Trong dòng chảy lịch sử Việt Nam, nhà Lý (1009–1225) nổi bật với vai trò củng cố chế độ quân chủ tập quyền, mở rộng bờ cõi và phát triển văn hóa, tôn giáo. Đây là triều đại đầu tiên của Việt Nam tồn tại trên hai thế kỷ, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ tình trạng “bấp bênh” của các vương triều tiền nhiệm sang một nền tảng chính trị vững chắc hơn. Bài viết sau tập trung vào bối cảnh ra đời của nhà Lý cùng những nét chính về ba vị vua đầu triều: Lý Thái Tổ, Lý Thái Tông và Lý Thánh Tông.
Bối cảnh lịch sử
Khi nhắc đến các vương triều đầu tiên của Việt Nam sau thời Bắc thuộc, dễ thấy thời gian tồn tại của nhà Ngô, nhà Đinh, nhà Tiền Lê đều khá ngắn, trung bình chỉ khoảng hai đến ba thập kỷ. Nhà Tiền Lê cũng cáo chung sau gần 29 năm (980–1009). Tình trạng “sớm nở tối tàn” này ít nhiều liên quan đến một giai đoạn “quá độ” của xã hội Việt: quyền lực trung ương chưa đủ mạnh, các thế lực cát cứ địa phương còn lớn, và triều chính thường rơi vào cảnh chia rẽ nội bộ, nổi dậy nổ ra khắp nơi.
Sau hơn một nghìn năm chịu ách đô hộ phương Bắc (111 TCN – 938), dân tộc Việt hấp thụ nhiều ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa. Tuy nhiên, những biến cố chính trị dồn dập – lúc thì ngoại xâm, lúc lại xuất phát ngay từ bên trong – thường xuyên cản trở tiến trình hội nhập và phát triển. Chính vì vậy, dù giành được quyền tự chủ từ thời Ngô Quyền (năm 938), xã hội Việt Nam vẫn phải mất nhiều thời gian để xây dựng nền móng vững chắc.
Đến thời nhà Ngô, nhà Đinh, và nhất là Tiền Lê, “căn bệnh phân tán” chưa dứt hẳn. Vua nhiều khi chưa thực sự là biểu tượng tập trung quyền lực. Kiều Công Tiễn giết Dương Đình Nghệ, Dương Tam Kha không theo di mệnh của Ngô Quyền, hay Lê Hoàn “soán ngôi” nhà Đinh đều cho thấy các phe phái vẫn tranh giành quyết liệt, chưa có ý thức đồng thuận vì một chính quyền trung ương lâu dài.
Bên cạnh đó, bối cảnh kinh tế-xã hội cũng góp phần duy trì tình trạng bất ổn. Nông nghiệp tuy phát triển nhưng liên tục bị gián đoạn do chiến loạn. Đồng bào vùng cao (sơn cước) vẫn sinh sống với kinh tế cổ truyền (săn bắn, hái lượm) và hầu như tách biệt khỏi cư dân đồng bằng. Những mầm loạn này “chỉ chờ thời” để bùng phát, khiến các vương triều đầu tiên luôn chao đảo. Nhà Đinh, Tiền Lê đều “chưa xây được tòa nhà vững chắc trên nền đất cát”, nên khi người kế vị yếu kém thì triều đại tất yếu sụp đổ.
Nhà Lý ra đời (1009) trong tình thế đó. Chính nhờ rút kinh nghiệm từ những biến cố trước, vương triều này dần vượt qua giai đoạn quá độ, hòa hoãn được mâu thuẫn nội tại, tiếp tục củng cố quyền lực trung ương và từng bước tiến đến việc mở mang đất đai, chấn hưng kinh tế, văn hóa. Nhìn lại lịch sử, ta thấy sự trỗi dậy của nhà Lý như một “cú hích” quan trọng, mở ra giai đoạn ổn định tương đối lâu dài, tạo bệ đỡ cho các triều đại sau tiếp tục phát triển.
