Chế độ thuộc địa của các nước châu Âu gây nên nhiều biến động to lớn cho cuộc sống của các dân tộc bản địa Bắc Mỹ. Trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, những dân tộc này phải đối diện với một quyết định khó khăn: liên kết với người Anh, phe cách mạng Mỹ, hay cố gắng giữ vị thế trung lập. Quyết định này để lại ảnh hưởng sâu sắc lên tương lai của họ.
Bối cảnh Lịch sử
Cách mạng Hoa Kỳ bắt nguồn từ sự phẫn nộ ngày càng tăng của các thuộc địa đối với chính sách thuế và thiếu đại diện chính trị từ phía nước Anh. Căng thẳng leo thang từ sau cuộc Chiến tranh Pháp và Thổ Nhĩ Kỳ Kỳ (1754-1763), vốn hạn chế việc mở rộng thuộc địa về phía Tây. Tham nhũng của chính quyền thuộc địa càng làm bùng lên mâu thuẫn. Năm 1776, trong làn sóng cách mạng dân tộc, các thuộc địa tuyên bố độc lập. Tuy nhiên, giao tranh nổ ra hơn một năm trước đó tại Lexington và Concord, Massachusetts.
Ngay cả chính những người dân thuộc địa cũng bị chia rẽ. Khoảng một phần ba vẫn trung thành với vương miện Anh (phe Bảo hoàng), trong khi số còn lại ủng hộ phe Ái quốc đòi độc lập.
Dân tộc bản địa: Những lựa chọn nan giải
Cuộc xung đột buộc các dân tộc bản địa phải đưa ra những lựa chọn khó khăn, có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh của họ. Nhiều thế kỷ xung đột và các liên minh chiến lược với người châu Âu thay đổi hoàn toàn cục diện quyền lực trên lục địa. Nhiều bộ tộc bị buộc phải rời khỏi quê hương, dân số giảm mạnh. Một số khác, như Liên minh Iroquois hùng mạnh, duy trì mối quan hệ chặt chẽ với người Anh.
Vài bộ tộc bản địa đã hội nhập vào xã hội thực dân, một số duy trì quan hệ thương mại. Tuy nhiên, nhiều bộ lạc vẫn bám giữ lối sống truyền thống, định kỳ xảy ra đụng độ với người thuộc địa về đất đai. Với hơn 250.000 người bản địa thuộc hơn 80 dân tộc khác nhau sinh sống ở phía đông sông Mississippi, cách họ ứng phó với cuộc chiến tranh này tất yếu sẽ trở nên đa dạng.
Cả người Anh và phe Ái quốc đều tìm kiếm sự hỗ trợ của người bản địa, hứa hẹn một tương lai tốt đẹp hơn dưới sự cai trị của họ. Thế nhưng, các bộ lạc ý thức được rằng, dù ai chiến thắng thì cuộc chiến này cũng sẽ quyết định quyền kiểm soát đối với vùng đất tổ tiên của họ. Xung đột nội bộ cũng nổ ra khi các dân tộc phải vật lộn với lựa chọn liên minh.
Liên minh Haudenosaunee
Liên minh Haudenosaunee, còn được gọi là Liên minh Iroquois, là một trong những nền dân chủ lâu đời nhất thế giới. Năm quốc gia ban đầu (Mohawk, Oneida, Onondaga, Cayuga và Seneca) cùng với Tuscarora vào năm 1722 tạo nên liên minh này. Biểu tượng Cây Thông Trắng, hay Cây Hòa bình, đại diện cho lý tưởng thống nhất và sức mạnh của Liên minh.
Khi Cách mạng Mỹ nổ ra, Liên minh Haudenosaunee ban đầu vẫn giữ thái độ trung lập. Tuy nhiên, cuộc xung đột nhanh chóng tạo nên rạn nứt trong Liên minh, buộc các thành viên phải chọn phe. Một số cảm thấy bắt buộc phải duy trì liên minh lịch sử với người Anh vốn được hình thành từ hoạt động buôn bán lông thú và chiến tranh với người Pháp và người bản địa (Da đỏ). Đổi lại, người Anh đề nghị bảo vệ đất đai của các bộ lạc khi được hậu thuẫn.
Trong khi đó, một nhóm khác muốn giữ lập trường trung lập, còn một số quốc gia, bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ cá nhân với thực dân, chọn đứng về phía quân Yêu nước (Patriots). Cuối cùng, Cách mạng Mỹ phá vỡ sự thống nhất nội bộ của người Haudenosaunee, làm suy yếu sức mạnh của họ vĩnh viễn.
Người Oneida, dưới ảnh hưởng của nhà truyền giáo Samuel Kirkland và mối quan hệ thân thiết với thực dân láng giềng, là quốc gia đầu tiên phá vỡ thế trung lập và ủng hộ người Mỹ. Họ cung cấp quân đội và tài nguyên trong suốt cuộc chiến, thậm chí còn đụng độ với các đồng minh cũ của họ — Seneca, Cayuga và Mohawk — những người đứng về phía người Anh.
Người Mohawk, do mối quan hệ thương mại bền chặt với người Anh và sự xâm lấn liên tục của thực dân lên vùng đất của họ, sẵn sàng tham gia cùng phe Anh. Joseph Brant (Thayendanegea), một nhà lãnh đạo nổi tiếng của người Mohawk, đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố liên minh này. Việc em gái ông kết hôn với Ngài William Johnson, Giám sát viên của Anh về các vấn đề người bản địa, đã tạo điều kiện để ông tiếp xúc sớm với văn hóa Anh. Brant lãnh đạo các lực lượng kết hợp giữa người trung thành (Loyalists) với người Mohawk trong các cuộc tấn công tàn khốc vào các khu định cư của Mỹ. Công lao của ông được ghi nhận bằng cấp bậc Đại úy trong Quân đội Anh.
