Trong ký ức tập thể, những thế kỷ đầu của Kitô giáo thường được khắc họa như giai đoạn rực rỡ của “đạo binh các thánh tử đạo” – nơi các tín hữu tay trắng, hiền lành, đối diện thú dữ và đám đông La Mã khát máu. Chắc chắn có phần đúng: các giám mục, giáo phụ, và giáo dân như thánh Polycarp (giám mục thành Smyrna) can đảm đi vào đấu trường, chấp nhận lửa thiêu, để làm chứng cho đức tin.
Tuy nhiên, người ta cũng có thể bị dẫn đến suy nghĩ sai lạc: rằng suốt thời kỳ này, bạo lực từ Đế quốc La Mã đổ xuống các Kitô hữu một cách liên tục và hệ thống. Thực tế cho thấy, cho đến năm 200, các nỗ lực “dập tắt Kitô giáo” của đế quốc chỉ diễn ra lẻ tẻ, lúc mạnh lúc yếu, chứ không liên tục. Thậm chí, nhiều hoàng đế Rôma không hề là “quái vật khát máu” như huyền thoại.
Thế thì vì sao Kitô hữu vẫn bị ghét bỏ và bách hại? Tại sao lịch sử ghi nhận đây là “thời kỳ bách hại” hay “thời các thánh tử đạo”? Bài viết này sẽ phân tích những nguyên nhân tôn giáo, xã hội, và chính trị dẫn đến cuộc xung đột giữa Kitô giáo và Đế quốc La Mã.
“Chính sách” của La Mã về tôn giáo
Trái với nhiều định kiến, Đế quốc La Mã có một thái độ khá “khoan dung” với các tôn giáo địa phương – miễn là những tôn giáo này chấp nhận phụng thờ hoàng đế (hoặc hoàng đế được xem như một vị thần) bên cạnh các thần của họ. Điều này có ý nghĩa về phương diện thống nhất chính trị: nếu một dân tộc chịu dâng hương cho hoàng đế, đồng nghĩa với việc thừa nhận quyền lực trung ương.
Riêng với người Do Thái, họ nổi tiếng “bất khuất,” sẵn sàng vùng dậy nếu bị ép thờ thần ngoại; La Mã đành phải “ưu ái” chấp nhận một ngoại lệ: miễn cho người Do Thái nghi thức dâng hương hoàng đế. Khi Kitô hữu còn bị coi là một nhánh của Do Thái giáo, họ cũng được “hưởng chung” quyền miễn trừ này.
Nhưng khi dân Do Thái tuyên bố “không dính dáng” gì tới nhóm “theo Giêsu,” người La Mã lập tức nhận ra Kitô hữu không nằm trong ngoại lệ. Thêm vào đó, các Kitô hữu chẳng những từ chối thờ hoàng đế, mà còn đi rao giảng khắp nơi, kêu gọi dân chúng rời bỏ các thần khác. Từ đây, họ trở thành đối tượng ngày càng bị chú ý và lúc cần, bị trấn áp.
Tại sao Kitô hữu bị ghét?
Thánh Tertullian, một hộ giáo Kitô ở Carthage, viết: “Chúng tôi bị gán là lánh xa đám đông.” Trong tiếng Hi Lạp Tân Ước, Kitô hữu được gọi là hagios – “thánh,” “tách biệt,” mang nghĩa họ không hòa lẫn vào xã hội ngoại giáo. Họ không mặc đồng phục hoặc có hành vi chê bai ra mặt; nhưng tự bản chất, việc tuân thủ giới răn Chúa Giêsu (như tránh thờ ngẫu thần, không ăn thịt cúng, không tham gia lễ hội dâm ô…) đã khiến họ “tách rời” khỏi nhiều hoạt động chung.
Những ai “khác thường” thường gây nghi ngờ. Thiên hạ vốn chuộng sự tương đồng; kẻ nào “khác,” ắt bị để ý. Thế nên, càng sống nghiêm túc đức tin, Kitô hữu càng bị xã hội coi là quái gở, phiền phức, “kẻ lên án lối sống ngoại giáo” (dù bản thân họ không cầm loa đi chửi).
La Mã thời đó có vô số thần, bảo trợ mọi khía cạnh: thần gieo gặt, thần mưa gió, thần sông núi, và đặc biệt là “thần hoàng đế.” Ai cũng được khuyên: “Của Caesar hãy trả Caesar; phần thần linh cứ dâng hương cho đủ.” Kitô hữu lại xem thần ngoại là hư không, từ chối tham dự nghi lễ. Trong mắt người ngoại, đây là “sỉ nhục thần linh,” là “kẻ thù của nhân loại.”
