Quá trình chiếm đóng Bắc Mỹ diễn ra nhanh chóng từ năm 1492 đến 1620, với số lượng người định cư tăng dần và đến theo từng đoàn lớn sau năm 1600. Khi càng có nhiều người châu Âu đến vùng đất này, nhu cầu về đất đai càng tăng. Cuối cùng, những kẻ xâm lược đã đẩy người bản địa sang các khu bảo tồn khi họ lập nên các khu định cư và thành phố riêng.
Người châu Âu sang châu Mỹ từ khi nào?
Người định cư châu Âu bắt đầu di cư sang châu Mỹ sau khi khu vực này được Christopher Columbus phát hiện. Columbus đã đặt chân lên châu Mỹ vào ngày 12/10/1492. Những chuyến thám hiểm của ông đến châu Mỹ và các đảo Caribbean từ năm 1492 đến 1504 được xem như đã giới thiệu cái gọi là “Thế giới mới” cho người châu Âu.
Vào thời điểm đó, Columbus tìm kiếm một tuyến đường biển mới đến châu Á sau khi các tuyến thương mại đường bộ chính (Con đường Tơ lụa) bị Đế quốc Ottoman chặn đứng vào năm 1453. Sự kiện này đã đánh dấu thời kỳ mà các nhà sử học gọi là Thời đại Khám phá. Columbus đã vượt biển dưới sự bảo trợ của Tây Ban Nha, quốc gia cũng đang tìm kiếm những lãnh thổ mới có tiềm năng sinh sản để chinh phục. Cuộc phiêu lưu đó dẫn đến việc Tây Ban Nha chinh phục Trung và Nam Mỹ trong suốt thế kỷ 16.
Những ảnh hưởng mạnh mẽ
Khi người châu Âu không chỉ dừng lại ở việc thám hiểm mà còn bắt đầu định cư ở châu Mỹ, họ đã mang đến những thay đổi đáng kể cho hầu hết mọi vùng đất và cư dân. Ở những khu vực mà họ lập nên các thuộc địa, xã hội trở nên phân tách và chia rẽ theo sắc tộc. Ví dụ, nhiều người bản địa đã phải chịu sự áp bức, và không ít người trong số họ còn bị ép làm công việc như người hầu hay nô lệ cho các ông chủ thuộc địa châu Âu.
Sau khi chinh phục được người bản địa, người châu Âu đã xây dựng một hệ thống kinh tế chủ yếu dựa vào việc trồng các loại cây trồng có giá trị thương mại như thuốc lá và mía đường. Mô hình kinh tế này buộc họ phải ngày càng phụ thuộc vào lao động nô lệ.
Nô lệ châu Phi
Nhu cầu lao động giá rẻ phi thường đã buộc người châu Âu ở châu Mỹ phải mua nô lệ từ châu Phi. Sau năm 1600, việc vận chuyển nô lệ châu Phi qua Đại Tây Dương tăng lên đáng kể. Để quản lý toàn bộ hoạt động này một cách hiệu quả, Vương miện Anh đã ủy quyền cho Royal African Company vận chuyển nô lệ đến các thuộc địa Anh từ năm 1672. Trong bốn thập kỷ tiếp theo, công ty này đã vận chuyển khoảng 350.000 người châu Phi từ quê hương của họ.
Đến cuối thế kỷ 17, hàng triệu nô lệ châu Phi đã được đưa đến châu Mỹ để cung cấp nguồn lao động giá rẻ. Cần lưu ý rằng mặc dù người châu Phi đã lâu trồng nô lệ giữa chính họ, hình thức nô lệ đó trước đây không dựa trên sắc tộc. Nhiều người bị bắt làm nô lệ thường là tù binh chiến tranh hoặc những người bị giam giữ vì tội phạm. Do đó, hình thức nô lệ mới này lại tích hợp yếu tố sắc tộc, và điều này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ sau đó.
Ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân
Người châu Âu ở châu Mỹ đã biến đổi cảnh quan đất đai một cách đáng kể, nhưng những thay đổi này cũng gây hại cho môi trường và động vật hoang dã. Ví dụ, số lượng hải ly đã giảm mạnh sau khi người định cư châu Âu chinh phục châu Mỹ, bởi vì họ rất ưa chuộng mũ làm từ da hải ly.
Ngoài ra, những kẻ xâm lược châu Âu còn mang theo hệ thống sở hữu đất đai theo kiểu tư hữu. Người định cư đã chiếm đoạt những vùng đất của người bản địa, dựng hàng rào và lập nên cộng đồng riêng. Trước khi bị xâm lược, nhiều cộng đồng bản địa tin vào việc sở hữu đất chung và thường di chuyển qua lại giữa các vùng theo mùa. Sau khi người châu Âu đến, họ không còn có thể di chuyển tự do như trước nữa vì người định cư đã chiếm đoạt diện tích lớn lãnh thổ của họ.
Dịch bệnh
Một trong những vấn đề lớn nhất mà người bản địa phải đối mặt sau khi người châu Âu định cư đến là sự xuất hiện của các bệnh mới. Nhiều người bản địa không có khả năng miễn dịch với những căn bệnh lạ, nên đã mắc bệnh và qua đời. Các căn bệnh đó bao gồm bệnh đậu mùa, cúm và viêm phổi. Ước tính rằng, ở một số khu vực, từ 50 đến 90% dân bản địa đã bị tiêu diệt trong những năm đầu tiên, với trẻ em và người già chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Các căn bệnh này cũng gây ra những mâu thuẫn xã hội khi một số cộng đồng người bản địa tin rằng các bệnh là do các vị thần tức giận mang lại. Vì vậy, họ đã dính vào những cuộc xung đột với các bộ lạc khác nhằm bắt giữ kẻ thù để sử dụng trong các nghi lễ cầu xin thần linh. Những cuộc xung đột này được gọi là “cuộc chiến tang.”