tương đồng:

  • Cả hai đều nhấn mạnh tính cấu trúc.
  • Cả hai đều xem đây là hệ thống phổ quát – mọi người đều có, bất kể ngôn ngữ tự nhiên mà họ sử dụng.
  • Cả hai đều coi “ngôn ngữ” này là nền tảng cho sự nhận thức, suy nghĩ và giao tiếp.

Sự khác biệt lớn nằm ở chỗ Ockham vẫn còn chịu ảnh hưởng bối cảnh thần học Trung Cổ, ông lý giải “mental language” như tàn dư của ngôn ngữ Adam. Trong khi đó, Fodor tiếp cận từ hướng khoa học thực nghiệm, xây dựng mô hình tinh thần (mind) như một hệ thống tính toán dựa trên biểu tượng.

Tóm lại

Liệu bộ não chúng ta “nói” một “ngôn ngữ” bí ẩn mang tính phổ quát hay không? Câu hỏi này từ ngàn xưa cho đến nay vẫn là một vấn đề hấp dẫn, kết nối thần học, triết học và khoa học. Từ động lực ban đầu muốn tìm lại “ngôn ngữ Adam” – thứ tiếng được cho là hoàn hảo, William of Ockham đã gợi ý rằng có lẽ tư duy của con người vẫn giữ một dạng “tiếng nói ngầm” – “mentalese.”

Nhiều thế kỷ sau, khi khoa học nhận thức định hình, Jerry Fodor khơi lại ý tưởng này, đặt tên là “Language of Thought Hypothesis,” xem nó như hạ tầng tinh thần của mọi quá trình xử lý thông tin. Điều thú vị là cốt lõi khái niệm ấy đã thấp thoáng trong tư tưởng Trung Cổ của Ockham. Đó là minh chứng cho thấy nhiều ý niệm triết học (dù có nguồn gốc thần học) vẫn có thể khớp với khám phá khoa học hiện đại, nếu chúng ta biết thay “lăng kính” và sẵn sàng đối thoại với quá khứ.

Như vậy, “ngôn ngữ Adam” hay “ngôn ngữ tư duy” (mentalese, LOT) có thể chỉ là những cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý niệm rằng con người có một cơ chế nhận thức chung mang tính bẩm sinh và phổ quát. Vậy “bộ não bạn nói ngôn ngữ gì?” Có lẽ đó là thứ “ngôn ngữ ngầm” mà ta khó lòng tiếp cận trực tiếp, nhưng đã và đang vận hành mọi suy nghĩ và trải nghiệm của chúng ta.

Nếu ở thời Trung Cổ, việc này được hiểu như một hiện tượng siêu nhiên ban tặng từ Chúa, thì ở thời hiện đại, ta nhìn nó thông qua lăng kính khoa học: não bộ là một cỗ máy xử lý thông tin, và những khái niệm, ý nghĩ trong đó là “chương trình” lập sẵn bằng một “ngôn ngữ” đặc biệt – dù ta không nghe được bằng tai, cũng không nói ra thành tiếng, nhưng nó lại kiến tạo toàn bộ trải nghiệm và nhận thức của chúng ta về thế giới.

Chính sự giao thoa giữa triết học Trung Cổ và khoa học nhận thức đương đại cho thấy lịch sử tư tưởng nhân loại là một vòng tuần hoàn thú vị. Dẫu quan điểm duy thần hay duy lý, chúng ta đều hướng đến việc tìm hiểu tận gốc bản chất của tư duy và ngôn ngữ – hai năng lực làm nên tính “người” của chúng ta. Và có lẽ, trong hành trình đó, “ngôn ngữ tâm trí” luôn là một ý niệm đầy quyến rũ, bởi nó khơi dậy hy vọng về một nền tảng chung xóa nhòa mọi rào cản ngôn ngữ, văn hóa, để loài người thực sự hiểu nhau một cách tường minh.


(Tổng số từ ước tính: ~2000 từ)

Rate this post

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.