Ví dụ, bữa ăn gia đình La Mã thường bắt đầu bằng việc rưới rượu cho thần; Kitô hữu không thể tham gia, khiến gia chủ giận. Hay các lễ hội, tiệc tùng tổ chức trong đền thần, dâng hiến lễ rồi mới ăn, Kitô hữu cũng rút lui. Ngay cả những sự kiện như đấu sĩ (gladiator) – phần lớn Kitô hữu cho là man rợ, không đến xem. Dần dần, người ta thấy Kitô hữu “vô lễ,” “xúc phạm tình cảm chung,” hoặc “lập dị.”
Nhiều nghề đòi hỏi tham dự lễ cúng thần. Như thợ xây có thể phải dựng đền thần, người làm hương phải sản xuất hương cho việc tế lễ, hay thầy cô phải dạy về các thần thoại trong trường. Kitô hữu nghiêm ngặt có thể từ chối, dẫn đến mất việc, bất hợp tác. Tertullian thậm chí phản đối cả việc giảng dạy, vì chương trình học dính líu vô vàn câu chuyện thần La Mã.
Kitô hữu tôn trọng mọi người, kể cả nô lệ, phụ nữ, trẻ em… điều này khác hẳn xã hội La Mã – nơi nô lệ chỉ là “vật sở hữu,” có thể bị giết vô tội vạ; trẻ em sinh ra ốm yếu có thể bị bỏ rừng cho chết. Kitô hữu phản đối, cưu mang trẻ em bị bỏ rơi, cư xử “bình đẳng” trong nghi lễ phụng vụ, xưng hô “anh em” bất kể giàu nghèo, chủ tớ. Điều đó gây bức xúc cho tầng lớp quý tộc nắm quyền, nhìn Kitô giáo như “nguy cơ phá vỡ trật tự.”
Về hôn nhân, Kitô giáo coi hành vi dâm ô, ngoại tình là trọng tội, giữ hôn nhân một vợ một chồng; còn đế quốc La Mã đang “sa đọa” quá mức, nhiều tệ nạn. Sự đối lập này khiến Kitô hữu bị xem là “cỗ máy phán xét” ẩn danh, mặc dù họ không cần kêu gọi hay công kích công khai.
Bài liên quan:
Những mẻ lưới bách hại tiêu biểu
Năm 64, Thời Hoàng đế Nero
Năm 64, hỏa hoạn lớn thiêu rụi Rome suốt 6 ngày, dư luận đồn Nero chính là chủ mưu. Để thoát tội, hoàng đế đổ vấy cho Kitô hữu. Hàng loạt người bị bắt, bị phanh thây, trói làm mồi cho chó, bị đóng đinh, hoặc thiêu sống trong vườn Nero làm đuốc. Nhiều tài liệu nói đây là lúc thánh Phêrô và Phaolô tử đạo. Dù vụ việc khủng khiếp, nó không kéo dài như một chiến dịch toàn đế quốc.
Trải qua các triều đại kế tiếp, nhiều thời kỳ Kitô hữu được yên ổn, nhưng “thanh gươm Đa-mô-clét” (Damocles) luôn lơ lửng: Hễ có kẻ tố cáo hay có biến cố “tai vạ,” dân chúng lại đổ tội cho Kitô hữu. Tertullian mô tả: “Nếu sông Tiber dâng, hay sông Nile cạn, hoặc đất rung, trời hạn, lập tức người ta gào: ‘Hãy ném bọn Kitô hữu cho sư tử!’”
Pliny và Bức Thư Gửi Hoàng đế Trajan (112)
Pliny, thống đốc Bithynia, lấy làm lúng túng: “Tôi chẳng biết nên xử Kitô hữu thế nào. Họ có thực sự phạm tội hay không?” Ông bèn hỏi ý kiến hoàng đế. Trajan trả lời đại ý: nếu Kitô hữu bị tố, và họ không chịu chối đạo, thì cứ phạt. Nhưng đừng lùng bắt hay “truy quét” hàng loạt, vì… số lượng họ đông quá.
Đây chính là mô hình bách hại “không chính thức, nhưng có sẵn luật.” Tức Kitô hữu “phạm tội” chỉ vì mang tên “Kitô hữu,” chứ chẳng cần bằng chứng xấu nào. Ai chối đạo và dâng hương thần, lập tức được tha. Ai kiên trung, thì bị án tử.
Những tin đồn xấu: dâm loạn, ăn thịt người
Không chỉ vì “khác biệt” mà Kitô hữu bị ghét, họ còn bị bêu riếu bằng lời đồn ghê tởm. Chẳng hạn, buổi lễ “Agape” (tiệc yêu thương) bị xuyên tạc thành buổi truy hoan dâm loạn. Việc “hôn chào bình an” bị chụp mũ là hôn hít bậy bạ. Thánh Lễ (Eucharist) nơi bánh – rượu được tin là “Mình – Máu Chúa Kitô” khiến người ngoại đồn “Kitô hữu ăn thịt người.”
