Dưới triều chúa Nguyễn ở nửa sau thế kỷ XVIII, Đàng Trong rơi vào một giai đoạn hết sức rối ren. Chính quyền Đàng Trong vừa phải đối phó với phong trào khởi nghĩa Tây Sơn đang lớn mạnh, vừa bị quân Trịnh vượt sông Gianh chiếm Phú Xuân, đẩy vua tôi chúa Nguyễn vào tình cảnh chạy loạn, phân tán khắp vùng Gia Định, Hà Tiên và nhiều đảo xa. Trong cơn bĩ cực, triều đình chúa Nguyễn buộc phải tìm mọi cách để khôi phục vương quyền, kể cả việc “cầu viện ngoại bang” – từ Trung Hoa cho tới các nước phương Tây như Pháp, Anh, Bồ Đào Nha. Bài viết này khái quát về một số nỗ lực kêu gọi sự giúp đỡ của ngoại nhân trong giai đoạn bước ngoặt nửa cuối thế kỷ XVIII, trước khi Nguyễn Ánh tái tổ chức lực lượng và dần thống nhất được đất nước.
Sau khi Võ Vương qua đời
Năm 1767, Võ Vương (Nguyễn Phúc Khoát) mất, để lại một triều đình yếu kém. Người kế vị là Nguyễn Phúc Thuần (Duệ Tông) chỉ mới 12 tuổi, trong khi quyền lực rơi vào tay Trương Phúc Loan. Lòng dân Đàng Trong vốn đã bất mãn vì nạn lộng quyền, nay càng chồng chất bất bình, tạo điều kiện cho cuộc khởi nghĩa Tây Sơn (khởi từ 1771) nhanh chóng lan rộng.
Năm 1774-1775, chúa Trịnh ở Đàng Ngoài lợi dụng tình hình rối ren, tiến quân vượt sông Gianh, đánh vào Phú Xuân. Quân Nguyễn phải bỏ chạy, đưa vua Duệ Tông và đông đảo hoàng tộc, quan lại về phía Nam, đến tận vùng Cà Mau, Hà Tiên để lánh nạn. Từ đây, triều đình chúa Nguyễn chính thức rơi vào thế “chạy trốn”, hầu như không còn đủ tiềm lực để tổ chức kháng cự mạnh. Họ buộc phải vươn tay ra bên ngoài tìm chỗ dựa.
Mạc Thiên Tứ cầu viện nhà Thanh
Mạc Thiên Tứ (con trai Mạc Cửu) đương thời trấn giữ Hà Tiên, Trấn Giang (Cần Thơ), Rạch Giá, vốn có quan hệ chặt chẽ với triều đình nhà Nguyễn. Khi quân Tây Sơn nổi dậy, chúa Nguyễn thất thế, Mạc Thiên Tứ đã nhiều lần đóng vai trò chỗ dựa hậu phương, giúp chúa Nguyễn lương thực, tiền bạc và nhân lực.
Đại Nam Thực Lục, Đại Nam Liệt Truyện và một số nguồn tư liệu khác cho hay:
- Tháng 2 năm Ất Mùi (1775), khi chúa Nguyễn vào Gia Định, Mạc Thiên Tứ cùng các con từ Trấn Giang đến hành tại bái yết.
- Tháng 11 năm Bính Thân (1776), Đông cung Dương (con của Duệ Tông) lên ngôi, xưng Tân Chính Vương.
- Tháng 4 năm Đinh Dậu (1777), tình thế nguy ngập, Duệ Tông và đoàn tùy tùng chạy về Cần Thơ (Trấn Giang), cố nương nhờ lực lượng Mạc Thiên Tứ.
Trước tình thế không còn hy vọng nào ở nội địa, Mạc Thiên Tứ đề xuất với Duệ Tông cho người sang Quảng Đông nhờ triều đình nhà Thanh can thiệp, giúp đánh dẹp Tây Sơn. Theo Đại Nam Liệt Truyện, Duệ Tông chấp thuận, cử Quách Ân đi chuẩn bị. Thế nhưng, mọi việc chưa kịp triển khai suôn sẻ thì Duệ Tông bị quân Tây Sơn truy đuổi, bắt và xử tử; còn Mạc Thiên Tứ chạy ra đảo lẩn trốn, rồi sang Xiêm (và về sau cũng bị sát hại).
