Trong tiến trình lịch sử Trung Hoa, nhà Tần có thể xem là một dấu mốc vô cùng quan trọng, dù chỉ tồn tại vỏn vẹn 14 năm (từ 221 – 206 TCN). Triều đại này đã thống nhất Trung Quốc về mặt hành chính, văn tự, đo lường, xây dựng Vạn Lý Trường Thành, đồng thời cũng là thời kỳ đỉnh cao mà tư tưởng Pháp gia (với những đại diện như Lý Tư, Hàn Phi) được áp dụng triệt để. Tuy nhiên, chính sách hà khắc và hàng loạt công trình xây dựng khổng lồ đã làm cho dân chúng cực khổ, dẫn đến sự sụp đổ rất nhanh chóng của nhà Tần. Dưới đây, chúng ta sẽ đi qua từng khía cạnh của triều Tần để hiểu rõ hơn tầm quan trọng lẫn những bài học lịch sử mà thời đại này để lại.
1. Tần Thuỷ Hoàng và Lã Bất Vi: Câu chuyện “thương nhân buôn cả vua”
Trong bối cảnh Chiến Quốc phân tranh, bảy nước lớn nhỏ liên tục giao chiến để tranh quyền bá chủ. Lúc ấy, Tần nổi lên như một nước có tiềm lực quân sự mạnh mẽ nhờ cải cách từ thời Thương Ưởng. Song để tạo bước đệm cho việc thống nhất Trung Hoa, không thể không nhắc tới Lã Bất Vi – người mà dân gian truyền tụng là một “thương nhân buôn cả vua”.
Lã Bất Vi vốn là một thương nhân cực kỳ giàu có, nhiều giai thoại cho rằng ông buôn ngựa hoặc buôn những mặt hàng xa xỉ. Thấy được tiềm năng ở Doanh Dị Nhân – một công tử của Tần đang làm con tin ở nước Triệu – Lã đã dâng người thiếp đang mang thai cho Dị Nhân. Sau này, công tử Dị Nhân trở về nước Tần, trở thành Tần Trang Tương Vương và phong Lã Bất Vi làm tể tướng. Người con trai của nàng hầu (có giả thuyết cho rằng là con của Lã) chính là Doanh Chính, tức Tần Thuỷ Hoàng.
Khi Tần Thuỷ Hoàng còn nhỏ, Lã Bất Vi nắm quyền nhiếp chính. Ông là người đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc xuất thân từ thứ dân (hơn nữa còn là con buôn) mà vươn đến vị trí cao nhất trong chính quyền. Dù Lã thích thú “thi, thư”, chủ trương chính sách hoà bình, nhưng càng lớn, Tần Thuỷ Hoàng càng chứng tỏ bản tính chuyên quyền, cứng rắn. Nhà vua bãi chức tể tướng của Lã, thay thế bằng Lý Tư – một đại diện tiêu biểu của phái Pháp gia.
Trước khi bị bãi chức, Lã Bất Vi từng cho các môn khách soạn ra bộ Lã Thị Xuân Thu, tập hợp tư tưởng, học thuật cuối thời Chiến Quốc. Đây được xem như một “sử tư tưởng” phác hoạ bức tranh học thuật đa dạng của thời đại lúc bấy giờ.
2. Tần Thuỷ Hoàng: Vị vua tàn bạo nhưng vĩ đại
Bản tính Tần Thuỷ Hoàng hung dữ, tin dị đoan, lại có tư cách tầm thường nếu so sánh với những khuôn phép đạo đức Khổng học. Các sử gia Nho giáo đời sau đều phê phán ông kịch liệt. Thế nhưng, nhiều nhà nghiên cứu phương Tây lại tôn vinh ông là một trong những vĩ nhân hiếm có của lịch sử thế giới cổ đại, vì chỉ trong chưa đầy mười lăm năm cầm quyền, ông đã:
- Thống nhất toàn cõi Trung Hoa về nhiều mặt: quân sự, hành chính, văn tự, đo lường…
- Mở mang bờ cõi, tạo lập một đế quốc rộng lớn.
