Lịch Sử Việt Nam

Nhà Tiền Lê tan vỡ và sự lên ngôi của Lý Công Uẩn

Vua Lê Đại Hành băng khiến triều Tiền Lê rối loạn. Lý Công Uẩn nhân đó lên ngôi

ly cong uan len ngoi

Thời Tiền Lê (980 – 1009) trải qua nhiều biến động sau khi Lê Đại Hành (Lê Hoàn) băng hà. Sự tranh giành quyền lực giữa các hoàng tử nhà Lê đã dẫn đến chuỗi sự kiện phức tạp: từ việc lập Lê Trung Tông (Lê Long Việt) chỉ ba ngày đã bị ám sát, cho đến triều đại ngắn ngủi nhưng tàn bạo của Lê Ngọa Triều (Lê Long Đĩnh). Sau cùng, khi Lê Long Đĩnh mất, con còn nhỏ, triều đình rơi vào khủng hoảng. Thân vệ điện tiền chỉ huy sứ Lý Công Uẩn, với sự hậu thuẫn của Thiền sư Vạn Hạnh và một số đại thần khác, đã lên ngôi, chấm dứt nhà Tiền Lê và khai sáng vương triều Lý (1009 – 1225).

Dưới đây, bài viết sẽ tóm lược và phân tích ba giai đoạn chính yếu cuối thời Tiền Lê: giai đoạn Lê Trung Tông (1005), giai đoạn Lê Ngọa Triều (1005 – 1009) và vụ âm mưu cướp ngôi dẫn đến việc Lý Công Uẩn trở thành hoàng đế, khởi đầu cho một thời kỳ mới của lịch sử Việt Nam.

Lê Trung Tông (1005)

Sau khi Lê Đại Hành băng hà vào năm 1005, tình hình triều chính Đại Cồ Việt (tên nước ta thời bấy giờ) lập tức rơi vào xáo trộn. Nguyên do là vua Lê Đại Hành, giống như nhà Đinh trước đó, đã không lập con trưởng làm Thái tử mà lại chọn người con thứ ba là Lê Long Việt. Đáng lẽ theo lẽ thường, con trưởng Lê Ngân Tích (tức Đinh Thành Vương) mới là người thừa kế. Nhưng nhà vua quyết chọn Long Việt lên làm Thái tử. Cùng thời điểm này, người con thứ năm là Lê Long Đĩnh (tức Khai Minh Vương) cũng nhăm nhe ngai vị, khiến cuộc tranh đoạt quyền lực càng thêm gay gắt.

  • Cuộc nổi loạn giữa các hoàng tử
    Sau khi Lê Đại Hành mất, không chỉ Long Đĩnh mà các hoàng tử khác như Lê Ngân Tích (thường gọi là Đinh Thành Vương), Lê Long Kính (Trung Quốc Vương) cũng đem quân nổi loạn. Tình trạng này kéo dài suốt tám tháng, từ tháng 3 năm Ất Tỵ (1005) đến tận tháng 10 cùng năm, khi Lê Long Việt dẹp xong bốn bề. Nhưng cuộc đăng cơ của Long Việt lại vô cùng ngắn ngủi: chỉ ba ngày sau khi lên ngôi, ông bị người do Long Đĩnh sai trèo tường vào cung ám sát.
  • Cái chết bi thảm của Trung Tông
    Theo ghi chép, Long Việt bị giết lúc mới 23 tuổi. Chính biến xảy ra đột ngột đến mức toàn bộ tướng lĩnh, quan lại trong hoàng cung đều khiếp sợ và bỏ chạy tán loạn, chỉ duy nhất Điện tiền quan Lý Công Uẩn ở lại ôm thi hài vua mà khóc. Tấm lòng trung nghĩa này khiến Lê Long Đĩnh khen ngợi và thăng Lý Công Uẩn làm Tứ Xương quân Phó Chỉ huy sứ.
    Về sau, Long Việt được truy tôn miếu hiệu là Trung Tông Hoàng đế. Dẫu triều đại Lê Trung Tông chỉ diễn ra trong chớp nhoáng, sự kiện bạo lực này cũng báo hiệu tương lai bất ổn cho vương quyền họ Lê.

