Sử Trung Quốc

Nhà Hán (-206 đến +220): Triều đại rực rỡ

Sau nhà Tần ngắn ngủi và loạn lạc, nhà Hán đã ổn định xã hội Trung Hoa và là triều đại dài nhất

trieu dai nha han trung hoa

Nhà Hán có lẽ là triều đại lâu dài nhất và cũng thuộc hàng rực rỡ bậc nhất trong lịch sử Trung Quốc (không kể nhà Chu). Kéo dài hơn bốn thế kỷ từ -206 đến +220, nhà Hán đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ cũng như định hình chế độ quân chủ sĩ trị – nền móng cho tổ chức xã hội, chính trị Trung Hoa ở hàng ngàn năm kế tiếp. Triều đại này chỉ tạm gián đoạn 14 năm thời Vương Mãng thoán ngôi (+9 đến +23), rồi lại phục hưng và tiếp tục cho đến khi bị thay thế bởi thời Tam Quốc.

Nhà Hán thường chia thành hai giai đoạn:

  • Tiền Hán (hay Tây Hán), từ -206 đến +25, đóng đô ở Tràng An (Tây An ngày nay).
  • Hậu Hán (hay Đông Hán), từ +25 đến +220, đóng đô ở Lạc Dương.

Người Trung Hoa từng có kinh nghiệm “khi nước mạnh thì đóng đô ở phía Tây (Tràng An), khi nước suy yếu lại dời đô qua phía Đông (Lạc Dương) để tránh sức ép từ các rợ Hung Nô ở phương bắc.”

Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu bối cảnh chính trị, xã hội, những cải cách và biến động của triều đại Hán, từ lúc nhà Hán thành lập cho đến khi sụp đổ.

A. Tiền Hán (Tây Hán, -206 đến +25)

1. Từ Hán Cao Tổ Đến Cảnh Đế: Thời Kỳ Dò Dẫm

Hán Cao Tổ (Lưu Bang)

Lưu Bang là người xuất thân nông dân, vô học, chỉ làm đình trưởng (chức cai trạm) thời Tần. Khi nhà Tần suy vong, Lưu Bang dựa vào sự giúp đỡ của hàng loạt sĩ phu và tướng tài (Tiêu Hà, Trương Lương, Hàn Tín, Trần Bình, Anh Bố, Bành Việt…) để đánh bại Sở Bá Vương Hạng Vũ, lập nên nhà Hán (-206). Tuy nhiên, ngay khi giành được thiên hạ, Hán Cao Tổ trở nên độc tài, xem thường văn học, học thuật. Ông từng nói câu nổi tiếng: “Ta ngồi trên lưng ngựa mà được thiên hạ, đâu cần đọc Thi, Thư,” rồi có lần lột mũ của bọn nho sinh, ném xuống đất mà tiểu tiện vào.

Dẫu vậy, càng về sau, ông nhận ra “có thể cướp thiên hạ bằng võ lực, nhưng không thể trị thiên hạ bằng võ lực.” Do đó, ông lại phải mời bọn sĩ như Thúc Tôn Thông, Lục Giả, Lịch Tự Cơ đặt ra những quy tắc lễ nghi để triều đình vận hành có trật tự, tôn nghiêm.

Chính sách đối nội:

  • Cấm đạo Nho, nối tiếp chính sách “hiệp thư” (lệnh đốt sách) từ nhà Tần, nhưng Hán Cao Tổ lại sùng đạo Lão trong dạng “biến thái” (tìm phép trường sinh bất tử, luyện đan…), chứ không còn thuần túy triết học Lão – Trang.
  • Kế thừa chế độ Tần với cấp quận, huyện trực thuộc trung ương. Đồng thời, ông áp dụng song song chế độ phong kiến: phong cho họ hàng và công thần làm chư hầu, gọi là “quận quốc” để tránh lặp lại lỗi lầm cô lập như nhà Tần.
  • Khuyến khích nông nghiệp, giảm thuế, miễn nghĩa vụ cho những người khai hoang, giải ngũ quân lính về làm ruộng.

Chính sách đối ngoại:

  • Tần – Hán thời đầu vấp phải mối họa Hung Nô phương Bắc. Hán Cao Tổ phải gia tăng phòng bị, nhưng cụ thể ra sao, ta sẽ xét kỹ hơn khi đề cập đến Hán Võ Đế.

