Trong lịch sử lâu đời của thế giới Hồi giáo thời Trung Cổ, có những ghi chép tình báo hé lộ các tuyến giao thương rộng lớn trải dài từ Tây sang Đông. Một trong số đó đến từ Abu ’l-Qāsim ʿUbayd Allāh b ʿAbd Allāh Ibn Khurradādhbih – một viên quan phụ trách bưu chính và an ninh (tương tự “trưởng trạm” tình báo) ở vùng Jibāl của đế chế ’Abbāsid vào thế kỷ 9. Thông tin ông cung cấp về một nhóm lái buôn được gọi là “Rus’” đã khiến nhiều học giả hiện đại phải thay đổi cách nhìn nhận về tầm hoạt động của người Bắc Âu thời Viking.
Dấu ấn của người Rus’
Vào khoảng thập niên 840, Ibn Khurradādhbih đang viết (hoặc thực ra là đọc cho một người viết hộ) một báo cáo hành chính quan trọng. Báo cáo này thuộc một tài liệu lớn hơn có tên “Kitāb al-Masālik wa l-mamālik” (Sách về các hành trình và vương quốc), vốn cung cấp thông tin mà chính quyền trung ương ở Baghdad cần: ai đang đi qua lãnh thổ này, họ đến từ đâu, đi đâu và vì mục đích gì.
Đáng chú ý, ông dành một phần để mô tả những người gọi là Rūs (ngày nay thường viết là “Rus’”). Ông ghi lại hoạt động của họ dọc theo những tuyến đường thủy và lộ trình thương mại về phía Đông:
- Nhóm Rus’ chở da hải ly, da cáo đen, kiếm… đến bán ở Địa Trung Hải.
- Từ đây, họ phải nộp thuế 10% cho Hoàng đế Byzantine rồi di chuyển đường biển, đi qua các thành phố của người Do Thái, trở lại vùng đất của người Slav.
- Một tuyến khác, họ đi theo sông Tanais (sông Volga), ngang qua Khamlīkh (kinh đô Khazar), lại đóng thuế 10%.
- Họ có thể men theo bờ Caspi, đôi lúc còn chuyển hàng bằng lạc đà từ Jurjān đến tận Baghdad.
Sau đó, Ibn Khurradādhbih cho biết những người Rus’ còn tham gia một lộ trình đường bộ xuyên Bắc Phi (Ma Rốc, Ai Cập) rồi sang Trung Đông (Baghdad, Basra), qua các vùng Fāris, Kirman, Sindh, Ấn Độ, cuối cùng đến “al-Ṣīn” (có thể là một phần Thổ – Trung Hoa thời ấy). Họ cũng có khi đi vòng xa hơn qua xứ Saqāliba (chỉ người Slav hoặc khu vực Slav), qua Khamlīkh, vượt biển Caspi đến Balkh (nay thuộc Afghanistan), tới Transoxiana và tiếp tục tới khu vực Toguzghuz (nghi là vùng người Duy Ngô Nhĩ).
Đối với giới nghiên cứu, dữ liệu này từng bị hiểu lầm: nhiều người cho rằng đoạn văn về lộ trình xuyên châu Á nói đến một nhóm thương nhân khác, chứ không phải cùng Rus’ trong phần đầu. Nhưng thực ra, văn bản của Ibn Khurradādhbih nối tiếp liền mạch, cùng mô tả một nhóm duy nhất. Và đó là điều khiến ta phải nhìn nhận lại: có vẻ như người Rus’ đi xa hơn nhiều so với phỏng đoán trước đây.
Người Rus’ và người Viking (Bắc Âu)
Trong lịch sử châu Âu, thế kỷ 8 đến 11 thường được gọi là thời đại Viking, khi người Bắc Âu (Scandinavians) vươn ra các vùng đất xung quanh bằng cả giao thương lẫn cướp bóc. Tuy nhiên, góc nhìn hiện đại đã “mềm hóa” hình ảnh này. Thay vì chỉ là những chiến binh cướp bóc, họ còn là những kẻ chinh phục bằng thương mại, những nhà thơ, những người định cư, và về sau là cả lực lượng cận vệ trong đế chế Byzantine.
Từ thế kỷ 9, đã có nhiều ghi chép đề cập đến người Rus’ tại các vùng Slav và vùng sông lớn như Dnieper, Volga. Một loạt sử gia Ả Rập – Hồi giáo (Ibn Faḍlān, Ibn Rusta, v.v.) có những mô tả nhân chủng học chi tiết: người Rus’ cao lớn, tóc vàng đỏ, dùng kiếm, rìu, buôn bán da thú, nô lệ, trang sức… và mang về bạc của đế chế ’Abbāsid (đồng dirham).