Lê Ngọa Triều (1005 – 1009)

Ba ngày sau khi sát hại anh là Lê Long Việt, Lê Long Đĩnh lên ngôi, xưng các mỹ hiệu rất dài như: Khai Thiên Ứng Vận Thánh Văn, Thần Vũ, Tắc Thiên Sùng Đạo Đại Thắng Minh Quang Hiếu Hoàng đế. Tuy nhiên, sử sách và nhân dân đời sau thường gọi ông với cái tên “Lê Ngọa Triều” (vua nằm trị vì) vì thói hoang dâm, bệnh tật và những hành động tàn ác của ông.

Ngay khi Lê Long Đĩnh lên ngôi, các hoàng tử khác như Ngũ Bắc Vương Lê Long Ngân, Trung Quốc Vương Lê Long Kính… vẫn không chịu phục, chiếm cứ nhiều nơi, trong đó có trại Phù Lan (nay thuộc Hải Dương) để kháng cự. Long Đĩnh đem quân đi dẹp, đồng thời còn phải đối phó với giặc Cử Long xâm nhập cướp phá ở Cẩm Thủy (Thanh Hóa). Các cuộc dẹp loạn diễn ra với nhiều thắng lợi, củng cố thêm quyền lực cho vị tân hoàng đế.

Dù nổi tiếng là kẻ bạo ngược, Lê Long Đĩnh vẫn đưa ra vài cải cách về quan chế và triều phục, mô phỏng theo nhà Tống:

Mũ có ba hạng: Mũ tiên hiền (dành cho quan nhất, nhị phẩm), mũ điêu thuyền (dành cho quan tam phẩm, ngự sử đài, các chức ngũ phẩm ở hai sảnh), mũ giai sai (từ tử tứ phẩm đến lục phẩm).

Áo mão cũng chia theo cấp bậc và màu sắc: từ công khanh (từ nhất phẩm trở lên) mặc áo màu tía; ngũ phẩm áo đỏ; thất phẩm trở lên mặc áo màu lục, cửu phẩm trở lên áo màu xanh.
Những thay đổi này nhìn chung là để củng cố uy nghiêm triều đình, đồng thời bộc lộ ý định “tiệm cận” mô hình Trung Hoa của nhà vua.

Ngoại giao với Bắc triều (nhà Tống)

Thời kỳ này, nhà Tống đang nắm quyền ở phương Bắc. Lê Long Đĩnh sai em là Lê Long Xưởng cùng Chưởng thư ký Hoàng Thanh Nhã mang bạch tê sang cống, đồng thời xin “Cửu kinh” (chín bộ sách kinh điển Nho gia) và bộ Đại Tạng Kinh (kinh Phật). Vua Tống thuận ý, cho người Giao Châu (tức Đại Cồ Việt) được thông thương ở một vài chợ, nhưng vẫn tỏ thái độ dè chừng, không muốn cho dân Giao Châu đi lại sâu trong nội địa.

Năm 1006, khi nghe tin nước ta rối loạn do sự tranh ngôi giữa các con Lê Hoàn, vua Tống từng có ý định phái quân can thiệp. Tuy nhiên, cuối cùng Tống Chân Tông bác bỏ đề nghị “nam chinh” của các quan, cho rằng không nên tấn công khi Giao Châu đang có tang, đồng thời vẫn phải phủ dụ để tránh cốt nhục tương tàn.