- Thiết lập vương quyền tuyệt đối, tạo tiền lệ cho các triều đại sau này.
Tần Thuỷ Hoàng tự xem công đức mình sánh ngang Tam Hoàng Ngũ Đế. Do đó, ông lấy danh hiệu “Hoàng Đế”, hiệu là “Thuỷ Hoàng” (tức vị hoàng đế đầu tiên). Dự định của ông là các thế hệ sau sẽ lần lượt xưng “Nhị Thế”, “Tam Thế”… cho đến “Vạn Thế”. Những từ xưng hô như “trẫm”, “bệ hạ” cũng do chính Tần Thuỷ Hoàng đặt ra.
3. Tổ chức hành chính
Để dập tắt tư tưởng cát cứ của tầng lớp quý tộc chư hầu cũ, Tần Thuỷ Hoàng buộc vương tộc sáu nước (mà ông đã chiếm) và cả gia đình đại thần của họ phải dời sang Hàm Dương, kinh đô của Tần. Khi bị “bứng gốc” như vậy, họ không thể khôi phục quyền lực. Tất cả đất đai của họ đều bị phát mãi.
Chia quận, huyện và bổ nhiệm quan lại
Dưới thời Thương Ưởng, nước Tần đã chia lãnh thổ thành nhiều huyện, mỗi huyện là một đơn vị trực thuộc triều đình. Khi thống nhất Trung Hoa, Tần Thuỷ Hoàng lập thêm 36 quận (tương tự quy mô các tỉnh ngày nay), mỗi quận chia nhỏ thành nhiều huyện.
Mỗi quận có hai viên quan:
- Quận thú: phụ trách dân sự, tức cai trị hành chính.
- Quân uý: phụ trách quân sự, bảo vệ an ninh.
Ngoài ra, một viên giám ngự sử sẽ thay nhà vua giám sát cả hai quan chức trên, ngăn chặn khả năng một quan quá mạnh thành “tiểu chúa” riêng.
Đây là một trong những cải cách hành chính quan trọng nhằm thay thế chế độ phong kiến phân quyền bằng chế độ quân chủ tập quyền, tập trung toàn bộ quyền lực vào tay hoàng đế và bộ máy trung ương.
4. Trọng nông, ghét thương, tăng nguồn lực quốc gia
Theo tư tưởng Pháp gia, binh và nông được khuyến khích vì nông dân đông đảo sẽ tạo lực lượng sản xuất lớn, còn binh lính mạnh sẽ phục vụ cho các cuộc chiến mở mang lãnh thổ. Trong khi đó, công và thương bị xem thường.
Nhà Tần tìm cách khống chế giới thương nhân để nắm toàn bộ lợi ích thương mại. Những phú thương, tiểu thương có xưởng sắt đều bị đày tới Thiểm Tây và Tứ Xuyên – vùng đất khi đó còn hoang vu, vừa để tách khỏi quyền lực kinh tế, vừa để họ canh tác (một hình thức lao dịch trá hình). Sử sách ghi lại con số hơn 200.000 gia đình phú thương, tiểu thương bị đày đến xứ Thục và miền An Dương.
Nhà Tần cho phép nông dân được sở hữu ruộng đất (chứ không còn là sở hữu của vua), có quyền mua bán. Từ đó hình thành một tầng lớp địa chủ nắm trong tay những mảnh đất rộng lớn, dần dần trở nên thế lực, tương tự các lãnh chúa châu Âu thời Trung cổ.
Năm đến mười hộ nông dân tổ chức thành liên gia, gộp lại chịu trách nhiệm chung về sưu thuế, lao dịch. Bất kỳ ai vi phạm thì cả liên gia bị liên đới. Thanh niên trai tráng phải tòng quân đến già. Gia đình nào có ba đàn ông thì phải tách ra làm hai hộ, để chính quyền kiểm soát dễ hơn. Luật hình cũng cực kỳ tàn khốc.
5. Thống nhất văn tự, đo lường, tư tưởng
Trước khi thống nhất, Trung Hoa thời Chiến Quốc có vô số phương ngữ. Người nước Yên không hiểu tiếng Sở, người Triệu không biết tiếng Việt, khiến quan lại Tần khó cai trị khi chuyển sang vùng khác. Chữ viết cũng vậy: nhà Chu có đại triện, song các nước lại dùng những lối chữ khác.
