Blog Lịch Sử

Những giai thoại ít biết về cướp biển

Ngày nay, ký ức về cướp biển bị che phủ bởi những huyền thoại và hình tượng văn hóa đại chúng

giai thoai ve cuop bien

Cướp biển luôn là đề tài cuốn hút, xuất hiện trong phim ảnh, văn chương, và cả những lễ hội hóa trang đầy màu sắc. Thế nhưng, rất nhiều điều “biết” về cướp biển hóa ra lại không đúng, còn những sự thật về họ lại ít được công chúng để tâm. Trong lịch sử hàng hải, từng có thời kỳ cướp biển không chỉ tung hoành trên đại dương, mà còn được dung túng, thậm chí được bảo vệ bởi chính các cộng đồng ven biển hoặc chính quyền địa phương. Câu chuyện về Moses Butterworth – một tay “có máu mặt” trong thế giới cướp biển cuối thế kỷ XVII – chính là một ví dụ sinh động minh họa cho hiện tượng này.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về mối quan hệ phức tạp giữa cướp biển và các cộng đồng thuộc địa Anh ở châu Mỹ, đồng thời giải thích vì sao cướp biển từng đóng vai trò không hề nhỏ trong sự phát triển của đế chế Anh.

Minh họa một cảnh cướp biển
Minh họa một cảnh cướp biển

Moses Butterworth cuộc đào thoát ở New Jersey

Năm 1701, tại Middletown, bang New Jersey, Moses Butterworth bị giam giữ vì tội cướp biển. Giống như nhiều thanh niên Anh (hoặc dân ở các thuộc địa Anh) cùng thời, Butterworth đã tham gia những chuyến hải trình đến Ấn Độ Dương với ý đồ cướp bóc các tàu buôn thuộc Đế chế Mughal Hồi giáo. Vào thập niên 1690, các “hải tặc” này thường nhằm vào những con tàu chở vàng bạc, châu báu, lụa là, hàng vải calico trên đường hành hương đến Mecca. Sau những phi vụ trót lọt, họ quay về bờ biển Bắc Mỹ qua ngả Madagascar, rồi nhẹ nhàng đặt chân lên các thuộc địa Anh: Charleston, Philadelphia, New Jersey, New York, Newport hay Boston. Họ thậm chí định cư ổn định, sống như những thành viên “lương thiện” trong cộng đồng.

Chính quyền New Jersey đã tóm được Butterworth, và anh thừa nhận từng phục vụ dưới trướng thuyền trưởng khét tiếng William Kidd, rồi ghé Boston trước khi đến New Jersey. Với nhiều quan chức, chi tiết này đủ để Butterworth phải đối mặt với án treo cổ. Thống đốc Andrew Hamilton, cùng đội ngũ của mình, mau chóng có mặt tại tòa Monmouth County để xử “tên cướp biển” cho chóng vánh. Tuy nhiên, Butterworth không đơn độc. Samuel Willet, một nhân vật có uy tín tại địa phương, đã phái người đánh trống kêu gọi dân chúng “xách súng, cầm gậy” đến phá phiên tòa và cướp tù. Theo lời kể, có tới hơn một trăm người tham gia, làm náo loạn đến nỗi không thể tiếp tục xét hỏi Butterworth. Trong cuộc xô xát, anh em nhà Borden đã xông vào giải thoát Butterworth khỏi tay nhà chức trách; đích thân thẩm phán cùng cảnh sát trưởng rút gươm chống cự, gây thương tích cho hai anh em Borden, song vẫn không cản nổi đám đông.

Sự ủng hộ công khai đối với một kẻ bị cáo buộc cướp biển cho thấy rằng, đằng sau Butterworth, có hẳn một mạng lưới quyền lực địa phương sẵn sàng bảo vệ anh. Người dân sợ rằng quá trình điều tra sẽ phơi bày mối liên hệ tài chính giữa họ và các tàu cướp biển (như mua hàng lậu, cung cấp chỗ ở, hoặc chính các chính trị gia là nhạc phụ của cướp biển). Họ cũng có lý do chính trị: nghi ngờ việc “trấn áp cướp biển” chỉ là cái cớ để áp đặt luật Hoàng gia lên thuộc địa, thiết lập tòa án hải quân (không qua bồi thẩm đoàn), hay thậm chí bắt buộc thực hiện nhà thờ Anh giáo. Giúp cướp biển trốn thoát là cách nhiều người biểu thị sự phản đối những chính sách đó. Kết quả là Hamilton cùng đoàn tùy tùng bị giữ làm con tin suốt bốn ngày – đủ lâu để Butterworth có thời gian “cao chạy xa bay.”

