Trong lịch sử tư tưởng phương Tây, “triết học”, nhất là triết học Hy Lạp, từng được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thời điểm và tùy người sử dụng. Có những giai đoạn, đa số những ai xưng là “triết gia” đều tương đối đồng thuận về nhiệm vụ (hay sứ mệnh) của triết học. Nhưng đến hiện tại, bất đồng đã xuất hiện: Người ta đặt ra câu hỏi “Triết học là gì?” và “Những nhà triết học thực sự đang (hoặc phải) làm gì?”. Bài viết này sẽ đi sâu vào hai “mặt” truyền thống của cái gọi là nhiệm vụ triết học, đó là nhiệm vụ phê phán (critical task) và nhiệm vụ kiến tạo (constructive task). Qua đó, chúng ta sẽ thấy rõ vì sao triết học vẫn tiếp tục tồn tại trong bối cảnh các khoa học chuyên ngành (biology, physics, psychology, v.v.) đã tách khỏi triết học và vì sao, dù nhiều người hoài nghi về “khả năng” của nó, triết học vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong nỗ lực thống nhất tri thức con người.
Phạm vi triết học
Nếu quay lại thời cổ đại, ta thấy ngay Aristotle đã nghiên cứu vô số chủ đề: sinh học, vật lý, luân lý, chính trị, thơ ca,… mà ông gọi chung là “philosophia” (triết học). Thời đó, chưa có ranh giới rõ ràng giữa “nhà khoa học” và “nhà triết học”, bởi đơn giản họ cùng chung một mục tiêu: tìm kiếm tri thức bằng bất kỳ phương pháp nào.
Qua nhiều thế kỷ, đặc biệt từ thời cận đại (khoảng ba-bốn trăm năm trở lại), các lĩnh vực từng nằm trong “chiếc ô triết học” dần tách ra thành khoa học chuyên ngành (ví dụ, vật lý, sinh học, tâm lý học…). Triết học do đó mất đi vai trò “tổng quát” khi xưa và xuất hiện một câu hỏi lớn: “Vậy còn những nhiệm vụ nào sót lại cho triết học?”.
Trong một thời gian, nhiều người cho rằng phần “còn lại” cho triết học chính là siêu hình học (metaphysics), tức bàn về thực tại tối hậu, về bản thể, về những vấn đề vượt ngoài phạm vi quan sát của khoa học thực nghiệm. Thế nhưng, khoảng thế kỷ 18, những triết gia như David Hume và Immanuel Kant lại nghi ngờ: Liệu siêu hình học có giá trị đích thực hay chỉ là những “tuyên bố trống rỗng”?
- Hume từng thẳng thừng nói rằng các tác phẩm siêu hình học nên “quăng vào lửa” vì không mang lại chân lý thực nghiệm.
- Kant thì kêu gọi “hãy dừng mọi hoạt động siêu hình học lại, cho đến khi nào phương pháp luận của nó được giải thích rõ ràng và vững chắc”.
Dần dần, nhiều nhà triết học thế kỷ 19 và 20 (trường phái thực chứng ở Áo, phong trào triết học phân tích ở Anh – Mỹ, v.v.) đã nghiêng về quan điểm: Nếu không thể chứng minh một mệnh đề siêu hình qua thực nghiệm hay logic chặt chẽ, có lẽ tốt hơn là nên “bỏ qua”. Bởi thế, người ta bắt đầu loay hoay tìm hướng đi mới: Nếu triết học không làm khoa học, và siêu hình học lại bị cho là vô giá trị, vậy triết học còn nhiệm vụ nào?
Giữa bối cảnh đó, nhiều triết gia đồng ý ít nhất một mảng truyền thống của triết học vẫn có giá trị: logic. Từ thời Aristotle, logic vốn là công cụ phân biệt suy luận đúng – sai, nắm vững cấu trúc lý luận. Qua thế kỷ 20, logic hình thức (formal logic) được hiện đại hóa (như logic mệnh đề, logic vị ngữ…) và trở thành cầu nối giữa triết học và toán học, tin học.
Tuy nhiên, việc đồng ý “logic là quan trọng” không hoàn toàn giải đáp câu hỏi “Triết học là gì?” vì logic chỉ là một phần của triết học. Nhiều triết gia vẫn muốn tìm thêm những chiều kích khác – và đó là lúc chúng ta nói về hai nhiệm vụ: phê phán và kiến tạo.