Thời bấy giờ, “Rus’” được phía Đông dùng để gọi cộng đồng thương nhân – chiến binh Bắc Âu (có gốc từ “người chèo thuyền” hoặc “người đến bằng tàu”), trong khi ở phương Tây, chữ “Viking” hoặc “Norse” lại được dùng rộng rãi hơn cho cùng nhóm dân tộc ấy. Qua nhiều thập kỷ, học giới từng tranh cãi dữ dội về tính chất Slav hay Bắc Âu của Rus’, nhưng hiện nay phần lớn đồng thuận rằng người Rus’ mang văn hóa Scandinavia, về sau trộn lẫn với các sắc dân khác.
Những chuyến đi đó xoay quanh các hành lang thủy: sông Dnieper đổ ra Biển Đen, sông Volga đổ ra Caspi, và xa hơn nữa là đường nối sang Baghdad, và có thể xuyên lục địa tới vùng Trung Á – Viễn Đông. Như ta thấy qua ghi chép, người Rus’ vừa bán da thú, kiếm, vừa buôn cả nô lệ (nguồn lợi chính) để đổi lấy bạc, tơ lụa, hương liệu và thủy tinh.
Vấn đề thuật ngữ: “Viking,” “Norse,” “Rus’”
Trong lịch sử, “Viking” chỉ một thiểu số, có thể hiểu là những người “đi cướp biển.” Từ tiếng Bắc Âu cổ (ví dụ víkingr) có nghĩa gần với “hải tặc,” nhưng không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực. Thuật ngữ này thường không dùng để ám chỉ toàn bộ cư dân Scandinavia. Ngày nay, khi gọi “Viking,” ta lại tưởng tượng phần đông là các nông dân, phụ nữ, thương nhân… cũng nằm chung một cái tên, dù đa số trong họ chưa từng “viking” theo đúng nghĩa cướp bóc.
Giới học giả hiện đại hay dùng chữ “Norse” để nói về người Bắc Âu trong giai đoạn 750-1050, hoặc dùng “Người Viking” (chữ in hoa) khi nói về thời kỳ, còn “vikings” (chữ thường) để chỉ nhóm cướp bóc. Về “Rus’,” đa số ghi nhận họ là nhánh Bắc Âu tiến sâu vào Đông Âu rồi tiếp xúc với thế giới Hồi giáo, văn minh Byzantine.
Có một số ghi chép từ phương Tây cũng xác nhận Rus’ = Norse. Chẳng hạn, tại triều đình Frankish hay ở Andalusia Hồi giáo, đều có tài liệu so sánh trực tiếp Rus’ với những người Bắc Âu/Scandinavians. Vì vậy, việc nghiên cứu hiện đại (vì lý do lịch sử hay địa chính trị) mới chia tách “Viking phương Tây” và “Rus’ phương Đông” thành hai mảng riêng rẽ. Thực tế, người đương thời có thể xem họ là một.
“Tấm bản đồ” của thời đại Viking đang được vẽ lại
Những khám phá khảo cổ gần đây làm sáng tỏ một bức tranh phức tạp hơn:
- Có thể có những người vừa định cư ở Orkney (phía Bắc Scotland), vừa tham gia cướp bóc ở nơi khác.
- Hoặc một phụ nữ giàu có tại Thụy Điển lại tài trợ các đoàn thám hiểm sang Tây Âu.
- Một chiến binh Bắc Âu có thể chết ở sa mạc Khwarezm (nay thuộc Uzbekistan) nhưng đồng đội quay về báo tin.
- Các hành trình đến Bắc Mỹ có cả người Iceland, Greenland, Thổ Nhĩ Kỳ, Scotland…
Đây là dạng “diaspora” (phân tán) của người Bắc Âu, với nhiều hướng dịch chuyển, không chỉ một chiều “đi ra” xâm lược. Quá trình này cũng song song với sự nhập cư vào Scandinavia. Từ đó, ta tự hỏi: nếu họ có thể đi đến sông Volga, tiến vào Constantinople (Istanbul), vượt Đại Tây Dương đến Newfoundland, thì liệu họ có thể đã đi xa hơn, đến tận Bắc Phi, Trung Á, Ấn Độ, và Trung Hoa như Ibn Khurradādhbih đã miêu tả hay không?

Bằng chứng khảo cổ và văn bản
Chúng ta thường ít chú ý rằng, đế chế Byzantine và ’Abbāsid là những “cửa ngõ” đưa người Rus’ đến với mạng lưới giao thương lớn hơn. Từ thế kỷ 3 trở đi (hoặc sớm hơn nữa), đã có những tuyến thương mại liên kết châu Âu, châu Á, Bắc Phi (các nhà nghiên cứu hiện gọi là Con đường Tơ lụa mở rộng). Giới học thuật gần đây nêu giả thuyết rằng khu vực châu Á mới là đầu tàu kinh tế của hệ thống này, và nhiều khả năng người Bắc Âu hiểu rõ điều đó, sẵn sàng khai thác lợi ích bằng việc mở rộng sang phía Đông.
Các dấu vết khảo cổ ở chính Bắc Âu ủng hộ quan điểm ấy:
- Tại Birka (một cảng thị quan trọng ở Thụy Điển), người ta thấy dấu ấn văn hóa thảo nguyên (những dạng quần chùng, đai lưng trang trí cầu kỳ, mũ lụa hình nón có lông thú viền… tương tự phong cách dân du mục).
- Cung tên kiểu “recurved bow” (cung trợ lực cong ngược), nhẫn bắn cung (thumb ring) – những thứ phù hợp với kỵ binh thảo nguyên – cũng xuất hiện trong mộ chiến binh Bắc Âu.
- Nhiều vật phẩm từ Ba Tư (Iran, vùng Caliphate) như bình đồng khắc chữ Ả Rập, thủy tinh, tơ lụa hoa văn Ba Tư… đã được tìm thấy trong các khu mộ hay kho báu tại Thụy Điển, Na Uy.
Đặc biệt, hiện vật “Buddha ở Helgö” là một trong những ví dụ ấn tượng:
- Tượng Phật bằng đồng có niên đại khoảng 200 năm trước giai đoạn Viking, xuất xứ từ thung lũng Swat (Pakistan).
- Khi đến Bắc Âu, nó được gắn thêm vòng cổ và vòng tay da – một cách “biến hình” tượng Phật thành thần linh kiểu Norse.
- Tượng này được chôn cùng nhiều vật phẩm Thiên Chúa giáo và Hồi giáo tại đảo Helgö (nghĩa là “Đảo linh thiêng”), cho thấy người Bắc Âu thừa nhận tính chất thiêng liêng của nó.
Bên cạnh đó, từng có hơn 100.000 đồng dirham (tiền bạc Hồi giáo) tìm thấy tại bối cảnh Viking, cho thấy sự trao đổi quy mô lớn suốt từ Ma Rốc tới Afghanistan. Trên mỗi đồng khắc lời ngợi ca Thượng Đế (Allah) và thông tin vị Caliph đúc ra nó. Không thể tin rằng người Bắc Âu hoàn toàn không quan tâm đến các ký tự Ả Rập trên tiền; họ chắc hẳn nhận ra đó là một dạng chữ viết, nếu không muốn nói là nhiều người biết rõ nội dung. Dần dần, họ còn sao chép chữ Ả Rập vào các quả cân buôn bán. Trên một số quả cân làm nhái, ta thấy những nét vẽ ngoằn ngoèo “giả chữ” để… trông có vẻ “chính thống.”
Song chưa có bằng chứng người Bắc Âu “theo đạo Hồi” (trừ một số ít sống trong đế chế ’Abbāsid). Họ có vẻ cởi mở văn hóa: sẵn sàng tiếp nhận vật phẩm, kiểu dáng trang trí, thậm chí cả hệ thống cân đo theo chuẩn Hồi giáo, miễn có lợi cho giao thương.

“Xuất khẩu” nô lệ và những dấu ấn Đông Á
Trong chiều ngược lại, người Bắc Âu cũng “xuất khẩu” nhiều sản vật, nhưng chiếm phần lớn là nô lệ. Tuy vậy, một số vật liệu khác cũng được truy dấu:
- Hổ phách Baltic xuất hiện trong các mộ hoàng gia nội Mông (Inner Mongolia) và vương quốc Silla (nay thuộc Hàn Quốc), được xác nhận bằng phân tích khoa học. Có khả năng tương tự, chúng còn đi xa hơn đến Nhật Bản cùng thời kỳ.
- Các bằng chứng còn cho thấy garnet (ngọc hồng lựu) từ Rajasthan (Ấn Độ) hay Tích Lan được nhập vào Bắc Âu làm nguyên liệu trang sức.
- Gần đây, có nghiên cứu rằng từ thế kỷ 5-6, người Thụy Điển đã nhập “brass” (đồng thau) từ phía Đông Địa Trung Hải và châu Á một cách thường xuyên, chứng tỏ tuyến thương mại lâu đời, không phải đợi đến thời Viking mới bùng nổ.
Trong bối cảnh ấy, Ibn Khurradādhbih viết “người Rus’ đến al-Ṣīn” (có thể vùng nhà Đường hay Uyghur Khaganate) dường như không còn là chuyện phi lý.
- Nhiều nhóm thương nhân khác trên Con đường Tơ lụa cũng từng đi qua lộ trình bằng đường bộ hoặc kết hợp cả đường biển qua Ấn Độ Dương, rồi tiếp tục đến Đông Á.