Đến năm 1007, nhà Tống sang sách phong Lê Long Đĩnh làm “Giao Chỉ Quận Vương, lĩnh Tiết độ sứ ở Tĩnh Hải quân”, ban cho tên “Chí Trung”. Cũng vào thời điểm này, Tống Chân Tông cho đúc ấn Giao Chỉ Quận vương để trao cho Long Đĩnh, được xem là sự nhượng bộ nhằm ổn định vùng biên viễn.

Sự tàn ác của Lê Long Đĩnh

Danh xưng “Ngọa Triều đế” gắn liền với cuộc đời ăn chơi sa đọa và các phương thức trừng phạt tàn độc của Lê Long Đĩnh. Ông bị bệnh trĩ nặng đến mức phải nằm khi thiết triều, nhưng vẫn thường xuyên nghĩ ra những trò hành hình đáng sợ:

Tự tay giết các gia súc rồi mới giao cho đầu bếp.

Với các tử tội, vua thích tìm cách kết án tàn bạo nhất, như: trói phạm nhân, quấn rơm rồi đốt, để nạn nhân chết dần trong đau đớn; cho phường chèo (người Tàu như Liêu Thư Tâm) đến cắt rơm để kéo dài cái chết.

Khi đi đánh dẹp, bắt được giặc thì dùng thủy lao, chờ triều dâng làm chúng chết sặc. Hoặc buộc tù nhân leo lên cây rồi đẵn gốc cho rơi xuống.

Năm 1008, ông dẹp Man Động, bắt quân Mán rồi sai đánh đập dã man. Nghe nạn nhân kêu la, lỡ phạm vào tên húy của Lê Đại Hành, Long Đĩnh lại càng vui, vì từng mang oán với vua cha do không được lập Thái tử sớm.

Lắm lúc, Long Đĩnh cho róc mía trên đầu các nhà sư, như Quách Ngang, “giả vờ” lỡ tay để dao cắt chảy máu.

Trong các buổi chầu, vị vua này luôn cho tên hề đứng cạnh, làm trò chọc ghẹo, nhại lời các quan đang tấu. Triều chính biến thành sân khấu, mất đi vẻ trang nghiêm.

Bản tính tàn độc này khiến Long Đĩnh sớm mất lòng dân. Ông làm vua tổng cộng 4 năm (theo niên hiệu Cảnh Thụy), đến năm 1009 thì qua đời ở tuổi 24, để lại con nhỏ. Triều đình rơi vào tình trạng khủng hoảng trầm trọng. Đây cũng là thời điểm mấu chốt dẫn đến sự thoán đoạt của Lý Công Uẩn – người được sự ủng hộ của nhiều đại thần và tầng lớp tăng lữ.

Âm mưu cướp ngôi nhà Tiền Lê

Khi Lê Long Đĩnh mất vào năm 1009, con còn nhỏ, khó lòng gánh vác cuộc khủng hoảng. Dưới triều Lê Long Đĩnh, dân chúng và cả quan lại bất bình sâu sắc vì vua quá bạo ngược, không hề thi ân, khiến uy tín nhà Tiền Lê suy kiệt. Kể từ thời Lê Đại Hành, các chiến dịch quân sự mang lại chút danh vọng cho nhà Lê; nhưng sau cuộc phân tranh giữa các hoàng tử và những hành động bạo tàn của Lê Long Đĩnh, chính quyền Tiền Lê mất lòng dân hơn bao giờ hết.

Triều đình lúc này tồn tại nhiều gương mặt có năng lực, trong đó nổi bật nhất là Điện tiền chỉ huy sứ Lý Công Uẩn. Ông xuất thân mồ côi, được Thiền sư Vạn Hạnh nuôi dạy. Lý Công Uẩn nổi tiếng thông minh, khảng khái, lại từng dốc lòng trung nghĩa với Lê Trung Tông. Từ việc dám ôm thây vua Trung Tông mà khóc, ông đã được Long Đĩnh khen tặng. Thế nhưng, các nhà sư, nhất là sư Vạn Hạnh, sớm nhìn ra cơ hội để đưa người học trò tài đức lên ngôi, thay thế dòng họ Lê vốn đã mục nát.

