Myths & Mysteries

Nguồn gốc loài người qua trình thuật Sáng Thế của người Do Thái

“Khởi Nguyên” trong Kinh Thánh Do Thái, thật ra, là nỗ lực của dân Israel để cắt nghĩa địa vị, bản chất con người trước Thiên Chúa

Nguồn: History Today
Adam và Eve trong Vườn Địa Đàng

Trong suốt chiều dài lịch sử, câu chuyện về nguồn gốc loài người luôn là một đề tài gây say mê. Có rất nhiều huyền thoại, truyền thuyết đến từ các nền văn hóa khác nhau nhằm lý giải vì sao con người hiện diện trên thế giới và vũ trụ này khởi sinh như thế nào. Trong số đó, câu chuyện Sáng Thế của dân tộc Do Thái (trong Kinh Thánh Do Thái) có ảnh hưởng sâu đậm không chỉ với truyền thống Do Thái mà còn lan rộng ra Kitô giáo, tiếp tục định hình tư duy tôn giáo tại châu Âu qua nhiều thế kỷ.

Bài viết dưới đây sẽ điểm lại: thế nào là bối cảnh ra đời của bản văn Sáng Thế trong Kinh Thánh Do Thái, những so sánh với các thần thoại Ai Cập và Lưỡng Hà (Mesopotamia) đương thời, cũng như ý nghĩa “sâu kín” của câu chuyện về A-đam, Ê-va, con rắn, cây biết thiện ác và cây sự sống.

Michelangelo, Darwin và tranh cãi về “tạo dựng”

Trên trần của Nhà nguyện Sistine (Vatican), Michelangelo đã tạo nên một trong những kiệt tác nổi tiếng nhất: loạt tranh vẽ minh họa Cựu Ước, đặc biệt là cảnh Đức Chúa Trời sáng tạo A-đam. Tác phẩm này không chỉ ghi dấu ấn nghệ thuật mà còn khẳng định sức ảnh hưởng bao trùm của câu chuyện Sáng Thế trong tư tưởng Kitô giáo thời Phục Hưng.

Đến thế kỷ 19, quá trình khám phá khoa học dẫn đến xuất bản sách Nguồn Gốc Muôn Loài (1859) của Charles Darwin đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận dữ dội ở Anh. Với nhiều tín đồ Kitô, học thuyết tiến hóa của Darwin “thách thức” tính chân thực của thuyết Sáng Tạo trong Kinh Thánh. Sự đối đầu kéo dài giữa phái bảo thủ (bênh vực “câu chuyện Kinh Thánh phải đúng theo nghĩa đen”) và các nhà khoa học ủng hộ tiến hóa đã thể hiện sâu sắc tầm quan trọng về mặt tinh thần của câu chuyện Sáng Thế trong văn hóa phương Tây.

Bìa sách Nguồn Gốc Muôn Loài của Darwin, tác phẩm thay đổi căn bản quan niệm về nguồn gốc loài người

Tuy nhiên, khi các nhà khảo cổ ngày càng tìm thấy thêm nhiều tư liệu từ Ai Cập, Lưỡng Hà, Syria-Palestine,…, cái nhìn học thuật về Kinh Thánh ngày càng được mở rộng. Người ta nhận ra rằng bản văn Sáng Thế có những nét tương đồng và khác biệt rõ rệt so với các huyền thoại cổ đại khác. Do đó, cuộc tranh cãi giữa “Kinh Thánh hay Tiến Hóa?” có lẽ đã bị thổi phồng lên, một phần do hiểu sai bối cảnh văn chương Kinh Thánh. Thay vì loại trừ nhau, nghiên cứu Kinh Thánh và khoa học khảo cổ đã mang đến sự trân trọng mới đối với “câu chuyện Sáng Thế”, cũng như giúp ta hiểu sâu hơn về tín ngưỡng, quan niệm xã hội của người Do Thái xưa.

