Trong lịch sử Việt Nam, triều đại nhà Lý (1009–1225) không chỉ có giai đoạn phát triển hưng thịnh dưới thời Lý Thái Tổ, Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông mà còn chứng kiến quá trình suy tàn ở cuối thế kỷ XII đầu thế kỷ XIII. Sau đỉnh cao văn trị – võ công, nhà Lý từng bước rơi vào khủng hoảng, để rồi kết thúc bằng sự “chuyển giao vương quyền” sang họ Trần năm 1225. Giai đoạn từ vua Lý Nhân Tông đến Lý Chiêu Hoàng, bao gồm hàng loạt sự kiện: tranh giành quyền vị, chống Tống, bình Chiêm, đấu đá nội bộ, loạn lạc, và cuối cùng là sự can thiệp quyết đoán của họ Trần.
Dưới đây, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu quá trình lịch sử ấy, với những nhân vật then chốt như _Lan Thái phi, Lý Thường Kiệt, Lý Đạo Thành, Đỗ Anh Vũ, Tô Hiến Thành, và đặc biệt là Trần Thủ Độ – người dẫn dắt cuộc chuyển giao triều đại. Từ đây, ta thấy rõ vì sao nhà Lý suy yếu và làm thế nào nhà Trần nổi lên thay thế.
Lý Nhân Tông (1072–1127)
Lý Nhân Tông, húy là Càn Đức, lên ngôi năm 1072 khi mới 7 tuổi, triều chính ban đầu do mẹ là _Lan Thái phi cùng Dương Thái hậu và thái sư Lý Đạo Thành phụ chính. Đời Nhân Tông được coi là giai đoạn huy hoàng cuối cùng của nhà Lý, với nhiều thành tựu trong nội trị và thắng lợi quân sự.
Nhà vua còn nhỏ, quyền lực tập trung vào hai nhân vật lớn: _Lan Thái phi và Dương Thái hậu. _Lan Thái phi (là mẹ ruột của Lý Nhân Tông) có thân thế khá ly kỳ: bà xuất thân thôn nữ, được vua Lý Thánh Tông sủng ái nhờ nhan sắc đoan trang, nhanh chóng học tập trong cung và trở nên giỏi giang, đảm đang việc nước khi vua vắng mặt.
Tuy nhiên, trong chốn hậu cung cũng xảy ra mâu thuẫn trầm trọng. Dương Thái hậu từng chiếm con bà _Lan (chính là Càn Đức) rồi giam _Lan vào lãnh cung, vu cho bà sinh quái thai. Khi sự việc bị phát giác, _Lan Thái phi đã báo thù bằng cách ra tay giết Dương hậu và chôn sống 72 cung nữ có liên quan. Đây là hành động độc ác nhưng cũng thể hiện khía cạnh khốc liệt của chính trường bấy giờ.
Về sau, _Lan Thái phi rất hối hận, bà tích cực làm việc thiện, xây hơn 70 ngôi chùa ở vùng Kinh Bắc, chuộc con gái nhà nghèo bị bán để giúp họ có cuộc sống tốt hơn. Chính sự quyết đoán lẫn hối lỗi của bà cho thấy phụ nữ thời Lý, sau các bà Trưng, Triệu, cũng bộc lộ tinh hoa lãnh đạo chẳng kém đấng mày râu.
Dù xảy ra tranh chấp, triều đại Lý Nhân Tông vẫn đạt nhiều thành tựu:
- Đắp đê Cơ Xá để bảo vệ kinh thành và mùa màng khỏi lũ lụt.
- Bắt đầu tổ chức thi cử: năm 1075 mở kỳ thi Tam Trường (khoa đầu tiên của nước ta). Người đỗ đầu là Lê Văn Thịnh, được vào hầu vua học.
- Đặt nhà Quốc Tử Giám (năm 1076) để giáo dục và tuyển chọn nhân tài văn võ.
- Định lại quan chế (1089), chia rõ văn ban và võ ban, sắp đặt chức vụ cụ thể: Thái sư, Thượng thư, Tả Hữu Tham tri, Gián nghị đại phu…; ở tỉnh có Tri phủ, Phán phủ, Tri châu…
Một nhân vật then chốt khác là Thái sư Lý Đạo Thành, người đoan chính, có công lớn trong nội trị, góp phần khiến vương triều ổn định sau loạt biến động đầu triều.
Đây là sự kiện quan trọng nhất đời Lý Nhân Tông, ghi dấu tài thao lược của Lý Thường Kiệt. Bối cảnh:
- Phía Bắc, vua Tống Thần Tông và tể tướng Vương An Thạch muốn mở rộng lãnh thổ, mưu đánh Đại Việt.