Những tin đồn này sinh ra do tính “kín đáo” của phụng vụ Kitô giáo: người không phải tín hữu (ngoại giáo) bị ngăn dự phần trong Thánh Lễ, nên họ mặc sức thêu dệt. Niềm tin “Chúa Giêsu nói: ‘Đây là Thịt, Máu Ta’” bị hiểu lầm như một nghi thức man rợ. Thêm việc Kitô hữu “từ chối dự tiệc của thần,” khiến thiên hạ càng nghi ngờ họ đang âm mưu, che giấu hành vi quái đản.
Đáng ngạc nhiên, Kitô hữu lại bị gán nhãn “vô thần” (atheos), vì họ không chịu thờ hình ảnh thần nào. Ngay cả ý niệm “một Thiên Chúa vô hình” cũng gây khó chịu cho người La Mã: xưa nay, các “thần” phải có tượng, đền thờ… Việc Kitô hữu “chối bỏ tất cả các thần” bị coi là bất trung quốc gia, bởi phần đông tin rằng thần linh bảo trợ đế quốc, ngài giận sẽ giáng tai họa.
Xung đột đỉnh điểm: Khi hoàng đế La Mã là Chúa
Mấu chốt gây nên sự bách hại lớn nhất là việc Hoàng đế La Mã dần được tôn là “Chúa” (Caesar cult). Ban đầu, đế quốc La Mã lập “thờ thần Roma,” biểu tượng tinh thần chung. Dần dần, các hoàng đế trở thành hiện thân “Roma,” được xây đền, dâng hương. Người ta quan niệm để gắn kết khối đa chủng tộc, cần một “đạo chung” – và “hoàng đế” chính là trung tâm.
Khi Caesar (hoặc Augustus, Tiberius, v.v.) đòi mọi công dân phải dâng hương, xưng “Caesar là Chúa,” Kitô hữu kiên quyết chỉ tôn xưng “Chỉ có Chúa Giêsu là Chúa.” Việc này bị xem là xúc phạm, là phản quốc, bởi ai không chịu “dâng hương” thì bị xem như kẻ nổi loạn. Với dân ngoại, việc cầm chút hương thiêu trước tượng hoàng đế, miệng xướng “Caesar Kyrios” (Caesar là Chúa) chỉ là hành vi xã giao, xong rồi muốn thờ thần nào mặc ý. Nhưng Kitô hữu thì không: “Không ai xứng đáng danh xưng ‘Chúa’ ngoại trừ Giêsu.”
Đặc biệt, các hoàng đế Decius (249–251), Diocletian (284–305) hay Galerius đẩy mạnh cuộc bách hại tổng lực: buộc toàn dân dâng hương, lấy giấy chứng nhận. Ai từ chối, bị tuyên án tù tội, thậm chí tử hình.
Trong sách Khải Huyền Tân Ước, thánh Gioan mô tả đế quốc La Mã như “con thú từ biển,” và việc tôn thờ hoàng đế là “con thú từ đất.” Cả hai đều do Satan “cầm quyền.” Cuộc đối đầu giữa “Chúa Giêsu” và “Caesar” trở thành trận chiến vũ trụ. Sức mạnh Kitô hữu là “máu Chiên Con,” “lời chứng của họ,” và sự can đảm dám chết mà không chối đạo.
Những hình thức tử đạo điển hình
Tuy cuộc bách hại không phải liên tục, song mỗi khi bùng nổ, các vụ giết hại rất tàn khốc:
- Đấu thú: Ném Kitô hữu vào đấu trường, cho sư tử, báo, hoặc chó dại xé xác.
- Thiêu sống: Như trường hợp thánh Polycarp (Smyrna).
- Đóng đinh: Dành cho “kẻ phản loạn,” như Thánh Phêrô bị đóng đinh ngược (theo truyền thuyết).
- Xé xác hoặc lôi đến chết: Phụ nữ đôi khi bị trói vào bò mộng.
Thánh Tertullian viết: “Công chúng chẳng cần điều tra, chỉ cần nghe tên ‘Kitô hữu’ là đòi giết.” Họ cho rằng Kitô hữu “báng bổ thần thánh, hại đế quốc.” Dẫu bi kịch, nhưng chính những chứng nhân anh dũng này khiến dân ngoại chấn động, nhiều người cảm phục, xin theo đạo ngay tại khán đài.
Nhưng Kitô giáo vẫn phát triển trong cơn bách hại, bởi vì:
- Tận hiến cho Tin Mừng: Họ tin vào cuộc Phục sinh của Chúa Giêsu. Niềm tin này mạnh đến mức không gì lay chuyển, kể cả cái chết.
