Vương triều Nhà Đường (618–906) luôn được xem là một trong những thời kỳ rực rỡ nhất của lịch sử Trung Hoa, sánh ngang với thời Chu và thời Hán. Từ công cuộc dẹp loạn, thống nhất giang sơn của Đường Thái Tôn Lý Thế Dân, tới thời đại huy hoàng của Huyền Tông (thường gọi là Đường Minh Hoàng), và cả giai đoạn quyền lực chuyển tay trong cung đình (Võ Tắc Thiên, Vi hậu), Nhà Đường mang đầy đủ đặc trưng của một đế chế: mạnh mẽ về quân sự, rực rỡ về văn hóa – nghệ thuật, song cũng không thoát khỏi những biến động chính trị dẫn tới suy thoái. Bài viết dưới đây sẽ điểm lại những nét chính của triều đại này, đi qua ba chặng: Thời thịnh trị của Đường Thái Tôn, giai đoạn Võ hậu tiếm ngôi, và thời rực rỡ của Đường Huyền Tông, để thấy vì sao Nhà Đường được ngợi ca như “một đỉnh cao” nhưng cũng chứa đựng những bi kịch đầy kịch tính.
Thời thịnh trị
Lý Uyên (Đường Cao Tổ) xưng đế năm 618, nhưng không chỉ riêng họ Lý nổi dậy mà còn hàng loạt hào kiệt khác cũng chiếm cứ một phương, tự xưng vương hoặc xưng đế. Trong bối cảnh “một xã hội mạo hiểm, đầy những cuộc chiến đấu gan dạ và những cuộc chinh phạt phiêu lưu” (theo lời Lâm Ngữ Đường), Lý Thế Dân nổi bật như một anh hùng trẻ tuổi với tài cầm quân, kỹ năng bắn cung, cưỡi ngựa, cùng tầm nhìn chính trị.
Chính Lý Thế Dân – ở tuổi 18 – đã tạo nên “công đầu” thống nhất Trung Quốc, cứu văn minh Hoa Hạ khỏi nguy cơ sụp đổ và đặt nền móng cho thời thịnh trị nhà Đường.
Chàng không chỉ giỏi chinh chiến mà còn biết lựa chọn và dùng người. Ví dụ điển hình: vị tướng Lý Tĩnh từng suýt bị Cao Tổ giết vì tư thù, được Thế Dân xin tha; về sau trở thành một danh tướng quan trọng dẹp loạn cho Nhà Đường. Nhờ vậy, Lý Thế Dân quy tụ được nhiều tướng tài như Uất Trì Kính Đức, Tần Thúc Bảo, Lưu Văn Tĩnh… giúp chàng “đứng mũi chịu sào” trong công cuộc thống nhất đất nước.
Các chiến dịch nổi bật
- Năm 618–620: Thế Dân bình định được miền Tây Bắc Trung Hoa, giành thắng lợi lớn ở Sơn Tây.
- Năm 620–622: Dẹp xong Vương Thế Sung ở Lạc Dương (tức nước Trịnh), đồng thời đánh bại Đậu Kiến Đức (nước Hạ) chỉ bằng một lực lượng nhỏ (khoảng 3.500 quân, cộng thêm 1 vạn quân tại đồn Tị Thủy), chống lại 30 vạn quân địch. Thắng lợi quyết định ở Tị Thủy (một chi nhánh nhỏ của Hoàng Hà gần Lạc Dương) được các sử gia phương Tây (như Pitzgerald trong Li Cho-min, unificateur de la Chine) đánh giá là một trong những trận chiến quyết định trong lịch sử thế giới. Nhờ trận này mà Lý Thế Dân trở thành bá chủ Hoa Bắc.
- Tiếp theo, Thế Dân dễ dàng lấy nốt Hoa Nam bằng chiến lược dùng quân từ Tứ Xuyên xuôi dòng chiếm phía Tây và Nam Kinh. Đến năm 625, Trung Quốc về cơ bản đã được thống nhất. Dân chúng bước vào một giai đoạn thanh bình suốt 130 năm, tạo điều kiện phát triển văn minh, nghệ thuật rực rỡ.
Mở mang bờ cõi
Xuyên suốt lịch sử Trung Hoa, các dân tộc du mục phương Bắc (như Đông Đột Quyết, Tây Đột Quyết, Thổ Cốc Hồn…) luôn là mối đe dọa truyền kiếp. Đường Thái Tôn phải giải quyết vấn đề này trước khi chuyên tâm củng cố đất nước:
- Đông Đột Quyết: Năm 626, Khả hãn Đột Lợi xâm nhập tới sát Trường An. Thế Dân (lúc đó còn chưa chính thức lên ngôi) đích thân tới trại địch chỉ với 6 tướng để đàm phán. Địch hoang mang, tưởng có quân mai phục nên chấp nhận rút lui, ký “minh ước sông Vị”.