Để giải quyết vấn đề này, tể tướng Lý Tư đã giản lược đại triện và quy định một lối chữ thống nhất gọi là tiểu triện. Lối chữ này nhanh chóng được áp dụng khắp đế quốc, hình thành nền tảng cho hệ thống chữ Hán về sau.
Cùng với đó, Lý Tư còn thống nhất các đơn vị cân, đo, lường, quy chuẩn cày bừa, phương tiện vận chuyển. Triều đình bắt buộc chiều rộng trục bánh xe phải giống nhau (xe đồng quy), tránh tình trạng xe lớn không đi được trên đường nhỏ.
Kiểm soát tư tưởng: “Đốt sách và chôn Nho”
Chịu ảnh hưởng Mặc Tử, Pháp gia đề cao “thượng đồng” – tức buộc dân phải tuân thủ quan niệm tốt xấu của kẻ trên. Nhà Tần không cho phép tư tưởng nào đối lập với chính sách của triều đình, đặc biệt là Nho giáo hay các triết gia tư nhân mở trường dạy về đạo đức, bác bỏ chiến tranh.
- Năm 213 TCN, theo đề nghị của Lý Tư, Tần Thuỷ Hoàng ra lệnh “đốt sách”: tứ thư, ngũ kinh, bách gia chư tử trong dân gian đều bị tiêu huỷ, chỉ giữ một bản trong thư viện triều đình.
- Những bộ sử của sáu nước chư hầu cũng bị đốt, chỉ trừ sách về y thuật, nông nghiệp, bói toán.
- Ai lén giữ sách sẽ bị kết tội phản quốc.
- Đồng thời, “chôn Nho”: chôn sống 460 nho sĩ ở Hàm Dương, về sau tiếp tục đày nhiều người khác ra khỏi lãnh thổ.
Hệ quả là những tác phẩm thời Tiên Tần bị huỷ hoại nghiêm trọng, nếu còn thì cũng đã bị sửa chữa, thêm bớt. Có trường hợp nguỵ thư – người đời sau giả danh bậc tiền bối để “nâng” giá trị tác phẩm. Tình hình này khiến kho tàng sách cổ Trung Hoa vô cùng tổn thất.
6. Các công trình xây cất vĩ đại nhưng hao tốn sinh lực
Tần Thuỷ Hoàng giao công việc trị quốc cho Lý Tư, còn mình thường xuyên “tuần du” khắp các miền để giám sát, chỉ đạo xây dựng đường sá, hệ thống trạm dịch và cung điện.
- Đường từ Hàm Dương đi khắp nơi: Rộng tới 7,5 mét (có tài liệu ghi 75 mét), trồng cây hai bên, san núi lấp thung lũng để xe ngựa chạy ba làn.
- Xây hàng loạt cung điện: Khi chiếm một nước chư hầu, ông vẽ kiểu cung điện nước đó rồi xây lại y hệt ở Hàm Dương. Đồng từ khắp nơi được thu gom, đúc tượng nặng hàng vạn cân trưng bày.
Bên cạnh đó, để nghỉ mát mùa hè, Tần Thuỷ Hoàng xây cung A Phòng khổng lồ bên bờ sông Vị, đòi hỏi 700.000 tù nhân lao dịch. Khoảng 270 cung điện khác cũng mọc lên quanh kinh đô, tập hợp tất cả báu vật, nhạc công, vũ nữ của lục quốc để chiều lòng hoàng đế. Về sau, lúc nhà Tần suy vong, quân khởi nghĩa chiếm được Hàm Dương và thiêu rụi các cung điện ba tháng mới tắt lửa.
Vạn Lý Trường Thành
Công trình đồ sộ nhất, vẫn còn dấu vết đến ngày nay, là Vạn Lý Trường Thành. Trên thực tế, trước đó các nước Yên, Triệu, Ngụy… đã có những đoạn trường thành ngăn rợ phương Bắc, Tần chỉ việc nối lại, củng cố và kéo dài, tạo thành tuyến thành phòng thủ dài hàng ngàn cây số.
