Người Assyria cổ đại thường được nhớ đến qua sự tàn bạo trong các cuộc chinh phạt, nhưng tầm ảnh hưởng của họ đối với Cận Đông lại sâu sắc hơn rất nhiều. Họ không chỉ tỏ rõ tài năng ngoại giao và khả năng quân sự, mà còn thể hiện năng lực kinh doanh vượt trội.
Nhờ vào của cải tích lũy, người Assyria đã xây dựng một trong những thư viện đầu tiên của thế giới, trưng bày nhiều văn bản tôn giáo, ghi chép quản lý nhà nước và các tài liệu lịch sử ấn tượng. Cung điện của họ cũng được tô điểm bởi những tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng và giàu tính thẩm mỹ.
Thời kỳ Assyria cổ và vai trò của thương nhân
Câu chuyện của người Assyria bắt đầu từ thời kỳ Assyria cổ (khoảng 2000–1800 TCN). Lúc này, họ xây dựng thành Ashur dọc bờ tây sông Tigris, đồng thời mở rộng mạng lưới thương mại trong toàn khu vực Cận Đông. Các thương nhân Assyria thiết lập các tuyến buôn bán quan trọng, để lại nhiều tài liệu bằng văn bản ở Kanesh (Anatolia).
Những tài liệu Kanesh cho thấy người Assyria tổ chức buôn bán rất bài bản, góp phần đặt nền móng cho hệ thống thương mại phức tạp trong Thời kỳ Đồ Đồng muộn.
Đế chế Assyria giữa
Nhờ vào nguồn lợi thương mại, người Assyria chuyển sang xây dựng Đế chế Assyria giữa (khoảng 1400–1050 TCN). Đây là giai đoạn Assyria gia nhập “câu lạc bộ cường quốc” tại Cận Đông, cùng với Ai Cập, Babylon, Mitanni, Alashiya và Hatti. Vua Ashur-uballit I (trị vì khoảng 1365–1330 TCN) là người dẫn dắt Assyria thể hiện tiềm lực ngoại giao, bằng chứng là bức thư gửi nhà vua Ai Cập viết bằng chữ hình nêm ngôn ngữ Akkad.
Ảnh hưởng địa chính trị của Assyria tăng lên song hành cùng sức mạnh quân sự. Tới thời Vua Tutkulti-Ninurta I (trị vì khoảng 1243–1207 TCN), vương quốc Mittanni đã bị khuất phục. Tuy nhiên, khoảng năm 1200 TCN, các cuộc di cư lớn từ “Các dân tộc biển” đã làm xáo trộn toàn bộ khu vực Cận Đông. Cuối cùng, chỉ còn Assyria và Ai Cập tiếp tục tồn tại và bước vào thời kỳ Đồ Sắt.
Đế chế Tân Assyria
Dựa trên tiềm lực quân sự, người Assyria xây dựng Đế chế Tân Assyria (934–610 TCN). Đế chế mới này kế thừa truyền thống tôn giáo và văn hóa từ Đế chế Assyria giữa, nhưng tiến xa hơn về quân sự. Họ sử dụng nhiều chiến thuật tàn bạo như tấn công liên tiếp, đe dọa, làm nhục kẻ thù và buộc di cư, kết hợp với công nghệ mới như kỵ binh (thay cho xe ngựa cồng kềnh) và vũ khí công thành tiên tiến (tháp công thành, máy phá thành có bánh xe).
Dù hùng mạnh, Đế chế Tân Assyria cũng sụp đổ vào năm 610 TCN, khi một liên minh các nhà nước liên kết lật đổ vương triều Assyria.
Người Assyria và vương quốc Israel
Một trong những tác động lớn nhất của người Assyria tới Cận Đông, còn ảnh hưởng tới ngày nay, là dấu ấn trong Cựu Ước. Vương quốc Israel nằm trong số những nước bị Tân Assyria chinh phục, nhưng chưa bao giờ chịu khuất phục hoàn toàn. Vua Sargon II (trị vì 721–705 TCN) đã tăng số tỉnh từ 12 lên 25 để giảm bớt quyền lực của các lãnh thổ phụ thuộc, khiến Vua Hoshea của Israel nổi dậy (khoảng 732–722 TCN).