Vua Lý Thái Tổ
Lý Công Uẩn, tức Vua Lý Thái Tổ (trị vì 1009–1028), xuất thân ở làng Cổ Pháp (phủ Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Lịch sử ghi lại khá ít thông tin về cha mẹ ruột, chỉ biết mẹ ông tên Phạm Thị, và ông được nhà sư Lý Khánh Vân nuôi dưỡng từ lúc lên ba. Thời tuổi trẻ, Lý Công Uẩn sống trong cảnh bình dân và khổ hạnh nơi cửa Phật, được rèn luyện đức tính kiên trì, trầm tĩnh.
Khi trưởng thành, Lý Công Uẩn trở thành quan của triều Tiền Lê, đến chức Tả Thân Vệ Điện Tiền Chỉ Huy Sứ, tỏ rõ năng lực và đức độ. Lúc vua Lê Ngọa Triều mất, triều đình rơi vào hỗn loạn, hai nhân vật quan trọng là Đào Cam Mộc và nhà sư Vạn Hạnh tiến cử Lý Công Uẩn lên ngôi (năm 1009). Lúc ấy ông 35 tuổi.
Sau khi lên ngôi, Lý Thái Tổ lập tức tiến hành nhiều việc canh cải quan trọng, nổi bật nhất là dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra La Thành (Thăng Long). Ông nhận thấy đất Hoa Lư chật hẹp, kém thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế. Việc rời đô ra vùng châu thổ sông Hồng – nơi địa thế rộng rãi, giao thương thuận lợi – được xem là “chiếu dời đô” kinh điển, khởi đầu cho một thời kỳ mới.
Song song với đó, nhà vua ổn định lại bộ máy hành chính: đổi Hoa Lư thành phủ Trường Yên, châu Cổ Pháp thành phủ Thiên Đức, phân chia các khu vực thành 24 lộ, v.v. Trong lĩnh vực nông nghiệp, ông cho đắp đê Cơ Xá để chống lũ, giảm thiệt hại mùa màng, đồng thời tạo điều kiện khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
Về văn hóa – giáo dục, Lý Thái Tổ cho lập Văn Miếu, đề cao Nho học và tổ chức khoa thi Tam Giáo (Phật, Nho, Lão). Xuất thân cửa Phật, ông đặc biệt ưu ái phát triển Phật giáo, khuyến khích sưu tầm kinh Tam Tạng, bỏ tiền xây dựng và tu bổ nhiều chùa. Ông cũng chú trọng luật pháp, từng bước hình thành quy tắc cai trị rõ ràng, nền tảng cho thời đại nhà Lý dài về sau.
Trong năm đầu hiệu Thuận Thiên (1010), nhà vua xây nhiều cung điện (như cung Thúy Hoa), mở đại xá, tha thuế ba năm cho dân để khuyến khích sản xuất và phục hồi kinh tế. Tù nhân dưới thời Lê Ngọa Triều cũng được tha, chu cấp áo quần, thuốc men. Những chính sách ấy vừa thể hiện lòng nhân từ, vừa tạo đà ổn định nhân tâm, “thương dân, chăm lo nước” – một tư tưởng nhất quán của Lý Thái Tổ.
Quan hệ ngoại giao và bình ổn biên cương
Ngay khi lên ngôi, Lý Thái Tổ củng cố quan hệ với nhà Tống. Mặc dù đình thần nhà Tống ban đầu không tán thành việc Lý thay Lê, vua Tống vẫn chấp nhận phong cho Lý Thái Tổ làm Giao Chỉ Quận Vương (cuối năm 1010). Triều đình Lý cũng liên tiếp cử các phái bộ sang xưng thần, duy trì hòa bình với phương Bắc để rảnh tay dẹp các cuộc nổi loạn trong nước.
Ở miền thượng du, rợ Cử Long nổi loạn, vua Thái Tổ nhanh chóng dẹp yên. Bọn Man tướng ở Hạc Thác, Dương Trưởng Huê, Đoàn Kinh xua quân vào châu Bình Lâm, cũng bị đánh bại nặng nề. Vua thường thân chinh hoặc cử các hoàng tử, đại thần mang quân dẹp loạn các châu Vi Long, Đô Kim, Thường Tân… Cuộc chinh phạt quan trọng còn diễn ra ở Chiêm Thành năm 1020. Dù không phải đại chiến quy mô, nhưng các thắng lợi liên tiếp giúp nhà Lý ổn định biên cương, nâng cao uy thế quốc gia.
