Sử Trung Quốc

Nguồn gốc dân tộc Trung Hoa: Huyền thoại và Khảo cổ

Như mọi dân tộc khác, người Trung Hoa có một “lịch sử thiêng” để lý giải nguồn gốc dân tộc.

nguon goc dan toc trung hoa

Dân tộc Trung Hoa có bề dày lịch sử hàng nghìn năm, với hàng loạt thần thoại, truyền thuyết, cùng vô số phát hiện khảo cổ trong thế kỷ XX. Tất cả đã góp phần định hình nên câu chuyện về “người Hoa” – từ những nhân vật huyền ảo như Bàn Cổ, Tam Hoàng, Ngũ Đế đến các dấu tích khảo cổ về “người vượn Bắc Kinh.” Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua phần cốt lõi nhất của câu chuyện, bao gồm các huyền thoại khai thiên lập địa, những vị vua truyền thuyết như Nghiêu, Thuấn, cũng như các bằng chứng khai quật hiện đại cho thấy tiến trình hình thành dân tộc Trung Hoa.

Huyền thoại về nguồn gốc

Bàn Cổ: Khai thiên lập địa

Cũng như nhiều dân tộc khác, người Trung Hoa có huyền thoại giải thích sự sinh thành của đất trời và tộc người. Họ kể rằng thuở ban đầu, vũ trụ chỉ là một khối hỗn độn, không khác gì lòng trắng và lòng đỏ trứng gà. Từ đó, một nhân vật khổng lồ xuất hiện, tên là Bàn Cổ.

  • Bàn Cổ chia các chất trong, sáng để tạo Trời, và các chất đục, tối để tạo Đất.
  • Mỗi ngày, ông “lớn” thêm một trượng (khoảng 3 mét), khiến trời cao thêm một trượng, đất cũng dày thêm một trượng.
  • Vòng đời của Bàn Cổ kéo dài tới 18.000 năm. Khi ông qua đời, các bộ phận cơ thể ông trở thành sông ngòi, mặt trăng, mặt trời, núi non… ví dụ:
    • Lệ (nước mắt) thành Hoàng Hà và Dương Tử.
    • Hơi thở hóa thành gió, tiếng nói thành sấm, chớp…
    • Mỡ trở thành sông, biển; tóc mọc rễ mà hóa cây cối, rừng núi.

So với truyền thuyết “con Rồng cháu Tiên” của người Việt hay “con cháu nữ thần Mặt Trời” của người Nhật, Bàn Cổ của Trung Hoa còn mang tính sáng thế triệt để hơn. Tuy chỉ là huyền thoại, song hình tượng này đặt nền móng cho loạt thần thoại tiếp theo.

Tam Hoàng

Sau Bàn Cổ, truyền thuyết Trung Hoa nhắc đến những ông vua đầu tiên gọi là Tam Hoàng. Tuy nhiên, có nhiều phiên bản khác nhau về họ:

  1. Thiên Hoàng, Địa Hoàng, Nhân Hoàng
  2. Phục Hi, Thần Nông, Hoàng Đế
  3. Phục Hi, Nữ Oa, Thần Nông

Tùy theo từng sách và triều đại, thứ tự ba vị này thay đổi, khi thì Thần Nông là Hoàng, lúc lại xếp Hoàng Đế (Hoàng Đế Hiên Viên) chung nhóm với Phục Hi… Dù thế nào, Tam Hoàng vẫn được xem là những “tổ tiên lập nên nếp sống ban đầu” cho người Hoa:

  • Phục Hi: Có công dạy dân bày ra bát quái, được xem là nền tảng cho Kinh Dịch.
  • Thần Nông: Tìm ra phương thức gieo trồng ngũ cốc, dạy dân làm ruộng và phát hiện thảo dược trị bệnh.
  • Nữ Oa: Tương truyền từng “vá trời” bằng đá ngũ sắc để cứu thiên hạ khỏi cảnh trời sụp đổ.

Dĩ nhiên, những nhân vật này đều đậm màu sắc thần thoại.

Ngũ Đế

Sau Tam Hoàng là Ngũ Đế. Song nghiên cứu lịch sử Trung Hoa cho thấy có nhiều thuyết về 5 vị này. Chẳng hạn:

  1. Thái Hạo, Hoàng Đế, Thần Nông, Thiếu Hạo, Chuyên Húc
  2. Phục Hi, Thần Nông, Hoàng Đế, Thiếu Hạo, Chuyên Húc
  3. Hoàng Đế, Thiếu Hạo, Chuyên Húc, Đế Khốc, Đế Chí
  4. Hoàng Đế, Chuyên Húc, Đế Khốc, Nghiêu, Thuấn

Trong đó, một số nhân vật trùng lặp hoặc di chuyển qua lại giữa nhóm Tam Hoàng và Ngũ Đế. Nhưng nổi bật nhất vẫn là:

  • Hoàng Đế: Được coi là “Thủy tổ” nền văn minh Trung Hoa, truyền thuyết ghi nhận công lao sáng tạo chữ viết và công nghệ, còn vợ Hoàng Đế thì dạy dân nuôi tằm, dệt lụa.
  • Thần Nông (khi thì xếp ở Tam Hoàng, khi ở Ngũ Đế): Vẫn được nêu danh là ông tổ nông nghiệp.
  • Phục Hi (có khi gọi là Thái Hạo): Đặt nền móng cho Kinh Dịch.