Vai trò của Thiền sư Vạn Hạnh

Đạo Phật du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ III và ngày càng hưng thịnh. Thời Tiền Lê, các thiền sư uyên thâm như Khuông Việt, Ngô Chân Lưu đã tham gia chính sự, được vua tin dùng. Người thứ ba, có ảnh hưởng không kém, chính là Vạn Hạnh. Sư Vạn Hạnh hiểu rõ thời thế, lại chứng kiến nhà Lê bất chấp luân thường, cả việc Long Đĩnh bạo ngược với cả tăng giới. Bởi vậy, sư tìm cách sắp đặt, gieo rắc một niềm tin rằng họ Lý sẽ nổi lên thay thế họ Lê. Tương truyền, ở làng Diên Hồng – quê của Lý Công Uẩn – có một cây bông lớn bị sét đánh, để lộ những dòng chữ kỳ lạ, gọi là “bài sấm”:

Gốc cây trăng trắng
Vỏ cây xanh xanh
Hoa đao một ngã
Thập bát tử thành
Đông A nhập địa
Cây khác lại xanh
Cung Chấn vầng nhật
Cung Đoài ẩn tinh
Khoảng sáu bảy năm

Thiên hạ thái bình Sư Vạn Hạnh giải thích: “Hoa đao” chính là chữ “Lê”, “Thập bát tử” ghép lại thành chữ “Lý”. “Đông A” về sau lại ứng với họ Trần (khi chữ “Trần” gồm bộ “A” với chữ Đông), còn “nhập địa” muốn nói phương Bắc sang xâm lược. “Cây khác lại xanh” ám chỉ nhà Lê về sau vẫn hồi sinh. Nói chung, bài sấm này được dùng để thuyết phục dân chúng rằng nhà Lý sắp trỗi dậy, đất nước sẽ sớm sang trang mới.

Ngoài bài sấm, còn câu chuyện về việc Lê Long Đĩnh ăn trái khế có “hột Lý” bên trong, bèn nổi giận định giết hết những ai họ Lý, nhưng cuối cùng lại bỏ qua Lý Công Uẩn đang kề cận. Nhiều sử gia cho rằng chính sư Vạn Hạnh bày ra mưu này. Trong bối cảnh đầu óc mê tín còn phổ biến, “sấm ký” và “điềm trời” là những thứ rất hữu hiệu để lung lạc nhân tâm. Nếu không may Lê Long Đĩnh còn sống lâu, có thể một cuộc chính biến “cướp ngôi” vẫn sẽ xảy ra. Nhưng nhờ Lê Long Đĩnh chết sớm, Lý Công Uẩn không cần phải động binh lật đổ vua như cách Mạc Đăng Dung hoặc Hồ Quý Ly đã làm sau này. Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng sư Vạn Hạnh và nhiều người ủng hộ luôn âm thầm chuẩn bị kế hoạch phế bỏ triều Lê.

Đào Cam Mộc – cánh tay phải của Lý Công Uẩn

Một nhân vật quan trọng khác là Đào Cam Mộc. Sử chép rằng chính ông đã nhiều lần khuyên Lý Công Uẩn tiến hành việc thoán đoạt ngôi vua, nói rằng: “Đức vua (Long Đĩnh) mê muội, bạc ác, trời cũng ghét bỏ, mà con ngài thì còn nhỏ, sao đảm đương nổi buổi đa nạn này? Lòng dân lúc này như hạn hán mong mưa, khát khao một minh quân. Thân vệ (chỉ Lý Công Uẩn) nên noi gương vua Thang, vua Võ, thuận theo mệnh trời và lòng dân…” Đào Cam Mộc còn nêu ví dụ “họ Lê cướp ngôi nhà Đinh” ngày trước, nhưng nhân dân vẫn thừa nhận do hợp lòng trời, ý dân. Một hôm khác, ông nhắc đến “lời sấm đã rõ ràng, ai ai cũng tin họ Lý sẽ nổi lên…”.

