Lịch Sử Nhật Bản

Người Nhật và phương Tây: Những học hỏi ban đầu

Người Nhật học được nhiều điều mới lạ – súng hỏa mai, đại bác, kỹ thuật hàng hải, thuốc men, tri thức thiên văn học từ phương Tây

Vào đầu thế kỷ XIX, cả Việt Nam lẫn Nhật Bản đều đối diện với “cơn bão táp” Âu – Mỹ đang tràn đến. Thế nhưng, trong khi nước Nhật giữ vững độc lập và vươn lên thành cường quốc, Việt Nam lại suy yếu và dần bị biến thành thuộc địa. Nhiều học giả đã đặt câu hỏi: trước thời Minh Trị Thiên hoàng (bắt đầu nửa sau thế kỷ XIX), người Nhật có thực sự khép kín, hoàn toàn quay lưng với văn minh phương Tây không?

Thực tế cho thấy, ngay từ những thập niên đầu tiếp xúc với người châu Âu (từ giữa thế kỷ XVI), người Nhật đã sớm nỗ lực học hỏi khoa học – kỹ thuật, và thành quả của những năm tháng “học mót” đó đã đặt nền móng cho sự canh tân ngoạn mục về sau. Bài viết sau sẽ trình bày bối cảnh ban đầu khi người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha rồi đến Hà Lan đến Nhật, những nhận xét của họ về người Nhật, cùng các hoạt động người Nhật đã làm để tiếp thu kiến thức phương Tây trước năm 1639 – thời điểm Mạc phủ ban hành chính sách “tỏa quốc”.

Vài nhận xét của người phương Tây về Nhật Bản

Năm 1543, thuyền buôn Bồ Đào Nha đặt chân đến Tanegashima, mở ra một trang sử mới cho nước Nhật. Sáu năm sau (1549), nhà truyền giáo Francis Xavier cùng các giáo sĩ dòng Tên lần lượt đổ bộ. Trong những bức thư của Xavier gửi về Goa (1549) và Ignatius Loyola (1552), ông nhận xét:

  • Người Nhật rất trung thực, ngay thẳng, hiền hòa
  • Rất trọng danh dự
  • Hầu hết biết chữ, không cờ bạc, không trộm cắp
  • Quan tâm sâu sắc đến những kiến thức mới lạ, đặc biệt là thiên văn, địa lý, các hiện tượng tự nhiên

Không chỉ Xavier, nhiều giáo sĩ khác cũng đánh giá cao phẩm chất và trí tuệ của người Nhật. Huynh Juan Fernández năm 1561 nhận thấy người Nhật tiếp thu bài học “dễ hơn cả người Tây Ban Nha”. Hay W. Adams (1611) – hoa tiêu người Anh – viết rằng người Nhật “bản chất rất tốt, phong cách nhã nhặn, cực kỳ nghiêm khắc với các vi phạm pháp luật”. Đối với người Âu thời bấy giờ, Nhật Bản nằm ở rìa Đông của thế giới, song những đức tính nêu trên đã khiến họ kính nể.

Tuy người Nhật thường gọi người Bồ Đào Nha/Tây Ban Nha là Nanban-jin 南蛮人 (người man di phương Nam), thực tế họ lại thán phục kỹ năng hàng hải, cách chữa trị y học và các kỹ thuật chế tạo vũ khí của phương Tây. Chính vì vậy, ngay từ khi súng hỏa mai, đại bác, cùng một số ứng dụng y khoa được du nhập, người Nhật đã tìm cách học hỏi và bắt tay chế tạo, ứng dụng.