- Huy động 300.000 lính cùng vô số tội nhân, quan lại phạm lỗi, nho sĩ không tuân lệnh đốt sách… đi xây thành.
- Điều kiện thi công vô cùng khắc nghiệt giữa vùng núi non trùng điệp, khí hậu khắc nghiệt.
- Truyền thuyết “Mạnh Khương Nữ khóc chồng” nói lên nỗi thống khổ của những người bị bắt đi xây thành.
Vạn Lý Trường Thành tạm thời ngăn chặn các bộ lạc du mục Hung Nô, song không thể cản trở họ mãi mãi. Về sau, mỗi khi Trung Hoa suy yếu, các bộ lạc ở phương Bắc lại vượt tường thành tiến vào. Ngày nay, công trình này chủ yếu là điểm thu hút du lịch, hơn là công cụ phòng thủ.
7. Mở mang bờ cõi
Vừa thống nhất sáu nước, Tần Thuỷ Hoàng đã nghĩ ngay đến việc chinh phục các vùng đất mới.
- Miền bắc: Hung Nô là mối lo truyền kiếp từ thời Thương, Chu. Tần Thuỷ Hoàng sai tướng Mông Điềm đánh dẹp, đẩy họ lùi xa hơn về phương bắc, kết hợp đắp Trường Thành làm “lá chắn” kiên cố.
- Miền nam: Sai tướng Đồ Thư tiến xuống Bách Việt (gồm Chiết Giang, Quảng Đông, Quảng Tây và một phần Bắc Bộ nước ta khi ấy gọi là Âu Lạc).
Như vậy, vào thời điểm đó, Tần Thuỷ Hoàng đã lập nên một đế quốc rộng lớn bậc nhất thế giới cổ đại. Thương nhân phương Tây, khi đến trao đổi buôn bán lụa, gọi Trung Hoa là Tần (China có gốc từ “Qin”). Trong hơn mười năm, Tần Thuỷ Hoàng đã hoàn tất việc thống nhất nội trị, cải cách hành chính, thiết lập quyền lực tối cao của bậc đế vương.
Dù vậy, sự hà khắc, nặng nề sưu dịch khiến dân chúng, đặc biệt là dân lục quốc vốn đã văn minh, hết sức oán hận. Càng về sau, sự đối kháng tích tụ này chính là ngòi nổ lật đổ nhà Tần.
8. Băng hà và nối ngôi
Trong một lần Tần Thuỷ Hoàng đi kinh lý, ông suýt bị ám sát tại Bác Lãng Sa bởi võ sĩ do Trương Lương (Tử Phòng) thuê. May mắn thoát chết nhưng đến năm 210 TCN, khi tiếp tục chuyến kinh lý khác, ông lâm bệnh và qua đời dọc đường. Thi thể được bí mật đưa về Hàm Dương, sau đó triều đình mới công bố tin hoàng đế băng hà.
Lăng mộ Tần Thuỷ Hoàng ở Ly Sơn là công trình kỳ vĩ không kém cung A Phòng. Tương truyền, mộ chứa châu báu, có bản đồ sông ngòi với biển Đông bằng thuỷ ngân, kèm cơ quan phóng tên tự động chống kẻ trộm mộ. Nhiều tài liệu cho biết có tới 700.000 người tham gia xây lăng này.
Trước khi mất, Tần Thuỷ Hoàng để lại di chiếu lập Thái tử Phù Tô kế vị. Thế nhưng, tướng quốc Lý Tư cùng hoạn quan Triệu Cao làm giả di chiếu, đưa con thứ Hồ Hợi lên làm Nhị Thế Hoàng Đế. Tính tình Nhị Thế cũng không kém phần tàn bạo, giết hại nhiều vương tử, đại thần, trong đó có cả Lý Tư (bị giết kèm ba họ nội, ngoại và thông gia).
