Lịch Sử Việt Nam

Nhà Minh xâm lược và âm mưu xóa sổ văn hóa Việt Nam

Lợi dụng chính sự Đại Việt rối ren, nhà Minh đã đưa quân xâm lược, với mưu đồ xóa sổ văn hóa người Việt

Nguồn: Biên Soạn
nha minh danh dai viet

Trong lịch sử Việt Nam, cuối thế kỷ XIV – đầu thế kỷ XV là giai đoạn đầy biến động, đặt nền tảng cho những chuyển biến vô cùng sâu sắc về cả chính trị, quân sự và ý thức dân tộc. Ở thời điểm đó, hai triều đại mới đã nổi lên: nhà Hồ ở Đại Việt (1400 – 1407) và nhà Minh ở Trung Hoa (1368 – 1644). Thế nhưng sự thay đổi chủ quyền ở cả hai quốc gia láng giềng này không hề làm giảm bớt tham vọng bành trướng của phương Bắc, mà trái lại, chỉ khiến mâu thuẫn lịch sử càng thêm gay gắt. Cũng trong khoảng thời gian này, nhân dân Đại Việt bắt đầu những cuộc kháng chiến anh dũng kéo dài hơn 20 năm, đặt nền móng cho một chương sử oanh liệt khẳng định khí phách quật cường và tinh thần độc lập tự chủ của dân tộc.

Bài viết dưới đây khái lược tình hình Đại Việt và Trung Hoa cuối thế kỷ XIV – đầu thế kỷ XV, quá trình xâm lược của nhà Minh, cũng như những thủ đoạn cai trị tàn bạo và xảo quyệt mà kẻ thù mới đem đến. Đồng thời, bài viết cũng nêu bật tinh thần quật khởi, sẵn sàng hy sinh của nhân dân Đại Việt để giành lại độc lập, để rồi làm nên một bước ngoặt lịch sử phi thường trong tiến trình phát triển của dân tộc.

Tình hình cuối thế kỷ XIV

Vào năm cuối cùng của thế kỷ XIV, lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam diễn ra một bước ngoặt lớn. Năm 1400, Hồ Quý Ly lật đổ ngai vàng của nhà Trần để thành lập một triều đại mới – triều đại nhà Hồ. Trước đó, ở Trung Hoa, vào năm 1368, nhà Nguyên – Mông bị đánh đổ bởi phong trào khởi nghĩa nông dân; Chu Nguyên Chương lên ngôi, lập ra vương triều Minh.

Sự thay thế chủ quyền ở hai nước diễn ra cách nhau khoảng 30 năm, nhưng mối quan hệ “thiên triều – phiên thuộc” vốn nặng nề trong lịch sử không hề thay đổi. Nhà Minh, dưới thời Minh Thành Tổ, vẫn mang tham vọng chinh phục vùng đất giàu có phương Nam. Họ luôn tin rằng với sức mạnh đang lên của mình, họ sẽ làm được điều mà các đế chế Tống, Nguyên trước đây chưa thể làm: biến Đại Việt thành quận huyện của Trung Quốc một cách vĩnh viễn.

Về phía nhà Hồ, ngay từ khi lên ngôi, Hồ Quý Ly dĩ nhiên hiểu rất rõ dã tâm của “thiên triều” mới. Ông nhanh chóng tích cực chuẩn bị quân sự để phòng bị. Tuy nhiên, do thất sách về chính trị và sai lầm trong bố trí chiến lược, nhà Hồ nhanh chóng rơi vào thế bí khi chiến cuộc nổ ra.

Nhà Minh xâm lược

Ngày 19 tháng 11 năm 1406, quân Minh ào ạt tiến sang Đại Việt. Họ lấy cớ nhà Hồ lấn át, giết hại con cháu nhà Trần, nhằm tạo danh nghĩa “trừng phạt kẻ nghịch thần”. Trên thực tế, dã tâm bành trướng của phương Bắc đã được ủ sẵn từ lâu. Nhận thấy thời cơ thuận lợi khi nhà Trần suy yếu, nhà Hồ vừa mới nắm quyền, vua Minh không chần chừ xuất đại quân.

Chưa đầy một năm, mặc cho cố gắng kháng cự, nhà Hồ lâm vào tình thế hoàn toàn bất lợi. Thất bại nhanh chóng đến từ cả những sai lầm chiến thuật quân sựchính sách cai trị không được lòng dân của Hồ Quý Ly. Sau khi đánh bại họ Hồ, vua Minh lập tức cho đổi tên Đại Việt thành quận Giao Chỉ, đồng thời áp đặt ách đô hộ lên toàn cõi.