Những vụ giải cứu tù nhân tương tự dành cho kẻ bị buộc tội cướp biển không hề hiếm. Cuối thế kỷ XVII, cướp biển thường được các thủ lĩnh địa phương, những gia đình thế lực… công khai ủng hộ. Không ít chính khách đã “làm lơ” trước các phi vụ cướp tàu nước ngoài, đặc biệt nếu nạn nhân không phải là tàu Anh. Đây không chỉ là câu chuyện “kinh tế” (che giấu việc buôn lậu) mà còn liên quan đến tâm lý phản kháng quyền lực trung ương của dân thuộc địa.

Cướp biển và thuộc địa Anh

Chính vì những vụ náo động như ở Middletown, tác giả Marcus Rediker (và nhiều nhà nghiên cứu khác) đã dành cả chục năm để tìm hiểu câu chuyện cướp biển, với kết quả là cuốn sách Pirate Nests and the Rise of the British Empire, 1570–1740. Trong nghiên cứu này, ông nhìn nhận vai trò của cướp biển không chỉ trên những chuyến lênh đênh đại dương, mà còn ở các hậu phương đất liền, nơi cướp biển lui tới để bán chiến lợi phẩm, mua lương thực, kết hôn, nhập tịch…

Thực tế là cướp biển hiện diện ở hầu hết các cảng Đại Tây Dương thuộc đế chế Anh. Nhưng không phải cảng nào cũng trở thành “ổ cướp biển” (pirate nest) – một thuật ngữ tiêu cực do quan chức Hoàng gia và nhân viên hải quan đặt ra. Những địa điểm được gọi là “ổ cướp” thường hội đủ điều kiện: chính quyền địa phương làm ngơ (hoặc cổ vũ), dân chúng hoan nghênh, và không gian kinh tế – xã hội chấp nhận các phi vụ cướp bóc. Nhiều “thuyền trưởng khét tiếng” bắt đầu sự nghiệp tại những cảng này. Một số còn trở thành nhân vật có vị thế cao, mua đất, tậu gia súc, kết hôn với con cái các gia đình thế phiệt, rồi trở thành “cư dân mẫu mực.”

Nếu như trong trí tưởng tượng đại chúng, cướp biển là những kẻ râu ria xồm xoàm, say xỉn, ngông cuồng, thì trong hiện thực cuối thế kỷ XVII, họ có thể lại là những người đàn ông có của ăn của để, sống giữa cộng đồng với hình ảnh “quý ông” khá chỉn chu. Họ chú trọng mua gia súc, đất đai, mong muốn định cư an toàn hơn là “phiêu lưu mãi” trên sóng biển. Trường hợp James Brown – cướp biển kết hôn với con gái Thống đốc Pennsylvania, rồi vào hẳn cơ quan lập pháp bang (Pennsylvania House of Assembly) – là ví dụ kinh điển. Chính vì đằng sau cướp biển là những mối quan hệ chính trị – kinh tế chặt chẽ, nên đa số sử gia mảng “lịch sử địa phương” hoặc “lịch sử thương mại” thường không đề cập cướp biển như chủ đề độc lập. Kết quả là, vai trò của cướp biển bị xem nhẹ hoặc tô vẽ sai lệch, chìm lẫn trong những câu chuyện “cướp biển râu đen hung hãn.”

