Lịch Sử Việt Nam

Nhận diện một làng quê Việt Nam

Cổng làng, cây đa, giếng nước, con đường, cánh đồng, lũy tre là những đặc trưng của một làng quê bắc bộ Việt Nam

dac trung ngoi lang viet nam

Tổng hợp từ sách của Toan Ánh

Tôi sinh ra ở làng tôi, một ngôi làng nhỏ bé, thanh bình, với bao kỷ niệm gắn bó suốt thời thơ ấu. Thuở còn bé, tôi đi học ở ngay trong làng, lớn lên rồi rời quê để ra tỉnh, ra Hà Nội. Thế nhưng, dù đi đâu, lòng tôi vẫn hướng về mảnh đất chôn nhau cắt rốn.

Mỗi lần trở về, tôi nhận ra làng tôi vẫn chẳng thay đổi gì nhiều. Từ hình dạng làng cho đến cảnh quan quen thuộc, vẫn là những người bạn thuở ấu thơ, người thì đã thành những ông bố, người lại thành những bà mẹ tần tảo, vẫn là những luỹ tre, con đường mòn, chiếc cổng làng cũ kỹ. Chỉ có chúng tôi là lớn lên, là “thay hình đổi dạng”. Những cô bé đầu chốc, cởi truồng năm nào, giờ trở thành thiếu nữ xinh đẹp duyên dáng. Những cậu bé nghịch ngợm đánh bi, thả diều ngày xưa, nay đã đội khăn, mặc áo dài nghiêm trang mỗi khi đi ra khỏi cổng nhà. Còn những cụ già đầu bạc, nhiều người “đã đi với ông sáu Tấm” – cách nói hài hước trong dân gian để chỉ sự ra đi vĩnh viễn.

Đôi khi nhìn lại những cô gái mà mình từng thầm thương trộm nhớ, giờ đã là “thím nọ, mợ kia”, bận bịu với công việc ruộng nương, con cái, tôi giật mình vì thời gian trôi qua quá nhanh. Trong đầu văng vẳng câu ca dao:

Anh đi em chửa có chồng
Anh về con dắt, con díu, con bồng, con mang…

Nhìn đâu cũng thấy dấu ấn của thời gian. Giữa cái không đổi của cảnh quan làng mạc và cái biến chuyển của vòng đời con người, tôi mới thấm thía sự vĩnh hằng của quê hươngsự hữu hạn của kiếp người.

Cổng làng: Dấu ấn quê hương

Mở đầu cho mọi hình ảnh làng quê Việt Nam thường là chiếc cổng làng xây gạch, xưa kia mọc giữa hai rặng tre. Cổng làng tôi cũng vậy. Cổng xây đã cũ, phía trên có mấy chữ Hán đã mờ nhạt, rêu phủ lờ mờ. Hai bên cổng là hai cột trụ với đôi câu đối đắp nổi, mưa gió dãi dầu nhưng vẫn còn nguyên đường nét.

Cổng làng không chỉ là lối đi; nó là biểu tượng, là ranh giới giữa thế giới bên ngoài và không gian văn hoá làng. Mỗi khi bước qua cổng, người ta có cảm giác rũ bỏ hết ồn ào phố thị, để trở về miền quê yên bình. Ngày xưa, những người đàn ông ra khỏi làng còn mang lễ nghi: mặc áo dài, khăn xếp, gương mặt nghiêm cẩn. Chỉ cần “đi ra khỏi cổng làng” là đã bước sang một thế giới khác – nơi hành xử lịch thiệp, trang nghiêm.

Đường làng – Mạch sống quen thuộc

Con đường làng chạy ngoằn ngoèo qua những bờ ruộng, bờ ao, rồi len lỏi giữa hai rặng tre xanh, đi từ cổng đầu làng đến cổng cuối làng. Đường làng không hề thẳng, nó phân nhánh vào từng xóm nhỏ. Ở một ngả, con đường dẫn tới đình làng, nơi tổ chức các lễ hội, hội họp. Ở nhánh khác, đường đưa tới giếng làng, nơi các cô gái xóm ra kín nước, vui vẻ cười đùa. Tôi vẫn nhớ tiếng cười giòn tan, giọng nói trong trẻo của các cô, và cả những câu trêu chọc về “anh trai làng này” hay “anh trai làng kia” mà các cô đang để ý.