Tuy nhiên, kẻ thù phương Bắc đã tính toán sai một điều: “Nhân dân Đại Việt vốn có truyền thống hàng nghìn năm cảnh giác với kẻ thù phương Bắc, đâu dễ dàng cam chịu ngồi yên.” Dù nhà Minh đã thành công bước đầu, tinh thần kháng chiến chống xâm lăng vẫn âm ỉ trong lòng dân chúng. Nhất là khi Minh Thành Tổ có ý định rút lui một bộ phận quân lính, người dân bị đô hộ càng có cơ hội trỗi dậy. Hết phong trào này đến phong trào khác, cuộc kháng chiến cứu nước của nhân dân Đại Việt kéo dài hơn 20 năm, cuối cùng giành thắng lợi vang dội, quét sạch quân Minh ra khỏi bờ cõi.

Người Việt quật cường

“Điều cần nói ngay là bộ mặt lịch sử thế kỷ XV đã hiện ra với tất cả vẻ khốc liệt và dữ dội.” Nói như vậy bởi lẽ, những thế kỷ trước, Tống và Nguyên cũng từng tiến hành nhiều cuộc “Nam chinh” lớn vào Đại Việt. Thế nhưng lần này, nhà Minh thực hiện mưu đồ còn hiểm sâu hơn cả việc cướp nước, giết dân thông thường. Bởi Minh Thành Tổ là một tên Đại Hán cực kỳ tàn bạo và xảo quyệt, thừa hưởng tất cả những kinh nghiệm tàn ác của cha ông kết hợp với mánh khóe chính trị lắt léo do thời đại mới mang lại.

Chính vì vậy, nguy cơ của cuộc xâm lăng lần này đã đặt nhân dân Đại Việt trước một yêu cầu thức tỉnh toàn diện. Hơn nữa, để tồn tại và vươn lên, dân tộc Việt phải sẵn sàng cho một cuộc quyết đấu lâu dài và gian khổ hơn bất cứ giai đoạn nào trước đó. Cuộc đấu tranh giành lại chủ quyền, xây dựng đất nước kéo dài hơn 20 năm (1406 – 1427) đã làm nên một bước chuyển mình phi thường: vừa kế thừa truyền thống hào hùng, vừa tạo nên sức bật mới đưa dân tộc đến tầm vóc cao hơn.

Những ngón đòn “cổ điển” của triều Minh

Tham vọng gây hấn với Đại Việt đã là ngón đòn cổ điển của các vua phong kiến phương Bắc. Nhà Minh chẳng hề kém cạnh những triều đại đi trước. Trong suốt 30 năm, từ thời Chu Nguyên Chương đến Minh Thành Tổ, họ không ngừng tìm mọi cách lấy cớ can thiệp, tìm hiểu tình hình, “thăm dò lực lượng” Đại Việt hòng chuẩn bị cho một cuộc chiến xâm lược quy mô.

  • Năm 1377, vua Minh đầu tiên (Chu Nguyên Chương) lấy cớ vua Trần Duệ Tông thân chinh phương Nam bị tử trận, muốn kéo quân sang “hỏi tội”. Cuối cùng, trước sự cứng rắn của sứ giả Trần Đình Thâm, âm mưu này tạm thời bị gác lại.
  • Các năm 1384, 1385, 1386…, nhà Minh liên tục đưa ra những yêu sách vô lý như đòi cấp lương, đòi nộp hoạn quan, đòi voi, đòi binh lính…
  • Đỉnh điểm, năm 1395, Minh trắng trợn yêu cầu Đại Việt nộp 5 vạn quân, 50 con voi, 50 vạn hộc lương. Đây thực chất chỉ là chiêu trò để kiếm cớ gây hấn, đồng thời bắt giữ sứ giả nếu có cơ hội.

Mặc dù rất tham lam và hiếu chiến, các Hoàng đế nhà Minh cũng đầy e ngại khi đứng trước lịch sử thất bại không xa của Tống và Nguyên. Họ hiểu rằng, Đại Việt từng đánh bại những đội quân xâm lược hùng mạnh, khiến thiên triều phải “để tiếng chê cười cho hậu thế”. Chính Minh Thành Tổ cũng từng cảnh giác: “Tống cũng như Nguyên đều cho quân sang đánh An Nam, nhưng tướng thì kiêu, binh thì lười, lại còn tham tài hiếu sắc, vì thế mà không thành.”

Thực ra, nhà Minh dù quyết tâm song vẫn phải “kéo dài” việc chuẩn bị. Năm 1403, khi nhà Hồ đã truất ngôi Trần được vài năm, điều kiện gây hấn đã khá “chín muồi”, thế nhưng Minh Thành Tổ vẫn phái thêm gián điệp người Việt về do thám, chuẩn bị nội ứng. Đến năm 1406, Minh Thành Tổ mới thật sự ra tay, sau khi mọi toan tính đã hầu như nắm chắc trong tay.