Trong 19 năm trị vì (1009–1028), Lý Thái Tổ thành công trong việc xây nền móng cho triều đại: uy quyền trung ương được khẳng định, kinh đô Thăng Long trở thành trung tâm kinh tế – chính trị – văn hóa. Có thể nói, “chính sách của vua Thái Tổ là thương dân, yêu nước, giao hảo với phương Bắc và xây thực lực quốc gia từ trong ra ngoài” – chính nhờ vậy mà đến lúc ông qua đời (1028), xã hội Đại Việt tương đối bình ổn, tạo đà cho những bước tiến cao hơn sau này.
Lý Thái Tông (1028–1054)
Khi Vua Lý Thái Tổ vừa qua đời (năm 1028), lập tức nổ ra tranh giành vương vị giữa các hoàng tử: Dực Thánh vương, Đông Chinh vương và Võ Đức vương cùng chống lại Thái tử Phật Mã. Dù Lý Thái Tổ đã chỉ định Thái tử là người kế vị, các vương khác – ai cũng có quân đội riêng – vẫn muốn cướp ngôi. Cuộc đụng độ nổ ra, nhưng nhờ sự ủng hộ của các quan, đặc biệt là hành động quyết đoán của tướng Lê Phụng Hiểu, Thái tử Phật Mã thắng thế, lên ngôi, tức Vua Lý Thái Tông.
Sau vụ việc, Vua Lý Thái Tông xử nhẹ hai người em còn lại, không giết hại, chỉ đòi “lễ tuyên thệ” tại đền Đồng Cổ hằng năm, yêu cầu “làm con phải hiếu, làm tôi phải trung”. Đây là biện pháp răn đe hữu hiệu, vừa giữ tình cốt nhục, vừa khẳng định uy quyền trung ương.
Chính trị và luật pháp
Lý Thái Tông nổi tiếng là vị vua thông minh, am hiểu quân sự, song đồng thời có tấm lòng nhân ái, chú trọng khoan dung với dân. Mỗi khi mất mùa, dịch bệnh, ông thường miễn thuế 2-3 năm để dân hồi phục kinh tế. Về luật pháp, ông sửa đổi những quy định quá nghiệt ngã của các triều trước, đặt cách tra hỏi rõ ràng, giảm khinh cho người già, vị thành niên, cho phép lấy tiền chuộc tội nếu không phạm vào tội ác nặng. Ông lấy niên hiệu Minh Đạo (1042) để biểu dương tinh thần “chính trị đức độ”, sau đó cho đúc tiền Minh Đạo và mở nhà trạm, chia đường quan lộ thành nhiều cung, giúp tiện lợi giao thông, hành chính.
Nhờ các cải cách này, xã hội dần đi vào nền nếp. Quan lại có quy chế lương bổng, phục sức; hậu cung cũng được sắp đặt quy củ. Tình hình trong nước tuy chưa hoàn toàn hết rối ren, nhưng cơ bản quyền lực trung ương đã được củng cố hơn trước.
Quân sự và dẹp loạn
Dưới thời Lý Thái Tông, các cuộc nổi dậy ở vùng biên, miền sơn cước vẫn còn. Nguyên nhân chính vì chưa có quan Tri châu hay Trấn thủ đủ mạnh quản lý các châu huyện xa, quyền lực thường rơi vào tay tù trưởng địa phương, rất dễ dẫn đến phản loạn. Vua nhiều lần đích thân cầm quân dẹp loạn.