Những “vị vua” thần thoại ấy, nếu tin theo sách cổ, có triều đại kéo dài từ khoảng năm -2900 đến -2350, rồi tiếp đến Nghiêu, Thuấn. Về mặt khoa học, không thể xác minh độ tin cậy của các con số này; giới chuyên gia xem đó chủ yếu là các cột mốc huyền sử.

Nghiêu, Thuấn và Nhà Hạ: bán thự bán huyền

Thời Đại Hoàng Kim?

Nhắc đến lịch sử sơ kỳ, người Trung Hoa thường đề cao hai vị vua Nghiêu (-2356 đến -2255) và Thuấn (-2255 đến -2205). Trong truyền thuyết, đây là giai đoạn hoàng kim:

  • Đạo đức, luân lý, trật tự xã hội rất cao: Không trộm cướp, người dân no đủ, cha từ con hiếu, người già được chăm sóc.
  • Vua ăn mặc giản dị, sống trong nhà lá, đặt hạnh phúc của dân lên đầu.
  • Thói quen “nhường ngôi” cho người hiền thay vì truyền cho con cái.

Câu chuyện kinh điển: Nghiêu trị nước 100 năm, rồi trao quyền cho Thuấn – một người bình dân đức hạnh, sau đó Thuấn cũng truyền cho Vũ (Đại Vũ) vì Vũ có công “trị thủy,” không màng lợi riêng.

Thế nhưng, nhìn bằng con mắt lịch sử, giả thuyết một vị vua trị vì 100 năm (Nghiêu) đã khiến nhiều học giả nghi ngờ. Lại thêm chi tiết Nghiêu “nhường ngôi” cho Thuấn rồi Thuấn nhường cho Vũ, rất hợp với tư tưởng “chính danh” của Khổng Tử. Do vậy, nhiều người đặt câu hỏi: Phải chăng chính Khổng Tử (sống ở thế kỷ 6-5 TCN) đã góp phần tô vẽ nên huyền thoại này để tuyên truyền quan điểm chính trị “vua tốt phải lấy đức cảm dân, không để ngôi báu là của riêng mình”?

Dẫu sao, Luận Ngữ đã nhắc đến Nghiêu, Thuấn. Sách Mạnh Tử cũng đề cao các vị vua hiền này. Còn Kinh Thư ghi chép lại các câu chuyện đời Ngu (tức đời vua Thuấn), nhưng giới nghiên cứu hiện đại nghi nó có thể là ngụy thư đời Hán. Rất khó phân biệt đâu là sử thực, đâu là truyền thuyết đã được nhà Nho hoàn thiện về sau.

Vua Vũ và khởi nguyên nhà Hạ

Sau Thuấn, người được truyền ngôi – hay theo truyền thuyết là “được thiên hạ suy tôn” – là (-2205 đến -2197), còn gọi Đại Vũ hay Hạ Vũ, bởi Vũ là khởi tổ nhà Hạ. Tích xưa kể rằng khi đất nước bị đại hồng thủy, Vũ đã đào sông ngòi, dẫn nước ra biển, cần mẫn suốt tám năm, “ba lần đi qua nhà mình mà không vào” – lời Mạnh Tử chép.

Tuy nhiên, xét điều kiện dân số và công cụ thời đó, chuyện trị thủy quy mô cực lớn là khó xảy ra. Có lẽ Vũ đã biết cách “sửa sang ngòi lạch” để tránh lụt những vùng trọng yếu. Dẫu vậy, Luận Ngữ cũng ca ngợi Vũ “không chê vào đâu được,” vì vừa biết cúng tế quỷ thần, vừa sống đạm bạc.

Đến đời Vũ mất, ngôi vua chuyển sang cho con là Khải, thay vì chọn một hiền tài khác. Mạnh Tử (chương Vạn Chương) vẫn cố giải thích rằng Vũ thực ra có ý truyền ngôi cho bầy tôi hiền là Ích, nhưng Ích tự nhường cho Khải, “bách tính” cũng ủng hộ Khải. Dù lý giải thế nào, thì từ sau Đại Vũ, thiết chế “cha truyền con nối” dần thành quy luật, đánh dấu sự ra đời của triều đại Hạ (khoảng -2205 đến -1766, hay một số giả thuyết cho rằng -1800 đến -1500).