Dĩ nhiên, để che giấu mưu đồ, vua Minh liên tục đưa ra những lời đường mật rằng mình làm vậy là vì “không thể dung thứ tội giết hại tông tộc nhà Trần của cha con họ Hồ”, rằng nếu nhà Hồ chịu nộp trăm vạn lạng vàng và voi thì đại quân sẽ không tiến đánh. Thế nhưng trong đạo sắc bí mật gửi cho Tổng binh Chu Năng, Minh Thành Tổ lại hạ lệnh rõ ràng: “Việc đòi voi và vàng chỉ là kế để chúng buông lỏng cảnh giác, còn đại quân phải lập tức xuất phát…”

Từ đó cho thấy, mặt “dò xét, thăm dò”mặt “chuẩn bị tấn công” luôn song hành trong từng bước đi của nhà Minh. Họ vừa hung hăng lại vừa lo sợ. Đến khi kiểm chứng thực lực nhà Hồ đang suy yếu, các tướng Minh mới “hạ cánh” quyết liệt với một cuộc tập kích chớp nhoáng, tạo điều kiện cho thắng lợi ban đầu của họ.

Âm mưu hủy diệt văn hóa Đại Việt

Một khi đã tiến sâu vào đất nước ta, nhà Minh hiện nguyên hình là kẻ xâm lược dã man, tàn bạo bậc nhất. Chúng tổ chức chiến lược đánh ồ ạt, phá vỡ mọi phòng tuyến của nhà Hồ, tiến chiếm Thăng Long, rồi tỏa quân xuống phía Nam, dựng ngay bộ máy thống trị ngoại bang.

Chính sách giết chóc, lao dịch và vơ vét tài nguyên

  • Giết chóc thẳng tay: Các tướng nhà Minh như Trương Phụ đi đến đâu là giết hại “chất thây thành núi”, hoặc dùng những hình phạt man rợ như mổ bụng người chửa, rút ruột quấn lên cây,…
  • Bắt dân làm nô tỳ, nô lệ: Nhiều gia đình tan tác, có người bị đem bán đi khắp nơi. Làng xóm trở thành công trường lao dịch khổ sai, dân chúng bị lùa đi khai thác mỏ vàng, mỏ bạc, mò ngọc.
  • Vơ vét nhân tài: Hể nghe đâu có thầy hay, thợ giỏi, nhà Minh đều lập danh sách bắt đưa về Yên Kinh. Điều này vừa làm suy yếu nguồn nhân lực ở Đại Việt, vừa phục vụ cho lợi ích kinh tế, văn hóa của giặc.

Thủ đoạn “mặt trái”: Mỵ dân và “chiêu hồi” để nắm giữ bộ máy cai trị

Nhà Minh cũng áp dụng chính sách mỵ dân tinh vi:

  • Ai đã đầu hàng thì không giết ngay, song phần lớn bị “cung hình” (thiến) rồi đưa vào bộ máy quan lại làm thái giám, nô bộc.
  • Dùng người Việt quản lý người Việt: Từ cấp quận, huyện trở xuống, giặc Minh cho người Việt làm quan. Với các bậc danh sĩ, quan lại cũ có ảnh hưởng như Đặng Tất, Nguyễn Cảnh Chân… chúng ra sức dụ dỗ, hứa phong chức tước, đưa về Yên Kinh yết kiến để “bồi dưỡng lập trường”, rồi quay lại Đại Việt làm tay sai.

Đặc biệt, nhà Minh rất giỏi “làm màu” khi cố phủ nhận các ràng buộc kiểu “cổ điển”, như cột đồng Mã Viện, để tỏ ra “mình không liên quan” gì đến những kẻ xâm lược phương Bắc xưa kia. Thế nhưng, đó chỉ là bước hóa trang để họ thi hành mưu đồ tàn phá có hệ thống hơn.

Mưu đồ hủy diệt văn hóa, triệt tận gốc “long mạch” tinh thần của dân tộc Việt

Có lẽ, khía cạnh nguy hiểm nhất của cuộc xâm lược thế kỷ XV là nhà Minh quyết tâm xóa bỏ hoàn toàn văn hóa và ý thức tự tôn dân tộc của Đại Việt. Ngay trong sắc chỉ 10 điều của Minh Thành Tổ gửi Tổng binh Chu Năng, y đã dặn phải thiêu hủy toàn bộ sách vở bằng chữ Hán do người Việt biên soạn, chỉ chừa lại kinh sách của Trung Hoa. Thậm chí, các bia đá do người Việt dựng cũng phải đập bỏ sạch.