William Harris

Một câu chuyện khác minh họa sự phổ biến và “bình thường” của nạn cướp biển: William Harris, một trong những người định cư đầu tiên ở Rhode Island, là một điền chủ tài giỏi và tham vọng. Nhưng trên đường sang London năm 1680, Harris bị cướp biển Algiers (Bắc Phi) bắt giữ, bán làm nô lệ. Lá thư Harris gửi về Rhode Island cho thấy hoàn cảnh bi đát của ông, cầu xin bạn bè chuộc bằng tiền, nếu không ông khó lòng sống sót. Dù sau cùng được trả tự do, Harris chết chỉ vài tuần sau khi cập bến London vì kiệt sức.

Trường hợp Harris không hoàn toàn tiêu biểu cho hành trình của cướp biển châu Âu, nhưng nhấn mạnh một thực tế rằng thế giới hàng hải cuối thế kỷ XVII – đầu thế kỷ XVIII đầy rẫy cướp bóc. Tàu của các đế chế Hồi giáo ở Bắc Phi (như Algiers) không ngại tấn công tàu châu Âu; còn cướp biển Anh – Hà Lan cũng tung hoành ở biển Caribbean, Ấn Độ Dương, hay dọc bờ biển châu Phi. Chính vì tính phổ biến này, dân thuộc địa dần coi cướp biển như một sự “thường tình” và chỉ phản ứng mạnh khi có xung đột lợi ích trực tiếp.

Cướp biển trong thế giới thuộc địa

Nhiều câu hỏi được đặt ra: Tại sao một xã hội tự nhận là “đạo đức” như các thuộc địa Thanh giáo (Puritan) ở New England lại nuôi dưỡng và bao che cướp biển? Câu trả lời chủ yếu liên quan đến cơ hội kinh tế và tính hữu dụng của cướp biển:

  1. Kinh tế lậu: Cướp biển đem đến nguồn hàng hiếm: vàng bạc, vải calico, lụa, gia vị… được bán rẻ hơn giá chính ngạch. Điều này kích thích thương mại ở các cảng thuộc địa, tạo nguồn thu cho nhiều gia đình và chính quyền địa phương qua thuế bất hợp pháp.
  2. Bành trướng thuộc địa: Ở thời kỳ đầu (thế kỷ XVI – XVII), chính Vương quốc Anh cũng khuyến khích tư nhân “quấy phá” tàu của Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp… nhằm làm suy yếu các đế chế này, đồng thời mở đường cho các công ty và nhà đầu tư Anh “chiếm lĩnh thị trường” thuộc địa. Một số nhà quý tộc Anh thậm chí tài trợ cho cướp biển tấn công tàu nước khác.
  3. Chính trị – tôn giáo: Các cộng đồng thuộc địa sợ chính quyền Hoàng gia thiết lập quá nhiều quy tắc, giám sát chặt chẽ và áp đặt “Anglican Church” lên vùng đất vốn quen tự trị. Họ cũng bất mãn với việc lập tòa án hải quân – một cơ chế xét xử không qua bồi thẩm đoàn (được coi là nguyên tắc nền tảng của dân Anh). Giúp cướp biển là cách phản kháng.

Bởi vậy, hình ảnh “kẻ cướp” man rợ, bất cần pháp luật tuy đúng với một số trường hợp như Blackbeard (Râu Đen), nhưng chưa phản ánh hết bức tranh cướp biển thế kỷ XVII. Nhiều thuyền viên chỉ tham gia một hoặc hai chuyến cướp, rồi giải nghệ – giống đứa trẻ “ăn cắp kẹo” thời thơ ấu, khi lớn lên, nó không tiếp tục làm “kẻ trộm chuyên nghiệp.” Cướp biển thời kỳ này nhiều khi chỉ muốn “một món hời” đủ mua mảnh đất, nuôi gia đình, rồi hòa nhập vào đời sống bình thường.

Vòng đời ngắn ngủi của “nghề” cướp biển

Con người, suy cho cùng, không phải giống loài sống trên biển. Cướp biển cũng phải tìm nơi đổ hàng, sửa tàu, gom thêm nước ngọt và lương thực. Vàng bạc trên tàu là vô nghĩa nếu không đem đổi lấy những tiện nghi trên đất liền. Hơn nữa, cuộc sống trên biển đầy rẫy hiểm nguy (thời tiết, bệnh tật, tai nạn, xung đột vũ trang…), nên phần đông cướp biển đều mong dừng chân khi đã kiếm đủ. Mọi người thường nhớ câu “A Merry Life and a Short One” (một cuộc đời vui vẻ ngắn ngủi) gắn liền với cướp biển, nhưng nhiều kẻ cướp biển Anh cuối thế kỷ XVII lại không sống chết theo kiểu “được ăn cả, ngã về không.” Họ muốn an cư ở nơi nào đó trong đế chế Anh, nhất là Bắc Mỹ – khu vực còn nhiều cơ hội lập nghiệp.