Nhiệm vụ phê phán (Critical Task)
Câu chuyện Socrates và bản án tử của ông ở Athens minh họa xuất sắc cho nhiệm vụ phê phán. Như trong Apology (Plato), Socrates bị buộc tội “báng bổ thần linh” và “làm băng hoại thanh niên”. Thực tế, ông không hề cố tình gieo rắc sự vô lễ; ông chỉ thấy mình có sứ mệnh chất vấn những ai tự cho là mình biết. Socrates bắt đầu bởi lời sấm ở Delphi rằng “không ai khôn ngoan hơn Socrates”. Nhưng chính ông lại tin mình chẳng thực sự khôn ngoan. Để kiểm chứng lời sấm, ông đi gặp những người nổi tiếng thông thái ở Athens, đặt câu hỏi tỉ mỉ nhằm phơi bày xem họ có thật hiểu mình đang nói gì hay không. Thường, kết quả là họ bộc lộ lỗ hổng tri thức, và họ đâm ra ghét ông.
Đó là nhiệm vụ phê phán: Gạn hỏi (examination), thử thách tính bền vững của những niềm tin và giả định. Ở quy mô đời sống, Socrates “vặn hỏi” từng cá nhân. Ngày nay, triết học hiện đại thường “vặn hỏi” các lĩnh vực tri thức: “Giả sử khoa học nói điều này, liệu nó có giả định gì bên dưới?”, “Tôn giáo tuyên bố chân lý này, vậy cơ sở lý lẽ của nó ở đâu?”, v.v.
Ở thời Socrates, ông được ví như “loài ruồi trâu” (gadfly) chích vào con ngựa to lớn là thành bang Athens, làm cho nó tỉnh thức. Tương tự, triết học ngày nay có thể bị coi là “kẻ phá đám” hay “kẻ hỏi xoáy” trong các trường đại học. Nó chất vấn nền tảng của vật lý, của đạo đức, của tôn giáo, của nhân học… Mục đích không phải để gây rối, mà để đảm bảo các lĩnh vực kia ý thức đầy đủ những tiền giả định của mình, tránh việc mù quáng trước những lỗ hổng logic hay siêu hình.
Để minh họa:
- Nếu khoa học nói “mọi thứ trong vũ trụ đều tuân theo nhân-quả”, thì triết học hỏi: “Thế còn ý chí tự do của con người trong đạo đức thì sao? Có bị chi phối nhân-quả không?”
- Nếu tôn giáo khẳng định “Chúa tồn tại và tạo ra thế giới”, thì triết học hỏi: “Bằng chứng lý tính cho tuyên bố này là gì? Hay đây chỉ là đức tin?”.
Nhiệm vụ phê phán này, về căn bản, bảo vệ tính minh bạch trong tư duy. Nó có thể gây khó chịu, nhưng lại cực kỳ quan trọng để đào sâu hiểu biết và tránh đi vào chỗ “tưởng biết, nhưng kỳ thực không biết”.
Nhiệm vụ kiến tạo (Constructive Task)
Song, triết học không dừng lại ở việc phê phán. Nhìn vào lịch sử, các triết gia từ Plato đến Kant, Hegel… đều nung nấu mục tiêu tổng quát hơn: xây dựng bức tranh thống nhất về thực tại. Bức tranh đó phải đảm bảo rằng mọi mảnh tri thức (từ vật lý, sinh học, toán học, đến đạo đức, thẩm mỹ, tôn giáo…) đều liên kết hài hòa, không mâu thuẫn.
Khoa học tự nhiên tập trung mô tả thế giới vật chất bằng quy luật – giả như một ngày nào đó ta đạt được bức tranh hoàn chỉnh về mọi định luật của vũ trụ, vẫn còn những câu hỏi lớn mà “khoa học” (theo nghĩa hẹp) chưa giải quyết:
- Tốt – xấu trong luân lý thuộc về gì? Thuần túy là kết quả tiến hóa, hay có giá trị khách quan?
- Cái đẹp là gì? Là tính chất của đối tượng hay chỉ là ấn tượng chủ quan?
- Tồn tại: Vũ trụ có tự tồn tại hay phải dựa vào một Thượng Đế?
- Ý thức con người có phải chỉ là sự tương tác phức tạp của các neuron, hay còn gì “siêu vật chất”?
Không ai có thể an lòng khi chỉ có “tri thức vật lý” thuần túy mà bỏ qua tất cả chiều kích đau khổ, cái đẹp, niềm tin, giá trị đạo đức. Triết học, từ thời Hy Lạp cổ đại, đã được nhen nhóm bởi khát khao “hiểu tổng thể” này.