Kỹ thuật quân sự

Súng hỏa mai và đại bác

  • Súng hỏa mai (arquebus): Khi thuyền Bồ Đào Nha đến Tanegashima (1543), lãnh chúa Tokitaka chứng kiến uy lực của súng hỏa mai và lập tức nhận ra đây là vũ khí cần thiết. Chỉ vài năm sau, người Nhật đã tự chế tạo được súng hỏa mai, với chất lượng còn được cho là tốt hơn cả sản phẩm của châu Âu. Bằng chứng là năm 1548, viên chỉ huy Trung Quốc Lư Thang (Lutang 盧鏜) tịch thu của người Nhật nhiều súng hỏa mai “tốt hơn phương Tây”. Các xưởng chế tác súng mọc lên khắp nơi: Sakai (Izumi), Yokkaichi, Kunitomo…
  • Đại bác: Dù tiếp cận hơi muộn (khoảng 1551), đại bác cũng dần trở thành vũ khí quan trọng trong các cuộc chiến. Oda Nobunaga, Toyotomi Hideyoshi hay Tokugawa Ieyasu đều sử dụng đại bác và súng hỏa mai để xoay chuyển tình thế thời Chiến quốc Sengoku. Nhờ đó, các trận công thành trong khoảng 1582–1615 có sự góp mặt đáng kể của đại bác, súng trường.
  • Vụ dẹp loạn Shimabara (1638): Ngay cả khi Nhật đã ổn định dưới thời Mạc phủ, họ vẫn không bỏ qua vũ khí phương Tây. Trong cuộc dẹp loạn Shimabara, Mạc phủ yêu cầu thương điếm Hà Lan ở Hirado hỗ trợ đại bác. Sau đó, quan chỉ huy quân đội Mạc phủ còn học hỏi thêm kỹ thuật tấn công pháo đài và sử dụng súng cối theo phong cách châu Âu.

Tóm lại, việc học hỏi và cải tiến vũ khí ngoại nhập đã giúp Nhật Bản nhanh chóng nâng cao năng lực quân sự, tạo đà cho việc thống nhất đất nước thời Tokugawa.

Y học

Người Nhật đặc biệt hứng thú với phẫu thuật, vì thời Chiến quốc khiến số người thương vong, bị đạn bắn rất cao. Thoạt đầu, họ học từ các bác sĩ Bồ Đào Nha:

  • Luis de Almeida (người Bồ Đào Nha) đến Funai (nay là Oita) năm 1555, nổi tiếng chữa trị vết thương súng đạn. Năm 1556, lãnh chúa Ōtomo Sōrin – một tín đồ tân tòng – dựng bệnh viện tại Funai do Almeida quản lý. Almeida còn đào tạo các tu sĩ dòng Tên và người Nhật về phẫu thuật.
  • Nhiều trường phái y khoa “Nam-man” 南蛮流 (Namban-ryu) xuất hiện, tập trung vào ngoại khoa, phẫu thuật, điều trị vết thương. Sách y học như Mangai shūyō (1619), Namban-ryu mokuishū (tài liệu về nhãn khoa, niên đại Azuchi-Momoyama), và các tác phẩm của Christovão Ferreira… được lưu truyền.

Đáng tiếc, lệnh cấm đạo Thiên Chúa và sự xung đột tôn giáo khiến các bệnh viện do người Bồ lập ra bị phá hủy hoặc đóng cửa (ví dụ, bệnh viện Funai bị phá năm 1587). Tuy vậy, những kỹ năng y khoa và thực hành ngoại khoa vẫn tồn tại rải rác trong xã hội Nhật, trở thành tiền đề cho sự phát triển y học phương Tây ở Nhật về sau.

Sau năm 1639, người Hà Lan là quốc gia Tây phương duy nhất được buôn bán ở Nhật, nên vai trò cầu nối kiến thức được chuyển giao sang họ. Các bác sĩ Hà Lan đến thương điếm Deshima (Nagasaki) đã truyền đạt nhiều kỹ thuật mổ xẻ, thủ thuật y học, kết hợp lý thuyết Tây y vào các trường y “Kōmō Geka” 紅毛外科 hoặc “Oranda Ryū Geka” 和蘭流外科. Người Nhật tiếp tục học tập, quan sát, rồi biên soạn các tài liệu dựa trên kinh nghiệm thực tiễn của bác sĩ Hà Lan.

