Lịch Sử Nhật Bản

Nhật Bản trong Thế Chiến II: Bành trướng, diệt vong và tái thiết

Vai trò của Nhật Bản trong Thế Chiến 2, từ quá trình bành trướng, Trận Trân Châu Cảng, đến vụ ném bom nguyên tử và đầu hàng vô điều kiện năm 1945.

Nguồn: Biên Soạn

Trong Thế Chiến II (1939 – 1945), Nhật Bản là một trong những cường quốc thuộc phe Trục phát xít cùng với Đức và Ý. Khác với mặt trận châu Âu rực lửa giữa Đức – Liên Xô và các nước Đồng Minh, chiến tranh Thái Bình Dương lại xoay quanh những cuộc giao tranh kịch tính trên không, trên biển, cùng quá trình bành trướng thuộc địa khốc liệt của Đế quốc Nhật Bản.

Giai đoạn này đánh dấu bước ngoặt lớn trong lịch sử Nhật Bản nói riêng và cục diện châu Á – Thái Bình Dương nói chung. Bắt đầu với tham vọng mở rộng “Khối thịnh vượng chung Đại Đông Á”, Tokyo thôn tính nhiều vùng lãnh thổ, tấn công Trân Châu Cảng (1941), khiến Mỹ chính thức gia nhập cuộc chiến. Tuy nhiên, sau loạt thất bại liên tiếp trên chiến trường, cùng hai quả bom nguyên tử ném xuống HiroshimaNagasaki, Nhật Bản buộc phải đầu hàng vô điều kiện (1945).

Bối cảnh trước Thế Chiến II

Hệ quả từ Chiến tranh Nga – Nhật và Thế Chiến I

Sau Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905), Nhật Bản nổi lên như một cường quốc quân sự hàng đầu châu Á. Tiếp đó, trong Thế Chiến I (1914 – 1918), Nhật Bản tham chiến cùng phe Hiệp Ước (cùng Anh, Pháp…), giành thêm lợi thế về thuộc địa, chiếm một số đảo của Đức tại Thái Bình Dương. Thắng lợi này củng cố tinh thần dân tộcchủ nghĩa đế quốc ở Nhật Bản.

Bản đồ địa chính trị khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, năm 1939
Bản đồ địa chính trị khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, năm 1939

Chủ nghĩa quân phiệt và suy thoái kinh tế

Vào thập niên 1920 – 1930, chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật phát triển mạnh. Sự leo thang này gắn liền với việc quan chức quân đội, giới samurai cũ, cùng các tập đoàn tài phiệt (zaibatsu) chi phối chính trường. Cộng thêm khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929 tác động nặng nề, khiến nông dân và tầng lớp lao động Nhật Bản bần cùng. Trước tình hình đó, nhiều người tin rằng mở rộng lãnh thổ, chiếm tài nguyên nước ngoài là cách duy nhất cứu vãn nền kinh tế và đảm bảo “không gian sinh tồn” cho dân tộc Nhật.

Bành trướng tại Trung Quốc

Từ năm 1931, Nhật Bản chiếm Mãn Châu, lập nhà nước bù nhìn Mãn Châu Quốc (Manchukuo) dưới danh nghĩa hoàng đế Phổ Nghi. Đến năm 1937, Chiến tranh Trung – Nhật bùng nổ toàn diện với sự kiện Cầu Marco Polo (7/7/1937). Quân Nhật nhanh chóng tấn công và chiếm nhiều thành phố lớn ở miền Đông Trung Quốc, trong đó có Thượng Hải, Nam Kinh. Cuộc thảm sát Nam Kinh (1937) trở thành vết đen tàn khốc, thể hiện mức độ bạo lực của quân phiệt Nhật.

Những động thái này khiến Tokyo dần rời xa khối cường quốc phương Tây, tiến gần hơn đến nước Đức Quốc XãVương quốc Ý phát xít, tạo nên phe Trục.