- Năm 629, Đông Đột Quyết tái diễn xâm phạm. Thế Dân (đã lên ngôi Thái Tôn) sai Lý Tĩnh mang 10 vạn quân vượt Trường Thành đánh thắng lớn, giết 10 vạn quân địch, bắt 10 vạn tù binh và vô số gia súc. Khả hãn bị bắt, Đông Đột Quyết thất bại nặng. Nhà Đường làm chủ khu vực Nội Mông.
- Thổ Cốc Hồn (miền Thanh Hải): Thường cướp phá Cam Túc, Lương Châu. Năm 634, Lý Tĩnh lại lập kỳ công, chia hai đạo quân vượt những dãy núi cao, bất ngờ bao vây, đánh bại Khả hãn Thổ Cốc Hồn. Bộ lạc này phải thuần phục nhà Đường.
- Tây Đột Quyết cùng nhiều bộ lạc Trung Á, Ba Tư, Ấn Độ… nhìn thấy uy thế của Đường Thái Tôn, đều xin nộp cống. Đỉnh cao nhất là việc nước Ả Rập (thời Giáo chủ Mahomet) từng gửi thư yêu cầu Thế Dân quy thuận Hồi giáo; đáp lại, Thế Dân chấp nhận cho người Ả Rập đến cất thánh đường ở Quảng Châu – thái độ khoáng đạt mà hai đế quốc La Mã và Ba Tư không hề tỏ ra.
- Chiến tranh với Triều Tiên: Dù Tùy Dạng Đế thất bại, Đường Thái Tôn cũng thân chinh nhưng chưa đạt mục tiêu trừ kẻ tiếm ngôi. Chỉ chiếm được Liêu Dương, bắt 7 vạn người Triều Tiên đem về, rồi xót thương tình cảnh cha con, vợ chồng bị chia cắt nên bỏ tiền chuộc và cho họ định cư. Dù không khuất phục hoàn toàn Triều Tiên, sự khoan hòa này cũng làm dân ngưỡng mộ.
Bi kịch giành ngôi và việc lên ngôi của Thế Dân
Công lao thống nhất đất nước thuộc về Lý Thế Dân, nhưng thái tử lại là Lý Kiến Thành. Kiến Thành cùng em Tề Vương Nguyên Cát lo sợ Thế Dân giành ngôi, hai lần mưu sát bất thành. Biết được âm mưu, Thế Dân phải ra tay trước: mai phục ở cửa cung, giết cả anh và em, rồi buộc Cao Tổ trao lại ngôi. Đó là “Sự biến Huyền Vũ môn” năm 626.
Vụ việc để lại vết đen trong lịch sử nhà Đường: Thế Dân giết anh em, xử tử cả 10 người con trai của Kiến Thành và Nguyên Cát. Lên ngôi với hiệu Đường Thái Tôn, ông cũng phải chịu thêm một bi kịch khác về cuối đời: chính người con cả của ông (thái tử) lại mưu sát vua cha, tuy thất bại nhưng cho thấy mặt tối của chế độ quân chủ, khi tranh giành vương vị không chừa bất cứ thủ đoạn nào.
Chính trị, cải cách, thi cử
Dẫu mang vết đen trong chuyện gia tộc, Thế Dân vẫn được xem là vị vua “minh quân”. Ông lắng nghe lời can gián của bề tôi, sử dụng người tài gốc phe thù địch (như Ngụy Trưng – từng phò Kiến Thành) và chấp nhận cho quan lại ghi chép lại mọi hành động sai trái của mình trong sử sách. Chuyện Ngụy Trưng can gián, thậm chí đối đầu kịch liệt, bị Thế Dân mắng “tên khốn nạn ấy còn sống thì ta không làm chủ được”, cuối cùng lại được hoàng hậu tán thưởng – đây là nét nổi bật về đức độ lắng nghe của vị vua này.
Chế độ thi cử: Thừa hưởng từ nhà Tùy, Thế Dân tiếp tục mở rộng và hoàn thiện khoa cử (khoa tiến sĩ, khoa minh kinh…), thi khảo nghiêm túc để chọn người tài vào bộ máy. Đây là ưu điểm lớn giúp Trung Hoa thời Đường – Hán duy trì văn minh, nhờ cơ chế “chọn người theo tài” thay vì chỉ dựa vào quý tộc hay thân tộc. Dù về sau (từ đời Tống) nó dần biến tướng thành lối học “bát cổ văn”, ở thời Thái Tôn, nó thực sự công bằng và hữu hiệu.