Cây đa – Giếng nước

Trong làng tôi, giếng làng nằm dưới một gốc đa lớn, tán rộng tỏa bóng mát. Gốc đa đó không biết có tự bao giờ, nhưng qua đời mẹ, đời bà tôi, cây vẫn sừng sững ở đó, tỏa bóng cho người đi kín nước, cho bọn trẻ con đánh đu trên những rễ đa lửng lơ. Dưới gốc đa, vài ba chiếc bình vôi cũ và vài nén hương ai đó thắp lên. Cảnh tượng ấy tạo nên một không gian linh thiêng, nhưng hiền hòa, gần gũi.

Cây đa ở giếng làng hiền lành bao nhiêu, thì cây đa đầu làng lại đáng sợ bấy nhiêu. Cây đa đầu làng to lớn, cổ thụ, rễ cắm sâu xuống đất và quấn vào nhau tạo thành những hốc cây tối tăm. Có một bàn thờ nhỏ xây ngay gốc đa, bài vị đề bốn chữ “Đại Thụ Linh Thần”. Nhang khói thường xuyên nghi ngút, dưới chân là những bình vôi to nhỏ khác nhau, đặt la liệt. Vào những ngày gió, tiếng lá đa xào xạc, mùi hương và mùi hoa huệ thoảng trong không khí, nghe man mác, gợi cảm giác ma mị lúc đêm khuya.

Chính vẻ u tịch của cây đa đầu làng khiến dân quê nhiều đời kể nhau những câu chuyện ly kỳ. Nào là “các bà, các cô đánh võng trên cành cây, cất tiếng ru con” những đêm trăng sáng. Nào là bóng áo xanh đỏ ẩn hiện, tiếng kẽo kẹt vang xa. Ai đi về khuya qua đó đều vừa đi vừa run, cắm đầu cắm cổ bước cho nhanh. Ban ngày, đôi khi người ta nhìn thấy bàn thờ, những dải hương, vài đôi hài giấy treo lủng lẳng. Tất cả góp phần tăng vẻ huyền bí cho cây đa đầu làng.

Dân làng tôi sợ nhưng vẫn kính cẩn với “thần” cây đa. Thời xưa, mồng một, ngày rằm, người ta đều mang hương hoa, lễ vật ra cúng bái. Ngay cả khi đi qua cũng xuống ngựa dắt bộ, không dám đường đột. Không mấy ai dám nghỉ chân dưới gốc đa đầu làng; ai cũng rảo bước, như sợ một điều gì vô hình nơi đó.

Lũy tre

Từ xa nhìn lại, bên cạnh cây đa đầu làng là lũy tre dày đặc. Tre già, tre mới cùng mọc, thế hệ này nối tiếp thế hệ kia. Lũy tre bao bọc xung quanh làng, như bức tường tự nhiên che chở khỏi gió bão, thú dữ (thời xưa), và cả bọn gian phi. Nhiều gia đình sống sát lũy tre còn trổ một chiếc cổng tre để đi thẳng ra đồng, ban đêm đóng chặt, ban ngày mở ra. Rặng tre này luôn xanh tốt, chịu đủ nắng mưa, quanh năm sừng sững, trở thành biểu tượng đặc trưng của làng quê Việt Nam.

Trong khung cảnh ấy, hình ảnh cô gái quê khoác khăn mỏ quạ, áo nâu, yếm mỡ gà, thấp thoáng bên cổng tre nhìn ra cánh đồng, từng được nhắc đến nhiều trong văn thơ, ca dao. Nụ cười chúm chím, mái tóc đen cùng hàm răng đen nhức (theo tập tục nhuộm răng ngày xưa) tạo nên nét duyên dáng. Đôi lúc, cô còn cất vài câu hát, như:

Chẳng tham ruộng cả ao sâu
Tham vì anh tú tốt râu mà hiền…

Chỉ một hình ảnh ấy thôi cũng đủ vẽ lên cả bức tranh làng quê đầy thơ mộng và đậm hồn Việt.

Cánh đồng làng

Đi qua cổng tre là tới cánh đồng làng rộng mênh mông, nơi những thửa ruộng nối tiếp nhau. Tùy theo mùa vụ mà ta thấy lúa chín vàng, mạ non xanh rờn, hay những gốc rạ trơ sau mùa gặt. Mùi thơm của lúa đôi khi thoảng lên, dìu dịu, xen lẫn tiếng cò trắng vút bay, rồi sà xuống một góc ruộng. Đứng giữa cánh đồng mà dõi mắt xa xăm, sẽ bắt gặp hình ảnh cả ngôi làng ẩn hiện sau lũy tre.

Đồng ruộng là nguồn sống chủ yếu của dân quê. Người nông dân cặm cụi gặt hái, những chú bé chăn trâu cưỡi trên lưng trâu đầm dưới ao, cảnh tượng thật bình dị nhưng rất đỗi nên thơ. Bất kỳ du khách phương xa nào tới làng cũng bị ấn tượng bởi bức tranh lao động tấp nập mà tràn đầy niềm vui ấy.

Con sông

Ngoài những cánh đồng trải rộng, làng tôi còn có một con ngòi nhỏ (có khi gọi là sông, kênh) uốn lượn quanh cánh đồng. Dòng nước này rộng hơn mương, nhưng không quá lớn. Con ngòi tuy nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn: cung cấp nước tưới, bồi đắp phù sa, giúp ruộng đồng màu mỡ, lại là nơi đánh cá, thả vó. Nhiều gia đình dựng tạm nhà lá bên bờ, gần cầu khỉ, để trông coi vó tôm, lờ cá. Họ vẫn là người trong làng, vẫn đi chợ, đi đình như ai, con cái vẫn theo học trường làng. Tuy sống cách xa trung tâm làng, họ không hề tách biệt, bởi tất cả cùng chung một gốc – con người Việt Nam với tính cộng đồng gắn bó.

Chợ làng – Nơi họp mặt giao lưu

Nói đến làng quê Việt Nam, không thể bỏ qua chợ làng. Chợ làng tôi nằm ngoài lũy tre, gần đường đi. Ở đây có một quán chính năm gian, xung quanh là những lều nhỏ, hay mái tranh tạm dựng. Chợ họp sáu phiên trong tháng (cứ cách bốn ngày một phiên). Ngày phiên chợ, đường làng tấp nập người gánh hàng, người đi mua bán. Ai có hoa màu hay đan rổ rá, làm chổi, bán gà, vịt… đều mang ra chợ. Trong khi đó, các gánh xén, hàng rong từ các xã lân cận đổ về. Quang cảnh vừa rộn ràng, vừa thân quen.

Những phiên chợ ấy làm sống động cả làng. Người mua, kẻ bán, đổi chác, tiếng nói cười rộn rã. Có người mua được nồi đất, bán được mớ rau, ai ai cũng phấn khởi. Khi gánh nặng trên đôi quang gánh đã vơi, họ lại rảo bước về nhà. Chợ làng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần gắn kết cộng đồng.

Hình thức chung của một làng quê Việt Nam – Đại đồng và tiểu dị

Nếu đi qua nhiều làng khác nhau ở trung du hay trung châu Bắc Bộ, sẽ thấy cảnh quan có những điểm na ná nhau: lũy tre, đình, chùa, giếng làng, cây đa. Tuy nhiên, mỗi làng vẫn có nét riêng về địa hình, phong tục. Làng ở vùng trung du có thể tựa lưng vào đồi, làng ở vùng đồng bằng sẽ bao quanh cánh đồng, làng ở miền Nam thường không có lũy tre dày như miền Bắc mà thay bằng vườn dừa, rặng bần, hay kênh rạch. Nhưng cái cốt lõi – tính cộng đồng, tính quần tụ và nếp sống sinh hoạt – vẫn tương đồng.

Về tổ chức, một xã có thể gồm nhiều thôn, mỗi thôn có cổng riêng, giếng riêng, đôi lúc đình thôn riêng. Cũng có trường hợp làng chỉ có một thôn duy nhất. Việc phân chia này phụ thuộc vào lịch sử hình thành. Khi một làng to quá, có thôn ở xa, dân thấy bất tiện đi lại, họ tách ra thành một làng mới. Cũng có hai ba làng nhỏ hợp lại thành một làng lớn cho đủ sức gánh vác việc công.

Nguồn gốc làng xã Việt Nam

“Làng ta có từ bao giờ?” – Câu hỏi ấy không dễ trả lời. Các cụ xưa thường nói “Có từ lúc có người ở”, thế thôi. Lịch sử cho thấy người Việt luôn có tập tính sống quần tụ, lập nghiệp nơi đất đai màu mỡ. Ban đầu có thể chỉ vài gia đình, dần dần con đàn cháu đống, người nọ rủ người kia, thế là hình thành làng. Cũng có khi triều đình tổ chức lập đồn điền, dinh điền, lao trại, đưa binh lính, phạm nhân hoặc dân tình nguyện khai hoang, đến khi ổn định thì tạo thành làng.

Lại có chuyện tên làng, lúc đầu có thể rất giản dị, kiểu như “Gốc Sộp”, “Rạch Dừa”, hay “Gò Cỏ”, về sau các kỳ mục muốn đặt tên chữ hoa mỹ cho đẹp. Bởi vậy, làng thường có hai tên: một tên Nôm (tên gọi dân dã) và một tên chính thức (tên chữ Hán – Nôm). Thí dụ, làng Phương Vĩ gọi Nôm là làng Vị, làng Mỵ Độ gọi Nôm là làng Đọ… Đến bây giờ, cách gọi này vẫn tồn tại ở nhiều nơi.

Làng thủy cơ – Câu chuyện trên sông nước

Bên cạnh các làng trên cạn, ở Việt Nam còn có các làng thủy cơ, hay còn gọi làng vạn (làng chài). Dân chài tập hợp thành thôn ấp trên những con thuyền, bềnh bồng trên mặt nước, chuyên đánh cá, chở đò. Về nguyên tắc, làng thủy cơ vẫn thuộc một xã trên cạn để đóng thuế. Nhưng trên thực tế, họ gần như độc lập, tự có bè đình để thờ thành hoàng, tự tổ chức sinh hoạt theo phong tục riêng. Thời xưa, triều đình thường cấp độc quyền cho làng chài khai thác trên một đoạn sông nhất định.

Đôi khi, toàn bộ làng di chuyển từ khúc sông này sang khúc sông khác theo mùa, đem theo nhà bè, đình bè. Mỗi lần chuyển, họ làm lễ cáo với thần linh. Tuy sống trên nước, khi có người muốn lên bờ cất nhà, tậu ruộng, thì vẫn được hoan nghênh bởi tính hiếu khách và tinh thần đoàn kết của người Việt xưa nay.

Dân quê và lệ làng

Người Việt Nam có tấm lòng yêu xóm làng, gắn bó với nơi chôn nhau cắt rốn. Nếu không bị hoàn cảnh đẩy đưa, họ thường không muốn rời xa. Lệ làng với những “thuần phong mỹ tục”, những quy ước cộng đồng tồn tại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy ngày nay, một số hủ tục đã bỏ bớt, nhưng nếp xóm làng, tình làng nghĩa xóm vẫn là cốt lõi bền chặt của văn hóa Việt.

Ở làng, mọi thứ vận hành theo các nguyên tắc truyền thống: trọng người già, kính bề trên, đề cao sự hoà thuận. Làng thường không phải đơn thuần là cộng đồng hình thức, mà chứa đựng nội dung của tinh thần đoàn kết, sẻ chia trong cuộc sống. Những lễ hội, ngày giỗ họ, phiên chợ, tiệc cưới, việc tang… tất cả đều gắn với tinh thần cộng đồng, giúp con người cảm nhận sâu sắc rằng: “Đất có lề, quê có thói”, mỗi làng có bản sắc riêng, nhưng cùng chung giá trị cốt lõi của dân tộc Việt.

Tóm lược

Làng tôi – cũng như mọi làng quê Việt Nam khác – vừa quen thuộc, vừa thiêng liêng. Đó là chất keo kết nối gia đình, dòng họ, bạn bè, nơi đi đâu cũng nhớ, về đâu cũng yêu. Người Việt, dẫu lớn lên và rời làng, đi tứ xứ, mỗi khi “thấy cổng làng”, “thấy cây đa”, lòng đều xao xuyến. Thi sĩ Bàng Bá Lân từng viết:

Chiều hôm đón mát cổng làng,
Gió hiu hiu đẩy mây vàng êm trôi…

Những hình ảnh đồng quê, cổng làng, cây đa, rặng tre, giếng nước hay chợ phiên trở thành khuôn mẫu ăn sâu vào tiềm thức người Việt. Chính bản sắc làng đã hun đúc nên tình cảm và tâm hồn Việt, để chúng ta luôn hướng về nguồn cội, dù thời gian hay cuộc sống hiện đại có làm thay đổi nhiều điều.

Người dân quê yêu làng bằng một tình yêu bản năng, chân chất. Từ bé đã hiểu lệ làng, giữ nền nếp, lớn lên vẫn ôm ấp kỷ niệm trong tim. Những câu chuyện huyền bí bên gốc đa, tiếng huyên náo nơi phiên chợ, con đường mòn dẫn vào xóm, mái đình cổ kính… tất cả làm nên hồn vía cho mảnh đất. Và chính “hồn làng” đó là sợi dây nối quá khứ với hiện tại, giữ cội rễ cho thế hệ mai sau.

Bất cứ nơi nào ta đến, nếu có một ngày ta trở về, chỉ cần thoáng thấy cổng làng, bóng tre, mùi rơm rạ, tức khắc trái tim sẽ reo vui, như đứa trẻ được quay về vòng tay mẹ.
Đó chính là sức mạnh, là vẻ đẹp trường tồn của làng quê Việt Nam.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.