Tổng hợp từ Foreign Affairs
Trong bối cảnh thế giới đầy biến động hiện nay, nhiều nhà phân tích lo ngại việc những sự cố “tình cờ” có thể làm bùng nổ chiến tranh quy mô lớn. Những sự việc như Israel ám sát một thủ lĩnh Hamas ở Tehran, việc quân đội Ukraine vượt biên giới Nga, hay các vụ ngăn chặn táo bạo của Trung Quốc ở Biển Đông khiến giới quan sát e ngại rằng chỉ cần một sai lầm nhỏ trong tính toán, hoặc sự hiểu lầm chiến lược, cũng đủ dẫn đến một cuộc chiến ngoài ý muốn. Thật vậy, lịch sử từng cho thấy nhiều lần thế giới đã đến sát bờ vực xung đột toàn cầu (đặc biệt trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh) mà nguyên nhân thường được gán cho “tai nạn” hoặc “hiểu lầm.” Tuy nhiên, quan sát kỹ càng sẽ thấy sự thực phức tạp hơn rất nhiều: những cuộc chiến “vô tình” thật ra rất hiếm. Thay vào đó, hầu hết xung đột lớn đều gắn liền với ý chí và quyết định của các nhà lãnh đạo, trong đó, yếu tố “kiểm soát” và “kiềm chế” vẫn được duy trì ở mức độ nhất định, ngay cả trong các hoàn cảnh tưởng chừng như bên bờ vực thẳm.
Bài viết dưới đây nhằm phân tích vì sao không thể quy mọi xung đột lớn về “tai nạn” thuần túy, từ đó bàn về cơ chế kiềm chế leo thang (escalation) và cách thức các quốc gia “múa trên sợi dây” (brinkmanship) để ép đối phương nhượng bộ mà không đẩy tình hình vượt quá tầm kiểm soát. Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra vai trò quan trọng của việc “thỏa thuận ngầm,” tìm kiếm lối thoát danh dự (face-saving off-ramps) và giao tiếp (communication) giữa các bên, giúp ngăn chặn cuộc phiêu lưu leo thang thành chiến tranh lớn.
1. Thế nào là “Chiến tranh tình cờ”
Những sự cố khơi mào lo ngại leo thang
- Israel ám sát thủ lĩnh Hamas ở Tehran (tháng 7/2023): Hành động này gây chấn động khu vực, làm dấy lên khả năng trả đũa mạnh mẽ từ Iran, qua đó có thể kích thích đối đầu trực tiếp giữa Tel Aviv và Tehran.
- Ukraine xâm nhập lãnh thổ Nga mùa hè 2023: Dù quy mô và mục tiêu hạn chế, việc “mang chiến tranh vào đất Nga” được một số học giả coi là bước leo thang rất nguy hiểm, có thể đẩy Moscow tới phản ứng dữ dội hơn.
- Vụ chặn chớp nhoáng của Trung Quốc ở Biển Đông (South China Sea): Các chiến đấu cơ và tàu hải quân Trung Quốc nhiều lần cắt mặt, áp sát nguy hiểm máy bay/ tàu tuần tra của Mỹ và đồng minh. Nếu xảy ra va chạm, một cuộc leo thang quân sự trở nên không loại trừ.
Những sự cố này, theo các nhà quan sát, có thể vô tình làm “châm ngòi” xung đột nếu gặp phải chuỗi phản ứng dây chuyền, khi chính trị gia không kịp can thiệp hoặc phán đoán sai. Nhưng lịch sử cho thấy, ngay cả trong các tình huống tưởng chừng “thiếu kiểm soát,” các lãnh đạo hầu như vẫn đủ tỉnh táo để dừng lại trước ngưỡng chiến tranh lớn, nhất là khi họ ý thức rõ ràng về hậu quả thảm khốc của một cuộc chiến không mong muốn.