Về sau, Triệu Cao hãm hại luôn Nhị Thế, lập Tử Anh (con Phù Tô) lên thay. Chẳng bao lâu, Tử Anh giết Triệu Cao, nhưng lúc này nhà Tần cũng không còn cứu vãn nổi. Cuộc khởi nghĩa nổi dậy từ nông dân các nơi khiến nhà Tần diệt vong chỉ sau 14 năm tồn tại.
9. Nhà Tần chấm dứt và Hán – Sở tranh hùng
Khi Tần Thuỷ Hoàng vừa qua đời, nhân dân bức bách nổi loạn khắp nơi. Chỉ trong vài tháng đầu, đã có sáu cuộc khởi nghĩa, tiêu biểu là:
- Trần Thắng ở đất Kỳ (An Huy), nông dân đầu tiên phất cờ khởi nghĩa, nhưng sớm thất bại.
- Hạng Tịch (Hạng Vũ) ở đất Ngô (Giang Tô).
- Lưu Bang ở đất Bái (cũng thuộc Giang Tô).
Hạng Vũ là dòng dõi tướng nước Sở, giỏi chiến đấu, “nhấc nổi đỉnh 500 cân”, trong khi Lưu Bang xuất thân bình dân, từng làm Đình trưởng cho Tần, thích rượu chè, tham tài và hiếu sắc. Tuy nhiên, Lưu Bang có tài “chiêu hiền đãi sĩ” khi gặp thời loạn, được Tiêu Hà (chuyên về tài chính) và Trương Lương (chuyên về bày mưu kế) phò tá, lực lượng nhỏ mà tiến triển rất nhanh.
Cả Hạng Vũ lẫn Lưu Bang ban đầu lấy danh nghĩa “phù Sở diệt Tần”, tôn Sở Hoài Vương lên làm minh chủ. Hai người hẹn nhau: ai vào Hàm Dương trước thì được xưng vương. Kết quả, Lưu Bang chiếm được Hàm Dương, Vương tử Anh của Tần đầu hàng. Nhà Tần chính thức chấm dứt. Lưu Bang nhẹ tay với dân, không cho binh lính cướp phá.
Nhưng Lưu Bang sợ thế lực vượt trội của Hạng Vũ nên tạm nhường cho Hạng Vũ vào Hàm Dương. Hạng Vũ giết Vương tử Anh, phóng hoả đốt cung A Phòng ba tháng mới tắt, đào mộ Tần Thuỷ Hoàng để vơ vét châu báu. Sau đó, Hạng Vũ lập Sở Hoài Vương làm Nghĩa Đế rồi bí mật giết, tự xưng Tây Sở Bá Vương, chia thiên hạ cho các tướng lĩnh, phong Lưu Bang làm Hán Vương trấn giữ Ba Thục và Hán Trung.
Lưu Bang ở Ba Thục ra sức luyện quân, mở mang đất đai. Trong khi đó, Hạng Vũ cậy sức, hiếu sát, lại không nghe lời Phạm Tăng. Cuộc tranh hùng kéo dài năm năm, cuối cùng Lưu Bang vây khốn Hạng Vũ ở Cai Hạ. Biết không thể xoay chuyển tình thế, Hạng Vũ có đêm u sầu hát:
Lực bạt sơn hề, khí cái thế!
Thì bất lợi hề, truy bất thệ!
Truy bất thệ hề, khả nại hà?
Ngu hề, Ngu hề, khả nại hà?
(Nghĩa là: Sức nhổ núi, hùng khí lẫy lừng, thời không thuận, ngựa “truy” không chạy, biết làm sao? Ngu Cơ, ta biết làm gì em đây?)
Ngu Cơ đáp lại:
Đại vương ý khí tận,
Tiện thiếp hà liêu sinh?
(Đại vương đã hết thời, thiếp sống còn nghĩa lý gì!)
Nàng tự sát ngay đêm đó. Hạng Vũ sáng hôm sau cùng tàn binh phá vây, đến bờ Ô Giang bị dồn vào đường cùng, quyết chém giết đến khi bị thương hơn mười vết, cuối cùng tự tử, giữ khí phách anh hùng.
Trận Cai Hạ – Ô Giang vừa bi tráng, vừa lay động lòng người, được Tư Mã Thiên ghi lại trong Sử Ký bằng bút pháp xuất sắc, làm đề tài cho nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật đời sau.