Nhờ đó, suốt thời Edo (1603–1867), mặc dù bị “tỏa quốc”, người Nhật vẫn có một kênh tiếp nhận kiến thức Tây y: cái gọi là Lan-học (Rangaku). Đây là yếu tố quan trọng giúp thế hệ sau có nền tảng để nhanh chóng bắt kịp các thành tựu y học châu Âu thế kỷ XIX.

Hàng hải và thiên văn

Trước thế kỷ XVI, người Nhật chưa hề có thuyền vượt đại dương. Khi thấy người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha đi qua eo biển Magellan hoặc vòng quanh châu Phi, họ kinh ngạc. Các nhà truyền giáo đã truyền thụ cho họ những kiến thức tối thiểu về địa cầu hình tròn, các định luật thiên văn, kỹ năng điều hướng bằng la bàn, thước góc tư, thước trắc tinh (astrolabe), v.v.

  • Pedro Gomez (1583) soạn quyển Compendia (sách giáo khoa triết học, thiên văn) bằng tiếng Latinh, rồi dịch ra tiếng Nhật. Các bản dịch này lưu hành rộng, trở thành tài liệu đầu tiên ở Nhật nói về thiên văn học phương Tây.
  • Genna kōkaisho (Nguyên Hòa hàng hải thư) của Ikeda Kōun (1618) tổng hợp kinh nghiệm hải hành đã học được từ thuyền trưởng Bồ Đào Nha Gonçalvez, gồm: bảng tính kinh độ – vĩ độ, cách đo độ cao Mặt Trời, đo đáy biển, cách dùng la bàn 32 hướng, v.v.

Nhờ đó, người Nhật nhanh chóng thích nghi và đưa ra những ứng dụng “lai” (kết hợp Á – Âu). Điều này không chỉ giúp họ đóng ngự châu ấn thuyền 御朱印船 phục vụ buôn bán quốc tế, mà còn làm phong phú thêm tư duy khoa học.

Kỹ thuật đóng tàu:

  • William Adams (W. Adams), hoa tiêu Anh trên thuyền De Liefde (1600) bị nạn dạt vào Kyushu, trở thành nhân vật then chốt trong việc hướng dẫn Tokugawa Ieyasu đóng thuyền theo kiểu châu Âu. Năm 1604, Adams cùng đồng đội đóng chiếc thuyền tải trọng 80 tấn, năm 1605 đóng thêm chiếc 120 tấn.
  • Không chỉ học hỏi về thiết kế, người Nhật còn tiếp thu phương pháp sử dụng công cụ hải hành, nắm vững kỹ năng giương buồm, chọn tuyến, đo đạc. Kinh nghiệm này dần truyền qua thế hệ thợ đóng tàu tiếp theo, đến khi Nhật mở cửa (nửa sau thế kỷ XIX), họ lập tức phát triển hạm đội hiện đại.

Chế tác đồng hồ

Thế kỷ XVI, người Nhật chỉ có đồng hồ nước hoặc cơ chế thủy sai lạc hậu. Nhờ các nhà truyền giáo dòng Tên, đồng hồ cơ khí châu Âu (dùng dây cót hoặc quả nặng) được đưa đến. Năm 1551, Xavier tặng lãnh chúa Ōuchi Yoshitaka một chiếc đồng hồ cổ. Oda Nobunaga, Toyotomi Hideyoshi, Tokugawa Ieyasu… đều được nhận đồng hồ do sứ thần phương Tây biếu tặng.