Lịch sử “thoát hiểm” trong gang tấc
- Khủng hoảng Tên lửa Cuba (1962): Đây được xem là “lằn ranh đỏ” thời Chiến tranh Lạnh. Một phần tử tên lửa phòng không Liên Xô ở Cuba bắn rơi máy bay do thám U-2 của Mỹ mà không có lệnh từ Moscow. Lẽ ra, Washington đã có cớ để tấn công trả đũa. Thế nhưng, Tổng thống John F. Kennedy và các tướng lĩnh Mỹ quyết định kiềm chế để tránh khơi mào xung đột hạt nhân. Sau cùng, hai bên đàm phán và rút lui hỏa tiễn.
- Chiến dịch “tập trận” của NATO năm 1983 (Able Archer): Liên Xô trong lúc căng thẳng nghi ngờ NATO đang chuẩn bị đòn tấn công hạt nhân. Họ đặt quân đội ở mức báo động. Nhưng một lần nữa, phía Mỹ và các tư lệnh NATO tránh phản ứng thái quá, đồng thời tìm cách trấn an Liên Xô, giúp xoa dịu tình hình.
Những ví dụ này khẳng định: kể cả khi “tai nạn” hoặc “hiểu lầm” xuất hiện, quyết định cuối cùng về việc khơi mào chiến tranh vẫn thuộc về lãnh đạo chính trị cấp cao. Và họ thường chọn cách rút lui hoặc tìm đàm phán hơn là liều lĩnh lao vào cuộc chiến không chắc thắng và quá tốn kém.
2. Chiến lược “Bước trên lề vực thẳm” (Brinkmanship)
Vì sao các nước áp dụng chiến thuật làm nóng căng thẳng?
Khi các quốc gia bị kẹt trong cuộc tranh chấp lợi ích (lãnh thổ, chính trị, ảnh hưởng khu vực…), họ thường muốn gây sức ép buộc đối phương phải nhượng bộ. Một cách để làm điều này là “đẩy xung đột đến gần miệng hố chiến tranh” – tức leo thang áp lực, thể hiện quyết tâm mạnh, qua những hành động khiêu khích quân sự, ví dụ:
- Xâm nhập khu vực cấm (như phi cơ Trung Quốc chặn phi cơ trinh sát Mỹ, hoặc tàu hải cảnh Trung Quốc “vờn” tàu Philippines).
- Phóng tên lửa cảnh cáo (như Triều Tiên bắn tên lửa qua không phận Nhật Bản).
- Tấn công hạn chế (như Israel không kích một cơ sở vũ khí tại Syria được cho là của Iran).
Những hành động này gây rủi ro cao. Tai nạn, hiểu lầm, hay phản ứng quá khích có thể khiến tình hình vượt tầm kiểm soát. Tuy nhiên, các bên vẫn dùng chúng để chứng tỏ mình “nói được, làm được,” khiến đối phương lo sợ và có thể phải nhượng bộ.
Ranh giới mơ hồ và “vũ khí” của sự bất định
Một khía cạnh quan trọng trong leo thang kiểm soát là “mức độ trừng phạt” hay “lằn ranh đỏ” (redlines). Khó khăn ở chỗ những ngưỡng này ít khi được công khai rõ ràng. Mỹ có thể tuyên bố “nếu quân đội Iran giết binh sĩ Mỹ, chúng tôi sẽ trả đũa,” nhưng lại ít đề cập nếu Iran giết “nhà thầu quân sự” (contractors) thì sao. Tương tự, Israel có thể “cho qua” một vụ tập kích nhỏ, nhưng nếu kẻ thù bắn tên lửa vào đô thị lớn, họ sẽ phản ứng tức khắc.
Sự mập mờ này có hai tác dụng:
- Tăng sức răn đe: Khi đối phương không biết ranh giới nằm đâu, họ có xu hướng “giữ an toàn,” không dám làm liều.
- Tăng nguy cơ hiểu lầm: Sự mơ hồ khiến có khả năng đối phương vô tình vượt “lằn ranh” và châm ngòi xung đột.
