Cuối thế kỷ 19, Đế quốc Pháp xâm lược và buộc triều Nguyễn rơi vào tình cảnh bế tắc: đánh thì yếu, giữ chẳng xong, hòa lại bị lấn ép. Trong bối cảnh ấy, những nhân vật lãnh đạo chủ chiến của triều đình, điển hình như Nguyễn Văn Tường và Tôn Thất Thuyết, đã chọn lối hành động độc đáo: “Chia tách triều chính” – một người ở lại triều để thương thuyết (kẻ ở), một người hộ giá nhà vua xuất bôn (người đi), nhưng vẫn “nhất dạng” lòng son chống giặc. Bài viết sau tóm lược khung cảnh lịch sử và tâm tư của người trong cuộc qua nhiều tư liệu, bao gồm cả thơ chữ Hán và bản dịch, để thấy rõ những mặt chìm, khổ tâm bi tráng của một giai đoạn nước mất nhà tan.
Tình thế bế tắc: “Đánh, giữ, hòa” đều bất khả
“Từ xưa kế sách chống giặc không ngoài ba điều: đánh, giữ, hòa. Đánh thì chưa có cơ hội, giữ thì khó lượng được sức, hòa thì chúng đòi hỏi không biết chán…” – đó là nhận định của Dụ Cần Vương, ghi rõ cảnh khó xử của triều đình trước thế mạnh áp đảo của thực dân Pháp.
Sau cuộc Kinh Đô Quật Khởi (đêm 22-23/5 Ất Dậu, tức 05/7/1885), vua Hàm Nghi chạy ra Tân Sở (Cam Lộ), còn lại Nguyễn Văn Tường tiếp tục “ở lại” Huế với sứ mệnh thương lượng và lo “việc nước cùng Bắc kỳ cho yên vô sự.” Mật dụ từ Tân Sở gửi về cũng nêu rõ: “Kẻ ở, người đi đều lấy lòng yêu nước lo dân làm căn bản.”
Đứng giữa bối cảnh này, Nguyễn Văn Tường phải đối mặt với vô vàn khó khăn: vừa bị phía Pháp ép, vừa phải chống bọn tay sai “chủ hòa” hay cơ hội, lại nỗ lực giữ mối liên lạc ngầm với phong trào Cần Vương.
Tổ quốc, vua, dân, đâu trọng khinh?
Hai câu thơ “Xã tắc, quân dân, thục trọng khinh?” (Tổ quốc, vua, dân, đâu nặng hơn?) thể hiện một chọn lựa đau đớn của người làm chính trị: trong cảnh nước nhà bế tắc, ai đi theo hộ giá, ai ở lại triều, ai đối diện thực dân… đều vì lợi ích chung.
Mật dụ từ Tân Sở do chính vua Hàm Nghi (và Tôn Thất Thuyết) ban cho Nguyễn Văn Tường nêu rõ:
“Nay đại thần Tôn Thất Thuyết cùng ta quanh quẩn, còn ngươi là phụ chính đại thần thì ở lại mà thương đàm… Trời đất cũng thực chứng giám.”
Đây là sự phân công: “người đi” mang hoàng đế bôn tẩu, dấy lên phong trào Cần Vương; “kẻ ở” lo tìm đối sách với Pháp, tạm che giấu chính ý đồ kháng chiến để chờ cơ hội.
Mặt nổi, mặt chìm: Cuộc đấu tranh của “kẻ ở”
Nguyễn Văn Tường, tại triều, thường xuyên đối mặt với các nhân vật quyền lực trong bộ máy bảo hộ như De Courcy, De Champeaux, Silvestre, đồng thời phải kiềm hãm những kẻ vốn “nương tựa vào thế quan Pháp” như Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Trọng Hợp, Hoàng Cao Khải…
Quốc sử quán triều Nguyễn ghi nhận: ông kiên quyết công khai đấu tranh, không nhượng bộ chuyện Pháp muốn tự ý thay đổi quan chức Bắc kỳ. Tuy ở thế yếu, ông vẫn coi chuyện Pháp định “hoán cách” hàng loạt chỉ là “tạm thời,” đòi Pháp “trải bày lý do.”
Cùng lúc, ông phải gặp trở ngại với thái hoàng thái hậu Từ Dũ và nhiếp chính Miên Định (Thọ Xuân vương) – phe “chủ hòa.” Giữa cuộc giằng co, Nguyễn Văn Tường phải “giả vờ không biết” cuộc Kinh Đô Quật Khởi, phải tỏ như mình bị Tôn Thất Thuyết “lừa,” hòng yên lòng phe chủ hòa để tiếp tục âm thầm thực hiện nhiệm vụ.
Bề ngoài, Nguyễn Văn Tường tỏ ra hợp tác với Pháp (kí phụ ước ngày 30/7/1885…), nhưng thực chất vẫn âm thầm liên lạc, chỉ đạo phong trào Cần Vương: “Vua Hàm Nghi đi theo Thuyết, còn phụ chính Tường ở lại… rồi lại tiếp tục hành động đối kháng” – chính giám mục Puginier, kẻ đối lập ông, phải thừa nhận như thế.