Như vậy, kế hoạch cầu viện nhà Thanh này chính là nỗ lực đầu tiên (về mặt thời gian) của Nhà Nguyễn trong việc kêu gọi lực lượng ngoại bang hỗ trợ. Dù thất bại từ trong trứng nước, nó phản ánh tâm thế vạn bất đắc dĩ của chúa Nguyễn trước đại họa.
Mạc Thiên Tứ từng giữ quan hệ chặt chẽ với các quan lại Quảng Đông, thậm chí có thời điểm ông mong được nhà Thanh “bảo trợ” để ông lên ngôi ở Xiêm. Những cuộc trao đổi, gửi tin tức qua lại cho thấy Mạc Thiên Tứ coi Trung Hoa như “phương sách cuối cùng” nếu tình hình khu vực diễn biến xấu. Do đó, không lạ gì khi Hà Tiên “hiến kế” đưa Duệ Tông sang cầu viện Quảng Đông.
Hậu quả và dấu ấn còn lại:
- Kế hoạch cầu viện nhà Thanh bất thành, nhà Nguyễn phải tiếp tục chạy loạn khắp Nam Bộ và biển đảo.
- Sự kiện này hé lộ tầm quan trọng của cộng đồng người Hoa ở hải đảo, vùng ven biển. Họ trở thành lực lượng đáng kể trong đội quân phục quốc của Nguyễn Ánh về sau (có trường hợp cướp biển Hà Hỷ Văn, Lương Văn Anh, Châu Viễn Quyền…) đến xin theo chúa Nguyễn, mong hưởng lợi trên đất Đàng Trong.
- Đến cuối thế kỷ XVIII, những giao thiệp với nhà Thanh vẫn tiếp diễn qua nhiều hình thức, song không đem lại kết quả can thiệp trực tiếp nào. Triều đình Thanh cũng lắm lần e ngại “vướng mắc” chuyện nội bộ Đại Việt.
Hai lần cầu viện phương Tây
Thời điểm 1777-1778, khi quân Tây Sơn mở rộng kiểm soát Đà Nẵng, Hội An, thậm chí tiến công Gia Định, đã xuất hiện một số sự kiện đặc biệt: những quan lại của triều Nguyễn – vì muốn tận dụng sự hiện diện của các tàu thuyền châu Âu (Pháp, Anh) đang ghé thương cảng – đã tìm cách “nhờ” họ hỗ trợ quân sự.
Điều thú vị là cả trong Đại Nam Thực Lục lẫn các bộ sử chính thức triều Nguyễn về sau không ghi chép đầy đủ những sự việc này, có lẽ vì nó liên quan đến hành động “cầu viện ngoại bang” dưới danh nghĩa riêng của một số quan, chưa chắc có lệnh chính thức từ chúa hoặc vua.
1. Đề nghị người Pháp hỗ trợ tại Đà Nẵng (1777)
Chuyến cập bến của tàu Lauriston
Tháng 9 năm 1777, tàu Pháp Lauriston do Le Fer chỉ huy ghé vịnh Đà Nẵng. Đi cùng có bác sĩ Philibert – người từng làm ngự y cho chúa Nguyễn từ trước 1750, rất quen thuộc vùng này. Lúc ấy, một số quan chúa Nguyễn đang cố thủ ở Đà Nẵng để chống cuộc tiến công của Tây Sơn.
- Khi Philibert lên bờ, ông được những quan cũ của triều Nguyễn đón tiếp nồng nhiệt và mong muốn ông “dẫn” chiến hạm Lauriston vào sông, hỗ trợ hỏa lực.
- Lực lượng trên tàu Lauriston rất ít, lại đang gấp rút đi Macao để tranh thủ gió mùa, nên Philibert đành từ chối.