Kết quả thời thịnh trị
- Kinh tế: Khuyến nông, chia ruộng, miễn thuế cho dân, pháp luật khoan dung. Có thời, toàn quốc chỉ còn 50 tù nhân và 2 tội tử hình.
- Văn hóa – giáo dục: Mở các trường Quốc tử học, Đại học, Tứ môn học (thư, luật, toán, đạo), thành lập các thư viện như Hoằng văn điện chứa vạn cuốn sách.
- Vị thế quốc tế: Nhật Bản, Cao Ly, Thổ Phồn, Tân Cương… cử người sang Tràng An du học. Uy danh Trung Hoa vang xa, tạo nền tảng “hoàng kim” cho thế kỷ sau.
Tuy nhiên, bắt đầu từ Đường Cao Tôn (Lý Trị) – con của Thế Dân – triều chính dần sa sút. Nhà Đường phải đối mặt với “nạn ngoại thích” và đặc biệt là vai trò “tiếm quyền” của Võ Tắc Thiên – một trong những nhân vật quyền lực, bí ẩn và gây tranh cãi nhất lịch sử Trung Quốc.
Võ Hậu tiếm ngôi (684–705)
Đường Cao Tôn tính khí nhu nhược, hiếu sắc, tạo điều kiện cho Võ Tắc Thiên (tên thật là Võ Chiếu) thâu tóm quyền hành. Bà nguyên là tài nhân hầu Đường Thái Tôn, nhưng khi Thái Tôn băng hà, bà “đi tu” một thời gian. Cao Tôn (Lý Trị) gặp lại, mê sắc đẹp lẫn tài trí của bà, cho vào cung dù đó là thê thiếp của cha – bị quần thần mạt sát là “tội loạn luân”. Đổi lại, Võ Chiếu có óc thông minh vượt trội, “dám sửa chữ Hán cổ điển”, giỏi đối đáp, quyết đoán chính trường.
Chỉ sau một năm vào cung, Võ Chiếu vu cho Hoàng hậu, khiến Cao Tôn phế hậu và lập bà lên làm Hoàng hậu (655). Dần dần, Đường Cao Tôn bệnh tật, phụ thuộc vào bà. Bà gây dựng phe cánh, phế lập thái tử liên tiếp. Khi Cao Tôn mất (năm 683), con là Trung Tôn (Lý Hiển) lên, nhưng bị bà phế năm sau, đày đi Phòng Châu. Tới năm 690, bà chính thức xưng đế, đổi quốc hiệu thành Chu, được gọi là Tắc Thiên hoàng đế.
Thời gian trị vì và những nạn nhân
Khi nắm vững quyền, Võ Tắc Thiên tàn sát nhiều thành viên hoàng tộc họ Lý, đàn áp bất cứ ai dám nổi dậy. Có người như Từ Kính Nghiệp (tư mã) cử binh đánh bà, thất bại, mất mạng. Nhiều người ghét bà bởi tội loạn luân, sự tàn bạo (giết hại cả tôn thất), cuộc sống dâm loạn (có cả người tình trẻ trong cung). Đương thời, dư luận xôn xao gọi bà là “Lữ hậu thứ hai” (Lữ Trĩ thời Hán).
Tuy nhiên, mặt khác, bà vẫn được nhiều đại thần tài giỏi ủng hộ, như Địch Nhân Kiệt, Tống Cảnh… Bởi lẽ, bà quyết đoán, minh sát, không làm loạn chính sự; dân chúng vẫn yên ổn làm ăn. Thậm chí, nhiều sách cho rằng thời Võ Tắc Thiên, kinh tế và giáo dục không suy sụp, chỉ riêng nội cung mới biến động. Một phần cũng do giai cấp sĩ tộc miền Đông Trung Hoa ủng hộ bà, họ không ưa thế lực họ Lý (gốc Tây Bắc) nữa. Chính sự đối lập này khiến bà đứng vững 15 năm trên ngai vàng nhà Chu (690–705).
Sự sụp đổ của Võ hậu và Vi hậu bước lên
Tuổi già, bệnh tật, Võ Tắc Thiên dần mất kiểm soát. Một thân vương (họ Lý) kết hợp với tể tướng Trương Giản Chi, đem binh vào cung giết phe cánh của bà, đưa Trung Tôn trở lại ngôi năm 705. Bà bị truất ngôi nhưng không bị giết, mất cùng năm. Nhà Chu chấm dứt, nhà Đường phục hồi.