3. Nhật Bản gia nhập phe Trục

Ngày 27/9/1940, Nhật Bản cùng Đức, Ý ký Hiệp ước Ba Bên (Tripartite Pact). Theo đó, ba cường quốc cam kết hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ lợi ích nhằm đối phó với phe Đồng Minh. Đây là bước ngoặt xác lập Nhật Bản chính thức liên kết với Trục phát xít.

Chính phủ Nhật, dưới sự dẫn dắt của Thủ tướng Hideki Tojo và giới quân phiệt, rêu rao khẩu hiệu xây dựng “Khối Thịnh Vượng Chung Đại Đông Á” – tức tập hợp các quốc gia Á châu (Trung Quốc, Triều Tiên, Đông Nam Á…) dưới sự lãnh đạo của Nhật. Trên thực tế, đây là vỏ bọc chính trị che giấu tham vọng bành trướng và khai thác tài nguyên phục vụ bộ máy chiến tranh của Tokyo.

Những vùng đất giàu tài nguyên như bán đảo Đông Dương, Indonesia, Malaysia, Philippines, Myanmar… trở thành mục tiêu cốt lõi. Người Nhật cần dầu mỏ, cao su, quặng kim loại để duy trì cuộc chiến dài hơi tại Trung Quốc và chuẩn bị giao tranh với phương Tây.

Thấy rõ ý đồ của Nhật, Mỹ và Anh áp dụng lệnh cấm vận dầu mỏ và thép với Nhật (1940 – 1941), nhằm kìm hãm sức mạnh quân sự của Tokyo. Tình hình trở nên đặc biệt căng thẳng khi Nhật tiến vào Bắc Đông Dương (1940), rồi Nam Đông Dương (1941). Nguy cơ xung đột vũ trang ở Thái Bình Dương ngày càng rõ rệt.

Tranh cổ động của Nhật Bản trong Thế Chiến 2
Tranh cổ động của Nhật Bản trong Thế Chiến 2

Bước ngoặt: Trận Trân Châu Cảng (7/12/1941)

Để tránh lặp lại tình thế “cạn kiệt tài nguyên”, mất dần khả năng chiến đấu, Nhật Bản quyết định tung đòn đánh phủ đầu nhằm vào Hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ đặt tại Trân Châu Cảng (Pearl Harbor) ở Hawaii. Mục tiêu là vô hiệu hóa sức mạnh hải quân Mỹ, giúp Nhật rảnh tay thôn tính Đông Nam Á, chiếm tài nguyên dầu mỏ, cao su cần thiết.

Sáng sớm 7/12/1941 (theo giờ Hawaii), Hạm đội Liên hợp do Đô đốc Yamamoto Isoroku chỉ huy đã điều tàu sân bay và máy bay ném bom tấn công bất ngờ Trân Châu Cảng. Thiệt hại phía Mỹ rất lớn: 8 thiết giáp hạm bị hư hại hoặc chìm, hơn 2.400 binh sĩ thiệt mạng. Tuy nhiên, Mỹ vẫn còn bảo toàn tàu sân bay và kho dự trữ nhiên liệu.

Ngày 8/12/1941 (giờ Washington), Tổng thống Mỹ Franklin D. Roosevelt tuyên bố chiến tranh với Nhật. Sự kiện Trận Trân Châu Cảng chính thức đưa Hoa Kỳ tham gia Thế Chiến II, biến chiến tranh châu Âuchiến tranh châu Á thành cuộc chiến toàn cầu.