- Các quan khẩn khoản hứa hẹn: nếu quân Pháp chấp nhận can dự, họ sẽ trang trải toàn bộ phí tổn, còn kèm theo đặc quyền thương mại trong tương lai.
Tuy vậy, cuộc hội đàm chớp nhoáng không đi đến kết quả, vì tình hình hai bên không đủ điều kiện. Cũng từ sự kiện này, giới chức Pháp như Chevalier (chỉ huy Chandernagor ở Bengal) rất quan tâm: Ông khẳng định Đàng Trong giàu tiềm năng kinh tế, nếu người Pháp can thiệp sớm, có thể “dễ dàng” khôi phục uy quyền chúa Nguyễn, rồi độc quyền thị trường.
Các lá thư của Chevalier gửi toàn quyền De Bellecombe ở Pondichéry (tháng 2 và 15 tháng 2 năm 1778) cho thấy ông đầy tham vọng cử hạm đội Pháp sang chiếm cứ Đàng Trong “dưới danh nghĩa đồng minh chúa Nguyễn”. Ông vạch kế hoạch dùng 150 lính châu Âu, 200 lính Ấn Độ, trang bị pháo binh để diệt gọn Tây Sơn, “tạo nên tương lai huy hoàng” cho Pháp tại châu Á. Thế nhưng, triều đình Pháp và chính quyền Pháp ở Ấn Độ lâm vào tình thế kiệt quệ, còn phải đối phó người Anh – kình địch số một. Họ không đưa được quân đội sang Đông Dương.
2. Hai vị quan Đàng Trong “cầu viện” tàu Anh (1777-1778)
Trùng thời điểm đó, một tàu của Công ty Đông Ấn Anh mang tên Rumbold đến Đà Nẵng. Do quân Tây Sơn đã chiếm Hội An, nhiều quan lại Nguyễn buộc phải ẩn náu ở cửa biển, cầu mong tàu phương Tây cho đi nhờ. Nhà truyền giáo (và cũng là ngự y) J. Loureiro cùng hai viên quan triều Nguyễn được thuyền Anh chấp nhận giúp đỡ.
Họ dự tính ghé Gia Định, song vì gió mùa thất thường, tàu phải chạy thẳng về Calcutta (Ấn Độ), đến nơi đầu tháng 2 năm 1778. Ngay lập tức, toàn quyền Warren Hastings tiếp họ rất trọng thị. Việc này khơi mào ý định can thiệp sâu vào Đàng Trong, đặc biệt khi người Anh nhận thức rằng nếu họ không nhanh chân, người Pháp sẽ “đón” cơ hội này.
Quyết không để Pháp vượt lên, toàn quyền Hastings phái Charles Chapman chỉ huy hai tàu Amazon và Jenny đưa đoàn quan Đàng Trong về nước, kết hợp “thám sát” tình hình chính trị, thương mại.
- Cuối tháng 6 năm 1778, Chapman ghé cửa sông Hậu để dò tin vua chúa Nguyễn. Nhưng thông tin dân địa phương (và tàu Bồ Đào Nha) xác nhận “nhà vua” (Duệ Tông hoặc Tân Chính Vương) đã bị Tây Sơn bắt giết. Chapman đành tiến lên phía Bắc.
- Tháng 7 năm 1778, họ đến Vũng Tàu – Đồng Nai, song không tìm thấy quân Nguyễn. Chỉ còn tàn tích sau trận càn quét của Tây Sơn.
- Ngày 13/7, họ ra tới Quy Nhơn, được Nguyễn Nhạc tiếp đón. Chapman nhận xét thực lực quân Tây Sơn khá yếu (thiếu vũ khí, kỷ luật), nhưng do dân quá khổ vì loạn lạc, nạn đói, dịch bệnh, nên buộc phải phục tùng.
- Đầu tháng 8, Chapman tới Đà Nẵng, thấy nơi đây điêu tàn, và chủ lực Tây Sơn đã nắm quyền. Họ tiếp tục ra Hội An, nhưng chỉ còn đống tro tàn. Tiếp đó, họ quyết định đi Huế (thời điểm này Huế đang do quân chúa Trịnh chiếm giữ).