Thế nhưng, bi kịch lặp lại: Trung Tôn do quá nhu nhược, lại để vợ là Vi hậu xen vào chính sự, giết tể tướng, phế thái tử, thậm chí đầu độc cả Trung Tôn. Bà muốn tiếp tục vai trò “Võ hậu thứ hai”, cấu kết với Võ Tam Tư (cháu của Võ Tắc Thiên) hòng duy trì quyền lực.
Cuối cùng, Vi hậu và phe cánh bị giết; ngôi báu truyền cho Duệ Tôn, rồi Duệ Tôn truyền cho Huyền Tông. Giai đoạn “nhiễu nhương hậu cung” này kéo dài nhiều năm, đánh dấu sự mất ổn định trong chính quyền nhà Đường, chia rõ hai phe ở triều đình: phe ủng hộ họ Lý (nhà vua) và phe quan lại gốc sĩ tộc (thân Đông Đột Quyết hoặc thân cánh Võ thị). Dù vậy, nhờ tài năng của một số đại thần, nhà Đường chưa sụp đổ ngay mà còn vươn tới một đỉnh cao văn hóa – nghệ thuật dưới thời Huyền Tông.
Đường Huyền Tông (713–756)
Thái Tôn xây nền, Thời Võ hậu gây chấn động cung đình, nhưng khi nhắc đến nhà Đường, người đời thường nhớ ngay đến Đường Minh Hoàng – Huyền Tông (Lý Long Cơ). Trên thực tế, Huyền Tông là một vị vua tài hoa, say mê thơ ca, âm nhạc, vũ đạo, cung tần mỹ nữ… hơn là chính trị. Dù ban đầu ông dẹp bỏ tàn dư thời Vi hậu, chấn chỉnh triều cương, nhưng sau khi nắm quyền vững, ông dần chìm đắm trong xa hoa, sủng ái Dương Quý Phi (vốn là vợ của con trai ông!), để mặc hoạn quan Cao Lực Sĩ và gian thần Lý Lâm Phủ, Dương Quốc Trung lũng đoạn.
Từ khoảng năm 713 đến giữa thế kỷ 8, xã hội Đường đạt tới đỉnh cao về văn học nghệ thuật: thơ ca (Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị…), hội họa, thư pháp (những bức thủy mặc, sơn thủy màu) hay điêu khắc đều bùng nổ sáng tạo. Kinh đô Tràng An, Lạc Dương nườm nượp khách quốc tế, đời sống xa hoa, phồn thịnh.
An Lộc Sơn và khởi đầu loạn “An – Sử”
Bên trong triều, hai phe đối kháng ngày một rõ. Dương Quốc Trung (anh của Dương Quý Phi) lũng đoạn triều chính, còn An Lộc Sơn (cha người Hồ, mẹ người Đột Quyết) lại là một tiết độ sứ có binh lực, mưu cầu quyền lớn. Bề ngoài, An Lộc Sơn lấy lòng Quý Phi (gọi bà là “mẹ nuôi”), nhưng thực chất muốn thay thế Dương Quốc Trung.
- Năm 755, An Lộc Sơn dấy binh tạo phản ở Phạm Dương, kéo 15 vạn quân ô hợp (cả Khiết Đan) tràn xuống, chiếm Lạc Dương, xưng đế nước Yên. Binh triều đình do Quách Tử Nghi chỉ huy một cánh thì thắng, cánh kia do tướng gốc Đột Quyết chỉ huy lại thua, khiến Tràng An thất thủ.
- Huyền Tông cùng Dương Quý Phi và Dương Quốc Trung vội bỏ kinh đô chạy vào đất Thục (Tứ Xuyên). Dọc đường, quân hộ vệ bất mãn, giết Dương Quốc Trung và bắt ép Dương Quý Phi phải tự tử ở trạm Mã Ngôi để trút giận. Đây là bi kịch được Bạch Cư Dị ghi lại trong Trường hận ca, khiến hậu thế vừa thương, vừa trách.
Huyền Tông đến Thành Đô, nhường ngôi cho con là Thái tử (Túc Tông), rồi sống cảnh Thái Thượng hoàng cho đến khi mất. Túc Tông tập hợp lực lượng, cầu viện quân Hồi Hột, cùng tướng Quách Tử Nghi và Lý Quang Bật phản công.
