Lịch Sử Việt Nam

Người Việt tiếp thu nền Hán học thời Bắc Thuộc

Sau khi rơi vào ách cai trị của nhà Hán thì một cách tự nhiên tầng lớp trí thức người Việt bắt đầu tiếp thu nền Hán học và văn minh Hán

nguoi viet tiep thu han hoc
0 views

Dưới ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, người Việt Nam vẫn giữ gìn tinh thần hiếu học đáng khâm phục. Họ say mê học tập chữ Hán, tham gia thi cử và đạt được nhiều thành tựu. Bên cạnh việc tiếp thu văn minh tư tưởng và tôn giáo, người Việt kiên quyết chống lại ách áp bức bóc lột.

Những nhà Hán học tiêu biểu:

  • Lý Tiến, người Cao Hưng, làm quan Thái Sử dưới thời Hán Linh Đế.
  • Lý Cầm, người Giao Châu, giữ chức Tư Lệ Hiệu Úy, đấu tranh cho quyền lợi của người Giao Chỉ.
  • Trương Trọng, người Hợp Phố, tài ba, ứng biến thông minh, giữ gìn thể diện quốc gia khi đối đáp với vua Hán.
  • Tinh Thiều, nhà văn học thời nhà Lương, từ chối chức quan, giúp Lý Bí đánh đuổi quân xâm lược.
  • Khương Công Phụ, đậu tiến sĩ dưới thời Đường Đức Tông, làm quan đến chức Bình Chương.

Để đạt trình độ cao, học sinh Việt phải sang Trung Quốc du học. Tuy nhiên, trí thức Giao Chỉ không hề kém cạnh so với trí thức Trung Quốc. Nhiều người Việt đã từng giữ chức quan trọng như Thái Thú, Thái Sử, Tiết Độ Sứ, khiến các vương triều Trung Quốc kiêng nể.

Họ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Hán học, ảnh hưởng đến phong trào Hán học thời Bắc thuộc.

Mặc dù có ý kiến cho rằng họ chỉ là tay sai cho các đế quốc, nhưng nhìn nhận một cách khách quan, những đóng góp của họ là không thể phủ nhận. Trong bối cảnh chưa đủ sức chống lại kẻ mạnh, việc học hỏi cái tài giỏi của kẻ mạnh là điều cần thiết. Việc khôi phục độc lập, mưu đồ phú cường cần có thời gian và cần phải linh hoạt, không thể đóng cửa, cố chấp.

Phật giáo du nhập vào Việt Nam

Phật giáo du nhập vào Việt Nam qua hai con đường chính: Ấn Độ Dương và Trung Quốc. Tôn giáo này du nhập vào nước ta trong thời Bắc thuộc, trải qua ba giai đoạn:

Giai đoạn 1: Từ đầu thế kỷ III đến thế kỷ VI.

  • Ban đầu, Phật giáo được truyền bá bởi các nhà sư Ấn Độ như Khang Tăng Hội, Khương Lương Lâu Chí, Ma La Kỳ Vực.
  • Sau đó, Mâu Bắc, một người Trung Quốc, cũng đến Bắc Việt để nghiên cứu Phật giáo.

Giai đoạn 2:

  • Sư Ti Ni Da Lưu Chi từ năm 580 đến Bắc Việt, giảng dạy Thiền Tông tại chùa Dâu và lập một tông phái mới ở Bắc Ninh.

Giai đoạn 3:

  • Vô Ngôn Thông sang trú ở chùa Kiến Sơ (Bắc Ninh) vào năm 820, tu theo lối “Bích Quan” của Đạt Ma và lập một thiền tông mới.

Sự đóng góp của Phật tử:

Các Phật tử trong quá trình truyền giáo đã góp phần thúc đẩy nền văn học Việt Nam trong giai đoạn đầu (700 năm). Sau Vô Ngôn Thông, nhiều tăng ni xuất hiện, sử dụng Hán học để nghiên cứu và giảng dạy Phật giáo. Nhiều vị cao tăng Việt Nam sang Trung Quốc giảng kinh và đóng vai trò quan trọng trong văn học và chính trị.