Đúng là “khát khao” đó rất táo bạo: con người nhỏ bé giữa vũ trụ bao la, nhưng lại muốn nắm bắt tất cả trong một mạng lưới khái niệm. Tuy nhiên, ta khó lòng khước từ nó, vì:
- Phương án 1: Bỏ cuộc, không tìm hiểu, chỉ sống “theo bản năng”. Điều này có vẻ đi ngược với bản chất ham hiểu biết (Aristotle nói “con người bởi bản tính mong muốn tri thức”).
- Phương án 2: Bằng lòng với tri thức “chắp vá”, mỗi khoa học một ít, không tổng hợp. Nhưng rồi, chúng ta sẽ thấy những kết quả rời rạc này mâu thuẫn với nhau. Ví dụ: “tự do ý chí” vs. “quy luật nhân quả cứng nhắc”, hoặc “toán học có chắc chắn tuyệt đối” vs. “khoa học thực nghiệm chỉ cho ta xác suất”…
Khi nảy sinh xung đột tri thức, người ta buộc phải tìm cách dung hòa, tạo ra khung lý giải mới. Và đó chính là vai trò xây dựng (constructive) của triết học: tìm bức tranh tổng quát mà trong đó, mỗi sự thật cục bộ (từ các khoa học hoặc kinh nghiệm sống) đều có chỗ đứng.
Không ít nhà triết học hiện đại “từ chối” nhiệm vụ xây dựng hệ thống. Họ cho rằng, để có được cái nhìn tổng thể, ta phải vượt quá các phương pháp thực nghiệm. Điều này dẫn đến các tuyên bố “siêu hình học” hoặc các khái niệm khó chứng minh, tức là rơi vào khu vực không chắc chắn (hoặc không được khoa học xác nhận). Họ sợ rơi vào hoang đường, hoặc những suy diễn thiếu kiểm chứng như “siêu hình cũ” từng bị Hume – Kant chỉ trích.
Tuy nhiên, như đã nêu, nếu ta không cố gắng ít nhiều, ta hoặc rơi vào tình trạng chủ nghĩa phi tri thức (“chẳng cần hiểu gì cả”), hoặc mãi chắp vá các mẩu tri thức có thể xung đột. Lời giải hợp lý có lẽ là: Chấp nhận rằng triết học khó đạt độ chắc chắn như toán hay vật lý, nhưng vẫn cố gắng xây dựng các luận điểm tổng hợp trong chừng mực có thể. Triết học phải khiêm tốn, công nhận tính không tuyệt đối, song vẫn dấn bước trên con đường “kiến tạo” bức tranh thống nhất.
Vậy “nhiệm vụ triết học” là gì?
Xâu chuỗi lại, có thể nói triết học mang hai trọng trách then chốt:
1. Nhiệm vụ phê phán (critical): Kiểm định, chất vấn các tiền giả định, các tuyên bố về chân lý của các lĩnh vực (khoa học, tôn giáo, đạo đức, nghệ thuật…). Đây là hoạt động “phá vỡ” bề mặt, lột trần logic, khơi ra các lỗ hổng, giúp chúng ta biết mình chưa biết.
2. Nhiệm vụ kiến tạo (constructive): Nỗ lực vẽ nên bức tranh thống nhất của thực tại và tri thức, đảm bảo không khía cạnh kinh nghiệm nào bị bỏ sót. Mục tiêu là tạo ra “những khái niệm bao quát” để dung hòa, kết nối mọi bộ phận tri thức (khoa học, giá trị đạo đức, nghệ thuật, tôn giáo…) trong một chỉnh thể.
Đặt hai nhiệm vụ này cạnh nhau, ta thấy một động lực kép:
- Phê phán không chỉ để “phá”, mà còn để chúng ta xây trên nền tảng rõ ràng và vững hơn.
- Kiến tạo không phải là “mộng tưởng thuần túy” (ngồi suy diễn), vì trước đó nó đã “phê phán” để lột sạch cái giả dối.
Đây chính là tinh thần Socrates: ông trước hết vặn hỏi (phê phán), nhưng mục đích cuối cùng vẫn là hướng tới chân lý (kiến tạo). Hoặc tinh thần Kant: ông nêu câu hỏi “chúng ta có thể biết gì?” để xác định giới hạn và phương pháp, rồi từ đó xây dựng hệ thống triết học của riêng mình.