Thần thoại Ai Cập: Sự sống bắt đầu từ mặt nước

Khi các linh mục ở Heliopolis (Ai Cập) chép lại huyền thoại sáng tạo, họ hình dung: ban đầu, thế giới chìm trong “Nun” – đại dương nguyên thủy. Từ đó, một mô đất nhô lên, và Atum-Kheprer (thần Mặt Trời) “tự tạo mình” rồi bắt đầu công cuộc sáng tạo. Họ cũng gắn “mô đất nguyên thủy” ấy vào đền thờ Heliopolis, ngụ ý nơi này chính là khởi điểm vũ trụ. Ở Memphis, các giáo sĩ lại khẳng định Ptah mới là vị thần tối cao, tạo ra Atum-Kheprer bằng “trái tim và lời nói” (thể hiện sức mạnh của ý niệm và ngôn từ), dựa trên văn bản khắc trên một tấm đá bazan (thế kỷ 8 TCN) hiện lưu tại Bảo tàng Anh.

Điểm thú vị là dường như người Ai Cập không thực sự bận tâm tường minh việc “con người được tạo ra vì mục đích gì?”. Tư tưởng Ai Cập thiên về lý giải “trật tự thần linh” (tức vị thần nào được sinh ra trước, ai cai quản bầu trời, ai cai quản sông Nile,…), hơn là giải thích nguồn gốc loài người. Trong nghệ thuật Ai Cập, chỉ có một biểu tượng hiếm hoi về Chnum (vị thần thợ gốm) nặn hình trẻ sơ sinh (vua Ai Cập và “ka” của ông) trên bàn xoay, để nữ thần Hathor truyền “sự sống” (ankh). Dẫu vậy, chủ đề “tại sao con người có mặt trên đời?” không được nhấn mạnh trong thần thoại Ai Cập.

Thần thoại Lưỡng Hà: Con người sinh ra để phục vụ chư thần

Ngược với Ai Cập, vùng Lưỡng Hà (Mesopotamia) có nhiều bản văn giải thích chi tiết vì sao con người được tạo ra. Ngay từ thời Sumer (trước 2000 TCN), một mảnh đất sét tìm thấy ở Nippur cho biết: con người do thần Ea sáng tạo ra để xây đền, dâng lễ vật cho chư thần. Rõ ràng, khái niệm “con người là đầy tớ của thần” đã rất phổ biến tại Lưỡng Hà.

“Enuma Elish” – Bản sử thi sáng tạo vĩ đại

Trong Enuma Elish (Sử thi Sáng Tạo Babylon), Marduk đánh bại Tiamat (biểu tượng biển cả) và xé thân Tiamat thành hai nửa, hình thành trời và đất. Sau đó, Marduk giết Kingu, lấy máu của quái vật này để tạo ra con người, với mục đích phục vụ thần linh (“để họ được nghỉ ngơi”). Một số học giả cho rằng chi tiết “lấy máu quái vật” ám chỉ con người mang phần “dữ” hay “tội lỗi” sẵn có. Nhưng dường như trong văn chương Babylon, điểm này không hề gắn với “tội lỗi bẩm sinh”; chỉ đơn giản, đó là cách luận giải “vì sao con người hèn kém, chịu khổ, và phải phục dịch thần”.

Niềm tin căn bản ở Mesopotamia là: các thần vẫn nắm giữ sự bất tử, còn con người chắc chắn phải chết. Trong Sử thi Gilgamesh, câu nói “Thần giữ sự sống cho riêng mình, con người phải chịu cái chết” thể hiện rõ định mệnh bi quan: loài người không có quyền bất tử.