“Trừ kinh sách của Phật và Lão, còn lại bất kỳ sách vở, văn tự, ca lý dân gian hay sách dạy trẻ, cứ thấy là đốt…” – Lệnh này được vua Minh nhắc đi nhắc lại nhiều lần. Y sợ rằng nếu còn sót lại một mảnh giấy, một dòng chữ, thì dân Việt vẫn có thể tìm thấy cội nguồn quá khứ, khôi phục bản sắc và nổi dậy giành độc lập.

Đồng thời, để tránh cho dân Việt hiểu rõ âm mưu, Minh Thành Tổ còn ra lệnh thu hồi tất cả các đạo dụ mà ông ta đã ban hành để không lọt ra bất cứ chứng cứ nào. “Nếu có một chữ bỏ lại, rơi vào tay bọn kia thì rất bất tiện.” Chính sự tàn khốc và tinh vi này đã lộ rõ bản chất cực kỳ nguy hiểm của tên xâm lược nhà Minh ở thế kỷ XV. Không chỉ dừng ở việc giết dân, bắt nô lệ mà còn muốn tiêu diệt tận gốc rễ nền văn hiến và tinh thần của cả một dân tộc.

Ý nghĩa lịch sử

Tuy bị kẻ thù tàn phá trên mọi phương diện, nhân dân Đại Việt chưa bao giờ khuất phục. Họ đã kiên trì, bền bỉ tổ chức nhiều cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Minh. Chính phong trào kháng chiến nối tiếp nhau trên khắp nước từ Bắc vào Nam là tiền đề để cuối cùng cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (do Lê Lợi, Nguyễn Trãi lãnh đạo) giành thắng lợi, đánh đuổi hoàn toàn quân Minh, khôi phục độc lập và mở ra trang mới trong lịch sử.

Hai mươi năm chiến đấu kiên cường (1406 – 1427) của dân tộc ta đã chứng tỏ:

  1. Chủ nghĩa yêu nước là động lực bền bỉ giúp dân tộc Việt không bao giờ chịu khuất phục trước mọi kẻ thù dù hung ác, xảo quyệt đến đâu.
  2. Sự lãnh đạo đúng đắn và đoàn kết toàn dân là yếu tố quyết định thắng lợi, giúp chuyển hóa nguy cơ nô dịch thành cơ hội vùng lên.
  3. Bài học về xây dựng lực lượng, chuẩn bị quân sự kết hợp với đấu tranh chính trị, ngoại giao luôn là chìa khóa để giành thắng lợi trong các cuộc kháng chiến.

Đáng nói hơn, thắng lợi này không chỉ giải phóng Đại Việt, mà còn bồi đắp mạnh mẽ ý chí tự cường, đặt nền móng cho sự phát triển phồn vinh sau này. Chính trong giai đoạn hậu chiến, nhà Lê đã tiến hành những cải cách lớn về tổ chức nhà nước, luật pháp, giáo dục. Tất cả đều bắt nguồn từ bài học xương máu: muốn đất nước tự chủ, giàu mạnh thì phải có ý thức độc lập trên mọi phương diện, từ chính trị đến văn hóa, từ kinh tế đến xã hội.

Tóm lại, cái mốc lịch sử cuối thế kỷ XIV – đầu thế kỷ XV không chỉ ghi lại một cuộc xâm lăng ngoại bang tàn khốc mà còn phơi bày đủ mọi thủ đoạn nham hiểm của một kẻ thù mới, mạnh mẽ hơn, nguy hiểm hơn những kẻ thù trước. Sự kiện này cũng cho thấy tiềm lực và ý chí quật cường của dân tộc Việt – một dân tộc dù trải qua nạn ngoại xâm khốc liệt vẫn luôn đứng vững, thậm chí vươn dậy mạnh mẽ, mở ra thời kỳ độc lậpxây dựng quốc gia hùng cường ở thế kỷ XV.

“Nhân dân Đại Việt, trải ngàn năm dựng nước, bao phen từng ‘vận nước’ như ‘lúc thịnh lúc suy’, cuối cùng vẫn không hề đứt gãy. Mọi âm mưu đồng hóa đều thất bại trước sức mạnh tinh thần vô song của dân tộc.”

Cuộc xâm lược của nhà Minh đã để lại những hậu quả đau thương, nhưng đồng thời, chính trong nghịch cảnh mà ý chí quật khởi được hun đúc mạnh mẽ hơn bao giờ hết, để một lần nữa khẳng định chân lý: Độc lập – Tự do là mục tiêu tối thượng của dân tộc Việt Nam.

5/5 - (1 vote)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.