Hành động cứng rắn của ông được “tả đạo” (các giáo sĩ Pháp) gọi là “có hệ thống,” “đầy thủ đoạn”. Họ tố cáo ông chỉ “vờ trá hàng” để che đậy kế hoạch diệt nội phản, “sát tả đạo” ở nhiều tỉnh. Từ góc nhìn dân tộc, rõ ràng việc trấn áp giáo dân cấu kết Pháp chỉ là biện pháp bất đắc dĩ nhằm cô lập kẻ xâm lăng.
Từ nỗi khổ tâm… đến bản án đày biệt xứ
“U trung thùy bạch thiên thu hậu?” (Lòng trung sâu kín, sau ai tỏ?) – câu thơ ấy chính là tiếng than não nề của Nguyễn Văn Tường, khi bị kẹt giữa đôi gọng kìm: tuân hành triều đình “chủ hòa” để che giấu ý đồ kháng chiến, và phải đương đầu thực dân Pháp.
Ngày 06/9/1885, De Courcy và De Champeaux kết tội đày Nguyễn Văn Tường đi Côn Đảo và sau đó chuyển tiếp đến Tahiti (gần Nam Mỹ) để ông không thể tiếp tục bí mật chỉ đạo kháng chiến. Triều Đồng Khánh “bù nhìn” cũng ra sắc dụ vu cho ông “gây loạn,” “bắt vua chạy đi,” “rồi đem thân quay về thú tội với quan đô thống…”
Thực tế, các cáo thị niêm yết rêu rao của chính quyền bù nhìn chỉ nhằm hạ uy tín ông và nhóm chủ chiến. Nhưng chúng lại vô tình khẳng định: Nguyễn Văn Tường “luôn luôn liên lạc với Thuyết,” “ảnh hưởng ông rất lớn” – và đó chính là cái cớ khiến thực dân phải loại bỏ ông bằng cách đày viễn xứ.
H. Le Marchant de Trigon, thanh tra Pháp, từng thốt lên: “Những thủ đoạn phá rối có hệ thống của Nguyễn Văn Tường kéo dài… và sau khi bị đày, ông chẳng chịu hiểu gì, cũng chẳng chịu quên gì.”
Chỉ một câu ấy lột tả hết sự kiên định của Nguyễn Văn Tường: suốt mấy chục năm, ông kiên trì đấu tranh, không khi nào đầu hàng, và đến giây phút cuối đời ở Tahiti, ông vẫn giữ nỗi căm thù không đội trời chung với quân xâm lược.
Bài liên quan
Ngộ nhận và sự thật
“Quốc kế thị phi lân sử định
Thiên phương sinh tử nhạn thư điêu!”
Hai câu đối viếng Nguyễn Văn Tường – “Kế sách đất nước, đúng sai sẽ do sử xanh quyết định. Ở phương trời sinh tử, thư nhạn lạc loài…” – gói trọn bi kịch và khát vọng của ông.
Nguyễn Văn Tường bị xuyên tạc vì lối “hai mặt,” “trá hàng,” nhưng bằng chứng lịch sử cho thấy đó chỉ là “chia tách triều chính”: một người đi hộ giá, dấy phong trào vũ trang; một người đàm phán “trá hàng,” giữ Huế tạm yên, để bảo toàn hoàng tộc, làm chỗ dựa cho dân chúng và sẵn sàng vùng lên khi thời cơ đến.
Ông đã chết trong cảnh lưu đày, một “kẻ thù không đội trời chung của Pháp.” Song khát vọng giành lại độc lập từ kẻ xâm lăng và tinh thần hi sinh ấy không hề mất trong lòng người dân Việt, cũng như thế hệ kế thừa.
Tóm lại
Thế cuộc cuối thế kỷ 19 buộc triều đình nhà Nguyễn phải “chia tách”: một hướng chính thức thỏa hiệp với Pháp, một hướng bôn tẩu dấy nghĩa Cần Vương. Trong thế giằng co ấy, Nguyễn Văn Tường, “kẻ ở,” khéo léo thương thuyết nhưng vẫn ngầm chỉ đạo phong trào kháng chiến, rốt cuộc đã gánh trọn hiểm nguy, bị đày đi Tahiti và chết nơi viễn xứ.
Chính sự hi sinh và lòng trung của ông với “xã tắc, quân, dân” sáng tỏ hơn cả: “U trung thùy bạch thiên thu hậu? – Tổ quốc, dân, vua, đâu trọng khinh?”. Đó là mốc son bi tráng trong hành trình đau thương của dân tộc trước họa xâm lăng, và là minh chứng hùng hồn cho một tấm lòng sắt son, dám dấn thân chịu mọi oan khiên vì đại cuộc.