Tàu USS Arizona bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc oanh tạc bất ngờ của quân Nhật vào Trân Châu Càng, 7/12/1941
Tàu USS Arizona bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc oanh tạc bất ngờ của quân Nhật vào Trân Châu Càng, 7/12/1941

Những đỉnh cao ban đầu

Chiếm đóng Đông Nam Á (1941 – 1942)

  • Philippines (khi đó là thuộc địa của Mỹ): Nhật tấn công Manila, buộc Tướng Douglas MacArthur rút lui, chính quyền Mỹ đầu hàng.
  • MalayaSingapore (thuộc Anh): Quân Nhật dưới quyền Tướng Yamashita Tomoyuki vượt rừng rậm, phối hợp máy bay, tàu ngầm, buộc Singapore đầu hàng (2/1942). Đây được xem là thất bại nặng nề nhất của Đế quốc Anh tại châu Á.
  • Indonesia (thuộc Hà Lan, gọi là Đông Ấn Hà Lan): Nhật dễ dàng tràn qua, chiếm nguồn dầu mỏ dồi dào.
  • Myanmar (khi đó là thuộc địa Anh, tên gọi Burma): Quân Nhật đánh chiếm Rangoon, đẩy quân Anh về Ấn Độ.

Đến giữa năm 1942, Nhật Bản kiểm soát hầu hết khu vực Đông Nam Á, lập nên chế độ chiếm đóng khắc nghiệt, khai thác tài nguyên và sức lao động bản địa để phục vụ chiến tranh.

Sau Trân Châu Cảng, Nhật còn đánh chiếm Guam, Wake, Gilbert Islands, uy hiếp Úc, mở rộng phạm vi kiểm soát trên Thái Bình Dương. Phe Đồng Minh rơi vào thế bị động, phải tìm cách tái tổ chức phòng thủ.

Bước ngoặt: Thất bại và suy yếu dần của Nhật

Trận Coral Sea và Trận Midway (1942)

  • Trận biển Coral (4 – 8/5/1942): Lần đầu tiên trong lịch sử, các hạm đội chủ yếu đánh nhau bằng máy bay cất cánh từ tàu sân bay, chứ không phải pháo hạm như truyền thống. Kết quả, dù Nhật Bản gây thiệt hại nặng cho hải quân Mỹ, họ phải hủy kế hoạch đổ bộ Port Moresby (Papua New Guinea), lần đầu tiên quân Nhật bị chặn đứng.
  • Trận Midway (4 – 7/6/1942): Được xem là “bước ngoặt” của chiến tranh Thái Bình Dương. Mỹ giải mã thành công mật mã hải quân Nhật, phục kích hạm đội của Yamamoto tại Midway. Bốn tàu sân bay chủ lực của Nhật bị đánh chìm, trong khi Mỹ chỉ mất một. Thất bại này làm Nhật Bản mất ưu thế tấn công và chuyển sang thế phòng ngự.

Chiến dịch Guadalcanal (1942 – 1943)

Sau Midway, Mỹ và Đồng Minh mở chiến dịch tấn công tại Guadalcanal (Solomon Islands). Cuộc chiến giằng co kéo dài, kết thúc với việc Nhật rút lui (2/1943). Đây là lần đầu tiên Nhật Bản mất đất đã chiếm và phải chấp nhận phòng thủ suốt phần còn lại của cuộc chiến.

Các cuộc đụng độ hải quân tại Biển Philippine (1944), Vịnh Leyte (Philippines, 1944) khiến lực lượng tàu sân bay và thiết giáp hạm của Nhật tổn thất trầm trọng. Về không quân, những phi đội ưu tú cũng suy yếu. Nhật thậm chí phải triển khai kamikaze (phi công cảm tử) để gây sát thương cho tàu chiến Mỹ. Dù gây thiệt hại, chiến lược này không đảo ngược được cục diện.

Đòn kết liễu: Bom nguyên tử

Từ cuối năm 1944, không quân Mỹ bắt đầu oanh tạc chiến lược vào các thành phố lớn của Nhật (Tokyo, Osaka…). Trận ném bom Tokyo (3/1945) là một trong những cuộc không kích đẫm máu nhất lịch sử. Trong khi đó, hải quân và lục quân Đồng Minh giành lại Philippines, tiến lên Iwo Jima (2 – 3/1945), rồi Okinawa (4 – 6/1945). Những trận đánh như Iwo Jima, Okinawa đều vô cùng ác liệt, thể hiện quyết tâm “tử chiến” của quân Nhật, nhưng kết quả vẫn thất bại.