Có bằng chứng rõ ràng: 48 người vợ của các tay cướp biển từng đồng loạt đệ đơn lên chính quyền Anh xin ân xá cho chồng mình, với hy vọng họ có thể trở về quê, lo toan cho gia đình. Đây cũng là thời kỳ mà “trên danh nghĩa,” cướp biển vẫn có thể được tha thứ nếu họ “phục vụ” đúng mục đích cho Vương quốc (ví dụ như tấn công kẻ thù của Anh). Tuy vậy, sau năm 1713 (khi Hiệp ước Utrecht được ký), bối cảnh thay đổi hoàn toàn.

Cuộc chiến chống cướp biển

Những “ổ cướp biển” (pirate nests) xuất hiện rất sớm trong lịch sử hàng hải Anh:

  • Thời Elizabeth I (cuối thế kỷ XVI) đã có hiện tượng chính quyền địa phương ở Devon, Cornwall bao che cướp biển.
  • Khi vua James I lên ngôi, các hội buôn tư nhân, nhóm Thanh giáo ở Ireland hoặc những người sáng lập Jamestown (Virginia), Bermuda, Plymouth (New England), Boston… cũng “chấp nhận” cướp biển như một lực lượng kinh tế hữu ích.
  • Năm 1655, người Anh chiếm đảo Jamaica. Cảng Port Royal nhanh chóng thành “thánh địa” của cướp biển xứ Anh, đặc biệt là dưới thời Henry Morgan, người chuyên tấn công tàu Tây Ban Nha và được chính quyền địa phương ủng hộ.
  • Đến thập niên 1680, cướp biển từ biển Caribbean và khu vực “South Sea” (bờ tây châu Mỹ) đổ về Bắc Mỹ.
  • Vào thập niên 1690, kẻ như Moses Butterworth theo các chuyến tàu từ Thuộc địa Anh đến Ấn Độ Dương, lợi dụng đường vòng qua Madagascar.

Tuy vậy, khoảng năm 1696 trở đi, Nghị viện Anh bắt đầu tiến hành những cải tổ về hành chính và luật pháp nhằm siết chặt quản lý thuộc địa. Hoàng gia muốn ngăn chặn “nạn cướp biển được bảo kê” để kiểm soát thương mại tốt hơn, tăng nguồn thu thuế, đồng thời khẳng định quyền lực trung ương. Điều này tất yếu dẫn đến xung đột gay gắt giữa quan chức Hoàng gia và giới tinh hoa tại các thuộc địa. Những “cuộc nổi loạn” như trường hợp hỗn loạn ở tòa Monmouth County (giải thoát Butterworth) là minh chứng cho sự đối đầu này.

Nhưng “xu thế thời đại” đã thay đổi, và tầng lớp địa chủ – thương gia dần nhìn ra lợi ích lâu dài của việc chuyển sang “thương mại hợp pháp,” thay vì dựa vào nguồn lợi cướp bóc ngắn hạn. Sau khi được “giải cứu” năm 1701, Butterworth quay về Newport, rồi năm 1704 trở thành thuyền trưởng một con tàu truy bắt những thủy thủ Anh đào ngũ. Một kẻ “từng là cướp biển” giờ lại săn lùng chính đồng nghiệp cũ! Sự kiện này cho thấy sự thay đổi không chỉ của cá nhân, mà còn là xu thế chung: cướp biển không còn được tiếp tay trên quy mô rộng như trước.