- Nội bộ An Lộc Sơn đổ vỡ, Lộc Sơn bị con là Khánh Tự giết, loạn dâng cao, nhưng đại quân triều đình lấy lại Tràng An, Lạc Dương (756). Tướng Sử Tư Minh ban đầu hàng triều, sau lại tự xưng đế (nước Đại Yên), nhưng rồi bị con là Sử Triều Nghi giết. Triều đình tiếp tục chiến đấu, cuối cùng phải nhờ quân Hồi Hột giúp mới bình loạn được.
- Năm 762, Huyền Tông và Túc Tông lần lượt qua đời. Con là Đại Tông lên ngôi, dẹp xong loạn An – Sử.
Hậu quả của loạn An – Sử
Chỉ trong 7 năm (755–762), dân số Trung Hoa từ 53 triệu giảm xuống 17 triệu, nhiều miền đồng ruộng bị tàn phá, xã hội đảo lộn, thuế khóa kiệt quệ. Nhà Đường tuy còn tồn tại đến đầu thế kỷ 10, nhưng không bao giờ phục hồi được uy thế như xưa.
- Hàng loạt tiết độ sứ nổi lên, cát cứ, triều đình mất quyền kiểm soát nhiều nơi.
- Kinh tế, văn hóa co cụm, nhà Đường bước vào giai đoạn suy vi kéo dài, mặc cho vẫn có một số nỗ lực cải cách của các vị vua sau (như Đường Hiến Tông, Đường Tuyên Tông…).
Đến năm 906, một vị tướng gốc Sa Đà chính thức truất Đường Ai Đế, chấm dứt vương triều Nhà Đường kéo dài gần 300 năm. Thập quốc – Ngũ đại tiếp nối, Trung Hoa lại chìm vào cát cứ. Dẫu vậy, tiếng vang của Nhà Đường vẫn còn ảnh hưởng sâu rộng trong văn học, nghệ thuật, và được xem như một đỉnh cao của văn minh Trung Quốc, sánh với nhà Hán và nhà Chu.
Tóm lại
- Thống nhất, thịnh trị: Đường Thái Tôn (Lý Thế Dân) xuất sắc dẹp loạn, mở mang bờ cõi, thi hành chính sách nhân đức và tổ chức thi cử tiến bộ, tạo nền móng cho một xã hội phát triển, dân chúng ấm no.
- Biến động cung đình: Từ những bi kịch giành ngôi trong hoàng tộc, nạn Võ Tắc Thiên tiếm quyền, tới Vi hậu lộng hành, triều chính nhiều lần rung chuyển. May nhờ một số đại thần có tài vẫn giữ nước không tan rã.
- Thời rực rỡ văn hóa: Đường Huyền Tông, dẫu lơi lỏng chính sự, lại bảo trợ mạnh mẽ cho văn chương, âm nhạc, hội họa, khiến thế kỷ 8 trở thành khoảng thời gian lừng danh của thơ ca (Lý Bạch, Đỗ Phủ…), mỹ thuật, điêu khắc.
- Loạn An – Sử (755–762): Cuộc khủng hoảng đánh dấu bước ngoặt suy tàn. Triều đình phải lưu vong, Dương Quý Phi chết tức tưởi, dân chúng bị tàn sát, cát cứ nổi lên, nhà Đường không còn nguyên khí.
Nhà Đường (618–906) khép lại bằng sự suy vi, nhưng để lại di sản vô giá về văn hóa, thi ca, học thuật. Thế giới ngày nay vẫn biết đến “đường thi” hay gọi người Hoa là “đường nhân” (thoòng dần) – cho thấy tiếng vang trường cửu của một đế chế châu Á hùng mạnh.
Nếu triều Tùy (581–618) là giai đoạn chuẩn bị, thì triều Đường mới thực sự mở ra một thời kỳ thống nhất, cường thịnh. Trong hơn ba thế kỷ đó, Trung Hoa chạm tới đỉnh cao về cả võ công (mở rộng lãnh thổ, trấn áp các tộc du mục) lẫn văn trị (khoa cử, Nho học, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật). Mặc dù cuối cùng bị sự tranh giành quyền lực và các cuộc nổi dậy làm suy yếu, nhà Đường vẫn được coi như “thời vàng son” của lịch sử Trung Quốc, một biểu tượng cho sự phát triển mạnh mẽ và phồn hoa, để lại ảnh hưởng sâu sắc cho các quốc gia lân bang và cho hậu thế muôn đời sau.
Bài viết này tổng hợp các sự kiện lịch sử trọng yếu của triều đại nhà Đường dựa trên tài liệu gốc, giúp độc giả có cái nhìn khái quát về giai đoạn được xem là rực rỡ nhất của văn minh Trung Hoa.