Thắng lợi của Lưu Bang đánh dấu sự khởi đầu triều Hán (202 TCN). Ông về cố hương ở đất Bái, tổ chức yến tiệc, ứng khẩu thành bài ca:
Đại phong khởi hề, vân phi dương,
Uy gia tứ hải hề, quy cố hương.
An đắc mãnh sĩ hề, thủ tứ phương.
(Gió lớn thổi, mây bay ngàn phương, uy trùm trong bốn bể, trở về cố hương. Mong tìm dũng sĩ giữ yên bốn phương.)
Tần – Sở tranh hùng kết thúc. Hán Cao Tổ (Lưu Bang) lên ngôi, lập nên nhà Hán kéo dài bốn thế kỷ, trở thành một triều đại huy hoàng bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa.
10. Ý nghĩa lịch sử và bài học từ thời Tần
Trước thời Tần, những cuộc “cách mạng” thay đổi vương triều thường do quý tộc như Thành Thang, Vũ Vương tiến hành. Nhưng cuối đời Tần, cuộc cách mạng Trần Thắng (dù thất bại sớm) lại mở đầu cho truyền thống khởi nghĩa nông dân. Lưu Bang là người đầu tiên bước lên ngai vàng từ hàng ngũ bình dân.
Một số nhà nghiên cứu phương Tây nhận định không dân tộc nào có nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân như Trung Hoa, và hầu hết các cuộc này đều do người xuất thân bình dân, ít học lãnh đạo (Trương Giác, Hoàng Sào, Lý Tự Thành…). Chính các thủ lĩnh này mới có đủ “tiếng nói” để tập hợp tầng lớp đông đảo nhất, còn các kẻ sĩ uyên thâm (như Trương Lương) thường chỉ làm quân sư. Thành công của cách mạng thường đến từ sự kết hợp giữa thủ lĩnh nông dân và hiền tài mưu trí.
Lịch sử nhà Tần để lại cho đời sau nhiều bài học lớn:
- Tầm quan trọng của thống nhất: Tần mở đầu mô hình trung ương tập quyền vững chắc, xoá bỏ phân quyền phong kiến.
- Sức mạnh nhưng cũng là mặt trái của Pháp gia: Hệ thống luật pháp hà khắc có thể nhanh chóng ổn định trật tự, song cũng khiến dân chúng uất hận, khó bền vững.
- Giá trị nhân tâm: Cải cách dù to lớn đến đâu nếu không phù hợp tâm lý, nguyện vọng dân chúng thì sớm muộn cũng thất bại.
- Chiến lược đối phó ngoại xâm: Vạn Lý Trường Thành tạm ngăn Hung Nô, nhưng một khi thế nước suy, công trình vĩ đại ấy vẫn không cứu được cơ đồ.
Với thời gian tồn tại ngắn ngủi nhưng ghi dấu ấn cực kỳ đậm nét, nhà Tần vừa là triều đại khởi đầu cho việc thống nhất Trung Hoa, vừa để lại tấm gương sụp đổ “nhanh như chớp” khi lòng dân không phục. Nhìn lại, chúng ta càng thấy rõ hơn việc cân bằng giữa sức mạnh chính trị – quân sự và sự đồng thuận của dân chúng là điều tối quan trọng cho mọi vương triều.
Tóm lại, nhà Tần (221 – 206 TCN) là triều đại đặt nền móng cho nhiều quy định cai trị thống nhất, ghi đậm dấu ấn trong văn hoá, lịch sử Trung Hoa. Đồng thời, chính sách chuyên chế, tập trung tối cao nhưng hà khắc khiến triều đại này nhanh chóng bị lật đổ, nhường chỗ cho cuộc nổi dậy của nông dân và sự ra đời của nhà Hán. Câu chuyện về Tần Thuỷ Hoàng và Lưu Bang – Hạng Vũ còn lưu truyền muôn đời, vừa khắc hoạ sự tàn bạo lẫn vĩ đại, vừa cho thấy sức mạnh đoàn kết và tầm quan trọng của lòng dân.