Trung Hoa sau nhiều thế kỷ bị chia cắt và hỗn loạn đã được thống nhất trở lại dưới triều đại nhà Tùy (581–618). Mặc dù chỉ tồn tại vỏn vẹn 37 năm, nhà Tùy có vai trò vô cùng quan trọng trong việc “dọn dẹp” và đặt nền móng cho một thời kỳ thống nhất rực rỡ hơn – đó chính là triều đại nhà Đường về sau. Bài viết này sẽ điểm lại hai vị hoàng đế nổi bật của nhà Tùy: Tùy Văn Đế (581–604) và Tùy Dạng Đế (605–617), qua đó lý giải vì sao vương triều này lại ngắn ngủi nhưng để lại ảnh hưởng rất lớn đến cục diện Trung Hoa.
Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu bối cảnh lập nên nhà Tùy, những cải cách kinh tế – xã hội, cũng như sự suy tàn chóng vánh do chính các chính sách khắc nghiệt và lối sống xa hoa quá độ của Tùy Dạng Đế. Qua đó, có thể thấy được một sự “lặp lại” thú vị giống như nhà Tần (thống nhất nhưng mau lụi tàn) đã tạo tiền đề cho nhà Hán, thì nhà Tùy cũng đóng vai trò “dọn đường” cho nhà Đường.
Tùy Văn Đế (581–604)
Năm 581, Dương Kiên – một vị tướng phục vụ cho triều Bắc Chu – ép vua Bắc Chu nhường ngôi, chính thức lập ra nhà Tùy, tức Tùy Văn Đế. Chỉ 7 năm sau, ông đã thống nhất được Trung Quốc một cách tương đối dễ dàng. Lý do là bởi ở Hoa Bắc, người Hồ đã bị Hán hóa khá nhiều, trong khi người Hán cũng phần nào chịu ảnh hưởng của văn hóa Hồ, nên sức kháng cự không đủ mạnh. Một vài nơi chống đối nhưng không quy mô, nên chỉ trong vài năm, Dương Kiên nhanh chóng dẹp xong.
Ở phía Hoa Nam, tuy trình độ văn hóa cao nhưng sức quân sự đã suy yếu, hơn nữa triều đình phương Nam không được lòng dân cũng như không có sự ủng hộ của giới đại điền chủ. Thêm vào đó, dân chúng miền Nam vẫn coi Dương Kiên là người Hoa, không “xa lạ” như các triều đại gốc du mục. Thế nên khi ông mang nửa triệu quân vượt sông Dương Tử, cả miền Nam đã nhanh chóng quy phục, hoàn thành thống nhất đất nước.
Nhà Tùy thống nhất được Trung Quốc nhưng chỉ tồn tại 37 năm, được xem như một “giai đoạn dọn dẹp” và chuẩn bị cho triều Đường. Đây là điểm đầu tiên chúng ta cần nhớ về nhà Tùy: họ đóng vai trò rất quan trọng nhưng không kéo dài.
Vai trò “giao thời” giống như nhà Tần
Một quan điểm phổ biến trong sử sách Trung Hoa so sánh nhà Tùy với nhà Tần. Cả hai đều:
- Thống nhất đất nước sau một thời gian phân tán, loạn lạc.
- Chưa kịp tổ chức ổn định xã hội và chỉnh trang mọi mặt, thì đã sớm lụi tàn.
- Để lại nền tảng cho triều đại tiếp theo bước lên đỉnh cao rực rỡ hơn.
Tùy Văn Đế và con trai ông – Tùy Dạng Đế – giống như Tần Thủy Hoàng và con cháu ông, những người từng đưa Trung Hoa về một mối nhưng rồi chính sự tàn bạo, hà khắc cùng sự xa hoa quá mức đã khiến lòng dân oán thán, dẫn đến sự sụp đổ.