Ví dụ, Philippines chưa công bố rõ thế nào mới kích hoạt hiệp ước phòng thủ song phương với Mỹ; Trung Quốc cũng không chắc Mỹ sẽ nhảy vào thế nào nếu xảy ra vụ đụng độ quanh bãi cạn Scarborough hoặc bãi Cỏ Mây (Second Thomas Shoal). Việc thiếu rõ ràng này có thể làm Bắc Kinh dè chừng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ leo thang khi từng hành động khiêu khích nhỏ bị hiểu sai.
Đọc thêm: Chiến Tranh Toàn Diện: Chuẩn Bị Cho Kỷ Nguyên Xung Đột Mới
3. Cơ chế “vừa đấm vừa xoa” kiểm soát leo thang
Hạn chế thiệt hại để tránh đẩy đối phương đến đường cùng
Một yếu tố cốt lõi để ngăn chiến tranh nổ ra là đảm bảo các hành động khiêu khích không gây thiệt hại quá lớn (về sinh mạng hoặc cơ sở hạ tầng). Bởi lẽ, nếu gây thương vong cao, đối phương khó kìm nén áp lực nội bộ đòi trả đũa.
Các ví dụ tiêu biểu:
- Iran và Nga từng nhiều lần bắn rơi UAV của Mỹ, nhưng ít khi bắn rơi máy bay có người lái – bởi việc giết quân nhân Mỹ có thể dẫn tới phản ứng bạo lực hơn.
- Israel, trong cuộc đáp trả tháng 4/2023 với Iran, chỉ tấn công giới hạn vào một tổ hợp radar phòng không Iran, thay vì hủy diệt rộng lớn. Mục tiêu: “đủ” để gửi thông điệp “chúng tôi làm được,” nhưng không gây tổn thất người lớn.
Bằng cách “nắn gân” có tính toán, bên tấn công để cho đối phương “một lối thoát” (không bị sỉ nhục công khai), giảm động cơ trả đũa dữ dội.
Báo trước để đối thủ chuẩn bị
Thỉnh thoảng, bên tấn công còn “rò rỉ” hoặc công khai cảnh báo trước để đối phương bảo vệ tài sản hoặc sơ tán con người, hạn chế thương vong. Điều này nghe có vẻ phi lý – thông báo trước thì mất tính bất ngờ – nhưng thật ra giúp giảm thiểu xung đột leo thang.
Minh họa:
- Iran, trước khi phóng loạt tên lửa và UAV vào Israel (để trả đũa vụ Israel tấn công đại sứ quán Iran ở Damascus, tháng 4/2023), đã công bố rộng rãi, đồng thời thông báo riêng cho một số nước khu vực. Nhờ đó, Israel sẵn sàng phòng không và tổn thất vật chất lẫn nhân mạng hầu như không đáng kể.
- Đổi lại, Iran vẫn “khoe” được sức mạnh, bắn hàng trăm tên lửa nhằm “dằn mặt” Israel, ghi điểm trong nước và với đồng minh, mà không bị lôi kéo vào chiến tranh toàn diện.
Chọn mục tiêu, địa điểm, thời gian cũng là cách kiềm chế
Ngoài mức độ sát thương, việc tấn công “ở đâu,” “khi nào,” và “đối tượng nào” cũng quyết định liệu xung đột có leo thang hay không. Chẳng hạn, giết một thủ lĩnh Hamas tại Gaza khác hẳn giết người đó ngay trong lãnh thổ Iran. Cảm giác bị xâm phạm lãnh thổ thường mãnh liệt hơn, dễ bùng nổ xung đột hơn.
Tương tự, Mỹ biết rằng nếu muốn răn đe Iran, thì việc không kích các lực lượng ủy nhiệm (proxy) ở Syria hoặc Iraq ít rủi ro hơn là đánh thẳng vào lãnh thổ Iran. Thậm chí, Israel thường xuyên không kích các cơ sở Iran tại Syria, nhưng hiếm khi (công khai) “đánh thẳng” nội địa Iran, trừ các vụ “mờ ám” như ám sát nhà khoa học hạt nhân, tấn công bí mật…
Chiến tranh “bí mật” và “vùng xám”
Để vừa gây sức ép, vừa tránh công chúng và cộng đồng quốc tế đòi hỏi leo thang, nhiều quốc gia dùng cách “thủ đoạn xám” (gray zone) hoặc “tấn công kín.” Chẳng hạn:
- Lính đánh thuê: Nga sử dụng Tập đoàn Wagner (Wagner Group) để can thiệp ở Syria, châu Phi, Ukraine, tạo mức độ phủ nhận (plausible deniability).