Từ năm 1716 đến 1726, đế chế Anh tiến hành “Chiến dịch diệt cướp biển” (War on Pirates). Lúc này, các cướp biển mới trỗi dậy – những người không còn “chốn dung thân” trong cộng đồng, bị quan chức lẫn tầng lớp giàu có quay lưng. Đây chính là giai đoạn “Hoàng kim” lãng mạn thường được mô tả: Blackbeard (Edward Teach), Bartholomew Roberts, Anne Bonny, Mary Read… – những kẻ sống liều mạng, không hy vọng định cư, chấp nhận treo lá cờ “đầu lâu xương chéo” thay vì cờ quốc gia. Họ sẵn sàng đối đầu với bất cứ tàu buôn nào, kể cả tàu Anh. Các thuộc địa thì cương quyết xử tử thay vì dung túng. Năm 1718 và 1723, Newport (Rhode Island) và Charleston (South Carolina) đã treo cổ 23 và 26 cướp biển (không tính các cuộc nổi dậy nô lệ) – trở thành những vụ xử tử tập thể lớn nhất thời thuộc địa. Bởi thế, đến cuối thập niên 1720, vấn nạn cướp biển giảm mạnh, các nhóm cướp “cổ điển” cơ bản bị triệt phá.

Cướp biển trong văn hóa đại chúng

Cướp biển ngày nay được khắc họa theo hình mẫu nhất quán: băng đầu, nói giọng “arrr,” chửi tục, tay cầm kiếm cong, khoác áo rách, uống rượu rum… Thực tế, hình ảnh này chỉ áp dụng đúng cho một giai đoạn rất ngắn: khoảng năm 1716–1726, khi cướp biển “không còn đường về” và buộc phải phiêu lưu liều mạng. Trước đó, cướp biển là một khái niệm đa chiều:

  • Có khi họ là “privateers” (cướp có giấy phép), được chính phủ hoan nghênh nếu tấn công tàu địch.
  • Có khi họ chỉ làm “cướp” một lần rồi về vườn, trở thành “thương gia lương thiện.”
  • Có nhóm cướp hợp tác với thống đốc địa phương, chia lợi nhuận, tạo đà phát triển cảng biển.

Do những khác biệt này, không thể khái quát cướp biển như một “tập đoàn phản diện.” Nhìn từ góc độ lịch sử, các nhà nghiên cứu cũng có khuynh hướng “lãng mạn hóa” cướp biển, xem họ là biểu tượng chống lại trật tự xã hội tư bản, đấu tranh đòi bình đẳng giới, sắc tộc… Điều đó đúng một phần, nhất là trong giai đoạn “vô chính phủ trên biển” (đầu thế kỷ XVIII), khi cướp biển kết nạp cả người da đen, cho phép phụ nữ cải trang, v.v. Thế nhưng, hầu hết cướp biển thế kỷ XVII không mang lý tưởng cách mạng nào to tát. Họ hoạt động dưới sự bảo trợ của giới cầm quyền thuộc địa, hướng đến mục tiêu kinh tế – chính trị hơn là “lật đổ” thế giới.

Tóm lại

Hành trình nghiên cứu kéo dài cả thập kỷ về cướp biển của các học giả, vốn bắt đầu từ những mẩu chuyện bên lề (như vụ William Harris bị cướp và bán làm nô lệ), đã làm rõ rằng nhiều chủ đề “đời thường” trong lịch sử thuộc địa Mỹ vẫn có liên quan mật thiết đến cướp biển. Đối với người dân Anh ở thế kỷ XVII, cướp biển không hẳn là một “sát thủ máu lạnh” mà nhiều lúc là “người hàng xóm” giàu có, chi tiền cho cộng đồng. Chỉ khi quyền lực Hoàng gia được củng cố, các cảng thuộc địa trở nên chặt chẽ về luật pháp và kinh tế, và khi đế chế Anh chuyển trọng tâm sang thương mại nô lệ và nông sản, mới xuất hiện sự “không khoan nhượng” với cướp biển.