- Năm 1038, người Nùng ở Quảng Nguyên (Cao Bằng, Lạng Sơn ngày nay) liên tục nổi lên do thủ lĩnh Nùng Tồn Phúc. Ông ta xưng hiệu Chiêu Thánh hoàng đế, lập “nước Tràng Sinh”, xây thành trì, xây đồn ải, tuyệt giao với nhà Lý. Vua Thái Tông phải thân chinh, bắt sống Nùng Tồn Phúc, con là Nùng Trí Thông. Tuy nhiên, Nùng Trí Cao (con khác) chạy thoát và sau lại nổi dậy nhiều lần, đẩy nhà Lý rơi vào tình thế đối phó không ngừng. Mãi về sau khi Nùng Trí Cao sang cầu cứu nhà Tống nhưng bị tướng Tống là Địch Thanh tiêu diệt, biên cương mới tạm yên.
- Năm 1044, trong quan hệ với Chiêm Thành, vua Thái Tông cũng phát binh chinh phạt khi quân Chiêm nhiều lần bỏ cống, quấy rối miền duyên hải. Kết quả, vua Chiêm Sạ Đẩu bị giết, quân Chiêm bại lớn, 30 voi cùng hàng nghìn binh sĩ bị bắt, còn lại phải xin hàng. Tuy đây là chiến thắng chớp nhoáng, nhưng hậu quả về dân thường Chiêm khá nặng nề.
Có thể nói, Lý Thái Tông chú trọng xây dựng chính trị – hành chính vững chắc, đồng thời duy trì một lực lượng quân sự đủ mạnh để giữ yên trong ngoài. Chính sách “thương dân, giảm thuế, chăm lo sản xuất” giúp xã hội ổn định hơn, từ đó tạo điều kiện cho việc mở rộng ảnh hưởng ở miền biên.
Bài Liên Quan
Lý Thánh Tông (1054–1072):
Chính sách đối nội: Thương dân, phát triển văn hóa – giáo dục
Năm 1054, con trai Lý Thái Tông là Lý Nhật Tôn lên ngôi, lấy hiệu Lý Thánh Tông, chính thức đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt sang Đại Việt. Vua Lý Thánh Tông kế thừa và tiếp tục phát huy các chính sách khoan dân, lấy “dân làm gốc”, nhiều lần ban chiếu giảm thuế, cứu đói khi mất mùa, đặt chế độ dưỡng liêm cho quan lại, sửa đổi luật chuộc tội (cho phép phạm nhân đóng tiền tùy mức độ).
Về tổ chức quân sự, vua cho tăng cường các hiệu quân: Ngũ Long, Võ Thắng, Long Đức, Thần Điện… đồng thời mở rộng cấm quân (quân bảo vệ kinh thành). Các đội kỵ binh, bắn đá cũng được chú trọng tập luyện. Ngô Thời Sĩ ghi nhận rằng, thời Lý, binh chế nước ta khá tiến bộ, đến mức nhà Tống phải “bắt chước”, cho thấy tiềm lực quân sự Đại Việt đã vượt trội hơn hẳn so với trước.
Đặc biệt, Lý Thánh Tông rất quan tâm phát triển văn hóa. Tháng 8 năm Canh Tý (1070), ông cho xây Văn Miếu tại Thăng Long, tôn thờ Khổng Tử, Tứ Phối và Thất Thập Nhị Hiền. Tuy đạo Phật đã nở rộ từ đầu triều Lý, nhưng đến Lý Thánh Tông, Nho giáo bắt đầu được sủng ái. Triều đình tổ chức tế lễ Khổng Tử hàng năm, coi trọng việc học tập cho hoàng tử và con em quý tộc, quan lại. Đồng thời, nhà vua vẫn giữ vị thế quan trọng của Phật giáo, tôn tạo chùa chiền, mời các cao tăng biên soạn, lưu trữ kinh sách. Sự dung hòa giữa Phật và Nho góp phần xây dựng nền văn hóa – giáo dục đa dạng, giúp Đại Việt dần tiến lên vị thế một quốc gia văn hiến.
Phát triển ngoại giao cứng cỏi, khẳng định quyền tự chủ
Về đối ngoại, Lý Thánh Tông thể hiện lập trường cứng rắn khi cần. Năm 1060, quân Tống lấn cõi, tri châu Lang Châu là Thân Thiệu Thái đánh đuổi bắt tướng Tống Dương Bảo Tài. Nhà Tống cử sứ sang đòi nhưng vua Lý không trả, tỏ rõ ý chí không nhún nhường. Tuy vẫn duy trì quan hệ bang giao, các sứ bộ hai bên qua lại, Lý triều kiên quyết không cho đối phương chen chân can thiệp vào nội bộ nước ta.