Dù Israel cầu viện Ai Cập, họ vẫn thất bại trước sức mạnh của Assyria. Các biên niên sử Assyria ghi lại việc đưa 27.290 dân Israel đi lưu đày, trong khi Cựu Ước cũng đề cập cuộc vây hãm này ở 2 Các Vua 18:9–11. Thông tin từ hai nguồn được cho là bổ sung cho nhau, vì Shalmaneser V (trị vì 726–722 TCN) khởi đầu cuộc tấn công, và Sargon II là người hoàn tất nó.
Nghệ thuật Assyria
Tương phản với sự tàn nhẫn trên chiến trường, người Assyria rất yêu thích nghệ thuật và cái đẹp. Các phù điêu khai quật được tại Ashur, Nineveh, Nimrud mô tả cảnh quan thiên nhiên, sư tử và nhiều chi tiết thực vật cực kỳ sinh động. Dù có nhiều cảnh săn bắn, vẫn có phù điêu tại Cung điện Bắc ở Nineveh khắc họa sư tử và sư tử cái an nhàn trong một khu vườn yên bình. Người Assyria cũng thường dùng hình tượng thần thoại, như ugallu (nửa người nửa sư tử) hay lamassu (sư tử có đầu người và cánh).
Người Assyria thừa hưởng truyền thống tạc tượng hoàng gia của vùng Lưỡng Hà, nhưng phát triển theo cách riêng, tiêu biểu là tượng vua Ashurnasirpal II (trị vì 883–859 TCN). Tình yêu nghệ thuật của họ tiếp nối sang các nền văn minh khác, đặc biệt tại Babylon và cả trong truyền thuyết “Vườn treo Babylon” (một số học giả cho rằng Nineveh mới thật sự là nơi có “Vườn treo” này).
Văn học Assyria
Cuối cùng, người Assyria cũng góp phần tạo dựng văn hóa học thuật và văn chương tại Cận Đông. Dù thư tịch và chữ viết đã tồn tại trước đó, người Assyria phát triển văn học tôn giáo và lịch sử lên tầm cao mới. Họ lưu trữ hàng nghìn bảng chữ hình nêm bằng tiếng Akkad, và Thư viện Ashurbanipal (trị vì 668–627 TCN) tại Nineveh đã để lại khoảng 5.000 văn bản, từ lễ nghi tôn giáo, biên niên sử đến tài liệu quản lý.
Trong các văn bản tôn giáo, vua Assyria đóng vai trung gian giữa thần linh và con người. Dù được chọn bởi thần thánh, nhà vua không phải là vị thần, mà chỉ làm theo ý các thần. Người Assyria thờ các vị thần Lưỡng Hà truyền thống, nhưng đề cao nhất thần Ashur (thần hộ mệnh của thành Ashur) và thần Ishtar (thần chiến tranh và sinh sản).
Về lịch sử, biên niên sử Assyria được xem là chi tiết và chính xác hơn so với nhiều nơi khác. Các sử liệu được viết từ góc nhìn của nhà vua, ghi lại chiến dịch hàng năm. Người Assyria còn tạo lập các danh sách vua (king-lists) kéo dài từ vị vua huyền thoại Tudiya cho đến năm 722 TCN. Nhiều học giả tranh cãi vua Assyria thật sự đầu tiên là Sulili hay Shamsi-adad I, nhưng các ghi chép đó cho thấy sức mạnh và chiều sâu của truyền thống lịch sử tại Assyria.
Tóm lại, người Assyria không chỉ được nhớ đến bởi tính hiếu chiến mà còn để lại di sản lâu dài trong thương mại, chính trị, tôn giáo, nghệ thuật và văn học. Họ đã góp phần định hình bức tranh văn hóa và lịch sử của Cận Đông, đưa khu vực này tiến gần hơn tới một nền văn minh phồn thịnh và phong phú.