- Nhà Lý nhận ra âm mưu ấy, quyết định đánh phủ đầu để phá thế chủ động của quân Tống. Lý Thường Kiệt cùng Tôn Đản chia quân thuỷ bộ, bất ngờ tấn công Khâm Châu, Liêm Châu, Ung Châu (thuộc Quảng Tây, Quảng Đông).
- Chỉ trong khoảng một tháng, quân ta chiếm được các châu này, giết hàng vạn quân dân nhà Tống, trong đó đặc biệt ác liệt là trận Ung Châu (năm 1076). Tuy nhiên, sau khi thắng lợi, Lý triều rút quân để tránh dấn sâu trên đất địch.
Tức giận, nhà Tống xua đại quân do Quách Quỳ, Triệu Tiết chỉ huy, hợp cùng Chiêm Thành, Chân Lạp tấn công trả thù vào Đại Việt. Thế nhưng, bước ngoặt xảy ra tại phòng tuyến sông Như Nguyệt (1077). Quân Tống bị chặn đứng, chịu nhiều tổn thất. Bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” nổi tiếng đã tiếp thêm nhuệ khí cho nghĩa quân Lý Thường Kiệt, nêu ý chí “Nam đế cư, Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”.
Cuối cùng, hai bên hoà hoãn, nhà Tống rút quân nhưng chiếm tạm một số châu ở Cao Bằng (Quảng Nguyên, Tư Lang…). Vua Nhân Tông sau đó dần đòi lại đất thông qua ngoại giao. Cuộc kháng Tống thắng lợi chứng tỏ sức mạnh, độc lập và tinh thần quật cường của Đại Việt dưới triều Lý, làm nên uy danh sánh ngang các cường quốc khu vực.
Không chỉ thắng Tống, nhà Lý còn tiếp tục chính sách bình Chiêm. Sau khi vua Lý Thánh Tông từng mở cõi, lấy được ba châu Địa Lý, Ma Linh, Bố Chính (1069), Chiêm Thành nhiều lần quấy phá, định chiếm lại. Dưới thời Nhân Tông, Lý Thường Kiệt tiếp tục điều quân giữ vững vùng đất mới. Từ đó, triều Lý gia tăng ảnh hưởng, đưa dân tới khai hoang, giải quyết vấn đề nhân mãn ở trung châu.
Cuối thời Nhân Tông, Lý Thường Kiệt qua đời (1105), để lại một lỗ hổng lớn về quân sự. Dù vậy, vua Lý Nhân Tông vẫn được xem là vị vua ở ngôi lâu nhất thời Lý (1072–1127), xây dựng nền tảng giáo dục – thi cử, nâng cao thế nước. Khi mất, ông để con nuôi là Dương Hoán kế vị, tức Lý Thần Tông.
Lý Thần Tông (1128–1138)
Vua Thần Tông tên Dương Hoán (con người chú của Nhân Tông, nhưng được nhận làm con nuôi), lên ngôi năm 1128, lúc mới 11 tuổi. Tuy còn nhỏ, vua sớm đưa ra các biện pháp:
- Đại xá, trả lại ruộng đất cho dân, ân xá tù nhân.
- Tiếp tục đẩy mạnh đối phó với Chiêm Thành, Chân Lạp, vốn quấy phá miền Nghệ An. Các tướng Lý Công Bình, Dương Anh Nhị nhiều lần đánh thắng quân Chân Lạp.
- Xây đắp quan hệ với nhà Tống. Tống phong Thần Tông làm Giao Chỉ Quận Vương, rồi Nam Bình Vương.
Tuy nhiên, Thần Tông chỉ trị vì 10 năm, mất năm 1138 khi mới 23 tuổi. Nhà Lý dần dần suy yếu vì các vua không còn khả năng trị nước mạnh mẽ như trước, triều chính xuất hiện nhiều mầm họa nội bộ.
Lý Anh Tông (1138–1175)
Vua Anh Tông (tên Thiên Tộ) lên ngôi lúc 3 tuổi, Thái hậu Lê thị nhiếp chính. Lê Thái hậu tư thông với Đỗ Anh Vũ, một cận thần trẻ tuổi, giao trọn quyền hành cho Anh Vũ. Nhờ đó, Đỗ Anh Vũ lộng quyền: ra vào cung cấm, coi thường các đại thần, loại bỏ các phe phái đối lập. Một số quan (Vũ Đại, Nguyễn Dương…) âm mưu lật đổ Anh Vũ nhưng thất bại, bị giết.