- Việc khai quật tàu đắm Belitung ngoài khơi Indonesia (niên đại khoảng 830) cũng cho thấy một tàu buôn Hồi giáo trên đường chở đồ sứ, hương liệu, vàng từ Trung Quốc về Muscat (Oman) – càng khẳng định khả năng kết nối thương mại hàng hải xuyên Ấn Độ Dương thời đó.
Nếu người Rus’ đã tham gia mạng lưới giao thương với ’Abbāsid, thì việc họ “quá giang” các đoàn tàu từ Trung Quốc về Trung Đông hay đi theo các đoàn lạc đà vào sâu châu Á cũng rất có cơ sở. Họ không nhất thiết đi hàng trăm người. Có thể chỉ vài ba cá nhân dọc đường, nhập vào một đoàn lữ hành lớn hơn.
Một diaspora không biên giới
Thay vì hình ảnh quen thuộc “Viking” đứng ở mũi thuyền giương kiếm xâm lược châu Âu, chúng ta thấy bóng dáng những nhà buôn, người di cư, kẻ phiêu lưu, sẵn sàng học hỏi ngôn ngữ, tập tục mới. Họ không đủ đông để áp đảo quân sự nơi xa lạ. Không tồn tại “đế chế Viking” chính thức ở phía Đông, mà chỉ là các nhóm Rus’ nhỏ lẻ, liên kết với nhau và với dân bản địa, vì lợi ích.
Đây là một khía cạnh làm phá vỡ định kiến cổ điển, rằng thời đại Viking chỉ toàn bạo lực và thống trị. Thực tế, dù các cuộc tấn công vẫn có, họ cũng là những thương nhân sành sỏi, “săn” hàng quý hiếm (như chim săn mồi, lông thú Bắc Cực), thậm chí nỗ lực duy trì những “mặt hàng sống” như chim ưng suốt chặng đường dài để bán được giá cao.
Tính chất mở của diaspora này giải thích vì sao người Bắc Âu có thể biết tới thế giới Hồi giáo, Ấn Độ, thảo nguyên Trung Á, và có lẽ xa hơn nữa. Họ đi, rồi về, mang theo truyện kể, kinh nghiệm, gây cảm hứng cho kẻ khác tiếp tục chuyến hành trình.

Hướng nhìn mới vào thời đại Viking
Hiện nay, các chuyên gia từ Á – Âu đang vẽ lại bản đồ thời đại Viking dựa trên bằng chứng khảo cổ, tài liệu cổ, và đối chiếu với nghiên cứu về Con đường Tơ lụa. Các triển lãm lớn (như ở Bảo tàng Anh) cũng bắt đầu trưng bày các hiện vật kiểu “Buddha ở Helgö” để giới thiệu về sự kết nối giữa Bắc Âu và Trung – Nam Á.
Khái niệm “Viking Age” có thể sẽ thay đổi mạnh mẽ, không chỉ gói gọn “Bắc đánh Tây” mà còn là một giai đoạn giao lưu quốc tế sôi động, nơi người Bắc Âu (dưới tên gọi Rus’, Norse…) sẵn sàng len lỏi khắp Âu – Á, tiếp cận Hồi giáo, Kitô giáo, Phật giáo… Không phải chỉ “dải băng cướp biển” di chuyển, mà có một mạng lưới hùng hậu những lái buôn, nô lệ, thợ thủ công, binh sĩ đánh thuê.
Từ góc nhìn ấy, đoạn ghi chép của Ibn Khurradādhbih – một viên quan tình báo – đã hé lộ nhiều thứ. Nó cho thấy người Rus’ (nghĩa là “Scandinavians ở phía Đông”) có thể thực sự đi đến tận “al-Ṣīn,” xa hơn bất cứ điều gì vốn được gán cho người Viking xưa kia.
Điều này thách thức hoàn toàn hình mẫu “người viking râu rậm giương rìu, quanh quẩn bờ biển châu Âu,” mở ra câu chuyện về những kẻ ưa phiêu lưu, đa ngôn ngữ, mê giao thương, và kết nối Đông – Tây.

Tóm lại
Những nghiên cứu mới nhất về vật phẩm, cổ vật và nguồn tư liệu Hồi giáo thời ’Abbāsid đang vén bức màn bí ẩn về tầm vóc toàn cầu của người Bắc Âu cách đây hơn một nghìn năm. Dù cái tên “Viking” luôn gắn liền với hình ảnh cướp bóc khét tiếng, chúng ta giờ đây nhận ra rằng họ còn là những nhà thám hiểm, thương nhân, nhà ngoại giao, và thậm chí là những kẻ hòa nhập vào nền văn hóa xa lạ để tìm kiếm vận hội mới. Thời đại Viking, vì thế, cần được nhìn nhận lại dưới ánh sáng của một thế giới liên kết Đông – Tây sâu rộng, nơi người Rus’ tham dự tích cực vào dòng chảy thương mại và giao lưu văn hóa toàn cựu lục địa.