Tính cách và chính sách của Tùy Văn Đế
Mặc dù không phải một vị vua quá tài giỏi, Tùy Văn Đế lại rất siêng năng, quyết đoán dám làm, được đánh giá là có tính hơi độc tài, trọng võ bị và không ưa đạo Khổng. Ông không thích tầng lớp quan lại vốn xuất thân Nho học, cho rằng họ quá “lý thuyết” và khó sai bảo. Bản thân xuất thân là võ tướng và có yếu tố “Hồ hóa”, ông đề cao tác phong tiết kiệm, khắc khổ, thậm chí đến mức hà khắc với nghi lễ triều đình.
Tùy Văn Đế bắt quan lại phải sống đạm bạc, cắt giảm nghi thức tế lễ Khổng giáo vì cho rằng quá tốn kém ngân khố quốc gia. Đây là nét tương phản hoàn toàn với con trai ông – Tùy Dạng Đế.
Chính sách kinh tế: khuyến nông, chia lại ruộng đất
Như nhiều vị vua “sáng nghiệp” khác, Tùy Văn Đế đề ra biện pháp khuyến nông sau thời loạn lạc. Cụ thể:
- Giảm và miễn nhiều loại thuế cho dân nghèo, giúp họ có điều kiện khôi phục sản xuất nông nghiệp.
- Chia lại ruộng đất tương tự như thời Bắc Tề. Mỗi cặp vợ chồng sẽ được cấp 20 mẫu để canh tác, đến khi về già hoặc qua đời, đất lại trở về triều đình. Họ có thêm 20 mẫu khác làm đất tư hữu.
- Năm nào mất mùa, dân được miễn thuế.
- Thành lập các nghĩa sương (nơi cứu tế), lập kho lúa để phát chẩn cho dân nghèo.
- Bãi bỏ đặc quyền muối – vốn là một nguồn thu lớn của triều đình nhưng cũng là thứ bóc lột nặng nề, đảm bảo sự công bằng hơn cho các tầng lớp dân chúng.
Nhờ các chính sách khuyến nông và khuyến thương, thời Văn Đế đời sống kinh tế phát triển rõ rệt:
Kinh đô Tràng An trở thành trung tâm quốc tế mậu dịch giao thương sầm uất.
Quảng Châu cũng nổi lên như một cảng biển quan trọng, nơi diễn ra các hoạt động mậu dịch với hải ngoại.
Mâu thuẫn với giới quý tộc và đại địa chủ miền Nam
Bên cạnh việc đánh mạnh vào nông nghiệp, Tùy Văn Đế còn thực hiện nhiều biện pháp tiết kiệm ngân sách, cắt giảm lương bổng, loại bỏ bớt những người không cần thiết ra khỏi bộ máy chính quyền. Điều này khiến giới quý tộc, đại địa chủ, quan lại ở miền Nam bất bình.
- Nhiều người bị loại hẳn khỏi bộ máy cai trị để tiết kiệm chi phí.
- Người còn lại vẫn phải giảm mức sống đáng kể.
- Kinh đô dời về Tràng An (phương Bắc) khiến Nam Kinh chỉ còn là một thành trấn bình thường, mất đi lợi thế kinh tế, khiến thương mại miền Nam sút giảm.
- Giới sĩ tộc miền Nam có dư lúa nhưng phải chở ngược lên bán cho miền Bắc, chịu phí tổn vận chuyển, lợi nhuận không đáng kể.
Tất cả đã làm nảy sinh một phe phái bất mãn ủng hộ người con thứ của Tùy Văn Đế là Dương Quảng (sau này chính là Tùy Dạng Đế), liên kết âm mưu giết Tùy Văn Đế và thái tử để tiếm ngôi.
Tùy Dạng Đế (605–617)
Nếu như Tùy Văn Đế còn tiết kiệm, khắc khổ bao nhiêu, thì Tùy Dạng Đế lại ngược lại hoàn toàn:
Xa xỉ vô độ, bạo ngược tàn nhẫn, khinh mạng lê dân, dùng binh liều lĩnh, khiến vận mệnh nhà Tùy chóng tàn.