Dù vậy, tình thế không hoàn toàn rối loạn, bởi còn các đại thần uy tín như Tô Hiến Thành, Hoàng Nghĩa Hiền, Lý Công Tín. Anh Vũ cũng phải giữ chừng mực, không dám quá lạm quyền.
Nhờ có Tô Hiến Thành, nhà Lý Anh Tông được duy trì tương đối yên bình. Ông có tài về cả chính trị lẫn quân sự:
- Dẹp loạn Thân Lợi: kẻ xưng là con riêng vua Nhân Tông, chiêu mộ trên 1000 người, nổi dậy ở Thái Nguyên. Tô Hiến Thành hợp sức cùng Đỗ Anh Vũ truy kích, bắt Thân Lợi, giữ vững an ninh.
- Mở khoa thi học sinh (1165), chú trọng phát triển Nho giáo.
- Cùng triều đình biên soạn địa đồ nước Đại Việt (1172), dù nay đã thất lạc.
- Năm 1175, được phong Thái phó Bình chương Quân quốc trọng sự, thêm tước vương.
Nhìn chung, nhờ Tô Hiến Thành, Lý Anh Tông không bị sụp đổ. Khi vua mất (1175), con là Long Cán lên thay, tức Lý Cao Tông. Theo di chúc, Tô Hiến Thành làm phụ chính. Đáng tiếc, triều đình lại không nghe lời ông về nhân sự kế tục, khiến tình thế rối ren.
Lý Cao Tông (1176–1210)
Lý Cao Tông (Long Cán) lên ngôi lúc 3 tuổi. Sau khi Tô Hiến Thành mất (1179), không còn ai kìm cương triều đình. Cao Tông lớn lên chỉ ham săn bắn, xây cung điện, phung phí công quỹ. Triều chính bán quan, mua tước, hà hiếp dân, khiến người dân chịu sưu cao thuế nặng. Các quan lại tham lam đục khoét, quốc khố cạn kiệt.
Các cuộc nổi dậy bùng phát khắp nơi: giặc Tư, Mông (1184); giặc Mán (1185); loạn giáp Cổ Hoàng ở Thanh Hóa (1192)… Chiêm Thành cũng quấy phá, triều đình không đủ khả năng trấn áp hiệu quả.
Năm 1208, khi triều đình cử Phạm Bỉnh Gi dẹp Phạm Du ở Nghệ An, Phạm Du hối lộ vua Cao Tông, vu cáo ngược Bỉnh Gi. Nhà vua cho triệu Bỉnh Gi về kinh giam, làm quân của Bỉnh Gi tức giận, nổi lên vây kinh thành dưới sự chỉ huy của Quách Bốc. Cao Tông sợ hãi, giết Bỉnh Gi để xoa dịu nhưng vẫn phải bỏ chạy khỏi kinh đô lên sông Thao (Phú Thọ). Thái tử Sam cũng phải chạy loạn, về nương náu tại Hải Ấp (Nam Định), nhà Trần Lý đón tiếp.
Trần Lý (ở Tức Mặc, Nam Định) là người hào phú, tập hợp lực lượng đánh cướp nhiều nơi, có chí toan việc lớn. Thái tử Sam kết hôn với con gái Trần Lý, phong Lý làm Minh Tự. Quân của Trần Lý kéo về dẹp loạn Quách Bốc, rước vua Cao Tông trở lại kinh. Từ đây, họ Trần bắt đầu có ảnh hưởng mạnh, chuẩn bị nắm quyền.
Cao Tông qua đời năm 1210, trị vì 35 năm, ở tuổi 38. Sự suy yếu của nhà Lý đã rõ rệt: nội bộ rối ren, quyền bính dần rơi vào tay gia tộc họ Trần.
Lý Huệ Tông (1211–1225): Nhường quyền cho họ Trần
Thái tử Sam kế vị, tức Lý Huệ Tông, lên ngôi năm 1211. Ông cưới Trần Thị (con gái Trần Lý) làm Nguyên Phi. Nhưng Trần Lý sớm bị giết, em Lý là Trần Tự Khánh cùng cậu là Tô Trung Từ được vua Huệ Tông trọng dụng, phong Thái úy Phụ chính… Thực chất, quyền lực thuộc về họ Trần.
Huệ Tông ốm yếu, bệnh dở, không xử lý nổi mâu thuẫn giữa Thái hậu và Trần Thị. Nhiều phen nhà vua phải bỏ chạy, rồi lại dựa vào Trần Tự Khánh để ổn định kinh đô. Năm 1223, Trần Tự Khánh mất, quyền lực chuyển sang Trần Thừa và đặc biệt là Trần Thủ Độ, một người em họ. Huệ Tông chỉ sinh được hai công chúa: Thuận Thiên (gả cho Trần Liễu) và Chiêu Thánh (tức Lý Chiêu Hoàng).
Khi Huệ Tông càng lúc càng suy yếu (có lúc xuất gia ở chùa Chân Giáo), Trần Thủ Độ trở thành nhân vật “số một” trong hậu trường chính trị. Ông sắp xếp để con cháu họ Trần giữ chức quan trọng, khống chế hoàn toàn triều chính. Các đại thần thân Lý không còn nhiều sức lực chống đối.
Tháng 10 năm Giáp Thân (1224), Huệ Tông truyền ngôi cho công chúa Chiêu Thánh (mới 7 tuổi). Vương quyền nhà Lý lúc này chỉ còn là cái bóng. Chính quyền thực sự nằm trong tay Trần Thủ Độ.
Bài Liên Quan
Lý Chiêu Hoàng (1225): Chuyển giao vương quyền
Chiêu Thánh Công Chúa, tức Lý Chiêu Hoàng, lên ngôi năm 1225. Vua là bé gái thơ ngây, còn quyền hành do Trần Thủ Độ thao túng. Để hợp thức hoá việc chuyển giao, Thủ Độ bày cách cho Trần Cảnh (con Trần Thừa) – cậu thiếu niên 8 tuổi – vào cung hầu Chiêu Hoàng. Hai người nảy sinh tình cảm, rồi kết hôn tháng Chạp năm Ất Dậu (1225). Chiêu Hoàng “nhường ngôi” cho chồng, Trần Cảnh lên ngôi lập ra nhà Trần.
Sự việc diễn ra êm thấm bởi thế lực họ Trần quá mạnh, các quan không dám chống. Dân gian chỉ biết tỏ lòng thương tiếc qua câu ca dao:
“Trống chùa ai đánh thùng thùng
Của chung ai khéo vẫy vùng nên riêng.”
Từ đây, nhà Lý chấm dứt hơn 200 năm tồn tại, đất nước bước sang thời đại nhà Trần. Vua Lý Huệ Tông sau đó bị ép thắt cổ tự tử (1226), con cháu hoàng tộc Lý nhiều người phải thay họ, đổi tên hoặc bị sát hại, truất quyền. Số phận triều Lý khép lại, nhưng dấu ấn của họ vẫn còn đậm nét trong văn hóa, tôn giáo, cùng những thành tựu rực rỡ về quân sự (kháng Tống, bình Chiêm), giáo dục (thi cử, Quốc Tử Giám), hành chính (sắp xếp quan chế) và kiến trúc (các công trình tại Thăng Long).
Kết Luận: Từ hưng thịnh đến suy vong
Triều đại nhà Lý trải qua gần 2 thế kỷ với nhiều thành tựu: dời đô ra Thăng Long, xây nền móng giáo dục – văn hóa, đánh bại nhiều cuộc xâm lược, mở mang bờ cõi về phương Nam. Thời Lý Nhân Tông đạt đến đỉnh cao về uy quyền và phồn vinh. Song, bắt đầu từ Lý Cao Tông, triều Lý sa sút nghiêm trọng vì vua quan tham chơi, vô trách nhiệm, nội bộ phân hoá, loạn lạc nổi lên khắp nơi. Đây chính là môi trường thuận lợi để dòng họ Trần, một thế lực giàu có, nhiều tham vọng, nhạy bén trong việc mua chuộc lẫn trấn áp, từng bước thao túng triều chính.
Việc Trần Thủ Độ ép Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi cho Trần Cảnh (1225) được coi là hành động “cướp ngôi” êm thấm, khép lại vương triều nhà Lý và mở ra triều đại nhà Trần lẫy lừng sau này. Đây cũng là minh chứng rõ ràng: khi một triều đại mất đi uy tín, bệ đỡ chính trị, kinh tế – xã hội, thì việc bị thay thế bởi dòng họ khác là điều khó tránh.
“Nhà Lý suy tàn mang theo bài học đau xót về sự suy thoái của tầng lớp lãnh đạo và tầm quan trọng của chính sách thương dân, nắm vững quốc phòng – nội trị.”
Tuy chấm dứt trong cảnh biến động, di sản nhà Lý để lại vẫn vô cùng to lớn, đặt nền tảng cho văn minh Đại Việt ở nhiều lĩnh vực: Phật giáo, văn học, chính quyền trung ương tập quyền, và cả tinh thần chiến đấu ngoan cường. Triều đại mới – nhà Trần – cũng sẽ kế tục nhiều thành quả ấy để tiếp tục xây dựng đất nước trong bối cảnh một thời đại nhiều biến động.