Hai trình thuật sáng thế trong thánh kinh Do Thái

tranh sang the
Theo Trình thuật Thánh Kinh Do Thái, Thiên Chúa tạo thành trời, đất và muôn vật cùng loài người trong 6 ngày

Trong sách Sáng Thế (Genesis) chương 1 đến 2 có tới hai phiên bản Sáng Thế khác nhau, ghép vào cùng một tác phẩm:

  1. Phiên bản “Tư Tế” (Priestly): Được các học giả ước đoán khoảng 450 TCN, mở đầu với câu “Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất…” (St 1:1), mô tả quá trình 6 ngày tạo dựng mọi sự bằng Lời phán: “Hãy có ánh sáng…”, “Hãy có tinh tú…”, v.v. Con người được dựng trong “hình ảnh của Thiên Chúa” (imago Dei) ở ngày thứ sáu, chốt lại vũ trụ là “mọi sự đều tốt đẹp”. Không thấy nêu rõ “tại sao” con người được dựng nên, chỉ nhấn mạnh trách nhiệm quản trị đất và sinh sôi. Hình ảnh hỗn mang (the “deep”) ở đây có gốc từ “tehom”, có liên hệ ngôn ngữ với “Tiamat” ở Lưỡng Hà, song câu chuyện “chiến thắng quái vật” lại không còn xuất hiện.
  2. Phiên bản “Gia-Vê” (Yahwist) – “Elohist”: Cổ hơn (khoảng 950-850 TCN), văn phong sống động hơn. Ở đây, A-đam được dựng nên từ bụi đất (adamah) và Chúa hà hơi (breath of life). Có chi tiết gợi liên tưởng đến “Chnum nhào nặn” (Ai Cập). Sau đó, vườn Ê-đen (Eden) xuất hiện như một nơi hoan lạc, các loài thú được tạo ra để đồng hành với A-đam; cuối cùng, Ê-va sinh ra từ xương sườn A-đam. Trong phiên bản này, điểm nhấn không phải “vũ trụ 6 ngày” mà là cái kết: Con người đã “phạm tội” ăn trái “cây biết thiện ác” dẫn đến cái chết và khổ nhọc.

Chính câu chuyện “A-đam, Ê-va, con rắn, tội tổ tông” nằm ở phần “Gia-Vê” này, có ảnh hưởng vô cùng sâu sắc đến thần học Kitô giáo về nguyên tội, ơn cứu chuộc, v.v.

Ý nghĩa “Gia-Vê – Ê-lô-him” và sự “Sa Ngã” của loài người

Tại sao có hai cây “Cây Sự Sống” và “Cây Biết Thiện Ác”?

Trong Sáng Thế 2:9, nói rằng ở giữa vườn có cây sự sống (tree of life) và cây biết thiện ác (tree of knowledge of good and evil). Thế nhưng, trọng tâm kịch tính lại xoay quanh “cây biết thiện ác”: Đức Chúa phán A-đam không được ăn, nếu ăn sẽ chết. Khi Ê-va bị cám dỗ bởi rắn, hai người cùng ăn, bỗng họ nhận ra mình trần truồngbị đuổi khỏi vườn, phải làm lụng vất vả.

Vậy “cây biết thiện ác” là gì? Trong lối giải thích lâu đời, ta hay nghe rằng trái này tượng trưng “luật Chúa cấm, thử thách vâng phục”. Một hướng đọc khác (nhiều học giả cận đại) chỉ ra: ngay khi ăn xong, A-đam – Ê-va phát hiện mình xấu hổ vì trần truồng, nghĩa là liên quan đến nhận thức về tính dục, và sau đó Ê-va có thai. Rắn (thường gắn với tín ngưỡng phồn thực) xuất hiện dụ dỗ, có thể ngầm phê phán các nghi lễ phong tục Canaan lân cận, nơi họ tôn sùng rắn như biểu tượng sinh sôi, dẫn đến nghi thức tình dục trong đền thờ. Đối với các nhà soạn thảo Do Thái sùng bái Gia-Vê, sự “biết thiện ác” có liên hệ đến việc lạm dụng tính dục, “khơi dậy” dục tính sai lầm, qua đó con người đánh mất tình trạng “vô tội” ban đầu, dẫn đến hậu quả “khổ cực” suốt đời.