Hán học du nhập vào Việt Nam trong thời Bắc thuộc đã ảnh hưởng lớn lao đến đời sống dân tộc và quốc gia, giúp Việt Nam trở thành một quốc gia văn hiến. Mặc dù chịu ách thống trị của ngoại bang, người Việt vẫn tiếp thu được nền văn hóa sáng sủa tốt đẹp, thể hiện qua những thành tựu văn học và ngoại giao.

Nhiều người Việt thời bấy giờ tỏ ra thông minh lỗi lạc, ngang tầm với danh sĩ Trung Quốc. Bài thơ tiễn sứ Lý Giác đã giúp Giao Chỉ nổi tiếng về văn hiến với nhà Tống.

Nhận định về vai trò của Sĩ Nhiếp

Sĩ Nhiếp là một viên quan cai trị nổi tiếng thời Bắc thuộc. Ông giữ chức Thái thú Giao Chỉ vào giai đoạn loạn lạc, được nhiều nhà chép sử ca ngợi. Tuy nhiên, một số nhận định về Sĩ Nhiếp cần được xem xét lại cho thấu đáo.

Năm 203, Sĩ Nhiếp cùng Thái thú Trương Tân đề xuất đổi tên Giao Chỉ thành Giao Châu. Khi Trung Quốc loạn lạc, Giao Châu cũng bất ổn, Sĩ Nhiếp đã khéo léo cai trị, giữ gìn trật tự. Ông cũng duy trì quan hệ với triều Hán, được phong làm An Viễn Tướng quân Long Độ Đình Hầu. Sau khi nhà Đông Hán sụp đổ, Giao Châu thuộc về Đông Ngô, Sĩ Nhiếp vẫn giữ nguyên quyền hành như trước.

Sĩ Nhiếp cai trị Giao Châu suốt 40 năm, chính sách của ông được lòng dân. Ông an dân, trọng đãi trí thức, được nhân dân ủng hộ. Về mặt đối ngoại, Sĩ Nhiếp “gió chiều nào che chiều ấy”, giữ gìn sự ổn định cho Giao Châu.

Tuy được tôn vinh là “Nam Bang Học Tổ”, không có bằng chứng cho thấy Sĩ Nhiếp là người đem chữ Nho sang Việt Nam. Văn hóa Trung Quốc đã du nhập vào Giao Châu từ trước khi ông cai trị.

Sĩ Nhiếp được tôn là “Sĩ Vương” do nhiều yếu tố:

  • Ông cai trị Giao Châu trong thời loạn lạc, mang lại sự ổn định cho người dân.
  • So với các quan lại khác, Sĩ Nhiếp được đánh giá cao hơn về mặt đạo đức và nhân nghĩa.
  • Triều Trần phong ông làm Đại Vương, sau đó được chép thành “Sĩ Vương”.

Tuy nhiên, Sĩ Nhiếp chưa bao giờ nắm quyền cai trị toàn bộ Giao Châu. So với Đào Hoàng, Đỗ Viện, ảnh hưởng của Sĩ Nhiếp chưa thực sự vượt trội.

Nhìn chung, Sĩ Nhiếp là một vị quan cai trị có công với Giao Châu. Ông được người dân tôn kính vì chính sách nhân nghĩa và sự ổn định mà ông mang lại. Tuy nhiên, cần xem xét lại một số nhận định về Sĩ Nhiếp cho phù hợp với thực tế lịch sử.

Rate this post
Sử Gia Phạm Văn Sơn
Phạm Văn Sơn (1915 - 1978) là sử gia Miền Nam Việt Nam. Trong vai trò nhà viết sử, ông có những bộ sách giá trị như bộ Việt Sử Tân Biên gồm 6 quyền, Việt Sử Toàn Thư, hay Quân Sử. Blog Lịch Sử tổng hợp những bài viết trích từ các tác phẩm của ông làm nguồn tài liệu tham khảo cho quý độc giả.

BÀI LIÊN QUAN