Vua Kiệt, cháu đời thứ 18 của Vũ, bị phê phán rất tàn bạo, hoang dâm. Năm -1766 (theo truyền thuyết), ông bị Thành Thang đánh bại, khai sinh nhà Thương. Dù chưa có bằng chứng khảo cổ vững chắc về triều đại Hạ như về sau có cho Thương, sử sách Trung Hoa vẫn xem Hạ là triều đại chính thống đầu tiên.

Khảo cổ và góc nhìn khoa học

Những huyền thoại trên phần nào cho thấy người Trung Hoa xưa giải thích nguồn gốc dân tộc và văn minh như thế nào. Kể từ đầu thế kỷ XX, hàng loạt cuộc khai quật ở các tỉnh phía Bắc, phía Nam Trung Quốc dần dần hé lộ góc nhìn khoa học hơn về quá trình hình thành dân tộc Hoa.

Người Vượn Bắc Kinh và Giganpithèque

Năm 1921, tại Chu Khẩu Điếm (gần Bắc Kinh), các nhà khảo cổ tìm thấy tàn tích xương hóa thạch của một giống người cổ xưa, đặt tên là người vượn Bắc Kinh (Sinanthrope), có niên đại khoảng 500.000 năm trước. Nhiều bằng chứng cho thấy họ đã biết dùng lửa, sống bằng săn bắt, hái lượm và chưa phát triển nông nghiệp. Chỉ số sọ của họ khoảng dưới 1000 cc (trong khi người hiện đại trung bình 1400-1450 cc), răng cửa lại có dạng “xẻng.” Giới nghiên cứu xếp họ vào giống Mongoloid – có quan hệ với các quần cư ở Siberia, vùng bắc châu Mỹ…

Ở miền Nam, năm 1935, một số “xương rồng” (được dân gian gọi như vậy) bán tại Hồng Kông hóa ra lại là răng người cổ đại, khổng lồ gấp 3-4 lần người hiện đại. Về sau, giới khảo cổ biết tới giống này với tên Giganpithèque, từng sinh sống ở Quảng Tây, có quan hệ gần gũi với người Méganthrope ở Java. Phát hiện đó hé lộ rằng Hoa Nam xưa kia liên hệ chặt chẽ với Đông Nam Á hơn nhiều so với Hoa Bắc.

Như vậy, dựa trên những mảnh xương hóa thạch, ban đầu có thể phác họa:

  • Hoa Bắc chịu ảnh hưởng của “người vượn Bắc Kinh.”
  • Hoa Nam liên quan một nhánh khổng lồ, gần gũi người Mã Lai, Đông Nam Á.

Thuyết này còn phải chờ thêm bằng chứng, nhưng nó làm nổi bật sự đa dạng nguồn gốc ở miền Bắc và miền Nam Trung Quốc thời tiền sử.

Giáp cốt văn ở An Dương: Bằng chứng thời Thương

Từ cuối thế kỷ XIX, người dân An Dương (Hà Nam) thường đào thấy nhiều xương bả vai động vật và mai rùa khắc hình vẽ, được họ gọi là “xương rồng,” dùng chữa bệnh. Một thời, triều đình Mãn Thanh thu gom chúng và trả bằng bạc. Đến năm 1927, chính phủ Trung Hoa bắt đầu chính thức khai quật, phát hiện nền móng thành quách, lăng mộ, lò đúc, chiến xa, công cụ bằng đồng… có niên đại từ khoảng thế kỷ 14 đến thế kỷ 11 TCN, thuộc về đời Thương – còn gọi là Ân.

Những mai rùa, xương thú có khắc chữ được gọi là giáp cốt văn, là hệ thống chữ viết cổ nhất Trung Hoa hiện còn. Trong chúng, tên của nhiều triều vua đời Thương trùng khớp với ghi chép về sau của Tư Mã Thiên (Sử Ký). Nhờ đó, ta biết chắc từ Thương (khoảng -1600 đến -1046) đã có chữ viết, đồ đồng, xã hội khá phát triển. Tuy các thông tin về Hạ chưa rõ ràng, nhưng đến Thương, nền văn minh người Hoa đã định hình vững vàng.