Tùy Dạng Đế ghét kinh đô Tràng An, nên quyết định dời đô về Lạc Dương. Tại đây, ông bắt dân xây dựng kinh thành mới cực kỳ hoa lệ. Có tháng, số người bị điều động xây cất lên tới 2 triệu – một con số khổng lồ nếu xét điều kiện thời bấy giờ. Các đại thương gia cũng bị trưng dụng cung cấp vật tư, thực phẩm để phục vụ công cuộc xây cất hàng loạt cung điện, vườn thượng uyển, mở mang thành trì.
Cung điện, vườn thượng uyển tráng lệ có chu vi lên đến mấy trăm dặm (mỗi dặm khoảng nửa kilomet).
Ông gom góp các giống cây cỏ, cầm thú lạ từ khắp nơi đưa về vườn thượng uyển, đào một biển hồ nhân tạo nối thông với sông Lạc, dựng ba đảo tiên (Phương Trượng, Bồng Lai, Doanh Châu) ngay giữa hồ.
16 viện (tức 16 công trình) quanh hồ được xây cầu kỳ, xa xỉ.
Để phục vụ các công trình này, xe chở gỗ quý từ những miền xa nối thành đoàn dài cả ngàn dặm, mười người làm xâu thì có bốn, năm người chết do kiệt sức, bệnh tật và thiếu thốn.
Không những thế, Tùy Dạng Đế còn cho xây dựng 40 lí cung khác nhau rải rác khắp nơi để thỏa thú vui ưa chuộng cái đẹp và lối sống hưởng lạc.
Kinh Vận Hà: công trình kỳ vĩ nhưng khiến lòng dân kiệt quệ
Công trình quan trọng nhất thời Tùy Dạng Đế chính là đào Kinh Vận Hà – mục đích ban đầu là để tiện tuần du phương Nam. Có ý kiến cho rằng nếu đi đường biển, phải ra cửa sông Hoàng Hà, gặp sóng gió rất nguy hiểm, nên đề xuất giải pháp đào một con kênh nối Hoàng Hà với sông Dương Tử để đi lại nội thủy, vừa an toàn, vừa có thể khảo sát dân tình, phong tục nhiều nơi dọc đường.
Tùy Dạng Đế đồng ý ngay và ra lệnh đào kênh cấp tốc:
- Tất cả đàn ông từ 15 tuổi trở lên, có đủ sức lao động, đều phải đi phu. Ai trốn sẽ bị trừng trị nặng.
- Có sách chép số phu bị bắt đi lên tới 3,6 triệu người, chưa kể mỗi tổ 5 gia đình còn phải cắt cử thêm một người già hoặc em nhỏ, một phụ nữ để lo cơm nước.
- Đoàn người mang theo cuốc xẻng, dụng cụ, kéo dài cả ngàn dặm, không ngớt người bổ sung, nhiều đến mức được ví như “đàn ong, đàn kiến”.
- Để đốc thúc, 5.000 lính được điều động, nhiều người kiệt sức mà chết ngay trong quá trình lao dịch.
Trên thực tế, người dân từ thế kỷ thứ III đã đào nhiều đoạn kênh nhỏ nối các sông rạch rải rác Bắc – Nam. Đến thời Tùy Dạng Đế, lần đầu tiên việc nối các kênh nhỏ thành hệ thống quy mô lớn được tiến hành. Sau đó, các triều đại kế tục tiếp tục tu sửa, nới dài. Đến đời Nguyên, Kinh Vận Hà mới hoàn tất như một đại vận hà dài hơn ngàn kilomet nối Thiên Tân với Hàng Châu, trở thành công trình thủy lợi vĩ đại thứ hai của Trung Hoa sau Vạn Lý Trường Thành.
Kinh Vận Hà mang lại lợi ích to lớn cho giao thương, nông nghiệp, phát triển dân cư hai bên bờ. Nếu xét về mặt lâu dài, đó là một bước tiến vĩ đại về giao thông nội địa. Tuy nhiên, Tùy Dạng Đế đã làm gấp trong thời gian quá ngắn, vắt kiệt sức nhân dân và khiến lòng dân oán hận không gì kể xiết.
Chưa dừng ở đó, dân hai bên bờ kênh liên tục bị tàn phá kinh tế vì phải tiếp rước đoàn 50 chiếc long thuyền phục vụ hoàng đế:
Mọi người phải gom góp tiền để đóng thuyền. Đích thân Tùy Dạng Đế sẽ đi tuần trên những chiếc thuyền dát vàng, trang trí châu ngọc, xa hoa tột bậc, khiến chi phí nuôi “hội hè” này trở thành gánh nặng đè lên vai dân chúng.
Đoàn thuyền xa xỉ: cảnh tượng chưa từng có
Chiếc ngự thuyền của Tùy Dạng Đế được ghi lại dài 200 trượng (theo cách tính cổ, mỗi trượng khác nhau tùy thư tịch, nhưng cũng phải vài chục mét), cao bốn tầng, bên trong có đủ nội điện, cung nhỏ và hai gian phòng rộng lớn, lộng lẫy bằng châu ngọc. Hoàng hậu có một thuyền riêng, rồi đến thuyền của các phi tần, vương công, công chúa, đại thần, thậm chí nhà sư, ni cô đi theo. Cả đoàn dài tới 200 dặm!
Hàng vạn nam nhân mặc lụa kéo dây thừng nối thuyền, cứ mười người đàn ông lại xen kẽ một thiếu nữ diễm lệ, y phục rực rỡ, chỉ nắm hờ một sợi lụa cột vào dây, như thể phụ kéo để “tăng tính mỹ quan”. Hai bên bờ kênh, liễu được trồng dày, luôn có đội kỵ binh phất cờ đi hộ tống, hương nước hoa, hương trầm còn phảng phất trên bờ cả chục dặm sau khi đoàn thuyền rời đi.
Chẳng khác gì những khung cảnh cổ tích, nhưng khổ thay, mọi gánh nặng dồn hết lên dân chúng. Người dân khi ấy ví Tùy Dạng Đế “thích làm vua trên tiên cảnh” mà mặc kệ trần thế, khiến quốc khố cạn kiệt, dân tình cực khổ.
Tiếp tục xây cất cung điện sa hoa
Ở Lạc Dương, Tùy Dạng Đế cho dựng vườn Tây Uyển ngay trong cung, trồng thông, liễu cổ thụ, mùa xuân hoa đào, hoa mai phủ kín mặt đất. Đến mùa thu khi lá rụng, ông lại bắt dân lấy lụa màu cắt thành lá và cánh hoa, treo lên cành cây để cảnh quan luôn sặc sỡ.
Nệm yên ngựa của đội kỵ binh hộ vệ và cánh buồm của đoàn long thuyền cũng đều bằng lụa. Chỉ tưởng tượng riêng việc đầu xuân, nhà nào dọc sông Dương Tử cũng phải nộp lụa để dệt thành buồm, mành, cờ quạt… đủ hiểu mức độ xa hoa đến mức nào.
Sự hiếu chiến và chiến bại: giọt nước tràn ly
Không chỉ thích xây cất, Tùy Dạng Đế còn ham dùng binh. Ông đem quân đánh rợ Đột Quyết, bình nước Lâm Ấp (Chiêm Thành), tiêu diệt Thổ Cốc Hồn (nay thuộc Thanh Hải), bắt các nước này phải thần phục. Tốn kém nhất chính là chiến dịch đánh Triều Tiên:
- Triều đình chuẩn bị đánh cả đường bộ lẫn đường biển, gây hao tốn khổng lồ.
- Tùy Dạng Đế bắt các phú gia trong nước mua đủ 10 vạn con ngựa, sắm binh khí.
- Đóng 300 chiến hạm, 5 vạn cỗ binh xa.
- Tổng động viên mấy triệu dân làm binh và phục dịch hậu cần.
- Ba lần xuất quân, ba lần thất bại.
Chiến tranh Triều Tiên rút cạn tài nguyên, dân tình kiệt quệ, trong khi chính quyền vẫn ngông cuồng, dồn dân vào cảnh sưu cao thuế nặng và lao dịch không dứt.
Loạn khắp nơi, triều đình lung lay
Kết quả tất yếu: trộm cướp nổi lên như ong vỡ tổ, bất mãn lan rộng khắp các địa phương. Có đến trên một chục hào kiệt, mỗi người chiếm cứ một phương và tự xưng vương, tạo loạn cát cứ còn dữ dội hơn thời Tần Nhị Thế. Trong khi đó, quân triều đình do Tùy Dạng Đế phái đi dẹp cũng dễ dàng tan rã, vì binh sĩ đào ngũ theo dân.
Dù nguy cơ sụp đổ đã quá rõ, Tùy Dạng Đế vẫn phớt lờ, chìm trong xa hoa và hội hè. Đám cận thần sợ ông nổi giận, nên không dám báo tình hình bi đát ngoài biên. Thậm chí thượng thư bộ binh còn bịa chuyện mọi thứ đều tốt, chỉ là “bọn cướp lẻ tẻ, sẽ sớm bị dẹp yên”. Lại thêm sự tàn bạo của những kẻ được cầm quyền:
Tướng Vương Thế Sung đi dẹp loạn ở Giang Nam, dụ khoảng 3 vạn quân nổi dậy ra đầu hàng, rồi giết sạch không chừa một ai.
Tùy Dạng Đế khi có người can gián: “không nên bỏ Lạc Dương” thì chém đầu ngay kẻ dám khuyên. Dân chúng thấy ông rời Lạc Dương, sợ hãi, kéo ra khóc lóc, ông sai lính giết thẳng tay.
Những điều ấy khiến lòng dân căm phẫn, xã hội như chảo lửa chực chờ. Loạn lạc đi đến đỉnh điểm năm 617.
Lý Thế Dân xuất hiện và sự cáo chung của nhà Tùy
Trong mười mấy hào kiệt nổi dậy, người có tài nhất là Lý Thế Dân:
- Cha ông, Lý Uyên, làm thái thú Thái Nguyên phủ, vốn là Đường quốc công triều Tùy. Tính ông nhu nhược, không dám “phản” sớm.
- Lý Thế Dân từ 15 tuổi đã cầm quân, 16 tuổi lập công, giỏi bắn cung, cưỡi ngựa – một nét ảnh hưởng của các tộc Hồ phương Bắc.
- Thế Dân thấy nhà Tùy sắp sụp, cố khuyên cha không nên trung thành với Tùy Dạng Đế nữa, mà nên chiếm Thái Nguyên, tiến đến Tràng An, gây dựng đại nghiệp.
Ban đầu, Lý Uyên không muốn, thậm chí dọa tố cáo con lên triều đình, nhưng Thế Dân giải thích hết lẽ, cuối cùng Lý Uyên miễn cưỡng đồng ý, chiếm Tràng An. Họ tôn một người cháu của Tùy Dạng Đế (mới 13 tuổi) lên làm hoàng đế bù nhìn, còn Tùy Dạng Đế chỉ giữ ngôi Thái thượng hoàng trên danh nghĩa.
Năm 617, một viên tướng dưới trướng Tùy Dạng Đế bất ngờ làm binh biến, đột nhập cung ở Giang Đô lúc nửa đêm, bắt sống Tùy Dạng Đế cùng con út. Đứa bé bị chém đầu ngay. Trước khi Tùy Dạng Đế bị xử, ông cầu xin được chết bằng thuốc độc để “giữ thể diện hoàng đế”, nhưng đám lính nổi loạn thắt cổ ông ngay trên ngai vàng. Nhà Tùy chính thức diệt vong.
Sau khi nhận tin, Lý Uyên bắt vị hoàng đế 13 tuổi ở Tràng An nhường ngôi cho mình, lên ngôi lấy hiệu là Đường Cao Tổ. Ba người con trai của ông lần lượt là Lý Kiến Thành (làm Thái tử), Lý Thế Dân (Tần vương), Lý Nguyên Cát (Tề vương). Trong số họ, Lý Thế Dân chính là người có tài nhất, đóng vai trò then chốt sáng lập thời Đường Thái Tông hùng mạnh, để lại một thời thịnh trị trong lịch sử Trung Quốc.
Nhận định chung về Nhà Tùy
Nhà Tùy (581–618) được xem là một triều đại ngắn ngủi nhưng có ảnh hưởng quan trọng. Xét cho cùng, họ đã:
- Thống nhất Trung Quốc lần đầu tiên sau nhiều thế kỷ chia cắt.
- Xây dựng nền tảng kinh tế qua chính sách khuyến nông, chia ruộng đất, bỏ đặc quyền muối. Kinh tế bước đầu hồi phục sau loạn lạc.
- Để lại hai công trình quy mô: kinh đô Lạc Dương mới, và nhất là Kinh Vận Hà – có ý nghĩa kinh tế – quân sự – giao thương khổng lồ cho các triều đại sau.
- Giống như nhà Tần với việc thống nhất lần đầu và gãy đổ nhanh chóng, nhà Tùy cũng “chưa kịp tổ chức xong xã hội – kinh tế” thì bị tiêu diệt. Dù vậy, vai trò “dọn dẹp, chuẩn bị cho nhà Đường” là không thể phủ nhận.
Tuy nhiên, sự bạo ngược, lối sống xa hoa, cộng với chính sách lao dịch nặng nề, chiến tranh hao tốn, cuối cùng đã tạo nên làn sóng phản kháng lớn. Dân oán, tướng không còn trung thành, các hào kiệt nổi dậy khắp nơi – đó là con đường suy vong tất yếu của một vương triều.
Nếu Tùy Văn Đế là người khởi đầu thống nhất, tiết kiệm và đặt nền móng vững, thì Tùy Dạng Đế với tính xa hoa, bạo ngược, hiếu chiến chính là nguyên nhân trực tiếp đẩy nhà Tùy đến diệt vong.
Tóm lại
Nhà Tùy (581–618) đã khép lại một giai đoạn đầy chia cắt và loạn lạc, đem lại sự thống nhất rất cần thiết cho Trung Hoa. Dù chỉ tồn tại trong 37 năm, triều đại này để lại dấu ấn rõ nét qua việc khuyến nông, cải tổ kinh tế, bãi bỏ đặc quyền muối, và đặc biệt là việc đào Kinh Vận Hà – công trình vĩ đại duy trì suốt các triều đại kế tiếp. Song, sự thống nhất vẫn chưa thật sự “đi vào chiều sâu”, và bản thân Tùy Dạng Đế bằng lối xa hoa, bạo ngược đã đẩy dân chúng đến mức đường cùng. Những cuộc khởi nghĩa bùng lên, nhà Tùy sụp đổ, nhường lại cho nhà Đường tiếp nối và ghi dấu “thời hoàng kim” rực rỡ bậc nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Như vậy, nhà Tùy vừa là “kẻ dọn đường” vĩ đại, vừa là tấm gương cho thấy sự bạo tàn, hà khắc sẽ không thể tồn tại lâu dài. Bài học lịch sử này cũng nhắc nhở hậu thế về tầm quan trọng của việc dung hòa quyền lực với lợi ích và sức chịu đựng của nhân dân, bởi suy cho cùng “dân là gốc”, triều đại nào làm dân khổ quá, ắt sẽ khó bền.
Bài viết này tổng hợp và trình bày lại các sự kiện, mốc lịch sử quan trọng về nhà Tùy. Hy vọng sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về triều đại giao thời này cũng như vai trò của nó trong tiến trình lịch sử Trung Quốc.