Vậy “cây sự sống” thì sao? Một số đoạn (St 3:22-24) cho thấy nếu A-đam ăn cây này, sẽ sống đời đời, nhưng Chúa liền ngăn cản. Nhiều học giả nghĩ rằng chi tiết về “cây sự sống” chèn vào từ một truyền thống khác, tương tự “thiên trường sinh” (hoặc “thảo dược trường sinh”) trong Sử thi Gilgamesh mà con rắn đã đánh cắp. Như vậy, Sáng Thế 2-3 có thể đã ghép nhiều mô-típ Trung Đông cổ. Dù cách hiểu nào, cái chính là con người rốt cuộc mất đi “bất tử” do lỗi bất tuân, thay vì được an hưởng đời sống vĩnh cửu như ban đầu.

Adam và Eva bị Thiên thần đuổi khỏi Vườn Địa Đàng - Tranh Khắc Gỗ
Adam và Eva bị Thiên thần đuổi khỏi Vườn Địa Đàng – Tranh Khắc Gỗ

Bản án “Ngươi là bụi đất, sẽ trở về bụi đất”

Trong St 3:17-19, Chúa phán với A-đam rằng vì đã “nghe lời vợ”, ăn trái cấm, đất đai bị nguyền rủa, và A-đam phải “đổ mồ hôi trán” để có miếng ăn, cho đến khi chết. Như vậy, lao động nông nghiệp được xem như một hình phạt, khác hẳn văn hóa Lưỡng Hà hay Ai Cập, nơi nông nghiệp mang ý nghĩa tự nhiên hơn. Tại sao vậy? Bởi dân Israel nguyên thủy vốn là dân du mục, khi định cư tại Canaan, họ va chạm với các nền văn minh nông nghiệp phồn hoa, song kèm tục thờ phượng thần sinh thực và lễ nghi nhục dục. Các ngôn sứ Gia-Vê kịch liệt phản đối lối sống ấy, nên đã đưa ra những câu chuyện ám chỉ “làm nông cực khổ là do tội lỗi”, qua đó dạy dân Israel phải trung thành với Gia-Vê, không được sa vào “tôn giáo nông nghiệp” của dân ngoại.

Vai trò con rắn: Tội ác hay biểu tượng “đại địch” của loài người?

Trong Sáng Thế 3, rắn nói chuyện với Ê-va, xúi giục ăn trái cấm. Khi bị phát giác, Chúa phạt rắn “bò sát đất, ăn bụi”, truyền mối “thù địch” giữa rắn và dòng dõi người nữ. Trong Kitô giáo, con rắn này được đồng nhất với Satan, nhưng nguyên bản Do Thái chỉ xem nó như một loài “vật” đặc biệt. Song, hình ảnh rắn “lột da” cũng gợi đến motif “rắn giành bất tử” trong Gilgamesh (khi Gilgamesh tìm được cỏ trường sinh, rắn đã ăn mất, còn Gilgamesh thì tuyệt vọng). Rắn dường như đại diện sự tinh quái, gián tiếp làm loài người đánh mất “bất tử”.

Ở bình diện “so sánh”, rắn có thể tượng trưng cho nghi lễ phồn thực (Canaan), ngụ ý “cái bí ẩn của sinh sản” – con người đã dấn bước vào nhận thức tính dục trái ý Chúa. Từ đó dẫn đến đau đớn khi sinh con, luật lệ chồng trị vợ, và “khổ cực mới có lương thực”. Tất cả hàm chứa lời cảnh báo, nhắc người Do Thái đừng chạy theo tín ngưỡng lân cận.