Ngày nay, ký ức về cướp biển bị che phủ bởi những huyền thoại và hình tượng văn hóa đại chúng. Điều đó phần nào khiến giới nghiên cứu e ngại, bởi bất kỳ công trình nghiêm túc nào về cướp biển cũng dễ bị đồng nhất với “truyện phiêu lưu” hoặc “chủ đề giải trí.” Trên thực tế, cướp biển là một hiện tượng xã hội, kinh tế, chính trị, ăn sâu vào lịch sử hình thành và phát triển đế chế Anh tại Tân Thế giới. Chính quan điểm “hợp pháp hóa” hay “hỗ trợ ngầm” cướp biển ở giai đoạn đầu giúp thuộc địa Anh nhanh chóng lớn mạnh, vượt qua các đối thủ như Tây Ban Nha hay Pháp. Về sau, để ổn định và thể chế hóa thương mại, Anh buộc phải đàn áp cướp biển, kết thúc một thời kỳ tranh tối tranh sáng trên biển cả.

Nhìn lại, câu chuyện về Moses Butterworth – từ chỗ là kẻ phạm tội bị giam, được dân chúng địa phương giải cứu, rồi chuyển sang làm thuyền trưởng hợp pháp chuyên săn đuổi thủy thủ đào ngũ – cho thấy biên giới giữa “cướp” và “quan” không tách bạch. Từ trường hợp này, ta nhận ra thế giới hàng hải luôn biến động theo bối cảnh kinh tế – chính trị, và những kẻ “cướp biển” hôm nay có thể được vinh danh hoặc hợp thức hóa ngày mai, nếu bối cảnh thay đổi.

Tóm lại, rất nhiều “hình ảnh” ta gán cho cướp biển thực chất chỉ đúng trong khoảng thời gian ngắn, gắn với giai đoạn “Hoàng kim” đầu thế kỷ XVIII. Còn nếu ta lùi về thế kỷ XVII, sẽ thấy cướp biển gắn bó sâu sắc với đời sống thuộc địa, được quan chức cùng dân chúng chấp thuận, thậm chí bảo vệ. Quá trình “kiểm soát” thuộc địa của Hoàng gia Anh – đặc biệt từ những năm 1690 trở đi – đã dẫn đến nhiều thay đổi. Các ổ cướp biển dần biến mất, những tên cướp “biết điều” tìm cách hòa nhập, còn các “kẻ cứng đầu” bị treo cổ hàng loạt. Toàn bộ diễn biến này phản ánh cấu trúc quyền lực phức tạp ở giai đoạn hình thành đế chế Anh, nơi lợi ích thương mại, tham vọng chính trị, và khát khao tự do cá nhân đan xen, tạo nên một thời đại “bão táp” trên đại dương.

Chính bởi mối quan hệ đan cài này, lịch sử cướp biển cần được nghiên cứu dưới góc độ kinh tế – xã hội rộng hơn, thay vì chỉ nhìn nhận qua lăng kính “phiêu lưu” hay “tội phạm.” Cướp biển từng là một phần quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của các đô thị cảng thuộc địa; nhiều cộng đồng và gia đình đã “trưởng thành” nhờ vốn của cướp biển. Rồi cũng chính tầng lớp tinh hoa này “quay lưng” với cướp biển khi trật tự mới (thương mại chính quy, quyền lực Hoàng gia) trở nên thuận lợi hơn cho lợi ích lâu dài của họ. Hiểu được sự chuyển dịch này là hiểu thêm về cách đế chế Anh vươn lên thành cường quốc hàng hải, cũng như những nền móng phức tạp của xã hội Bắc Mỹ trước cách mạng.

Vì thế, “cướp biển” không đơn giản là biểu tượng của bạo lực và vô pháp, mà còn là tấm gương phản chiếu một giai đoạn nhiễu nhương của lịch sử thế giới hiện đại, nơi đường ranh thiện – ác, chính – tà thường xuyên bị đảo lộn theo lợi ích chính trị và thương mại. Thế giới cướp biển, suy cho cùng, chỉ là phiên bản “khuếch đại” và “có phần hỗn loạn” của những mối quan hệ quyền lực – kinh tế phổ biến trong thời kỳ đế chế hình thành. Và chính tính hai mặt này khiến câu chuyện về cướp biển trở nên hấp dẫn, thôi thúc các nhà sử học tiếp tục lật lại, để tìm ra sự thật ẩn giấu sau những huyền thoại đầy rượu rum và cánh buồm đen.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.