Các cuộc tấn công của người Mohawk vấp phải sự trả đũa quyết liệt từ George Washington. Năm 1779, Washington phát động Chiến dịch Sullivan, một chiến dịch tiêu thổ do Tướng John Sullivan chỉ huy. Chiến dịch được tổ chức bài bản nhằm phá hủy các ngôi làng và nguồn lực của người Haudenosaunee với ý định làm tê liệt khả năng tiếp tục các cuộc tấn công của người Mohawk. Sự tàn bạo của chiến dịch khiến Haudenosaunee gọi Washington là “Town Destroyer” (“Kẻ Hủy Diệt Thị Trấn”).
Khám Phá Lịch Sử Thế Giới
Nội Chiến Hoa Kỳ
Vây hãm Charleston – Trận thua lớn của Cách mạng Mỹ
Trận Germantown (Cách Mạng Mỹ)
Stockbridge-Mohicans: Đồng minh của Quân Yêu nước
Stockbridge-Mohicans, vốn là một nhóm đa bộ tộc bản địa đã sáp nhập với thực dân ở Stockbridge, Massachusetts, nhanh chóng tham gia vào cuộc chiến giành độc lập của Mỹ. Sau khi tiếp nhận nhiều phong tục châu Âu và cải đạo sang Cơ đốc giáo, họ coi mục tiêu của mình gắn liền với quân Yêu nước. Người Stockbridge-Mohicans được biết đến nhiều qua trận Lexington và Concord, sự phục vụ của họ với tư cách là trinh sát và binh lính cho đội quân của Washington đã chứng minh giá trị vô cùng to lớn.
Bộ lạc Cherokee: Từ Đồng Minh Đến Kẻ Thù
Trong cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ, người dân tộc Cherokee ban đầu đứng về phía người Anh. Quyết định này xuất phát từ việc thực dân ngày càng lấn chiếm vùng đất của họ ở Carolinas và các bang lân cận. Lực lượng Cherokee, được người Anh hậu thuẫn, tiến hành các cuộc tấn công vào các khu định cư, đặc biệt dọc theo biên giới Bắc Carolina và Virginia.
Tìm cách trả thù, Lục quân Lục địa tiến hành Chiến dịch Cherokee Trừng phạt năm 1776. Chiến dịch tàn khốc này phá hủy hơn năm mươi thị trấn của người Cherokee, khiến người dân mất tinh thần và mở đường cho các cuộc đàm phán hòa bình. Hiệp ước sau đó đánh dấu lần đầu tiên Quốc gia Cherokee bị buộc phải nhượng lại lãnh thổ tổ tiên của họ cho nước Mỹ mới thành lập.
Đây không chỉ đơn giản là những vùng đất hoang; chúng là những địa điểm mà người Cherokee sinh sống trong nhiều thế kỷ. Hiệp ước này không những làm suy yếu người Cherokee mà còn gieo rắc bất hòa trong nội bộ bộ lạc. Các nhà lãnh đạo lớn tuổi, mệt mỏi vì chiến tranh đã ủng hộ hòa bình, mâu thuẫn với các chiến binh trẻ tuổi, những người mong muốn tiếp tục kháng chiến. Cuối cùng, một số nhóm người Cherokee chuyển đến Tennessee và Bắc Alabama, tiếp tục cuộc chiến chống lại thực dân cho đến khi chiến tranh kết thúc.
Sự Phản Bội Đau Thương Các Đồng Minh Bản Địa
Chiến tranh Cách mạng không mang lại chiến thắng cho các dân tộc bản địa ở Mỹ, bất kể họ đứng ở phe nào. Mặc dù Anh đầu hàng tại Yorktown năm 1781 được coi là một khoảnh khắc quan trọng, thì xung đột trên các vùng biên giới vẫn tiếp diễn. Trên thực tế, năm 1782 được biết đến với tên gọi “Năm đẫm máu” ở phía tây dãy Appalachia.
Hiệp ước Paris (1783) được cho là chấm dứt chiến tranh, nhưng cuộc đổ máu giữa người Mỹ bản địa và người định cư vẫn tiếp diễn trong nhiều thập kỷ. Các bộ lạc phải đối mặt với sự tàn phá — cuộc Cách mạng đã làm tan vỡ các liên minh, phá hủy nhà cửa và dập tắt vô số mạng sống.
Hiệp ước Paris, nền tảng của nền độc lập Hoa Kỳ, hoàn toàn phớt lờ các quốc gia bản địa chiến đấu ở cả hai phía của cuộc xung đột. Người Anh, vốn háo hức chấm dứt chiến sự, nhượng lại những vùng lãnh thổ rộng lớn cho Hoa Kỳ mới thành lập. Sự phản bội này khiến các bộ lạc như Mohawk, những người từng là đồng minh trung thành của Anh, bị tước đoạt đất đai và buộc phải sống trong các khu bảo tồn.
Các quốc gia bản địa từng ủng hộ người Anh giờ nhận thấy mình bị phơi bày; các đồng minh cũ của họ ra đi và một quốc gia non trẻ thù địch đang thèm khát đất đai sẵn sàng tấn công. Cuối cùng, ngay cả những bộ lạc đã chiến đấu cho những người cách mạng cũng sẽ buộc phải đầu hàng vùng đất tổ tiên của họ để thích nghi với sự bành trướng không ngừng của nước Mỹ.
Vai trò của người bản địa trong Chiến tranh Cách mạng vén màn một chương lịch sử thường bị bỏ qua trong quá trình thành lập nước Mỹ – một chương được đánh dấu bằng những lời hứa bị phá vỡ, bạo lực và một cuộc đấu tranh sinh tồn đầy bi thảm.