So sánh khác biệt

Như vậy, khi đặt câu chuyện Sáng Thế Do Thái bên cạnh các truyền thuyết Ai Cập, Lưỡng Hà đương thời, ta nhận ra:

  1. Ai Cập: Tập trung lý giải “thần nào sinh trước, ngôi đền nào thiêng hơn”, gần như bỏ quên lý do con người xuất hiện.
  2. Lưỡng Hà: Khẳng định “Con người được tạo ra để phục dịch chư thần”. Con người vĩnh viễn không được bất tử; không có khái niệm “vườn Eden” ban đầu.
  3. Do Thái: Ban đầu, con người được ở vườn địa đàng, có khả năng bất tử (hay chí ít không phải chết). Tội lỗi (bất tuân) khiến họ mất sự vĩnh cửu, phải chịu khổ, gieo trồng mới có ăn, đàn bà đau đớn thai nghén. Dù có âm hưởng từ văn hóa Lưỡng Hà (thấy “Tehom” so với “Tiamat”) hay từ nghi thức phồn thực Canaan, câu chuyện Do Thái xoay quanh lòng vâng phục một Thượng Đế duy nhấtnguồn gốc “tội lỗi” của nhân loại.

Điểm độc đáo của huyền thoại Do Thái so với Mesopotamia nằm ở tuyên bố: “Con người đã được tạo ra với khả năng trường sinh”, chỉ vì ăn trái cấm mà đánh mất. Trong khi đó, đa số thần thoại Lưỡng Hà nói: “Thần không bao giờ cho con người bất tử”. Chính sự đổi khác này đặt nền tảng cho toàn bộ hệ thống thần học Do Thái – Kitô: sự sa ngã, hi sinh đền tội, cứu chuộc, v.v.

Ảnh hưởng về sau

“Câu chuyện Sáng Thế và Sa Ngã” (Genesis 2-3) tiếp tục định hình một loạt niềm tin tôn giáo ở Do Thái và Kitô giáo. Khi Kitô giáo trở thành tôn giáo chính của Đế quốc La Mã (thế kỷ 4), hình ảnh “A-đam, Ê-va” được giải thích như “tổ tiên toàn nhân loại đã phạm tội tổ tông”, cần “Đấng Cứu Tinh” (Chúa Giê-su) để khôi phục ân điển. Trong suốt thời Trung Cổ, tranh thánh, điêu khắc nhà thờ, sách Kinh Viện đều nhắc đến “tội tổ tông” này. Khi Phong trào Cải chánh Tin Lành nổ ra (thế kỷ 16), “tội tổ tông” vẫn là chủ đề trung tâm trong thần học Calvin và Luther. Thậm chí, sang đến thời Phục Hưng, Michelangelo ở Sistine Chapel, hay nhiều họa sĩ khác vẫn tiếp tục dùng hình tượng “Chúa tạo A-đam”, “Ê-va với trái cấm” làm biểu trưng cốt lõi cho “khởi nguyên” của con người.

Vì thế, khi Darwin công bố Nguồn Gốc Muôn Loài (1859), nhiều người Kitô nghĩ rằng thuyết tiến hóa phủ nhận “A-đam đầu tiên”, đe dọa nền tảng “tội tổ tông”. Vụ tranh cãi này thật ra phơi bày nỗi sợ mất đi một trụ cột thần học. Tuy nhiên, từ thế kỷ 20 trở đi, khoa học Kinh Thánh (Biblical scholarship) và thần học cũng bắt đầu nhấn mạnh bối cảnh văn hóa của Sáng Thế: câu chuyện này thuộc thể loại “huyền thoại tôn giáo”, truyền tải thông điệp niềm tin chứ không phải văn bản “khoa học mô tả” cách vũ trụ hình thành. Nhận thức ấy giúp dung hòa phần nào căng thẳng giữa tiến hóaSáng Thế.