- Ở Huế, Chapman cũng không đạt thỏa thuận thương mại nào. Bị nghi ngờ, họ vướng một số xung đột. Cuối cùng Chapman phải rút lui vào tháng 11/1778, quay về Calcutta.
Chapman kết luận:
- Các tàn dư triều Nguyễn vẫn cố gắng tìm kiếm viện binh nước ngoài; nhiều hoàng thân, tướng lĩnh đề nghị người Anh “đưa vua hợp pháp về ngai vàng”.
- Về phía Tây Sơn, Nguyễn Nhạc cũng muốn được ngoại bang ủng hộ, sẵn sàng hứa cấp đất cho Anh lập thương điếm, nếu Anh giúp ông “thôn tính” thêm đất đai.
- Bản thân Chapman đánh giá địa thế Đà Nẵng, Phú Xuân (Huế) vô cùng thuận lợi để người Anh khống chế tuyến đường hàng hải sang Trung Hoa. Hơn nữa, tài nguyên khoáng sản và tiềm năng thương mại Đàng Trong rất lớn, lại sát vịnh Thái Lan, Xiêm, Campuchia.
Tuy vậy, cuộc Chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ (1775-1783) khiến Anh phải dồn sức ở Bắc Mỹ. Họ tạm gác giấc mơ can thiệp vào Đàng Trong. Còn Pháp, vừa thua nhiều trận ở Ấn Độ, cũng không đủ sức.
Bài Liên Quan
Đánh giá những lần “cầu viện” trong bối cảnh loạn lạc
1. Thế yếu của chúa Nguyễn và sự “bất đắc dĩ”
Từ 1774 trở đi, nhà Nguyễn liên tục thất thế: bị quân Trịnh chiếm Phú Xuân, bị Tây Sơn đe dọa vùng Quảng Nam – Gia Định, lại không thể khôi phục thế lực khi lòng dân oán than vì tham nhũng. Bản thân Duệ Tông và Tân Chính Vương rơi vào vòng vây tuyệt vọng, phải bôn ba về Hà Tiên, Rạch Giá, rồi nhiều người bị bắt. Trong hoàn cảnh ấy, việc “bám víu” ngoại bang (nhà Thanh, hoặc thậm chí Pháp, Anh) chỉ còn là nước cờ cuối cùng để duy trì hy vọng.
2. Tính phân tán trong các nỗ lực kêu gọi ngoại viện
- Kế hoạch do Mạc Thiên Tứ khởi xướng: cầu nhà Thanh.
- Những lời đề nghị của nhóm quan ở Đà Nẵng với tàu Lauriston (Pháp) và tàu Rumbold (Anh).
- Chính chúa Nguyễn (hoặc người thừa kế) chưa đủ khả năng đứng ra chỉ đạo nhất quán, nên mỗi nhóm “mạnh ai nấy kêu cứu” khi nhìn thấy tàu châu Âu.
Dù vậy, các “lời kêu cứu” ấy chưa tạo nên bất kỳ liên minh quân sự chính thức nào. Cả Pháp lẫn Anh đều đang hoặc kiệt quệ tài chính, hoặc bận giao tranh nơi khác. Họ cũng thận trọng trước tình trạng loạn lạc, chưa nhìn thấy bảo đảm thành công.
3. Hệ quả về mặt đối ngoại
Những sự kiện này hé lộ rằng “vùng Đàng Trong” thật sự thu hút sự chú ý của các cường quốc châu Âu. Các báo cáo, thư từ của Chevalier (Pháp) hay Chapman (Anh) cho biết họ đặc biệt quan tâm đến vị trí chiến lược (cửa ngõ sang Trung Hoa) và nguồn lợi thương mại (tơ lụa, gia vị, nông sản). Nếu chiến tranh ở châu Âu lắng dịu, rất có thể Pháp hay Anh sẽ can thiệp sâu hơn. Đây là mầm mống để sau này Nguyễn Ánh chính thức bắt tay với Giám mục Bá Đa Lộc (1784), bước vào liên minh có quy mô, dẫn đến câu chuyện “thế lực Tây” hỗ trợ quân sự cho Nguyễn Ánh chống Tây Sơn ở chặng cuối thế kỷ XVIII.