Lý Công Uẩn có phần do dự, nhưng được Đào Cam Mộc thúc giục, với phương án “dùng ân đức trị dân” để thu phục nhân tâm. Rồi ông họp trăm quan, tuyên bố cuộc đảo chính. Về căn bản, quân đội nằm trong tay Lý Công Uẩn. Các đại thần vốn bất bình với triều Lê, cũng mong tìm cơ hội tiến thân. Do đó, chẳng bao lâu, chính biến diễn ra suôn sẻ. Bấy giờ, Lê Long Đĩnh vừa qua đời, triều đình không có người kế nghiệp xứng đáng, dân chúng lại “ngán ngẩm” cảnh oan khiên. Việc Lý Công Uẩn lên ngôi năm 1009 diễn ra gần như không gặp kháng cự đáng kể.

Kết cục và ý nghĩa

Sau khi cuộc đảo chính thành công, Lý Công Uẩn chính thức đăng quang, trở thành vị vua khai sáng triều Lý, sau được biết đến với miếu hiệu Lý Thái Tổ (trị vì 1009 – 1028). Ông tôn sư Vạn Hạnh làm Quốc sư, phong tước cho Đào Cam Mộc (thậm chí còn gả con gái mình cho Đào Cam Mộc, biến ông thành phò mã). Đây là những phần thưởng xứng đáng cho công lao “dựng nên nghiệp lớn”. Nhìn nhận lịch sử, dễ thấy triều Tiền Lê suy tàn phần lớn do các biến động nội bộ, vua chúa hoang dâm bạo ngược, không thi hành chính sách khoan hòa. Ngược lại, triều Lý được xây dựng trên sự ủng hộ của nhân dân, sự khéo léo trong chính sách đối nội, đối ngoại, cùng tinh thần Nho – Phật dung hợp. Tháng 7 năm 1010, Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La (sau gọi là Thăng Long, nay là Hà Nội), mở ra giai đoạn phát triển rực rỡ cho nền văn minh Đại Việt.

Trên đây là bức tranh tóm lược về những biến động cuối triều Tiền Lê. Cuộc đời ngắn ngủi của Lê Trung Tông – vị vua chỉ kịp trị vì vỏn vẹn ba ngày, nạn chuyên quyền, hiếu sát của Lê Ngọa Triều, và cuối cùng là âm mưu thoán đoạt diễn ra dưới sự sắp đặt của sư Vạn Hạnh, Đào Cam Mộc, cùng Lý Công Uẩn. Sự kiện Lý Công Uẩn lên ngôi năm 1009 đánh dấu điểm kết thúc cho nhà Tiền Lê và đồng thời mở ra một triều đại mới: triều Lý.

Triều Lý đã để lại nhiều dấu ấn văn hóa – xã hội và quân sự nổi bật (như dời đô ra Thăng Long, xây dựng kinh thành, mở mang bờ cõi…), tạo nên những nền tảng bền vững cho đất nước qua nhiều thế kỷ. Qua đó, lịch sử cho thấy quy luật “mất lòng dân” ắt dẫn đến diệt vong, còn những ai biết “thuận trời, hợp lòng người” sẽ có cơ hội củng cố và phát triển vương triều.

Dù mang dấu ấn dàn dựng “sấm ký” và yếu tố tôn giáo, cuộc thay đổi triều đại từ Tiền Lê sang nhà Lý vẫn là kết quả tất yếu của một triều chính không còn đủ phẩm chất để tồn tại. Sự thoán đoạt này – may mắn hơn nhiều cuộc đảo chính khác trong lịch sử – đã diễn ra khá êm thấm, tránh được cảnh đổ máu quy mô lớn, mở ra thời kỳ mới hưng thịnh cho dân tộc.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.