Hán Cao Tổ trị vì khoảng bảy, tám năm rồi qua đời. Trong thời gian ngắn đó, ông chưa kịp cải cách nhiều, song cũng đặt những nền móng đầu tiên cho cơ cấu “quận quốc,” và củng cố tư cách đế vương.

Huệ Đế Và Lữ Hậu

Con của Cao Tổ là Huệ Đế nối ngôi (-194 đến -188) nhưng bị Lữ thái hậu (vợ Hán Cao Tổ) lấn quyền, ông chết sớm do hoang dâm. Lữ hậu (Lữ Trĩ) thao túng chính sự suốt bảy năm (-187 đến -180), đàn áp những công thần, phong vương cho họ hàng Lữ, gây mầm họa ngoại thích. Bọn sĩ trung thành với họ Lưu (như Chu Bột, Trần Bình…) chờ thời cơ, cuối cùng đứng lên diệt họ Lữ, lập lại thế mạnh cho dòng tôn thất họ Lưu.

Văn Đế Và Cảnh Đế

Sau loạn Lữ hậu, đến lượt Văn Đế (-179 đến -155) và Cảnh Đế (-156 đến -139) nối ngôi, đây là giai đoạn 40 năm thanh bình, thịnh trị hiếm có. Cả hai vua nổi tiếng nhân và kiệm, theo cả Khổng và Lão, sống gần dân, giảm thuế, bỏ nhục hình, không can thiệp sâu vào đời sống dân. Nhờ vậy, kinh tế phát triển mạnh, dân tăng nhanh.

  • Triều đình cho phép dân tự đúc tiền đồng, thương mại dễ dàng.
  • Mở trường dạy học, nho học bắt đầu trọng dụng. Quá trình bổ dụng quan lại: quan ở quận được đề cử “người hiền” (Hiếu liêm) mỗi năm, tuy thường vẫn thiên vị, song còn tốt hơn chế độ tập tước.
  • Nền kinh tế được khôi phục sau thời Tần – Sở tranh hùng. Kho lẫm nhà nước tích trữ lương thực, của cải đầy ắp.

Tuy nhiên, thời Văn – Cảnh cũng nảy sinh thách thức: chư hầu bắt đầu lộng quyền, thậm chí nổi loạn (như loạn “bảy nước” ở Ngô, Sở, Triệu…). Ngoài ra, rợ Hung Nô ngày càng hung hãn, nên nhà Hán cần một bàn tay mạnh mẽ để vừa ổn định nội trị, vừa trị ngoại xâm.

2. Thời Võ Đế (Hán Võ Đế: -140 đến -87)

Hán Võ Đế (tên Lưu Triệt) lên ngôi năm 16 tuổi, làm vua 53 năm. Ông độc tài, cứng rắn, thích mở mang bờ cõi, sùng đạo Nho (vì muốn dựa vào lý thuyết trung quân), đồng thời lại mê đạo thần tiên (đạo Lão biến tướng).

  • Xóa Chế Độ Phong Kiến:
    Ông lo sợ các thất vương cát cứ. Dùng thuật của Pháp gia, Võ Đế bãi bỏ quyền lực của các chư hầu, tước đất, tập trung quyền về trung ương.
  • Đề Cao Khổng Học:
    Đặt ra chức “ngũ kinh bác sĩ,” tuyển người tài ra giúp nước. Quan niệm “trung quân bất sự nhị quân” (trung thần không thờ hai vua) khiến Hán Võ Đế siết chặt triều chính, tăng thêm tính chuyên chế.
  • Kiểm Soát Thương Mại:
    Thường niên chiến tranh (Hung Nô, Tây Vực…) làm ngân khố hao tổn, ông phải nghĩ cách tăng thu:
    1. Phát hành tiền kim loại pha hợp kim, thậm chí dùng tiền da.
    2. Bán tước, cho chuộc tội bằng tiền. (Tư Mã Thiên vì nghèo không đủ tiền chuộc, phải chịu nhục hình “thiến.”)
    3. Quốc hữu hóa nhiều tài nguyên: muối, sắt, rượu… để độc quyền.
  • Bình Chuẩn Vật Giá:
    Dùng quan lại lo thu mua, phân phối hàng. Khi giá rẻ thì triều đình mua vào, khi giá đắt thì bán ra, nhằm kiểm soát đầu cơ. Chính sách này ngăn chặn phú thương thao túng thị trường nhưng khiến một số người bất mãn vì bị hạn chế lợi nhuận.
  • Chinh Chiến Và Xa Xỉ:
    Võ Đế liên tục dẫn quân đánh Hung Nô, mở mang Tây Vực, xây nhiều cung điện xa hoa, khiến thuế ngày càng nặng. Cuối đời ông, đất nước rơi vào kiệt quệ, tham nhũng, thiên tai, dân oán giận.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận thời Hán Võ Đế là giai đoạn rực rỡ nhất của Tiền Hán:

  • Bờ cõi mở mang xa đến Tây Vực (Tân Cương), tạo con đường tơ lụa sang Tây Á, thu về nhiều lợi ích thương mại.
  • Nho học vươn lên chính thống, Văn học, thơ phú (như Tư Mã Tương Như, Đổng Trọng Thư) phát triển.
  • Uy quyền trung ương trở nên vững mạnh.

3. Vương Mãng Thoán Ngôi: “Vương Triều Tân” (9 – 23)

Sau Võ Đế, Hán suy thoái. Ngoại thích, hoạn quan khuynh đảo triều chính, mở đường cho Vương Mãng, một ngoại thích, lên cướp ngôi (năm 8 và chính thức xưng đế năm 9). Triều đại “Tân” của Vương Mãng chỉ tồn tại 15 năm, nhưng gây nhiều tranh cãi về chính sách “biến pháp”:

  • Quốc hữu hóa ruộng đất để diệt nông nô, xóa chênh lệch giàu nghèo, song đụng chạm quyền lợi đại địa chủ.
  • Độc quyền thương mại (muối, sắt, rượu, đầm hồ…) khiến dân nghèo oán trách, bọn địa chủ, phú thương phản ứng gay gắt.
  • Định giá, cho vay, kiểm soát giao thương nhằm cải thiện đời sống, đối phó chiến sự, nhưng quan lại tham ô, quốc khố vẫn trống rỗng.

Nông dân cực khổ, thiên tai liên miên, bùng nổ khởi nghĩa Hoàng Cân và khởi nghĩa Xích Mi, kết hợp tôn thất họ Lưu (Lưu Tú) đứng lên. Vương Mãng bị giết năm +23, nhà Hán tái lập. Triều Tân chấm dứt.

B. Hậu Hán (Đông Hán, +25 đến +220)

4. Quang Võ “Trung Hưng”

Lưu Tú, cháu sáu đời Hán Cảnh Đế, dẹp được Vương Mãng, lên ngôi, sử gọi là Hán Quang Võ Đế. Ông dời đô sang Lạc Dương, mở đầu giai đoạn Hậu Hán hay Đông Hán.

  • Khôi phục ổn định: Giải quyết loạn lạc, giảm thuế, chỉnh đốn quan lại, nước dần phục hồi.
  • Trọng dụng Nho học: Mở Đại học (theo nhiều nguồn ghi nhận, đây là đại học đầu tiên của Trung Quốc), đề cao thanh nghị, coi trọng kẻ sĩ. Sĩ phong thịnh, giai cấp nho sĩ trở nên có uy tín, được dân và triều đình kính trọng.
  • Chống ngoại xâm: Sai tướng Mã Viện dẹp khởi nghĩa Hai Bà Trưng ở Giao Chỉ. Mở rộng uy thế nhà Hán xuống phương Nam.

Nhưng ở cấp độ xã hội, sau những năm loạn lạc, “mạnh được, yếu thua” khiến nhiều địa chủ, phú thương càng giàu hơn, sở hữu trang trại, nô lệ, tôi tớ. Triều đình phải ban lệnh cấm thương nhân không được dùng xe ngựa, mặc lụa…, nhưng thực tế chỉ làm suy giảm phần nào, vì mua quan bán tước vẫn tồn tại.

5. Thịnh Đến Suy: Hoạn quan, Ngoại thích, và giặc Hoàng Cân

Sau Quang Võ Đế, một số vua đầu đời Hậu Hán (Minh Đế, Chương Đế) còn khá tốt, được khoảng nửa thế kỷ hưng thịnh. Về sau, tình trạng vua nhỏ, mẹ nắm quyền, rồi ngoại thích, hoạn quan tranh giành tiếp tục bộc phát dữ dội:

Hoạn quan và ngoại thích:

  • Thái hậu nắm quyền, đưa anh em, họ hàng mình làm đại thần, bọn hoạn quan ở hậu cung cũng mưu toan khuynh đảo để bảo vệ lợi ích.
  • Phe này triệt hạ phe kia, giết hàng loạt quan sĩ dám phản đối. Tiêu biểu là vụ “Đảng cố,” hàng trăm kẻ sĩ bị giam, bị giết, hoặc lưu đày.

Biến động xã hội:

  • Nông dân khốn đốn, sưu thuế nặng, bọn quý tộc sống xa hoa, phung phí.
  • Thời Linh Đế (168-189), sự suy sụp lên đỉnh điểm, tạo điều kiện nổ ra khởi nghĩa Hoàng Cân do Trương Giác lãnh đạo, mang màu sắc tôn giáo (Đạo giáo). Quân Hoàng Cân đông tới vài trăm ngàn, đánh phá khắp nơi. Tuy bị dẹp, tàn dư vẫn biến thành đạo tặc, khiến địa phương rối loạn.

Quần Hùng Cát Cứ:

Trước tình trạng giặc giã liên miên, triều đình phải trao quyền cho các tướng địa phương (Thứ sử, Châu mục) tự lo dẹp loạn, dần tạo tiền đề cho họ cát cứ, khởi sự tranh giành. Các tên tuổi như Viên Thiệu, Lữ Bố, Tôn Kiên, Tào Tháo… bắt đầu nổi.

6. Sụp Đổ Của Hậu Hán

Bước ngoặt xảy đến khi Đổng Trác khống chế triều đình, bị liên quân của Viên Thiệu, Tôn Kiên, Tào Tháo… chống lại. Tình trạng “thay vua như thay áo” diễn ra, ai cũng muốn “dắt” vua Hán làm bù nhìn để danh chính ngôn thuận. Rốt cuộc, Tào Tháo là người lợi hại nhất, chiếm được vua Hán Hiến Đế, tự xưng Nguỵ Vương.

  • Sau khi Tào Tháo mất (220), con là Tào Phi ép Hán Hiến Đế nhường ngôi, lập nên nước Tào Nguỵ, chính thức chấm dứt nhà Hậu Hán.

Chính vào cuối thời Hán, loạn lạc triền miên, Tào Tháo buộc phải liên minh với người Hung Nô, cho họ vào định cư ở Sơn Tây. Về sau, tộc Hung Nô ngày càng mạnh, lại gây bất ổn cho Trung Nguyên trong suốt thời Ngũ Hồ loạn Hoa ở các thế kỷ tiếp theo.

Kết luận

Nhìn suốt hơn bốn thế kỷ nhà Hán, có thể thấy:

  1. Thời Tiền Hán, từ Hán Cao Tổ đến Hán Võ Đế, là giai đoạn dựng nền móng rồi phát triển cực thịnh. Nhà Hán mở rộng bờ cõi (phía bắc đối phó Hung Nô, chiếm Tây Vực), thiết lập hệ thống “quận quốc,” đề cao nho học. Hán Võ Đế đẩy tinh thần đế quốc lên cao, mặc dù cuối đời lại gây tổn hao tài lực đất nước.
  2. Thời Hậu Hán, thời kỳ đầu (Quang Võ trung hưng) tiếp tục khôi phục cơ đồ sau biến cố Vương Mãng, đưa văn hóa, chính trị Hán bước sang giai đoạn rực rỡ thứ hai. Nhưng rồi, nhà Hán mắc nạn ngoại thích, hoạn quan lũng đoạn chính trường, nông dân nổi dậy, chư hầu cát cứ, cuối cùng sụp đổ, bước vào thời Tam Quốc phân tranh.

Dưới triều Hán, những nét chính của văn minh Trung Hoa được định hình:

  • Thể chế quân chủ tập quyền có tầng lớp sĩ phu (nho học) làm xương sống quan lại.
  • Mở rộng giao thương với thế giới bên ngoài (con đường tơ lụa).
  • Triết học Khổng – Lão ngày càng đi sâu vào lòng xã hội, Nho giáo dần trở thành “quốc giáo.”

Mặc dù ngôi báu kết thúc năm 220, ảnh hưởng của nhà Hán vẫn tiếp tục trong lịch sử Trung Quốc suốt hàng nghìn năm. Ngay cái tên “Hán” được dân tộc Trung Hoa chọn làm dân tộc Hán (Hán tộc), ngôn ngữ “tiếng Hán” và nền văn hóa “Hán” như một biểu tượng trường tồn. Triều đại này, với cả thành công lẫn thất bại, đã để lại di sản vô cùng lớn cho văn minh Đông Á.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.