- Đáp ứng khát vọng con người: Xã hội La Mã bấy giờ suy đồi, triết khắc kỷ không giải quyết đủ cơn khát tâm linh, còn Kitô giáo đề nghị “một lối sống mới,” tình yêu lẫn ơn cứu chuộc.
- Tình yêu cụ thể: Cộng đoàn Kitô luôn giúp đỡ người nghèo, góa bụa, chăm sóc bệnh tật, chôn cất người quá cố đàng hoàng… Hình ảnh tương trợ có sức thu hút, như Julian “kẻ bội giáo” (332–363) cay đắng thừa nhận, họ còn lo cả dân nghèo ngoài Kitô giáo.
- Tử đạo trở thành chứng tá: Hình ảnh bình tĩnh, thứ tha, can đảm trước lằn ranh sống-chết gợi nên sự kính phục.
Chung quy, càng bị bách hại, Kitô hữu càng nổi bật “khác thường,” gieo cảm hứng cho những người bế tắc trong nền văn hóa cũ. Đế quốc La Mã dần nhận ra “cắt đứt Kitô giáo” khó hơn tưởng, mãi đến khi hoàng đế Constantine lên, họ buộc phải “chấp nhận chung sống” với nó.
Kết: “Nếu sông Tiber dâng nước…”
Câu nói của Tertullian: “Nếu Tiber dâng, nếu Nile cạn, nếu động đất, nếu hạn hán… người ta hô: ‘Kitô hữu ra đấu thú!’” là minh chứng hùng hồn cho sự kỳ thị không khoan nhượng trong xã hội La Mã cổ. Giữa bão táp ấy, Kitô hữu vẫn kiên vững, sẵn sàng trả giá để bảo vệ niềm tin “Chỉ có Giêsu là Chúa.”
Bách hại đẫm máu dẫn đến viễn cảnh bi hùng: Thánh Polycarp cao niên, bị mang ra đấu trường, sẵn sàng chịu lửa thiêu; hay những gia đình bình dân chịu mất việc, bị khinh rẻ, vẫn không hiến lễ các tượng thần. Họ đã chọn “con đường hẹp,” để không bị đồng hóa với ngoại giáo.
Câu chuyện tử đạo của các Kitô hữu sơ khai cung cấp bài học sâu sắc cho mọi thời đại:
- Khác biệt và trung thành: Họ kiên vững lối sống khác, giá trị nhân vị và luân lý cao, dù bị xem là “làm loạn.”
- Không thỏa hiệp với quyền lực sai lầm: Nói “Caesar là Chúa” thì dễ, nhưng thà chết còn hơn làm trái đức tin.
- Mục đích là tình yêu, không phá hoại: Dù khước từ lễ thần, họ không lật đổ đế quốc, mà chỉ bảo toàn đạo lý.
- Tình yêu thắng hận thù: Dịch vụ chôn cất, chăm sóc người nghèo, đón nhận con trẻ, tôn trọng nô lệ… chính là “quyền năng cải hóa” bền bỉ.
Sau năm 313, với sắc lệnh Milan của Constantine, Kitô giáo được hợp pháp, dần thành quốc giáo. Thời “bách hại” kết thúc. Song lịch sử tử đạo thời ban đầu lưu lại mẫu gương sống động: một cộng đồng thiểu số, từng bị khinh ghét, bôi nhọ, và bức hại, đã “lật ngược thế cờ” nhờ sức mạnh tinh thần. Họ không dùng gươm giáo, chỉ lấy đức tin, đạo đức, và bác ái làm khí cụ.
Như lời khẳng định hùng hồn: “Chúng tôi không có tội gì ngoài tội ‘mang danh Kitô hữu.’” Nhưng chính “tội danh” ấy biến họ thành men muối đổi mới xã hội, gieo hạt Tin Mừng khắp đế quốc, thậm chí gieo cả nơi rừng tử thần. Hai thiên niên kỷ sau, chúng ta còn ngỡ ngàng trước một sự thật: sức mạnh lớn nhất đến từ lòng can đảm bảo vệ đức tin và phẩm giá con người, giữa muôn vàn dèm pha và bạo lực.
Chúng ta được mời gọi chiêm ngắm chứng từ của các kitô hữu tiên khởi. Đã qua thời đế quốc La Mã, nhưng những cám dỗ “đồng hóa,” “thỏa hiệp với thứ quyền lực vô minh” vẫn còn. Học gì từ họ? Có lẽ là: “Con người có thể đổ lỗi cho ta khi sông Tiber dâng lũ, nhưng ta vững tin nơi một Chúa, từ chối những ‘thần’ sai lầm, và dám sống tinh thần yêu thương mọi người.” Chính nhờ thế, Kitô giáo đã vượt trăm trận ngược đãi, để lại di sản đức tin cho thời đại hôm nay.