  • Người Nhật nhanh chóng học cách sửa chữa và mô phỏng đồng hồ châu Âu. Nhiều học viên trong các chủng viện (ví dụ: trường ở Nagasaki) đã hành nghề chế tác đồng hồ, nâng cấp nó thành wadokei 和時計 (hồ thời kế) – loại đồng hồ cơ khí hiển thị thời gian theo kiểu giờ “khoảng khắc” truyền thống của Nhật.
  • Sau khi Mạc phủ cấm đạo (1614), các tu viện dòng Tên bị giải thể, song những thợ thủ công Nhật được đào tạo vẫn sống rải rác trong xã hội, tiếp tục nghề làm đồng hồ, đặt nền móng cho ngành cơ khí chính xác thời Edo.

Kỹ thuật in

Nhật Bản trước nay in ấn chủ yếu bằng phương pháp khắc mộc bản. Từ cuối thế kỷ XVI, nhà truyền giáo Valignano mang máy in con chữ rời đến, dự định in các sách đạo Thiên Chúa, sách giáo khoa, từ điển. Trường dòng Tên ở Amakusa, Kyushu in sách Heike monogatari (1592), Esopo no fabulas (1593), Qincvxv (Kinkūshū)… bằng chữ romaji.

Thú vị hơn, cả Nhật hoàng lẫn Tướng quân Tokugawa đều thử nghiệm in sách chữ Hán bằng con chữ rời, góp phần thúc đẩy ngành in phát triển. Sách thế tục ngày càng nhiều, tạo cú hích cho phong trào “đọc sách” – tiền đề quan trọng cho tri thức lan rộng thế kỷ XVII–XVIII. Từ năm 1640, in con chữ rời giảm dần, phương pháp mộc bản vẫn thịnh hành, nhưng sự hiện diện của kỹ thuật in Âu châu đã để lại dấu ấn sâu sắc, nâng tầm năng lực in ấn và văn hóa đọc của xã hội Nhật Bản.

Khai mỏ

Người Nhật rất muốn tiếp thu phương pháp luyện kim, khai thác bạc bằng thủy ngân (hiệu quả cao hơn kỹ thuật thô sơ cũ). Tokugawa Ieyasu tìm cách mời chuyên gia Tây Ban Nha từ Manila (Philippines) nhưng bất thành do lo ngại của người Tây Ban Nha trước khả năng quân sự hóa của Nhật. Nhiều lần thương lượng, dự án vẫn không đi đến đâu vì những xung đột chính trị, ngoại giao, lệnh cấm đạo… Cuối cùng, người Nhật phải tạm dừng kế hoạch nâng cấp kỹ thuật khai mỏ, chuyển sang tập trung củng cố những lĩnh vực khác mà họ đã học hỏi được, như hàng hải, y học, cơ khí…

Tóm lược

Khi người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha đặt chân đến Nhật, họ đem đến vô số điều mới lạ – súng hỏa mai, đại bác, kỹ thuật hàng hải, thuốc men, tri thức thiên văn học… Người Nhật, với tính hiếu kỳ, tinh thần tự trọng và coi trọng danh dự, đã ngay lập tức đón nhận và tìm mọi cách học hỏi. Dù năm 1639, Mạc phủ thi hành chính sách “tỏa quốc”, siết chặt đường vào của đa số thương thuyền phương Tây, nhưng “cánh cửa nhỏ” qua thương điếm Hà Lan ở Deshima vẫn giúp Nhật Bản tiếp tục duy trì dòng chảy khoa học – kỹ thuật (Rangaku). Trong suốt hơn hai thế kỷ sau đó, người Nhật âm thầm tích lũy nền tảng tri thức, để rồi khi đến thời Minh Trị (nửa sau thế kỷ XIX), họ bứt phá ngoạn mục, trở thành cường quốc sánh ngang với các nước Âu – Mỹ.

Phần 1 của loạt bài này dừng lại ở các hoạt động học hỏi trước năm 1639. Trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu giai đoạn chính sách tỏa quốc đi vào thực tế, người Nhật vẫn tiếp thu văn minh phương Tây qua một “khe cửa hẹp” như thế nào, và cách họ duy trì tinh thần học thuật để chuẩn bị cho cuộc duy tân Minh Trị về sau.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.