- Tấn công mạng: Các cuộc xâm nhập mạng hiếm gây thương vong tức thì, đồng thời khó xác định thủ phạm, giúp tránh phản ứng quân sự mạnh.
- Không nhận trách nhiệm: Ukraine có xu hướng phủ nhận (hoặc đưa thông tin mập mờ) về các vụ drone tấn công sân bay trên lãnh thổ Nga, giúp Nga khó “bắt tận tay” và khó leo thang hạt nhân.
Việc “lùi vào hậu trường” cũng gỡ bỏ áp lực với lãnh đạo chính trị, vì truyền thông và người dân khó kêu gọi trả đũa khi vụ việc chưa được phơi bày rõ ràng.
4. Giảm nhiệt và “hạ thang” khi xảy ra leo thang
Áp lực nội bộ và nỗi lo “mất mặt”
Tại sao nhiều lãnh đạo ngại lùi bước? Vì:
- Áp lực cử tri: Họ sợ bị coi là yếu đuối.
- Cam kết công khai: Khi một quốc gia hứa giúp đỡ đồng minh (như cam kết “chắc như thép” của Mỹ với Philippines), việc lùi bước sẽ bị xem là “phản bội.”
- Lo ngại tiền lệ: Nếu bị coi là yếu, họ sợ những đối thủ khác có thể lấn tới ở nơi khác.
Trong bối cảnh đó, lãnh đạo thường cần “lối thoát danh dự” (face-saving exit). Nghĩa là, phải dàn xếp để có thể nói với công chúng rằng “chúng ta đã thắng” (hoặc ít nhất không thua). Tương tự, đối phương cũng muốn tuyên bố “nhiệm vụ đã hoàn tất” để dừng lại.
Giao tiếp trực tiếp hoặc gián tiếp
Giao tiếp là chìa khóa quan trọng để tránh hiểu lầm và “tháo ngòi” xung đột. Thời Chiến tranh Lạnh, sau Khủng hoảng Tên lửa Cuba, Mỹ và Liên Xô lập đường dây nóng (hotline) 1963 để kịp thời liên lạc nếu có “sự cố.” Năm 2007, Mỹ và Trung Quốc cũng thiết lập kênh tương tự. Trong khu vực Trung Đông, Qatar nhiều lần đóng vai trò “trung gian” truyền thông điệp giữa Israel và Hamas, hoặc giữa Iran với Saudi Arabia.
Bằng cách trao đổi kín, các bên có thể:
- Xác nhận động cơ: “Chúng tôi không muốn chiến tranh toàn diện, đây chỉ là ‘cú đánh mang tính cảnh cáo’.”
- Điều chỉnh nhận thức: Nếu một hành động bị hiểu nhầm quá nghiêm trọng, có thể “xin lỗi” hoặc “trấn an” mà không mất thể diện công khai.
- Tìm dàn xếp: Ví dụ “chúng tôi sẽ ngừng ở đây nếu các ông cũng ngừng, đôi bên tuyên bố thắng lợi.”
“Tuyên bố chấm dứt” công khai
Khi các đòn đánh giới hạn hoàn tất, bên tấn công thường tuyên bố trên phương tiện truyền thông hoặc thông qua kênh ngoại giao rằng “chúng tôi đã xong,” “không muốn leo thang.” Điều này gửi tín hiệu rõ ràng để đối phương không lo sợ đợt tấn công tiếp, đồng thời tránh “vòng xoáy trả đũa lẫn nhau.”
- Ví dụ: Iran, sau khi phóng tên lửa vào căn cứ Mỹ tại Iraq (tháng 1/2020, để trả đũa vụ Mỹ ám sát tướng Qasem Soleimani), nhanh chóng tuyên bố với Liên Hợp Quốc rằng “chúng tôi đã hoàn thành việc trả đũa, không muốn leo thang.” Mỹ cũng không đáp trả quân sự, chỉ gia tăng cấm vận.