4. Góc nhìn sử liệu
- Tài liệu nội sử (Đại Nam Thực Lục, Liệt Truyện…) do triều Nguyễn biên soạn thường nói sơ lược hoặc bỏ qua chi tiết cầu viện, bởi quan niệm “trông cậy ngoại bang” là điều không hay về mặt chính thống.
- Tài liệu từ thư tín, hồi ký của giáo sĩ, lá thư của quan chức Công ty Đông Ấn (Pháp, Anh), hoặc từ ghi chép của thương nhân Bồ Đào Nha, Macao… lại vô cùng quan trọng. Chúng cung cấp những nét bổ khuyết về tình trạng triều đình, nội chiến, nạn đói, sự tan rã quân đội… ở Đàng Trong giai đoạn 1775-1778.
- Việc so sánh, đối chiếu giữa các nguồn này giúp người nghiên cứu thấy rõ hơn những góc khuất trong bước đường cùng của nhà Nguyễn trước khi Nguyễn Ánh chính thức bước lên sân khấu.
Tóm lược
Giai đoạn 1775-1778 là thời điểm biến động lớn ở Đàng Trong: Tây Sơn nổi dậy, quân Trịnh xâm chiếm, triều Nguyễn tan tác. Bị đẩy vào tuyệt lộ, chúa Nguyễn và quần thần của họ phải tìm đến sự hỗ trợ từ bên ngoài. Từ kế hoạch cầu viện nhà Thanh của Mạc Thiên Tứ cho đến các cuộc “chào mời” tàu Pháp, tàu Anh tại Đà Nẵng, Hội An, ta thấy một loạt nỗ lực đầy “tuyệt vọng” để cứu vãn vương quyền.
Tuy kết quả không thành, những sự kiện ấy phản ánh tầm quan trọng của yếu tố ngoại bang trong cục diện Đại Việt cuối thế kỷ XVIII. Sự thất bại trong những nỗ lực ban đầu không chỉ do tình thế quân sự nghiêng hẳn về Tây Sơn, mà còn do bối cảnh tranh chấp quốc tế (Anh – Pháp – Hà Lan – Bồ Đào Nha) ở Ấn Độ Dương, cùng các biến cố lớn như chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ.
Mặt khác, qua chính những nỗ lực cầu viện này, mối quan hệ “Đàng Trong – Phương Tây” càng thêm rõ nét, đồng thời đặt cơ sở tinh thần cho việc sau này Nguyễn Ánh ký thỏa thuận với Giám mục Bá Đa Lộc, đưa đến câu chuyện can thiệp vũ khí, tàu chiến từ nước Pháp vào nửa sau cuộc chiến chống Tây Sơn. Nghiên cứu các thư khố châu Âu, các ghi chép người nước ngoài đến Đàng Trong giai đoạn này, chúng ta có thể tái hiện rõ hơn “bức tranh” đầy kịch tính về sự xoay xở của nhà Nguyễn, cũng như hiểu vì sao họ rốt cuộc vẫn không tránh khỏi cảnh bại vong (trước khi Nguyễn Ánh tự gầy dựng thế lực và vùng lên).
Khảo cứu giai đoạn này cũng nhắc nhở rằng: Lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII không chỉ là câu chuyện “chúa Nguyễn – Tây Sơn – chúa Trịnh”, mà còn liên quan đến những mối kết nối quốc tế phức tạp. Các công ty Đông Ấn (Anh, Pháp), người Bồ ở Macao, hay “cảng Canton” (Quảng Đông) của nhà Thanh đều đóng vai trò quan trọng trên “bàn cờ”. Việc kết hợp sử liệu trong và ngoài nước là chìa khóa để làm sáng tỏ nhiều góc khuất, đưa đến nhận thức đầy đủ hơn về quá trình biến đổi của Đàng Trong nói riêng và Đại Việt nói chung ở thời kỳ bản lề này.