Hình thành nền văn minh: Đồ Đá và Đồ Đồng

Khảo cổ học cho thấy dân tộc Trung Hoa trải qua nhiều giai đoạn:

Thời Đồ Đá Cũ – Đồ Đá Mới

  • Thiên niên kỷ 4 TCN, cư dân trung lưu Hoàng Hà đốt rừng làm rẫy, bắt đầu canh tác.
  • Họ tạo ra đồ gốm đỏ (Tây An, Thiểm Tây), sống trong hố tròn hoặc lều tròn. Còn dùng đá đẽo sơ sài, nuôi tằm, trồng kê, cao lương…
  • Sang giai đoạn đồ gốm đen (Sơn Đông, Hà Nam, Giang Tô), công cụ đá mài đã bén hơn, vách làng có tường đất, xuất hiện tục bói bằng xương động vật.
  • Cuối cùng đến đồ gốm xám, cùng lúc manh nha tổ chức chính quyền sơ khai, khoảng cuối thiên niên kỷ 3 TCN.

Thời Đồ Đồng

  • Bắt đầu khoảng -1700 (thời đầu Thương), tạo ra dụng cụ bằng đồng mỏng, trang trí đơn giản, phục vụ sản xuất, chiến tranh.
  • Kỹ thuật đúc đồng đỉnh cao tại An Dương (thế kỷ 14-11 TCN).
  • Nguồn nguyên liệu thiếc, đồng có thể thông thương từ phía Nam (thung lũng Dương Tử) hoặc xa hơn. Một số mẫu vật khắc hình người mặt tròn, mũi tẹt, có nét giống dân Đông Nam Á, làm dấy lên suy đoán về sự giao lưu xuyên khu vực.

    Vậy, vào đời Thương, người Hoa đã bước chân khá vững vào thời đồ đồng, có nhà nước phôi thai, chữ viết giáp cốt, tôn giáo – tín ngưỡng (bói xương, tế tự tổ tiên), và xã hội phân tầng. Đến thời Chu (sau khi diệt Thương -1046), sự tổ chức nhà nước, văn tự, lễ nghi, kỹ nghệ càng mở rộng, đánh dấu thêm một bước phát triển quan trọng của Trung Hoa.

    Kết

    Từ những câu chuyện thần thoại về Bàn Cổ, Tam Hoàng, Ngũ Đế cho đến hình ảnh Nghiêu, Thuấn, Đại Vũ “trị thủy” và triều Hạ bí ẩn, ta thấy người Trung Hoa xưa từng xây dựng cả một “lịch sử thiêng” để lý giải nguồn gốc dân tộc. Về sau, các cuộc khai quật ở An Dương (Hà Nam), Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh), Quảng Tây… đã cho thấy người tiền sử tại vùng đất rộng lớn này có một quá trình hình thành phức tạp, dần dần chuyển hóa qua thời đồ đá cũ – đá mới – đồ đồng, phát triển từ cộng đồng nhỏ lẻ đến một nền văn minh đầy đủ.

    Một mặt, sử sách truyền thống đề cao thời “hoàng kim” Nghiêu – Thuấn – Vũ, “vua nhường ngôi cho hiền tài,” xem đó là hình mẫu đạo đức. Mặt khác, bằng chứng khảo cổ và nghiên cứu khoa học khẳng định xã hội cổ đại Trung Hoa, nhất là từ đời Thương, đã khá phức tạp, có thể có nhiều nhóm chủng tộc khác nhau (Mongoloid, Mã Lai…). Chính sự đa dạng đó làm nền tảng cho một nền văn minh lớn mạnh.

    Hiện nay, việc đào bới khảo cổ vẫn được tiến hành, những biến đổi mới từ công nghệ phân tích ADN, kỹ thuật đo niên đại bằng carbon phóng xạ, Lidar… có khả năng “viết lại” phần nào những trang đầu lịch sử Trung Hoa. Dẫu vậy, các huyền thoại về Bàn Cổ, Tam Hoàng, Ngũ Đế, Nghiêu, Thuấn… vẫn mang nét đẹp văn hóa, được truyền lưu qua thơ ca, nghệ thuật. Đó là minh chứng cho tâm thức tôn vinh cội nguồn, đức trị và tinh thần “kính cổ” của người Trung Hoa.

    Tóm lại, nguồn gốc dân tộc Trung Hoa vừa lồng lộng sắc màu huyền thoại, vừa dựa trên những mảnh ghép lịch sử – khảo cổ. Truyền thuyết Bàn Cổ, Tam Hoàng, Ngũ Đế tô điểm cội rễ thần thoại, trong khi kết quả khai quật giáp cốt văn, xương người cổ, đồ gốm – đồ đồng vẽ ra bức tranh khoa học chân thực hơn. Cả hai mảng này hòa quyện, tạo nên câu chuyện “bán thực bán hư” nhưng vô cùng hấp dẫn về cách người Trung Hoa nhận thức chính mình, vươn lên từ những bộ tộc sơ khai đến một nền văn minh cổ xưa và rực rỡ bậc nhất thế giới.

    Rate this post

    ĐỌC THÊM

    Kim Lưu
    Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.