5. HẠN CHẾ VÀ HỆ LỤY: KHÔNG THỂ “CHƠI” QUÁ AN TOÀN
5.1. Nếu “quá kiềm chế,” có thể không đạt được mục tiêu
Răn đe hoặc ép buộc (coercion) đòi hỏi đối phương phải “thực sự đau” hoặc “lo sợ.” Nếu các đòn đánh quá nhẹ tay, đôi khi không đủ để buộc đối phương lùi bước. Ví dụ, Mỹ tấn công hạn chế vào Houthi ở Yemen hoặc các bệ phóng tên lửa cỡ nhỏ dường như chưa chấm dứt được các cuộc tấn công vào tàu thương mại trên Biển Đỏ. Nếu Washington muốn chấm dứt hoàn toàn mối đe dọa, có thể cần “đòn” mạnh hơn – nhưng khi đó rủi ro xung đột với Iran lại tăng cao.
5.2. Sai lầm trong đánh giá “lằn ranh” của đối thủ
Rủi ro khác là tính toán sai mức phản ứng của đối phương. Như Israel tấn công đại sứ quán Iran ở Damascus (tháng 4/2023) mà không ngờ Iran phản ứng bằng một loạt hàng trăm tên lửa, UAV. Tương tự, Ukraine có thể nghĩ Nga sẽ chịu đựng các vụ drone đánh sân bay trong lãnh thổ Nga, nhưng nếu một ngày Moscow quyết “ăn thua đủ” bằng đòn hạt nhân chiến thuật, tình hình sẽ vô cùng thảm khốc.
5.3. Thời đại “công khai” và khó che giấu
So với trước kia, công nghệ vệ tinh thương mại, điện thoại thông minh, mạng xã hội… khiến việc che giấu hành động quân sự trở nên khó khăn hơn. Điều này hai mặt:
- Tích cực: Minh bạch hơn, khó bị “tấn công lén” mà không ai biết.
- Tiêu cực: Công luận dễ bị kích động bởi các hình ảnh, video, càng gây sức ép buộc chính phủ “ăn miếng trả miếng.”
6. Chiến tranh không bao giờ là “vô tình”
Cho dù căng thẳng leo thang, hay “tai nạn” xảy ra (bắn rơi máy bay, tên lửa đi lạc…), hầu hết các nhà lãnh đạo vẫn cân nhắc kỹ trước khi quyết định khơi mào chiến tranh tổng lực. Nếu một bên nhận thấy cơ hội chiến thắng không cao, hoặc cái giá phải trả vượt lợi ích thu được, họ sẽ tìm cách thoát khỏi bế tắc.
Chiến tranh là “một cuộc xổ số tốn kém” (the costly lottery), như học giả James Fearon nói. Không ai chắc thắng; đôi khi dù thắng vẫn thiệt hại kinh tế, chính trị. Hậu quả có thể làm đất nước suy yếu, mất đồng minh, thậm chí thay đổi chế độ. Thành ra, phía chạm ngưỡng chiến tranh sẽ cố điều đình, mặc kệ việc phải “xuống nước” đôi chút hoặc hứng búa rìu trong nước.
Đôi khi, hai bên bí mật dàn xếp để tránh leo thang:
- Thời Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953): Phi công Liên Xô và Mỹ đã đụng độ trên không, nhưng cả hai chính phủ đều “giấu nhẹm” để tránh buộc phải công khai leo thang.
- Hiện đại hơn, nhiều vụ cài cắm gián điệp, tấn công mạng, hay nhờ lực lượng ủy nhiệm (proxy) thực hiện hành động, rồi phía còn lại “ngầm hiểu” ai đứng sau nhưng không phơi bày, để duy trì khả năng xuống thang.
Một cách khác để “hạ nhiệt” là sử dụng nước thứ ba làm kênh liên lạc. Ví dụ:
- Qatar trong vai trò trung gian giữa Israel và Hamas, hoặc giữa Mỹ và Taliban.