Sau khi Đức Quốc Xã đầu hàng (5/1945), Liên Xô giữ lời hứa tại Hội nghị Yalta, tuyên chiến với Nhật ngày 8/8/1945, tấn công vào Mãn Châu. Sự can thiệp của Liên Xô đẩy Nhật vào thế hai mặt giáp công, không còn đường lùi.

Bom nguyên tử thả xuống Nagasaki ngày 9/8/1945
Bom nguyên tử thả xuống Nagasaki ngày 9/8/1945

Bom nguyên tử Hiroshima và Nagasaki

  • Sáng 6/8/1945, Mỹ ném quả bom nguyên tử đầu tiên (“Little Boy”) xuống Hiroshima, cướp đi sinh mạng hơn 70.000 người ngay lập tức, hàng chục ngàn người chết sau vì phóng xạ.
  • Ngày 9/8/1945, Mỹ ném quả bom nguyên tử thứ hai (“Fat Man”) xuống Nagasaki, hàng chục ngàn dân thường thiệt mạng.

Hai vụ ném bom nguyên tử gây chấn động thế giới, áp lực khủng khiếp lên chính phủ Nhật Bản.

Thiên hoàng Hirohito tuyên bố đầu hàng

Trước tình hình “tứ bề thọ địch” (Mỹ, Liên Xô, Anh và các nước Đồng Minh khác), Hoàng đế Hirohito (Thiên hoàng Chiêu Hòa) quyết định chấp nhận Tuyên bố Potsdam. Ngày 15/8/1945, ông đọc Chiếu đầu hàng phát thanh toàn quốc, lần đầu tiên người dân Nhật nghe thấy giọng Thiên hoàng.

Ngày 2/9/1945, Nhật Bản ký văn kiện đầu hàng vô điều kiện trên chiến hạm Missouri của Mỹ tại Vịnh Tokyo, đánh dấu kết thúc Thế Chiến II trên phạm vi toàn cầu.

Hậu quả và di sản đối với Nhật Bản

Tổn thất kinh tế – xã hội

  • Hàng triệu người chết: Bao gồm binh lính, dân thường do chiến sự, oanh tạc, nạn đói, và hậu quả của bom nguyên tử.
  • Hạ tầng bị tàn phá nghiêm trọng: Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya bị san phẳng, nền công nghiệp kiệt quệ, thiếu lương thực trầm trọng.
  • Khủng hoảng chính trị: Quân phiệt và tư tưởng hiếu chiến bị lên án. Niềm tin vào chế độ chuyên quyền Nhật Hoàng suy giảm, người dân mất phương hướng.

Sự chiếm đóng của Đồng Minh (1945 – 1952)

Sau khi Nhật đầu hàng, lực lượng Đồng Minh, chủ yếu là Mỹ (Tướng Douglas MacArthur chỉ huy), tiến hành chiếm đóng. Chính quyền chiếm đóng thực hiện hàng loạt cải cách:

  1. Dân chủ hóa: Soạn thảo Hiến pháp mới (1947) với điều khoản xóa bỏ tính “thần thánh” của Thiên hoàng, trao quyền lực nhiều hơn cho Quốc hội, bảo đảm quyền tự do ngôn luận, bầu cử phụ nữ.
  2. Giải tán zaibatsu: Các tập đoàn tài phiệt lớn bị phân tách, nhằm tránh nạn độc quyền, thúc đẩy cạnh tranh kinh tế.
  3. Phi quân sự hóa: Nhật bị cấm sở hữu quân đội xâm lược, chỉ được duy trì “Lực lượng Phòng vệ” (JSDF) với chức năng phòng thủ.
  4. Cải cách ruộng đất: Phân chia lại đất đai cho nông dân nhằm giảm thiểu sức mạnh địa chủ, thúc đẩy kinh tế nông nghiệp ổn định.