Những phê phán và phản biện về “hai nhiệm vụ”
Có triết gia hiện đại e ngại rằng nếu ta cứ “vạch lá tìm sâu” mọi thứ, ta có thể rơi vào chủ nghĩa hoài nghi triệt để. Họ sợ rằng nhiệm vụ phê phán sẽ khiến chúng ta “phủ nhận sạch” tri thức, mất hết điểm tựa. Nhưng quan sát kĩ, mục đích phê phán trong triết học không phải để phủ nhận tri thức mà để lọc tạp chất. Socrates cũng từng làm người ta khó chịu, nhưng ông luôn khao khát tiến tới tri thức đích thực. Triết học hiểu rõ rằng không thể dừng lại ở “nghi ngờ tất cả” mà không bước sang xây dựng, vì chỉ hoài nghi thôi thì chẳng đem lại hiểu biết.
Mặt khác, sự kiến tạo (tổng hợp một bức tranh toàn thể) cũng dễ bị chỉ trích: Có khi triết gia muốn tạo ra một hệ thống cực kỳ chặt chẽ, mọi thứ đều có “chỗ”, nhưng cuối cùng lại giống một vở kịch tinh thần hơn là sự thật. Triết học có thể “đẻ” ra các đại hệ thống siêu hình hoành tráng, song thiếu bằng chứng đủ thuyết phục. Lịch sử cho thấy rất nhiều “hệ thống” sụp đổ khi đối diện với các sự kiện hay dữ liệu mới.
Vì vậy, hành động “xây dựng” của triết học ngày nay thường mang tính mở, không dám tuyên bố “đây là chân lý tuyệt đối” mà coi nó như một “mô hình” có thể bị chỉnh sửa khi phát hiện mâu thuẫn hoặc giả định sai.
Ý nghĩa của triết học trong “ngôi nhà tri thức”
Với ví von hình ảnh: trong “ngôi nhà tri thức” chung của nhân loại, mỗi khoa học chuyên ngành giống như một “phòng” riêng (toán, lý, hóa, sinh, xã hội, tâm lý, nghệ thuật,…). Mỗi “phòng” tìm hiểu những mảng cục bộ, dần chuyên môn hóa. Triết học là người “tổng thầu”, vừa đi kiểm tra nền móng (nhiệm vụ phê phán) vừa tìm cách kết nối (nhiệm vụ kiến tạo) các gian phòng lại thành một “ngôi nhà” chặt chẽ. Có thể “ngôi nhà” sẽ luôn xây dở, luôn cập nhật; nhưng nếu thiếu triết học, chúng ta dễ bị “chia rẽ” trong vô số dữ liệu rời rạc.
Những người nói “hãy quên triết học đi!” có lẽ bỏ qua bản năng của con người: Chúng ta muốn hiểu điều gì đó trọn vẹn, muốn mọi ngóc ngách tri thức gắn kết hay ít ra phản ánh điều gì về thế giới rộng lớn. Nếu triết học biến mất, ai sẽ đặt những câu hỏi về ý nghĩa, về giá trị, về sự thống nhất? Đó không phải vai trò của khoa học thực nghiệm, cũng không phải vai trò của tôn giáo (nếu chúng ta mong một nền tảng lý trí chung).
Thiếu triết học, con người vẫn có thể tồn tại như động vật, lo chuyện ăn ngủ, sinh tồn. Nhưng khả năng cao, “ý nghĩa” và “mục đích” của những nỗ lực khác sẽ trở nên chông chênh. Vì vậy, dù bị nghi ngờ, triết học chưa bao giờ hoàn toàn biến mất. Nhân loại vẫn cần triết học – ở những giai đoạn khủng hoảng, chính triết học gợi mở suy tư để ta nhìn nhận lại các giá trị và tiền giả định của mình.
Nhiều người viện cớ rằng triết học không thể “chứng minh” chính xác như toán hay khoa học thực nghiệm, nên “chẳng mấy giá trị”. Thực ra, triết học không phủ nhận sự “thua kém” này về mặt “độ chắc chắn”. Như Kant từng lưu ý, triết học đòi hỏi phương pháp luận đặc thù, có thể không đạt tới các kết luận dứt khoát như một giả thuyết khoa học. Nhưng đó là thuộc tính của “vấn đề siêu vượt” (transcending matters) mà triết học giải quyết. Nếu yêu cầu triết học phải “thí nghiệm lặp lại” giống vật lý, thì khác nào buộc đạo đức học phải giống như phòng thí nghiệm hoá học – không khả thi.
Đặc trưng của triết học là tính suy lý – phản tư (reflective), kết hợp giữa logic và kinh nghiệm, giữa phân tích và trực giác. Chính nhờ sự linh hoạt này mà nó có thể “đan lưới” quanh các lĩnh vực đa dạng, chứ không “dừng ở cửa” do rào cản phương pháp.