Tóm lại

Từ khảo sát so sánh Ai Cập, Lưỡng HàDo Thái, chúng ta thấy: mỗi nền văn hóa đều có cách mô tả ban đầu phản ánh môi trường địa lý (Nile, hoang mạc, lũ lụt…), cơ cấu xã hội, cạnh tranh tôn giáo (giữa các đền thờ Ai Cập, hay giữa các thần Mesopotamia, v.v.). Trên bức tranh chung ấy, trình thuật Sáng Thế nổi bật với ý tưởng:

  1. Một Thượng Đế duy nhất, không qua hình tượng “thần chiến thắng quái vật” như Marduk – Tiamat, mà chỉ phán Lời đã hình thành vũ trụ (trong phiên bản Tư Tế).
  2. Con người ban đầu có “đặc quyền” ở gần gũi Thượng Đế trong vườn, nhưng bị trục xuất do bất tuân (trong phiên bản Gia-Vê).
  3. Khái niệm “sa ngã” cắt nghĩa vì sao thế giới có đau khổ, phụ nữ đẻ đau, đàn ông đổ mồ hôi cày cấy, rắn bị nguyền rủa… Tất cả gắn với trách nhiệm luân lýtính lựa chọn của con người.

Một ý nghĩa sâu xa của câu chuyện Gia-Vê: con người không phải cỗ máy, mà có tự do (dù hạn chế). Trong khát khao “biết thiện ác” (hay tri thức “nguy hiểm”), họ đối diện rủi ro mất đi sự vô tội. Đồng thời, tội lỗi hay sự đau khổ không chỉ đến từ “ngoại cảnh” mà từ quyết định lựa chọn của chính con người. Hình ảnh “rắn” cám dỗ và “cây biết thiện ác” chỉ cụ thể hóa quá trình này.

Cũng phải thấy rằng “bản văn Kinh Thánh Do Thái” là sản phẩm nhiều thế kỷ biên tập, phản ánh đa chiều niềm tin, xung đột xã hội, thậm chí phản đối tục thờ thần phồn thực của người Canaan. Vì thế, khi Michelangelo tôn vinh câu chuyện Sáng Thế, hay khi giới Kitô giáo hậu kỳ xây dựng giáo lý “A-đam đại diện loài người”, họ đang áp dụng một huyền thoại tôn giáo cổ với “hàm lượng ý nghĩa” vượt xa khoa học đơn thuần.

Chính sự đa tầng này khiến câu chuyện Sáng Thế trở nên bất tử: nó giải đáp phần nào “lo âu hiện sinh” của loài người về cái chết, lao động vất vả, nỗi khát khao hiểu biết, tính dục, và tính luân lý. Bằng cách gắn mọi khía cạnh vào khởi nguyên “hoàn hảo” rồi “bị phá vỡ”, câu chuyện thiết lập một khung đạo đức: hễ con người kiêu căng muốn “như Chúa”, họ chuốc lấy hậu quả đau thương.

Nhìn ra bối cảnh cổ đại, so sánh với Ai Cập – Lưỡng Hà, càng giúp ta thấy huyền thoại Do Thái không đơn độc, mà chắt lọcbiến tấu từ nhiều văn hóa. Nó phủ lên ý thức độc thần (monotheism) và quan niệm đặc sắc về tội, ân sủng, sự hiệp thông với Thượng Đế.

Kết

“Khởi Nguyên” trong Kinh Thánh Do Thái, thật ra, là nỗ lực của dân Israel để cắt nghĩa địa vị, bản chất con người trước Thiên Chúa. Họ sống giữa muôn vàn ảnh hưởng: từ thần thoại Ai Cập đến tín ngưỡng Lưỡng Hà, rồi văn hóa bản địa Canaan. Nhưng họ vẫn duy trì niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất, và qua các câu chuyện Sáng Thế, họ khẳng định:

“Vũ trụ này có điểm khởi đầu, Thiên Chúa làm chủ lịch sử, và con người mang phẩm giá đặc biệt, nhưng đồng thời cũng chịu trách nhiệm luân lý nặng nề.”