- Oman, Iraq đôi khi làm cầu nối bí mật giữa Iran và Saudi Arabia.
Qua trung gian, hai bên có thể trao đổi điều kiện dừng bắn, quy tắc ứng xử, hoặc bồi thường, mà không lo “mất mặt” công khai.
7. Kiểm soát rủi ro là chìa khóa tránh chiến tranh
Qua phân tích, ta thấy “chiến tranh ngẫu nhiên” (inadvertent war) rất hiếm trong lịch sử hiện đại. Ngay cả các sự cố tưởng chừng cận kề hố diệt vong (như bắn rơi máy bay do thám, kích động giết tướng cao cấp…) vẫn chưa đủ để khiến chiến tranh bùng nổ nếu lãnh đạo hai bên còn lựa chọn kiềm chế. Trong hầu hết trường hợp, động thái leo thang – hạ thang (escalation–de-escalation) chịu sự chi phối mạnh mẽ bởi toan tính chính trị, áp lực nội bộ, và cân nhắc lợi ích/ chi phí.
Điều này không có nghĩa nguy cơ xung đột giảm. Thực tế, “bước trên bờ vực” vẫn là chiến thuật được nhiều nước sử dụng để “răn đe” hoặc ép buộc. Đặc biệt, khi xung đột địa chính trị gia tăng ở Biển Đông, Ukraine, Trung Đông, rủi ro va chạm dẫn đến leo thang vẫn tồn tại. Tuy nhiên, ý tưởng rằng “chỉ một vụ va chạm nhỏ cũng tạo Thế chiến III” thường phóng đại. Các bên vẫn có rất nhiều công cụ để kiểm soát leo thang, từ chọn mục tiêu hạn chế, báo trước, tấn công “vùng xám,” đến tuyên bố dừng, dùng trung gian hòa giải, hay ngầm dàn xếp “cùng thắng” về mặt danh dự.
Hàm ý chính sách
Đối với các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nga, hay các nước tầm trung đối đầu với thế lực lớn, bài học là:
- Duy trì kênh liên lạc (cả chính thức lẫn gián tiếp) để sớm xoa dịu hiểu lầm sau mỗi sự cố.
- Nhận thức rõ lằn ranh đỏ của nhau, hạn chế “vượt ngưỡng” vô ý. Song cũng không nên quá minh bạch để tránh đối phương khai thác vùng “cận giới hạn.”
- Cân nhắc kỹ lưỡng trước mỗi hành động leo thang, đánh giá liệu nó có “đủ đau” để khiến đối phương nhượng bộ, hay chỉ tạo phản ứng dữ dội?
- Chuẩn bị lối thoát: Mọi chiến dịch “ép buộc” (coercive campaign) cần kịch bản thoát lui an toàn, tránh bị trói buộc bởi áp lực chính trị nội bộ.
Thông điệp cuối
Kỷ nguyên toàn cầu hóa, cùng công nghệ truyền thông phát triển, làm cho “tai nạn” quân sự luôn trong tầm mắt công luận và có thể bị thổi phồng. Thế nhưng, trong đại đa số trường hợp, xung đột chỉ bùng nổ thành chiến tranh khi các lãnh đạo chính trị cố tình chấp nhận leo thang. Sự kiềm chế (restraint) và đối thoại (communication) thường thắng thế, bởi chẳng ai dại dột phiêu lưu nếu thấy chi phí chiến tranh vượt quá lợi ích.
Chúng ta có thể kết luận: chiến tranh không phải một “tai nạn” bất khả kháng, mà là kết quả (hoặc hệ quả) của những quyết định có tính toán trong một quá trình “rượt đuổi” hành động – phản ứng. Vấn đề cốt lõi là khả năng quản lý rủi ro và xây dựng cơ chế hạ nhiệt. Chính những công cụ này (từ thủ đoạn “vùng xám,” kênh liên lạc, lựa chọn mục tiêu hạn chế…) giúp các bên “múa trên dây” mà chưa ngã xuống vực chiến tranh toàn diện.