Cuộc Nam tiến: Đánh Chiêm Thành (1069)
Sau chiến thắng của Lý Thái Tông (1044), Chiêm Thành vẫn chưa chịu thần phục lâu dài. Đến thời Lý Thánh Tông, vua Chiêm là Chế Củ (Rudravarman III) tiếp tục bỏ cống, lại cầu viện nhà Tống, tạo mối đe dọa cho Đại Việt ở cả hai hướng. Năm 1069, Lý Thánh Tông quyết định xuất quân Nam chinh.
- Ông huy động khoảng 5 vạn quân, do Lý Thường Kiệt chỉ huy tiên phong. Hơn 200 chiến thuyền chở quân theo đường biển vào cửa Nhật Lệ (Quảng Bình). Quân Chiêm Thành cản phá nhưng thua lớn, đô tướng Bố Bì Đà La bị giết. Bị truy đuổi gắt gao, vua Chiêm Chế Củ buộc phải ra hàng, 5 vạn quân Chiêm bị bắt sống.
- Kết quả, Chế Củ xin dâng 3 châu Bố Chính, Ma Linh, Địa Lý để được tha về. Đây là cột mốc quan trọng: lần đầu triều Lý mở mang bờ cõi về phía Nam, đặt nền tảng cho công cuộc Nam tiến lâu dài sau này. Chiêm Thành lại một lần nữa rơi vào thế yếu, Đại Việt củng cố thêm quỹ đất và tài nguyên, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp ở vùng mới.
Thời kỳ thịnh trị và ý nghĩa lịch sử
Trong suốt hơn 18 năm trị vì (1054–1072), Vua Lý Thánh Tông tiếp nối hoàn hảo sự nghiệp của cha ông: thương dân, quản lý xã hội, mở mang quốc thổ và nuôi dưỡng cả Phật giáo lẫn Nho giáo. Ông mất năm 1072, để lại cơ đồ vững chắc cho người kế vị là Lý Nhân Tông, người sẽ mở ra thời hoàng kim nhất của triều Lý trong thế kỷ 11 – 12.
Dưới thời Thánh Tông, Đại Việt thực sự bước vào một giai đoạn mới, vừa dẹp được nguy cơ từ phương Nam (Chiêm Thành), vừa giữ được thế hòa hoãn với phương Bắc (nhà Tống). Chính nhờ cơ sở vững vàng về chính trị – quân sự – văn hóa mà dân tộc ta đủ sức đương đầu với cuộc chiến Tống – Việt (1075–1077) về sau, trong đó danh tướng Lý Thường Kiệt tiếp tục khắc dấu son chói lọi.
Tóm lại, triều đại nhà Lý (thế kỷ 11 – đầu thế kỷ 13) không chỉ đem lại sự thống nhất và ổn định lâu dài mà còn mở ra những nét son trong lịch sử Việt Nam. Từ Lý Thái Tổ với tầm nhìn dời đô chiến lược, đến Lý Thái Tông với chính sách khoan hòa, dẹp loạn và Lý Thánh Tông với những thành quả về mở rộng lãnh thổ, phát triển Phật – Nho, tất cả góp phần xây dựng nền móng vững chãi cho Đại Việt. Các vua Lý đã biết học hỏi từ sai lầm của các triều trước, khéo dung hòa thế lực địa phương, cân bằng quan hệ với phương Bắc, đồng thời tiến hành Nam tiến. Nhờ đó, nhà Lý trở thành một triều đại thịnh trị, kéo dài hơn 200 năm, để lại di sản to lớn về tổ chức nhà nước, về văn hóa, giáo dục, tôn giáo. Đây chính là bước ngoặt, đưa dân tộc “đi xa trên con đường tiến hóa” như nhiều nhà nghiên cứu sau này đã khẳng định.