Chính câu chuyện A-đam – Ê-va (chương 2-3) mang tính “bi kịch” rõ rệt, khi “bản án” dành cho họ dẫn tới mọi thống khổ ở trần gian. Hậu duệ Do Thái – Kitô về sau lý giải: bi kịch đó nhắc nhở con người luôn đứng trước chọn lựa giữa vâng lời và phản nghịch, giữa sự sống viên mãn và cái chết.

Ở chiều kích so sánh tôn giáo, ta thấy: câu chuyện Sáng Thế có sự tương đồng với huyền thoại cổ (như nói về hỗn mang nước, đôi khi gợn bóng Tiamat), nhưng vẫn đặc sắc ở tuyên bố “Con người được tạo ra tốt đẹp” ban đầu. Việc đan cài cây “sự sống”, cây “biết thiện ác” và con rắn cám dỗ càng cho thấy quá trình thẩm thấu các motif Trung Đông, đồng thời tái sáng tạo thành thông điệp “tội vs. nhân đức” gắn chặt với niềm tin vào một Đức Chúa Tối Cao.

Qua hàng ngàn năm, từ những bức họa vĩ đại của Michelangelo đến các cuộc xung đột niềm tin như vụ Darwin, câu chuyện Sáng Thế vẫn là nền tảng cho nhiều thảo luận triết học, tôn giáo và khoa học. Việc nắm bắt bối cảnh khảo cổ, thần thoại khiến câu chuyện trở nên phong phú hơn, không chỉ dừng lại ở “nếu đọc theo nghĩa đen thì sao?”. Bởi lẽ, câu hỏi “Con người từ đâu đến?” luôn mang yếu tố triết lý: đó là khao khát nhận ra mình không đơn độc, mong muốn biết “chúng ta” có vai trò, trách nhiệm gì trước vũ trụ và thần linh.

Nhờ vậy, nhìn dưới ánh sáng so sánh với thần thoại Ai Cập, Lưỡng Hà, ta hiểu rõ câu chuyện Do Thái có cội rễ trong bối cảnh cổ đại, nhưng cũng thể hiện cách tư duy riêng: một Thượng Đế, một lời kêu gọi đạo đức thay vì “phục vụ thần” hay “xoa dịu thần” thuần túy. Chính lời kêu gọi đạo đức đó đã làm nên “linh hồn” cho toàn bộ dòng chảy Do Thái – Kitô giáo, nối dài cho đến nền văn minh phương Tây hiện đại.

Bài học cuối cùng từ những trang Sáng Thế xưa kia có lẽ là: mỗi dân tộc đều khởi dựng tôn giáo, huyền thoại để trả lời câu hỏi muôn thuở: “Tại sao thế giới thế này? Tại sao con người lại như thế?”. Và “câu trả lời” của người Do Thái, qua huyền thoại Eden, đã trở thành một trong những trụ cột lâu bền nhất của tư tưởng nhân loại, đối diện mọi thách thức từ tư duy duy lý thời Khai sáng đến khoa học tiến hóa đương đại, nhưng vẫn luôn cất giữ giá trị biểu tượng, kết nối những nỗi niềm chung nhất của con người về sự thiện, sự ác, sự chết, và hi vọng hướng về “cội nguồn” tốt đẹp ban đầu.

Chính vì thế, một khi ta đứng trước bức tranh của Michelangelo nơi Sistine Chapel, hay nghiền ngẫm chương 2-3 sách Sáng Thế, điều đọng lại vẫn là sự gợi nhớ về khả năng thánh thiện trong con người, đồng thời cảnh báo về tự do đưa ta đến “ngã rẽ” khác nhau. Đó cũng chính là giá trị bất tử làm nên “tầm vóc” của huyền thoại sáng thế này, trong dải “Bản Giao Hưởng Sáng Tạo” của toàn thế giới cổ đại.

5/5 - (1 vote)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.