7. Một vài tổng hợp cuối cùng
- Nhiệm vụ phê phán: Triết gia (theo gương Socrates) không ngại “đâm chích” vào những quan điểm tưởng như hiển nhiên, bày tỏ hoài nghi, đòi làm rõ khái niệm, thử thách hệ thống lập luận. Qua đó, giúp mỗi lĩnh vực nhận thức rõ những giả định tiềm ẩn.
- Nhiệm vụ kiến tạo: Triết học tiếp nhận các mẩu tri thức từ khoa học, từ kinh nghiệm, từ giá trị sống, rồi nỗ lực sắp xếp chúng thành một bức tranh thống nhất (dù chỉ là tương đối, luôn mở).
- Giá trị của triết học: Chính là duy trì tính tự vấn (self-questioning) của nền văn minh, tránh cực đoan, tránh khép kín trong “lồng chuyên môn”. Đồng thời, nó gợi nhắc con người về mối tương quan giữa khoa học – đạo đức – nghệ thuật – tôn giáo, giúp chúng ta không bỏ quên những chiều sâu của sự tồn tại (chẳng hạn cái đẹp, cái thiện, ý nghĩa cuộc sống, ý thức…).
- Thách thức của triết học: Không có “bảo đảm” nào nói rằng ta sẽ đạt chân lý chắc chắn. Công cuộc này mang tính “phiêu lưu” – nơi mỗi thế hệ triết gia lại đương đầu với những nghi vấn mới, những dữ liệu mới từ khoa học, những biến đổi trong văn hóa – xã hội.
Cuối cùng, như đoạn kết đã chỉ ra, cho dù một số “triết gia chuyên nghiệp” có chối bỏ nhiệm vụ xây dựng hệ thống, thì loài người (sinh viên, học giả, người thường) vẫn sẽ tiếp tục đặt câu hỏi “ý nghĩa tổng thể của mọi thứ” là gì. Đó là bản chất con người: ham muốn hiểu một cách toàn diện. Và khi ấy, triết học (dù tên gọi có thế nào đi nữa) vẫn được “kêu gọi” để thực thi cả hai nhiệm vụ: gạn hỏi – để rõ ràng, và cấu trúc – để kết hợp.
Kết luận
Triết học không chỉ là một danh xưng tuỳ tiện: “philosophy is what philosophers do” (‘triết học là những gì các triết gia đang làm’) sẽ không giải quyết được bản chất của vấn đề. Thực chất, triết học đã hình thành trong lịch sử tư duy phương Tây như một nỗ lực: (a) phê phán, kiểm tra những niềm tin nền tảng (b) tìm kiếm sự thống nhất của tất cả kinh nghiệm và tri thức con người.
Hai nhiệm vụ phê phán và kiến tạo gắn bó chặt chẽ. Nếu chỉ phê phán, triết học trở thành “nghi ngờ bừa bãi” hoặc “phủ định rỗng tuếch”. Nếu chỉ kiến tạo, ta dễ rơi vào các hệ thống “siêu hình cứng nhắc”. Nhưng kết hợp chúng, triết học vừa làm sáng tỏ, vừa hội tụ, hướng đến bức tranh toàn thể. Dẫu luôn gặp phải giới hạn, triết học vẫn chứng tỏ sức sống của nó trong mọi thời đại bởi “con người” vốn là sinh vật khao khát hiểu trọn điều mình đang sống, chứ không chỉ mô phỏng cục bộ hay dừng ở những chứng minh nhỏ lẻ.
Như vậy, hai mặt của nhiệm vụ triết học chính là:
- Phê phán (Critical Task): Chất vấn, đào sâu, bóc tách cơ sở của mọi tuyên bố chân lý, soi rọi các tiền đề ẩn giấu.
- Kiến tạo (Constructive Task): Nỗ lực thống nhất những mảnh ghép tri thức, biến “biển thông tin” thành “bức tranh có cấu trúc”, trong đó mọi khía cạnh của thực tại – từ vật lý, sinh học, đến luân lý, thẩm mỹ – đều được xem xét và dung hòa.
Bất chấp nghi ngờ, bất chấp các luồng ý kiến muốn phủ nhận siêu hình hay giảm thiểu triết học chỉ còn “logic” hoặc “phân tích ngôn ngữ”, nhu cầu nhân loại về một tầm nhìn toàn thể vẫn tồn tại. Và như ta đã thấy, không có “môn khoa học” nào khác nhận lãnh trọng trách ấy. Vì vậy, triết học còn tiếp diễn, và hai nhiệm vụ kể trên vẫn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi thời đại – từ Socrates đến ngày nay.