Hình thành nước Nhật hiện đại

Những cải cách này, kết hợp với kế hoạch hỗ trợ kinh tế từ Mỹ (đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh), đã giúp Nhật Bản phục hồi thần kỳ sau chiến tranh. Đến thập niên 1960 – 1970, Nhật trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, được ngợi ca như “phép màu kinh tế Nhật Bản”.

Tuy nhiên, bóng đen quá khứ về các tội ác chiến tranh (Thảm sát Nam Kinh, sử dụng “phụ nữ mua vui” từ các nước thuộc địa, lao động cưỡng bức, thí nghiệm trên người…) vẫn để lại vết sẹo lịch sử gây tranh cãi, tác động đến quan hệ ngoại giao của Nhật Bản với các nước láng giềng cho tới tận hôm nay.

Những nhân vật quan trọng

  1. Hoàng đế Hirohito (1901 – 1989): Thiên hoàng của Nhật từ năm 1926 – 1989. Vẫn còn nhiều tranh cãi về vai trò thực sự của ông trong các quyết sách quân sự. Tuy nhiên, việc ông ra chiếu đầu hàng đã góp phần chấm dứt chiến tranh.
  2. Thủ tướng Hideki Tojo (1884 – 1948): Lãnh đạo chính quyền quân phiệt, đồng thời giữ chức Bộ trưởng Chiến tranh. Sau chiến tranh, ông bị Tòa án Quân sự Viễn Đông tuyên án tử hình vì tội ác chiến tranh.
  3. Đô đốc Yamamoto Isoroku (1884 – 1943): Kiến trúc sư của Trận Trân Châu Cảng, tư lệnh Hạm đội Liên hợp Nhật. Bị Mỹ ám sát (1943) sau khi giải mã được lộ trình bay của ông.
  4. Tướng Douglas MacArthur (1880 – 1964): Chỉ huy lực lượng Đồng Minh tại Thái Bình Dương, người giám sát chiếm đóng Nhật Bản thời hậu chiến (1945 – 1951).

Bài học rút ra và ý nghĩa lịch sử

Địa chính trị và tầm quan trọng tài nguyên

Nhật Bản tham gia chiến tranh để kiếm tài nguyên và không gian sinh tồn, do nội tại kinh tế hạn chế. Tuy ban đầu gặt hái thắng lợi nhờ yếu tố bất ngờ, nhưng chênh lệch tiềm lực công – nông nghiệp giữa Mỹ và Nhật ngày càng rõ rệt, khiến Tokyo khó trụ vững trong cuộc chiến hao tốn kéo dài.

Sức mạnh công nghệ, khoa học

Hải chiếnkhông chiến trở thành nhân tố quyết định. Sự xuất hiện của tàu sân bay, máy bay ném bom tầm xa, vũ khí nguyên tử… đã làm thay đổi bộ mặt chiến tranh hiện đại. Nhật Bản, dù có bước nhảy vọt về công nghệ quân sự, vẫn không theo kịp năng lực sản xuất và sáng tạo vũ khí của Mỹ.

Tổn thất chiến tranh và trách nhiệm lịch sử

Hành động quân phiệt, xâm lược tàn bạo của Nhật Bản đã để lại vết thương sâu sắc cho các quốc gia châu Á khác. Sau Thế Chiến II, Nhật trở thành bài học về sự chấm dứt chủ nghĩa đế quốchòa hợp quốc tế. Quốc gia này đã áp dụng mô hình nhà nước dân chủ – phi quân sự, chú trọng phát triển kinh tế, thiết lập quan hệ thân thiện với phương Tây.

Sự trỗi dậy tiếp theo của Nhật Bản

Điều kỳ diệu là từ đống tro tàn chiến tranh, Nhật Bản tái thiết ngoạn mục, trở thành cường quốc kinh tế. Sự phát triển đó dựa trên tinh thần kỷ luật, ý chí quốc gia, và giúp đỡ quốc tế. Từ kẻ thù, Mỹ và Nhật trở thành đồng minh thân cận trong Chiến tranh Lạnh, tạo nên cấu trúc an ninh – kinh tế mới ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM